KHGD NGÀNH KỸ THUẬT HOÁ HỌC KHOÁ 2014 HỆ VLVH

Ngày: 04/05/2016

 

Lưu ý: - Phần môn chuyên ngành trong các hướng ngành (thuộc ngành KT Hoá học): Tối thiểu 6TC đúng hướng ngành 
Ngành:   Kỹ thuật hóa học
Hướng ngành:   Kỹ thuật hóa dầu
Học Kỳ STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Khoa Bộ Môn Phụ Trách Số tiết
TS LT TH TN BTL
1 1 MT1007 Đại số 3 x UD TUD Toán ứng Dụng 60 30 30   x
1 2 MT1003 Giải tích 1 4 x UD TUD Toán ứng Dụng 75 45 30   x
1 3 PH1003 Vật lý 1 4 x UD VLY Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh 75 45 30   x
2 1 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 x UD VLY Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh 30     30  
2 2 MT1005 Giải tích 2 4 x UD TUD Toán ứng Dụng 75 45 30   x
2 3 CH1003 Hóa đại cương 3 x HC HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ 45 30 10 20 0
2 4 PH1005 Vật lý 2 4 x UD VLY Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh 75 45 30   x
2 5 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 x GH PDT Phòng Đào Tạo 30 30      
2 6 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 x HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 45 45 0 0 0
3 1 CH1007 Phát triển bền vững 2 x HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
3 2 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 x XD HHV Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật 60 30 30   x
3 3 CH2013 Hóa vô cơ 4 x HC HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ 75 45 0 30 0
3 4 CH2005 Hóa phân tích 4 x HC HPT Kỹ Thuật Hóa Lý 90 30 15 45 0
3 5 CH2003 Hóa lý 1 3 x HC HPT Kỹ Thuật Hóa Lý 45 45 0 0 0
3 6 CH2019 Quá trình và thiết bị cơ học 3 x HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 45 45 0 0 0
4 1 CH2021 Hóa hữu cơ 3 x HC PHC Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ 45 45 0 0 0
4 2 CH2031 Hóa lý 2 2 x HC HPT Kỹ Thuật Hóa Lý 30 30 0 0 0
4 3 CH2041 Thí nghiệm hóa lý 2 x HC HPT Kỹ Thuật Hóa Lý 60 0 0 55 5
4 4 CH2043 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 x HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 45 45 0 0 0
4 5 CH2051 Qúa trình và thiết bị truyền khối 3 x HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 45 45 0 0 0
4 6 AS2007 Cơ học ứng dụng 2 x UD CKT Cơ Kỹ Thuật 30 30      
4 7 CH2087 Thực tập quá trình và thiết bị 2 x HC GVH Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học          
5 1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 x UD MLE Lý Luận Chính Trị 105 45 60    
5 2 CH2053 Thí nghiệm hóa hữu cơ 2 x HC PHC Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ 60 0 0 60 0
5 3 CH2059 Kỹ thuật phản ứng 2 x HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 30 30 0 0 0
5 4 CH3015 Thí nghiệm quá trình thiết bị 2 x HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 60 0 0 60 0
5 5 CH2061 Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị hóa chất 2 x HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 30 30 0 0 0
5 6 CH3023 Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học 2 x HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
5 7 CH2063 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 x HC HTP Công Nghệ Thực Phẩm 45 45 0   0
6 1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x UD MLE Lý Luận Chính Trị 45 15 30    
6 2 CH3031 Cơ sở điều khiển quá trình 2 x HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 30 30 0 0 0
6 3 EE2027 Kỹ thuật điện 2 x       30 30      
6 4 CH3297 An toàn quá trình 2 x HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
6 5 CH3133 Mô hình hóa, mô phỏng và tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 x HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 45 45 0 0 0
Tự chọn 6TC
6 1 CH3033 Kỹ thuật môi trường 2 Chọn 6TC HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 30 30 0 0 0
6 2 CH2065 Hóa keo 2 HC HPT Kỹ Thuật Hóa Lý 30 30 0 0 0
6 3 CH3045 Hóa sinh học 2 HC HTP Công Nghệ Thực Phẩm 30 30 0 0 0
6 4 CH3005 Các phương pháp phân tích hiện đại 2 HC HPT Kỹ Thuật Hóa Lý 30 30 0 0 0
6 5 CH2057 Vật liệu và bảo vệ ăn mòn 2 HC HPT Kỹ Thuật Hóa Lý 30 30 0 0 0
6 6 CH3007 Tổng hợp hữu cơ hóa dầu 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
7 1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 x UD MLE Lý Luận Chính Trị 60 30 30    
7 2 CH4007 Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học 2 x HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 0 0 0 0 60
Môn tự chọn 6TC
7 1 CH3257 Phương pháp kiểm toán và tiết kiệm năng lượng 2 Chọn
6 tc

cơ sở ngành
(Module 1)
HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 30 30 0 0 0
7 2 CH3265 Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học 2 HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 30 30 0 0 0
7 3 CH2079 Kỹ thuật đường ống bể chứa 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
7 4 CH2081 Thiết kế P&ID 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
7 5 CH3285 Vận hành hệ thống quy trình công nghệ hóa học 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
7 6 CH3037 Cơ sở thiết kế nhà máy hóa chất 2 HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 30 30 0 0 0
7 7 EE2029 Kỹ thuật điện tử 2       30 30 0 0 0
7 8 CH3079 Phương pháp số trong công nghệ hóa học 2 HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 30 30 0 0 0
7 9 CH3087 Điều khiển tự động 1 2 HC MTB Qúa Trình - Thiết Bị 30 30 0 0 0
Môn tự chọn 6TC
7 1 CH2071 Hóa học xanh 2 Chọn
6 tc

cơ sở ngành
(Module 2)
HC PHC Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ 30 30 0 0 0
7 2 CH2073 Cơ sở kỹ thuật hóa bức xạ 2 HC HPT Kỹ Thuật Hóa Lý 30 30 0 0 0
7 3 CH3101 Hóa học và công nghệ chất hoạt động bề mặt 2 HC PHC Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ 30 30 0 0 0
7 4 CH3107 Kỹ thuật vật liệu vô cơ silicate 2 HC HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ 30 30 0 0 0
7 5 CH3111 Cơ sở kỹ thuật polymer 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
7 6 CH3119 Các phương pháp vật lý nghiên cứu chất rắn 2 HC HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ 30 30 0 0 0
7 7 CH3127 Độc chất học công nghiệp ứng dụng 2 HC PHC Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ 30 30 0 0 0
7 8 CH3137 Nhiệt động và động học trong hóa sinh 2 HC HPT Kỹ Thuật Hóa Lý 30 30 0 0 0
7 9 CH3141 Nhiên liệu sinh học và nhiên liệu thay thế 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 1 CH3313 Thực tập tốt nghiệp (Hóa Dầu) 2 x HC HDK Chế Biến Dầu Khí          
8 1 CH3353 Thực tập tốt nghiệp (Qúa Trình Thiết Bị) 2 x                
8 1 CH3323 Thực tập tốt nghiệp (Hóa Lý) 2 x                
8 1 CH3343 Thực tập tốt nghiệp (Hóa Vô Cơ) 2 x                
8 1 CH3363 Thực tập tốt nghiệp (Hóa Hữu Cơ) 2 x                
8 1 CH3393 Thực tập tốt nghiệp (Kỹ Thuật Điều Khiển) 2 x                
8 1 CH33A3 Thực tập tốt nghiệp (Kỹ Thuật Phân Tích) 2 x                
8 2 CH4351 Chuyên đề luận văn tốt nghiệp (Hóa Dầu) 0 x HC GVH Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học          
Môn tự chọn 4TC (Hướng Ngành Hóa Dầu)
8 1 CH3145 Công nghệ lọc dầu 2 Chọn
4 tc

chuyên
ngành
HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 2 CH3155 Công nghệ chế biến khí 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 3 CH3171 Các sản phẩm dầu khí 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 4 CH3193 Xúc tác trong công nghệ lọc - hoá dầu 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 5 CH3205 Thí nghiệm chuyên đề dầu khí 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 6 CH3217 Đồ án chuyên ngành chế biến dầu khí 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 7 CH3229 Thiết bị hóa học trong dầu khí 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 8 CH3241 Tối ưu hoá trong nhà máy lọc dầu 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 9 CH2077 Công nghệ sản xuất theo mẻ 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
Môn tự chọn 4TC (Hướng Ngành Qúa Trình - Thiết Bị)
8 1 CH2075 Các quá trình không ổn định 2 Chọn
4 tc

chuyên
ngành
      30 30 0 0 0
8 2 CH3163 Kỹ thuật phân tách hệ nhiều cấu tử 2       30 30 0 0 0
8 3 CH3173 Kỹ thuật chân không 2       30 30 0 0 0
8 4 CH3189 Lưu biến trong hóa học 2       30 30 0 0 0
8 5 CH3199 Kỹ thuật lạnh 2       30 30 0 0 0
8 6 CH3213 Thiết bị phản ứng nhiệt độ cao 2       30 30 0 0 0
8 7 CH3223 Kỹ thuật phân tán pha 2       30 30 0 0 0
8 8 CH3239 Sản xuất sạch hơn 2       30 30 0 0 0
8 9 CH3251 Lý thuyết truyền vận 2       30 30 0 0 0
Môn tự chọn 4TC (Hướng Ngành Kỹ Thuật Hóa Lý)
8 1 CH3151 Kỹ thuật xúc tác 2 Chọn
4 tc

chuyên
ngành
      30 30 0 0 0
8 2 CH3167 Thí nghiệm kỹ thuật xúc tác 2       30 30 0 0 0
8 3 CH3175 Kỹ thuật điện hóa 2       30 30 0 0 0
8 4 CH3191 Thí nghiệm kỹ thuật điện hóa 2       30 30 0 0 0
8 5 CH3195 Hóa học chất rắn và ứng dụng 2       30 30 0 0 0
8 6 CH3209 Hóa học nano 2       30 30 0 0 0
8 7 CH3227 Quá trình hóa lý trong xử lý môi trường 2       30 30 0 0 0
8 8 CH3233 Kỹ thuật hấp phụ và ứng dụng 2       30 30 0 0 0
8 9 CH3255 Điện hóa chất rắn & pin nhiên liệu 2       30 30 0 0 0
Môn tự chọn 4TC (Hướng Ngành Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ)
8 1 CH3149 Công nghệ sản xuất phân bón 2 Chọn
4 tc

chuyên
ngành
      30 30 0 0 0
8 2 CH3161 Giản đồ pha 2       30 30 0 0 0
8 3 CH3179 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ 2       30 30 0 0 0
8 4 CH3185 Công nghệ sản xuất các chất màu vô cơ 2       30 30 0 0 0
8 5 CH3197 Kỹ thuật chế biến khoáng sản 2       30 30 0 0 0
8 6 CH3215 Vật liệu nano vô cơ và ứng dụng 2       30 30 0 0 0
8 7 CH3219 Công nghệ sản xuất oxýt và một số hợp chất của các kim loại chuyển tiếp 2       30 30 0 0 0
8 8 CH3237 Màng vô cơ - tổng hợp và ứng dụng 2       30 30 0 0 0
8 9 CH3247 Công nghệ sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản 2       30 30 0 0 0
Môn tự chọn 4TC (Hướng Ngành Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ)
8 1 CH3147 Công nghệ sản phẩm mỹ phẩm 2 Chọn
4 tc

chuyên
ngành
      30 30 0 0 0
8 2 CH3157 Công nghệ hóa hương liệu 2       30 30 0 0 0
8 3 CH3169 Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa 2       30 30 0 0 0
8 4 CH3183 Công nghệ các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên 2       30 30 0 0 0
8 5 CH3201 Kỹ thuật nhuộm in 2       30 30 0 0 0
8 6 CH3207 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy 2       30 30 0 0 0
8 7 CH3221 Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ 2       30 30 0 0 0
8 8 CH3231 Các phương pháp phân lập tinh chế hợp chất hữu cơ 2       30 30 0 0 0
8 9 CH3249 Hóa dị vòng 2       30 30 0 0 0
Môn tự chọn 4TC (Hướng Ngành Kỹ Thuật Điều Khiển)
8 1 CH3109 Xử lý tín hiệu trong điều khiển quá trình 2 Chọn
4 tc

chuyên
ngành
      30 30 0 0 0
8 2 CH3115 Tự động hoá quá trình công nghệ hóa học 2       30 30 0 0 0
8 3 CH3121 Thí nghiệm thiết bị tự động hoá 2       30 30 0 0 0
8 4 CH3125 Đồ án chuyên ngành điều khiển trong công nghệ hóa học 2       30 30 0 0 0
8 5 CH3139 Thí nghiệm điều khiển quá trình 2       30 30 0 0 0
8 6 CH3143 Điều khiển tự động 2 2       30 30 0 0 0
8 7 CH3109 Xử lý tín hiệu trong điều khiển quá trình 2       30 30 0 0 0
8 8 CH3165 Nhận dạng hệ thống 2       30 30 0 0 0
Môn tự chọn 4TC (Hướng Ngành Kỹ Thuật Phân Tích)
8 1 CH3153 Phân tích các chất ô nhiễm trong môi trường không khí 2 Chọn
4 tc

chuyên
ngành
      30 30 0 0 0
8 2 CH3159 Các phương pháp chuẩn bị mẫu trong phân tích 2       30 30 0 0 0
8 3 CH3177 Phương pháp phân tích thực phẩm 2       30 30 0 0 0
8 4 CH3187 Kỹ thuật phân tích khoáng sản và các chất vô cơ 2       30 30 0 0 0
8 5 CH3203 Kỹ thuật phân tích nước và nước thải 2       30 30 0 0 0
8 6 CH3211 Phân tích độc tố và phụ gia thực phẩm 2       30 30 0 0 0
8 7 CH3225 Phân tích mẫu silicate và phân bón 2       30 30 0 0 0
8 8 CH3235 Kỹ thuật phân tích các sản phẩm nguồn gốc tự nhiên 2       30 30 0 0 0
8 9 CH3253 Phương pháp phân tích sắc ký 2       30 30 0 0 0
Môn tự chọn 6TC (Hướng Ngành Hóa Dầu)
8 1 CH3145 Công nghệ lọc dầu 2 Chọn
6 tc

chuyên
ngành
HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 2 CH3155 Công nghệ chế biến khí 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 3 CH3171 Các sản phẩm dầu khí 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 4 CH3193 Xúc tác trong công nghệ lọc - hoá dầu 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 5 CH3205 Thí nghiệm chuyên đề dầu khí 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 6 CH3217 Đồ án chuyên ngành chế biến dầu khí 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 7 CH3229 Thiết bị hóa học trong dầu khí 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 8 CH3241 Tối ưu hoá trong nhà máy lọc dầu 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
8 9 CH2077 Công nghệ sản xuất theo mẻ 2 HC HDK Chế Biến Dầu Khí 30 30 0 0 0
Môn tự chọn 6TC (Hướng Ngành Qúa Trình - Thiết Bị)
8 1 CH2075 Các quá trình không ổn định 2 Chọn
6 tc

chuyên
ngành
      30 30 0 0 0
8 2 CH3163 Kỹ thuật phân tách hệ nhiều cấu tử 2       30 30 0 0 0
8 3 CH3173 Kỹ thuật chân không 2       30 30 0 0 0
8 4 CH3189 Lưu biến trong hóa học 2       30 30 0 0 0
8 5 CH3199 Kỹ thuật lạnh 2       30 30 0 0 0
8 6 CH3213 Thiết bị phản ứng nhiệt độ cao 2       30 30 0 0 0
8 7 CH3223 Kỹ thuật phân tán pha 2       30 30 0 0 0
8 8 CH3239 Sản xuất sạch hơn 2       30 30 0 0 0
8 9 CH3251 Lý thuyết truyền vận 2       30 30 0 0 0
Môn tự chọn 6TC (Hướng Ngành Kỹ Thuật Hóa Lý)
8 1 CH3151 Kỹ thuật xúc tác 2 Chọn
6 tc

chuyên
ngành
      30 30 0 0 0
8 2 CH3167 Thí nghiệm kỹ thuật xúc tác 2       30 30 0 0 0
8 3 CH3175 Kỹ thuật điện hóa 2       30 30 0 0 0
8 4 CH3191 Thí nghiệm kỹ thuật điện hóa 2       30 30 0 0 0
8 5 CH3195 Hóa học chất rắn và ứng dụng 2       30 30 0 0 0
8 6 CH3209 Hóa học nano 2       30 30 0 0 0
8 7 CH3227 Quá trình hóa lý trong xử lý môi trường 2       30 30 0 0 0
8 8 CH3233 Kỹ thuật hấp phụ và ứng dụng 2       30 30 0 0 0
8 9 CH3255 Điện hóa chất rắn & pin nhiên liệu 2       30 30 0 0 0
Môn tự chọn 6TC (Hướng Ngành Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ)
8 1 CH3149 Công nghệ sản xuất phân bón 2 Chọn
6 tc

chuyên
ngành
      30 30 0 0 0
8 2 CH3161 Giản đồ pha 2       30 30 0 0 0
8 3 CH3179 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ 2       30 30 0 0 0
8 4 CH3185 Công nghệ sản xuất các chất màu vô cơ 2       30 30 0 0 0
8 5 CH3197 Kỹ thuật chế biến khoáng sản 2       30 30 0 0 0
8 6 CH3215 Vật liệu nano vô cơ và ứng dụng 2       30 30 0 0 0
8 7 CH3219 Công nghệ sản xuất oxýt và một số hợp chất của các kim loại chuyển tiếp 2       30 30 0 0 0
8 8 CH3237 Màng vô cơ - tổng hợp và ứng dụng 2       30 30 0 0 0
8 9 CH3247 Công nghệ sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản 2       30 30 0 0 0
Môn tự chọn 6TC (Hướng Ngành Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ)
8 1 CH3147 Công nghệ sản phẩm mỹ phẩm 2 Chọn
6 tc

chuyên
ngành
      30 30 0 0 0
8 2 CH3157 Công nghệ hóa hương liệu 2       30 30 0 0 0
8 3 CH3169 Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa 2       30 30 0 0 0
8 4 CH3183 Công nghệ các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên 2       30 30 0 0 0
8 5 CH3201 Kỹ thuật nhuộm in 2       30 30 0 0 0
8 6 CH3207 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy 2       30 30 0 0 0
8 7 CH3221 Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ 2       30 30 0 0 0
8 8 CH3231 Các phương pháp phân lập tinh chế hợp chất hữu cơ 2       30 30 0 0 0
8 9 CH3249 Hóa dị vòng 2       30 30 0 0 0
Môn tự chọn 6TC (Hướng Ngành Kỹ Thuật Điều Khiển)
8 1 CH3109 Xử lý tín hiệu trong điều khiển quá trình 2 Chọn
6 tc

chuyên
ngành
      30 30 0 0 0
8 2 CH3115 Tự động hoá quá trình công nghệ hóa học 2       30 30 0 0 0
8 3 CH3121 Thí nghiệm thiết bị tự động hoá 2       30 30 0 0 0
8 4 CH3125 Đồ án chuyên ngành điều khiển trong công nghệ hóa học 2       30 30 0 0 0
8 5 CH3139 Thí nghiệm điều khiển quá trình 2       30 30 0 0 0
8 6 CH3143 Điều khiển tự động 2 2       30 30 0 0 0
8 7 CH3109 Xử lý tín hiệu trong điều khiển quá trình 2       30 30 0 0 0
8 8 CH3165 Nhận dạng hệ thống 2       30 30 0 0 0
Môn tự chọn 6TC (Hướng Ngành Kỹ Thuật Phân Tích)
8 1 CH3153 Phân tích các chất ô nhiễm trong môi trường không khí 2 Chọn
6 tc

chuyên
ngành
      30 30 0 0 0
8 2 CH3159 Các phương pháp chuẩn bị mẫu trong phân tích 2       30 30 0 0 0
8 3 CH3177 Phương pháp phân tích thực phẩm 2       30 30 0 0 0
8 4 CH3187 Kỹ thuật phân tích khoáng sản và các chất vô cơ 2       30 30 0 0 0
8 5 CH3203 Kỹ thuật phân tích nước và nước thải 2       30 30 0 0 0
8 6 CH3211 Phân tích độc tố và phụ gia thực phẩm 2       30 30 0 0 0
8 7 CH3225 Phân tích mẫu silicate và phân bón 2       30 30 0 0 0
8 8 CH3235 Kỹ thuật phân tích các sản phẩm nguồn gốc tự nhiên 2       30 30 0 0 0
8 9 CH3253 Phương pháp phân tích sắc ký 2       30 30 0 0 0
Môn tự chọn 3TC 
8 1 CH2083 Thực phẩm, văn hóa, môi trường và xã hội 2 Chọn
3tc
HC HTP Công Nghệ Thực Phẩm 30 30      
8 2 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 QL TQL Tiếp Thị và Quản Lý 45 45      
8 3 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 QL QTC Tài Chính 45 45      
8 4 CH3303 Giao tiếp kỹ thuật bằng tiếng Anh 2 HC PHC Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ 30 30      
9 1 CH4313 Luận văn tốt nghiệp (Hóa Dầu) 9 x HC HDK Chế Biến Dầu Khí          
9 1 CH4353 Luận văn tốt nghiệp (Qúa Trình Thiết Bị 9 x                
9 1 CH4323 Luận văn tốt nghiệp (Hóa Lý) 9 x                
9 1 CH4343 Luận văn tốt nghiệp (Hóa Vô Cơ) 9 x                
9 1 CH4363 Luận văn tốt nghiệp (Hóa Hữu Cơ) 9 x                
9 1 CH4393 Luận văn tốt nghiệp (Kỹ Thuật Điều Khiển) 9 x                
9 1 CH43A3 Luận văn tốt nghiệp (Kỹ Thuật Phân Tích) 9 x