KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG K2014

Ngày: 19/07/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG KHÓA 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 

Ngành : Kỹ thuật điện tử - truyền thông
Chuyên ngành:   Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Tổng số tín chỉ: 142

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 003101 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0                                  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8   22               100   TH      
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30     30         50     50   TT   90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
8 EE1003 Toán kỹ thuật 2 30 30                 30 70 VV VV 45 90  
9 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   30 50 20       TL        
Học kỳ 2 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 EE1007 Vật lý bán dẫn 4 75 45   30     10   20   10 60 VV TT 30 80  
5 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45     x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
6 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20         30   20 50 TT TT 65 90  
7 EE1011 Giải tích mạch 4 75 45 15 15     15   20   15 50 VV VV 90 120  
Học kỳ 3 21  
Các môn bắt buộc
1 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45     x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
2 LA1007 Anh văn 3 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 EE2009 Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình 3 60 30 15 15     20   30     50   VV   90 MT1009 (2)
4 EE1009 Kỹ thuật số 3 60 30 15 15     10   20   15 55 VV VV 45 90  
5 EE2003 Trường điện từ 3 60 30 30       20       20 60 VV VV 90 120 MT1005 (2)
EE1003 (2)
PH1003 (2)
6 EE2007 Mạch điện tử 4 75 45 15 15     10   20   20 50 VV VV 90 120 EE1007 (2)
EE1011 (0)
7 EE2005 Tín hiệu và hệ thống 3 60 30 30       20       20 60 VV VV 90 120 EE2007 (1)
EE1003 (2)
EE1011 (2)
8 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
PE1005 (2)
Học kỳ 4 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60   52 8         10   30 60 TT TT 40 65  
2 EE2013 Vi xử lý 4 75 45   30     10   20   15 55 VV VV 90 120 EE1009 (2)
3 EE2015 Xử lý số tín hiệu 3 60 30 15 15     10   20   20 50 VV VV 60 90 EE2005 (2)
4 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện 3 60 30 15 15     10   20   20 50 VV VV 75 120 EE1011 (0)
EE2003 (2)
5 EE2019 Cơ sở điều khiển tự động 3 60 30 15 15     10   20   20 50 VV VV 45 90  
6 EE2021 Cơ sở điện tử công suất 3 60 30 15 15     10   20   20 50 VV VV 60 120 EE1011 (2)
7 EE2023 Thực tập điện tử 1 1 45     45               100         EE1009 (2)
EE1011 (2)
8 EE2025 Thực tập điện 1 1 45     45               100         EE1011 (2)
Học kỳ 5 16  
Các môn bắt buộc
1 EE3003 Thiết kế hệ thống nhúng 3 45 45     x   20 30       50 VV VV 65 105 EE2013 (2)
2 EE3011 Mạch điện tử thông tin 3 45 45     x   30 20       50   VV   120 EE2007 (0)
3 EE3015 Kỹ thuật hệ thống viễn thông 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   120 EE2005 (2)
4 EE3019 Truyền số liệu và mạng 3 60 30 15 15     10   20   20 50 VV VV 90 90 EE2005 (2)
EE1009 (2)
5 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30                 30 70 TT TT 45 65  
6 EE3021 Thực tập điện tử 2 1 45     45               100         EE2023 (2)
7 EE3023 Thực tập điện 2 1 45     45               100         EE2025 (2)
Học kỳ 6 18  
Các môn bắt buộc
1 EE3025 Kỹ thuật siêu cao tần 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE2003 (2)
2 EE3151 Đồ án 1           0.1           100         EE1001 (2)
EE1003 (2)
EE1007 (2)
EE1009 (2)
EE1011 (2)
EE2003 (2)
EE2005 (2)
EE2007 (2)
EE2009 (2)
EE2013 (2)
EE2015 (2)
EE2017 (2)
EE2019 (2)
EE2021 (2)
EE2023 (2)
EE2025 (2)
EE3019 (2)
EE3021 (2)
EE3023 (2)
3 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60       20       30 50 TT VV 30 90  
Các môn tự chọn nhóm A (Tự chọn 9 tín chỉ)
4 EE3085 Mạng viễn thông 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE3015 (2)
5 EE3107 Thông tin di động 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE3015 (2)
6 EE3111 Mạng máy tính 3 45 45     x   20 30       50   TNVV   90 EE3019 (2)
7 EE3115 Nguyên lý thông tin số 3 45 45     x     20     20 60 VV VV 60 90 EE2005 (0)
EE2015 (0)
8 EE4003 Nguyên lý thiết kế vi mạch cao tần 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE3011 (2)
EE3025 (2)
9 EE4005 Mạch và hệ thống siêu cao tần 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE3025 (2)
10 EE3127 Anten - truyền sóng vô tuyến 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE2003 (2)
11 EE3033 Nguyên lý thông tin quang 3 45 45     x   30 20       50   TT   80 EE2003 (0)
12 EE3035 Xử lý ảnh 3 45 45     x   10 30       60   VV   90 EE2005 (2)
EE2015 (2)
13 EE3039 Xử lý tiếng nói 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE2015 (2)
14 EE3045 Phân tích ảnh, video và ứng dụng 3 45 45     x   20 30       50   VV   90 EE2015 (0)
EE2005 (2)
15 EE3049 Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng 3 45 45     x   10 30       60         EE2005 (2)
EE2015 (2)
16 EE3051 Chuyên đề viễn thông 3 45 45     x     40       60   VV   90 EE2015 (2)
EE3019 (2)
17 EE3053 Mạng cảm biến không dây và ứng dụng 3 45 45     x   30 30       40   VV   90 EE2013 (2)
EE3015 (2)
EE3019 (2)
18 EE3083 Kỹ thuật số nâng cao 3 45 45     x   20 20       60   VV   90 EE1009 (0)
19 EE3105 Kỹ thuật xung 3 45 45                 30 70 VV VV 45 90 EE2007 (2)
20 EE3113 Quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch 3 45 45     x   20 30     20 30 TNVV VV 60 90 EE1007 (2)
EE1009 (2)
21 EE3117 Thiết kế vi mạch số 3 45 45         10       30 60 VV VV 45 90 EE1009 (2)
22 EE3121 Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn hợp 3 45 45     x   20 20     20 40 TNVV VV 60 90 EE1007 (0)
EE2007 (0)
23 EE3125 Quang điện tử 3 45 45         30       20 50 VV VV 45 90 EE1007 (2)
24 EE3129 Điện tử ứng dụng 3 45 45     x   20 30       50   VV   90 EE1009 (2)
EE2007 (2)
EE2013 (2)
25 EE3031 Lập trình hệ thống nhúng 3 45 45     x   20 30       50   VV 45 90 EE3003 (2)
26 EE3037 Điện tử y sinh 3 45 45         30       20 50 VV VV 60 90 EE2007 (2)
27 EE3041 Xử lý tín hiệu số với FPGA 3 45 45     x   10 30       60   VV   90 EE1009 (2)
28 EE3043 Cấu trúc máy tính 3 45 45     x   10 40       50   VV   90 EE2013 (0)
EE1009 (0)
29 EE3141 Thiết kế hệ thống số tốc độ cao 3 45 45     x   20 30     20 30 TNVV VV 60 90 EE1009 (2)
30 EE3047 Chuyên đề về kỹ thuật điện tử 3 45 45     x   10 20       70   VV   120  
Học kỳ 6 (hè) 2  
Các môn bắt buộc
1 EE3333 Thực tập tốt nghiệp 2                       100        
EE3151 (2)
Học kỳ 7 11  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30       20       20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
2 EE4331 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0                       100         EE3003 (2)
EE3011 (2)
EE3015 (2)
EE3025 (2)
EE3333 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (Tự chọn 9 tín chỉ)
3 EE3085 Mạng viễn thông 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE3111 (1)
EE3015 (2)
4 EE3107 Thông tin di động 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE3115 (1)
EE3015 (2)
5 EE3111 Mạng máy tính 3 45 45     x   20 30       50   TNVV   90 EE3015 (1)
EE3019 (2)
6 EE3115 Nguyên lý thông tin số 3 45 45     x     20     20 60 VV VV 60 90 EE2005 (0)
EE2015 (0)
7 EE4003 Nguyên lý thiết kế vi mạch cao tần 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE3011 (2)
EE3025 (2)
8 EE4005 Mạch và hệ thống siêu cao tần 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE3025 (2)
9 EE3127 Anten - truyền sóng vô tuyến 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE2003 (2)
10 EE3033 Nguyên lý thông tin quang 3 45 45     x   30 20       50   TT   80 EE2003 (0)
11 EE3035 Xử lý ảnh 3 45 45     x   10 30       60   VV   90 EE2005 (2)
EE2015 (2)
12 EE3039 Xử lý tiếng nói 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 EE2015 (2)
13 EE3045 Phân tích ảnh, video và ứng dụng 3 45 45     x   20 30       50   VV   90 EE2015 (0)
EE2005 (2)
14 EE3049 Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng 3 45 45     x   10 30       60         EE2005 (2)
EE2015 (2)
15 EE3051 Chuyên đề viễn thông 3 45 45     x     40       60   VV   90 EE3015 (1)
EE3025 (1)
EE3115 (1)
EE2015 (2)
EE3019 (2)
16 EE3053 Mạng cảm biến không dây và ứng dụng 3 45 45     x   30 30       40   VV   90 EE1009 (2)
EE2013 (2)
EE3015 (2)
EE3019 (2)
17 EE3083 Kỹ thuật số nâng cao 3 45 45     x   20 20       60   VV   90 EE1009 (0)
18 EE3105 Kỹ thuật xung 3 45 45                 30 70 VV VV 45 90 EE2007 (2)
19 EE3113 Quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch 3 45 45     x   20 30     20 30 TNVV VV 60 90 EE1007 (2)
EE1009 (2)
20 EE3117 Thiết kế vi mạch số 3 45 45         10       30 60 VV VV 45 90 EE1009 (2)
21 EE3121 Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn hợp 3 45 45     x   20 20     20 40 TNVV VV 60 90 EE1007 (0)
EE2007 (0)
22 EE3125 Quang điện tử 3 45 45         30       20 50 VV VV 45 90 EE1007 (2)
23 EE3129 Điện tử ứng dụng 3 45 45     x   20 30       50   VV   90 EE1009 (2)
EE2007 (2)
EE2013 (2)
24 EE3031 Lập trình hệ thống nhúng 3 45 45     x   20 30       50   VV 45 90 EE2013 (2)
25 EE3037 Điện tử y sinh 3 45 45         30       20 50 VV VV 60 90 EE2007 (2)
26 EE3041 Xử lý tín hiệu số với FPGA 3 45 45     x   10 30       60   VV   90 EE1009 (2)
27 EE3043 Cấu trúc máy tính 3 45 45     x   10 40       50   VV   90 EE2013 (0)
EE1009 (0)
28 EE3141 Thiết kế hệ thống số tốc độ cao 3 45 45     x   20 30     20 30 TNVV VV 60 90 EE1009 (2)
29 EE3047 Chuyên đề về kỹ thuật điện tử 3 45 45     x   10 20       70   VV   120  
30 EE3055 Tự động hóa công nghiệp 3 60 30 15 15     20   30     50   VV   65  
31 EE3057 Nhập môn điều khiển thông minh 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   120 EE2019 (2)
32 EE3059 Mô hình và mô phỏng 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   60 EE2019 (2)
33 EE3063 Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển 3 60 30 30   x     20     20 60 VV VV 45 90  
34 EE3065 Kỹ thuật robot 3 60 30 30   x   20 30       50   VV   70  
35 EE3067 Hệ thống điều khiển nhúng 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   90 EE2013 (2)
36 EE3069 PLC 3 60 30 30       40         60   VV   90 EE2013 (2)
EE2019 (2)
37 EE3071 SCADA 3 60 30 30   x   30 20       50   TN   65  
38 EE3073 Mạng công nghiệp 3 60 30 15 15     20   30     50   VV   65  
39 EE3075 Thiết bị và hệ thống tự động thủy khí 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   70  
40 EE3077 Thị giác máy 3 60 30 30   x   20 30       50   VV   75  
41 EE3079 Điện tử công suất ứng dụng 3 60 30 30   x   10 20       70   VV   65 EE2021 (2)
42 EE3081 Điều khiển sinh học 3 60 30 30   x   30 10       60   VV   90  
43 EE3087 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 60 30 15 15     20   20     60   VV   120 EE3013 (2)
44 EE3089 Kỹ thuật cao áp 3 60 30 30   x   20 20       60   VV   120 EE3013 (2)
45 EE3091 Vật liệu kỹ thuật điện 3 60 30 15 15     20   20     60   VV   120 EE2003 (2)
46 EE3093 Vận hành và điều khiển hệ thống điện 3 60 30 30   x   10 20       70   VV   120 EE3013 (2)
47 EE3095 ổn định hệ thống điện 3 60 30 30       30         70   VV   120 EE3013 (2)
48 EE3143 Điều khiển và ứng dụng các bộ biến đổi công suất 3 60 30 15 15     20   20     60   VV   120 EE2021 (2)
49 EE3097 Kỹ thuật an toàn điện 3 60 30 15 15 x   10 10 20   10 50 VV VV 60 90 EE1011 (2)
50 EE3099 Kỹ thuật chiếu sáng 3 60 30 15 15 x   10 10 20   10 50 VV VV 60 120 EE2017 (2)
51 EE3101 Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu quả điện năng 3 60 30 30       20       20 60 VV VV 60 90 EE2021 (2)
EE3001 (2)
52 EE3145 Kỹ thuật ra quyết định 3 60 30 15 15     10   20   20 50 VV VV 60 90  
53 EE3131 Hệ thống năng lượng xanh 3 45 45     x     20     30 50 VV VV 90 120 EE2017 (2)
EE3009 (2)
EE3013 (2)
54 EE3133 Thiết bị điện trong phân phối điện 3 45 45     x     50       50   VV   60 EE2017 (2)
55 EE3135 Kỹ thuật nhiệt lạnh 3 45 45         20       20 60 VV VV 60 90 PH1003 (2)
56 EE3137 Điều khiển máy điện 3 60 30 15 15     20   30     50   VV   90 EE2017 (2)
EE2019 (2)
EE2021 (2)
EE2015 (2)
57 EE3139 Cảm biến và đo lường 3 60 30 15 15     20   30     50   VV   90 EE2017 (2)
EE2015 (2)
EE2013 (2)
58 EE3109 Chuyên đề về kỹ thuật điện, điện tử 3 45 45     x   10 20       70   VV   120  
Học kỳ 8 15  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30       20       30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 EE4333 Luận văn tốt nghiệp 9                       100         EE3151 (0)
EE3333(0)
EE4331 (0)
Các môn tự chọn nhóm C (Tự chọn 3 tín chỉ)
3 EE3055 Tự động hóa công nghiệp 3 60 30 15 15     20   30     50   VV   65  
4 EE3057 Nhập môn điều khiển thông minh 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   120 EE2019 (2)
5 EE3059 Mô hình và mô phỏng 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   60 EE2019 (2)
6 EE3063 Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển 3 60 30 30   x     20     20 60 VV VV 45 90  
7 EE3065 Kỹ thuật robot 3 60 30 30   x   20 30       50   VV   70  
8 EE3067 Hệ thống điều khiển nhúng 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   90 EE2013 (2)
9 EE3069 PLC 3 60 30 30       40         60   VV   90 EE2013 (2)
EE2019 (2)
10 EE3071 SCADA 3 60 30 30   x   30 20       50   TN   65  
11 EE3073 Mạng công nghiệp 3 60 30 15 15     20   30     50   VV   65  
12 EE3075 Thiết bị và hệ thống tự động thủy khí 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   70  
13 EE3077 Thị giác máy 3 60 30 30   x   20 30       50   VV   75  
14 EE3079 Điện tử công suất ứng dụng 3 60 30 30   x   10 20       70   VV   65 EE2021 (2)
15 EE3081 Điều khiển sinh học 3 60 30 30   x   30 10       60   VV   90  
16 EE3087 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 60 30 15 15     20   20     60   VV   120 EE3013 (2)
17 EE3089 Kỹ thuật cao áp 3 60 30 30   x   20 20       60   VV   120 EE3013 (2)
18 EE3091 Vật liệu kỹ thuật điện 3 60 30 15 15     20   20     60   VV   120 EE2003 (2)
19 EE3093 Vận hành và điều khiển hệ thống điện 3 60 30 30   x   10 20       70   VV   120 EE3013 (2)
20 EE3095 ổn định hệ thống điện 3 60 30 30       30         70   VV   120 EE3013 (2)
21 EE3143 Điều khiển và ứng dụng các bộ biến đổi công suất 3 60 30 15 15     20   20     60   VV   120 EE2021 (2)
22 EE3097 Kỹ thuật an toàn điện 3 60 30 15 15 x   10 10 20   10 50 VV VV 60 90 EE1011 (2)
23 EE3099 Kỹ thuật chiếu sáng 3 60 30 15 15 x   10 10 20   10 50 VV VV 60 120 EE2017 (2)
24 EE3101 Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu quả điện năng 3 60 30 30       20       20 60 VV VV 60 90 EE2021 (2)
EE3001 (2)
25 EE3145 Kỹ thuật ra quyết định 3 60 30 15 15     10   20   20 50 VV VV 60 90  
26 EE3131 Hệ thống năng lượng xanh 3 45 45     x     20     30 50 VV VV 90 120 EE2017 (2)
EE3009 (2)
EE3013 (2)
27 EE3133 Thiết bị điện trong phân phối điện 3 45 45     x     50       50   VV   60 EE2017 (2)
28 EE3135 Kỹ thuật nhiệt lạnh 3 45 45         20       20 60 VV VV 60 90 PH1003 (2)
29 EE3137 Điều khiển máy điện 3 60 30 15 15     20   30     50   VV   90 EE2017 (2)
EE2019 (2)
EE2021 (2)
EE2015 (2)
30 EE3139 Cảm biến và đo lường 3 60 30 15 15     20   30     50   VV   90 EE2017 (2)
EE2015 (2)
EE2013 (2)
31 EE3109 Chuyên đề về kỹ thuật điện, điện tử 3 45 45     x   10 20       70   VV   120