KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2014

Ngày: 08/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 

Ngành: Quản Lý Công Nghiệp ( Industrial Management )

Chuyên ngành:    Quản lý Công nghiệp ( Industrial Management )

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn
TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 IM1001 Giới thiệu ngành 3 45 45 0 0 x   20 30 0 0 0 50   TTVV 0 70  
8 IM1003 Kinh tế học vi mô 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 30 40 TTVV TTVV 70 90  
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
4 IM1005 Toán kinh tế ứng dụng 3 45 45 0 0 x   20 10 0 0 0 70   TTVV   65  
5 IM1007 Quản trị đại cương 3 45 45 0 0 x   10 30 0 0 30 30 TTVV TTVV 65 90  
6 IM1009 Kinh tế học vĩ mô 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 30 40 TTVV TTVV 70 90  
7 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
Học kỳ 3 21  
Các môn bắt buộc
1 IM2001 Kế toán tài chính 3 45 45 0 0     20 0 0 0 30 50 TTVV TTVV 90 90  
2 IM2007 Thống kê trong kinh doanh 3 45 45 0 0 x   20 10 0 0 0 70   TTVV 0 90  
3 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
4 IM1011 Máy tính trong kinh doanh 3 45 45 0 0 x   20 10 0 0 0 70   TTVV 0 65  
5 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
6 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
7 IM2009 Tiếp thị căn bản 3 45 45 0 0 x   20 30 0 0 0 50   TTVV 0 90  
8 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
3 IM2017 Hành vi tổ chức 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 30 40 TTVV TTVV 45 90 IM1007 (2)
4 IM2019 Kế toán quản trị 3 45 45 0 0     20 0 0 0 30 50 TTVV TTVV 70 80 IM2001 (2)
5 IM2021 Hệ thống sản xuất 3 45 45 0 0 x   0 40 0 0 20 40 TTVV TTVV 70 70  
6 IM2023 Xã hội học đại cương 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 20 60 VV VV 65 90  
7 IM2029 Thực tập nhận thức 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 IM1001 (2)
8 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
Học kỳ 5 19  
Các môn bắt buộc
1 IM3005 Tài chính doanh nghiệp 3 45 45 0 0 x   10 20 0 0 25 45 TTVV TTVV 90 120 IM1003 (2)
IM1009 (2)
IM2001 (2)
2 IM3039 Phương pháp định lượng 3 45 45 0 0 x   20 10 0 0 0 70   TTVV 0 75 IM2007 (2)
3 IM3047 Giao tiếp trong kinh doanh 3 45 45 0 0 x   30 40 0 0 0 30   VV 0 65  
4 IM3049 Phân tích dữ liệu 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 0 60   TTVV 0 90 IM2007 (2)
5 IM3051 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội 3 45 45 0 0 x   25 20 0 0 25 30 VV VV 45 90  
Các môn tự chọn nhóm A (nên chọn ít nhất 2 tín chỉ )
6 IM3055 Quản lý nhân sự 3 45 45 0 0 x   0 40 0 0 25 35 TTVV TTVV 65 90 IM1007 (2)
7 IM3007 Phát triển kỹ năng quản trị 2 45 15 30 0 x   30 40 0 0 0 30     0 0  
8 IM3053 Lập và phân tích dự án 2 45 15 30 0 x   10 30 0 0 20 40 TT TT 45 65 IM2001 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 2 tín chỉ)
9 IM3011 Mô phỏng trong kinh doanh 2 45 15 0 30 x   0 15 5 0 40 40     0 0 IM2007 (0)
10 IM3013 Quản lý sản xuất 3 45 45 0 0 x   0 40 0 0 15 45 TTVV TTVV 45 75 IM2021 (2)
11 IM3029 Quản lý công nghệ 3 45 45 0 0 x   0 40 0 0 20 40 TTVV TTVV 65 65  
Học kỳ 6 16  
Các môn bắt buộc
1 IM3061 Anh văn trong kinh doanh 3 60 30 30 0 x   20 20 0 0 20 40 TT TT 65 65 LA1003 (2)
LA1005 (2)
LA1007 (2)
2 IM3063 Quản lý chất lượng 3 45 45 0 0 x   0 25 0 0 25 50 TT TT 50 70  
Các môn tự chọn nhóm A (nên chọn ít nhất 4 tín chỉ)
3 IM3057 Giải quyết vấn đề quản lý 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 40 40 TT TT 50 65 IM1007 (0)
4 IM3059 Quản lý chiến lược 3 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   TTVV 0 70 IM1003 (2)
IM1007 (2)
IM1009 (2)
IM2009 (2)
IM3005 (2)
5 IM3071 Khởi nghiệp 2 30 30 0 0 x   50 50 0 0 0 0     0 0  
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 6 tín chỉ)
6 IM3021 Quản lý chuỗi cung ứng 3 45 45 0 0 x   0 40 0 0 20 40 TTVV TTVV 45 90 IM3059 (1)
IM3013 (2)
7 IM3041 Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 0 60   TTVV 0 65 IM1011 (2)
8 IM3077 Quản lý sản xuất theo Lean và sáu Sigma 3 45 45 0 0 x   20 30 0 0 0 50   VV 0 70  
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 IM3313 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 IM2029 (0)
Học kỳ 7 17  
Các môn bắt buộc
1 IM4001 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 3 45 45 0 0 x   25 25 0 0 0 50   VV 0 90 IM2007 (0)
IM1007 (2)
IM2009 (2)
2 IM4003 Quản lý dự án 3 45 45 0 0 x   10 20 0 0 30 40 TNVV TNVV 45 75  
3 IM4005 Hệ thống thông tin quản lý 3 60 30 15 15 x   10 30 10 0 0 50   TT 0 65  
4 IM4311 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0 IM2029 (0)
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 8 tín chỉ)
5 IM3017 ISO 9000 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 90 IM3063 (2)
6 IM3035 Quản lý bảo trì 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60 TTVV TTVV 50 75 IM2007 (0)
IM3013 (2)
7 IM3027 Đổi mới sản phẩm/dịch vụ 2 45 15 30 0 x   20 50 0 0 0 30   VV 0 60  
8 IM3041 Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 0 60   TTVV 0 65 IM1011 (2)
9 IM4017 Chuyên đề hệ thống thông tin quản lý 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 40 40 TT TT 55 65 IM4005 (2)
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
1 IM4313 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 IM3313 (0)
IM4311 (0)
IM2029 (0)

 

 

 

Nhóm A: tích lũy 6 tín chỉ
Nhóm b: tích lũy 16tc

 

 

Ngành: Quản Lý Công Nghiệp ( Industrial Management )

Chuyên ngành:   Quản Trị Kinh Doanh ( Business Administration )

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 IM1001 Giới thiệu ngành 3 45 45 0 0 x   20 30 0 0 0 50   TTVV 0 70  
8 IM1003 Kinh tế học vi mô 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 30 40 TTVV TTVV 70 90  
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
4 IM1005 Toán kinh tế ứng dụng 3 45 45 0 0 x   20 10 0 0 0 70   TTVV   65  
5 IM1007 Quản trị đại cương 3 45 45 0 0 x   10 30 0 0 30 30 TTVV TTVV 65 90  
6 IM1009 Kinh tế học vĩ mô 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 30 40 TTVV TTVV 70 90  
7 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
Học kỳ 3 21  
Các môn bắt buộc
1 IM2001 Kế toán tài chính 3 45 45 0 0     20 0 0 0 30 50 TTVV TTVV 90 90  
2 IM2007 Thống kê trong kinh doanh 3 45 45 0 0 x   20 10 0 0 0 70   TTVV 0 90  
3 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
4 IM1011 Máy tính trong kinh doanh 3 45 45 0 0 x   20 10 0 0 0 70   TTVV 0 65  
5 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
6 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
7 IM2009 Tiếp thị căn bản 3 45 45 0 0 x   20 30 0 0 0 50   TTVV 0 90  
8 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
3 IM2017 Hành vi tổ chức 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 30 40 TTVV TTVV 45 90 IM1007 (2)
4 IM2019 Kế toán quản trị 3 45 45 0 0     20 0 0 0 30 50 TTVV TTVV 70 80 IM2001 (2)
5 IM2021 Hệ thống sản xuất 3 45 45 0 0 x   0 40 0 0 20 40 TTVV TTVV 70 70  
6 IM2023 Xã hội học đại cương 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 20 60 VV VV 65 90  
7 IM2029 Thực tập nhận thức 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 IM1001 (2)
8 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
Học kỳ 5 19  
Các môn bắt buộc
1 IM3005 Tài chính doanh nghiệp 3 45 45 0 0 x   10 20 0 0 25 45 TTVV TTVV 90 120 IM1003 (2)
IM1009 (2)
IM2001 (2)
2 IM3039 Phương pháp định lượng 3 45 45 0 0 x   20 10 0 0 0 70   TTVV 0 75 IM2007 (2)
3 IM3047 Giao tiếp trong kinh doanh 3 45 45 0 0 x   30 40 0 0 0 30   VV 0 65  
4 IM3049 Phân tích dữ liệu 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 0 60   TTVV 0 90 IM2007 (2)
5 IM3051 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội 3 45 45 0 0 x   25 20 0 0 25 30 VV VV 45 90  
Các môn tự chọn nhóm A (nên chọn ít nhất 2 tín chỉ)
6 IM3055 Quản lý nhân sự 3 45 45 0 0 x   0 40 0 0 25 35 TTVV TTVV 65 90 IM1007 (2)
7 IM3007 Phát triển kỹ năng quản trị 2 45 15 30 0 x   30 40 0 0 0 30     0 0  
8 IM3053 Lập và phân tích dự án 2 45 15 30 0 x   10 30 0 0 20 40 TT TT 45 65 IM2001 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn  ít nhất 2 tín chỉ)
9 IM3025 Hành vi người tiêu dùng 2 45 15 30 0 x   20 30 0 0 0 50   TTVV 0 75 IM2009 (2)
10 IM2025 Luật kinh doanh 2 45 15 30 0     15 0 0 0 35 50 VV VV 45 75  
11 IM3043 Kinh tế học kinh doanh 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 30 40 TTVV TTVV 70 90 IM1003 (2)
12 IM3013 Quản lý sản xuất 3 45 45 0 0 x   0 40 0 0 15 45 TTVV TTVV 50 75 IM2021 (2)
Học kỳ 6 18  
Các môn bắt buộc
1 IM3061 Anh văn trong kinh doanh 3 60 30 30 0 x   20 20 0 0 20 40 TT TT 65 65 LA1003 (2)
LA1005 (2)
LA1007 (2)
2 IM3063 Quản lý chất lượng 3 45 45 0 0 x   0 25 0 0 25 50 TT TT 50 70  
Các môn tự chọn nhóm A (nên chọn ít nhất 4 tín chỉ)
3 IM3057 Giải quyết vấn đề quản lý 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 40 40 TT TT 50 65 IM1007 (0)
4 IM3059 Quản lý chiến lược 3 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   TTVV 0 70 IM1003 (2)
IM1007 (2)
IM1009 (2)
IM2009 (2)
IM3005 (2)
5 IM3071 Khởi nghiệp 2 30 30 0 0 x   50 50 0 0 0 0     0 0  
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 8 tín chỉ)
6 IM3009 Hệ thống tài chính 3 45 45 0 0 x   15 15 0 0 30 40 TTVV TTVV 45 65 IM3005 (2)
7 IM4015 Thuế 2 30 30 0 0 x   25 25 0 0 0 50   TTVV 0 90 IM1003 (2)
IM1009 (2)
IM2001 (2)
8 IM3033 Tiếp thị giữa các tổ chức 3 45 45 0 0 x   15 35 0 0 0 50   TTVV 0 75 IM2009 (2)
9 IM2027 Khoa học tổ chức 3 45 45 0 0 x   20 10 0 0 0 70   TTVV 0 65  
10 IM3065 Tài chính quốc tế 2 45 15 30 0     20 0 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 120 IM3005 (2)
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
11 IM3323 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 IM2029 (0)
Học kỳ 7 15  
Các môn bắt buộc
1 IM4001 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 3 45 45 0 0 x   25 25 0 0 0 50   VV 0 90 IM2007 (0)
IM1007 (2)
IM2009 (2)
2 IM4003 Quản lý dự án 3 45 45 0 0 x   10 20 0 0 30 40 TNVV TNVV 45 75  
3 IM4005 Hệ thống thông tin quản lý 3 60 30 15 15 x   10 30 10 0 0 50   TT 0 65  
4 IM4321 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0 IM2029 (0)
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 6 tín chỉ)
5 IM4007 Kế hoạch kinh doanh 3 60 30 30 0 x   30 70 0 0 0 0     0 0 IM2009 (2)
IM3005 (2)
IM3013 (2)
IM3055 (2)
6 IM3023 Thương mại điện tử 3 45 45 0 0 x   20 30 0 0 0 50   TTVV 0 90 IM1011 (2)
7 IM4013 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 45 15 30 0 x   30 30 0 0 0 40 TTVV TTVV 45 45  
8 IM4011 Quản lý vốn lưu động 2 45 15 30 0 x   35 40 0 0 0 25   TNVV 0 90 IM2021 (2)
IM3005 (2)
IM2019 (2)
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
1 IM4323 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 IM3323 (0)
IM4321 (0)
IM2029 (0

 

  Lưu ý
Nhóm A: tích lũy 6 tín chỉ



Nhóm B: tích lũy 16 tín chỉ