Kế Hoạch Giảng Dạy HK2 (2015-2016) - Dành cho khóa 2014 trở về sau

Ngày: 07/03/2016

Kế Hoạch Giảng Dạy HK2 (2015-2016) - Dành cho khóa 2014 trở về sau

CLICK VÀO ĐÂY XEM ĐẦY ĐỦ

Các khóa từ 2013 trở về trước xem kế hoạch giảng dạy tại đây

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
Để trống Môn Tiên Quyết
 

 

Tên Khối Năm Học kì STT Mã Môn Học Môn bắt buộc Tên Môn học TS LT BT TN BTL DA LA Tín chỉ Số TCHP Mức HP Mã MH tiên quyết Tên MH tiên quyết Loại tiên quyết
Cơ Điện Tử (TN) 2015 2 3 ME2007 x CHI TIET MAY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2001 Sức bền vật liệu         1
Cơ Điện Tử (TN) 2015 2 7 ME2009 x KYTHUAT DIEUKHIEN TUDONG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1005 Kỹ thuật điện            2
Cơ Điện Tử (TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Cơ Điện Tử (TN) 2015 2 4 ME2011 x DO AN MON HOC THIET KE 45 0 0 0 0 45 0 1 2 1 ME2007 Chi tiết máy             1
Cơ Điện Tử (TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cơ Điện Tử (TN) 2014 2 6 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Cơ Điện Tử (TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Cơ Điện Tử (TN) 2015 2 5 ME2013 x NHIETDONGLUCHOC&TR/NHIET 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Cơ Điện Tử (TN) 2015 2 6 ME2015 x VAT LIEU HOC VA XU LY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Cơ Điện Tử (TN) 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Cơ Điện Tử (TN) 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Cơ Điện Tử (TN) 2014 2 7 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Cơ Điện Tử (TN) 2014 2 8 ME1005 x THUCTAP COKHI DAI CUONG1 60 0 0 60 0 0 0 1 4 1      
Cơ Điện Tử (TN) 2015 2 1 CO1003 x NHAP MON VE LAP TRINH 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1      
Cơ Điện Tử (TN) 2015 2 2 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Cơ Điện Tử (TN) 2015 2 8 ME2017 x THUC TAP KY THUAT (CDT) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1      
                                       
Cơ Điện Tử 2015 2 3 ME2007 x CHI TIET MAY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2001 Sức bền vật liệu         1
Cơ Điện Tử 2015 2 7 ME2009 x KYTHUAT DIEUKHIEN TUDONG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1005 Kỹ thuật điện            2
Cơ Điện Tử 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Cơ Điện Tử 2015 2 4 ME2011 x DO AN MON HOC THIET KE 45 0 0 0 0 45 0 1 2 1 ME2007 Chi tiết máy             1
Cơ Điện Tử 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cơ Điện Tử 2014 2 6 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Cơ Điện Tử 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Cơ Điện Tử 2015 2 5 ME2013 x NHIETDONGLUCHOC&TR/NHIET 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Cơ Điện Tử 2015 2 6 ME2015 x VAT LIEU HOC VA XU LY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Cơ Điện Tử 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Cơ Điện Tử 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Cơ Điện Tử 2014 2 7 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Cơ Điện Tử 2014 2 8 ME1005 x THUCTAP COKHI DAI CUONG1 60 0 0 60 0 0 0 1 4 1      
Cơ Điện Tử 2015 2 1 CO1003 x NHAP MON VE LAP TRINH 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1      
Cơ Điện Tử 2015 2 2 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Cơ Điện Tử 2015 2 8 ME2017 x THUC TAP KY THUAT (CDT) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1      
                                       
Công nghệ may 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Công nghệ may 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Công nghệ may 2015 2 3 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Công nghệ may 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Công nghệ may 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Công nghệ may 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Công nghệ may 2014 2 6 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Công nghệ may 2014 2 7 EE1005 x KY THUAT DIEN 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Công nghệ may 2014 2 8 ME1007 x CO SO CONG NGHE DET MAY 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Công nghệ may 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Công nghệ may 2015 2 2 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Công nghệ may 2015 2 4 ME2063 x KHOA HOC VAT LIEU DET 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Công nghệ may 2015 2 5 ME2065 x CONG NGHE MAY 1 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
                                       
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử 2014 2 6 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử 2014 2 7 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử 2014 2 8 ME1005 x THUCTAP COKHI DAI CUONG1 60 0 0 60 0 0 0 1 4 1      
                                       
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2015 2 4 ME2007 x CHI TIET MAY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2001 Sức bền vật liệu         1
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2014 2 6 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2015 2 2 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2015 2 5 ME2013 x NHIETDONGLUCHOC&TR/NHIET 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2015 2 6 ME2015 x VAT LIEU HOC VA XU LY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2014 2 7 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2014 2 8 ME1005 x THUCTAP COKHI DAI CUONG1 60 0 0 60 0 0 0 1 4 1      
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2015 2 1 ME2005 x TRANGBI DIEN-DTU TRG MCN 90 30 30 30 0 0 0 4 6 1      
Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) 2015 2 3 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
                                       
Máy XD & Nâng Chuyển 2015 2 4 ME2007 x CHI TIET MAY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2001 Sức bền vật liệu         1
Máy XD & Nâng Chuyển 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Máy XD & Nâng Chuyển 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Máy XD & Nâng Chuyển 2014 2 6 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Máy XD & Nâng Chuyển 2015 2 2 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Máy XD & Nâng Chuyển 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Máy XD & Nâng Chuyển 2015 2 5 ME2013 x NHIETDONGLUCHOC&TR/NHIET 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Máy XD & Nâng Chuyển 2015 2 6 ME2015 x VAT LIEU HOC VA XU LY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Máy XD & Nâng Chuyển 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Máy XD & Nâng Chuyển 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Máy XD & Nâng Chuyển 2014 2 7 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Máy XD & Nâng Chuyển 2014 2 8 ME1005 x THUCTAP COKHI DAI CUONG1 60 0 0 60 0 0 0 1 4 1      
Máy XD & Nâng Chuyển 2015 2 1 ME2005 x TRANGBI DIEN-DTU TRG MCN 90 30 30 30 0 0 0 4 6 1      
Máy XD & Nâng Chuyển 2015 2 3 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
                                       
Kỹ thuật Dệt 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Dệt 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Dệt 2015 2 3 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Dệt 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Dệt 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật Dệt 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật Dệt 2014 2 6 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Dệt 2014 2 7 EE1005 x KY THUAT DIEN 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ thuật Dệt 2014 2 8 ME1007 x CO SO CONG NGHE DET MAY 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ thuật Dệt 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật Dệt 2015 2 2 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Kỹ thuật Dệt 2015 2 4 ME2063 x KHOA HOC VAT LIEU DET 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Kỹ thuật Dệt 2015 2 5 ME2061 x CONG NGHE SOI 1 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ thuật Dệt 2015 2 6 ME2035 x THUC TAP KY THUAT (CNDET 0 0 0 0 0 0 0 3 3 1      
                                       
Kỹ Thuật hóa dệt 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ Thuật hóa dệt 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật hóa dệt 2015 2 3 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật hóa dệt 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ Thuật hóa dệt 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ Thuật hóa dệt 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ Thuật hóa dệt 2014 2 6 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ Thuật hóa dệt 2014 2 7 EE1005 x KY THUAT DIEN 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ Thuật hóa dệt 2014 2 8 ME1007 x CO SO CONG NGHE DET MAY 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ Thuật hóa dệt 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ Thuật hóa dệt 2015 2 2 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Kỹ Thuật hóa dệt 2015 2 4 ME2063 x KHOA HOC VAT LIEU DET 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Kỹ Thuật hóa dệt 2015 2 6 ME2037 x THUC TAP KY THUAT (HDET) 0 0 0 0 0 0 0 3 3 1      
Kỹ Thuật hóa dệt 2015 2 5 ME2083 x HOA PHAN TICH DET 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1      
                                       
KT&Quảntrị Logistics 2015 2 5 ME2053 x T/KE COGVIEC &DLG LAODOG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI1003 Vẽ kỹ thuật              2
KT&Quảntrị Logistics 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT&Quảntrị Logistics 2015 2 1 ME2049 x UNG DUNG MAY TINH TRG CN 75 15 0 60 0 0 0 3 5 1 ME2047 Quản lý sản xuất         2
KT&Quảntrị Logistics 2015 2 6 ME2069 x THUC TAP DAI CUONG 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 ME2047 Quản lý sản xuất         1
KT&Quảntrị Logistics 2015 2 2 ME2051 x VAN TRU HOC 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 ME2055 Thốngkê trong côngnghiệp 1
KT&Quảntrị Logistics 2015 2 8 ME2031 x THUC TAP KY THUAT (KTHT) 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1 ME2069 Thực tập đại cương       1
KT&Quảntrị Logistics 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT&Quảntrị Logistics 2015 2 7 ME2055 x THONGKE TRONG CONGNGHIEP 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 MT2001 Xác suất và thống kê     2
KT&Quảntrị Logistics 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT&Quảntrị Logistics 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
KT&Quảntrị Logistics 2014 2 4 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
KT&Quảntrị Logistics 2014 2 5 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
KT&Quảntrị Logistics 2014 2 7 ME1003 x CO KHI DAI CUONG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
KT&Quảntrị Logistics 2015 2 3 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
KT&Quảntrị Logistics 2015 2 4 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
                                       
Kỹ Thuật Chế Tạo 2015 2 4 ME2007 x CHI TIET MAY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2001 Sức bền vật liệu         1
Kỹ Thuật Chế Tạo 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ Thuật Chế Tạo 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Chế Tạo 2014 2 6 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Chế Tạo 2015 2 2 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Chế Tạo 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ Thuật Chế Tạo 2015 2 5 ME2013 x NHIETDONGLUCHOC&TR/NHIET 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ Thuật Chế Tạo 2015 2 6 ME2015 x VAT LIEU HOC VA XU LY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ Thuật Chế Tạo 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ Thuật Chế Tạo 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ Thuật Chế Tạo 2014 2 7 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Kỹ Thuật Chế Tạo 2014 2 8 ME1005 x THUCTAP COKHI DAI CUONG1 60 0 0 60 0 0 0 1 4 1      
Kỹ Thuật Chế Tạo 2015 2 1 ME2005 x TRANGBI DIEN-DTU TRG MCN 90 30 30 30 0 0 0 4 6 1      
Kỹ Thuật Chế Tạo 2015 2 3 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
                                       
KT Hệ Thống CN 2015 2 5 ME2053 x T/KE COGVIEC &DLG LAODOG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI1003 Vẽ kỹ thuật              2
KT Hệ Thống CN 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT Hệ Thống CN 2015 2 1 ME2049 x UNG DUNG MAY TINH TRG CN 75 15 0 60 0 0 0 3 5 1 ME2047 Quản lý sản xuất         2
KT Hệ Thống CN 2015 2 6 ME2069 x THUC TAP DAI CUONG 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 ME2047 Quản lý sản xuất         1
KT Hệ Thống CN 2015 2 2 ME2051 x VAN TRU HOC 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 ME2055 Thốngkê trong côngnghiệp 1
KT Hệ Thống CN 2015 2 8 ME2031 x THUC TAP KY THUAT (KTHT) 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1 ME2069 Thực tập đại cương       1
KT Hệ Thống CN 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Hệ Thống CN 2015 2 7 ME2055 x THONGKE TRONG CONGNGHIEP 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 MT2001 Xác suất và thống kê     2
KT Hệ Thống CN 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT Hệ Thống CN 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
KT Hệ Thống CN 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
KT Hệ Thống CN 2014 2 6 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
KT Hệ Thống CN 2014 2 7 ME1003 x CO KHI DAI CUONG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
KT Hệ Thống CN 2015 2 3 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
KT Hệ Thống CN 2015 2 4 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
                                       
Kỹ Thuật Thiết Kế 2015 2 4 ME2007 x CHI TIET MAY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2001 Sức bền vật liệu         1
Kỹ Thuật Thiết Kế 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ Thuật Thiết Kế 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Thiết Kế 2014 2 6 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Thiết Kế 2015 2 2 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Thiết Kế 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ Thuật Thiết Kế 2015 2 5 ME2013 x NHIETDONGLUCHOC&TR/NHIET 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ Thuật Thiết Kế 2015 2 6 ME2015 x VAT LIEU HOC VA XU LY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ Thuật Thiết Kế 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ Thuật Thiết Kế 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ Thuật Thiết Kế 2014 2 7 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Kỹ Thuật Thiết Kế 2014 2 8 ME1005 x THUCTAP COKHI DAI CUONG1 60 0 0 60 0 0 0 1 4 1      
Kỹ Thuật Thiết Kế 2015 2 1 ME2005 x TRANGBI DIEN-DTU TRG MCN 90 30 30 30 0 0 0 4 6 1      
Kỹ Thuật Thiết Kế 2015 2 3 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
                                       
KT Nhiệt lạnh 2015 2 4 ME2007 x CHI TIET MAY 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2001 Sức bền vật liệu         1
KT Nhiệt lạnh 2015 2 6 ME2039 x BOM, QUAT, MAY NEN 45 15 15 15 0 0 0 2 3 1 CI2003 Cơ lưu chất              2
KT Nhiệt lạnh 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT Nhiệt lạnh 2015 2 5 ME2011 x DO AN MON HOC THIET KE 45 0 0 0 0 45 0 1 2 1 ME2007 Chi tiết máy             1
KT Nhiệt lạnh 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Nhiệt lạnh 2014 2 6 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
KT Nhiệt lạnh 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT Nhiệt lạnh 2015 2 7 ME2041 x NHIET DONG & TRUYENNHIET 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 PH1003 Vật lý 1                 2
KT Nhiệt lạnh 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
KT Nhiệt lạnh 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
KT Nhiệt lạnh 2014 2 7 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
KT Nhiệt lạnh 2014 2 8 ME1005 x THUCTAP COKHI DAI CUONG1 60 0 0 60 0 0 0 1 4 1      
KT Nhiệt lạnh 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
KT Nhiệt lạnh 2015 2 2 ME2005 x TRANGBI DIEN-DTU TRG MCN 90 30 30 30 0 0 0 4 6 1      
KT Nhiệt lạnh 2015 2 3 CO1003 x NHAP MON VE LAP TRINH 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1      
                                       
CNghệ Thkế ThờiTrang 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
CNghệ Thkế ThờiTrang 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
CNghệ Thkế ThờiTrang 2015 2 3 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
CNghệ Thkế ThờiTrang 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
CNghệ Thkế ThờiTrang 2014 2 5 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
CNghệ Thkế ThờiTrang 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
CNghệ Thkế ThờiTrang 2014 2 6 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
CNghệ Thkế ThờiTrang 2014 2 7 EE1005 x KY THUAT DIEN 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
CNghệ Thkế ThờiTrang 2014 2 8 ME1007 x CO SO CONG NGHE DET MAY 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
CNghệ Thkế ThờiTrang 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
CNghệ Thkế ThờiTrang 2015 2 2 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
CNghệ Thkế ThờiTrang 2015 2 4 ME2063 x KHOA HOC VAT LIEU DET 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
CNghệ Thkế ThờiTrang 2015 2 5 ME2067 x NG/LY THIET KE THOITRANG 60 60 0 0 0 0 0 4 4 1      
                                       
Khoan & Khai Thác DK 2015 2 6 GE2009 x CO HOC DA 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 AS2001 Cơ học ứng dụng          2
Khoan & Khai Thác DK 2014 2 8 CH1005 x HOA LY HOA KEO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Khoan & Khai Thác DK 2014 2 6 GE1005 x THUC TAP DIACHAT COSO NT 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 GE1003 Địa chất cơ sở           1
Khoan & Khai Thác DK 2014 2 7 GE1007 x TINH THE-K/VAT-THACH HOC 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Khoan & Khai Thác DK 2014 2 9 GE1009 x TT TINHTHE K/VAT &TH/HOC 30 0 0 30 0 0 0 1 2 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Khoan & Khai Thác DK 2015 2 3 GE2011 x C/SO KHOA HOC D/C DAUKHI 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Khoan & Khai Thác DK 2015 2 7 GE2019 x THUC HANH THINGHIEM XUOG 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 GE2001 Cơ sở kỹ thuật dầu khí   2
Khoan & Khai Thác DK 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Khoan & Khai Thác DK 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Khoan & Khai Thác DK 2015 2 4 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Khoan & Khai Thác DK 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Khoan & Khai Thác DK 2015 2 2 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Khoan & Khai Thác DK 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Khoan & Khai Thác DK 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Khoan & Khai Thác DK 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Khoan & Khai Thác DK 2015 2 5 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Khoan & Khai Thác DK 2015 2 8 CI2003 x CO LUU CHAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Địa Chất Môi Trường 2015 2 5 GE2009 x CO HOC DA 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 AS2001 Cơ học ứng dụng          2
Địa Chất Môi Trường 2014 2 8 CH1005 x HOA LY HOA KEO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Địa Chất Môi Trường 2014 2 6 GE1005 x THUC TAP DIACHAT COSO NT 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 GE1003 Địa chất cơ sở           1
Địa Chất Môi Trường 2014 2 7 GE1007 x TINH THE-K/VAT-THACH HOC 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa Chất Môi Trường 2014 2 9 GE1009 x TT TINHTHE K/VAT &TH/HOC 30 0 0 30 0 0 0 1 2 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa Chất Môi Trường 2015 2 6 GE2013 x DIA CHAT MOI TRUONG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa Chất Môi Trường 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Địa Chất Môi Trường 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Địa Chất Môi Trường 2015 2 1 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Địa Chất Môi Trường 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Địa Chất Môi Trường 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Địa Chất Môi Trường 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Địa Chất Môi Trường 2015 2 2 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Địa Chất Môi Trường 2015 2 3 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Địa Chất Môi Trường 2015 2 4 CI2003 x CO LUU CHAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Địa Chất Môi Trường 2015 2 7 GE2017 x THACH LUAN CONG TRINH 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Địa Chất Dầu Khí 2015 2 6 GE2009 x CO HOC DA 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 AS2001 Cơ học ứng dụng          2
Địa Chất Dầu Khí 2014 2 8 CH1005 x HOA LY HOA KEO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Địa Chất Dầu Khí 2014 2 6 GE1005 x THUC TAP DIACHAT COSO NT 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 GE1003 Địa chất cơ sở           1
Địa Chất Dầu Khí 2014 2 7 GE1007 x TINH THE-K/VAT-THACH HOC 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa Chất Dầu Khí 2014 2 9 GE1009 x TT TINHTHE K/VAT &TH/HOC 30 0 0 30 0 0 0 1 2 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa Chất Dầu Khí 2015 2 5 GE2011 x C/SO KHOA HOC D/C DAUKHI 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa Chất Dầu Khí 2015 2 7 GE2001 x CO SO KY THUAT DAU KHI 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa Chất Dầu Khí 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Địa Chất Dầu Khí 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Địa Chất Dầu Khí 2015 2 4 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Địa Chất Dầu Khí 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Địa Chất Dầu Khí 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Địa Chất Dầu Khí 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Địa Chất Dầu Khí 2015 2 1 CI2003 x CO LUU CHAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Địa Chất Dầu Khí 2015 2 2 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Địa Chất Dầu Khí 2015 2 3 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
                                       
KT Địa chất-Dầu khí 2014 2 8 CH1005 x HOA LY HOA KEO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
KT Địa chất-Dầu khí 2014 2 6 GE1005 x THUC TAP DIACHAT COSO NT 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 GE1003 Địa chất cơ sở           1
KT Địa chất-Dầu khí 2014 2 7 GE1007 x TINH THE-K/VAT-THACH HOC 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
KT Địa chất-Dầu khí 2014 2 9 GE1009 x TT TINHTHE K/VAT &TH/HOC 30 0 0 30 0 0 0 1 2 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
KT Địa chất-Dầu khí 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT Địa chất-Dầu khí 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Địa chất-Dầu khí 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT Địa chất-Dầu khí 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
KT Địa chất-Dầu khí 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
                                       
Địa chất Khoáng sản 2015 2 6 GE2009 x CO HOC DA 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 AS2001 Cơ học ứng dụng          2
Địa chất Khoáng sản 2014 2 8 CH1005 x HOA LY HOA KEO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Địa chất Khoáng sản 2014 2 6 GE1005 x THUC TAP DIACHAT COSO NT 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 GE1003 Địa chất cơ sở           1
Địa chất Khoáng sản 2014 2 7 GE1007 x TINH THE-K/VAT-THACH HOC 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa chất Khoáng sản 2014 2 9 GE1009 x TT TINHTHE K/VAT &TH/HOC 30 0 0 30 0 0 0 1 2 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa chất Khoáng sản 2015 2 5 GE2013 x DIA CHAT MOI TRUONG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa chất Khoáng sản 2015 2 7 GE2015 x THACH LUAN 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa chất Khoáng sản 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Địa chất Khoáng sản 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Địa chất Khoáng sản 2015 2 1 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Địa chất Khoáng sản 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Địa chất Khoáng sản 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Địa chất Khoáng sản 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Địa chất Khoáng sản 2015 2 2 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Địa chất Khoáng sản 2015 2 3 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Địa chất Khoáng sản 2015 2 4 CI2003 x CO LUU CHAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Địa Kỹ Thuật 2015 2 5 GE2009 x CO HOC DA 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 AS2001 Cơ học ứng dụng          2
Địa Kỹ Thuật 2014 2 8 CH1005 x HOA LY HOA KEO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Địa Kỹ Thuật 2014 2 6 GE1005 x THUC TAP DIACHAT COSO NT 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 GE1003 Địa chất cơ sở           1
Địa Kỹ Thuật 2014 2 7 GE1007 x TINH THE-K/VAT-THACH HOC 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa Kỹ Thuật 2014 2 9 GE1009 x TT TINHTHE K/VAT &TH/HOC 30 0 0 30 0 0 0 1 2 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa Kỹ Thuật 2015 2 6 GE2013 x DIA CHAT MOI TRUONG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 GE1003 Địa chất cơ sở           2
Địa Kỹ Thuật 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Địa Kỹ Thuật 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Địa Kỹ Thuật 2015 2 3 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Địa Kỹ Thuật 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Địa Kỹ Thuật 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Địa Kỹ Thuật 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Địa Kỹ Thuật 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Địa Kỹ Thuật 2015 2 2 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Địa Kỹ Thuật 2015 2 4 GE2017 x THACH LUAN CONG TRINH 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Địa Kỹ Thuật 2015 2 7 CI2003 x CO LUU CHAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Điện - Điện Tử 2015 2 2 EE2013 x VI XU LY 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
Điện - Điện Tử 2015 2 7 EE2023 x THUC TAP DIEN TU 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
Điện - Điện Tử 2015 2 4 EE2017 x CO SO KY THUAT DIEN 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điện - Điện Tử 2015 2 6 EE2021 x CO SO DIEN TU CONG SUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điện - Điện Tử 2015 2 8 EE2025 x THUC TAP DIEN 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điện - Điện Tử 2015 2 3 EE2015 x XU LY SO TIN HIEU 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE2005 Tín hiệu và hệ thống     2
Điện - Điện Tử 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Điện - Điện Tử 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Điện - Điện Tử 2014 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Điện - Điện Tử 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Điện - Điện Tử 2014 2 4 EE1007 x VAT LY BAN DAN 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Điện - Điện Tử 2014 2 6 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Điện - Điện Tử 2014 2 7 EE1011 x GIAI TICH MACH 75 45 15 15 0 0 0 4 5 1      
Điện - Điện Tử 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Điện - Điện Tử 2015 2 5 EE2019 x CO SO DIEU KHIEN TU DONG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Điều Khiển Tự Động 2015 2 2 EE2013 x VI XU LY 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
Điều Khiển Tự Động 2015 2 7 EE2023 x THUC TAP DIEN TU 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
Điều Khiển Tự Động 2015 2 4 EE2017 x CO SO KY THUAT DIEN 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điều Khiển Tự Động 2015 2 6 EE2021 x CO SO DIEN TU CONG SUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điều Khiển Tự Động 2015 2 8 EE2025 x THUC TAP DIEN 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điều Khiển Tự Động 2015 2 3 EE2015 x XU LY SO TIN HIEU 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE2005 Tín hiệu và hệ thống     2
Điều Khiển Tự Động 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Điều Khiển Tự Động 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Điều Khiển Tự Động 2014 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Điều Khiển Tự Động 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Điều Khiển Tự Động 2014 2 4 EE1007 x VAT LY BAN DAN 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Điều Khiển Tự Động 2014 2 6 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Điều Khiển Tự Động 2014 2 7 EE1011 x GIAI TICH MACH 75 45 15 15 0 0 0 4 5 1      
Điều Khiển Tự Động 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Điều Khiển Tự Động 2015 2 5 EE2019 x CO SO DIEU KHIEN TU DONG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Điện - Điện Tử (TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Điện - Điện Tử (TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Điện - Điện Tử (TN) 2014 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Điện - Điện Tử (TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Điện - Điện Tử (TN) 2014 2 4 EE1007 x VAT LY BAN DAN 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Điện - Điện Tử (TN) 2014 2 6 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Điện - Điện Tử (TN) 2014 2 7 EE1011 x GIAI TICH MACH 75 45 15 15 0 0 0 4 5 1      
                                       
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 2 EE2013 x VI XU LY 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 7 EE2023 x THUC TAP DIEN TU 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 4 EE2017 x CO SO KY THUAT DIEN 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 6 EE2021 x CO SO DIEN TU CONG SUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 8 EE2025 x THUC TAP DIEN 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1011 Giải tích mạch           2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 3 EE2015 x XU LY SO TIN HIEU 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE2005 Tín hiệu và hệ thống     2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 4 EE1007 x VAT LY BAN DAN 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 6 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 7 EE1011 x GIAI TICH MACH 75 45 15 15 0 0 0 4 5 1      
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 5 EE2019 x CO SO DIEU KHIEN TU DONG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 4 EE1007 x VAT LY BAN DAN 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 6 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 7 EE1011 x GIAI TICH MACH 75 45 15 15 0 0 0 4 5 1      
                                       
Điện năng (TN) 2015 2 2 EE2013 x VI XU LY 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
Điện năng (TN) 2015 2 7 EE2023 x THUC TAP DIEN TU 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
Điện năng (TN) 2015 2 4 EE2017 x CO SO KY THUAT DIEN 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điện năng (TN) 2015 2 6 EE2021 x CO SO DIEN TU CONG SUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điện năng (TN) 2015 2 8 EE2025 x THUC TAP DIEN 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điện năng (TN) 2015 2 3 EE2015 x XU LY SO TIN HIEU 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE2005 Tín hiệu và hệ thống     2
Điện năng (TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Điện năng (TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Điện năng (TN) 2014 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Điện năng (TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Điện năng (TN) 2014 2 4 EE1007 x VAT LY BAN DAN 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Điện năng (TN) 2014 2 6 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Điện năng (TN) 2014 2 7 EE1011 x GIAI TICH MACH 75 45 15 15 0 0 0 4 5 1      
Điện năng (TN) 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Điện năng (TN) 2015 2 5 EE2019 x CO SO DIEU KHIEN TU DONG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Điện năng 2015 2 2 EE2013 x VI XU LY 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
Điện năng 2015 2 7 EE2023 x THUC TAP DIEN TU 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
Điện năng 2015 2 4 EE2017 x CO SO KY THUAT DIEN 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điện năng 2015 2 6 EE2021 x CO SO DIEN TU CONG SUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điện năng 2015 2 8 EE2025 x THUC TAP DIEN 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điện năng 2015 2 3 EE2015 x XU LY SO TIN HIEU 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE2005 Tín hiệu và hệ thống     2
Điện năng 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Điện năng 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Điện năng 2014 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Điện năng 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Điện năng 2014 2 4 EE1007 x VAT LY BAN DAN 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Điện năng 2014 2 6 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Điện năng 2014 2 7 EE1011 x GIAI TICH MACH 75 45 15 15 0 0 0 4 5 1      
Điện năng 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Điện năng 2015 2 5 EE2019 x CO SO DIEU KHIEN TU DONG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 2 EE2013 x VI XU LY 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 7 EE2023 x THUC TAP DIEN TU 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 4 EE2017 x CO SO KY THUAT DIEN 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 6 EE2021 x CO SO DIEN TU CONG SUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 8 EE2025 x THUC TAP DIEN 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1011 Giải tích mạch           2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 3 EE2015 x XU LY SO TIN HIEU 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE2005 Tín hiệu và hệ thống     2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 4 EE1007 x VAT LY BAN DAN 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 6 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2014 2 7 EE1011 x GIAI TICH MACH 75 45 15 15 0 0 0 4 5 1      
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
KT ĐiệnTử -ViễnThông 2015 2 5 EE2019 x CO SO DIEU KHIEN TU DONG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
ĐKhiển Tự Động (TN) 2015 2 2 EE2013 x VI XU LY 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
ĐKhiển Tự Động (TN) 2015 2 7 EE2023 x THUC TAP DIEN TU 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
ĐKhiển Tự Động (TN) 2015 2 4 EE2017 x CO SO KY THUAT DIEN 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
ĐKhiển Tự Động (TN) 2015 2 6 EE2021 x CO SO DIEN TU CONG SUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
ĐKhiển Tự Động (TN) 2015 2 8 EE2025 x THUC TAP DIEN 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1011 Giải tích mạch           2
ĐKhiển Tự Động (TN) 2015 2 3 EE2015 x XU LY SO TIN HIEU 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE2005 Tín hiệu và hệ thống     2
ĐKhiển Tự Động (TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
ĐKhiển Tự Động (TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
ĐKhiển Tự Động (TN) 2014 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
ĐKhiển Tự Động (TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
ĐKhiển Tự Động (TN) 2014 2 4 EE1007 x VAT LY BAN DAN 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
ĐKhiển Tự Động (TN) 2014 2 6 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
ĐKhiển Tự Động (TN) 2014 2 7 EE1011 x GIAI TICH MACH 75 45 15 15 0 0 0 4 5 1      
ĐKhiển Tự Động (TN) 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
ĐKhiển Tự Động (TN) 2015 2 5 EE2019 x CO SO DIEU KHIEN TU DONG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Điện Tử -VThông (TN) 2015 2 2 EE2013 x VI XU LY 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
Điện Tử -VThông (TN) 2015 2 7 EE2023 x THUC TAP DIEN TU 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1009 Kỹ thuật số              2
Điện Tử -VThông (TN) 2015 2 4 EE2017 x CO SO KY THUAT DIEN 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điện Tử -VThông (TN) 2015 2 6 EE2021 x CO SO DIEN TU CONG SUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điện Tử -VThông (TN) 2015 2 8 EE2025 x THUC TAP DIEN 1 45 0 0 45 0 0 0 1 3 1 EE1011 Giải tích mạch           2
Điện Tử -VThông (TN) 2015 2 3 EE2015 x XU LY SO TIN HIEU 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 EE2005 Tín hiệu và hệ thống     2
Điện Tử -VThông (TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Điện Tử -VThông (TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Điện Tử -VThông (TN) 2014 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Điện Tử -VThông (TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Điện Tử -VThông (TN) 2014 2 4 EE1007 x VAT LY BAN DAN 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Điện Tử -VThông (TN) 2014 2 6 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Điện Tử -VThông (TN) 2014 2 7 EE1011 x GIAI TICH MACH 75 45 15 15 0 0 0 4 5 1      
Điện Tử -VThông (TN) 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Điện Tử -VThông (TN) 2015 2 5 EE2019 x CO SO DIEU KHIEN TU DONG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Kỹ thuật Giao Thông 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Giao Thông 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Giao Thông 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Giao Thông 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật Giao Thông 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Giao Thông 2014 2 6 TR1005 x CO HOC THUY KHI 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ thuật Giao Thông 2014 2 7 TR1003 x VE KY THUAT GIAO THONG 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ thuật Hàng Không 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Hàng Không 2015 2 7 TR2031 x THUC TAP KY THUAT (HKG) 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt 2
Kỹ thuật Hàng Không 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Hàng Không 2015 2 5 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Hàng Không 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hàng Không 2015 2 2 EE2011 x KY THUAT DIEN-DIEN TU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ thuật Hàng Không 2015 2 3 TR2011 x KHI DONG LUC HOC 1 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 TR1005 Cơ học thủy khí          2
Kỹ thuật Hàng Không 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật Hàng Không 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Hàng Không 2014 2 6 TR1005 x CO HOC THUY KHI 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ thuật Hàng Không 2014 2 7 TR1003 x VE KY THUAT GIAO THONG 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ thuật Hàng Không 2015 2 1 TR2005 x CO HOC VAT RAN BIEN DANG 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ thuật Hàng Không 2015 2 4 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật Hàng Không 2015 2 6 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
                                       
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2015 2 4 ME2003 x NGUYEN LY MAY 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 AS1003 Cơ lý thuyết             2
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2015 2 1 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2015 2 5 TR2019 x DONG CO DOT TRONG 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 TR2007 Kết cấu độngcơ đốt trong 1
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2014 2 6 TR1005 x CO HOC THUY KHI 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2014 2 7 TR1003 x VE KY THUAT GIAO THONG 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2015 2 2 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2015 2 3 TR2013 x KET CAU O TO 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
CôngNghệ KỹThuật ÔTô 2015 2 6 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
                                       
Kỹ thuật Tàu thủy 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Tàu thủy 2015 2 5 TR2017 x THIETBI N/LUONG TAUTHUY1 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt 2
Kỹ thuật Tàu thủy 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Tàu thủy 2015 2 2 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Tàu thủy 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Tàu thủy 2015 2 4 TR2015 x LYTHUYET T/THUY1-TINHHOC 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ thuật Tàu thủy 2015 2 3 TR2033 x KY THUAT CHE TAO 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 TR1001 Nhập môn về kỹ thuật     2
Kỹ thuật Tàu thủy 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật Tàu thủy 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Tàu thủy 2014 2 6 TR1005 x CO HOC THUY KHI 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ thuật Tàu thủy 2014 2 7 TR1003 x VE KY THUAT GIAO THONG 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ thuật Tàu thủy 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật Tàu thủy 2015 2 6 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Kỹ thuật Tàu thủy 2015 2 7 TR2029 x THUC TAP KY THUAT (TAU) 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1      
                                       
Công Nghệ Sinh Học 2015 2 5 CH2009 x HOA PHAN TICH 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CH1003 Hóa đại cương             
Công Nghệ Sinh Học 2015 2 8 CH2093 x QUA TRINH SINH HOC 3 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1005 Hóa lý hóa keo           2
Công Nghệ Sinh Học 2015 2 7 CH2053 x THI NGHIEM HOA HUU CO 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1 CH2021 Hóa hữu cơ               2
Công Nghệ Sinh Học 2015 2 2 CH2029 x SINH HOC TE BAO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
Công Nghệ Sinh Học 2015 2 3 CH2033   HOA SINH 90 30 15 45 0 0 0 4 6 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
Công Nghệ Sinh Học 2015 2 4 CH2037   HOA SINH CONG NGHIEP 90 30 15 45 0 0 0 4 6 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
Công Nghệ Sinh Học 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Công Nghệ Sinh Học 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Công Nghệ Sinh Học 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Công Nghệ Sinh Học 2015 2 9 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Công Nghệ Sinh Học 2015 2 6 CH2047 x QUATRINH KTHUAT SINHHOC2 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Công Nghệ Sinh Học 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Công Nghệ Sinh Học 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Công Nghệ Sinh Học 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Công Nghệ Sinh Học 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Công Nghệ Sinh Học 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Công Nghệ Sinh Học 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Công Nghệ Sinh Học 2015 2 10 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
CN SinhHọc MôiTrường 2015 2 5 CH2009 x HOA PHAN TICH 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CH1003 Hóa đại cương             
CN SinhHọc MôiTrường 2015 2 8 CH2093 x QUA TRINH SINH HOC 3 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1005 Hóa lý hóa keo           2
CN SinhHọc MôiTrường 2015 2 7 CH2053 x THI NGHIEM HOA HUU CO 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1 CH2021 Hóa hữu cơ               2
CN SinhHọc MôiTrường 2015 2 2 CH2029 x SINH HOC TE BAO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
CN SinhHọc MôiTrường 2015 2 3 CH2033   HOA SINH 90 30 15 45 0 0 0 4 6 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
CN SinhHọc MôiTrường 2015 2 4 CH2037   HOA SINH CONG NGHIEP 90 30 15 45 0 0 0 4 6 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
CN SinhHọc MôiTrường 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
CN SinhHọc MôiTrường 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
CN SinhHọc MôiTrường 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
CN SinhHọc MôiTrường 2015 2 9 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
CN SinhHọc MôiTrường 2015 2 6 CH2047 x QUATRINH KTHUAT SINHHOC2 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 PH1003 Vật lý 1                 2
CN SinhHọc MôiTrường 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
CN SinhHọc MôiTrường 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
CN SinhHọc MôiTrường 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
CN SinhHọc MôiTrường 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
CN SinhHọc MôiTrường 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
CN SinhHọc MôiTrường 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
CN SinhHọc MôiTrường 2015 2 10 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
CN Sinh học N/Nghiệp 2015 2 5 CH2009 x HOA PHAN TICH 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CH1003 Hóa đại cương             
CN Sinh học N/Nghiệp 2015 2 8 CH2093 x QUA TRINH SINH HOC 3 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1005 Hóa lý hóa keo           2
CN Sinh học N/Nghiệp 2015 2 7 CH2053 x THI NGHIEM HOA HUU CO 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1 CH2021 Hóa hữu cơ               2
CN Sinh học N/Nghiệp 2015 2 2 CH2029 x SINH HOC TE BAO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
CN Sinh học N/Nghiệp 2015 2 3 CH2033   HOA SINH 90 30 15 45 0 0 0 4 6 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
CN Sinh học N/Nghiệp 2015 2 4 CH2037   HOA SINH CONG NGHIEP 90 30 15 45 0 0 0 4 6 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
CN Sinh học N/Nghiệp 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
CN Sinh học N/Nghiệp 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
CN Sinh học N/Nghiệp 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
CN Sinh học N/Nghiệp 2015 2 9 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
CN Sinh học N/Nghiệp 2015 2 6 CH2047 x QUATRINH KTHUAT SINHHOC2 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 PH1003 Vật lý 1                 2
CN Sinh học N/Nghiệp 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
CN Sinh học N/Nghiệp 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
CN Sinh học N/Nghiệp 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
CN Sinh học N/Nghiệp 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
CN Sinh học N/Nghiệp 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
CN Sinh học N/Nghiệp 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
CN Sinh học N/Nghiệp 2015 2 10 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
CN SinhHọc Thực Phẩm 2015 2 5 CH2009 x HOA PHAN TICH 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CH1003 Hóa đại cương             
CN SinhHọc Thực Phẩm 2015 2 8 CH2093 x QUA TRINH SINH HOC 3 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1005 Hóa lý hóa keo           2
CN SinhHọc Thực Phẩm 2015 2 7 CH2053 x THI NGHIEM HOA HUU CO 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1 CH2021 Hóa hữu cơ               2
CN SinhHọc Thực Phẩm 2015 2 2 CH2029 x SINH HOC TE BAO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
CN SinhHọc Thực Phẩm 2015 2 3 CH2033   HOA SINH 90 30 15 45 0 0 0 4 6 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
CN SinhHọc Thực Phẩm 2015 2 4 CH2037   HOA SINH CONG NGHIEP 90 30 15 45 0 0 0 4 6 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
CN SinhHọc Thực Phẩm 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
CN SinhHọc Thực Phẩm 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
CN SinhHọc Thực Phẩm 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
CN SinhHọc Thực Phẩm 2015 2 9 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
CN SinhHọc Thực Phẩm 2015 2 6 CH2047 x QUATRINH KTHUAT SINHHOC2 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 PH1003 Vật lý 1                 2
CN SinhHọc Thực Phẩm 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
CN SinhHọc Thực Phẩm 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
CN SinhHọc Thực Phẩm 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
CN SinhHọc Thực Phẩm 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
CN SinhHọc Thực Phẩm 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
CN SinhHọc Thực Phẩm 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
CN SinhHọc Thực Phẩm 2015 2 10 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
CN Sinh học Y dược 2015 2 5 CH2009 x HOA PHAN TICH 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CH1003 Hóa đại cương             
CN Sinh học Y dược 2015 2 8 CH2093 x QUA TRINH SINH HOC 3 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1005 Hóa lý hóa keo           2
CN Sinh học Y dược 2015 2 7 CH2053 x THI NGHIEM HOA HUU CO 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1 CH2021 Hóa hữu cơ               2
CN Sinh học Y dược 2015 2 2 CH2029 x SINH HOC TE BAO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
CN Sinh học Y dược 2015 2 3 CH2033   HOA SINH 90 30 15 45 0 0 0 4 6 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
CN Sinh học Y dược 2015 2 4 CH2037   HOA SINH CONG NGHIEP 90 30 15 45 0 0 0 4 6 1 CH2025 Cơ sở sinh học           2
CN Sinh học Y dược 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
CN Sinh học Y dược 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
CN Sinh học Y dược 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
CN Sinh học Y dược 2015 2 9 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
CN Sinh học Y dược 2015 2 6 CH2047 x QUATRINH KTHUAT SINHHOC2 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 PH1003 Vật lý 1                 2
CN Sinh học Y dược 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
CN Sinh học Y dược 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
CN Sinh học Y dược 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
CN Sinh học Y dược 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
CN Sinh học Y dược 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
CN Sinh học Y dược 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
CN Sinh học Y dược 2015 2 10 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Kỹ thuật Hóa Dầu 2015 2 2 CH2021 x HOA HUU CO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật Hóa Dầu 2015 2 3 CH2031 x HOA LY 2 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật Hóa Dầu 2015 2 4 CH2041 x THI NGHIEM HOA LY 60 0 5 55 0 0 0 2 4 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Dầu 2015 2 5 CH2043 x Q/TR & TH/BI TRUYENNHIET 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Dầu 2015 2 6 CH2051 x Q/TRINH &TBI TRUYEN KHOI 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Dầu 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Hóa Dầu 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Hóa Dầu 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa Dầu 2015 2 8 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa Dầu 2015 2 7 AS2007 x CO HOC UNG DUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Dầu 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật Hóa Dầu 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Kỹ thuật Hóa Dầu 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật Hóa Dầu 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Hóa Dầu 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Kỹ thuật Hóa Dầu 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật Hóa Dầu 2015 2 9 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Kỹ thuật Hóa dược 2015 2 2 CH2021 x HOA HUU CO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật Hóa dược 2015 2 3 CH2031 x HOA LY 2 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật Hóa dược 2015 2 4 CH2041 x THI NGHIEM HOA LY 60 0 5 55 0 0 0 2 4 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa dược 2015 2 5 CH2043 x Q/TR & TH/BI TRUYENNHIET 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa dược 2015 2 6 CH2051 x Q/TRINH &TBI TRUYEN KHOI 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa dược 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Hóa dược 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Hóa dược 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa dược 2015 2 8 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa dược 2015 2 7 AS2007 x CO HOC UNG DUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa dược 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật Hóa dược 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Kỹ thuật Hóa dược 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật Hóa dược 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Hóa dược 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Kỹ thuật Hóa dược 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật Hóa dược 2015 2 9 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
KT Hóa Dầu (TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT Hóa Dầu (TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Hóa Dầu (TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT Hóa Dầu (TN) 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
KT Hóa Dầu (TN) 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
KT Hóa Dầu (TN) 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
KT Hóa Dầu (TN) 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
KT Hóa Dầu (TN) 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2015 2 2 CH2021 x HOA HUU CO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2015 2 3 CH2031 x HOA LY 2 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2015 2 4 CH2041 x THI NGHIEM HOA LY 60 0 5 55 0 0 0 2 4 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2015 2 5 CH2043 x Q/TR & TH/BI TRUYENNHIET 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2015 2 6 CH2051 x Q/TRINH &TBI TRUYEN KHOI 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2015 2 8 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2015 2 7 AS2007 x CO HOC UNG DUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật Hóa Hữu cơ 2015 2 9 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
KT Hóa Hữu cơ (TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT Hóa Hữu cơ (TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Hóa Hữu cơ (TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT Hóa Hữu cơ (TN) 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
KT Hóa Hữu cơ (TN) 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
KT Hóa Hữu cơ (TN) 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
KT Hóa Hữu cơ (TN) 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
KT Hóa Hữu cơ (TN) 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Kỹ thuật điều khiển 2015 2 2 CH2021 x HOA HUU CO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật điều khiển 2015 2 3 CH2031 x HOA LY 2 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật điều khiển 2015 2 4 CH2041 x THI NGHIEM HOA LY 60 0 5 55 0 0 0 2 4 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật điều khiển 2015 2 5 CH2043 x Q/TR & TH/BI TRUYENNHIET 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật điều khiển 2015 2 6 CH2051 x Q/TRINH &TBI TRUYEN KHOI 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật điều khiển 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật điều khiển 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật điều khiển 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật điều khiển 2015 2 8 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật điều khiển 2015 2 7 AS2007 x CO HOC UNG DUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ thuật điều khiển 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật điều khiển 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Kỹ thuật điều khiển 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật điều khiển 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật điều khiển 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Kỹ thuật điều khiển 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật điều khiển 2015 2 9 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Kỹ thuật phân tích 2015 2 2 CH2021 x HOA HUU CO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật phân tích 2015 2 3 CH2031 x HOA LY 2 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật phân tích 2015 2 4 CH2041 x THI NGHIEM HOA LY 60 0 5 55 0 0 0 2 4 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật phân tích 2015 2 5 CH2043 x Q/TR & TH/BI TRUYENNHIET 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật phân tích 2015 2 6 CH2051 x Q/TRINH &TBI TRUYEN KHOI 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật phân tích 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật phân tích 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật phân tích 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật phân tích 2015 2 8 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật phân tích 2015 2 7 AS2007 x CO HOC UNG DUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ thuật phân tích 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật phân tích 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Kỹ thuật phân tích 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật phân tích 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật phân tích 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Kỹ thuật phân tích 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật phân tích 2015 2 9 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Kỹ thuật thực phẩm 2015 2 4 CH2039 x KY THUAT THUC PHAM 3 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1005 Hóa lý hóa keo           2
Kỹ thuật thực phẩm 2015 2 6 CH2049 x TN HOA HOC & HOA SINH TP 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1 CH2007 Hóa học-hóasinh thựcphẩm 2
Kỹ thuật thực phẩm 2015 2 3 CH2035 x KY THUAT THUC PHAM 2 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1     1
Kỹ thuật thực phẩm 2015 2 2 CH2053 x THI NGHIEM HOA HUU CO 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1 CH2021 Hóa hữu cơ               2
Kỹ thuật thực phẩm 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật thực phẩm 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật thực phẩm 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật thực phẩm 2015 2 8 CH2055 x VAT LY THUC PHAM 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 PH1003 Vật lý 1                  
Kỹ thuật thực phẩm 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật thực phẩm 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Kỹ thuật thực phẩm 2015 2 7 SP1009 x DUONGLOI CM CUA DANGCSVN 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Kỹ thuật thực phẩm 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật thực phẩm 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật thực phẩm 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Kỹ thuật thực phẩm 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật thực phẩm 2015 2 5 CH2045 x VI SINH THUC PHAM 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ thuật thực phẩm 2015 2 9 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Kỹ thuật Hóa Lý (TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Hóa Lý (TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Hóa Lý (TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa Lý (TN) 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật Hóa Lý (TN) 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Kỹ thuật Hóa Lý (TN) 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật Hóa Lý (TN) 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Hóa Lý (TN) 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Kỹ thuật Hóa Lý 2015 2 2 CH2021 x HOA HUU CO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật Hóa Lý 2015 2 3 CH2031 x HOA LY 2 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật Hóa Lý 2015 2 4 CH2041 x THI NGHIEM HOA LY 60 0 5 55 0 0 0 2 4 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Lý 2015 2 5 CH2043 x Q/TR & TH/BI TRUYENNHIET 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Lý 2015 2 6 CH2051 x Q/TRINH &TBI TRUYEN KHOI 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Lý 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Hóa Lý 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Hóa Lý 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa Lý 2015 2 8 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa Lý 2015 2 7 AS2007 x CO HOC UNG DUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Lý 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật Hóa Lý 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Kỹ thuật Hóa Lý 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật Hóa Lý 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Hóa Lý 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Kỹ thuật Hóa Lý 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật Hóa Lý 2015 2 9 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Máy&Thiết bị Hóa(TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Máy&Thiết bị Hóa(TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Máy&Thiết bị Hóa(TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Máy&Thiết bị Hóa(TN) 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Máy&Thiết bị Hóa(TN) 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Máy&Thiết bị Hóa(TN) 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Máy&Thiết bị Hóa(TN) 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Máy&Thiết bị Hóa(TN) 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2015 2 2 CH2021 x HOA HUU CO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2015 2 3 CH2031 x HOA LY 2 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2015 2 4 CH2041 x THI NGHIEM HOA LY 60 0 5 55 0 0 0 2 4 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2015 2 5 CH2043 x Q/TR & TH/BI TRUYENNHIET 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2015 2 6 CH2051 x Q/TRINH &TBI TRUYEN KHOI 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2015 2 8 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2015 2 7 AS2007 x CO HOC UNG DUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật Hóa học(TN) 2015 2 9 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Công nghệ Thực Phẩm 2015 2 4 CH2039 x KY THUAT THUC PHAM 3 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1005 Hóa lý hóa keo           2
Công nghệ Thực Phẩm 2015 2 6 CH2049 x TN HOA HOC & HOA SINH TP 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1 CH2007 Hóa học-hóasinh thựcphẩm 2
Công nghệ Thực Phẩm 2015 2 3 CH2035 x KY THUAT THUC PHAM 2 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1     1
Công nghệ Thực Phẩm 2015 2 2 CH2053 x THI NGHIEM HOA HUU CO 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1 CH2021 Hóa hữu cơ               2
Công nghệ Thực Phẩm 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Công nghệ Thực Phẩm 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Công nghệ Thực Phẩm 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Công nghệ Thực Phẩm 2015 2 8 CH2055 x VAT LY THUC PHAM 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 PH1003 Vật lý 1                  
Công nghệ Thực Phẩm 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Công nghệ Thực Phẩm 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Công nghệ Thực Phẩm 2015 2 7 SP1009 x DUONGLOI CM CUA DANGCSVN 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Công nghệ Thực Phẩm 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Công nghệ Thực Phẩm 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Công nghệ Thực Phẩm 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Công nghệ Thực Phẩm 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Công nghệ Thực Phẩm 2015 2 5 CH2045 x VI SINH THUC PHAM 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Công nghệ Thực Phẩm 2015 2 9 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Hóa-ThựcPhẩm-SinhHọc 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Hóa-ThựcPhẩm-SinhHọc 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Hóa-ThựcPhẩm-SinhHọc 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Hóa-ThựcPhẩm-SinhHọc 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Hóa-ThựcPhẩm-SinhHọc 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Hóa-ThựcPhẩm-SinhHọc 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Hóa-ThựcPhẩm-SinhHọc 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Hóa-ThựcPhẩm-SinhHọc 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
CN Thực Phẩm (TN) 2015 2 4 CH2039 x KY THUAT THUC PHAM 3 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1005 Hóa lý hóa keo           2
CN Thực Phẩm (TN) 2015 2 6 CH2049 x TN HOA HOC & HOA SINH TP 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1 CH2007 Hóa học-hóasinh thựcphẩm 2
CN Thực Phẩm (TN) 2015 2 3 CH2035 x KY THUAT THUC PHAM 2 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1     1
CN Thực Phẩm (TN) 2015 2 2 CH2053 x THI NGHIEM HOA HUU CO 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1 CH2021 Hóa hữu cơ               2
CN Thực Phẩm (TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
CN Thực Phẩm (TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
CN Thực Phẩm (TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
CN Thực Phẩm (TN) 2015 2 8 CH2055 x VAT LY THUC PHAM 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 PH1003 Vật lý 1                  
CN Thực Phẩm (TN) 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
CN Thực Phẩm (TN) 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
CN Thực Phẩm (TN) 2015 2 7 SP1009 x DUONGLOI CM CUA DANGCSVN 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
CN Thực Phẩm (TN) 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
CN Thực Phẩm (TN) 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
CN Thực Phẩm (TN) 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
CN Thực Phẩm (TN) 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
CN Thực Phẩm (TN) 2015 2 5 CH2045 x VI SINH THUC PHAM 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
CN Thực Phẩm (TN) 2015 2 9 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2015 2 2 CH2021 x HOA HUU CO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2015 2 3 CH2031 x HOA LY 2 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2015 2 4 CH2041 x THI NGHIEM HOA LY 60 0 5 55 0 0 0 2 4 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2015 2 5 CH2043 x Q/TR & TH/BI TRUYENNHIET 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2015 2 6 CH2051 x Q/TRINH &TBI TRUYEN KHOI 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2015 2 8 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2015 2 7 AS2007 x CO HOC UNG DUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật Hóa Vô cơ 2015 2 9 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
KT Hóa Vô cơ (TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT Hóa Vô cơ (TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Hóa Vô cơ (TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT Hóa Vô cơ (TN) 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
KT Hóa Vô cơ (TN) 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
KT Hóa Vô cơ (TN) 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
KT Hóa Vô cơ (TN) 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
KT Hóa Vô cơ (TN) 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Máy & Thiết Bị Hóa 2015 2 2 CH2021 x HOA HUU CO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Máy & Thiết Bị Hóa 2015 2 3 CH2031 x HOA LY 2 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Máy & Thiết Bị Hóa 2015 2 4 CH2041 x THI NGHIEM HOA LY 60 0 5 55 0 0 0 2 4 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Máy & Thiết Bị Hóa 2015 2 5 CH2043 x Q/TR & TH/BI TRUYENNHIET 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Máy & Thiết Bị Hóa 2015 2 6 CH2051 x Q/TRINH &TBI TRUYEN KHOI 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2003 Hóa lý 1                 2
Máy & Thiết Bị Hóa 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Máy & Thiết Bị Hóa 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Máy & Thiết Bị Hóa 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Máy & Thiết Bị Hóa 2015 2 8 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Máy & Thiết Bị Hóa 2015 2 7 AS2007 x CO HOC UNG DUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Máy & Thiết Bị Hóa 2014 2 6 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Máy & Thiết Bị Hóa 2014 2 7 SP1005 x TU TUONG HO CHI MINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Máy & Thiết Bị Hóa 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Máy & Thiết Bị Hóa 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Máy & Thiết Bị Hóa 2014 2 8 CH1007 x PHAT TRIEN BEN VUNG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Máy & Thiết Bị Hóa 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Máy & Thiết Bị Hóa 2015 2 9 CH2087 x THUC TAP Q/TRINH & TH/BI 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Kỹ Thuật Môi Trường 2015 2 3 CI2001 x SUC BEN VAT LIEU 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 AS1003 Cơ lý thuyết             2
Kỹ Thuật Môi Trường 2015 2 5 EN2015 x QTR HH &H/LY TRG KT M/TR 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH1003 Hóa đại cương            2
Kỹ Thuật Môi Trường 2015 2 4 EN2027 x HOA KYTHUAT &KHOAHOC MT2 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1 CH1009 Hóa phân tích            2
Kỹ Thuật Môi Trường 2014 2 6 EN1009 x VI SINH VAT MOI TRUONG 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 EN1005 Sinh thái học            2
Kỹ Thuật Môi Trường 2015 2 6 EN2017   MO HINH HOA MOI TRUONG 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 EN2023 Thủy văn môi trường      1
Kỹ Thuật Môi Trường 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ Thuật Môi Trường 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Môi Trường 2015 2 10 MT1009   PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Môi Trường 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ Thuật Môi Trường 2015 2 2 ME2013 x NHIETDONGLUCHOC&TR/NHIET 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ Thuật Môi Trường 2014 2 4 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Kỹ Thuật Môi Trường 2014 2 5 CH1009 x HOA PHAN TICH 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Kỹ Thuật Môi Trường 2014 2 7 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Kỹ Thuật Môi Trường 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ Thuật Môi Trường 2015 2 7 EN2021   ANTOAN LD & VS M/TRG CN 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Kỹ Thuật Môi Trường 2015 2 8 EN2025   LUAT &CHINH SACH MOI TRG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Kỹ Thuật Môi Trường 2015 2 9 EN2023   THUY VAN MOI TRUONG 45 15 30 0 0 0 0 2 3 1      
                                       
QLý & CN Môi Trường 2015 2 4 EN2027 x HOA KYTHUAT &KHOAHOC MT2 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1 CH1009 Hóa phân tích            2
QLý & CN Môi Trường 2015 2 5 EN2013 x KIEMSOAT ONHIEM KHONGKHI 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1 CH1009 Hóa phân tích             
QLý & CN Môi Trường 2015 2 6 EN2019 x PHANTICH HETHONG MOI/TRG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 EN1001 Nhập môn về kỹ thuật     2
QLý & CN Môi Trường 2014 2 6 EN1009 x VI SINH VAT MOI TRUONG 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 EN1005 Sinh thái học            2
QLý & CN Môi Trường 2015 2 3 EN2011 x QUA TRINH MOI TRUONG 2 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 EN2005 Hóa kỹthuật &khoahọc MT1 2
QLý & CN Môi Trường 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
QLý & CN Môi Trường 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
QLý & CN Môi Trường 2015 2 2 EN2009 x THONGKE &TOIUUHOA TRG MT 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 MT1007 Đại số tuyến tính        2
QLý & CN Môi Trường 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
QLý & CN Môi Trường 2014 2 4 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
QLý & CN Môi Trường 2014 2 5 CH1009 x HOA PHAN TICH 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
QLý & CN Môi Trường 2014 2 7 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
QLý & CN Môi Trường 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
QLý & CN Môi Trường 2015 2 7 EN2023 x THUY VAN MOI TRUONG 45 15 30 0 0 0 0 2 3 1      
QLý & CN Môi Trường 2015 2 8 SP1007 x PH/LUAT VIETNAM DAICUONG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 2      
                                       
MT&CôngNghệ ThôngTin 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
MT&CôngNghệ ThôngTin 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
MT&CôngNghệ ThôngTin 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
MT&CôngNghệ ThôngTin 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
MT&CôngNghệ ThôngTin 2014 2 4 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
MT&CôngNghệ ThôngTin 2014 2 5 CO1009 x HE THONG SO 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
MT&CôngNghệ ThôngTin 2014 2 6 CO1011 x KY THUAT LAP TRINH 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
                                       
Khoa học Máy tính 2015 2 3 CO2011 x MO HINH HOA TOAN HOC 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT 2
Khoa học Máy tính 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Khoa học Máy tính 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Khoa học Máy tính 2015 2 2 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Khoa học Máy tính 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Khoa học Máy tính 2015 2 7 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Khoa học Máy tính 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Khoa học Máy tính 2014 2 4 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Khoa học Máy tính 2014 2 5 CO1009 x HE THONG SO 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Khoa học Máy tính 2014 2 6 CO1011 x KY THUAT LAP TRINH 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Khoa học Máy tính 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Khoa học Máy tính 2015 2 4 CO2013 x HE CO SO DU LIEU 75 45 30 0 0 0 0 4 5 1      
Khoa học Máy tính 2015 2 5 CO2017 x HE DIEU HANH 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1      
Khoa học Máy tính 2015 2 6 CO2001 x KYNANG CHNGHIEP CHO KYSU 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
                                       
Khoa học MáyTính(TN) 2015 2 3 CO2011 x MO HINH HOA TOAN HOC 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT 2
Khoa học MáyTính(TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Khoa học MáyTính(TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Khoa học MáyTính(TN) 2015 2 2 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Khoa học MáyTính(TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Khoa học MáyTính(TN) 2015 2 7 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Khoa học MáyTính(TN) 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Khoa học MáyTính(TN) 2014 2 4 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Khoa học MáyTính(TN) 2014 2 5 CO1009 x HE THONG SO 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Khoa học MáyTính(TN) 2014 2 6 CO1011 x KY THUAT LAP TRINH 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Khoa học MáyTính(TN) 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Khoa học MáyTính(TN) 2015 2 4 CO2013 x HE CO SO DU LIEU 75 45 30 0 0 0 0 4 5 1      
Khoa học MáyTính(TN) 2015 2 5 CO2017 x HE DIEU HANH 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1      
Khoa học MáyTính(TN) 2015 2 6 CO2001 x KYNANG CHNGHIEP CHO KYSU 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
                                       
Kỹ thuật Máy tính 2015 2 5 CO2007 x KIEN TRUC MAY TINH 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 CO1009 Hệ thống số              2
Kỹ thuật Máy tính 2015 2 8 CO2021 x DAMH THIET KE LUAN LY 0 0 0 0 0 0 0 1 2 1 CO1009 Hệ thống số              2
Kỹ thuật Máy tính 2015 2 7 CO2003 x CTRUC DULIEU & GIAITHUAT 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 CO1011 Kỹ thuật lập trình       2
Kỹ thuật Máy tính 2015 2 4 CO2015 x LINH KIEN & MACH DIEN TU 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1 EE2001 Giải tích mạch cơ bản    2
Kỹ thuật Máy tính 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Máy tính 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Máy tính 2015 2 3 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Máy tính 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Máy tính 2015 2 2 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Máy tính 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật Máy tính 2014 2 4 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Máy tính 2014 2 5 CO1009 x HE THONG SO 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Kỹ thuật Máy tính 2014 2 6 CO1011 x KY THUAT LAP TRINH 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Kỹ thuật Máy tính 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật Máy tính 2015 2 6 CO2019 x THUCTAP PHANCUNG MAYTINH 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1      
                                       
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2015 2 5 CO2007 x KIEN TRUC MAY TINH 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 CO1009 Hệ thống số              2
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2015 2 8 CO2021 x DAMH THIET KE LUAN LY 0 0 0 0 0 0 0 1 2 1 CO1009 Hệ thống số              2
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2015 2 7 CO2003 x CTRUC DULIEU & GIAITHUAT 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1 CO1011 Kỹ thuật lập trình       2
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2015 2 4 CO2015 x LINH KIEN & MACH DIEN TU 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1 EE2001 Giải tích mạch cơ bản    2
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2015 2 3 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2015 2 2 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2014 2 4 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2014 2 5 CO1009 x HE THONG SO 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2014 2 6 CO1011 x KY THUAT LAP TRINH 75 45 0 30 0 0 0 4 5 1      
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ thuật MáyTính(TN) 2015 2 6 CO2019 x THUCTAP PHANCUNG MAYTINH 60 0 0 60 0 0 0 2 4 1      
                                       
Quản Lý Công Nghiệp 2015 2 3 IM2017 x HANH VI TO CHUC 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 IM1007 Quản trị đại cương       2
Quản Lý Công Nghiệp 2015 2 4 IM2019 x KE TOAN QUAN TRI 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 IM2001 Kế toán tài chính        2
Quản Lý Công Nghiệp 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Quản Lý Công Nghiệp 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Quản Lý Công Nghiệp 2015 2 8 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Quản Lý Công Nghiệp 2015 2 2 SP1009 x DUONGLOI CM CUA DANGCSVN 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Quản Lý Công Nghiệp 2014 2 3 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Quản Lý Công Nghiệp 2014 2 4 IM1005 x TOAN KINH TE UNG DUNG 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
Quản Lý Công Nghiệp 2014 2 5 IM1007 x QUAN TRI DAI CUONG 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
Quản Lý Công Nghiệp 2014 2 6 IM1009 x KINH TE HOC VI MO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
Quản Lý Công Nghiệp 2014 2 7 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Quản Lý Công Nghiệp 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Quản Lý Công Nghiệp 2015 2 5 IM2021 x HE THONG SAN XUAT 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
Quản Lý Công Nghiệp 2015 2 6 IM2023 x XA HOI HOC DAI CUONG 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
Quản Lý Công Nghiệp 2015 2 7 IM2029 x THUC TAP NHAN THUC 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Quản Trị Kinh doanh 2015 2 3 IM2017 x HANH VI TO CHUC 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 IM1007 Quản trị đại cương       2
Quản Trị Kinh doanh 2015 2 4 IM2019 x KE TOAN QUAN TRI 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 IM2001 Kế toán tài chính        2
Quản Trị Kinh doanh 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Quản Trị Kinh doanh 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Quản Trị Kinh doanh 2015 2 8 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Quản Trị Kinh doanh 2015 2 2 SP1009 x DUONGLOI CM CUA DANGCSVN 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 2
Quản Trị Kinh doanh 2014 2 3 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Quản Trị Kinh doanh 2014 2 4 IM1005 x TOAN KINH TE UNG DUNG 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
Quản Trị Kinh doanh 2014 2 5 IM1007 x QUAN TRI DAI CUONG 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
Quản Trị Kinh doanh 2014 2 6 IM1009 x KINH TE HOC VI MO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
Quản Trị Kinh doanh 2014 2 7 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Quản Trị Kinh doanh 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Quản Trị Kinh doanh 2015 2 5 IM2021 x HE THONG SAN XUAT 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
Quản Trị Kinh doanh 2015 2 6 IM2023 x XA HOI HOC DAI CUONG 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
Quản Trị Kinh doanh 2015 2 7 IM2029 x THUC TAP NHAN THUC 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Độnglựchọc&điềukhiển 2015 2 5 AS2005 x CO LY THUYET NANG CAO 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 AS1003 Cơ lý thuyết             2
Độnglựchọc&điềukhiển 2015 2 6 AS2011 x LY THUYET DAN HOI 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 AS1003 Cơ lý thuyết             2
Độnglựchọc&điềukhiển 2015 2 7 AS2013 x CAD UNG DUNG 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CI1003 Vẽ kỹ thuật              2
Độnglựchọc&điềukhiển 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Độnglựchọc&điềukhiển 2015 2 3 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Độnglựchọc&điềukhiển 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Độnglựchọc&điềukhiển 2015 2 2 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Độnglựchọc&điềukhiển 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Độnglựchọc&điềukhiển 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Độnglựchọc&điềukhiển 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Độnglựchọc&điềukhiển 2015 2 4 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Độnglựchọc&điềukhiển 2015 2 8 AS2015 x THUC TAP CO KY THUAT 1 30 0 0 30 0 0 0 1 2 1      
Độnglựchọc&điềukhiển 2015 2 9 SP1007 x PH/LUAT VIETNAM DAICUONG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 2      
Độnglựchọc&điềukhiển 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Độnglựchọc&điềukhiển 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Độnglựchọc&điềukhiển 2014 2 6 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Đo lường kỹ thuật 2015 2 5 AS2005 x CO LY THUYET NANG CAO 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 AS1003 Cơ lý thuyết             2
Đo lường kỹ thuật 2015 2 6 AS2011 x LY THUYET DAN HOI 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 AS1003 Cơ lý thuyết             2
Đo lường kỹ thuật 2015 2 7 AS2013 x CAD UNG DUNG 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CI1003 Vẽ kỹ thuật              2
Đo lường kỹ thuật 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Đo lường kỹ thuật 2015 2 3 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Đo lường kỹ thuật 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Đo lường kỹ thuật 2015 2 2 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Đo lường kỹ thuật 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Đo lường kỹ thuật 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Đo lường kỹ thuật 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Đo lường kỹ thuật 2015 2 4 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Đo lường kỹ thuật 2015 2 8 AS2015 x THUC TAP CO KY THUAT 1 30 0 0 30 0 0 0 1 2 1      
Đo lường kỹ thuật 2015 2 9 SP1007 x PH/LUAT VIETNAM DAICUONG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 2      
Đo lường kỹ thuật 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Đo lường kỹ thuật 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Đo lường kỹ thuật 2014 2 6 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Cơ Kỹ Thuật 2015 2 5 AS2005 x CO LY THUYET NANG CAO 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 AS1003 Cơ lý thuyết             2
Cơ Kỹ Thuật 2015 2 6 AS2011 x LY THUYET DAN HOI 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 AS1003 Cơ lý thuyết             2
Cơ Kỹ Thuật 2015 2 7 AS2013 x CAD UNG DUNG 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CI1003 Vẽ kỹ thuật              2
Cơ Kỹ Thuật 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Cơ Kỹ Thuật 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cơ Kỹ Thuật 2015 2 3 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cơ Kỹ Thuật 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Cơ Kỹ Thuật 2015 2 2 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Cơ Kỹ Thuật 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Cơ Kỹ Thuật 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Cơ Kỹ Thuật 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Cơ Kỹ Thuật 2014 2 6 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Cơ Kỹ Thuật 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Cơ Kỹ Thuật 2015 2 4 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Cơ Kỹ Thuật 2015 2 8 AS2015 x THUC TAP CO KY THUAT 1 30 0 0 30 0 0 0 1 2 1      
Cơ Kỹ Thuật 2015 2 9 SP1007 x PH/LUAT VIETNAM DAICUONG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 2      
                                       
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2015 2 5 AS2005 x CO LY THUYET NANG CAO 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 AS1003 Cơ lý thuyết             2
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2015 2 6 AS2011 x LY THUYET DAN HOI 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 AS1003 Cơ lý thuyết             2
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2015 2 7 AS2013 x CAD UNG DUNG 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CI1003 Vẽ kỹ thuật              2
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2015 2 3 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2015 2 2 PE1007 x GIAO DUC THE CHAT 3 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2015 2 4 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2015 2 8 AS2015 x THUC TAP CO KY THUAT 1 30 0 0 30 0 0 0 1 2 1      
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2015 2 9 SP1007 x PH/LUAT VIETNAM DAICUONG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 2      
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Mô phỏng cơ kỹ thuật 2014 2 6 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Cơ KT- Vật lý KT 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Cơ KT- Vật lý KT 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cơ KT- Vật lý KT 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Cơ KT- Vật lý KT 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Cơ KT- Vật lý KT 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Cơ KT- Vật lý KT 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Cơ KT- Vật lý KT 2014 2 6 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Kỹ Thuật Y Sinh 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ Thuật Y Sinh 2015 2 2 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Y Sinh 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Y Sinh 2015 2 4 MT2005 x PTRINH TOANLY & COSO TUD 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1005 Giải tích 2              2
Kỹ Thuật Y Sinh 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ Thuật Y Sinh 2015 2 5 EE2011 x KY THUAT DIEN-DIEN TU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Kỹ Thuật Y Sinh 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Kỹ Thuật Y Sinh 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Kỹ Thuật Y Sinh 2015 2 3 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Kỹ Thuật Y Sinh 2015 2 6 AS2009 x CSO COHOC LUONGTU - VLCR 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kỹ Thuật Y Sinh 2015 2 7 SP1007 x PH/LUAT VIETNAM DAICUONG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 2      
Kỹ Thuật Y Sinh 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ Thuật Y Sinh 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Kỹ Thuật Y Sinh 2014 2 6 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Vật Lý Tính Toán 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Vật Lý Tính Toán 2015 2 2 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Vật Lý Tính Toán 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Vật Lý Tính Toán 2015 2 4 MT2005 x PTRINH TOANLY & COSO TUD 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1005 Giải tích 2              2
Vật Lý Tính Toán 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Vật Lý Tính Toán 2015 2 5 EE2011 x KY THUAT DIEN-DIEN TU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Vật Lý Tính Toán 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Vật Lý Tính Toán 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Vật Lý Tính Toán 2015 2 3 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Vật Lý Tính Toán 2015 2 6 AS2009 x CSO COHOC LUONGTU - VLCR 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Vật Lý Tính Toán 2015 2 7 SP1007 x PH/LUAT VIETNAM DAICUONG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 2      
Vật Lý Tính Toán 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Vật Lý Tính Toán 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Vật Lý Tính Toán 2014 2 6 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
                                       
Vật Lý Kỹ Thuật 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Vật Lý Kỹ Thuật 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Vật Lý Kỹ Thuật 2015 2 2 MT2001 x XAC SUAT VA THONG KE 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Vật Lý Kỹ Thuật 2015 2 4 MT2005 x PTRINH TOANLY & COSO TUD 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1005 Giải tích 2              2
Vật Lý Kỹ Thuật 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Vật Lý Kỹ Thuật 2015 2 5 EE2011 x KY THUAT DIEN-DIEN TU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
Vật Lý Kỹ Thuật 2014 2 7 PH1007 x THI NGHIEM VAT LY 30 0 0 30 0 0 0 1 2 2 PH1005 Vật lý 2                 1
Vật Lý Kỹ Thuật 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Vật Lý Kỹ Thuật 2014 2 5 MT1007 x DAI SO TUYEN TINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 2      
Vật Lý Kỹ Thuật 2014 2 6 CI1003 x VE KY THUAT 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1      
Vật Lý Kỹ Thuật 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Vật Lý Kỹ Thuật 2015 2 3 SP1003 x NHUNG NGLY COBAN CN M-LE   45 60 0 0 0 0 5 7 2      
Vật Lý Kỹ Thuật 2015 2 6 AS2009 x CSO COHOC LUONGTU - VLCR 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Vật Lý Kỹ Thuật 2015 2 7 SP1007 x PH/LUAT VIETNAM DAICUONG 30 30 0 0 0 0 0 2 2 2      
                                       
KT Vật Liệu Kim Loại 2015 2 3 MA2003 x DO LUONG VA TU DONG HOA 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử    1
KT Vật Liệu Kim Loại 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT Vật Liệu Kim Loại 2015 2 6 MA2009 x KIM LOAI HOC 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu  2
KT Vật Liệu Kim Loại 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Vật Liệu Kim Loại 2014 2 7 MA1003 x CO SO KHOA HOC VAT LIEU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
KT Vật Liệu Kim Loại 2015 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Vật Liệu Kim Loại 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT Vật Liệu Kim Loại 2015 2 4 EE2011 x KY THUAT DIEN-DIEN TU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
KT Vật Liệu Kim Loại 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
KT Vật Liệu Kim Loại 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
KT Vật Liệu Kim Loại 2014 2 6 CO1003 x NHAP MON VE LAP TRINH 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1      
KT Vật Liệu Kim Loại 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
KT Vật Liệu Kim Loại 2015 2 2 ME2077 x CO HOC MAY 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
KT Vật Liệu Kim Loại 2015 2 7 MA2017 x LY THUYET &C/NGHE L/KIM1 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
KT Vật Liệu Kim Loại 2015 2 8 MA2027 x THUC TAP KY THUAT (VKL) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1      
                                       
KT VậtLiệu NăngLượng 2015 2 6 MA2011 x DIEN HOA HOC 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CH2001 Hóa lý                   2
KT VậtLiệu NăngLượng 2015 2 7 MA2013 x CAC NGUON N/LUONG TAITAO 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CH2001 Hóa lý                   2
KT VậtLiệu NăngLượng 2015 2 3 MA2003 x DO LUONG VA TU DONG HOA 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử    1
KT VậtLiệu NăngLượng 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT VậtLiệu NăngLượng 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT VậtLiệu NăngLượng 2014 2 7 MA1003 x CO SO KHOA HOC VAT LIEU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
KT VậtLiệu NăngLượng 2015 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT VậtLiệu NăngLượng 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT VậtLiệu NăngLượng 2015 2 4 EE2011 x KY THUAT DIEN-DIEN TU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
KT VậtLiệu NăngLượng 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
KT VậtLiệu NăngLượng 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
KT VậtLiệu NăngLượng 2014 2 6 CO1003 x NHAP MON VE LAP TRINH 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1      
KT VậtLiệu NăngLượng 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
KT VậtLiệu NăngLượng 2015 2 2 ME2077 x CO HOC MAY 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
KT VậtLiệu NăngLượng 2015 2 8 MA2031 x THUC TAP KY THUAT (VNL) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1      
                                       
Kỹ Thuật Vật Liệu 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ Thuật Vật Liệu 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Vật Liệu 2014 2 7 MA1003 x CO SO KHOA HOC VAT LIEU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ Thuật Vật Liệu 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ Thuật Vật Liệu 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ Thuật Vật Liệu 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Kỹ Thuật Vật Liệu 2014 2 6 CO1003 x NHAP MON VE LAP TRINH 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1      
                                       
KT Vật Liệu Polyme 2015 2 6 MA2007 x HOA HOC POLYME 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CH2023 Hóa hữu cơ               2
KT Vật Liệu Polyme 2015 2 3 MA2003 x DO LUONG VA TU DONG HOA 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử    1
KT Vật Liệu Polyme 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT Vật Liệu Polyme 2015 2 7 MA2015 x HOA LY POLYMER 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MA2007 Hóa học polyme           1
KT Vật Liệu Polyme 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Vật Liệu Polyme 2014 2 7 MA1003 x CO SO KHOA HOC VAT LIEU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
KT Vật Liệu Polyme 2015 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Vật Liệu Polyme 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT Vật Liệu Polyme 2015 2 4 EE2011 x KY THUAT DIEN-DIEN TU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
KT Vật Liệu Polyme 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
KT Vật Liệu Polyme 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
KT Vật Liệu Polyme 2014 2 6 CO1003 x NHAP MON VE LAP TRINH 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1      
KT Vật Liệu Polyme 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
KT Vật Liệu Polyme 2015 2 2 ME2077 x CO HOC MAY 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
KT Vật Liệu Polyme 2015 2 8 MA2025 x THUC TAP KY THUAT (VPO) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1      
                                       
KT Vật Liệu Silicat 2015 2 3 MA2003 x DO LUONG VA TU DONG HOA 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử    1
KT Vật Liệu Silicat 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT Vật Liệu Silicat 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Vật Liệu Silicat 2014 2 7 MA1003 x CO SO KHOA HOC VAT LIEU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
KT Vật Liệu Silicat 2015 2 5 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Vật Liệu Silicat 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT Vật Liệu Silicat 2015 2 4 EE2011 x KY THUAT DIEN-DIEN TU 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 PH1003 Vật lý 1                 2
KT Vật Liệu Silicat 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
KT Vật Liệu Silicat 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
KT Vật Liệu Silicat 2014 2 6 CO1003 x NHAP MON VE LAP TRINH 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1      
KT Vật Liệu Silicat 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
KT Vật Liệu Silicat 2015 2 2 ME2077 x CO HOC MAY 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
KT Vật Liệu Silicat 2015 2 6 MA2005 x HOA HOC CHAT RAN 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
KT Vật Liệu Silicat 2015 2 7 MA2019 x Q/TR &THIET BI SILICAT 1 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
KT Vật Liệu Silicat 2015 2 8 MA2029 x THUC TAP KY THUAT (VSI) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1      
                                       
Cấp Thoát Nước 2015 2 3 CI2029 x CO HOC KET CAU 60 60 0 0 0 0 0 4 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
Cấp Thoát Nước 2015 2 5 CI2037 x VAT LIEU XAY DUNG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
Cấp Thoát Nước 2015 2 7 CI2039 x KET CAU BETONG COT THEP1 45 15 30 0 0 0 0 3 5 1 CI2029 Cơ học kết cấu           1
Cấp Thoát Nước 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Cấp Thoát Nước 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cấp Thoát Nước 2014 2 7 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Cấp Thoát Nước 2015 2 2 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cấp Thoát Nước 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Cấp Thoát Nước 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Cấp Thoát Nước 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Cấp Thoát Nước 2014 2 6 CI1033 x VE KY THUAT XAY DUNG 75 15 45 15 0 0 0 3 5 1      
Cấp Thoát Nước 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Cấp Thoát Nước 2015 2 6 CI2041 x QUYHOACH &Q/LY KT HATANG 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Cấp Thoát Nước 2015 2 8 CI2065 x THUC TAP KY THUAT (CTN) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1      
                                       
Cầu Đường (TN) 2015 2 3 CI2029 x CO HOC KET CAU 60 60 0 0 0 0 0 4 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
Cầu Đường (TN) 2015 2 5 CI2037 x VAT LIEU XAY DUNG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
Cầu Đường (TN) 2015 2 6 CI2039 x KET CAU BETONG COT THEP1 45 15 30 0 0 0 0 3 5 1 CI2029 Cơ học kết cấu           1
Cầu Đường (TN) 2015 2 7 CI2051 x THUC TAP KY THUAT (CAU) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 CI2039 Kết cấu bêtông cốt thép1 2
Cầu Đường (TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Cầu Đường (TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cầu Đường (TN) 2014 2 7 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Cầu Đường (TN) 2015 2 2 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cầu Đường (TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Cầu Đường (TN) 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Cầu Đường (TN) 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Cầu Đường (TN) 2014 2 6 CI1033 x VE KY THUAT XAY DUNG 75 15 45 15 0 0 0 3 5 1      
Cầu Đường (TN) 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Cầu Đường (TN) 2015 2 5 CI1043 x DIA CHAT CONG TRINH 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Cầu Đường 2015 2 3 CI2029 x CO HOC KET CAU 60 60 0 0 0 0 0 4 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
Cầu Đường 2015 2 5 CI2037 x VAT LIEU XAY DUNG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
Cầu Đường 2015 2 6 CI2039 x KET CAU BETONG COT THEP1 45 15 30 0 0 0 0 3 5 1 CI2029 Cơ học kết cấu           1
Cầu Đường 2015 2 7 CI2051 x THUC TAP KY THUAT (CAU) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 CI2039 Kết cấu bêtông cốt thép1 2
Cầu Đường 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Cầu Đường 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cầu Đường 2014 2 7 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Cầu Đường 2015 2 2 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cầu Đường 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Cầu Đường 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Cầu Đường 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Cầu Đường 2014 2 6 CI1033 x VE KY THUAT XAY DUNG 75 15 45 15 0 0 0 3 5 1      
Cầu Đường 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Cầu Đường 2015 2 5 CI1043 x DIA CHAT CONG TRINH 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
Cảng - CT Biển 2015 2 3 CI2029 x CO HOC KET CAU 60 60 0 0 0 0 0 4 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
Cảng - CT Biển 2015 2 5 CI2037 x VAT LIEU XAY DUNG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
Cảng - CT Biển 2015 2 6 CI2039 x KET CAU BETONG COT THEP1 45 15 30 0 0 0 0 3 5 1 CI2029 Cơ học kết cấu           1
Cảng - CT Biển 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Cảng - CT Biển 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cảng - CT Biển 2014 2 7 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Cảng - CT Biển 2015 2 2 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Cảng - CT Biển 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Cảng - CT Biển 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Cảng - CT Biển 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Cảng - CT Biển 2014 2 6 CI1033 x VE KY THUAT XAY DUNG 75 15 45 15 0 0 0 3 5 1      
Cảng - CT Biển 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Cảng - CT Biển 2015 2 5 CI1043 x DIA CHAT CONG TRINH 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Cảng - CT Biển 2015 2 7 CI2055 x THUC TAP KY THUAT (CTB) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1      
                                       
Kỹ thuật Địa chính 2015 2 4 CI2033 x THIETBI & ANTOAN LAODONG 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CI1007 Trắc địa đại cương       2
Kỹ thuật Địa chính 2015 2 5 CI2035 x TIN HOC TRONG TRAC DIA 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CI1007 Trắc địa đại cương       2
Kỹ thuật Địa chính 2015 2 6 CI2043 x DO VE DIA HINH 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI1007 Trắc địa đại cương       2
Kỹ thuật Địa chính 2014 2 7 CI1035 x LAP TRINH UD TRONG TRDIA 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1 CI1027 Nhập môn về kỹ thuật     2
Kỹ thuật Địa chính 2015 2 3 CI2031 x VE BAN DO 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CI2011 Bản đồ học 1             2
Kỹ thuật Địa chính 2015 2 7 CI2059 x THUC TAP KY THUAT (TDI) 0 0 0 0 0 0 0 3 3 1 CI2043 Đo vẽ địa hình           2
Kỹ thuật Địa chính 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kỹ thuật Địa chính 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Địa chính 2014 2 6 CI1007 x TRAC DIA DAI CUONG 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Địa chính 2015 2 2 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Kỹ thuật Địa chính 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kỹ thuật Địa chính 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Kỹ thuật Địa chính 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Kỹ thuật Địa chính 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
                                       
Kiến Trúc 2014 2 5 CI1021 x NGUYEN LY THIET KE KTDD 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CI1009 Nhập môn kiến trúc       2
Kiến Trúc 2014 2 7 CI1015 x THIET KE COSO KIENTRUC 2 45 15 30 0 0 0 0 2 4 1 CI1009 Nhập môn kiến trúc        
Kiến Trúc 2014 2 4 CI1019 x VE BONG & PHOI CANH 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 CI1011 Hình học họa hình        2
Kiến Trúc 2014 2 8 CI1017 x KY THUAT KIEN TRUC 1 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CI1011 Hình học họa hình        2
Kiến Trúc 2015 2 3 CI2073 x CO DIEN CONG TRINH 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CI1017 Kỹ thuật kiến trúc 1     2
Kiến Trúc 2015 2 1 CI2069 x THIETKE K/TRUC CONGCONG3   0 0 0 0   0 6 12 1 CI1021 Nguyên lý thiết kế KTDD  2
Kiến Trúc 2015 2 2 CI2071 x KY THUAT KIEN TRUC 2 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CI1021 Nguyên lý thiết kế KTDD  2
Kiến Trúc 2015 2 4 CI2075 x CHUYEN DE 1 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 CI1021 Nguyên lý thiết kế KTDD  2
Kiến Trúc 2015 2 6 CI2079 x CO HOC KET CAU 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1 CI2009 Sức bền vật liệu         2
Kiến Trúc 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Kiến Trúc 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Kiến Trúc 2014 2 3 CO1003 x NHAP MON VE LAP TRINH 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1      
Kiến Trúc 2014 2 6 CI1023 x NGHE THUAT TAO HINH 45 15 30 0 0 0 0 2 3 1      
Kiến Trúc 2014 2 9 CI1029 x BOCUC TAOHINH KIENTRUC 1 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1      
Kiến Trúc 2014 2 10 CI1031 x THIET KE NHANH 1 30 0 30 0 0 0 0 1 2 1      
Kiến Trúc 2015 2 5 CI2077 x KIEN TRUC SINH KHI HAU 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1      
Kiến Trúc 2015 2 7 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
                                       
Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 4 CI2033 x THIETBI & ANTOAN LAODONG 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CI1007 Trắc địa đại cương       2
Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 5 CI2035 x TIN HOC TRONG TRAC DIA 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CI1007 Trắc địa đại cương       2
Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 6 CI2043 x DO VE DIA HINH 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI1007 Trắc địa đại cương       2
Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 7 CI1035 x LAP TRINH UD TRONG TRDIA 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1 CI1027 Nhập môn về kỹ thuật     2
Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 3 CI2031 x VE BAN DO 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CI2011 Bản đồ học 1             2
Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 7 CI2059 x THUC TAP KY THUAT (TDI) 0 0 0 0 0 0 0 3 3 1 CI2043 Đo vẽ địa hình           2
Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 6 CI1007 x TRAC DIA DAI CUONG 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 2 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
                                       
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 4 CI2033 x THIETBI & ANTOAN LAODONG 45 45 0 0 0 0 0 3 3 1 CI1007 Trắc địa đại cương       2
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 5 CI2035 x TIN HOC TRONG TRAC DIA 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CI1007 Trắc địa đại cương       2
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 6 CI2043 x DO VE DIA HINH 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI1007 Trắc địa đại cương       2
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 7 CI1035 x LAP TRINH UD TRONG TRDIA 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1 CI1027 Nhập môn về kỹ thuật     2
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 3 CI2031 x VE BAN DO 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 CI2011 Bản đồ học 1             2
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 7 CI2059 x THUC TAP KY THUAT (TDI) 0 0 0 0 0 0 0 3 3 1 CI2043 Đo vẽ địa hình           2
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 6 CI1007 x TRAC DIA DAI CUONG 60 30 0 30 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 2 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
KT Trắc Địa - Bản Đồ 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
                                       
Thủy Lợi - Thủy Điện 2015 2 3 CI2029 x CO HOC KET CAU 60 60 0 0 0 0 0 4 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
Thủy Lợi - Thủy Điện 2015 2 5 CI2037 x VAT LIEU XAY DUNG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
Thủy Lợi - Thủy Điện 2015 2 6 CI2039 x KET CAU BETONG COT THEP1 45 15 30 0 0 0 0 3 5 1 CI2029 Cơ học kết cấu           1
Thủy Lợi - Thủy Điện 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Thủy Lợi - Thủy Điện 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Thủy Lợi - Thủy Điện 2014 2 7 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Thủy Lợi - Thủy Điện 2015 2 2 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Thủy Lợi - Thủy Điện 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Thủy Lợi - Thủy Điện 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Thủy Lợi - Thủy Điện 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Thủy Lợi - Thủy Điện 2014 2 6 CI1033 x VE KY THUAT XAY DUNG 75 15 45 15 0 0 0 3 5 1      
Thủy Lợi - Thủy Điện 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Thủy Lợi - Thủy Điện 2015 2 5 CI1043 x DIA CHAT CONG TRINH 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Thủy Lợi - Thủy Điện 2015 2 7 CI2063 x THUC TAP KY THUAT (TLTD) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1      
                                       
Vật liệu Xây dựng 2015 2 2 CI2029 x CO HOC KET CAU 60 60 0 0 0 0 0 4 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
Vật liệu Xây dựng 2015 2 5 CI2037 x VAT LIEU XAY DUNG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
Vật liệu Xây dựng 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
Vật liệu Xây dựng 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
Vật liệu Xây dựng 2014 2 7 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
Vật liệu Xây dựng 2015 2 3 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
Vật liệu Xây dựng 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
Vật liệu Xây dựng 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
Vật liệu Xây dựng 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
Vật liệu Xây dựng 2014 2 6 CI1033 x VE KY THUAT XAY DUNG 75 15 45 15 0 0 0 3 5 1      
Vật liệu Xây dựng 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
Vật liệu Xây dựng 2015 2 4 CI1043 x DIA CHAT CONG TRINH 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
Vật liệu Xây dựng 2015 2 1 CI2067 x THUC TAP KY THUAT (VLXD) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1      
                                       
XD Dân dụng & CN 2015 2 3 CI2029 x CO HOC KET CAU 60 60 0 0 0 0 0 4 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
XD Dân dụng & CN 2015 2 5 CI2037 x VAT LIEU XAY DUNG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
XD Dân dụng & CN 2015 2 6 CI2039 x KET CAU BETONG COT THEP1 45 15 30 0 0 0 0 3 5 1 CI2029 Cơ học kết cấu           1
XD Dân dụng & CN 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
XD Dân dụng & CN 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
XD Dân dụng & CN 2014 2 7 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
XD Dân dụng & CN 2015 2 2 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
XD Dân dụng & CN 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
XD Dân dụng & CN 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
XD Dân dụng & CN 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
XD Dân dụng & CN 2014 2 6 CI1033 x VE KY THUAT XAY DUNG 75 15 45 15 0 0 0 3 5 1      
XD Dân dụng & CN 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
XD Dân dụng & CN 2015 2 5 CI1043 x DIA CHAT CONG TRINH 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
XD Dân dụng & CN 2015 2 7 CI2057 x THUC TAP KY THUAT (DDCN) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1      
                                       
                                       
QHoạch &QL Giaothông 2015 2 3 CI2029 x CO HOC KET CAU 60 60 0 0 0 0 0 4 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
QHoạch &QL Giaothông 2015 2 5 CI2037 x VAT LIEU XAY DUNG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
QHoạch &QL Giaothông 2015 2 6 CI2053 x THUC TAP KY THUAT (QLGT) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 CI2037 Vật liệu xây dựng        2
QHoạch &QL Giaothông 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
QHoạch &QL Giaothông 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
QHoạch &QL Giaothông 2014 2 7 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
QHoạch &QL Giaothông 2015 2 2 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
QHoạch &QL Giaothông 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
QHoạch &QL Giaothông 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
QHoạch &QL Giaothông 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
QHoạch &QL Giaothông 2014 2 6 CI1033 x VE KY THUAT XAY DUNG 75 15 45 15 0 0 0 3 5 1      
QHoạch &QL Giaothông 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
QHoạch &QL Giaothông 2015 2 5 CI1043 x DIA CHAT CONG TRINH 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
                                       
XD Dân dụng & CN(TN) 2015 2 3 CI2029 x CO HOC KET CAU 60 60 0 0 0 0 0 4 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
XD Dân dụng & CN(TN) 2015 2 5 CI2037 x VAT LIEU XAY DUNG 60 30 15 15 0 0 0 3 4 1 CI2007 Sức bền vật liệu         2
XD Dân dụng & CN(TN) 2015 2 6 CI2039 x KET CAU BETONG COT THEP1 45 15 30 0 0 0 0 3 5 1 CI2029 Cơ học kết cấu           1
XD Dân dụng & CN(TN) 2014 2 1 LA1005 x ANH VAN 2 60 0 60 0 0 0 0 2 4 1 LA1003 Anh văn 1                2
XD Dân dụng & CN(TN) 2014 2 3 MT1005 x GIAI TICH 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2 MT1003 Giải tích 1              2
XD Dân dụng & CN(TN) 2014 2 7 AS1003 x CO LY THUYET 60 30 30 0 0 0 0 3 4 1 MT1003 Giải tích 1              2
XD Dân dụng & CN(TN) 2015 2 2 MT1009 x PHUONG PHAP TINH 45 45 0 0 0 0 0 3 3 2 MT1003 Giải tích 1              2
XD Dân dụng & CN(TN) 2014 2 2 PE1005 x GIAO DUC THE CHAT 2 30 8 0 22 0 0 0 0 2 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1      2
XD Dân dụng & CN(TN) 2014 2 4 PH1005 x VAT LY 2 75 45 30 0 0 0 0 4 5 2      
XD Dân dụng & CN(TN) 2014 2 5 CH1003 x HOA DAI CUONG 60 30 10 20 0 0 0 3 4 2      
XD Dân dụng & CN(TN) 2014 2 6 CI1033 x VE KY THUAT XAY DUNG 75 15 45 15 0 0 0 3 5 1      
XD Dân dụng & CN(TN) 2015 2 1 LA1009 x ANH VAN 4 60 0 52 8 0 0 0 2 4 1      
XD Dân dụng & CN(TN) 2015 2 5 CI1043 x DIA CHAT CONG TRINH 30 30 0 0 0 0 0 2 2 1      
XD Dân dụng & CN(TN) 2015 2 7 CI2057 x THUC TAP KY THUAT (DDCN) 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1