KHGD NGÀNH HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG (CHƯƠNG TRÌNH PFIEV)

Ngày: 22/02/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG (CHƯƠNG TRÌNH PFIEV) 

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 

 

Học
kỳ
STT MSMH Tên môn học Môn BB/
tự chọn
Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi (0)/(2)/(1)
1 1 004009 Giáo dục quốc phòng (thực hành) x 0                          
1 2 006711 Toán 1 (lý thuyết) x 8 135 75 60               50 50  
1 3 003001 Anh văn 1 x 2 60   60       20       20 60 AVV250 (0)
1 4 005005 Giáo dục thể chất 1 x 0 30 8   22               100  
1 5 610001 Môi trường và con người x 2 45 30 15       30 20       50  
1 6 007704 Tin học đại cương x 5 90 30 30 30         20   30 50  
1 7 806703 Hình họa x 2 38 23 15       30       20 50  
1 8 003701 Tiếng pháp 1 x 5 75 75                 40 60  
2 1 006712 Toán 2 (lý thuyết) x 7 150 60 90               50 50  
2 2 003002 Anh văn 2 x 2 60   60       20       20 60 003001 (2)
2 3 006718 Xác suất thống kê x 4 83 38 45   x     20     20 60  
2 4 007706 Vật lý 1 x 6 113 53 45 15     10   15   25 50  
2 5 806702 Vẽ kỹ thuật x 2 30 7   23         50     50  
2 6 003702 Tiếng pháp 2 x 5 75 75                 40 60  
2 7 005006 Giáo dục thể chất 2 x 0 30 8   22               100  
2 8 008001 Pháp luật Việt Nam đại cương x 2 45 45                 20 80  
3 1 003003 Anh văn 3 x 2 60   60       20       20 60 003002 (2)
3 2 003703 Tiếng pháp 3 x 5 75 75                 40 60  
3 3 601701 Hóa học x 6 90 54 15 21         30   20 50  
3 4 007705 Vật lý 2 x 6 108 78 12 18     10   15   25 50  
3 5 006713 Toán 3 x 7 135 75 60               30 70  
3 6 005011 Giáo dục thể chất 3 x 0 30 8   22               100  
3 7 001001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin x 5 105 70 35               40 60  
4 1 402705 Điện tử x 3 57 15 24 18         20   30 50  
4 2 007709 Nhiệt học & cơ học chất lưu x 3 60 30 30       20       30 50  
4 3 404709 Điện - điện động học x 4 75 45 15 15             50 50  
4 4 007708 Vật lý sóng x 4 69 36 18 15     10   10   30 50  
4 5 201707 Cơ học vật rắn & sóng cơ x 3 54 33 21               20 80  
4 6 006719 Phương pháp tính x 3 53 30 23   x     20     20 60  
4 7 003704 Tiếng pháp 4 x 5 75 75                 40 60  
4 8 003004 Anh văn 4 x 2 60   52 8     20       20 60 003003 (2)
4 9 701702 Quản trị học x 4 60 55 5   x   10 20     30 40  
5 1 007703 Âm học x 1 15 8 7                 100 AVV250 (0)
5 2 006714 Giải tích số & tối ưu hóa x 2 30 24 6                 100 AVV250 (0)
5 3 210702 Nhiệt động học thống kê x 1 15 8 7       20         80 AVV250 (0)
5 4 406701 Biến đổi fourier, laplace, tối ưu hóa x 2 30 27 3                 100 AVV250 (0)
5 5 406702 Hàm biến phức & đại số ma trận x 2 30 24 6                 100 AVV250 (0)
5 6 501704 Cấu trúc dữ liệu nâng cao x 2 30 24 6                 100 AVV250 (0)
5 7 201701 Cơ học đại cương & cơ học môi trường liên tục x 3 48 30 18       10 20     20 50 AVV250 (0)
5 8 210701 Truyền nhiệt x 1 15 10 5                 100 AVV250 (0)
5 9 404703 Mạch & năng lượng điện x 2 33 33                   100 AVV250 (0)
5 10 402701 Điện tử học tương tự & ứng dụng x 3 53 30 8 15         20   20 60 AVV250 (0)
5 11 409701 Tự động hóa & điều khiển tối ưu x 2 30 25 5       10 10     20 60 AVV250 (0)
5 12 404704 Thiết bị & cảm biến x 2 35 35                   100 AVV250 (0)
5 13 701703 Kinh tế đại cương 1 x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
5 14 001004 Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam x 3 60 45 15               30 70  
5 15 003705 Tiếng pháp 5 (tự chọn) x 0 45 45                 40 60 AVV250 (0)
5 16 403707 Lập trình hệ thống điện x 1.5 23 12 11       20         80 AVV250 (0)
5 17 404713 Lôgic tổ hợp x 1 15 12 3                 100 AVV250 (0)
6 1 601702 Nguyên lý hóa công nghiệp x 2 30 20 10                 100 AVV250 (0)
6 2 006717 Phép tính hình thức & ứng dụng x 1 20 11   9         10     90 AVV250 (0)
6 3 501707 Phân tích thiết kế hướng đối tượng x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
6 4 007707 Công cụ & mô hình hóa bằng số x 1 15 8 7                 100 AVV250 (0)
6 5 213714 Cơ học chất lỏng & ứng dụng x 2 35 17 9 9     20   10     70 AVV250 (0)
6 6 215720 Kỹ thuật vật liệu x 2 33 27   6         10     90 AVV250 (0)
6 7 402708 Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật x 3 45         45.0           100 AVV250 (0)
6 8 409702 Tương tự & các mô hình x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
6 9 701707 Kinh tế đại cương 2 x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
6 10 701708 Phương pháp thống kê & phân tích dữ liệu x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
6 11 610702 Sinh thái công nghiệp x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
6 12 404710 Biến đổi tín hiệu số & ứng dụng x 2 30 25 5                 100 AVV250 (0)
6 13 408706 Mạch từ & máy biến thế x 2 35 18 8 9     30   20     50 AVV250 (0)
6 14 407702 Đồ án môn học tin học x 2 30         30.0           100 AVV250 (0)
6 15 003706 Tiếng pháp 6 (tự chọn) x 0 45 45                 40 60 AVV250 (0)
6 16 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh x 2 39 27 12               30 70  
6 17 403751 Thực tập công nhân x 2                       100 AVV250 (0)
6 18 402703 Điện tử học các mạch logic x 3 53 30 8 15         20   20 60 AVV250 (0)
7 1 405701 Điều biến tương tự & điều biến số x 3 53 32 6 15         20   20 60 AVV250 (0)
7 2 402702 Bổ sung về điện tử tương tự x 3 53 30 8 15     10   20   20 50 AVV250 (0)
7 3 409704 Phân tích các hệ tuyến tính x 3 45 38 7       30         70 AVV250 (0)
7 4 401701 Cơ sở điện tử công suất lớn x 3 50 31 10 9 x   10 20 10     60 AVV250 (0)
7 5 401702 Các linh kiện & sự lắp ráp x 2 33 22 5 6       40       60 AVV250 (0)
7 6 408701 Các máy điện 1 chiều & xoay chiều x 2 35 21 5 9     30   20     50 AVV250 (0)
7 7 501703 Nguyên lý biên dịch & lập trình x 3 45 45         20       30 50 AVV250 (0)
7 8 407701 Kiến trúc các hệ thống tin học & mạng, các bộ vi xử lý x 3 53 23 15 15     10   20   20 50 AVV250 (0)
7 9 403702 Sản xuất năng lượng điện x 2 30 27 3       20         80 AVV250 (0)
7 10 701711 Kinh tế vi mô - quản lý kế toán x 2 30 30                   100 AVV250 (0)
7 11 701705 Kinh tế vi mô - chiến lược & tổ chức xí nghiệp x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
7 12 701706 Quản lý sản xuất x 2 30 30                   100 AVV250 (0)
7 13 003707 Tiếng Pháp 7 (tự chọn) x 0 45 45                 40 60 AVV250 (0)
7 14 008701 Khởi nghiệp x 2 30 15 15   x   30 30       40 AVV250 (0)
8 1 701709 Hợp đồng, thị trường & tiêu chuẩn x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
8 2 701710 Bảo hộ sáng chế x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
8 3 404711 Biểu diễn & xử lý tín hiệu nhiên x 3 53 33 5 15 x     10 10   20 60 AVV250 (0)
8 4 404712 Các tính chất phổ x 2 30 20 10   x     20       80 AVV250 (0)
8 5 405715 Xử lý các tín hiệu tương tự & số x 3 45 38 7       20       20 60 AVV250 (0)
8 6 401707 Các bộ biến đổi tĩnh x 1 18 9 3 6     20   20     60 AVV250 (0)
8 7 409703 Tự động hóa, kiểm tra & điều khiển x 4 68 45 23   x   10 20     20 50 AVV250 (0)
8 8 401706 Sự phân phối điện năng x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
8 9 401708 Thiết bị điện x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
8 10 501708 Các kỹ thuật & thủ tục cài đặt x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
8 11 501711 Cơ sở dữ liệu & các hệ thông tin x 2 30 30                   100 AVV250 (0)
8 12 501709 Đồ án môn học mô phỏng - dự án tin học x 2 30         30.0           100 AVV250 (0)
8 13 408708 Các ứng dụng chức năng của điện năng x 2 30 23 7       20         80 AVV250 (0)
8 14 408709 Thiết kế máy điện quay công suất x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
8 15 403705 Năng lượng tái tạo x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
8 16 402706 Tiến hành thực nghiệm x 2 30         30.0           100 AVV250 (0)
8 17 408707 Bức xạ, bao bọc, giao thoa x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
8 18 003708 Tiếng Pháp 8 (tự chọn) x 0 45 45                 40 60 AVV250 (0)
8 19 402709 Thiết kế hệ thống nhúng x 3 53 28 10 15 x     20 10   20 50 AVV250 (0)
8 20 403752 Thực tập kỹ thuật x 2                       100 AVV250 (0)
9 1 408705 Điều khiển các máy điện x 3 53 30 14 9     30   20     50 AVV250 (0)
9 2 403703 Chức năng các hệ thống truyền tải x 3 53 30 23       20         80 AVV250 (0)
9 3 401705 Tính toán các lưới điện x 3 53 30 23       20         80 AVV250 (0)
9 4 401703 Mô hình hóa & sự cố x 3 45 30 15   x   20 20       60 AVV250 (0)
9 5 401709 ĐAMH hệ thống năng lượng x 3 45         45.0           100 AVV250 (0)
9 6 408710 Lý thuyết về khí cụ điện x 2 35 21 5 9     30   20     50 AVV250 (0)
9 7 408711 Khí cụ điện x 2 35 24 5 6 x     30 20     50 AVV250 (0)
9 8 401710 Cấu trúc và tổ hợp các bộ biến đổi công suất x 2 30 20 10   x   20 20       60 AVV250 (0)
9 9 408703 Điều khiển động cơ điện 1 chiều x 3 53 30 14 9     30   20     50 AVV250 (0)
9 10 003709 MIP (tiếng pháp hội nhập nghề nghiệp) x 1 15 15                   100 AVV250 (0)
9 11 401711 Mô hình hóa và điều khiển các bộ biến đổi công suất x 2 30 20 10   x   20 20       60 AVV250 (0)
9 12 401712 Các công nghệ năng lượng mới x 3 53 28 10 15 x     20 20     60 AVV250 (0)
10 1 403700 Luận văn tốt nghiệp x 10                       100 CCAV_1 (0)
10 0       0                         CTXHOI (0)
10 0       0                         403750 (1)
10 2 403750 Thực tập tốt nghiệp x 0                       100 AVV250 (0)