KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CƠ KHÍ KHOÁ 2014

Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CƠ KHÍ KHOÁ 2014

>>> Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ <<<

Cập nhật ngày : 26/06/2017.

Ghi Chú

 

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết

Ngành : Kỹ Thuật Cơ Khí

Chuyên Ngành : Máy Xây Dựng Và Nâng Chuyển

Tổng số tín chỉ 142

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 16  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   30 70 0 0 0 0     0 0  
Học kỳ 2 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
6 AS1003 Cơ lý thuyết 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TT TT 75 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
7 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120  
8 ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 1 60 0 0 60     0 0 50 0 0 50   TH 0 0  
Học kỳ 3 20  
Các môn bắt buộc
1 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
4 CI2003 Cơ lưu chất 3 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 90  
5 ME2003 Nguyên lý máy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 0 60   VV 0 90 AS1003 (2)
6 CI2001 Sức bền vật liệu 3 60 30 15 15 x   0 10 20 0 10 60   VV 0 90  
7 ME2001 Thực tập cơ khí đại cương 2 1 60 0 0 60     0 0 50 0 0 50 0 0 0 0 ME1005 (2)
8 ME2021 Vẽ cơ khí 3 75 15 30 30 x   20 20 20 0 0 40   VV 0 120 CI1003 (2)
9 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 4 18  
Các môn bắt buộc
1 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 4 90 30 30 30 x   25 25 20 0 0 30   TT 0 75  
2 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
3 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
4 ME2007 Chi tiết máy 3 60 30 15 15 x   25 20 15 0 0 40   VV 0 120 CI2001 (1)
ME2003 (1)
5 ME2013 Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
6 ME2015 Vật liệu học và xử lý 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV TT 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
Học kỳ 5 19  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
2 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
3 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
4 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90 CI1003 (0)
5 ME3009 Các quá trình chế tạo 3 60 30 15 15 x   25 10 15 0 0 50   VV 0 90  
6 ME2011 Đồ án thiết kế 1 45 0 0 0   45.0 40 0 0 0 0 60   VD 0 0 CI1003 (2)
ME2007 (2)
7 ME2027 Thực tập kỹ thuật ngành máy xây dựng 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 60 30 15 15 x   35 20 15 0 0 30   TT 0 75 ME2005 (2)
2 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90  
3 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
4 ME2019 Môi trường và con người 3 60 30 15 15 x   20 15 15 0 0 50   VV 0 90  
5 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75 ME2007 (2)
6 ME3023 Kỹ thuật rung và ứng dụng trong máy xây dựng 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75  
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 ME3059 Thực tập tốt nghiệp (KT MXD và nâng chuyển) 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 ME2027 (0)
Học kỳ 7 13  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 ME4005 Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 90  
3 ME4051 Đồ án thiết bị nâng vận chuyển 1 45 0 0 0   45.0 0 0 0 0 40 60     0 0  
4 ME4057 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME3059 (0)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong nhóm sau)
5 ME4421 Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x   15 20 15 0 20 30   VV 0 90  
6 ME4489 Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75  
7 ME3245 Thang máy 3 60 30 15 15 x   40 10 10 0 0 40   VV 0 90  
8 ME3251 Máy vận chuyển liên tục 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40     0 0  
9 ME4413 Kết cấu thép thiết bị nâng 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75 ME2007 (2)
10 ME3249 ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x   20 20 20 0 0 40   VV 0 75  
11 ME4417 Thiết kế máy trục 3 60 30 15 15 x   15 20 15 0 20 30   VV 0 90  
12 ME3247 Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x   15 20 15 0 20 30   VV 0 90  
13 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm 3 60 30 30 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
Học kỳ 8 18  
Các môn bắt buộc
1 ME4011 Máy thi công cơ giới 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VD 0 0  
2 ME4059 Luận văn tốt nghiệp (mxd) 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2011 (0)
ME4051 (0)
ME2027 (0)
ME3059 (0)
ME4057 (0)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)
3 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 35 45 TTVV TTVV 90 90  
4 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65  
5 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
6 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
7 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
8 ME2047 Quản lý sản xuất 3 60 30 15 15 x   20 15 25 0 0 40   TTVV 0 90  
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)
9 ME3203 Các quá trình chế tạo tiên tiến 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
10 ME3205 Máy công cụ 3 60 30 15 15 x   30 10 10 0 0 50   VV 0 90  
11 ME4719 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 VV VV 45 90  
12 ME4409 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50   VV 0 90  
13 ME3207 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu 3 60 30 0 30 x   30 20 20 0 0 30   VV 0 90  
14 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90 ME3009 (0)
15 ME4411 Đảm bảo chất lượng 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90  
16 ME4475 Các cảm biến 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90  
17 ME4477 Kỹ thuật ma sát 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
18 ME4479 Kỹ thuật mô phỏng 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 VV VV 45 90  
19 ME4201 Nhập môn thị giác máy tính 3 45 45 0 0 x   30 40 0 0 0 30   VV 0 75  
20 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90  
21 ME3239 Công nghệ CNC 3 60 30 15 15 x   20 10 20 0 0 50   VV 0 90  
22 ME4483 Kiểm tra không phá hủy 3 60 30 15 15 x   30 20 10 0 0 40   VV 0 90  
23 ME3211 Kỹ thuật đúc kim loại 3 60 30 30 0 x   10 30 0 0 20 40 VV VV 45 90  
24 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 20 50 VV VV 45 90  
25 ME3241 Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 20 50 VV VV 45 90  
26 ME4435 Kỹ thuật hàn 3 60 30 30 0 x   15 25 0 0 20 40 VV VV 45 90 ME2015 (2)
 
27 ME3013 Hệ thống PLC 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 90 ME2005 (2)
ME2009 (2)
28 ME4205 Tự động hóa sản xuất 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   VV 0 75  
29 ME4473 Kỹ thuật an toàn 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90  
30 ME4487 Thiết kế và chế tạo hệ thống vi cơ điện tử 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
31 ME3219 Dao động kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   20 40 0 0 0 40   VV 0 90 ME2003 (2)
32 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90  
33 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE 3 60 30 0 30 x   20 30 10 0 0 40   VV 0 90  
34 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90 ME3215 (1)
35 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV VV 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
36 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TT 0 90  
37 ME3217 Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp 3 60 30 15 15     20 0 20 0 0 60   VD 0 120 ME2007 (2)
ME2021 (2)
38 ME4451 Vật liệu phi kim 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 30 40 VV VV 60 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
39 ME4007 CAD/CAM 3 60 30 15 15 x   10 30 10 0 0 50   VV 0 90  
40 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 30 30 VV VV 45 90  
41 ME3007 Vi điều khiển 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 75  
42 ME3015 Kỹ thuật robot 3 60 30 15 15 x   35 25 10 0 0 30   VV 0 120  

 

 

Ngành:  Kỹ thuật Cơ khí

Chuyên ngành:   Kỹ thuật  chế tạo

Tổng số tín chỉ 142 

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 16  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   30 70 0 0 0 0     0 0  
Học kỳ 2 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
6 AS1003 Cơ lý thuyết 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TT TT 75 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
7 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120  
8 ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 1 60 0 0 60     0 0 50 0 0 50   TH 0 0  
Học kỳ 3 20  
Các môn bắt buộc
1 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
4 CI2003 Cơ lưu chất 3 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 90  
5 ME2003 Nguyên lý máy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 0 60   VV 0 90 AS1003 (2)
6 CI2001 Sức bền vật liệu 3 60 30 15 15 x   0 10 20 0 10 60   VV 0 90  
7 ME2001 Thực tập cơ khí đại cương 2 1 60 0 0 60     0 0 50 0 0 50 0 0 0 0 ME1005 (2)
8 ME2021 Vẽ cơ khí 3 75 15 30 30 x   20 20 20 0 0 40   VV 0 120 CI1003 (2)
9 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 4 18  
Các môn bắt buộc
1 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 4 90 30 30 30 x   25 25 20 0 0 30   TT 0 75  
2 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
3 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
4 ME2007 Chi tiết máy 3 60 30 15 15 x   25 20 15 0 0 40   VV 0 120 CI2001 (1)
ME2003 (1)
5 ME2013 Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
6 ME2015 Vật liệu học và xử lý 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV TT 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
Học kỳ 5 19  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
2 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
3 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
4 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90 CI1003 (0)
5 ME3009 Các quá trình chế tạo 3 60 30 15 15 x   25 10 15 0 0 50   VV 0 90  
6 ME2011 Đồ án thiết kế 1 45 0 0 0   45.0 40 0 0 0 0 60   VD 0 0 CI1003 (2)
ME2007 (2)
7 ME2023 Thực tập kỹ thuật chế tạo 1 60 0 0 60     0 0 100 0 0 0     0 0  
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 60 30 15 15 x   35 20 15 0 0 30   TT 0 75 ME2005 (2)
2 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90  
3 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
4 ME2019 Môi trường và con người 3 60 30 15 15 x   20 15 15 0 0 50   VV 0 90  
5 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV VV 45 90  
6 ME3033 Kỹ thuật chế tạo 2 3 60 30 15 15 x   25 10 15 0 0 50   VV 0 90  
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 ME3029 Thực tập tốt nghiệp (KT chế tạo) 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100 BC BC 0 0 ME2023 (0)
Học kỳ 7 16  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3 3 60 30 15 15 x   25 10 15 0 0 50   VV 0 90 ME3033 (1)
3 ME4045 Đồ án chuyên ngành (chế tạo) 1 45 0 0 0   45.0 0 0 0 50 0 50     0 0 ME3003 (0)
ME3031 (0)
ME3033 (0)
ME3201 (1)
ME4007 (1)
4 ME4007 CAD/CAM 3 60 30 15 15 x   10 30 10 0 0 50   VV 0 90  
5 ME4093 Đề cương luận văn tốt nghiệp (ktct) 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME3029 (0)
ME4045 (1)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong nhóm sau)                                    
6 ME3203 Các quá trình chế tạo tiên tiến 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
7 ME3205 Máy công cụ 3 60 30 15 15 x   30 10 10 0 0 50   VV 0 90  
8 ME4719 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 VV VV 45 90  
9 ME4409 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50   VV 0 90  
10 ME3207 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu 3 60 30 0 30 x   30 20 20 0 0 30   VV 0 90  
11 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90 ME3009 (0)
12 ME4411 Đảm bảo chất lượng 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90  
13 ME4475 Các cảm biến 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90  
14 ME4477 Kỹ thuật ma sát 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
15 ME4479 Kỹ thuật mô phỏng 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 VV VV 45 90  
16 ME4491 Kỹ thuật xử lý hình ảnh và âm thanh 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 VV VV 45 90  
17 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90  
18 ME3239 Công nghệ CNC 3 60 30 15 15 x   20 10 20 0 0 50   VV 0 90  
19 ME4483 Kiểm tra không phá hủy 3 60 30 15 15 x   30 20 10 0 0 40   VV 0 90  
20 ME3211 Kỹ thuật đúc kim loại 3 60 30 30 0 x   10 30 0 0 20 40 VV VV 45 90  
21 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 20 50 VV VV 45 90  
22 ME3241 Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 20 50 VV VV 45 90  
23 ME4435 Kỹ thuật hàn 3 60 30 30 0 x   15 25 0 0 20 40 VV VV 45 90 ME2015 (2)
ME3031 (2)
24 ME4473 Kỹ thuật an toàn 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90  
25 ME4487 Thiết kế và chế tạo hệ thống vi cơ điện tử 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
26 ME4493 Kỹ thuật cơ y sinh 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 VV VV 45 90  
27 ME4497 Công nghệ và thiết bị gia công chính xác 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90 ME3031 (0)
ME3033 (0)
28 ME3243 Kỹ thuật lắp ráp 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 VV VV 45 90  
29 ME4701 Các quá trình chế tạo tinh 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50   VV 0 90  
30 ME4703 Kỹ thuật phân tích các quá trình chế tạo 3 60 30 15 15 x   25 10 15 0 0 50   VV 0 90  
31 ME4707 Các hệ thống chế tạo có sự hỗ trợ của máy tính 3 60 30 15 15 x   20 10 20 0 0 50   VV 0 90  
32 ME4709 Kỹ thuật chất dẻo 3 60 30 15 15 x   10 25 15 0 0 50   VV 0 90  
33 ME4711 Nguyên lý cắt kim loại 3 60 30 15 15 x   30 10 10 0 0 50   VV 0 90 ME3003 (2)
ME3009 (2)
ME3031 (2)
ME3033 (2)
34 ME4205 Tự động hóa sản xuất 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   VV 0 75  
35 ME3013 Hệ thống PLC 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 90 ME2005 (2)
ME2009 (2)
36 ME4713 Thiết kế và chế tạo các hệ thống thông minh 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50   VV 0 90  
Học kỳ 8 15  
Các môn bắt buộc
1 ME4029 Luận văn tốt nghiệp (kỹ thuật chế tạo) 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2011 (0)
ME4045 (0)
ME3029 (0)
ME4093 (0)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)                                    
2 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 35 45 TTVV TTVV 90 90  
3 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65  
4 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
5 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
6 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
7 ME2047 Quản lý sản xuất 3 60 30 15 15 x   20 15 25 0 0 40   TTVV 0 90  
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)                                    
8 ME3219 Dao động kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   20 40 0 0 0 40   VV 0 90 ME2003 (2)
9 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90  
10 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE 3 60 30 0 30 x   20 30 10 0 0 40   VV 0 90  
11 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm 3 60 30 30 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
12 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90 ME3215 (1)
13 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV VV 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
14 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TT 0 90  
15 ME3217 Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp 3 60 30 15 15     20 0 20 0 0 60   VD 0 120 ME2007 (2)
ME2021 (2)
16 ME4451 Vật liệu phi kim 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 30 40 VV VV 60 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
17 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 30 30 VV VV 45 90  
18 ME4421 Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x   15 20 15 0 20 30   VV 0 90  
19 ME4489 Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75  
20 ME3245 Thang máy 3 60 30 15 15 x   40 10 10 0 0 40   VV 0 90  
21 ME3251 Máy vận chuyển liên tục 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40     0 0  
22 ME4413 Kết cấu thép thiết bị nâng 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75 ME2007 (2)
23 ME3249 ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x   20 20 20 0 0 40   VV 0 75  
24 ME4417 Thiết kế máy trục 3 60 30 15 15 x   15 20 15 0 20 30   VV 0 90  
25 ME3247 Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x   15 20 15 0 20 30   VV 0 90  
26 ME3035 Kỹ thuật lạnh 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 30 40 VV VV 45 90  
27 ME3015 Kỹ thuật robot 3 60 30 15 15 x   35 25 10 0 0 30   VV 0 120  
28 ME3007 Vi điều khiển 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 75  
29 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   VV 0 90 CI2001 (1)
30 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 3 60 30 0 30 x   0 20 20 0 30 30   VV 0 90  
31 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75 ME2007 (2)
32 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí 3 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 90 ME2003 (1)
ME2007 (1)
ME2009 (1)
ME3001 (1)
33 ME4009 Động lực học cơ hệ 3 45 45 0 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75  

Ngành : Kỹ Thuật Cơ Khí

Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Thiết Kế

Tổng số tín chỉ 142

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 16  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   30 70 0 0 0 0     0 0  
Học kỳ 2 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
6 AS1003 Cơ lý thuyết 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TT TT 75 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
7 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120  
8 ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 1 60 0 0 60     0 0 50 0 0 50   TH 0 0  
Học kỳ 3 20  
Các môn bắt buộc
1 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
4 CI2003 Cơ lưu chất 3 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 90  
5 ME2003 Nguyên lý máy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 0 60   VV 0 90 AS1003 (2)
6 CI2001 Sức bền vật liệu 3 60 30 15 15 x   0 10 20 0 10 60   VV 0 90  
7 ME2001 Thực tập cơ khí đại cương 2 1 60 0 0 60     0 0 50 0 0 50 0 0 0 0 ME1005 (2)
8 ME2021 Vẽ cơ khí 3 75 15 30 30 x   20 20 20 0 0 40   VV 0 120 CI1003 (2)
9 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 4 18  
Các môn bắt buộc
1 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 4 90 30 30 30 x   25 25 20 0 0 30   TT 0 75  
2 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
3 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
4 ME2007 Chi tiết máy 3 60 30 15 15 x   25 20 15 0 0 40   VV 0 120 CI2001 (1)
ME2003 (1)
5 ME2013 Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
6 ME2015 Vật liệu học và xử lý 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV TT 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
Học kỳ 5 19  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
2 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
3 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
4 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90 CI1003 (0)
5 ME3009 Các quá trình chế tạo 3 60 30 15 15 x   25 10 15 0 0 50   VV 0 90  
6 ME2011 Đồ án thiết kế 1 45 0 0 0   45.0 40 0 0 0 0 60   VD 0 0 CI1003 (2)
ME2007 (2)
7 ME2025 Thực tập kỹ thuật (CN - thiết kế) 1 60 0 0 60     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 6 20  
Các môn bắt buộc
1 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 60 30 15 15 x   35 20 15 0 0 30   TT 0 75 ME2005 (2)
2 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90  
3 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
4 ME2019 Môi trường và con người 3 60 30 15 15 x   20 15 15 0 0 50   VV 0 90  
5 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí 3 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 90 ME2003 (1)
ME2007 (1)
ME2009 (1)
ME3001 (1)
6 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 3 60 30 0 30 x   0 20 20 0 30 30   VV 0 90  
7 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   VV 0 90 CI2001 (1)
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 ME3049 Thực tập tốt nghiệp (KT thiết kế) 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 ME2025 (0)
Học kỳ 7 13  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 ME4009 Động lực học cơ hệ 3 45 45 0 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75  
3 ME4047 Đồ án chuyên ngành (thiết kế) 1 45 0 0 0   45.0 0 0 0 0 0 100   VD 0 0 ME4003 (2)
4 ME4085 Đề cương luận văn tốt nghiệp - kỹ thuật thiết kế 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   VD 0 0 ME3049 (0)
ME4047 (1)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong nhóm sau)                                    
5 ME3219 Dao động kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   20 40 0 0 0 40   VV 0 90 ME2003 (2)
6 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90  
7 ME3207 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu 3 60 30 0 30 x   30 20 20 0 0 30   VV 0 90  
8 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm 3 60 30 30 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
9 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90 ME3215 (1)
10 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV VV 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
11 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TT 0 90  
12 ME3217 Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp 3 60 30 15 15     20 0 20 0 0 60   VD 0 120 ME2007 (2)
ME2021 (2)
13 ME4451 Vật liệu phi kim 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 30 40 VV VV 60 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
14 ME4007 CAD/CAM 3 60 30 15 15 x   10 30 10 0 0 50   VV 0 90  
15 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 30 30 VV VV 45 90  
Học kỳ 8 15  
Các môn bắt buộc
1 ME4049 Luận văn tốt nghiệp (kỹ thuật thiết kế) 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2011 (0)
ME4047 (0)
ME3049 (0)
ME4085 (0)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)                                    
2 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 35 45 TTVV TTVV 90 90  
3 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65  
4 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
5 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
6 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
7 ME2047 Quản lý sản xuất 3 60 30 15 15 x   20 15 25 0 0 40   TTVV 0 90  
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)                                    
8 ME3203 Các quá trình chế tạo tiên tiến 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
9 ME3205 Máy công cụ 3 60 30 15 15 x   30 10 10 0 0 50   VV 0 90  
10 ME4719 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 VV VV 45 90  
11 ME4409 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50   VV 0 90  
12 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE 3 60 30 0 30 x   20 30 10 0 0 40   VV 0 90  
13 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90 ME3009 (0)
14 ME4411 Đảm bảo chất lượng 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90  
15 ME4475 Các cảm biến 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90  
16 ME4477 Kỹ thuật ma sát 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
17 ME4479 Kỹ thuật mô phỏng 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 VV VV 45 90  
18 ME4201 Nhập môn thị giác máy tính 3 45 45 0 0 x   30 40 0 0 0 30   VV 0 75  
19 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90  
20 ME3239 Công nghệ CNC 3 60 30 15 15 x   20 10 20 0 0 50   VV 0 90  
21 ME4483 Kiểm tra không phá hủy 3 60 30 15 15 x   30 20 10 0 0 40   VV 0 90  
22 ME3211 Kỹ thuật đúc kim loại 3 60 30 30 0 x   10 30 0 0 20 40 VV VV 45 90  
23 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 20 50 VV VV 45 90  
24 ME3241 Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 20 50 VV VV 45 90  
25 ME4435 Kỹ thuật hàn 3 60 30 30 0 x   15 25 0 0 20 40 VV VV 45 90 ME2015 (2)
26 ME3013 Hệ thống PLC 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 90 ME2005 (2)
ME2009 (2)
27 ME4205 Tự động hóa sản xuất 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   VV 0 75  
28 ME4473 Kỹ thuật an toàn 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90  
29 ME4487 Thiết kế và chế tạo hệ thống vi cơ điện tử 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
30 ME4421 Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x   15 20 15 0 20 30   VV 0 90  
31 ME4489 Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75  
32 ME3245 Thang máy 3 60 30 15 15 x   40 10 10 0 0 40   VV 0 90  
33 ME3251 Máy vận chuyển liên tục 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40     0 0  
34 ME4413 Kết cấu thép thiết bị nâng 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75 ME2007 (2)
35 ME3249 ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x   20 20 20 0 0 40   VV 0 75  
36 ME4417 Thiết kế máy trục 3 60 30 15 15 x   15 20 15 0 20 30   VV 0 90  
37 ME3247 Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển 3 60 30 15 15 x   15 20 15 0 20 30   VV 0 90  
38 ME3007 Vi điều khiển 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 75  
39 ME3015 Kỹ thuật robot 3 60 30 15 15 x   35 25 10 0 0 30   VV 0 120