KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT VẬT LIỆU KHOÁ 2014

Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY  NGÀNH KỸ THUẬT VẬT LIỆU KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

 

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết

Ngành: Kỹ thuật Vật liệu (Materials Engineering)

Chuyên ngành:   Kỹ thuật Vật liệu Kim loại (Metallic Materials Engineering)

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
8 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 14 16     20 0 30 0 0 50 0 TT 0 90  
9 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120  
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 20 50 TT TT 65 90  
6 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90  
7 MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu 3 60 30 30 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 60 90 CH1003 (1)
PH1005 (1)
MT1003 (2)
PH1003 (2)
Học kỳ 3 20  
Các môn bắt buộc
1 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
4 ME2079 Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt 2 30 30 0 0     30 0 0 0 20 50 TN TN 45 90  
5 MA2001 Vật lý chất rắn 2 30 30 0 0     15 0 0 0 25 60 TNVV TNVV 60 90 MA1003 (1)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
6 CH2001 Hóa lý 3 60 30 0 30     0 0 40 0 0 60   TNVV 0 90 CH1003 (2)
MT1003 (2)
7 CH2009 Hóa phân tích 3 60 30 15 15     0 0 20 0 30 50 TNVV TNVV 45 90 CH1003 (0)
8 CI2005 Cơ lưu chất 2 30 30 0 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
9 CH2011 Hóa vô cơ 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70   TT 0 90 CH1003 (2)
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 ME2077 Cơ học máy 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 120  
3 MA2003 Đo lường và tự động hóa 2 30 30 0 0     0 0 0 0 20 80 VV VV 60 90 EE2011 (1)
ME2077 (1)
4 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử 3 60 30 30 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
5 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
6 MA2009 Kim loại học 3 60 30 30 0     10 0 0 0 30 60 VV VV 45 90 MA1003 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
7 MA2017 Lý thuyết và công nghệ luyện kim 1 3 60 30 30 0     10 0 0 0 30 60 VV VV 45 90  
Học kỳ 4 (hè) 1  
Các môn bắt buộc
1 MA2027 Thực tập kỹ thuật (kim loại) 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 5 19  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
2 MA3003 Nhiễu xạ tia X và các phương pháp nghiên cứu vật liệu 3 60 30 0 30     0 0 30 0 20 50 TNVV TNVV 45 90 CH1003 (2)
MA1003 (2)
MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
3 MA3015 Lý thuyết và công nghệ luyện kim 2 3 60 30 30 0     10 0 0 0 30 60 VV VV 45 90 MA2017 (2)
4 MA3021 Nguyên lý lò công nghiệp 3 45 45 0 0     20 0 0 0 30 50 VV VV 45 75 CI2005 (2)
ME2079 (2)
5 MA3029 Công nghệ đúc 3 45 45 0 0 x   15 25 0 0 20 40 VV VV 60 90  
6 MA3033 Thí nghiệm nấu - đúc kim loại  2 60 0 0 60     0 0 0 0 0 100     0 0 MA3015 (1)
MA3029 (1)
MA2017 (2)
Học kỳ 6 18  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
2 MA3037 Công nghệ vật liệu 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TNVV VV 45 90 MA1003 (2)
3 EN1003 Con người và môi trường 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   TT 0 90  
4 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
5 MA3079 Công nghệ nhiệt luyện 4 75 45 0 30     0 0 25 0 20 55 VV VV 45 90 MA2009 (0)
6 MA3045 Công nghệ cán kéo kim loại 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 60 90 MA2009 (2)
7 MA3055 Đồ án môn học công nghệ luyện kim và đúc 1 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0 MA2017 (2)
MA3015 (2)
MA3029 (2)
Học kỳ 6 (hè) 3  
8 MA3323 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 MA2027 (0)
Học kỳ 7 14  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 MA4321 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
3 EN4021 Kỹ thuật môi trường 2 30 30 0 0     30 0 0 0 0 70   TN 0 90  
4 MA4003 Đồ án môn học công nghệ nhiệt luyện và cán kéo 1 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0 MA2009 (0)
CI1003 (2)
MA3045 (2)
MA3079 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau)
5 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 35 45 TTVV TTVV 90 90  
6 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65  
7 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
8 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
9 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 5 TC trong nhóm sau)
10 MA4061 Xử lý môi trường nhà máy sản xuất vật liệu kim loại 2 30 30 0 0     45 0 0 0 0 55   VV 0 75 EN4021 (1)
MA2017 (2)
MA3015 (2)
11 MA4047 Thiết kế đúc 3 45 45 0 0 x   15 25 0 0 20 40 VV VV 60 90  
12 MA4049 Xử lý bề mặt vật liệu kim loại 3 45 45 0 0     30 0 0 0 20 50 TNVV TNVV 45 90 MA2009 (0)
MA3079 (0)
13 MA4029 Đúc liên tục 2 30 30 0 0     10 0 0 0 30 60 TNVV TNVV 45 90 MA2017 (2)
MA3015 (2)
MA3029 (2)
14 MA4063 Điện hoá kim loai 2 30 30         10       30 60 TNVV TNVV 45 90 CH2001 (2)
15 MA4055 Lựa chọn và sử dụng vật liệu kỹ thuật 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 0 70   TNVV 0 90 MA1003 (2)
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
1 MA4323 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 MA2027 (0)
MA3055 (0)
MA3323 (0)
MA4003 (0)
MA4321 (0)

 

Ngành: Kỹ thuật Vật liệu (Materials Engineering)

Chuyên ngành:    Kỹ thuật vật liệu Năng lượng

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
8 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 14 16     20 0 30 0 0 50 0 TT 0 90  
9 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120  
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
6 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90  
7 MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu 3 60 30 30 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 60 90 CH1003 (1)
PH1005 (1)
MT1003 (2)
PH1003 (2)
Học kỳ 3 20  
Các môn bắt buộc
1 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
4 ME2079 Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt 2 30 30 0 0     30 0 0 0 20 50 TN TN 45 90  
5 MA2001 Vật lý chất rắn 2 30 30 0 0     15 0 0 0 25 60 VV VV 60 90 MA1003 (1)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
6 CH2001 Hóa lý 3 60 30 0 30     0 0 40 0 0 60   TNVV 0 90 CH1003 (2)
MT1003 (2)
7 CH2009 Hóa phân tích 3 60 30 15 15     0 0 20 0 30 50 TNVV TNVV 45 90 CH1003 (0)
8 CI2005 Cơ lưu chất 2 30 30 0 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
9 CH2011 Hóa vô cơ 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70   TT 0 90 CH1003 (2)
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 ME2077 Cơ học máy 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 120  
3 MA2003 Đo lường và tự động hóa 2 30 30 0 0     0 0 0 0 20 80 VV VV 60 90 EE2011 (1)
ME2077 (1)
4 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử 3 60 30 30 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
5 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
6 MA2011 Điện hóa học 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 30 50 VV VV 45 90 CH2001 (2)
7 MA2013 Các nguồn năng lượng tái tạo 3 45 45 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 60 90 CH2001 (2)
Học kỳ 4 (hè) 1  
Các môn bắt buộc
1 MA2031 Thực tập kỹ thuật (năng lượng) 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 5 18  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
2 MA3007 Phương pháp đánh giá vật liệu 3 60 30 30 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 60 90 MA1003 (2)
MA2001 (2)
3 MA3011 Hóa học xúc tác 3 60 30 30 0     0 0 0 0 40 60 VV VV 60 90 MA1003 (2)
MA2001 (2)
4 MA3017 Công nghệ chế tạo vật liệu và các hệ năng lượng 4 90 30 0 60     0 0 35 0 15 50 VV VV 60 90 CH2001 (2)
5 MA3031 Vật liệu chuyển hóa và tồn trữ năng lượng 3 45 45 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 45 90 MA2011 (2)
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
2 MA3037 Công nghệ vật liệu 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TNVV VV 45 90 MA1003 (2)
3 EN1003 Con người và môi trường 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   TT 0 90  
4 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
5 MA3043 Vật liệu nano trong các hệ năng lượng 3 45 45 0 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 45 90 MA3037 (1)
MA1003 (2)
6 MA3049 Nghiên cứu vi cấu trúc và đánh giá tính chất vật liệu 3 60 30 0 30     0 0 30 0 20 50 VV VV 60 90 MA1003 (2)
MA2001 (2)
7 MA3057 Đồ án 1: thiết kế nhà máy 1 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 MA3343 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 7 16  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 MA4341 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 MA3017 (2)
MA3031 (2)
MA3057 (2)
3 EN4021 Kỹ thuật môi trường 2 30 30 0 0     30 0 0 0 0 70   TN 0 90  
4 MA4005 Đồ án 2: đồ án công nghệ 1 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0  
5 MA4007 Vật liệu và công nghệ màng mỏng 2 30 30 0 0     0 0 0 0 40 60 VV VV 60 90 MA1003 (2)
MA3037 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau)
6 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 35 45 TTVV TTVV 90 90  
7 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65  
8 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
9 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
10 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 5 TC trong nhóm sau)
11 MA4017 Vật liệu và linh kiện điện tử quang học 3 60 30 30 0     0 0 0 0 30 70 TNVV TNVV 60 90 MA1003 (2)
MA3037 (2)
12 MA4023 Vật liệu và công nghệ in ảnh litho và khắc 3 45 45 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 60 90 MA1003 (2)
MA3037 (2)
13 MA4027 Vật lý bán dẫn 3 60 30 30 0     0 0 0 0 40 60 VV VV 45 90 MA2001 (2)
14 MA4031 Polyme dẫn điện 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 60 90  
15 MA4037 Vật liệu kỹ thuật 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 60 90 MA1003 (2)
MA2001 (2)
16 MA4043 Vật liệu tính toán 2 30 30 0 0     0 0 0 0 50 50 VV VV 45 90 CH2001 (2)
CH2011 (2)
17 MA4045 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu 2 30 30 0 0     0 0 0 0 40 60 TN TN 45 90 CH2001 (2)
MA2011 (2)
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
1 MA4343 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 MA2031 (0)
MA3057 (0)
MA3343 (0)
MA4005 (0)
MA4341 (0)

 

Ngành: Kỹ thuật Vật liệu (Materials Engineering)

Chuyên ngành:    Kỹ thuật Vật liệu Polyme (Polymeric Materials Engineering)

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
8 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 14 16     20 0 30 0 0 50 0 TT 0 90  
9 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120  
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
6 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90  
7 MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu 3 60 30 30 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 60 90 CH1003 (1)
PH1005 (1)
MT1003 (2)
PH1003 (2)
Học kỳ 3 20  
Các môn bắt buộc
1 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
4 ME2079 Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt 2 30 30 0 0     30 0 0 0 20 50 TN TN 45 90  
5 MA2001 Vật lý chất rắn 2 30 30 0 0     15 0 0 0 25 60 VV VV 60 90 MA1003 (1)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
6 CH2001 Hóa lý 3 60 30 0 30     0 0 40 0 0 60   TNVV 0 90 CH1003 (2)
MT1003 (2)
7 CH2009 Hóa phân tích 3 60 30 15 15     0 0 20 0 30 50 TNVV TNVV 45 90 CH1003 (0)
8 CI2005 Cơ lưu chất 2 30 30 0 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
9 CH2023 Hóa hữu cơ 3 60 30 0 30     0 0 20 0 30 50 VV VV 50 80 CH1003 (1)
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 ME2077 Cơ học máy 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 120  
3 MA2003 Đo lường và tự động hóa 2 30 30 0 0     0 0 0 0 20 80 VV VV 60 90 EE2011 (1)
ME2077 (1)
4 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử 3 60 30 30 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
5 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
6 MA2007 Hóa học polyme 3 60 30 15 15     10 0 10 0 30 50 VV VV 45 90 MA2015 (1)
CH2023 (2)
7 MA2015 Hóa lý polymer 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 VV VV 45 90 MA2007 (1)
Học kỳ 4 (hè) 1  
Các môn bắt buộc
8 MA2025 Thực tập kỹ thuật (polyme) 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 5 17  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
2 MA3005 Phương pháp phân tích cấu trúc vật liệu polyme 3 45 45 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 45 90 CH2023 (2)
MA2007 (2)
MA2015 (2)
3 MA3009 Công nghệ cao su 4 90 30 0 60 x   0 20 50 0 0 30 0 VV 0 90 MA2007 (2)
MA2015 (2)
4 MA3019 Kỹ thuật sản xuất các chất cao phân tử 3 60 30 6 24 x   0 20 20 0 20 40 VV VV 45 90 MA2007 (2)
MA2015 (2)
5 MA3025 Công nghệ các chất tạo màng 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 45 90 MA2007 (2)
MA2015 (2)
Học kỳ 6 18  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
2 MA3037 Công nghệ vật liệu 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TNVV VV 45 90 MA1003 (2)
3 EN1003 Con người và môi trường 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   TT 0 90  
4 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
5 MA3041 Tính chất của polyme 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 30 50 VV VV 45 90 MA2015 (0)
MA3047 (1)
MA3005 (2)
6 MA3047 Kỹ thuật gia công polyme 3 60 30 0 30     0 0 20 0 30 50 VV VV 45 90 MA2015 (0)
MA3063 (1)
MA2007 (2)
MA3005 (2)
MA3009 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 2 TC trong nhóm sau)
7 MA3053 Thiết kế sản phẩm polyme 2 30 30 0 0     0 0 0 0 20 80 VV VV 45 90 MA3047 (1)
MA2007 (2)
MA2015 (2)
MA3019 (2)
8 MA3061 Kỹ thuật sản xuất xenlulo và giấy 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 0 70   VV 0 90 MA2007 (2)
MA2015 (2)
9 MA3063 Vật liệu composite 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TVVV VV 45 90 MA2007 (2)
MA2015 (2)
MA3019 (2)
Học kỳ 6 3  
Các môn bắt buộc
10 MA3313 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 MA2007 (0)
MA2015 (0)
MA3047 (1)
Học kỳ 7 16  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 MA4311 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
3 EN4021 Kỹ thuật môi trường 2 30 30 0 0     30 0 0 0 0 70   TN 0 90  
4 MA4053 Đồ án thiết kế phân xưởng sản xuất polyme 2 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0 MA3019 (0)
5 MA4051 Đồ án nghiên cứu và chế tạo vật liệu polyme 2 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0 MA2007 (0)
MA2015 (0)
MA3019 (0)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC trong nhóm sau)
6 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 35 45 TTVV TTVV 90 90  
7 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65  
8 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
9 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
10 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 4 TC trong nhóm sau)
11 MA4013 Polymer có tính năng đặc biệt 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 45 90 MA2015 (2)
12 MA4021 Vật liệu nanocomposite nền polyme 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 45 90 MA2007 (0)
MA2015 (0)
MA3047 (0)
MA3019 (2)
13 MA4059 Vật liệu và công nghệ sản xuất bao bì 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 20 50 TNVV VV 45 90  
14 MA4057 Công nghệ chế tạo sợi 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 0 70   VV 0 90 MA2007 (2)
MA2015 (2)
15 MA4035 Polymer y sinh và polymer phân hủy 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TNVV VV 45 90 MA2007 (2)
MA2015 (2)
MA3019 (2)
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
1 MA4313 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 MA2025 (0)
MA3313 (0)
MA4053 (0)
MA4051 (0)
MA4311 (0)

 

Ngành: Kỹ thuật Vật liệu (Materials Engineering)

Chuyên ngành:    Kỹ thuật Vật liệu Silicat (Silicate Materials Engineering)

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
8 MA1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 14 16     20 0 30 0 0 50 0 TT 0 90  
9 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120  
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
6 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90  
7 MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu 3 60 30 30 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 60 90 CH1003 (1)
PH1005 (1)
MT1003 (2)
PH1003 (2)
Học kỳ 3 20  
Các môn bắt buộc
1 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
4 ME2079 Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt 2 30 30 0 0     30 0 0 0 20 50 TN TN 45 90  
5 MA2001 Vật lý chất rắn 2 30 30 0 0     15 0 0 0 25 60 VV VV 60 90 MA1003 (1)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
6 CH2001 Hóa lý 3 60 30 0 30     0 0 40 0 0 60   TNVV 0 90 CH1003 (2)
MT1003 (2)
7 CH2009 Hóa phân tích 3 60 30 15 15     0 0 20 0 30 50 TNVV TNVV 45 90 CH1003 (0)
8 CI2005 Cơ lưu chất 2 30 30 0 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
9 CH2011 Hóa vô cơ 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70   TT 0 90 CH1003 (2)
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 ME2077 Cơ học máy 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 120  
3 MA2003 Đo lường và tự động hóa 2 30 30 0 0     0 0 0 0 20 80 VV VV 60 90 EE2011 (1)
ME2077 (1)
4 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử 3 60 30 30 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
5 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
6 MA2005 Hóa học chất rắn 3 45 45 0 0 x   15 10 15 0 20 40 VV VV 45 90  
7 MA2019 Quá trình và thiết bị silicat 1 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 VV VV 45 90  
Học kỳ 4 (hè) 1  
Các môn bắt buộc
1 MA2029 Thực tập kỹ thuật (Silicat) 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 5 18  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
2 MA3001 Các phương pháp nghiên cứu cấu trúc vật liệu vô cơ 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 30 50 VV VV 60 75  
3 MA3013 Hóa lý silicate 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 VV VV 45 90 MA2005 (2)
4 MA3023 Quá trình và thiết bị silicat 2 3 45 45 0 0 x   0 10 0 0 30 60 VV VV 45 90  
5 MA3027 Công nghệ sản xuất xi măng 3 45 45 0 0 x   10 20 0 0 20 50 VV VV 45 90 MA3013 (1)
MA2005 (2)
6 MA3035 Thí nghiệm silicat đại cương 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50     0 0  
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
2 MA3037 Công nghệ vật liệu 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TNVV VV 45 90 MA1003 (2)
3 EN1003 Con người và môi trường 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   TT 0 90  
4 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
5 MA3039 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm thủy tinh 3 45 45 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 60 75  
6 MA3051 Thí nghiệm silicat chuyên ngành 2 60 0 0 60     0 0 0 0 0 100     0 0  
7 MA3059 Đồ án thiết bị và lò trong công nghệ silicat 2 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
8 MA3333 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 7 16  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 MA4331 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CI1003 (2)
MA3013 (2)
MA3035 (2)
MA3051 (2)
MA3059 (2)
3 EN4021 Kỹ thuật môi trường 2 30 30 0 0     30 0 0 0 0 70   TN 0 90  
4 MA4001 Kỹ thuật gốm sứ 3 45 45 0 0 x   0 10 0 0 30 60 TN VV 60 90 MA3013 (0)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau)
5 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 35 45 TTVV TTVV 90 90  
6 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65  
7 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
8 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
9 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 5 TC trong nhóm sau)
10 MA4009 Vật liệu xây dựng 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TNVV TNVV 45 90  
11 MA4015 Tính chất và công nghệ vật liệu 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TNVV TNVV 45 90  
12 MA4019 Lớp phủ ceramic 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 30 40 TN VV 60 90 MA3013 (0)
13 MA4025 Công nghệ sản xuất gạch ốp lát - sứ vệ sinh 3 45 45 0 0 x   0 10 0 0 20 70 VV VV 45 90 MA3013 (0)
MA4001 (1)
14 MA4033 Vật liệu y sinh 3 45 45 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 60 75  
15 MA4039 Vật liệu môi trường 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 20 50 TN VV 60 90  
16 MA4041 Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 60 75  
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
1 MA4333 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 MA2029 (0)
MA3059 (0)
MA3333 (0)
MA4331 (0)