KHGD NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (HỆ VLVH)

Ngày: 25/04/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY  NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Ngày cập nhật: 27/03/2017

Ghi Chú


Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết


Ngành:   Khoa học máy tính

Chuyên ngành:  Công Nghệ Thông Tin (Hệ VLVH)

Học
kỳ
STT MSMH Tên môn học Môn BB/
tự chọn
Khoa
phụ trách
Bộ môn phụ trách Tín chỉ cập nhật của KHOA Môn học trước
TC TS LT TH TN BTL Mã MH Tên Môn Học
1 1 MT1007 Đại số x   UD TUD Toán ứng Dụng 3 60 30 30 0 0.1    
1 2 PH1003 Vật lý 1 x   UD VLY Vật Lý ứng dụng 4 75 45 30 0 0.1    
1 3 MT1003 Giải tích 1 x   UD TUD Toán ứng Dụng 4 75 45 30 0 0.1    
1 4 CO1005 Nhập môn điện toán x   MT GTI Giáo Vụ Khoa Tin Học 3 60 30   30 0.1    
1 5 PH1007 Thí nghiệm vật lý x   UD VLY Vật Lý ứng dụng 1 30     30      
2 6 MT1005 Giải tích 2 x   UD TUD Toán ứng Dụng 4 75 45 30   0.1    
2 7 CH1003 Hóa đại cương x   HC HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ 3 60 30 10 20      
2 8 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin x   UD MLE Lý Luận Chính Trị 5 105 45 60        
2 9 CO1011 Kỹ thuật lập trình x   MT DTO Khoa Học Máy Tính 4 75 45   30 0.1    
3 10 CO2025 Tin Học Quản Lý x   MT     4 75 45   30      
3 11 CO2007 Kiến trúc máy tính x   MT KTM Kỹ Thuật Máy Tính 4 75 45   30 0.1 CO1011 Kỹ thuật lập trình
3 12 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương x   GH PDT Phòng Đào Tạo 2 30 30          
3 13 CO2005 Lập trình hướng đối tượng x   MT CPM Công Nghệ Phần Mềm 4 75 45   30   CO1011 Kỹ thuật lập trình
3 14 MT2001 Xác suất và thống kê x   UD TUD Toán ứng Dụng 3 45 45     0.1    
4 15 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu x   MT CDL Hệ Thống Thông Tin 4 75 45 30   0.1 CO2025 Tin Học Quản Lý
4 16 CO2003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật x   MT DTO Khoa Học Máy Tính 4 75 45   30 0.1 CO2005 Lập trình hướng đối tượng
4 17 CO2017 Hệ điều hành x   MT PMH Hệ Thống & Mạng Máy Tính 3 60 30   30 0.1    
4 18 CO2023 Đồ Án 1 x   MT     1 30            
4 19 CO2027 Thiết Kế Web x   MT     4 75 45   30      
5 20 CO2001 Kỹ năng chuyên nghiệp cho kỹ sư x   MT GTI Giáo Vụ Khoa Tin Học 3 45 45          
5 21 CO3077 Lập trình ứng dụng CSDL x   MT     4 75 45   30   CO2005 Lập trình hướng đối tượng
5 22 CO3049 Lập trình web x   MT PMH Hệ Thống & Mạng Máy Tính 3 60 30   30 0.1 CO2027
CO2013
Thiết Kế Web
Hệ cơ sở dữ liệu
5 23 CO3079 Quản Trị Mạng x   MT     4 75 45   30      
5 24 CO3075 Đồ Án 2 x   MT     1 30            
6 25 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh x   UD MLE Lý Luận Chính Trị 2 45 15 30     SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
6 26 CO3001 Công nghệ phần mềm x   MT CPM Công Nghệ Phần Mềm 3 45 45       CO1011 Kỹ thuật lập trình
6 27 CO3081 Đồ Họa Ứng Dụng x   MT     3 60 30   30      
6 28 CO3031 Phân tích và thiết kế giải thuật x   MT DTO Khoa Học Máy Tính 3 45 45       CO2003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
6 29 CO3021 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu x   MT CDL Hệ Thống Thông Tin 3 45 45     0.1 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu
6 30 CO3003 Mạng máy tính x   MT PMH Hệ Thống & Mạng Máy Tính 4 75 45   30 0.1    
7 31 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam x   UD MLE Lý Luận Chính Trị 3 60 30 30        
7 32 CO4009 Toán Rời Rạc x   MT     4 75 45   30      
7 33 CO4011 Kiểm Tra Thử Phần Mềm x   MT     3 60 30   30   CO2003
CO3001
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Công nghệ phần mềm
7 34 CO4007 Đồ Án 3 x   MT     1 45            
7 35 CO4013 Lập Trình Mạng x   MT     4 75 45   30      
7 36 CO3333 Thực Tập Tốt Nghiệp x   MT     2              
8 37 CO4015 Công Nghệ XML Và Ứng Dụng x   MT     4 75 45   30   CO2005 Lập trình hướng đối tượng
8 38 CO4017 An Ninh Mạng x   MT     4 75 45   30      
8 39 CO4019 Công Nghệ Java x   MT     4 75 45   30      
8 40 CO3033 Bảo mật cho hệ thống thông tin x   MT CDL Hệ Thống Thông Tin 3 60 30   30 0.1 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu
8 41 CO4331 Đề cương luận văn tốt nghiệp x   MT GTI Giáo Vụ Khoa Tin Học 0              
9 42 CO4333 Luận văn tốt nghiệp x   MT GTI Giáo Vụ Khoa Tin Học 9