KHGD NGÀNH HỆ THÔNG CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2014

Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY  NGÀNH KỸ THUẬT HỆ THỐNG CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Ngày cập nhật: 26/06/2017

Ghi Chú

 

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 
 

 

Ngành:  Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Industrial Systems Engineering)

Chuyên ngành:   Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Industrial Systems Engineering)

Tổng số tín chỉ 142

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 16
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   30 70 0 0 0 0     0 0  
Học kỳ 2 17
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
6 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
7 ME1003 Cơ khí đại cương 3 60 30 0 30 x   0 25 25 0 0 50   TT 0 90  
Học kỳ 3 20
Các môn bắt buộc
1 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120  
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
4 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
5 ME2043 Cơ học máy 4 75 45 30 0     40 0 0 0 0 60   VV 0 90  
6 ME2047 Quản lý sản xuất 3 60 30 15 15 x   20 15 25 0 0 40   TTVV 0 90  
7 ME2045 Kinh tế kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   30 20 0 0 0 50   TNVV 0 90  
8 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 4 19
Các môn bắt buộc
1 ME2049 ứng dụng máy tính trong công nghiệp 3 75 15 0 60 x   0 50 50 0 0 0     0 0 ME2047 (2)
2 ME2051 Vận trù học 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TTVV 0 90 ME2049 (1)
ME2055 (1)
3 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
4 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
5 ME2053 Thiết kế công việc và đo lường lao động 3 60 30 15 15 x   0 30 30 0 0 40   VV 0 90 CI1003 (2)
6 ME2055 Thống kê trong công nghiệp 3 60 30 15 15 x   15 30 15 0 0 40   VV 0 90 MT2001 (2)
Học kỳ 4 (hè) 3
Các môn bắt buộc
1 ME2069 Thực tập đại cương 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2047 (1)
2 ME2031 Thực tập kỹ thuật (hệ thống công nghiệp) 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2069 (1)
Học kỳ 5 18
Các môn bắt buộc
1 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
2 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
3 ME3117 Thiết kế mặt bằng 3 60 30 15 15 x   15 40 15 0 0 30   TTVV 0 90  
4 ME3119 Đồ án thiết kế hệ thống công nghiệp 1 45 0 0 0   45.0 0 0 0 100 0 0     0 0 ME3117 (1)
ME3221 (1)
ME2049 (2)
ME2069 (2)
5 ME3221 Kỹ thuật hệ thống 3 60 30 15 15 x   10 40 10 0 0 40   TNVV 0 90 ME1001 (2)
6 ME3223 Quản lý dự án 3 60 30 30 0 x   20 40 0 0 0 40   VV 0 90 ME2047 (2)
MT2001 (2)
7 ME3225 Kiểm soát và quản lý chất lượng 3 60 30 15 15 x   15 40 15 0 0 30   TNVV 0 90 ME2047 (2)
ME2055 (2)
Học kỳ 6 19
Các môn bắt buộc
1 ME2019 Môi trường và con người 3 60 30 15 15 x   20 15 15 0 0 50   VV 0 90  
2 EE1005 Kỹ thuật điện 3 60 30 30 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90  
3 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
4 ME3227 Đồ án nghiên cứu khả thi hệ thống công nghiệp 1 45 0 0 0   45.0 0 0 0 100 0 0   BC 0 0 ME3229 (1)
ME3119 (2)
ME3223 (2)
5 ME3229 Kỹ thuật ra quyết định 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2047 (2)
ME2051 (2)
6 ME3231 Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng 3 60 30 15 15 x   0 30 30 0 0 40     0 0 ME2055 (2)
7 ME3233 Quản lý logistics 3 60 30 30 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2047 (2)
Học kỳ 6 (hè) 3
Các môn bắt buộc
1 ME3089 Thực tập tốt nghiệp (KT hệ thống CN) 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 ME3227 (1)
ME2031 (0)
Học kỳ 7 12
Các môn bắt buộc
1 ME4087 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME3089 (0)
2 ME4017 Thiết kế sản phẩm công nghiệp 3 60 30 15 15 x   15 40 15 0 0 30   TNVV 0 90 ME2047 (2)
3 ME4027 Quản lý vật tư và tồn kho (CN - KTHTCN) 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME2047 (2)
ME2055 (2)
4 ME4031 Kỹ thuật điều độ (CN - KTHTCN) 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2047 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)
5 ME4625 Kỹ năng lãnh đạo 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3229 (2)
6 ME4601 Kỹ thuật dự báo 3 60 30 30 0 x   10 50 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2049 (2)
7 ME4609 Hoạch định chiến lược 3 60 30 30 0 x   40 30 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME2047 (2)
8 ME4607 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý 3 60 30 30 0 x   20 40 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3221 (2)
9 ME4605 Hoạch định nguồn lực sản xuất 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3233 (2)
10 ME4615 Sản xuất tinh gọn 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3117 (2)
11 ME4611 Cải tiến chất lượng 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3225 (2)
12 ME4627 Kinh tế vĩ mô 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2045 (2)
13 ME4629 Kinh tế vi mô 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2045 (2)
14 ME4613 Quản lý và đánh giá công nghệ 3 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2047 (2)
15 ME4619 Hệ thống vận chuyển vật liệu 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 75 ME3117 (2)
16 ME4623 Hệ thống sản xuất tích hợp 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 75 ME2049 (2)
17 ME4621 Hệ thống sản xuất linh hoạt 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 75 ME3117 (2)
18 ME4633 Nhân trắc học 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2053 (2)
19 ME4635 Nguyên lý chương trình điều khiển 3 60 30 15 15 x   15 20 15 0 20 30   TNVV 0 90 ME3221 (2)
20 ME4637 Phân tích hệ thống dịch vụ 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3221 (2)
21 ME4639 Thẩm định dự án 3 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3223 (2)
22 ME4603 Quản lý bảo trì 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 75 ME2055 (2)
23 ME4021 Vận tải hàng hóa 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2051 (2)
24 ME4667 An toàn và nhân trắc học 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2053 (2)
Học kỳ 8 15
Các môn bắt buộc
1 ME4089 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME4087 (0)
ME2069(0)
ME2031(0)
ME3119(0)
ME3227(0)
ME3089 (0)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)
2 ME4625 Kỹ năng lãnh đạo 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3229 (2)
3 ME4601 Kỹ thuật dự báo 3 60 30 30 0 x   10 50 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2049 (2)
4 ME4609 Hoạch định chiến lược 3 60 30 30 0 x   40 30 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME2047 (2)
5 ME4607 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý 3 60 30 30 0 x   20 40 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3221 (2)
6 ME4605 Hoạch định nguồn lực sản xuất 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3233 (2)
7 ME4615 Sản xuất tinh gọn 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3117 (2)
8 ME4611 Cải tiến chất lượng 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3225 (2)
9 ME4627 Kinh tế vĩ mô 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2045 (2)
10 ME4629 Kinh tế vi mô 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2045 (2)
11 ME4613 Quản lý và đánh giá công nghệ 3 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2047 (2)
12 ME4619 Hệ thống vận chuyển vật liệu 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 75 ME3117 (2)
13 ME4623 Hệ thống sản xuất tích hợp 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 75 ME2049 (2)
14 ME4621 Hệ thống sản xuất linh hoạt 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 75 ME3117 (2)
15 ME4633 Nhân trắc học 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2053 (2)
16 ME4635 Nguyên lý chương trình điều khiển 3 60 30 15 15 x   15 20 15 0 20 30   TNVV 0 90 ME3221 (2)
17 ME4637 Phân tích hệ thống dịch vụ 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3221 (2)
18 ME4639 Thẩm định dự án 3 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3223 (2)
19 ME4603 Quản lý bảo trì 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 75 ME2055 (2)
20 ME4021 Vận tải hàng hóa 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2051 (2)
21 ME4667 An toàn và nhân trắc học 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2053 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)
22 ME4641 Quản lý và vận hành cảng biển 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
23 ME4643 Vận tải đa phương thức 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
24 ME4645 Hệ thống logistics thu hồi 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
25 ME4647 Quản lý tinh gọn trong chuỗi cung ứng 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
26 ME4649 Tiếp thị logistics 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
27 ME4651 Quản lý chuỗi cung ứng 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
28 ME4653 Chiến lược phát triển cảng biển 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
29 ME4655 Thương mại quốc tế 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
30 ME4657 Quản lý thu mua 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
31 ME4659 Vận tải hàng hải 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
32 ME4661 Quản lý nhà kho và tồn kho 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3117 (2)
33 ME4663 Hoạt động logistics quốc tế 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
34 ME4017 Thiết kế sản phẩm công nghiệp 3 60 30 15 15 x   15 40 15 0 0 30   TNVV 0 90 ME2047 (2)
35 ME4617 ERP 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3233 (2)
36 ME4631 Lean six sigma 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3225 (2)

 

 

Ngành:  Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp

Chuyên ngành:   Kỹ thuật  và quản trị Logistics

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 16
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
6 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
7 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   30 70 0 0 0 0     0 0  
Học kỳ 2 17
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
6 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
7 ME1003 Cơ khí đại cương 3 60 30 0 30 x   0 25 25 0 0 50   TT 0 90  
Học kỳ 3 20
Các môn bắt buộc
1 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120  
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
4 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
5 ME2043 Cơ học máy 4 75 45 30 0     40 0 0 0 0 60   VV 0 90  
6 ME2047 Quản lý sản xuất 3 60 30 15 15 x   20 15 25 0 0 40   TTVV 0 90  
7 ME2045 Kinh tế kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   30 20 0 0 0 50   TNVV 0 90  
8 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 4 19
Các môn bắt buộc
1 ME2049 ứng dụng máy tính trong công nghiệp 3 75 15 0 60 x   0 50 50 0 0 0     0 0 ME2047 (2)
2 ME2051 Vận trù học 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TTVV 0 90 ME2049 (1)
ME2055 (1)
3 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
4 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
5 ME2053 Thiết kế công việc và đo lường lao động 3 60 30 15 15 x   0 30 30 0 0 40   VV 0 90 CI1003 (2)
6 ME2055 Thống kê trong công nghiệp 3 60 30 15 15 x   15 30 15 0 0 40   VV 0 90 MT2001 (2)
Học kỳ 4 (hè) 3
Các môn bắt buộc
1 ME2069 Thực tập đại cương 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2047 (1)
2 ME2031 Thực tập kỹ thuật (hệ thống công nghiệp) 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2069 (1)
Học kỳ 5 18
Các môn bắt buộc
1 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
2 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
3 ME3117 Thiết kế mặt bằng 3 60 30 15 15 x   15 40 15 0 0 30   TTVV 0 90  
4 ME3119 Đồ án thiết kế hệ thống công nghiệp 1 45 0 0 0   45.0 0 0 0 100 0 0     0 0 ME3117 (1)
ME3221 (1)
ME2049 (2)
ME2069 (2)
5 ME3221 Kỹ thuật hệ thống 3 60 30 15 15 x   10 40 10 0 0 40   TNVV 0 90 ME1001 (2)
6 ME3223 Quản lý dự án 3 60 30 30 0 x   20 40 0 0 0 40   VV 0 90 ME2047 (2)
MT2001 (2)
7 ME3225 Kiểm soát và quản lý chất lượng 3 60 30 15 15 x   15 40 15 0 0 30   TNVV 0 90 ME2047 (2)
ME2055 (2)
Học kỳ 6 19
Các môn bắt buộc
1 ME2019 Môi trường và con người 3 60 30 15 15 x   20 15 15 0 0 50   VV 0 90  
2 EE1005 Kỹ thuật điện 3 60 30 30 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90  
3 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
4 ME3227 Đồ án nghiên cứu khả thi hệ thống công nghiệp 1 45 0 0 0   45.0 0 0 0 100 0 0   BC 0 0 ME3229 (1)
ME3119 (2)
ME3223 (2)
5 ME3229 Kỹ thuật ra quyết định 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2047 (2)
ME2051 (2)
6 ME3231 Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng 3 60 30 15 15 x   0 30 30 0 0 40     0 0 ME2055 (2)
7 ME3233 Quản lý logistics 3 60 30 30 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2047 (2)
Học kỳ 6 (hè) 3
Các môn bắt buộc
1 ME3089 Thực tập tốt nghiệp (KT hệ thống CN) 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 ME3227 (1)
ME2031 (0)
Học kỳ 7 12
Các môn bắt buộc
1 ME4087 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME3089 (0)
2 ME4021 Vận tải hàng hóa 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2051 (2)
3 ME4023 Điều độ trong chuỗi cung ứng 3 60 30 15 15 x   0 30 30 0 0 40   TNVV 0 90 ME2051 (2)
ME3233 (2)
4 ME4025 Quản lý tồn kho trong chuỗi cung ứng 3 60 30 15 15 x   0 30 30 0 0 40   TNVV 0 90 ME3117 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)
5 ME4641 Quản lý và vận hành cảng biển 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
6 ME4643 Vận tải đa phương thức 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
7 ME4645 Hệ thống logistics thu hồi 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
8 ME4649 Tiếp thị logistics 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
9 ME4607 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý 3 60 30 30 0 x   20 40 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3221 (2)
10 ME4651 Quản lý chuỗi cung ứng 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
11 ME4601 Kỹ thuật dự báo 3 60 30 30 0 x   10 50 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2049 (2)
12 ME4653 Chiến lược phát triển cảng biển 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
13 ME4655 Thương mại quốc tế 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
14 ME4637 Phân tích hệ thống dịch vụ 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3221 (2)
15 ME4657 Quản lý thu mua 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
16 ME4659 Vận tải hàng hải 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
17 ME4661 Quản lý nhà kho và tồn kho 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3117 (2)
18 ME4663 Hoạt động logistics quốc tế 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
19 ME4627 Kinh tế vĩ mô 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2045 (2)
20 ME4629 Kinh tế vi mô 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2045 (2)
21 ME4605 Hoạch định nguồn lực sản xuất 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3233 (2)
22 ME4017 Thiết kế sản phẩm công nghiệp 3 60 30 15 15 x   15 40 15 0 0 30   TNVV 0 90 ME2047 (2)
23 ME4007 CAD/CAM 3 60 30 15 15 x   10 30 10 0 0 50   VV 0 90  
Học kỳ 8 15
Các môn bắt buộc
1 ME4089 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME4087 (0)
ME2069(0)
ME2031 (0)
ME3119 (0)
ME3227(0)
ME3089 (0)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)
2 ME4641 Quản lý và vận hành cảng biển 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
3 ME4643 Vận tải đa phương thức 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
4 ME4645 Hệ thống logistics thu hồi 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
5 ME4649 Tiếp thị logistics 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
6 ME4607 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý 3 60 30 30 0 x   20 40 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3221 (2)
7 ME4651 Quản lý chuỗi cung ứng 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
8 ME4601 Kỹ thuật dự báo 3 60 30 30 0 x   10 50 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2049 (2)
9 ME4653 Chiến lược phát triển cảng biển 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
10 ME4655 Thương mại quốc tế 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
11 ME4637 Phân tích hệ thống dịch vụ 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3221 (2)
12 ME4657 Quản lý thu mua 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
13 ME4659 Vận tải hàng hải 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
14 ME4661 Quản lý nhà kho và tồn kho 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3117 (2)
15 ME4663 Hoạt động logistics quốc tế 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)
16 ME4627 Kinh tế vĩ mô 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2045 (2)
17 ME4629 Kinh tế vi mô 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2045 (2)
18 ME4605 Hoạch định nguồn lực sản xuất 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3233 (2)
19 ME4017 Thiết kế sản phẩm công nghiệp 3 60 30 15 15 x   15 40 15 0 0 30   TNVV 0 90 ME2047 (2)
20 ME4007 CAD/CAM 3 60 30 15 15 x   10 30 10 0 0 50   VV 0 90  
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)
21 ME4625 Kỹ năng lãnh đạo 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3229 (2)
22 ME4609 Hoạch định chiến lược 3 60 30 30 0 x   40 30 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME2047 (2)
23 ME4603 Quản lý bảo trì 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 75 ME2055 (2)
24 ME4615 Sản xuất tinh gọn 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3117 (2)
25 ME4611 Cải tiến chất lượng 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3225 (2)
26 ME4021 Vận tải hàng hóa 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2051 (2)
27 ME4639 Thẩm định dự án 3 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3223 (2)
28 ME4613 Quản lý và đánh giá công nghệ 3 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2047 (2)
29 ME4617 ERP 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3233 (2)
30 ME4631 Lean six sigma 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   TNVV 0 90 ME3225 (2)
31 ME4619 Hệ thống vận chuyển vật liệu 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 75 ME3117 (2)
32 ME4623 Hệ thống sản xuất tích hợp 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 75 ME2049 (2)
33 ME4621 Hệ thống sản xuất linh hoạt 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 75 ME3117 (2)
34 ME4633 Nhân trắc học 3 60 30 30 0 x   30 30 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME2053 (2)
35 ME4635 Nguyên lý chương trình điều khiển 3 60 30 15 15 x   15 20 15 0 20 30   TNVV 0 90 ME3221 (2)
36 ME4647 Quản lý tinh gọn trong chuỗi cung ứng 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TNVV 0 90 ME3233 (2)