KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2015

Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2015

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 

Ngành: Quản Lý Công Nghiệp ( Industrial Management )

Chuyên ngành:    Quản lý Công nghiệp ( Industrial Management ) 

Tổng số tín chỉ 142

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Phân bố số tín chỉ Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
LT TH+TN DA TT TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2   2     60   60               40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0                                          
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0         30 8   22               100   TH      
4 CH1003 Hóa đại cương 3 2 1     60 30 10 20         30     70 TT TT 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 3 1     75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 3 1     75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 IM1001 Giới thiệu ngành 3 3       45 45     x   20 30       50   TTVV   70  
8 IM1003 Kinh tế học vi mô 3 3       45 45     x     30     30 40 TTVV TTVV 70 90  
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2   2     60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0         30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
3 MT1007 Đại số tuyến tính 3 2 1     60 30 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
4 IM1005 Toán kinh tế ứng dụng 3 3       45 45     x   20 10       70   TTVV   65  
5 IM1007 Quản trị đại cương 3 3       45 45     x   10 30     30 30 TTVV TTVV 65 90  
6 IM1009 Kinh tế học vĩ mô 3 3       45 45     x     30     30 40 TTVV TTVV 70 90  
7 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 3 2     105 45 60       20       30 50 TT VV 30 90  
Học kỳ 3 21  
Các môn bắt buộc
1 IM2001 Kế toán tài chính 3 3       45 45         20       30 50 TTVV TTVV 90 90  
2 IM2007 Thống kê trong kinh doanh 3 3       45 45     x   20 10       70   TTVV   90  
3 MT1009 Phương pháp tính 3 3       45 45     x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
4 IM1011 Máy tính trong kinh doanh 3 3       45 45     x   20 10       70   TTVV   65  
5 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 1     45 15 30       20       20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
6 LA1007 Anh văn 3 2   2     60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
7 IM2009 Tiếp thị căn bản 3 3       45 45     x   20 30       50   TTVV   90  
8 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2       30 30                 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2   2     60   52 8         10   30 60 TT TT 40 65  
2 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 2 1     60 30 30       20       30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
3 IM2017 Hành vi tổ chức 3 3       45 45     x     30     30 40 TTVV TTVV 45 90 IM1007 (2)
4 IM2019 Kế toán quản trị 3 3       45 45         20       30 50 TTVV TTVV 70 80 IM2001 (2)
5 IM2021 Hệ thống sản xuất 3 3       45 45     x     40     20 40 TTVV TTVV 70 70  
6 IM2023 Xã hội học đại cương 3 3       45 45     x   10 10     20 60 VV VV 65 90  
7 IM2029 Thực tập nhận thức 2       2                       100         IM1001 (2)
8 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0         30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
PE1005 (2)
Học kỳ 5 19  
Các môn bắt buộc
1 IM3005 Tài chính doanh nghiệp 3 3       45 45     x   10 20     25 45 TTVV TTVV 90 120 IM1003 (2)
IM1009 (2)
IM2001 (2)
2 IM3039 Phương pháp định lượng 3 3       45 45     x   20 10       70   TTVV   75 IM2007 (2)
3 IM3047 Giao tiếp trong kinh doanh 3 3       45 45     x   30 40       30   VV   65  
4 IM3049 Phân tích dữ liệu 3 3       45 45     x   20 20       60   TTVV   90 IM2007 (2)
5 IM3051 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội 3 3       45 45     x   25 20     25 30 VV VV 45 90  
Các môn tự chọn nhóm A (chọn ít nhất 2TC)
6 IM3055 Quản lý nhân sự 3 3       45 45     x     40     25 35 TTVV TTVV 65 90 IM1007 (2)
7 IM3007 Phát triển kỹ năng quản trị 2 1 1     45 15 30   x   30 40       30          
Các môn tự chọn nhóm B(chọn ít nhất 2TC)
8 IM3011 Mô phỏng trong kinh doanh 2 1 1     45 15   30 x     15 5   40 40         IM2007 (0)
9 IM3013 Quản lý sản xuất 3 3       45 45     x     40     15 45 TTVV TTVV 45 75 IM2021 (2)
10 IM3029 Quản lý công nghệ 3 3       45 45     x     40     20 40 TTVV TTVV 65 65  
Học kỳ 6 18  
Các môn bắt buộc
1 IM4005 Hệ thống thông tin quản lý 3 2 1     60 30 15 15 x   10 30 10     50   TT   65  
2 IM3063 Quản lý chất lượng 3 3       45 45     x     25     25 50 TT TT 50 70  
Các môn tự chọn nhóm A (chọn ít nhất 4TC)
3 IM3057 Giải quyết vấn đề quản lý 3 3       45 45     x     20     40 40 TT TT 50 65 IM1007 (0)
4 IM3059 Quản lý chiến lược 3 3       45 45     x   30 30       40   TTVV   70 IM1003 (2)
IM1007 (2)
IM1009 (2)
IM2009 (2)
IM3005 (2)
5 IM3053 Lập và phân tích dự án 2 1 1     45 15 30   x   10 30     20 40 TT TT 45 65 IM2001 (2)
6 IM3071 Khởi nghiệp 2 2       30 30     x   50 50                  
Các môn tự chọn nhóm B(chọn ít nhất 8TC)
7 IM3021 Quản lý chuỗi cung ứng 3 3       45 45     x     40     20 40 TTVV TTVV 45 90 IM3059 (1)
IM3013 (2)
8 IM3027 Đổi mới sản phẩm/dịch vụ 2 1 1 0 0 45 15 30 0 x   20 50 0 0 0 30   VV 0 60  
9 IM3073 Điều độ sản xuất 3 3       45 45     x     20     30 50 TNVV TTVV 50 75 IM2021 (2)
IM3013 (2)
10 IM3077 Quản lý sản xuất theo Lean và sáu Sigma 3 3       45 45     x   20 30       50   VV   70  
11 IM3075 An toàn công nghiệp và quản lý rủi ro 3 3       45 45     x     30     20 50 TNVV TTVV 50 75  
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 IM3313 Thực tập tốt nghiệp 3       3                       100         IM2029 (0)
Học kỳ 7 15  
Các môn bắt buộc
1 IM3061 Anh văn trong kinh doanh 3 2 1     60 30 30   x   20 20     20 40 TT TT 65 65 LA1003 (2)
LA1005 (2)
LA1007 (2)
2 IM4001 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 3 3       45 45     x   25 25       50   VV   90 IM2007 (0)
IM1007 (2)
IM2009 (2)
3 IM4003 Quản lý dự án 3 3       45 45     x   10 20     30 40 TNVV TNVV 45 75  
4 IM4311 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0                                         IM2029 (0)
Các môn tự chọn nhóm B(chọn ít nhất 6TC)
6 IM3017 ISO 9000 2 2       30 30     x     50       50   VV   90 IM3063 (2)
7 IM3035 Quản lý bảo trì 3 3 0 0 0 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60 TTVV TTVV 50 75 IM2007 (0)
IM3013 (2)
8 IM3041 Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh 3 3       45 45     x   20 20       60   TTVV   65 IM1011 (2)
9 IM4017 Chuyên đề hệ thống thông tin quản lý 2 2       30 30     x     20     40 40 TT TT 55 65  
10 IM4011 Quản lý vốn lưu động 2 1 1     45 15 30   x   35 40       25   TNVV   90 IM2021 (2)
IM3005 (2)
IM2019 (2)
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
1 IM4313 Luận văn tốt nghiệp 9                               100         IM3323 (0)
IM4311 (0)
IM2029 (0)

 

Lưu ý
Nhóm A: tích lũy 6 tín chỉ


Nhóm b: tích lũy 16tc


Ngành: Quản Lý Công Nghiệp ( Industrial Management )

Chuyên ngành:   Quản Trị Kinh Doanh ( Business Administration )

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0                                  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8   22               100   TH      
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20         30     70 TT TT 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 IM1001 Giới thiệu ngành 3 45 45     x   20 30       50   TTVV   70  
8 IM1003 Kinh tế học vi mô 3 45 45     x     30     30 40 TTVV TTVV 70 90  
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
3 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
4 IM1005 Toán kinh tế ứng dụng 3 45 45     x   20 10       70   TTVV   65  
5 IM1007 Quản trị đại cương 3 45 45     x   10 30     30 30 TTVV TTVV 65 90  
6 IM1009 Kinh tế học vĩ mô 3 45 45     x     30     30 40 TTVV TTVV 70 90  
7 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60       20       30 50 TT VV 30 90  
Học kỳ 3 21  
Các môn bắt buộc
1 IM2001 Kế toán tài chính 3 45 45         20       30 50 TTVV TTVV 90 90  
2 IM2007 Thống kê trong kinh doanh 3 45 45     x   20 10       70   TTVV   90  
3 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45     x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
4 IM1011 Máy tính trong kinh doanh 3 45 45     x   20 10       70   TTVV   65  
5 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30       20       20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
6 LA1007 Anh văn 3 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
7 IM2009 Tiếp thị căn bản 3 45 45     x   20 30       50   TTVV   90  
8 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30                 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60   52 8         10   30 60 TT TT 40 65  
2 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30       20       30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
3 IM2017 Hành vi tổ chức 3 45 45     x     30     30 40 TTVV TTVV 45 90 IM1007 (2)
4 IM2019 Kế toán quản trị 3 45 45         20       30 50 TTVV TTVV 70 80 IM2001 (2)
5 IM2021 Hệ thống sản xuất 3 45 45     x     40     20 40 TTVV TTVV 70 70  
6 IM2023 Xã hội học đại cương 3 45 45     x   10 10     20 60 VV VV 65 90  
7 IM2029 Thực tập nhận thức 2                       100         IM1001 (2)
8 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
PE1005 (2)
Học kỳ 5 19  
Các môn bắt buộc
1 IM3005 Tài chính doanh nghiệp 3 45 45     x   10 20     25 45 TTVV TTVV 90 120 IM1003 (2)
IM1009 (2)
IM2001 (2)
2 IM3039 Phương pháp định lượng 3 45 45     x   20 10       70   TTVV   75 IM2007 (2)
3 IM3047 Giao tiếp trong kinh doanh 3 45 45     x   30 40       30   VV   65  
4 IM3049 Phân tích dữ liệu 3 45 45     x   20 20       60   TTVV   90 IM2007 (2)
5 IM3051 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội 3 45 45     x   25 20     25 30 VV VV 45 90  
Các môn tự chọn nhóm A (chọn ít nhất 2 TC)
6 IM3055 Quản lý nhân sự 3 45 45     x     40     25 35 TTVV TTVV 65 90 IM1007 (2)
7 IM3007 Phát triển kỹ năng quản trị 2 45 15 30   x   30 40       30          
8 IM3053 Lập và phân tích dự án 2 45 15 30   x   10 30     20 40 TT TT 45 65 IM2001 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn ít nhất 2 TC)
9 IM3025 Hành vi người tiêu dùng 2 45 15 30   x   20 30       50   TTVV   75 IM2009 (2)
10 IM2025 Luật kinh doanh 2 45 15 30       15       35 50 VV VV 45 75  
11 IM3043 Kinh tế học kinh doanh 3 45 45     x     30     30 40 TTVV TTVV 70 90 IM1003 (2)
12 IM3013 Quản lý sản xuất 3 45 45     x     40     15 45 TTVV TTVV 45 75 IM2021 (2)
Học kỳ 6 18  
Các môn bắt buộc
1 IM4005 Hệ thống thông tin quản lý 3 60 30 15 15 x   10 30 10     50   TT   65  
2 IM3063 Quản lý chất lượng 3 45 45     x     25     25 50 TT TT 50 70  
Các môn tự chọn nhóm A (chọn ít nhất 4 TC)
3 IM3057 Giải quyết vấn đề quản lý 3 45 45     x     20     40 40 TT TT 50 65 IM1007 (0)
4 IM3059 Quản lý chiến lược 3 45 45     x   30 30       40   TTVV   70 IM1003 (2)
IM1007 (2)
IM1009 (2)
IM2009 (2)
IM3005 (2)
5 IM3071 Khởi nghiệp 2 30 30     x   50 50                  
Các môn tự chọn nhóm B (chọn ít nhất 8 TC)
6 IM3009 Hệ thống tài chính 3 45 45     x   15 15     30 40 TTVV TTVV 45 65 IM3005 (2)
7 IM4015 Thuế 2 30 30     x   25 25       50   TTVV   90 IM1003 (2)
IM1009 (2)
IM2001 (2)
8 IM3033 Tiếp thị giữa các tổ chức 3 45 45     x   15 35       50   TTVV   75 IM2009 (2)
9 IM2027 Khoa học tổ chức 3 45 45     x   20 10       70   TTVV   65  
10 IM3065 Tài chính quốc tế 2 45 15 30       20       30 50 TTVV TTVV 45 120 IM3005 (2)
11 IM3021 Quản lý chuỗi cung ứng 3 45 45     x     40     20 40 TTVV TTVV 45 90 IM3059 (1)
IM3013 (2)
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 IM3323 Thực tập tốt nghiệp 3                       100         IM2029 (0)
Học kỳ 7 15  
Các môn bắt buộc
1 IM4001 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 3 45 45     x   25 25       50   VV   90 IM2007 (0)
IM1007 (2)
IM2009 (2)
2 IM4003 Quản lý dự án 3 45 45     x   10 20     30 40 TNVV TNVV 45 75  
3 IM3061 Anh văn trong kinh doanh 3 60 30 30   x   20 20     20 40 TT TT 65 65 LA1003 (2)
LA1005 (2)
LA1007 (2)
4 IM4321 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0                                 IM2029 (0)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn ít nhất 6 TC)
5 IM4007 Kế hoạch kinh doanh 3 60 30 30   x   30 70                 IM2009 (2)
IM3005 (2)
IM3013 (2)
IM3055 (2)
6 IM3023 Thương mại điện tử 3 45 45     x   20 30       50   TTVV   90 IM1011 (2)
7 IM4013 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 45 15 30   x   30 30       40 TTVV TTVV 45 45  
8 IM4011 Quản lý vốn lưu động 2 45 15 30   x   35 40       25   TNVV   90 IM2021 (2)
IM3005 (2)
IM2019 (2)
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
1 IM4323 Luận văn tốt nghiệp 9                       100         IM3323 (0)
IM4321 (0)
IM2029 (0)

 

 

Lưu ý
Nhóm A: tích lũy 6 tín chỉ


Nhóm b: tích lũy 16tc