KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA VÀ BẢN ĐỒ KHOÁ 2014

Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY  NGÀNH KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA VÀ BẢN ĐỒ KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

 

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 

Ngành:  Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 

Chuyên ngành:   Trắc địa

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 CI1027 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   30 50 0 0 20 0   BC 0 0  
8 EN1003 Con người và môi trường 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   TT 0 90  
9 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
6 CI1007 Trắc địa đại cương 3 60 30 0 30     0 0 30 0 20 50 TT TT, VV 40 80  
7 CI1035 Lập trình ứng dụng trong trắc địa 3 60 30 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 60 CI1027 (2)
MT1003 (2)
Học kỳ 3 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
2 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
3 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
4 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
5 CI2011 Bản đồ học 1 3 60 30 30 0 x   20 20 0 0 0 60 0 VV 0 90 CI1007 (2)
6 CI2019 Lý thuyết sai số & xử lý số liệu đo 3 60 30 30 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 45 90 CI1007 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau)
7 CH2011 Hóa vô cơ 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70   TT 0 90 CH1003 (2)
8 CH2027 Sinh học đại cương 3 60 30 10 20 x   0 10 30 0 20 40 TN TN 35 45  
Học kỳ 4 17  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
3 CI2031 Vẽ bản đồ 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 20 60 VV MT 45 90 CI2011 (2)
4 CI2033 Thiết bị và an toàn lao động 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 40 80 CI1007 (2)
5 CI2035 Tin học trong trắc địa 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 VV TNVV 40 75 CI1007 (2)
CI1035 (2)
CI2019 (2)
6 CI2043 Đo vẽ địa hình 3 60 30 15 15 x   0 15 15 0 20 50 VV VV 45 90 CI1007 (2)
Học kỳ 4 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
7 CI2059 Thực tập kỹ thuật (Ktdc) 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CI2031 (2)
CI2035 (2)
CI2043 (2)
Học kỳ 5 17  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
2 CI3003 Trắc lượng ảnh 3 60 30 0 30 x   0 15 15 0 20 50 TN TN,VV 40 80 CI1007 (2)
3 CI3005 Viễn thám 3 60 30 0 30     0 0 25 0 25 50 VV VV 70 90 CI1007 (2)
4 CI3015 Địa chính đại cương 3 45 45 0 0 x   0 10 0 0 20 70 TN,VV TN,VV 40 75 CI1007 (2)
5 CI2045 Hệ thống thông tin địa lý 3 60 30 0 30     0 0 20 0 20 60 VV TN,VV 45 75 CI1007 (2)
6 CI3027 Trắc địa cao cấp 1 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV TN,VV 40 75 CI2043 (2)
MT1005 (2)
Học kỳ 6 15  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 CI3035 Giao tiếp kỹ thuật trong trắc địa 3 45 45 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 60 CI1027 (0)
LA1007 (0)
LA1009 (2)
3 CI3041 Bản đồ học 2 3 60 30 30 0     20 0 0 0 20 60 TTVV TTVV 45 90 CI2011 (2)
CI2031 (2)
CI2045 (2)
4 CI3065 Đo vẽ địa chính 3 60 30 15 15 x   0 15 15 0 20 50 VV VV 45 90 CI2043 (2)
CI3015 (2)
5 CI3067 Hệ thống định vị toàn cầu 3 60 30 0 30     0 10 20 0 20 50 VV TTVV 40 75 CI3027 (2)
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
6 CI3353 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 7 18  
Các môn bắt buộc
1 CI3089 Lưới trắc địa 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 20 60 VV TNVV 45 90 CI3097 (1)
CI3027 (2)
CI3067 (2)
2 CI3097 Thực tập lưới trắc địa 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50     0 0 CI3089 (1)
3 CI4107 Trắc địa công trình 3 60 30 30 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 45 90 CI3105 (1)
CI3027 (2)
4 CI3105 Thực tập trắc địa công trình 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50     0 0 CI4107 (1)
5 CI4007 Cơ sở dữ liệu địa chính 3 45 45 0 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 50 90 CI4057 (1)
CI2045 (2)
6 CI4057 Đồ án cơ sở dữ liệu địa chính 1 30 0 0 0   30.0 0 0 0 0 0 100     0 0 CI4007 (1)
CI2045 (2)
7 CI4351 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 6 TC trong nhóm sau)
8 CI2049 Thống kê không gian 3 60 30 0 30     0 0 20 0 20 60 VV VV 45 60 CI2045 (2)
9 CI4109 Trắc địa công trình ứng dụng 3 45 45 0 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 45 90 CI3027 (2)
10 CI4063 Trắc địa cao cấp 2 3 45 45 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 80 CI1007 (0)
CI3027 (2)
11 CI4065 Định giá đất 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 40 80 CI3015 (2)
12 CI4069 Tài nguyên đất và môi trường 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 40 80 CI3015 (2)
13 CI3107 Viễn thám ứng dụng 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 50 90 CI3005 (2)
14 CI2047 ứng dụng GIS 3 60 30 0 30     0 0 20 0 20 60 VV VV 45 60 CI2045 (2)
Học kỳ 8 11  
Các môn bắt buộc
1 CI4353 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CI2059 (0)
CI3353 (0)
CI4057 (0)
CI4351 (0)
2 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  

 

Ngành:  Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 

 

Chuyên ngành:   Bản đồ-Viễn thám-GIS 

Tổng số tín chỉ 142

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 CI1027 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   30 50 0 0 20 0   BC 0 0  
8 EN1003 Con người và môi trường 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   TT 0 90  
9 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
6 CI1007 Trắc địa đại cương 3 60 30 0 30     0 0 30 0 20 50 TT TT, VV 40 80  
7 CI1035 Lập trình ứng dụng trong trắc địa 3 60 30 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 60 CI1027 (2)
MT1003 (2)
Học kỳ 3 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
2 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
3 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
4 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
5 CI2011 Bản đồ học 1 3 60 30 30 0 x   20 20 0 0 0 60 0 VV 0 90 CI1007 (2)
6 CI2019 Lý thuyết sai số & xử lý số liệu đo 3 60 30 30 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 45 90 CI1007 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau)
7 CH2011 Hóa vô cơ 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70   TT 0 90 CH1003 (2)
8 CH2027 Sinh học đại cương 3 60 30 10 20 x   0 10 30 0 20 40 TN TN 35 45  
Học kỳ 4 17  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
3 CI2031 Vẽ bản đồ 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 20 60 VV MT 45 90 CI2011 (2)
4 CI2033 Thiết bị và an toàn lao động 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 40 80 CI1007 (2)
5 CI2035 Tin học trong trắc địa 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 VV TNVV 40 75 CI1007 (2)
CI1035 (2)
CI2019 (2)
6 CI2043 Đo vẽ địa hình 3 60 30 15 15 x   0 15 15 0 20 50 VV VV 45 90 CI1007 (2)
Học kỳ 4 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
7 CI2059 Thực tập kỹ thuật (Ktdc) 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CI2031 (2)
CI2035 (2)
CI2043 (2)
Học kỳ 5 17  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
2 CI3003 Trắc lượng ảnh 3 60 30 0 30 x   0 15 15 0 20 50 TN TN,VV 40 80 CI1007 (2)
3 CI3005 Viễn thám 3 60 30 0 30     0 0 25 0 25 50 VV VV 70 90 CI1007 (2)
4 CI3015 Địa chính đại cương 3 45 45 0 0 x   0 10 0 0 20 70 TN,VV TN,VV 40 75 CI1007 (2)
5 CI2045 Hệ thống thông tin địa lý 3 60 30 0 30     0 0 20 0 20 60 VV TN,VV 45 75 CI1007 (2)
6 CI3027 Trắc địa cao cấp 1 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV TN,VV 40 75 CI2043 (2)
MT1005 (2)
Học kỳ 6 15  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 CI3035 Giao tiếp kỹ thuật trong trắc địa 3 45 45 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 60 CI1027 (0)
LA1007 (0)
LA1009 (2)
3 CI3041 Bản đồ học 2 3 60 30 30 0     20 0 0 0 20 60 TTVV TTVV 45 90 CI2011 (2)
CI2031 (2)
CI2045 (2)
4 CI3065 Đo vẽ địa chính 3 60 30 15 15 x   0 15 15 0 20 50 VV VV 45 90 CI2043 (2)
CI3015 (2)
5 CI3067 Hệ thống định vị toàn cầu 3 60 30 0 30     0 10 20 0 20 50 VV TTVV 40 75 CI3027 (2)
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
6 CI3353 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
Học kỳ 7 18  
Các môn bắt buộc
1 CI4111 Hệ thống thông tin đất đai 3 60 30 30 0     20 0 0 0 20 60   VV 0 90 CI2045 (2)
CI3015 (2)
2 CI2047 ứng dụng GIS 3 60 30 0 30     0 0 20 0 20 60 VV VV 45 60 CI2045 (2)
3 CI2049 Thống kê không gian 3 60 30 0 30     0 0 20 0 20 60 VV VV 45 60 CI2045 (2)
4 CI3107 Viễn thám ứng dụng 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 50 90 CI3005 (2)
5 CI4351 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CI3353 (1)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 6 TC trong nhóm sau)
6 CI4063 Trắc địa cao cấp 2 3 45 45 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 80 CI1007 (0)
CI3027 (2)
7 CI4065 Định giá đất 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 40 80 CI3015 (2)
8 CI4107 Trắc địa công trình 3 60 30 30 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 45 90 CI3105 (1)
CI3027 (2)
9 CI3105 Thực tập trắc địa công trình 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50     0 0 CI4107 (1)
10 CI4069 Tài nguyên đất và môi trường 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 40 80 CI3015 (2)
11 CI3089 Lưới trắc địa 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 20 60 VV TNVV 45 90 CI3097 (1)
CI3027 (2)
CI3067 (2)
12 CI3097 Thực tập lưới trắc địa 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50     0 0 CI3089 (1)
Học kỳ 8 11  
Các môn bắt buộc
1 CI4353 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CI2059 (0)
CI3353 (0)
CI4351 (0)
2 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60