Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 05/04/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN HIỆN CÒN NỢ HỌC PHÍ CÁC HỌC KỲ CỦA HỆ VLVH

 

Danh sách sắp xếp theo tên Sinh viên, tính đến ngày 05/04/2016
Stt Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp  Số tiền HP nợ  Ghi chú
1 Huỳnh Tr Thiên An 16/05/1993 BT14DT2        2,520,000  
2 Lê Trung An 14/08/1985 BT09X_D        3,800,000  
3 Nguyễn Hoàng An 13/02/1992 BT14DHLT        2,020,000  
4 Nguyễn Thái An 18/10/1984 BT06X_D        1,140,000  
5 Trần Doàn Thiên An 21/01/1996 BT14DT2        5,355,000  
6 Trần Hoài An 10/09/1986 BT15CNH2           577,500  
7 Trần Tuấn An 30/08/1993 BT14DHLT        3,610,000  
8 Võ Văn An 04/10/1992 BT14DT2        5,820,000  
9 Đoàn Việt Anh 11/09/1993 BT14CMLT        4,180,000  
10 Bùi Việt Anh 11/12/1991 BT14DNLT        2,280,000  
11 Huỳnh Quốc Anh 24/07/1990 BT13VTLT           600,000  
12 Lê Đức Anh 13/02/1993 BT14OTLT        4,370,000  
13 Lê Huỳnh Duy Anh 07/12/1988          1,440,000  
14 Lê Minh Anh 09/11/1988 BT13HTP        4,140,000  
15 Lương Thành Anh 02/11/1983          1,710,000  
16 Nguyễn Ngọc Anh 29/09/1992 BT13OTLT        2,610,000  
17 Nguyễn Nhật Anh 04/10/1992 BT15OTLT        1,400,000  
18 Nguyễn Song Vân Anh 23/10/1996 BT14DT2        6,280,000  
19 Phạm Thạch Anh 21/10/1981 BT07MTR        1,400,000  
20 Trương Trung Anh 17/09/1991 BT11X_D        6,310,000  
21 Trần Anh 13/03/1987 BT15MTLT        5,827,500  
22 Trịnh Minh Anh 08/04/1987 BT09DVT1        1,980,000  
23 Võ Hồng Anh 15/10/1985 BT11CDT        3,840,000  
24 Nguyễn Lý Nhật Đăng 06/11/1987 BT15XD2           577,500  
25 Dương Thành Đô 22/02/1979 BT08DCN        2,850,000  
26 Tô Văn Đô 12/09/1992 BT14CMLT        4,750,000  
27 Thái Văn Đông 07/11/1993 BT14OTLT        5,510,000  
28 Trần Thanh Đông 11/03/1992 BT14DHLT        1,520,000  
29 Huỳnh Văn Được 20/04/1986 BT06CTM        1,800,000  
30 Hứa Chí Đém 12/02/1985 CT06X_D        2,220,000  
31 Đặng Văn Điều 22/12/1987 BT07MTR           570,000  
32 Phùng Nguyễn Băng Đình 1978 BT10TDH1        1,520,000  
33 Cao Duy Định 01/02/1992 BT14DHLT        2,020,000  
34 Nguyễn Hoàng Minh Đức 06/08/1988          1,800,000  
35 Nguyễn Tấn Đức 01/01/1989 BT14CDT2        2,280,000  
36 Trần Quốc Đức 18/12/1981 BT06X_D        3,440,000  
37 Vũ Minh Đức 09/03/1989 BT15DT2           630,000  
38 Lê Đức Trường Đại 29/12/1987 BT09CDT        2,390,000  
39 Liên Hưng Đại 16/11/1992 BT15VTLT            40,000  
40 Đỗ Văn Đạo 09/07/1989 BT14DT2        5,355,000  
41 Đỗ Thành Đạt 21/02/1992 BT14OTLT        4,370,000  
42 Dương Tấn Đạt 29/02/1988 BT15DDLT        2,722,500  
43 Mai Tấn Đạt 20/08/1984 BT14X_D        5,827,500  
44 Nguyễn Khắc Đạt 29/04/1991 BT11X_D        1,200,000  
45 Nguyễn Quốc Đạt 01/10/1986 BT09OTO        1,200,000  
46 Nguyễn Thành Đạt 22/01/1994 BT12DDT2            90,000  
47 Trần Quốc Đạt 22/10/1997 BT15DT2           630,000  
48 Trần Thành Đạt 08/09/1990 BT14X_D        6,740,000  
49 Trịnh Văn Đạt 07/07/1990 BT14DNLT        2,090,000  
50 Võ Quốc Đạt 04/06/1988 BT08TDH        4,180,000  
51 Võ Tiến Đạt 10/02/1993 BT14CMLT        4,940,000  
52 Vũ Thanh Đạt 25/05/1991 BT15XD2           577,500  
53 Mai Xuân ái 20/08/1983 BK09HTD        3,752,500  
54 Cao Trần Quốc Bảo 14/12/1996 BT14CTM2        5,840,000  
55 Nguyễn Ngọc Bảo 15/05/1987 BT12X_D        5,760,000  
56 Nguyễn Trần Gia Bảo 11/10/1997 BT15MT2           630,000  
57 Tân Thế Bảo 11/12/1989          3,240,000  
58 Trương Đăng Bảo 27/09/1993 BT14OTLT        5,510,000  
59 Trần Đặng Gia Bảo 25/11/1997 BT15DT2           577,500  
60 Trần Quốc Bảo 05/11/1992 BT14DNLT        4,370,000  
61 Võ Thái Huy Bão 29/07/1989          3,950,000  
62 Nguyễn Thanh 10/03/1993 BT14CMLT        4,940,000  
63 Đỗ Quốc Bình 27/03/1992 BT13X_D        1,800,000  
64 Liêu Thanh Bình 07/05/1986 BT08X_D        5,320,000  
65 Nguyễn Thanh Bình 30/06/1990 BT09X_D        2,520,000  
66 Nguyễn Thái Bình 02/10/1986 BT13X_D        2,280,000  
67 Trịnh Tiến Bình 22/01/1985 BT10T_D1           540,000  
68 Nguyễn Anh Bằng 23/09/1988 BT13VLKL        1,720,000  
69 Thái Hải Bằng 10/09/1991 BT14X_D        6,740,000  
70 Ngô Vương Công 02/03/1990 BT14DNLT        2,280,000  
71 Nguyễn Thành Công 04/01/1991 BT13X_D        4,940,000  
72 Đào Duy Cường 18/12/1981 BT14DNLT        1,520,000  
73 Đinh Hùng Cường 26/09/1982 BT03CTM        4,800,000  
74 Đậu Văn Cường 24/09/1990 BT14X_D        4,820,000  
75 Nguyễn Duy Cường 17/08/1989 BT13MTKH           600,000  
76 Nguyễn Duy Cường 31/08/1967 BT12X_D        4,400,000  
77 Nguyễn Hữu Cường 03/04/1989          3,300,000  
78 Nguyễn Minh Cường 03/05/1986 BT09TDH1        1,400,000  
79 Trần Mạnh Cường 07/09/1989 BT13MTR        1,530,000  
80 Từ Duy Cát 10/11/1988 BT09DN1           570,000  
81 Cao Minh Châu 12/02/1986 BT12CTM1        3,096,000  
82 Phan Huy Châu 14/08/1965 BT08CDT           900,000  
83 Tr Nguyễn Nguyên Châu 10/07/1989 BT14DHLT        1,800,000  
84 Huỳnh Xuan Chơn 24/08/1988 CT08DCN        4,320,000  
85 Lê Trung Chánh 09/02/1989          3,610,000  
86 Văn Phú Chánh 17/03/1988 BT14X_D        6,740,000  
87 Nguyễn Văn Chiến 18/08/1988 BT13X_D        1,520,000  
88 Nguyễn Văn Chinh 13/11/1980 BT06TDH        6,380,000  
89 Trương Minh Chí 06/10/1988 BT10CDT        4,740,000  
90 Trương Văn Chí 18/03/1993 BT13CNH2        4,560,000  
91 Nguyễn Văn Chung 23/04/1990 BT15OTLT        2,482,500  
92 Trần Thị Kim Cúc 06/06/1979 BT06CNH        2,470,000  
93 Lê Văn Danh 11/07/1993 BT15CMLT        3,400,000  
94 Đào Minh Dương 10/08/1993 BT14OTLT        5,510,000  
95 Nguyễn Phan Trùng Dương 20/10/1994 BT15DT2           577,500  
96 Nguyễn Thái Dương 25/05/1992 BT13COLT           600,000  
97 Phạm Hữu Hải Dương 29/01/1995 BT13DVT2        4,050,000  
98 Trần Hồng Dương 20/11/1991 BT13COLT        3,600,000  
99 Phạm Thị Diễm 13/10/1996 BT14DT2        2,835,000  
100 Đoàn Văn Diệp 10/12/1992 BT13TDDC        4,770,000  
101 Lê Xuân Din 14/06/1992 BT13VTLT        3,900,000  
102 Dương Ngọc Duy 04/01/1989             720,000  
103 Lê Quang Duy 24/09/1993 BT14CMLT        3,990,000  
104 Nguyễn Duy 01/07/1987 BT09X_D        1,860,000  
105 Nguyễn Anh Duy 28/11/1988 BT13CMLT        3,865,000  
106 Nguyễn Hoàng Duy 21/09/1985 BT14CTM2        5,840,000  
107 Nguyễn Hoàng Duy 28/04/1990 BT12CTM1        5,130,000  
108 Nguyễn Trọng Duy 22/08/1982 BT15CDLT        4,000,000  
109 Trần Đình Duy 08/06/1993 BT14OTLT        5,510,000  
110 Võ Hoàng Khánh Duy 05/02/1989 BT11X_D        3,230,000  
111 Hà Hữu Duyên 30/04/1993 BT15XD2           577,500  
112 Lê Ngọc Duyên 28/10/1988 BT15DNLT            40,000  
113 Trương Thị Ngọc Duyên 22/01/1988 BT15CNH2           577,500  
114 Trịnh Thị Ngọc Duyên 19/01/1990 BT14X_D        6,740,000  
115 Lê Văn Duẩn 04/04/1993 BT15DNLT        1,400,000  
116 Nguyễn Lê Duẫn 20/11/1992 BT13COLT        1,710,000  
117 Lê Minh Dũng 22/01/1986 BT15CMLT        2,240,000  
118 Lê Trần Quốc Dũng 16/04/1985 BT13OTLT        1,710,000  
119 Nguyễn Đông Dũng 20/10/1992 BT14OTLT        2,600,000  
120 Nguyễn Tiến Dũng 22/02/1985 BT14DT2        5,820,000  
121 Phổ Anh Dũng 06/01/1994 BT12CTM1        5,000,000  
122 Đoàn Dự 01/10/1991 BT13X_D        7,050,000  
123 Nguyễn Trường Ân 21/06/1991 BT14DNLT        2,090,000  
124 Nguyễn Trường Giang 24/12/1993 BT14DNLT        2,090,000  
125 Thái Hoàng Giang 01/12/1978 BT07CTT        1,080,000  
126 Trương Ngọc Giang 08/08/1991 BT14DNLT        2,280,000  
127 Trương Văn Giang 18/11/1988          2,520,000  
128 Vũ Trường Giang 23/03/1981 BT15DDLT        1,870,000  
129 Lê Thị Sông Hương 12/06/1984 BT14CDT2           660,000  
130 Ngô Thiên Hương 08/02/1971 BT15CNH2           577,500  
131 Nguyễn Thị Thanh Hương 19/10/1992 BT14CDT2           660,000  
132 Nguyễn Duy Hưng 18/11/1990 CT08DCN           800,000  
133 Trần Huy Hưng 14/05/1989          2,790,000  
134 Lê Hải 24/05/1989 BT08X_D        5,280,000  
135 Phan Minh 06/10/1985 BT08DTVT        1,860,000  
136 Phan Thanh 20/05/1992 BT13DNLT        4,180,000  
137 Nguyễn Anh Hào 15/02/1995 BT13DN2           570,000  
138 Huỳnh Quang Hải 22/09/1991 BT13OTLT        8,660,000  
139 Lê Ngọc Hải 19/05/1990 BT09X_D        3,960,000  
140 Lê Xuân Hải 11/11/1996 BT14X_D        6,740,000  
141 Nguyễn Quang Hải 04/08/1987 BT13MTKH        1,820,000  
142 Nguyễn Quang Hải 12/11/1983 BT07X_D        2,600,000  
143 Trần Nam Hải 01/10/1994 BT15VTLT            40,000  
144 Đoàn Kim Hản 23/01/1983 BT08CDT        5,780,000  
145 Bùi Anh Hảo 20/05/1985 BT10C_D1        7,520,000  
146 Nguyễn Đức Hiền 10/12/1979 BT14DHLT        4,560,000  
147 Trần Quang Hiền 19/12/1993 BT14DNLT        4,370,000  
148 Trần Quang Hiền 06/08/1984 BT06X_D        1,080,000  
149 Vũ Trọng Hiền 08/07/1991 BT15MTLT        6,827,500  
150 Đoàn Khải Hiếu 09/12/1978 BT15DDLT        1,575,000  
151 Dương Quang Hiếu 27/10/1985 BT06DCN        4,320,000  
152 Lưu Trung Hiếu 31/08/1992 BT13X_D        2,200,000  
153 Mai Nguyễn Trung Hiếu 02/02/1987          2,700,000  
154 Nguyễn Minh Hiếu 15/02/1978 BT15DT2           577,500  
155 Nguyễn Trung Hiếu 15/09/1992 BT13DNLT        4,370,000  
156 Nguyễn Trung Hiếu 14/04/1991 BT09X_D        8,380,000  
157 Trương Đình Hiếu 26/09/1991 BT14CMLT        4,940,000  
158 Lương Thế Hiển 28/10/1990 BT14DHLT        1,520,000  
159 Nguyễn Vinh Hiển 28/03/1992 BT14COLT        4,218,000  
160 Phạm Như Hiểu 19/01/1990 BT14CTM2        6,220,000  
161 Hà Văn Hiệp 04/11/1988 BT14VTLT        5,130,000  
162 Lê Quốc Hiệp 01/09/1991 BT14OTLT        5,510,000  
163 Nguyễn Chấn Hiệp 30/08/1993 BT14DHLT        3,600,000  
164 Nguyễn Văn Hiệp 30/03/1979 BT08X_D           450,000  
165 Trần Văn Hiệp 02/02/1993 BT14OTLT        5,510,000  
166 Bùi Thị Hồng Hoa 01/08/1993 BT14COLT        4,218,000  
167 Bùi Phù Hoà 08/10/1995 BT13DN2        4,050,000  
168 Nguyễn Văn Hoà 09/07/1994 BT12X_D        3,230,000  
169 Nguyễn Thanh Hoài 15/03/1988 CT06X_D        4,860,000  
170 Nguyễn Văn Hoài 11/10/1992 BT14VTLT        8,820,000  
171 Trương Hữu Hoàn 18/03/1992 BT14DHLT        2,320,000  
172 Hoàng 02/07/1991 BT11C_D        1,200,000  
173 Lê Minh Hoàng 03/02/1987 BT14CTM2        5,840,000  
174 Lê Nhựt Hoàng 22/01/1983 BT09X_D        2,280,000  
175 Lê Văn Hoàng 1988 BT14OTLT        4,180,000  
176 Nguyễn Hoàng 20/09/1993 BT14DHLT        1,200,000  
177 Nguyễn Minh Hoàng 26/06/1982 BT06DTVT        1,520,000  
178 Tô Huy Hoàng 01/08/1985 BT07DTVT        1,520,000  
179 Võ Vương Quốc Hoàng 12/12/1988 BT13CMLT        2,600,000  
180 Dương Văn Hòa 20/08/1985 BT13X_D        2,280,000  
181 Trịnh Quốc Hòa 11/10/1987 BT14DNLT        4,370,000  
182 Lê Minh Học 28/07/1980 BT04CTT        1,890,000  
183 Nguyễn Anh Hồng 30/08/1976 BT09X_D        4,200,000  
184 Nguyễn Văn Hồng 06/10/1987 BT09X_D        3,200,000  
185 Trương Kim Hổ 13/01/1987 BT09X_D        2,000,000  
186 Nguyễn Quốc Huân 20/01/1988 BT14VTLT        4,560,000  
187 Bùi Đức Huy 08/12/1996 BT15DT2           577,500  
188 Cổ Gia Huy 20/11/1992 BT14VTLT        5,130,000  
189 Huỳnh Thái Huy 27/12/1991 BT13VTLT        1,900,000  
190 Lê Phạm Quốc Huy 05/04/1994 BT12DN1        1,800,000  
191 Mai Hữu Huy 30/01/1992 BT14CMLT        4,370,000  
192 Nguyễn Đăng Huy 17/02/1991 BT14DNLT        2,280,000  
193 Nguyễn Quốc Huy 10/04/1993 BT14OTLT        5,510,000  
194 Nguyễn Quốc Đăng Huy 15/04/1990 BT08DTVT           630,000  
195 Nguyễn Thanh Huy 28/06/1992 BT14CDT2        5,840,000  
196 Phạm Anh Huy 15/09/1991 BK09HTD        5,600,000  
197 Phạm Khắc Huy 06/04/1983 BT11X_D        2,880,000  
198 Trần Quốc Huy 16/09/1994 BT13CNH2        2,500,000  
199 Võ Thanh Huy 14/04/1992 BT11C_D        1,400,000  
200 Bùi Thị Minh Huyền 16/06/1995 BT13DN2        4,050,000  
201 Lâm Cẩm Hùng 20/10/1982 BT12X_D2        2,000,000  
202 Nguyễn Phạm Hùng 08/02/1978 BT13DVT2        4,050,000  
203 Nguyễn Thế Hùng 23/06/1993 BT14COLT        5,400,000  
204 Phạm Văn Hùng 12/02/1981 BT14X_D        6,740,000  
205 Trần Duy Hùng 17/09/1985 BT14DHLT        3,640,000  
206 Vũ Bùi Hùng 10/01/1991 BT14DHLT        2,090,000  
207 Ngô An Hạ 26/12/1977 TC10D_C        3,230,000  
208 Sơn Phước Hạnh 18/12/1982 BT06CTT        4,680,000  
209 Phan Hữu Hậu 01/09/1989 BT09X_D        4,620,000  
210 Nguyễn Hoàng Kế 15/06/1989 CT08DCN        4,560,000  
211 Phạm Hoàn Kha 21/08/1993 BT14DNLT        4,370,000  
212 Hồ Duy Khang 24/11/1993 BT12DN1        1,710,000  
213 Nguyễn Hoàng Khang 17/10/1996 BT14OTO        5,820,000  
214 Trần Duy Khang 21/05/1992 BT15OTLT            40,000  
215 Trần Trung Khang 18/11/1988          2,250,000  
216 Võ Lê Trường Khang 13/12/1993 BT15MTLT        6,827,500  
217 Trương Quốc Khanh 02/09/1997 BT15DT2           577,500  
218 Võ Công Khanh 04/05/1986 BT10X_D1        3,060,000  
219 Ngô Tấn Khôi 05/01/1993 BT14DHLT        4,560,000  
220 Văn Công Khôi 06/10/1990 BT13OTLT        9,020,000  
221 Nguyễn Huỳnh Khải 03/12/1997 BT15DT2           577,500  
222 Đặng Quốc Khánh 18/06/1990 BT09X_D        5,510,000  
223 Đặng Xuân Khánh 20/07/1991 BT14OTLT        5,510,000  
224 Dương Trọng Khánh 21/07/1983 BT08CNH           360,000  
225 Hà Duy Khánh 14/06/1991 BT14X_D        6,740,000  
226 Nguyễn Đức Khánh 24/03/1983 BT08X_D        7,440,000  
227 Nguyễn Võ Duy Khánh 27/12/1992 BT14DHLT        3,610,000  
228 Nguyễn Võ Duy Khánh 27/12/1992 BT14DHLT        1,000,000  
229 Phạm Hữu Khánh 10/10/1992 BT13DNLT        4,370,000  
230 Trần Duy Khánh 12/10/1993 BT14CMLT        4,940,000  
231 Trần Thị Khen 20/11/1993 BT12DN1        8,340,000  
232 Trần Huy Khiêm 11/05/1986 BT10X_D1        1,080,000  
233 Đỗ Nguyên Khoa 16/05/1991 BT10X_D1           160,000  
234 Cao Đăng Khoa 30/01/1993 BT15VTLT        3,400,000  
235 Huỳnh Thái Khoa 24/07/1995 BT13DN2        2,100,000  
236 Lê Duy Khoa 05/08/1991 BT14COLT        4,218,000  
237 Nguyễn Đăng Khoa 12/02/1989 CT07DCN        5,130,000  
238 Nguyễn Đặng Anh Khoa 08/07/1993 BT14OTLT        2,400,000  
239 Trần Đăng Khoa 10/03/1991 BT13OTLT        9,780,000  
240 Trần Tuấn Khoa 01/01/1992 BT13DNLT        3,200,000  
241 Võ Trần Đăng Khoa 31/08/1995 BT14CTM2        5,840,000  
242 Vy Ân Khoa 29/03/1984 BT07DCN        4,320,000  
243 Nguyễn Văn Khởi 05/10/1988 BT08DCN        3,030,000  
244 Đinh Trung Kiên 12/11/1996 BT14X_D        2,092,500  
245 Hoàng Trung Kiên 21/07/1983 BT13OTLT           600,000  
246 Trương Bảo Kiên 16/04/1979 BT14DNLT        5,882,500  
247 Đinh Thị Ngọc Kiều 11/03/1996 BT15DT2           630,000  
248 Đào Anh Kiệt 15/09/1993 BT14COLT        4,218,000  
249 Dương Quí Kiệt 25/06/1993 BT14CMLT        4,940,000  
250 Nguyễn Tuấn Kiệt 25/08/1994 BT15DNLT            40,000  
251 Nguyễn Kiều Kwin 01/04/1989 BT13MXD        1,900,000  
252 Nguyễn Trường Kỳ 01/05/1987 BT09DN1        4,620,000  
253 Đổng Văn Kỷ 15/10/1989 BT14DNLT        2,280,000  
254 Đinh Tuyết Lan 06/03/1996 BT15CNH2           577,500  
255 Phan Cảnh Lâm 02/03/1972 BT11X_D        2,880,000  
256 Phạm Đăng Lâm 14/05/1985 BT14X_D        6,740,000  
257 Ngô Bội Lân 29/05/1995 BT13CNH2        1,400,000  
258 Nguyễn Gia Bảo Lân 26/02/1991 BT13COLT        4,320,000  
259 Phan Văn Lượng 02/02/1994 BT15DNLT            40,000  
260 Đinh Phước 11/07/1984 BT15DDLT           800,000  
261 Nguyễn Đình Lẹ 26/09/1988          7,600,000  
262 Huỳnh Duy Liêm 28/06/1992 BT14COLT        4,788,000  
263 Lương Đức Liêm 01/03/1971 BT06TDH        1,620,000  
264 Nguyễn Thanh Liêm 24/10/1989 BT13HTP        3,420,000  
265 Bùi Béc Lin 05/03/1992 BT14DNLT        4,370,000  
266 Bùi Nhất Linh 18/12/1993 BT14DHLT        3,800,000  
267 Nguyễn Châu Linh 06/08/1993 BT14DHLT        1,900,000  
268 Nguyễn Chí Linh 26/12/1993 BT14CMLT        4,560,000  
269 Lê Phi Long 11/11/1993 BT15DT2           577,500  
270 Nguyễn Bảo Long 17/08/1988 BT15DT2           577,500  
271 Nguyễn Hoàng Long 25/10/1988          1,260,000  
272 Nguyễn Hữu Long 02/11/1992 BT14CMLT        4,940,000  
273 Nguyễn Lê Minh Long 10/06/1988 BK06HTD        5,010,000  
274 Nguyễn Thành Long 06/07/1990 BT10X_D1        2,090,000  
275 Thái Văn Hoàng Long 21/03/1989 BT13VTLT           910,000  
276 Trương Thanh Long 09/07/1988          5,770,000  
277 Trần Huyền Hải Long 14/12/1993 BT14DHLT        4,560,000  
278 Trần Phi Long 10/06/1994 BT13CDT2        3,840,000  
279 Bùi Tuấn Lộc 14/08/1984 BT06MTR           540,000  
280 Lê Nguyễn Lộc 29/08/1982 BT11CDT        7,420,000  
281 Ngô Phước Lộc 03/04/1992 BT14DNLT        3,610,000  
282 Trần Công Lộc 10/12/1992 BT13VTLT        4,380,000  
283 Trần Quang Lộc 18/05/1993 BT15DDLT        1,200,000  
284 Lê Hữu Lợi 03/03/1993 BT14OTLT        1,400,000  
285 Nguyễn Cao Kỳ Luân 29/03/1993 BT14DNLT        4,400,000  
286 Trần Văn Luân 23/03/1985 BT11X_D        5,830,000  
287 Tạ Trọng Luân 31/05/1989             540,000  
288 Nguyễn Thị Mỹ Luyến 08/10/1995 BT14CDT2        5,840,000  
289 Hà Huy 05/01/1988 BT13X_D        3,610,000  
290 Đặng Phước Lạc 10/10/1993 BT14DNLT        4,370,000  
291 Trần Công Lập 03/09/1993 BT15XD2           577,500  
292 Trần Thị Hồng Mảnh 02/08/1981 BT08X_D           400,000  
293 Nguyễn Văn Mầu 24/12/1992 BT11X_D        2,000,000  
294 Đào Tuấn Minh 25/07/1990 BT13MXD        2,200,000  
295 Hồ Hoàng Minh 29/10/1980 BT07DTVT           570,000  
296 Lê Duy Minh 13/04/1988          1,900,000  
297 Lâm Nguyễn Hoàng Minh 09/02/1992 BT14DT2        5,820,000  
298 Nguyễn Bá Hoàng Minh 02/10/1993 BT14DNLT        4,370,000  
299 Nguyễn Hoàng Minh 11/12/1991 BT13T_D        1,710,000  
300 Nguyễn Khuê Minh 02/09/1988 BT13T_D           540,000  
301 Nguyễn Lý Quang Minh 11/07/1993 BT14VTLT        5,130,000  
302 Nguyễn Thanh Minh 24/07/1993 BT14COLT        4,218,000  
303 Nguyễn Tấn Minh 09/09/1992 BT14CMLT        4,940,000  
304 Nguyễn Văn Minh 02/05/1987 BT14DNLT        2,090,000  
305 Nguyễn Văn Minh 13/04/1983 BT08X_D        6,100,000  
306 Trần Công Minh 04/06/1991 BT13VTLT        3,610,000  
307 Phan Minh Mạnh 05/09/1987 BT15DNLT            40,000  
308 Trần Duy Mạnh 23/04/1985 BT11TDH1        3,990,000  
309 Lê Khắc Mẫn 15/05/1987 BT12X_D        4,370,000  
310 Lê Minh Mẫn 01/11/1994 BT15VTLT            40,000  
311 Phan Lâm Duy Mẫn 16/10/1985 BT13X_D        9,540,000  
312 Phạm Thị Minh Mẫn 10/06/1991 BT14DNLT        4,560,000  
313 Đinh Quang Nhật Nam 18/10/1991 BT14OTLT        5,510,000  
314 Nguyễn Thành Nam 10/10/1991 BT14COLT        4,218,000  
315 Trần Hoàng Nam 02/01/1984 BT08DTVT        4,140,000  
316 Phạm Thúy Nga 13/01/1996 BT14DT2        2,835,000  
317 Đặng Thị Kim Ngân 18/11/1985 BT06CNH           540,000  
318 Nguyễn Thanh Nghệ 09/09/1982 BT13X_D        1,330,000  
319 Nguyễn Gia Nghi 30/01/1993 BT15DNLT            40,000  
320 Nguyễn Vĩnh Nghi 03/06/1995 BT15XD2           577,500  
321 Trịnh Minh Nghiễm 30/07/1991 BT14DNLT        3,610,000  
322 Đại Chí Nghĩa 21/09/1980 BT15DNLT            40,000  
323 Lê Văn Nghĩa 08/03/1984 BT13X_D           380,000  
324 Nguyễn Hữu Nghĩa 11/05/1992 BT14DT2        5,820,000  
325 Nguyễn Xuân Nghĩa 01/05/1991 BT14CMLT        3,610,000  
326 Cao Văn Ngoan 16/06/1991 BT09T_D        1,520,000  
327 Nguyễn Lê Ngoan 1989 CT08DCN        4,800,000  
328 Nguyễn Hữu Ngọ 12/03/1978 BT06DCN        1,710,000  
329 Lê Trần Hồng Ngọc 08/06/1979 BT09CNH           600,000  
330 Nguyễn Minh Ngọc 09/12/1983 BT09X_D        1,400,000  
331 Nguyễn Văn Ngọc 16/12/1993 BT13X_D        2,420,000  
332 Trần Song Ngọc 01/01/1989 BT14CTM2        5,840,000  
333 Đặng Vũ Nguyên 18/08/1990 BI08DCN           160,000  
334 Huỳnh Trọng Nguyên 30/10/1985          1,440,000  
335 Lương Thượng Nguyên 13/07/1993 BT14CMLT        4,940,000  
336 Nguyễn Bảo Nguyên 17/08/1989 BT13VLSI           570,000  
337 Nguyễn Cao Nguyên 04/07/1990 BT11C_D        3,800,000  
338 Nguyễn Ngọc Nguyên 10/07/1976 BT06TDH        2,250,000  
339 Phạm Thị Thanh Nguyên 12/11/1992 BT10CNH        3,660,000  
340 Nguyễn Lê Nguyễn 04/02/1991 BT13VTLT        2,200,000  
341 Phạm Phương Hồng Ngữ 31/10/1987 BT15XD2           577,500  
342 Phạm Phương Hồng Ngữ 31/10/1987 BT12X_D        3,480,000  
343 Đỗ Hoài Nhân 01/05/1987 BT13X_D        6,350,000  
344 Diệp Thanh Nhân 21/07/1990 BT11TDH1        3,240,000  
345 Hồ Thành Nhân 13/09/1980 BT14CMLT        2,510,000  
346 Lê Minh Nhân 15/11/1989 BT14CMLT        2,090,000  
347 Lê Nguyễn Trung Nhân 04/07/1992 BT13VTLT        4,380,000  
348 Nguyễn Thanh Nhân 07/05/1992 BT14OTLT        5,510,000  
349 Nguyễn Văn Nhân 01/10/1993 BT14COLT        2,090,000  
350 Phạm Duy Nhân 12/04/1987 BT07X_D        1,000,000  
351 Phạm Thành Nhân 22/08/1993 BT14VTLT        1,330,000  
352 Trần Hồng Nhân 20/09/1987 BT10X_D2           160,000  
353 Trần Khánh Nhựt 02/02/1983 BT06TDH        1,140,000  
354 Bùi Công Nhật 30/08/1989 BT13VTLT        1,400,000  
355 Ngô Minh Nhật 07/03/1990 BT14OTO        4,760,000  
356 Ngô Minh Nhật 22/01/1982 BT12X_D2        3,420,000  
357 Nguyễn Minh Nhật 28/01/1995 BT14DT2        5,820,000  
358 Nguyễn Minh Nhật 12/05/1993 BT14DNLT        4,370,000  
359 Nguyễn Minh Nhật 28/07/1992 BT15CK2        1,417,500  
360 Nguyễn Minh Nhật 01/02/1994 BT12DN1        4,230,000  
361 Nguyễn Văn Niêm 16/07/1984 BT14CMLT        4,180,000  
362 Vũ Ngọc Phan 15/09/1993 BT15OTLT        1,575,000  
363 Đào Thanh Phương 15/08/1983 BT08X_D        5,280,000  
364 Lưu Hữu Phương 12/04/1982 BT10X_D1        2,640,000  
365 Ngô Văn Phương 12/04/1983 BT09X_D        3,180,000  
366 Nguyễn Đình Nhuận Phương 15/01/1991 BT13VLPO        2,470,000  
367 Nguyễn Thanh Phương 22/02/1992 BT13VTLT        3,060,000  
368 Nguyễn Thanh Phương 19/08/1987 BT12X_D        6,570,000  
369 Nguyễn Thị Phương 10/05/1997 BT15MT2           630,000  
370 Nguyễn Tiến Phương 14/01/1990 BT13QLCN           600,000  
371 Nguyễn Văn Hạnh Phương 22/09/1992 BT14DT2        5,355,000  
372 Trần Ngọc Phương 24/05/1993 BT14DNLT        4,370,000  
373 Trần Văn Phương 05/12/1992 BT14VTLT        8,820,000  
374 Vũ Thị Phương 13/09/1994 BT12CNH2        1,700,000  
375 Huỳnh Tấn Phước 05/04/1992 BT14DT2        5,820,000  
376 Lê Tấn Phước 23/09/1993 BT14DHLT        3,610,000  
377 Nguyễn Hữu Phước 17/03/1996 BT15XD2           577,500  
378 Nguyễn Văn Phượng 19/01/1993 BT15CDLT        4,200,000  
379 Đoàn Anh Pháp 10/09/1988 BT11C_D        3,960,000  
380 Dương Tấn Phát 29/08/1993 BT14DNLT        4,370,000  
381 Huỳnh Văn Tấn Phát 12/02/1990 BT13VTLT        1,520,000  
382 Nguyễn Hoàng Phát 18/01/1993 BT14VTLT        2,670,000  
383 Nguyễn Tiến Phát 02/01/1989 BT13OTLT        1,710,000  
384 Nguyễn Tấn Phát 12/03/1988 BT09CDT        1,920,000  
385 Phùng Phát 09/06/1993 BT15MTLT        1,522,500  
386 Trần Tấn Phát 22/06/1992 BT14CMLT        4,940,000  
387 Nguyễn Kiến Phi 02/01/1993 BT14DNLT        4,370,000  
388 Bùi Tuấn Phong 16/10/1990 BT13QLCN           570,000  
389 Huỳnh Thanh Phong 18/05/1989 BT14CDT2        2,120,000  
390 Huỳnh Thanh Phong 11/09/1992 BT14CMLT        3,610,000  
391 Nguyễn Duy Phong 14/08/1993 BT14CMLT        4,940,000  
392 Nguyễn Minh Phong 13/05/1993 BT14DNLT        4,370,000  
393 Nguyễn Thanh Phong 05/12/1980 BT08TDH        3,240,000  
394 Hứa Thanh Phú 13/05/1985 BT11X_D        2,660,000  
395 Lê Nhân Phú 01/01/1992 BT13CTM2        8,800,000  
396 Nguyễn Văn Phú 07/01/1978 BT03X_D           380,000  
397 Phan Xuân Phú 09/12/1989 BT12CTM1        1,400,000  
398 Trần Văn Phú 17/03/1993 BT14DHLT        4,560,000  
399 Vũ Thiên Phú 08/11/1991 BT14DNLT        4,370,000  
400 Nguyễn Kiển Phúc 10/09/1981 BE07X_D           400,000  
401 Nguyễn Minh Phúc 26/05/1992 BT14DNLT        3,200,000  
402 Nguyễn Vĩnh Phúc 25/01/1984 BT11TDH1        4,400,000  
403 Trần Ngọc Phúc 18/11/1993 BT14DNLT        4,370,000  
404 Nguyễn Thế Quang 14/05/1993 BT14CMLT        9,740,000  
405 Trần Ngọc Quang 24/08/1991 BT13COLT        4,000,000  
406 Trịnh Lê Kỳ Quang 31/03/1994 BT15DT2           630,000  
407 Bùi Hoàng Quân 23/09/1996 BT14DT2        2,670,000  
408 La Văn Minh Quân 06/06/1992 BT10CDT        3,060,000  
409 Vũ Minh Quân 21/02/1986 BT11TDH1        1,400,000  
410 Nguyễn Thành Qui 13/09/1987 BT13X_D        1,100,000  
411 Đỗ Phú Quốc 10/06/1993 BT12TDH1        3,990,000  
412 Nguyễn Duy Quốc 12/11/1987 BT15CK2           577,500  
413 Phạm Bá Quốc 02/02/1987 BT13X_D        1,980,000  
414 Trần Văn Quốc 04/09/1996 BT14DT2        5,820,000  
415 Nguyễn Minh Quyền 04/10/1993 BT14CMLT        4,940,000  
416 Đào Như Quỳnh 19/05/1981 BT09TDH1           760,000  
417 Nguyễn Ngọc Quỳnh 08/11/1993 BT14DNLT        4,370,000  
418 Bốc Văn Quý 07/12/1990 BT14DNLT        4,370,000  
419 Nguyễn Đình Quý 09/01/1986 BT11C_D        2,420,000  
420 Phạm Bá Quý 25/11/1997 BT15XD2           577,500  
421 Võ Thanh Quý 02/11/1989 BT11DN1           760,000  
422 Lê Văn Rin 12/08/1988 BT13X_D        2,490,000  
423 Đặng Minh Sang 15/09/1988          3,630,000  
424 Bùi Thanh Sang 17/12/1993 BT14OTLT        3,000,000  
425 Nguyễn Hoàng Sang 24/10/1978 BT09DN1        6,780,000  
426 Nguyễn Văn Sang 25/11/1985 BT08CTM        2,800,000  
427 Phan Thanh Sang 09/03/1985 BT09CDT        2,400,000  
428 Phạm Đức Sang 21/10/1973 BT13X_D        3,230,000  
429 Phạm Thanh Sang 17/11/1982 BT08DCN           200,000  
430 Biện Xuân Sơn 19/12/1978 BT15XD2           577,500  
431 Lê Cao Sơn 25/01/1978 BT13MTR           450,000  
432 Lâm Thế Sơn 22/06/1979 BT12X_D2        5,640,000  
433 Nguyễn Hữu Trúc Sơn 25/09/1993 BT15DNLT            40,000  
434 Phạm Quốc Sơn 10/04/1989 BT12CTM1        3,800,000  
435 Trần Thanh Sơn 05/06/1987 BT08DTVT        2,550,000  
436 Võ Tường Sơn 15/06/1993 BT15VTLT            40,000  
437 Ôn Khí Sinh 23/07/1985 BT09CDT        3,066,000  
438 Trương Phú 06/09/1992 BT13X_D        7,050,000  
439 Lê Thanh Tâm 07/04/1991 BT13CMLT        1,200,000  
440 Nguyễn Duy Tâm 14/08/1986 BT13OTLT        5,490,000  
441 Nguyễn Minh Tâm 23/06/1991 BT13OTLT        3,000,000  
442 Nguyễn Thanh Tâm 17/09/1992          1,330,000  
443 Phan Thanh Tâm 12/10/1989 CT07DCN           960,000  
444 Trần Minh Tâm 19/10/1991          3,420,000  
445 Trần Văn Tâm 13/02/1990 BT15XD2           577,500  
446 Đặng Vũ Duy Tân 02/12/1982 BT09X_D        1,030,000  
447 Bùi Trọng Tân 17/07/1992 BT14OTLT        4,370,000  
448 Lê Hoàng Thanh Tân 18/12/1991 BT13VTLT        2,400,000  
449 Mai Phúc Tân 01/08/1983 BT10X_D2        4,920,000  
450 Nguyễn Ngọc Tân 20/10/1991 BT09XD2        1,000,000  
451 Nguyễn Hữu Tây 15/03/1993 BT14VTLT        1,330,000  
452 Phan Chí Tường 08/08/1993 BT14CMLT        4,940,000  
453 Cao Hữu Tài 21/10/1993 BT14DNLT        4,370,000  
454 Kiều Đăng Tài 09/05/1984 BT10X_D1        5,000,000  
455 Ngô Thanh Tài 20/11/1989 BT14DHLT        3,610,000  
456 Nguyễn Công Tài 20/12/1993 BT14CMLT        4,940,000  
457 Nguyễn Hoàng Huy Tài 24/11/1993 BT14CMLT        4,940,000  
458 Nguyễn Huỳnh Tài 28/01/1992 BK10HTD        1,400,000  
459 Nguyễn Hữu Tài 26/05/1991 BT13VTLT        4,380,000  
460 Trương Văn Tài 20/06/1989 BT13CMLT        1,400,000  
461 Chung Đức Thanh 13/04/1993 BT14OTLT        8,000,000  
462 Lê Thị Hồng Thanh 10/02/1993 BT15CK2           577,500  
463 Lý Hiếu Thanh 17/10/1984 BT13X_D        6,920,000  
464 Nguyễn Ngọc Thanh 12/10/1980 BT08CDT        2,000,000  
465 Trần Vũ Bình Thanh 30/10/1989 BT15CDLT        3,300,000  
466 Võ Tấn Thanh 10/08/1992 BK10HTD           600,000  
467 Hồ Văn Thân 24/04/1980 BT08TDH        1,900,000  
468 Nguyễn Hoài Thân 11/10/1992 BT13X_D        2,280,000  
469 Phạm Anh Thân 06/01/1993 BT14CMLT        4,940,000  
470 Trần Tú Thư 04/09/1985 BT07TDH        1,260,000  
471 Phạm Hoài Thương 28/02/1993 BT14DNLT        2,660,000  
472 Phạm Minh Thường 01/07/1991 BT10X_D1        8,280,000  
473 Đào Văn Thành 04/07/1966 BT09HTP        2,400,000  
474 Ngô Công Thành 04/02/1983 BT12TDH1        1,860,000  
475 Nguyễn Chí Thành 04/11/1979 BT09CDT        3,420,000  
476 Nguyễn Phước Thành 13/12/1991 BT13DVT2        4,050,000  
477 Nguyễn Tấn Thành 13/09/1990 BT13VTLT        9,590,000  
478 Nguyễn Vĩnh Thành 25/06/1990 CT08DCN        1,140,000  
479 Phạm Văn Thành 27/04/1993 BT14DNLT        2,280,000  
480 Võ Minh Thành 23/06/1987 BT14VTLT        4,940,000  
481 Vũ Đức Thành 18/08/1992 BT14DNLT        1,200,000  
482 Châu Thị Thanh Thảo 13/04/1990 BT15CNH2           577,500  
483 Nguyễn Thanh Thảo 02/08/1992 BT14DNLT        3,420,000  
484 Phạm Hữu Thảo 11/07/1991 BT14DNLT        2,280,000  
485 Trần Thạch Thảo 02/11/1991 BT14OTO        4,567,500  
486 Dương Quốc Thái 17/06/1992 BT13VTLT        3,420,000  
487 Nguyễn Minh Thái 24/12/1982 BT07DTVT        4,320,000  
488 Ninh Văn Thái 30/06/1986 BT13X_D        4,050,000  
489 Phùng Kim Thánh 14/03/1984 BT10CDT        4,750,000  
490 Ngô Đức Thắng 24/01/1989 BT14X_D        6,740,000  
491 Nguyễn Đức Thắng 11/03/1980 BE07X_D        4,560,000  
492 Phạm Ngọc Thắng 03/04/1970 BI08DCN           540,000  
493 Nguyễn Hoàng Thiên 24/06/1979 BT14VTLT        6,540,000  
494 Nguyễn Trọng Thiên 19/08/1993 BT14COLT        2,090,000  
495 Bùi Văn Thiều 03/12/1993 BT14DNLT        4,370,000  
496 Dương Trần Công Thiện 01/04/1993 BT14DNLT        4,370,000  
497 Đào Quốc Thịnh 05/10/1991 BT14CMLT        4,940,000  
498 Lại Xuân Thịnh 08/01/1993 BT14DHLT        4,560,000  
499 Nguyễn Đức Thịnh 06/08/1991 BT13COLT        4,320,000  
500 Ngũ Thịnh 27/03/1992 BT14COLT        3,230,000  
501 Trần Phước Thịnh 07/10/1992 BT14DNLT        2,090,000  
502 Dương Bảo Thọ 21/04/1976 BT15MTLT            20,000  
503 Lại Minh Thuận 08/11/1992 BT15CDLT        2,000,000  
504 Đỗ Văn Thùy 14/08/1991 BT14DHLT        4,370,000  
505 Trương Minh Thủy 16/01/1969 BT15DDLT        3,200,000  
506 Bùi Xuân Thứ 20/08/1986 BT14DT2        5,820,000  
507 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 07/03/1995 BT13DN2        4,200,000  
508 Nguyễn Thanh Tiền 20/11/1978 BT10X_D2        4,920,000  
509 Bùi Trọng Tiến 06/09/1993 BT15DNLT            40,000  
510 Lê Minh Tiến 24/10/1992 BT13OTLT      10,350,000  
511 Nguyễn Việt Tiến 05/08/1990 BT13OTLT        2,850,000  
512 Phan Viết Tiến 10/03/1989 BT13X_D        8,000,000  
513 Trần Đức Tiến 13/12/1988 BT15CMLT           600,000  
514 Trần Văn Tích 29/11/1989 BT09TDH1        1,830,000  
515 Đặng Hỷ Tín 15/12/1997 BT15DT2           577,500  
516 Nguyễn Đức Tín 09/02/1995 BT13DVT2        3,510,000  
517 Trần Đức Tín 20/10/1991 BT10X_D1        2,340,000  
518 Nguyễn Văn Tính 13/06/1992 BT14CMLT        3,000,000  
519 Võ Chí Tính 19/04/1991 BT14OTLT        4,940,000  
520 Võ Văn Tính 29/05/1996 BT15DT2           577,500  
521 Đỗ Thanh Toàn 25/11/1993 BT14OTLT        5,510,000  
522 Bùi Minh Toàn 20/10/1989 BT15CDLT        3,200,000  
523 Hàng Lê Quốc Toàn 19/06/1991 BT11CNSH           300,000  
524 Lê Quốc Toàn 01/06/1979 BT04DCN        1,260,000  
525 Nguyễn Thanh Toàn 24/12/1987 BT13X_D        3,480,000  
526 Nguyễn Trần Toàn 06/01/1989             540,000  
527 Nguyễn Văn Toàn 04/10/1988 BT14X_D        6,740,000  
528 Nguyễn Văn Toàn 08/10/1987 BT09TDH1        7,120,000  
529 Nguyễn Văn Toàn 20/10/1991 BT12X_D        1,800,000  
530 Phạm Kim Toàn 07/01/1975 BT08C_D        2,340,000  
531 Trần Hay Thiện Toàn 09/10/1989 BT11X_D        1,440,000  
532 Vương Đình Toàn 16/01/1993 BT14OTLT        4,560,000  
533 Nguyễn Quốc Toản 01/06/1987 BT13MTKH           570,000  
534 Trần Quang Toản 02/09/1985 BT12X_D2        3,400,000  
535 Nguyễn Công Toại 01/05/1993 BT14DHLT        1,800,000  
536 Nguyễn Ngọc Tỏa 21/04/1992 BT15OTLT           400,000  
537 Huỳnh Mỹ Trang 22/06/1993 BT12DN1        3,400,000  
538 Lê Tuyết Minh Trang 17/09/1996 BT15DT2           577,500  
539 Lê Văn Trang 21/01/1978 BT08X_D           540,000  
540 Vũ Huỳnh Trang 12/06/1985 BT06X_D           360,000  
541 Nguyễn Hữu Trăng 08/08/1982 BT09T_D        2,470,000  
542 Lê Kim Trường 09/05/1987 BT13CNH2        1,340,000  
543 Nguyễn Nhựt Trường 30/05/1991 BT12TDH1        3,600,000  
544 Nguyễn Nhật Trường 22/05/1997 BT15XD2           577,500  
545 Tô Nhật Trường 08/03/1990 BT15VTLT        1,200,000  
546 Đặng Thanh Trà 12/09/1993 BT14CMLT        4,940,000  
547 Trần Tri 29/10/1986 BT09OTO        3,000,000  
548 Vũ Minh Tri 05/06/1993 BT14DNLT        4,370,000  
549 Võ Việt Trinh 10/12/1992 BT15MT2           577,500  
550 Cao Đức Trí 28/04/1988 BT14OTO        3,960,000  
551 Châu Minh Trí 30/12/1993 BT15DHLT        1,722,500  
552 Dương Cao Trí 18/01/1990 BT14DNLT           900,000  
553 Huỳnh Minh Trí 20/10/1991 BT13MTR        2,040,000  
554 Lê Quang Trí 09/01/1984 BT06CNH        1,140,000  
555 Nguyễn Đức Trí 30/07/1984 BT13X_D        3,600,000  
556 Nguyễn Đức Trí 10/11/1991 BT11X_D        3,990,000  
557 Nguyễn Thành Trí 20/06/1986 BT09TDH2        2,400,000  
558 Nguyễn Văn Trí 05/06/1991 BT14OTLT        5,510,000  
559 Trương Ng Minh Trí 12/05/1992 BT14OTLT        4,370,000  
560 Trần Minh Trí 01/04/1993 BT14OTLT        5,510,000  
561 Trần Trung Trị 24/06/1989          2,700,000  
562 Khưu Đức Trọng 05/12/1984 BT07X_D           360,000  
563 Võ Minh Trọng 05/06/1983 BT08DCN        4,800,000  
564 Đặng Minh Trung 29/12/1991 BT10X_D1        4,140,000  
565 Đoàn Minh Trung 02/11/1992 BT13OTLT        5,220,000  
566 Hồ Lê Hiếu Trung 12/07/1991 BT10X_D1        4,560,000  
567 Huỳnh Văn Trung 11/03/1986 BT09DN1        3,600,000  
568 Nguyễn Minh Trung 24/10/1981 BT07CND           570,000  
569 Nguyễn Nhựt Trung 30/06/1991 BT10TDH1           600,000  
570 Nguyễn Quốc Trung 08/01/1997 BT15OTO2           577,500  
571 Nguyễn Thành Trung 13/08/1992 BT14DNLT        4,370,000  
572 Trần Văn Trung 29/02/1992 BT13VTLT        5,890,000  
573 Võ Hồng Trung 07/06/1991 BT13VTLT        4,610,000  
574 Vũ Trần Hoàng Trung 30/04/1994 BT15DNLT            40,000  
575 Phạm Quang Truyền 24/02/1993 BT14COLT        4,218,000  
576 Nguyễn Kiến Trúc 31/03/1991 BT14DT2        5,820,000  
577 Hà Vũ Tuân 30/05/1991 BT15CK2           577,500  
578 Nguyễn Đức Tuân 28/03/1985 BT15DT2           577,500  
579 Nguyễn Ngọc Tuân 23/08/1990 BT13X_D        4,850,000  
580 Nguyễn Quốc Tuân 02/06/1992 BT14DNLT        4,370,000  
581 Nguyễn Thanh Tuyên 12/01/1991 BT14OTLT        4,750,000  
582 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 15/09/1990 BT08DTVT           360,000  
583 Phạm Thanh Tuyền 30/09/1991 BT14COLT        4,218,000  
584 Đặng Thị ánh Tuyết 08/09/1978 BT15MTLT        5,827,500  
585 Mai Huỳnh Minh Tuyết 23/01/1976 BT09DVT1           760,000  
586 Đào Văn Tuấn 27/01/1992 BT14COLT        3,420,000  
587 Châu Ngọc Tuấn 15/06/1992 BT11TDH1        1,440,000  
588 Lê Anh Tuấn 05/09/1996 BT14CTM2        5,840,000  
589 Lê Anh Tuấn 06/03/1995 BT13CNH2        4,560,000  
590 Lê Hoàng Tuấn 20/01/1993 BT14OTLT        5,510,000  
591 Lê Quốc Tuấn 09/10/1991 BT14OTO        4,750,000  
592 Lê Quốc Tuấn 11/10/1988 BT11X_D        2,700,000  
593 Lương Bá Tuấn 05/06/1990 BT13OTLT           800,000  
594 Lại Minh Tuấn 31/10/1993 BT14DHLT        2,280,000  
595 Ng Trần Quang Tuấn 02/09/1997 BT15DT2        1,102,500  
596 Nguyễn Anh Tuấn 13/09/1982 BT08C_D        1,000,000  
597 Nguyễn Hải Tuấn 08/04/1995 BT15DT2           577,500  
598 Nguyễn Minh Tuấn 21/11/1986 BT14DNLT        4,370,000  
599 Nguyễn Thanh Tuấn 18/05/1997 BT15DT2           577,500  
600 Nguyễn Văn Tuấn 08/03/1991 BT14DHLT        4,560,000  
601 Phạm Anh Tuấn 15/10/1991 BT15VTLT        3,400,000  
602 Tăng Quốc Tuấn 14/11/1988 BT13DVT2        4,050,000  
603 Trần Tuấn 05/08/1986 BT15DDLT           892,500  
604 Trần Nguyễn Anh Tuấn 24/07/1990 BT10X_D1        1,080,000  
605 Trần Quốc Tuấn 15/02/1993 BT14DHLT        4,560,000  
606 Trần Thanh Tuấn 04/08/1989 BT15CDLT        2,200,000  
607 Võ Ngọc Tuấn 20/11/1983 BT07X_D        2,790,000  
608 Võ Thanh Tuấn 10/07/1990 BT14CMLT        2,280,000  
609 Vũ Phạm Anh Tuấn 04/12/1983 BT13X_D        6,740,000  
610 Đoàn Ngọc Tùng 14/08/1990 BT13TDH2        4,370,000  
611 Huỳnh Thanh Tùng 10/12/1976 BT08DCN           420,000  
612 Nguyễn Thế Tùng 07/09/1985 BT13X_D        2,090,000  
613 Nguyễn Văn Tùng 25/06/1992 BT14CMLT        4,940,000  
614 Nguyễn Xuân Tùng 20/02/1993 BT14OTLT        2,470,000  
615 Phạm Thanh Tùng 04/08/1993 BT14DNLT        4,370,000  
616 Trần Nguyễn Yên Tùng 30/09/1993 BT14COLT        2,500,000  
617 Trần Văn Tùng 15/12/1992 BT14VTLT        8,540,000  
618 Ng Huỳnh Thanh 02/07/1992 BT13TDH2        4,050,000  
619 Nguyễn Anh 02/03/1984 BT08C_D        4,340,000  
620 Nguyễn Thanh 19/12/1995 BT15DT2           577,500  
621 Nguyễn Tuấn 27/02/1986 BT09HTP        2,070,000  
622 Trương Vũ Anh 16/10/1993 BT14CMLT        4,940,000  
623 Võ Văn 26/03/1990          4,050,000  
624 Vũ Ngọc 14/04/1988 BT14DNLT        3,610,000  
625 Lê Ngọc Đô Ty 18/03/1992 BT15DNLT            40,000  
626 Nguyễn Văn 20/02/1989 BT12DN1           600,000  
627 Nguyễn Văn Tại 27/11/1991 BT15DNLT            40,000  
628 Nguyễn Minh Tấn 11/12/1993 BT14DNLT        4,370,000  
629 Nguyễn Quang Uy 14/10/1986 BT08DCN        6,120,000  
630 Nguyễn Văn út 1985 BT09OTO        1,800,000  
631 Huỳnh Công Văn 28/09/1979 BT15DT2           577,500  
632 Trần Công Văn 01/04/1974 BT14OTLT           600,000  
633 Trần Lê Cao Văn 21/09/1995 BT14OTO        5,820,000  
634 Lại Minh Vương 29/03/1987 BT11C_D           630,000  
635 Nguyễn Hữu Vương 07/11/1991 BT11CNH        6,300,000  
636 Trần Ngọc Quốc Vương 19/02/1987          1,710,000  
637 Trần Quang Vương 20/11/1991 BT14DNLT        2,440,000  
638 Đỗ Phúc Vi 1985 CT06X_D        5,200,000  
639 Hà Thị Thanh Vi 20/12/1995 BT13DN2        4,370,000  
640 Nguyễn Đức Việt 05/08/1987 BT08X_D        5,100,000  
641 Thái Quốc Việt 31/01/1994 BT12DN1           720,000  
642 Trần Việt 21/07/1990          1,600,000  
643 Phí Quang Vinh 10/07/1983 BT06CTM           840,000  
644 Phạm Phúc Quang Vinh 18/10/1992 BT10CDT        6,290,000  
645 Trần Chí Vinh 16/06/1980 BT13TDH2        4,200,000  
646 Phạm Sỹ Vĩnh 08/03/1989 BT14CMLT        4,940,000  
647 Đinh Tuấn 04/07/1991 BT14CMLT        3,040,000  
648 Bùi Phạm Thiên 01/12/1985 BT07CTM        2,660,000  
649 Hà Hoàng 13/09/1983 BT06X_D        2,310,000  
650 Hồng Phi 18/10/1973 BT13X_D        3,230,000  
651 Nguyễn Hoàng 01/04/1989 BT12DN1        2,880,000  
652 Nguyễn Ngọc 20/01/1992 BT13VTLT           760,000  
653 Nguyễn Thành 09/02/1983 BT14DT2        5,820,000  
654 Nguyễn Tấn 03/05/1992 BT13VTLT        4,380,000  
655 Phạm Tuấn 07/03/1991 BT13VTLT        4,380,000  
656 Võ Văn 30/12/1983 BT07X_D        4,800,000  
657 Nguyễn Minh Xuân 20/01/1984 BT07DCN        1,440,000  
658 Trần Văn Xuân 14/12/1988 BT15DDLT           600,000  
659 Nguyễn Hoàng Y 09/02/1989 CT08DCN           880,000