Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 08/06/2022

CHUẨN TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY ĐỂ ĐĂNG KÝ CÁC HỌC PHẦN TỐT NGHIỆP KHÓA 2020

Mã Khoa Ngành Tổng số Tín chỉ tích lũy (TCTL) Môn Thực tập ngoài trường Môn Đồ án chuyên ngành Môn Thực tập kỹ sư Môn Khóa luận tốt nghiệp
MSMH Số TCTL tối thiểu để đăng ký TTNT MSMH Số TCTL tối thiểu để đăng ký ĐACN MSMH Số TCTL tối thiểu để đăng ký TTKS MSMH Số TCTL tối thiểu để đăng ký LVTN/ĐATN
BD Bảo dưỡng Công nghiệp 132 IU3325 55 IU4013 76     IU4327 99
CK Kỹ thuật Cơ điện tử 130 ME3123 54 ME4071 74     ME4327 98
CK Kỹ thuật Nhiệt 132 ME3125 54 ME4081 75     ME4337 99
CK Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp 132 ME3127 54 ME4101 76     ME4367 99
CK Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng 132 ME3129 54 ME4103 76     ME4377 99
CK Kỹ thuật Dệt 131 ME3131 54 ME4113 75     ME4347 99
CK Công nghệ Dệt May 131 ME3133 54 ME4121 75     ME4357 99
CK Kỹ thuật Cơ khí 132 ME3135 54 ME4061 76     ME4387 99
DC Kỹ thuật Địa chất 129 GE3335 53 GE4143 74     GE4337 98
DC Kỹ thuật Dầu khí 131 GE3345 54 GE4141 75     GE4347 99
DD Kỹ thuật Điện 132 EE3345 54 EE4007 76     EE4347 99
DD Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 132 EE3355 54 EE4009 76     EE4357 99
DD Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 132 EE3365 54 EE4011 76     EE4367 99
DD Song ngành Kỹ thuật Điện - Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 163 EE4101 75 EE4113 100     EE4201 125
DD Song ngành Kỹ thuật Điện - Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 162 EE4103 75 EE4115 99     EE4203 124
DD Song ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - Kỹ thuật Điện 163 EE4105 75 EE4117 100     EE4205 125
DD Song ngành Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông - Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa  163 EE4107 75 EE4119 100     EE4207 125
DD Song ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Kỹ thuật Điện 162 EE4109 75 EE4121 99     EE4209 124
DD Song ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông 163 EE4111 75 EE4123 100     EE4211 125
GT Kỹ thuật Ô tô 131 TR3345 55 TR4091 75     TR4347 99
GT Kỹ thuật Tàu thủy 129 TR3355 53 TR4093 74     TR4357 97
GT Kỹ thuật Hàng không 128 TR3365 53 TR4079 74     TR4367 96
GT Song ngành Kỹ thuật Tàu thủy - Hàng không  160 TR3375 75 TR4093 98     TR4377 123
GT Song ngành Kỹ thuật Tàu thủy - Hàng không  160 TR3375 75 TR4079 91     TR4377 123
HC Kỹ thuật Hóa học 132 CH3355 52 CH4053 74     CH4357 99
HC Công nghệ Thực phẩm 132 CH3365 53 CH4103 74     CH4367 98
HC Công nghệ Sinh học 132 CH3375 53 CH4095 74     CH4377 98
MO Quản lý Tài nguyên và Môi trường 130 EN3335 55 EN4023 76     EN4337 98
MO Kỹ thuật Môi trường 132 EN3345 55 EN4027 76     EN4347 99
MT Khoa học Máy tính 128 CO3335 53 CO4029 73     CO4337 96
MT Kỹ thuật Máy tính 128 CO3345 52 CO4041 73     CO4347 96
QL Quản lý Công nghiệp 130 IM3325 54 IM4033 74     IM4327 98
UD Cơ Kỹ thuật 129 AS3335 53 AS4007 74     AS4337 97
UD Vật lý Kỹ thuật 129 AS3345 54 AS4005 74     AS4347 97
VL Kỹ thuật Vật liệu 132 MA3325 55 MA4071 75     MA4327 99
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông 131 CI3415 53 CI4171 74     CI4417 99
XD Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng 131 CI3425 53 CI4173 74     CI4427 98
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển 131 CI3435 53 CI4157 74     CI4437 99
XD Kỹ thuật Xây dựng 131 CI3445 53 CI4133 74     CI4447 99
XD Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 131 CI3455 53 CI4169 74     CI4457 99
XD Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng 131 CI3465 53 CI4167 74     CI4467 99
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy 131 CI3475 53 CI4175 74     CI4477 98
XD Kiến trúc 132 CI3485 55 CI4179 76     CI4487 100
CK Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu tiên tiến) 163 MA3385 73 MA5005 94 MA4385 85 MA5017 121
CK Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu Polymer và Composite) 163 MA3395 73 MA5007 96 MA4395 85 MA5027 121
CK Kỹ thuật Cơ khí (Cơ điện tử) 163 ME3385 72 ME5001 94 ME4385 83 ME5017 121
CK Kỹ thuật Cơ khí (Hàng không) 163 TR3385 74 TR5001 97 TR4385 86 TR5017 122
DD Kỹ thuật Điện (Viễn thông) 163 EE3385 74 EE5001 99 EE4385 86 EE5017 124
DD Kỹ thuật Điện (Hệ thống năng lượng) 163 EE3395 75 EE5003 98 EE4395 87 EE5027 122
XD Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp và Hiệu quả Năng lượng) 163 CI3385 72 CI5005 96 CI4385 83 CI5017 122
XD Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật & Quản lý nước đô thị) 163 CI3395 74 CI5001 97 CI4395 86 CI5027 122