Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 03/03/2022

CHUẨN TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY ĐỂ ĐĂNG KÝ CÁC HỌC PHẦN TỐT NGHIỆP KHÓA 2019 (Áp dụng cho đợt đăng ký học phần từ học kỳ 2 năm 2022-2023)

Mã Khoa Ngành Tổng số Tín chỉ tích lũy (TCTL) Môn Thực tập ngoài trường Môn Đồ án chuyên ngành Môn Khóa luận tốt nghiệp
MSMH Số TCTL tối thiểu để đăng ký TTNT MSMH Số TCTL tối thiểu để đăng ký ĐACN MSMH Số TCTL tối thiểu để đăng ký LVTN/ĐATN
BD Bảo dưỡng Công nghiệp 132 IU3325 55 IU4013 71 IU4327 99
CK Kỹ thuật Cơ khí 132 ME3135 54 ME4061 71 ME4387 99
CK Kỹ thuật Cơ điện tử 130 ME3123 54 ME4071 69 ME4327 98
CK Kỹ thuật Nhiệt 132 ME3125 54 ME4081 70 ME4337 99
CK Công nghệ Dệt, May 131 ME3133 54 ME4121 70 ME4357 99
CK Kỹ thuật Dệt 131 ME3131 54 ME4113 70 ME4347 99
CK Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp 132 ME3127 54 ME4101 71 ME4367 99
CK Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng 132 ME3129 54 ME4103 71 ME4377 99
DC Kỹ thuật Địa chất 129 GE3335 53 GE4143 69 GE4337 98
DC Kỹ thuật Dầu khí 131 GE3345 54 GE4141 70 GE4347 99
DD Kỹ thuật Điện 132 EE3345 54 EE4007 71 EE4347 99
DD Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 132 EE3365 54 EE4011 71 EE4367 99
DD Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 132 EE3355 54 EE4009 71 EE4357 99
DD Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến) 124 EE3375 51 EE4405 65 EE4377 93
GT Kỹ thuật Ô tô 131 TR3345 55 TR4091 70 TR4347 99
GT Kỹ thuật Hàng không 128 TR3365 53 TR4079 69 TR4367 96
GT Kỹ thuật Tàu thủy 129 TR3355 53 TR4093 69 TR4357 97
GT Kỹ thuật Tàu thủy - Hàng không 160 TR3375 53 TR4093 69 TR4377 123
GT Kỹ thuật Tàu thủy - Hàng không 160 TR3375 53 TR4079 91 TR4377 123
HC Kỹ thuật Hóa học 132 CH3355 52 CH4053 69 CH4357 99
HC Công nghệ Thực phẩm 132 CH3365 53 CH4103 69 CH4367 98
HC Công nghệ Sinh học 132 CH3375 53 CH4095 69 CH4377 98
MO Kỹ thuật Môi trường 131 EN3345 54 EN4027 70 EN4347 99
MO Quản lý Tài nguyên và Môi trường 130 EN3335 55 EN4023 71 EN4337 98
MT Khoa học Máy tính 128 CO3335 53 CO4029 68 CO4337 96
MT Kỹ thuật Máy tính 128 CO3345 52 CO4041 68 CO4347 96
QL Quản lý Công nghiệp 130 IM3325 54 IM4033 69 IM4327 98
UD Vật lý Kỹ thuật 129 AS3345 53 AS4005 69 AS4347 97
UD Cơ Kỹ Thuật 129 AS3335 53 AS4007 69 AS4337 97
VL Kỹ thuật Vật liệu 132 MA3325 54 MA4071 70 MA4327 99
XD Kỹ thuật Xây dựng 131 CI3445 53 CI4133 69 CI4447 99
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông 131 CI3415 53 CI4171 69 CI4417 99
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển 131 CI3435 53 CI4157 69 CI4437 99
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy 131 CI3475 53 CI4175 69 CI4477 98
XD Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng 131 CI3425 53 CI4173 69 CI4427 98
XD Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 131 CI3455 53 CI4169 69 CI4457 99
XD Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng 131 CI3465 53 CI4167 69 CI4467 99
XD Kiến trúc 132 CI3485 55 CI4179 71 CI4487 100
VP Kỹ thuật Cơ khí (Cơ điện tử) 163 ME3385 63 ME5001 90 ME5017 126
VP Kỹ thuật Cơ khí Hàng không) 163 TR3385 64 TR5001 92 TR5017 125
VP Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu Polymer và Composite) 163 MA3395 64 MA5007 92 MA5027 126
VP Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu và Năng lượng) 163 MA3385 64 MA5005 90 MA5017 126
VP Kỹ thuật Điện (Hệ thống năng lượng điện) 163 EE3395 65 EE5003 92 EE5027 126
VP Kỹ thuật Điện ( Viễn thông ) 163 EE3385 62 EE5001 92 EE5017 126
VP Kỹ thuật Xây dựng - Công nghiệp & HQNL  163 CI3385 62 CI5005 92 CI5017 126