Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 25/02/2021

HK202- Các môn học hủy sĩ số ít

Mã Môn Tên môn Nhóm Sĩ Số đăng ký thực tế Ghi chú
407410 Ht máy tính &nn lậptrình TT01 1 Hủy Sĩ số ít
AS1003 Cơ lý thuyết             CC02 6 Hủy Sĩ số ít
CI3169 Tin học trong quản lý xd CC01 6 Hủy Sĩ số ít
CI4081 Kếtcấu thép côngtrìnhcao CC01 3 Hủy Sĩ số ít
CO3017 Kiến trúc phần mềm       CC01 6 Hủy Sĩ số ít
CO3021 Hệ quản trị cơsở dữ liệu CC01 1 Hủy Sĩ số ít
CO3033 Bảomật hệ thống thôngtin CC01 1 Hủy Sĩ số ít
CO3043 Phát triển ứd trên tbdđ  CC01 1 Hủy Sĩ số ít
CH2079 Kỹ thuật đườngống bểchứa CC01 4 Hủy Sĩ số ít
CH2115 Thí nghiệm hóa phân tích CC05 2 Hủy Sĩ số ít
CH3055 C/nghệ chế biến rau quả  CC01 13 Hủy Sĩ số ít
CH3081 C/nghệ cb trà,cphê,cacao CC01 10 Hủy Sĩ số ít
CH3151 Kỹ thuật xúc tác và ưd   CC01 11 Hủy Sĩ số ít
CH3155 Công nghệ chế biến khí   CC01 4 Hủy Sĩ số ít
CH3175 Kỹ thuật điện hóa        CC01 7 Hủy Sĩ số ít
CH3247 C/nghệ sx hóa chất vccb  CC01 11 Hủy Sĩ số ít
CH3281 Phát triển sp thực phẩm  CC01 1 Hủy Sĩ số ít
CH4033 P/pháp kiểm toán & tknl  CC01 6 Hủy Sĩ số ít
EE2413 Thí nghiệm kỹ thuật số   TT03 2 Hủy Sĩ số ít
EN2033 Luật &chínhsách M/trường CC01 5 Hủy Sĩ số ít
EN2035 Thủy văn môi trường      CC01 3 Hủy Sĩ số ít
EN2037 Các quá trình môi trường CC01 3 Hủy Sĩ số ít
EN3003 Ud Gis &vt Trong Qltn&mt CC01 8 Hủy Sĩ số ít
EN3015 Sản xuất sạch hơn        CC01 6 Hủy Sĩ số ít
EN3019 Quan trắc môi trường     CC01 5 Hủy Sĩ số ít
EN3035 Kỹ thuật xl đất ô nhiễm  CC01 9 Hủy Sĩ số ít
EN3043 Kỹ thuật lò đốt chấtthải CC01 2 Hủy Sĩ số ít
EN3045 Quản lý vùng đới bờ      CC01 1 Hủy Sĩ số ít
EN4019 Sản xuất sạch hơn        CC01 4 Hủy Sĩ số ít
IM1021 Khởi nghiệp              CC01 3 Hủy Sĩ số ít
IM1027 Kinh tế kỹ thuật         CC01 4 Hủy Sĩ số ít
IM1027 Kinh tế kỹ thuật         CC02 7 Hủy Sĩ số ít
IM2035 Phương pháp định lượng   CC03 5 Hủy Sĩ số ít
IM3003 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư CC01 3 Hủy Sĩ số ít
IM3009 Hệ thống tài chính       CC01 1 Hủy Sĩ số ít
IM3021 Quản lý chuỗi cung ứng   CC01 12 Hủy Sĩ số ít
IM3041 Hệ hỗ trợ q/định & ttkd  CC01 3 Hủy Sĩ số ít
IM3043 Kinh tế học kinh doanh   CC01 9 Hủy Sĩ số ít
IM4015 Thuế                     CC01 6 Hủy Sĩ số ít
ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt CC02 5 Hủy Sĩ số ít
ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3       CC01 3 Hủy Sĩ số ít
ME3213 Quá trình thiếtkế kthuật CC01 2 Hủy Sĩ số ít
ME3239 Công nghệ CNC            CC01 1 Hủy Sĩ số ít
ME4205 Tự động hóa sản xuất     CC01 6 Hủy Sĩ số ít
ME4459 Tk khuôn trên hthCAD/CAE CC01 1 Hủy Sĩ số ít
ME4467 Tính toán cơ học &kc máy CC01 4 Hủy Sĩ số ít
ME4479 Kỹ thuật mô phỏng        CC01 1 Hủy Sĩ số ít
215741 Cơ học lượng tử           P01 2 Hủy Sĩ số ít
215743 Công nghệ v/liệu đ/cương  P01 6 Hủy Sĩ số ít
215744 Hóa học chất rắn          P01 1 Hủy Sĩ số ít
AS3045 ứng dụng laser trong yh   A01 1 Hủy Sĩ số ít
AS3047 Cơ sở vật liệu sinh học   A01 9 Hủy Sĩ số ít
AS3049 Cơ sinh học               A01 0 Hủy Sĩ số ít
AS3065 Cs vậtlý tínhtoán & mpvl  A01 3 Hủy Sĩ số ít
AS3071 Trường điện từ            A01 0 Hủy Sĩ số ít
AS3091 Phân tích số liệu tnnc    A01 0 Hủy Sĩ số ít
AS4001 ĐAMH Cơ kỹ thuật          A01 0 Hủy Sĩ số ít
CH2028 Sinh học đại cương (tn)   L02 0 Hủy Sĩ số ít
CH2077 C/nghệ sản xuất theo mẻ   L01 2 Hủy Sĩ số ít
CH2115 Thí nghiệm hóa phân tích  A01 0 Hủy Sĩ số ít
CH2115 Thí nghiệm hóa phân tích  A02 0 Hủy Sĩ số ít
CH2115 Thí nghiệm hóa phân tích  A04 0 Hủy Sĩ số ít
CH3063 Công nghệ tế bào gốc      L01 5 Hủy Sĩ số ít
CH3065 Côngnghệ protein đơn bào  L01 2 Hủy Sĩ số ít
CH3067 C/nghệ sh trong sxnlxanh  L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3079 Phương pháp số trog cnhh  L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3091 Kỹ thuật sx d/phẩm & đg   L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3093 Công nghệ chế biến thịt   L01 1 Hủy Sĩ số ít
CH3097 C/nghệ chế biến thủy sản  L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3105 Cơ sở tổng hợp thuốc      L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3111 Cơ sở kỹ thuật polymer    L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3117 C/nghệ sx kháng sinh      L01 1 Hủy Sĩ số ít
CH3135 Công nghệ vi sinh         L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3141 Nhiên liệu s/học & nltt   L01 2 Hủy Sĩ số ít
CH3195 Hóa học chất rắn và ứd    L01 7 Hủy Sĩ số ít
CH3217 ĐAMH c/ngành hóa dầu      A01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3229 Thiết bị hóahọc trong dk  L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3251 Lý thuyết truyền vận      L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3265 Tin học ứ/dụng trongcnhh  L01 1 Hủy Sĩ số ít
CH3267 Các sảnphẩm công nghệ sh  L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3271 Sh pt thựcvật &ưd tctctg  L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3273 Visinh vật học môitrường  L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3277 C/nghệ sản xuất vitamin   L01 1 Hủy Sĩ số ít
CH3282 Ph/triển sp thực phẩm(tn  L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH3283 Thunhận &ứd enzyme tcntp  L01 1 Hủy Sĩ số ít
CH3287 C/nghệ chếbiến lươngthực  L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH4021 Các quá trình kg ổn định  L01 0 Hủy Sĩ số ít
CH4025 Lưu biến trong hóa học    L01 4 Hủy Sĩ số ít
CI2059 Thực tập kỹ thuật (TDI)   A01 0 Hủy Sĩ số ít
CI2067 TT nhận thức ngành (VLXD  A01 0 Hủy Sĩ số ít
CI2069 Thiếtkế k/trúc côngcộng3  A01 0 Hủy Sĩ số ít
CI3132 Thông gió (tn)            A02 0 Hủy Sĩ số ít
CI3137 Q/lý hệ thống cấp & tnđt  L01 1 Hủy Sĩ số ít
CI3147 Quy hoạch đôthị bền vững  A01 0 Hủy Sĩ số ít
CI3151 Thínghiệm vậtlý kiếntrúc  A01 0 Hủy Sĩ số ít
CI4043 Quy hoạch đô thị          A01 1 Hủy Sĩ số ít
CI4075 Độnglực học hìnhthái vvb  A01 0 Hủy Sĩ số ít
CI4081 Kếtcấu thép côngtrìnhcao  A01 6 Hủy Sĩ số ít
CI4085 Quản lý vùng ven biển     A01 1 Hủy Sĩ số ít
CI4101 Kiến trúc cảnh quan       A01 5 Hủy Sĩ số ít
CO1029 Đồ án hệ thống số         A01 0 Hủy Sĩ số ít
CO2004 Ctrúc dữliệu &g/thuật(th  L05 0 Hủy Sĩ số ít
CO2021 ĐAMH thiết kế luận lý     A01 0 Hủy Sĩ số ít
CO2041 Đồ án thựctập pc máytính  A01 0 Hủy Sĩ số ít
CO3004 Mạng máy tính (tn)        L02 0 Hủy Sĩ số ít
CO3011 Quản lý dự án phần mềm    L01 6 Hủy Sĩ số ít
CO3012 Q/lý dự án phần mềm (TN)  L01 6 Hủy Sĩ số ít
CO3012 Q/lý dự án phần mềm (TN)  L02 0 Hủy Sĩ số ít
CO3017 Kiến trúc phần mềm        L01 5 Hủy Sĩ số ít
CO3018 Kiến trúc phần mềm (TN)   L01 3 Hủy Sĩ số ít
CO3018 Kiến trúc phần mềm (TN)   L02 2 Hủy Sĩ số ít
CO3023 C/sở dữliệu phântán &hđt  L01 3 Hủy Sĩ số ít
CO3033 Bảomật hệ thống thôngtin  L01 5 Hủy Sĩ số ít
CO3034 Bảomật hthống t/tin (TN)  L01 1 Hủy Sĩ số ít
CO3034 Bảomật hthống t/tin (TN)  L02 4 Hủy Sĩ số ít
CO3041 Hệ thống thông minh       L01 4 Hủy Sĩ số ít
CO3047 Mạng máy tính nâng cao    L01 2 Hủy Sĩ số ít
CO3048 Mạng máytính nângcao(TN)  L01 1 Hủy Sĩ số ít
CO3048 Mạng máytính nângcao(TN)  L02 1 Hủy Sĩ số ít
EE2016 Xử lý số tín hiệu (tn)    A03 0 Hủy Sĩ số ít
EE2032 Điện -giải tích mạch(tn)  P06 0 Hủy Sĩ số ít
EE3028 Nhàmáy điện &trạmba (TN)  A08 1 Hủy Sĩ số ít
EE3028 Nhàmáy điện &trạmba (TN)  A09 0 Hủy Sĩ số ít
EE3037 Điện tử y sinh            L01 0 Hủy Sĩ số ít
EE3043 Cấu trúc máy tính         L01 0 Hủy Sĩ số ít
EE3067 Hệ thống điềukhiển nhúng  L01 0 Hủy Sĩ số ít
EE3089 Kỹ thuật cao áp           L01 5 Hủy Sĩ số ít
EE3091 Vật liệu kỹ thuật điện    L01 9 Hủy Sĩ số ít
EE3092 Vật liệu kthuật điện (TN  L01 0 Hủy Sĩ số ít
EE3092 Vật liệu kthuật điện (TN  L02 5 Hủy Sĩ số ít
EE3092 Vật liệu kthuật điện (TN  L03 4 Hủy Sĩ số ít
EE3105 Kỹ thuật xung             L01 0 Hủy Sĩ số ít
EE3113 Quy trình thiết kế &sxvm  L01 0 Hủy Sĩ số ít
EE3121 Thiết kế vi mạch tt & hh  L01 0 Hủy Sĩ số ít
EE3125 Quang điện tử             L01 0 Hủy Sĩ số ít
EE3133 Thiết bị điện trong ppđ   L01 0 Hủy Sĩ số ít
EE3140 Cảm biến và đo lường (TN  L02 0 Hủy Sĩ số ít
EE3140 Cảm biến và đo lường (TN  L03 0 Hủy Sĩ số ít
EE3140 Cảm biến và đo lường (TN  L04 0 Hủy Sĩ số ít
EE3147 Giải tích mạch cơ bản     L01 2 Hủy Sĩ số ít
EE3148 Giảitích mạch cơ bản(TN)  L01 0 Hủy Sĩ số ít
EE3148 Giảitích mạch cơ bản(TN)  L02 2 Hủy Sĩ số ít
EE3325 Thực tập ngoài trường     A01 0 Hủy Sĩ số ít
EE3335 Thực tập ngoài trường     A01 0 Hủy Sĩ số ít
EN3004 Ud Gis &vt Qltn&mt (tn)   L01 2 Hủy Sĩ số ít
EN3035 Kỹ thuật xl đất ô nhiễm   L01 1 Hủy Sĩ số ít
EN3043 Kỹ thuật lò đốt chấtthải  L01 1 Hủy Sĩ số ít
GE2033 T/thể-k/vật-thạch học+tt  A01 3 Hủy Sĩ số ít
GE2034 T/thể-k/vật-(tt)          A01 3 Hủy Sĩ số ít
GE3133 Thủy địa chất các mỏ dk   A01 0 Hủy Sĩ số ít
IM1021 Khởi nghiệp               L04 0 Hủy Sĩ số ít
IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư   L07 0 Hủy Sĩ số ít
IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư   L01 7 Hủy Sĩ số ít
IM3007 Pháttriển kỹnăng quảntrị  A01 1 Hủy Sĩ số ít
IM3009 Hệ thống tài chính        A01 4 Hủy Sĩ số ít
IM3013 Quản lý sản xuất          L01 0 Hủy Sĩ số ít
IM3061 Anh văn trong kinh doanh  L01 0 Hủy Sĩ số ít
IM3065 Tài chính quốc tế         A01 0 Hủy Sĩ số ít
IM3069 Khởi nghiệp               A01 5 Hủy Sĩ số ít
IM3071 Khởi nghiệp               A01 0 Hủy Sĩ số ít
IM3075 An toàn cn & q/lý rủi ro  A01 0 Hủy Sĩ số ít
IM4015 Thuế                      A01 0 Hủy Sĩ số ít
IU3005 Công nghệ điều hòa k/khí  A01 4 Hủy Sĩ số ít
IU3006 C/ng điều hòa k/khí (tn)  A01 4 Hủy Sĩ số ít
IU3013 Phụ tùng &quản lý lưukho  A02 0 Hủy Sĩ số ít
IU3016 Dụng cụ đo & kt đo (tn)   A04 0 Hủy Sĩ số ít
IU3018 Kỹ thuật số (tn)          A01 0 Hủy Sĩ số ít
IU3018 Kỹ thuật số (tn)          A03 0 Hủy Sĩ số ít
IU3019 Máy điện                  A02 0 Hủy Sĩ số ít
IU3035 Mạng truyềnthông cnghiệp  A01 0 Hủy Sĩ số ít
IU3037 Kỹ thuật vi điều khiển    A01 0 Hủy Sĩ số ít
IU3039 Bảo trì robot côngnghiệp  A01 0 Hủy Sĩ số ít
IU3041 Phân tích & thiết kế tn   A01 0 Hủy Sĩ số ít
IU3053 Tự động hóa               A01 1 Hủy Sĩ số ít
IU3055 Phân tích phần tử hữuhạn  A01 0 Hủy Sĩ số ít
MA2038 Hóa lý - cn vật liệu TN   L03 0 Hủy Sĩ số ít
MA2042 Hóa vô cơ - cn vật liệu   L05 0 Hủy Sĩ số ít
MA3061 Kỹ thuật sx xenlulo&giấy  L01 1 Hủy Sĩ số ít
ME2006 Trbị điện-đtử trgMCN (tn  L04 1 Hủy Sĩ số ít
ME2117 Thí nghiệm cơ học máy     L08 0 Hủy Sĩ số ít
ME3008 Vi điều khiển (TN)        L02 0 Hủy Sĩ số ít
ME3008 Vi điều khiển (TN)        L03 0 Hủy Sĩ số ít
ME3022 KT nâng vận chuyển (TN)   L02 0 Hủy Sĩ số ít
ME3023 Kỹ thuật rung & ứd tmxd   L01 10 Hủy Sĩ số ít
ME3024 Kt rung & ứd tmxd (TN)    L01 7 Hủy Sĩ số ít
ME3024 Kt rung & ứd tmxd (TN)    L02 3 Hủy Sĩ số ít
ME3034 Kỹ thuật chế tạo 2(TN)    L08 0 Hủy Sĩ số ít
ME3062 Hóa học thuốc nhuộm (TN)  A03 0 Hủy Sĩ số ít
ME3204 Các qt chế tạo ttiến(TN)  L02 0 Hủy Sĩ số ít
ME3204 Các qt chế tạo ttiến(TN)  L03 0 Hủy Sĩ số ít
ME3217 Kỹ thuật tạo dáng cn      L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME3218 Kỹ thuật tạo dáng cn(TN)  L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME3218 Kỹ thuật tạo dáng cn(TN)  L02 0 Hủy Sĩ số ít
ME3235 Đ/khiển tựđộng trongktdk  L01 3 Hủy Sĩ số ít
ME3246 Thang máy (TN)            L02 1 Hủy Sĩ số ít
ME4005 Máy sx vật liệu & ckxd    L01 2 Hủy Sĩ số ít
ME4006 Máy sx vliệu & ckxd (TN)  L01 1 Hủy Sĩ số ít
ME4006 Máy sx vliệu & ckxd (TN)  L02 1 Hủy Sĩ số ít
ME4011 Máy thi công cơ giới      A01 6 Hủy Sĩ số ít
ME4012 Máy thi công cơ giới(TN)  A01 6 Hủy Sĩ số ít
ME4301 Vật liệu nhiệt lạnh       L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4311 Điện trong kỹ thuật lạnh  L01 3 Hủy Sĩ số ít
ME4313 Anh văn chuyên ngành      L01 2 Hủy Sĩ số ít
ME4401 T/kế đảm bảo kn ct & lr   L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4402 T/kế đảm bảo kn ct (TN)   L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4402 T/kế đảm bảo kn ct (TN)   L02 0 Hủy Sĩ số ít
ME4402 T/kế đảm bảo kn ct (TN)   L03 0 Hủy Sĩ số ít
ME4412 Đảm bảo chất lượng (TN)   L02 0 Hủy Sĩ số ít
ME4412 Đảm bảo chất lượng (TN)   L03 0 Hủy Sĩ số ít
ME4421 Tđ hóa trong máy xd & nc  L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4422 Tđ hóa trg máy xd&nc(TN)  L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4422 Tđ hóa trg máy xd&nc(TN)  L02 0 Hủy Sĩ số ít
ME4435 Kỹ thuật hàn              L01 9 Hủy Sĩ số ít
ME4463 Phân tích và tối ưu kc    L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy       L01 3 Hủy Sĩ số ít
ME4467 Tính toán cơ học &kc máy  L01 1 Hủy Sĩ số ít
ME4474 Kỹ thuật an toàn(TN)      L03 0 Hủy Sĩ số ít
ME4601 Kỹ thuật dự báo           L01 1 Hủy Sĩ số ít
ME4605 Hoạch định nguồn lực sx   L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4607 Pt & thiếtkế httt quảnlý  L01 1 Hủy Sĩ số ít
ME4611 Cải tiến chất lượng       L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4615 Sản xuất tinh gọn         L01 6 Hủy Sĩ số ít
ME4625 Kỹ năng lãnh đạo          L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4641 Quản lý &vận hành c/biển  L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4647 Ql tinh gọn trg chuỗi cư  L01 1 Hủy Sĩ số ít
ME4651 Quản lý chuỗi cung ứng    L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4657 Quản lý thu mua           L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4721 Nguyên lý cắt vật liệu    L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4722 Nguyên lý cắt vl (tn)     L01 0 Hủy Sĩ số ít
ME4722 Nguyên lý cắt vl (tn)     L02 0 Hủy Sĩ số ít
ME4722 Nguyên lý cắt vl (tn)     L03 0 Hủy Sĩ số ít
ME4723 Chuyên đề kỹthuật chếtạo  L01 1 Hủy Sĩ số ít
ME4724 Chuyên đề kt chếtạo (tn)  L01 1 Hủy Sĩ số ít
ME4724 Chuyên đề kt chếtạo (tn)  L02 0 Hủy Sĩ số ít
ME4724 Chuyên đề kt chếtạo (tn)  L03 0 Hủy Sĩ số ít
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê  A02 1 Hủy Sĩ số ít
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê  A04 0 Hủy Sĩ số ít
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê  A05 0 Hủy Sĩ số ít
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê  L03 0 Hủy Sĩ số ít
TR2005 Cơ học vật rắn biến dạng  L02 0 Hủy Sĩ số ít
TR3031 Máy bay trực thăng        A01 0 Hủy Sĩ số ít
TR3055 Các hệ thời gian thực     A01 0 Hủy Sĩ số ít
TR4067 Nhận dạng hệthống máybay  A01 1 Hủy Sĩ số ít

 

 

Danh sách môn GDTC hủy sĩ số ít

 

Sĩ số tối thiểu để mở lớp : 30sv/ nhóm      
Mã Môn Tên MH Nhóm Số ĐK
PE1009 Bóng đá                        CC01 12
PE1009 Bóng đá                        CC05 4
PE1009 Bóng đá                        CC06 5
PE1009 Bóng đá                        CC07 12
PE1009 Bóng đá                        CC08 9
PE1009 Bóng đá                        CC10 0
PE1009 Bóng đá                        CC11 2
PE1009 Bóng đá                        CC12 1
PE1009 Bóng đá                        CC13 0
PE1011 Bóng chuyền                    CC03 16
PE1011 Bóng chuyền                    CC04 1
PE1011 Bóng chuyền                    CC08 8
PE1011 Bóng chuyền                    CC09 4
PE1011 Bóng chuyền                    CC13 3
PE1015 Bóng rổ                        CC03 13
PE1015 Bóng rổ                        CC04 8
PE1015 Bóng rổ                        CC05 11
PE1015 Bóng rổ                        CC06 2
PE1015 Bóng rổ                        CC07 3
PE1015 Bóng rổ                        CC08 2
PE1015 Bóng rổ                        CC09 4
PE1015 Bóng rổ                        CC10 11
PE1015 Bóng rổ                        CC13 2
PE1019 Bơi                            CC06 2
PE1019 Bơi                            CC07 3
PE1019 Bơi                            CC08 3
PE1019 Bơi                            CC09 3
PE1021 Aerobic                        CC01 4
PE1021 Aerobic                        CC02 5
PE1021 Aerobic                        CC03 2
PE1021 Aerobic                        CC04 3
PE1021 Aerobic                        CC05 9
PE1021 Aerobic                        CC06 0
PE1021 Aerobic                        CC07 0
PE1021 Aerobic                        CC08 1
PE1021 Aerobic                        CC09 1
PE1021 Aerobic                        CC10 1
PE1021 Aerobic                        CC13 8
PE1023 Võ(Vovinam,Karate, Taewo       CC01 11
PE1023 Võ(Vovinam,Karate, Taewo       CC03 12
PE1023 Võ(Vovinam,Karate, Taewo       CC06 9
PE1023 Võ(Vovinam,Karate, Taewo       CC07 3
PE1023 Võ(Vovinam,Karate, Taewo       CC08 2
PE1023 Võ(Vovinam,Karate, Taewo       CC09 5
PE1023 Võ(Vovinam,Karate, Taewo       CC10 11
PE1023 Võ(Vovinam,Karate, Taewo       CC12 8
PE1023 Võ(Vovinam,Karate, Taewo       CC13 7
PE1009 Bóng đá                        L03 0
PE1009 Bóng đá                        L10 0
PE1013 Bóng bàn                       L19 0
PE1013 Bóng bàn                       L20 4
PE1015 Bóng rổ                        L02 0
PE1015 Bóng rổ                        L06 0
PE1015 Bóng rổ                        L07 0
PE1015 Bóng rổ                        L08 0
PE1015 Bóng rổ                        L11 0
PE1015 Bóng rổ                        L12 0
PE1015 Bóng rổ                        L13 0
PE1015 Bóng rổ                        L14 0
PE1015 Bóng rổ                        L16 0
PE1015 Bóng rổ                        L17 0
PE1015 Bóng rổ                        L18 0
PE1015 Bóng rổ                        L20 0
PE1015 Bóng rổ                        L21 0
PE1015 Bóng rổ                        L22 0
PE1015 Bóng rổ                        L23 0
PE1015 Bóng rổ                        L24 0
PE1015 Bóng rổ                        L25 0
PE1015 Bóng rổ                        L26 0
PE1015 Bóng rổ                        L28 0
PE1015 Bóng rổ                        L29 0
PE1015 Bóng rổ                        L31 0
PE1015 Bóng rổ                        L32 0
PE1019 Bơi                            L04 0
PE1019 Bơi                            L09 0
PE1019 Bơi                            L10 0
PE1019 Bơi                            L11 0
PE1019 Bơi                            L12 0
PE1019 Bơi                            L16 0
PE1019 Bơi                            L17 0
PE1019 Bơi                            L18 0
PE1019 Bơi                            L19 0
PE1019 Bơi                            L23 0
PE1019 Bơi                            L24 0
PE1019 Bơi                            L25 0
PE1019 Bơi                            L26 0
PE1019 Bơi                            L27 0
PE1019 Bơi                            L28 0
PE1019 Bơi                            L29 0
PE1019 Bơi                            L31 0
PE1019 Bơi                            L32 0
PE1019 Bơi                            L33 0
PE1019 Bơi                            L34 0
PE1019 Bơi                            L35 0
PE1019 Bơi                            L36 0
PE1019 Bơi                            L37 0
PE1019 Bơi                            L39 0
PE1019 Bơi                            L40 0
PE1019 Bơi                            L41 0
PE1019 Bơi                            L43 0
PE1019 Bơi                            L44 0
PE1019 Bơi                            L45 0
PE1019 Bơi                            L46 0
PE1021 Aerobic                        L01 0
PE1021 Aerobic                        L02 0
PE1021 Aerobic                        L03 2
PE1021 Aerobic                        L04 0
PE1021 Aerobic                        L08 0
PE1021 Aerobic                        L09 2
PE1021 Aerobic                        L10 1
PE1021 Aerobic                        L11 0
PE1021 Aerobic                        L13 1
PE1021 Aerobic                        L14 0
PE1021 Aerobic                        L16 3
PE1021 Aerobic                        L17 0
PE1021 Aerobic                        L18 0
PE1021 Aerobic                        L19 0
PE1021 Aerobic                        L20 1
PE1027 Quần Vợt                       L01 0
PE1027 Quần Vợt                       L03 3
PE1027 Quần Vợt                       L04 0
PE1027 Quần Vợt                       L05 1
PE1027 Quần Vợt                       L06 0
PE1027 Quần Vợt                       L07 2
PE1027 Quần Vợt                       L08 0
PE1027 Quần Vợt                       L09 0
PE1027 Quần Vợt                       L10 2
PE1027 Quần Vợt                       L11 0
PE1027 Quần Vợt                       L12 0
PE1027 Quần Vợt                       L13 1
PE1031 Giáo dục thể chất 2            P02 0