Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 30/11/-0001

Danh sách các môn học dự kiến mở lớp đợt 1HK192 hệ VLVH

Mã MH Nhóm Tên môn học ĐVHT Thứ TiếtBĐ Số tiết Địa điểm Tuần học (năm 2020 dương lịch)
SP1009 T01 Đườnglối CM của ĐảngCSVN 3 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
SP1009 T01 Đườnglối CM của ĐảngCSVN 3 7 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
CI3061 T01 Phương pháp phần tử hh 3 3 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
CI3061 T01 Phương pháp phần tử hh 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
CI4011 T01 Thí nghiệm công trình 1 6 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|15|---------------
CI4049 T01 Tổ chức thi công 4 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
CI4037 T01 Công trình trên đất yếu 3 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
CI3343 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4341 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
SP1009 T02 Đườnglối CM của ĐảngCSVN 3 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
SP1009 T02 Đườnglối CM của ĐảngCSVN 3 2 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
ME3201 T01 Kỹ thuật chế tạo 3 3 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
ME3201 T01 Kỹ thuật chế tạo 3 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
ME3033 T01 Kỹ thuật chế tạo 2 3 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
ME3033 T01 Kỹ thuật chế tạo 2 3 6 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
ME3029 T01 Thực tập tốt nghiệp(ktct 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4093 T01 Đề cương luận văn tn(ct) 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO4009 T01 Toán Rời Rạc 4 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
CO4009 T01 Toán Rời Rạc 4 6 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
CO4011 T01 Kiểm Tra Thử Phầm Mềm 3 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
CO4011 T01 Kiểm Tra Thử Phầm Mềm 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
CO4007 T01 Đồ án 3 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO3333 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO4331 T01 Đề Cương Luận Văn TN 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE3001 T01 Hệ thống cung cấp điện 3 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
EE3001 T01 Hệ thống cung cấp điện 3 7 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
EE3313 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE4311 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
TR4313 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
TR3045 T01 Hệ thống điện-điệntử ôtô 2 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
TR3021 T01 Công nghệ ô tô 2 3 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
TR3021 T01 Công nghệ ô tô 2 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
TR4023 T01 Đ/khiển tự động trên ôtô 2 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
TR4023 T01 Đ/khiển tự động trên ôtô 2 7 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
TR4037 T01 Đồ án môn học t/kế ôtô 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
TR3075 T01 Thực tập kỹ thuật ô tô 2 0 0 0 CS1 --------------------------
TR3313 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
TR4311 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE3333 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE4331 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME3019 T01 Thực tập tốt nghiệp (Cđt 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4095 T01 Đề cương luận văn tn(cđt 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO4015 T01 Công Nghệ XML & Ư.Dụng 4 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
CO4015 T01 Công Nghệ XML & Ư.Dụng 4 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
CO3033 T01 Bảomật hệ thống thôngtin 3 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
CO3033 T01 Bảomật hệ thống thôngtin 3 6 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
EE3323 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE4321 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3313 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4311 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE3019 Z3CD Truyền số liệu và mạng 3 0 0 0 CĐ Điện lực Tp HCM --------------------------
EE3021 Z3CD Thực tập điện tử 2 1 0 0 0 CĐ Điện lực Tp HCM SV LH VP.KHOA
EE3023 Z3CD Thực tập điện 2 1 0 0 0 CĐ Điện lực Tp HCM SV LH VP.KHOA
CH3015 T01 T/n quá trình thiết bị 2 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|15|16|17|-------------
CH4007 T01 Đồ án thiếtkế kỹ thuậthh 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO1003 T01 Nhập môn về lập trình 3 2 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|--------------------
CO1003 T01 Nhập môn về lập trình 3 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|--------------------
CI2001 T01 Sức bền vật liệu 3 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
ME3011 T01 Động lực học &điều khiển 3 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
ME3011 T01 Động lực học &điều khiển 3 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
ME2021 T01 Vẽ cơ khí 3 7 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
ME2021 T01 Vẽ cơ khí 3 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE2009 T01 Hệthống mtính &ngônngữLT 3 7 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|--------------------
EE2009 T01 Hệthống mtính &ngônngữLT 3 8 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|--------------------
EE2017 T01 Cơ sở kỹ thuật điện 3 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE2017 T01 Cơ sở kỹ thuật điện 3 6 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE1001 T01 Nhap Mon Ve Ky Thuat 3 2 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
EE1001 T01 Nhap Mon Ve Ky Thuat 3 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
EE3143 T01 Đ/khiển & ứd các bbđ cs 3 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE3143 T01 Đ/khiển & ứd các bbđ cs 3 2 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
ME2007 T01 Chi tiết máy 3 8 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
ME2007 T01 Chi tiết máy 3 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
TR2007 T01 Kết cấu độngcơ đốt trong 3 7 7 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
TR2007 T01 Kết cấu độngcơ đốt trong 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
TR2021 T01 Lý thuyết ô tô 3 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
TR2021 T01 Lý thuyết ô tô 3 3 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
CI3095 T01 Cấp thoát nước 2 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
CI2029 T01 Cơ học kết cấu 4 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
CI2029 T01 Cơ học kết cấu 4 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
CI2039 T01 Kết cấu bêtông cốt thép1 3 7 7 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
CI1053 T01 Quản lý dự án xây dựng 3 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
CI1053 T01 Quản lý dự án xây dựng 3 6 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
ME3213 T01 Quá trình thiết kế kt 3 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
ME3213 T01 Quá trình thiết kế kt 3 8 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
ME3217 T01 Kỹ thuật tạo dáng cn 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
ME3217 T01 Kỹ thuật tạo dáng cn 3 7 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
ME4465 T01 Kỹ thuật độ tin cậy 3 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
EE3009 T01 Máy điện 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE3009 T01 Máy điện 3 7 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
ME2003 T01 Nguyên lý máy 3 2 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
ME2003 T01 Nguyên lý máy 3 6 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
EE1011 T01 Giải tích mạch 4 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE1011 T01 Giải tích mạch 4 8 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
CO2025 T01 Tin Học Quản Lý 4 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
CO2025 T01 Tin Học Quản Lý 4 7 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
CO2017 T01 Hệ điều hành 3 2 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
CO2017 T01 Hệ điều hành 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
CO2027 T01 Thiết Kế WEB 4 3 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
CO2027 T01 Thiết Kế WEB 4 8 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
CI1045 T01 Ng/lý kinhtế &quản lý xd 3 3 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
CI1045 T01 Ng/lý kinhtế &quản lý xd 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
CI2007 T01 Sức bền vật liệu 4 7 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
CI2007 T01 Sức bền vật liệu 4 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
MT2001 T01 Xác suất và thống kê 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
MT2001 T01 Xác suất và thống kê 3 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
MT1003 T01 Giải tích 1 4 3 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
MT1003 T01 Giải tích 1 4 7 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
PH1003 T01 Vật Lý 1 4 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
PH1003 T01 Vật Lý 1 4 2 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
SP1005 N6H1 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 2 4 3 CS1 5|6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
SP1005 N6H1 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 4 4 3 CS1 5|6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
EE3155 N6H1 Đánh giá độ tin cậy htđ 3 3 4 3 CS1 5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
EE3155 N6H1 Đánh giá độ tin cậy htđ 3 5 4 3 CS1 5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
EE3157 N6H1 Chất lượng điện năng 3 6 4 3 CS1 5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
EE3157 N6H1 Chất lượng điện năng 3 2 8 3 CS1 5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
EE3159 N6H1 Tích trữ n/lượng trg htđ 3 6 8 3 CS1 5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
EE3159 N6H1 Tích trữ n/lượng trg htđ 3 4 8 3 CS1 5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|----------------
EE4341 N6H1 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE3343 N6H1 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3343 Z7S1 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CĐ.XD.Tp HCM SV LH VP.KHOA
CI4341 Z7S1 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CĐ.XD.Tp HCM SV LH VP.KHOA
EE3020 Z3C1 Truyền số liệu &mạng(TN) 0 0 0 0 CĐ Điện lực Tp HCM --------------------------
EE3020 Z3C2 Truyền số liệu &mạng(TN) 0 0 0 0 CĐ Điện lực Tp HCM --------------------------
EE3020 Z3C3 Truyền số liệu &mạng(TN) 0 0 0 0 CĐ Điện lực Tp HCM --------------------------
EE1016 Z3CD Kỹ thuật số (tn) 0 0 0 0 CĐ Điện lực Tp HCM --------------------------
ME3034 T01 Kỹ thuật chế tạo 2(TN) 0 8 8 5 CS1 -------12|13|14|15|16|--------------
ME3202 T01 Kỹ thuật chế tạo 3 (TN) 0 8 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE3002 T01 Hệ thống c\cấp điện (TN) 0 0 0 0 CS1 --------------------------
CO3034 T01 Bảomật hthống t/tin (TN) 0 7 7 5 CS1 ----9|10|11|12|13|14|----------------
CI2002 T01 Sức bền vật liệu (TN) 0 3 13 3 CS1 ----9|10|11|12|13|-----------------
CO1004 T01 Nhập môn về lập trình(TH 0 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|--------------------
ME2022 T01 Vẽ cơ khí (th) 0 8 8 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE1002 T01 Nhập môn về kỹ thuật (TN 0 3 13 3 CS1 ---8|9|10|11|12|------------------
EE3144 T01 Đ/khiển & ứd các bbđ (TN 0 5 13 3 CS1 ---8|9|10|11|12|------------------
ME2008 T01 Chi tiết máy (tn) 0 6 13 3 CS1 ---8|9|10|11|12|------------------
EE2010 T01 Hệthống mt &ng/ngữLT (th 0 3 13 3 CS1 ---8|9|10|11|12|------------------
EE2018 T01 Cơ sở kỹ thuật điện (tn) 0 2 13 3 CS1 ---8|9|10|11|12|------------------
EE2018 T02 Cơ sở kỹ thuật điện (tn) 0 4 13 3 CS1 ---8|9|10|11|12|------------------
EE2018 T03 Cơ sở kỹ thuật điện (tn) 0 5 13 3 CS1 ---8|9|10|11|12|------------------
ME3218 T01 Kỹ thuật tạo dáng cn(TN) 0 6 13 3 CS1 ---8|9|10|11|12|------------------
EE1012 T01 Giải tích mạch (tn) 0 4 13 3 CS1 ---8|9|10|11|12|------------------
EE3010 T01 Máy điện (TN) 0 3 13 3 CS1 ---8|9|10|11|12|------------------
CO2018 T01 Hệ điều hành (tn) 0 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
MT1004 T01 Giải tích 1 (bt) 0 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
PH1004 T01 Vật lý 1 (bt) 0 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|------------------
CI2008 T01 Sức bền vật liệu (tn) 0 8 2 5 CS1 -----10|11|12|------------------
EE1013 T01 Vật lý bán dẫn 3 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE1013 T01 Vật lý bán dẫn 3 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE1014 T01 Vật lý bán dẫn (tn) 0 6 13 3 CS1 ---8|9|10|11|12|------------------
EE3013 T01 Giải tích hệ thống điện 3 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|--------------------
EE3013 T01 Giải tích hệ thống điện 3 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|--------------------
EE3014 T01 Giải tích htđ (TN) 0 3 13 3 CS1 --7|8|9|10|11|12|------------------
EE3017 T01 Đolường & đ/khiển bằngmt 3 7 7 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE3017 T01 Đolường & đ/khiển bằngmt 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE3018 T01 Đolường đ\k bằngmt (TN) 0 6 13 3 CS1 ---8|9|10|11|12|------------------
ME4007 T01 CAD/CAM 3 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
ME4007 T01 CAD/CAM 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
ME4008 T01 CAD/CAM (TN) 0 7 7 5 CS1 ---8|9|10|11|-------------------
EE3007 T01 L/t điều khiển nâng cao 3 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE3007 T01 L/t điều khiển nâng cao 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
EE3008 T01 L/t đkhiển nâng cao (TN) 0 7 8 5 CS1 ---8|9|10|--------------------
PH1005 T01 Vật lý 2 4 7 7 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
PH1005 T01 Vật lý 2 4 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
PH1006 T01 Vật lý 2 (bt) 0 8 7 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|-------------------
SP1003 T01 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 7 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
SP1003 T01 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
SP1003 T01 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 4 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
EE3071 T01 SCADA 3 3 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|15|---------------
EE3071 T01 SCADA 3 5 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|14|15|---------------
AS1003 T01 Cơ lý thuyết 3 8 2 5 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
AS1003 T01 Cơ lý thuyết 3 6 13 3 CS1 -6|7|8|9|10|11|12|13|-----------------
EE4313 Z3CD Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CĐ Điện lực Tp HCM SV LH VP.KHOA
CI2037 Z1BI Vật liệu xây dựng 3 6 13 3 BINH THUAN  
CI2037 Z1BI Vật liệu xây dựng 3 7 2 10 BINH THUAN  
CI2037 Z1BI Vật liệu xây dựng 3 8 2 10 BINH THUAN  
CI2038 Z1BI Vật liệu xây dựng (tn) 0 7 2 10 BINH THUAN  
CI2038 Z1BI Vật liệu xây dựng (tn) 0 8 2 10 BINH THUAN  
CI3001 Z1BI Cơ học đất 4 6 13 3 BINH THUAN  
CI3001 Z1BI Cơ học đất 4 7 2 10 BINH THUAN  
CI3001 Z1BI Cơ học đất 4 8 2 10 BINH THUAN  
CI3002 Z1BI Cơ học đất (TN) 0 7 2 10 BINH THUAN  
CI3002 Z1BI Cơ học đất (TN) 0 8 2 10 BINH THUAN  
CI3009 Z1BI Kết cấu thép 1 2 6 13 3 BINH THUAN  
CI3009 Z1BI Kết cấu thép 1 2 7 2 10 BINH THUAN  
CI3009 Z1BI Kết cấu thép 1 2 8 2 10 BINH THUAN  
CI3061 Z1BI Phương pháp phần tử hh 3 6 13 3 BINH THUAN  
CI3061 Z1BI Phương pháp phần tử hh 3 7 2 10 BINH THUAN  
CI3061 Z1BI Phương pháp phần tử hh 3 8 2 10 BINH THUAN  
SP1005 Z1BI Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 6 13 3 BINH THUAN  
SP1005 Z1BI Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 7 2 10 BINH THUAN  
SP1005 Z1BI Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 8 2 10 BINH THUAN  
EE3069 Z3CD PLC 3 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE3069 Z3CD PLC 3 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE3313 Z3CD Thực tập tốt nghiệp 2 4 0 0 CĐ Điện lực Tp HCM SV LH VP.KHOA
EE4311 Z3CD Đề cương luận văn tn 0 4 0 0 CĐ Điện lực Tp HCM SV LH VP.KHOA
EE2015 Z3CD Xử lý số tín hiệu 3 6 13 3 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE2015 Z3CD Xử lý số tín hiệu 3 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE2015 Z3CD Xử lý số tín hiệu 3 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE2016 Z3C1 Xử lý số tín hiệu (tn) 0 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE2016 Z3C1 Xử lý số tín hiệu (tn) 0 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE2016 Z3C2 Xử lý số tín hiệu (tn) 0 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE2016 Z3C2 Xử lý số tín hiệu (tn) 0 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE3013 Z3CD Giải tích hệ thống điện 3 6 13 3 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE3013 Z3CD Giải tích hệ thống điện 3 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE3013 Z3CD Giải tích hệ thống điện 3 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE3014 Z3C1 Giải tích htđ (TN) 0 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE3014 Z3C1 Giải tích htđ (TN) 0 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE3014 Z3C2 Giải tích htđ (TN) 0 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE3014 Z3C2 Giải tích htđ (TN) 0 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE3014 Z3C3 Giải tích htđ (TN) 0 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE3014 Z3C3 Giải tích htđ (TN) 0 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE3023 Z3C1 Thực tập điện 2 1 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM SV LH VP.KHOA
EE3023 Z3C1 Thực tập điện 2 1 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM SV LH VP.KHOA
EE3023 Z3C2 Thực tập điện 2 1 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM SV LH VP.KHOA
EE3023 Z3C2 Thực tập điện 2 1 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM SV LH VP.KHOA
EE3023 Z3C2 Thực tập điện 2 1 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM SV LH VP.KHOA
EE1003 Z3CD Toán kỹ thuật 2 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE1003 Z3CD Toán kỹ thuật 2 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE1007 Z3CD Vật lý bán dẫn 4 6 13 3 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE1007 Z3CD Vật lý bán dẫn 4 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE1007 Z3CD Vật lý bán dẫn 4 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE1008 Z3C1 Vật lý bán dẫn (tn) 0 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE1008 Z3C1 Vật lý bán dẫn (tn) 0 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE1008 Z3C2 Vật lý bán dẫn (tn) 0 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE1008 Z3C2 Vật lý bán dẫn (tn) 0 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE2003 Z3CD Trường điện từ 3 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
EE2003 Z3CD Trường điện từ 3 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
MT1009 Z3CD Phương pháp tính 3 6 13 3 CĐ Điện lực Tp HCM  
MT1009 Z3CD Phương pháp tính 3 7 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
MT1009 Z3CD Phương pháp tính 3 8 2 10 CĐ Điện lực Tp HCM  
5X0303 X01 Khóa Luận/Thi TN (ĐH) 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
5X0603 X01 Khóa Luận TN (Cao Đẳng) 6 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
5X0633 X01 Đồ án 3 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
AS4343 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4333 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4343 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4351 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4363 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI2051 T01 TT nhận thức ngành (CAU) 1 0 0 0 CS1  
CI2057 T01 TT nhận thức ngành (DDCN 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI2093 T01 ĐAMH kết cấu bêtông ct1 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3177 T01 ĐAMH kết cấu bê tông ct2 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3193 T01 ĐAMH công nghệ gốm xdựng 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3197 T01 ĐAMH nền móng 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3213 T01 ĐAMH kết cấu thép 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3221 T01 ĐAMH thiết kế đường 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3225 T01 ĐAMH cn sxck btct đúcsẳn 1 0 0 0 CS1  
CI4127 T01 ĐAMH tổ chức thi công 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4313 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4343 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4361 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4393 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO2023 T01 Đồ án 1 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO3075 T01 Đồ án 2 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO4333 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE3061 T01 Đồ án 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE3149 T01 Đồ án 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE3151 T01 Đồ án 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE3343 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE4313 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE4323 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE4333 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE4341 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EN4313 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME2011 T01 Đồ án thiết kế 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME3017 T01 Đồ án thiếtkế hệthốngcđt 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4019 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4029 T01 Luận văn tốt nghiệp(ktct 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4045 T01 Đồ án chuyên ngành (ct) 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4069 T01 Luận văn tốt nghiệp (det 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
TR3043 T01 Đồ án thiếtkế động cơ đt 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
TR4331 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
206831 T01 ĐAMH 2:T.Kế Đ.Cơ Đ.Trong 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
400809 T01 ĐAMH Điện Năng 2 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
405902 T01 ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 1 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
405903 T01 ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 2 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
804836 T01 ĐAMH Kết Cấu Bê Tông 1 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
804838 T01 ĐAMH Kiến Trúc 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
804841 T01 ĐAMH Kết Cấu Thép 2 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
804842 T01 ĐAMH Thi Công 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
805829 T01 ĐAMH Nền Móng 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
202303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
203303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
206303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
208303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
210303 T01 Luan Van Tot Nghiep 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
213303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
218303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
303303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
400303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
409303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
440303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
600303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
602303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
607303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
801303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
803303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
804303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
808303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
812303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 15 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
701303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
007303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
440304 T01 Thực Tập Kỹ Thuật 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
440302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
804302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
007302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
504302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI2051 T01 TT nhận thức ngành (CAU) 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
AS3313 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
AS3323 T01 Thực tập tốt nghiệp 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
AS3333 T01 Thực tập tốt nghiệp 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
AS3343 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
AS4311 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
AS4313 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
AS4323 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
AS4333 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
AS4341 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH3313 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH3323 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH3333 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH3343 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH3353 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH3363 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH3373 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH3383 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH3393 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH33A3 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH33B3 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH33C3 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH33D3 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH33E3 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4311 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4313 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4321 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4323 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4331 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4341 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4353 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4361 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4371 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4373 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4381 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4383 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4391 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH4393 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH43A1 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH43A3 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH43B1 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH43B3 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH43C1 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH43C3 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH43D1 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH43D3 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH43E1 T01 Chuyên đề luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CH43E3 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3323 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3333 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3353 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3363 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3373 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3383 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI3393 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4103 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4303 T01 Thiết kế dự án tốtnghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4321 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4323 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4331 T01 Đề cương đồ án tốtnghiệp 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4333 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4351 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4353 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4363 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4371 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4373 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4381 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4383 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CI4391 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO3313 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO3323 T01 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO4311 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO4313 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO4321 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
CO4323 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EE4343 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EN3313 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EN3323 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EN4311 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EN4321 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
EN4323 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE3313 T01 Thực tập tốt nghiệp 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE3323 T01 Thực tập tốt nghiệp 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE3333 T01 Thực tập tốt nghiệp 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE3343 T01 Thực tập tốt nghiệp 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE3353 T01 Thực tập tốt nghiệp 1 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE4311 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE4313 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE4321 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE4323 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE4331 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE4333 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE4341 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE4343 T01 Luận văn tốt nghiệp (kkt 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE4351 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
GE4353 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
IM3313 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
IM3323 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
IM4311 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
IM4313 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
IM4321 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
IM4323 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
MA3313 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
MA3323 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
MA3333 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
MA3343 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
MA4311 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
MA4313 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
MA4321 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
MA4323 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
MA4331 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
MA4333 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
MA4341 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
MA4343 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME3039 T01 Thực tập tốt nghiệp (nl) 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME3049 T01 Thực tập tốt nghiệp(kttk 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME3059 T01 Thực tập tốt nghiệp (cxn 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME3069 T01 Thực tập tốt nghiệp (det 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME3079 T01 Thực tập tốt nghiệp (may 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME3089 T01 Thực tập tốt nghiệp(htcn 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME3099 T01 Thực tập tốt nghiệp (hd) 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME3109 T01 Thực tập tốt nghiệp (tt) 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4039 T01 Luận văn tốt nghiệp (ktn 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4049 T01 Luận văn tốt nghiệp(kttk 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4057 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4059 T01 Luận văn tốt nghiệp (mxd 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4067 T01 Đề cương luận văn tn(det 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4077 T01 Đề cương luận văn tn(cnm 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4079 T01 Luận văn tốt nghiệp (may 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4085 T01 Đề cương luận văn tn(ktk 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4087 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4089 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4091 T01 Đề cương luận văn tn(ktn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4097 T01 Đề cương luận văn tn(khd 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4099 T01 Luận văn tốt nghiệp (hd) 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4107 T01 Đề cương luận văn tn(tkt 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4109 T01 Luận văn tốt nghiệp(cntt 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
TR3323 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
TR3333 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
TR4321 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
TR4323 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
TR4333 T01 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
201303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
204303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
209303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
214303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
215303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 15 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
216303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 15 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
217303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
300303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
301303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
302303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
305303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 15 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
403303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
500303 T01 KLTN Thi TN Đại Học 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
501303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
504303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
601303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
603303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
604303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
605303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
606303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
608303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
610303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 15 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
611303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
810303 T01 Luận Văn Tốt Nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
813303 T01 Luận văn tốt nghiệp 10 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
800801 T01 Thực Tập Nhận Thức Ngành 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
801306 T01 Thực Tập Nhận Thức Ngành 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
804306 T01 Thực tập nhận thức ngành 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
810935 T01 Thực Tập Nhận Thức Ngành 2 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
202302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
206302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
218302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
400302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
403302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
409302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
600302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
603302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
607302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
611302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
801302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
810302 T01 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
201302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
203302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
204302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
208302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
209302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
210302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
213302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
214302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
215302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
216302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
217302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
300302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
301302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
302302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
303302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
305302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
500302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
501302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
601302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
602302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
604302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
605302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
606302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
608302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
610302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
701302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
803302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
808302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
812302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
813302 T01 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA
ME4117 T01 Đề cương luận văn tn 0 0 0 0 CS1 SV LH VP.KHOA