Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 30/11/-0001

DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC DỰ KIẾN MỞ LỚP HỌC LẠI TẾT 2020 HỆ VLVH VÀ ĐTTXA

Stt Mã MH Tên MH Nhóm Bộ môn Khoa
1 ME2003 Nguyên lý máy RZ01 Thiết Kế Máy Cơ Khí
2 ME2009 Kỹthuật điềukhiển tựđộng RZ01 Cơ Điện Tử Cơ Khí
3 ME2010 Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn RZ01 Cơ Điện Tử Cơ Khí
4 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt RZ01 Công Nghệ Nhiệt Lạnh Cơ Khí
5 ME2014 Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn RZ01 Công Nghệ Nhiệt Lạnh Cơ Khí
6 EE1003 Toán kỹ thuật RZ01 Cơ Sở Kỹ Thuật Điện Điện - Điện Tử
7 EE1013 Vật lý bán dẫn RZ01 Điện Tử Điện - Điện Tử
8 EE1014 Vật lý bán dẫn (tn) RZ01 Điện Tử Điện - Điện Tử
9 EE1015 Kỹ thuật số RZ01 Điện Tử Điện - Điện Tử
10 EE1016 Kỹ thuật số (tn) RZ01 Điện Tử Điện - Điện Tử
11 EE2003 Trường điện từ RZ01 Cơ Sở Kỹ Thuật Điện Điện - Điện Tử
12 EE2005 Tín hiệu và hệ thống RZ01 Cơ Sở Kỹ Thuật Điện Điện - Điện Tử
13 EE2007 Mạch điện tử RZ01 Viễn Thông Điện - Điện Tử
14 EE2008 Mạch điện tử (tn) RZ01 Viễn Thông Điện - Điện Tử
15 EE2013 Vi xử lý RZ01 Điện Tử Điện - Điện Tử
16 EE2014 Vi xử lý (tn) RZ01 Điện Tử Điện - Điện Tử
17 EE2015 Xử lý số tín hiệu RZ01 Viễn Thông Điện - Điện Tử
18 EE2016 Xử lý số tín hiệu (tn) RZ01 Viễn Thông Điện - Điện Tử
19 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện RZ01 Thiết Bị Điện Điện - Điện Tử
20 EE2018 Cơ sở kỹ thuật điện (tn) RZ01 Thiết Bị Điện Điện - Điện Tử
21 EE2019 Cơ sở điều khiển tự động RZ01 Điều Khiển Tự Động Điện - Điện Tử
22 EE2020 Cơsở đ/khiển tựđộng (tn) RZ01 Điều Khiển Tự Động Điện - Điện Tử
23 EE2021 Cơ sở điện tử công suất RZ01 Cung Cấp Điện Điện - Điện Tử
24 EE2022 CS điện tử công suất(TN) RZ01 Cung Cấp Điện Điện - Điện Tử
25 EE2023 Thực tập điện tử 1 RZ01 Phòng Thực Tập Điện Tử Điện - Điện Tử
26 EE2025 Thực tập điện 1 RZ01 PTN Máy Điện & TTập Điện Điện - Điện Tử
27 EE3009 Máy điện RZ01 Thiết Bị Điện Điện - Điện Tử
28 EE3010 Máy điện (TN) RZ01 Thiết Bị Điện Điện - Điện Tử
29 EE3013 Giải tích hệ thống điện RZ01 Hệ Thống Điện Điện - Điện Tử
30 EE3014 Giải tích htđ (TN) RZ01 Hệ Thống Điện Điện - Điện Tử
31 EE3019 Truyền số liệu và mạng RZ01 Viễn Thông Điện - Điện Tử
32 EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) RZ01 Viễn Thông Điện - Điện Tử
33 EE3021 Thực tập điện tử 2 RZ01 Phòng Thực Tập Điện Tử Điện - Điện Tử
34 EE3023 Thực tập điện 2 RZ01 PTN Máy Điện & TTập Điện Điện - Điện Tử
35 EE3097 Kỹ thuật an toàn điện RZ01 Cung Cấp Điện Điện - Điện Tử
36 EE3098 KT an toàn điện (TN) RZ01 Cung Cấp Điện Điện - Điện Tử
37 AS1003 Cơ lý thuyết RZ01 Cơ Kỹ Thuật Khoa Học ứng Dụng
38 MT1003 Giải tích 1 RZ01 Toán ứng Dụng Khoa Học ứng Dụng
39 MT1004 Giải tích 1 (bt) RZ01 Toán ứng Dụng Khoa Học ứng Dụng
40 MT1005 Giải tích 2 RZ01 Toán ứng Dụng Khoa Học ứng Dụng
41 MT1006 Giải tích 2 (bt) RZ01 Toán ứng Dụng Khoa Học ứng Dụng
42 MT1007 Đại số tuyến tính RZ01 Toán ứng Dụng Khoa Học ứng Dụng
43 MT1008 Đại số tuyến tính (bt) RZ01 Toán ứng Dụng Khoa Học ứng Dụng
44 MT1009 Phương pháp tính RZ01 Toán ứng Dụng Khoa Học ứng Dụng
45 MT2001 Xác suất và thống kê RZ01 Toán ứng Dụng Khoa Học ứng Dụng
46 PH1003 Vật Lý 1 RZ01 Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh Khoa Học ứng Dụng
47 PH1004 Vật lý 1 (bt) RZ01 Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh Khoa Học ứng Dụng
48 PH1005 Vật lý 2 RZ01 Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh Khoa Học ứng Dụng
49 PH1006 Vật lý 2 (bt) RZ01 Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh Khoa Học ứng Dụng
50 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê RZ01 Lý Luận Chính Trị Khoa Học ứng Dụng
51 SP1005 Tư Tưởng Hồ Chí Minh RZ01 Lý Luận Chính Trị Khoa Học ứng Dụng
52 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN RZ01 Lý Luận Chính Trị Khoa Học ứng Dụng
53 5X6603 Quản Trị Mạng RZ01 Khoa Học Máy Tính Khoa Học&KT MáyTính
54 CO1013 Kỹ thuật lập trình RZ01 Khoa Học Máy Tính Khoa Học&KT MáyTính
55 CO1014 Kỹ thuật lập trình (tn) RZ01 Khoa Học Máy Tính Khoa Học&KT MáyTính
56 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật RZ01 Khoa Học Máy Tính Khoa Học&KT MáyTính
57 CO2004 Ctrúc dữliệu &g/thuật(th RZ01 Khoa Học Máy Tính Khoa Học&KT MáyTính
58 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu RZ01 Hệ Thống Thông Tin Khoa Học&KT MáyTính
59 CO2014 Hệ cơ sở dữ liệu (tn) RZ01 Hệ Thống Thông Tin Khoa Học&KT MáyTính
60 CO2017 Hệ điều hành RZ01 Hệ Thống & Mạng Máy Tính Khoa Học&KT MáyTính
61 CO2018 Hệ điều hành (tn) RZ01 Hệ Thống & Mạng Máy Tính Khoa Học&KT MáyTính
62 CO3079 Quản Trị Mạng RZ01 Khoa Học Máy Tính Khoa Học&KT MáyTính
63 CO4017 An Ninh Mạng RZ01 Khoa Học Máy Tính Khoa Học&KT MáyTính
64 TR1005 Cơ học thủy khí RZ01 Giao vu Khoa Giao Thong Kỹ Thuật Giao Thông
65 CH1003 Hóa đại cương RZ01 Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ Kỹ Thuật Hóa Học
66 CH1004 Hóa đại cương (tn) RZ01 Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ Kỹ Thuật Hóa Học
67 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng RZ01 Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật Kỹ Thuật Xây Dựng
68 CI1034 Vẽ kỹ thuật xây dựng(bt) RZ01 Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật Kỹ Thuật Xây Dựng
69 CI1043 Địa chất công trình RZ01 Địa Cơ Nền Móng Kỹ Thuật Xây Dựng
70 CI1053 Quản lý dự án xây dựng RZ01 Thi Công Kỹ Thuật Xây Dựng
71 CI2001 Sức bền vật liệu RZ01 Sức Bền - Kết Cấu Kỹ Thuật Xây Dựng
72 CI2002 Sức bền vật liệu (TN) RZ01 Sức Bền - Kết Cấu Kỹ Thuật Xây Dựng
73 CI2003 Cơ lưu chất RZ01 Cơ Lưu Chất Kỹ Thuật Xây Dựng
74 CI2004 Cơ lưu chất (tn) RZ01 Cơ Lưu Chất Kỹ Thuật Xây Dựng
75 CI2029 Cơ học kết cấu RZ01 Sức Bền - Kết Cấu Kỹ Thuật Xây Dựng
76 CI2037 Vật liệu xây dựng RZ01 Vật Liệu Xây Dựng Kỹ Thuật Xây Dựng
77 CI2038 Vật liệu xây dựng (tn) RZ01 Vật Liệu Xây Dựng Kỹ Thuật Xây Dựng
78 CI2057 TT nhận thức ngành (DDCN RZ01 Thi Công Kỹ Thuật Xây Dựng
79 CI2091 Kết cấu bêtông cốt thép1 RZ01 Công Trình Kỹ Thuật Xây Dựng
80 CI3001 Cơ học đất RZ01 Địa Cơ Nền Móng Kỹ Thuật Xây Dựng
81 CI3002 Cơ học đất (TN) RZ01 Địa Cơ Nền Móng Kỹ Thuật Xây Dựng
82 CI3009 Kết cấu thép 1 RZ01 Công Trình Kỹ Thuật Xây Dựng
83 CI3039 Thiết Kệ Cầu 1 RZ01 Cầu đường Kỹ Thuật Xây Dựng
84 CI3043 Kỹ thuật thi công RZ01 Thi Công Kỹ Thuật Xây Dựng
85 CI3061 Phương pháp phần tử hh RZ01 Sức Bền - Kết Cấu Kỹ Thuật Xây Dựng
86 CI3115 Kết cấu bêtông cốt thép3 RZ01 Công Trình Kỹ Thuật Xây Dựng
87 CI3121 Nhà nhiều tầng RZ01 Công Trình Kỹ Thuật Xây Dựng
88 CI3175 Kết cấu bêtông cốt thép2 RZ01 Công Trình Kỹ Thuật Xây Dựng
89 CI3195 Nền móng RZ01 Địa Cơ Nền Móng Kỹ Thuật Xây Dựng
90 CI3211 Kết cấu thép 2 RZ01 Công Trình Kỹ Thuật Xây Dựng
91 CI4011 Thí nghiệm công trình RZ01 Công Trình Kỹ Thuật Xây Dựng
92 CI4125 Tổ chức thi công RZ01 Thi Công Kỹ Thuật Xây Dựng
93 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương RZ01 Phong Dao Tao Phòng Đào Tạo
94 AV250 Toeic 250 RZ01 Trung Tâm Ngoại Ngữ Trung Tâm Ngoại Ngữ
95 AV300 Toeic 300 RZ01 Trung Tâm Ngoại Ngữ Trung Tâm Ngoại Ngữ
96 AV350 Toeic 350 RZ01 Trung Tâm Ngoại Ngữ Trung Tâm Ngoại Ngữ
97 AV400 Toeic 400 RZ01 Trung Tâm Ngoại Ngữ Trung Tâm Ngoại Ngữ