TIN TỔNG HỢP
Đăng ký môn học
DT191 - Các môn học dự thính hủy lớp
Khoa | Lớp | Mã môn | Tên môn | Mã nhóm | Số đăng ký | Họ | Tên | Bộ môn | Tên bộ môn | Ghi chú |
UD | DTVP1 | 007708 | Vật lý sóng | DT01 | 7 | Trần Thị Ngọc | Dung | VLY | Vật Lý ứng dụng | Hủy môn học sĩ số thấp |
UD | DTVP1 | 007708 | Vật lý sóng | DT01 | 7 | Trần Thị Ngọc | Dung | VLY | Vật Lý ứng dụng | Hủy môn học sĩ số thấp |
CK | DTCK2 | 209037 | Vẽ Cơ Khí | DT01 | 8 | Trần Đại | Nguyên | DET | Kỹ Thuật Dệt May | Hủy môn học sĩ số thấp |
CK | DTCK2 | 209037 | Vẽ Cơ Khí | DT01 | 8 | Trần Đại | Nguyên | DET | Kỹ Thuật Dệt May | Hủy môn học sĩ số thấp |
HC | DTHC1 | CH2005 | Hóa phân tích | DT01 | 2 | Đặng Bảo | Trung | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | Hủy môn học sĩ số thấp |
HC | DTHC1 | CH2005 | Hóa phân tích | DT01 | 2 | Đặng Bảo | Trung | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | Hủy môn học sĩ số thấp |
HC | DTHC2 | CH2006 | Hóa phân tích (tn) | DT01 | 2 | Đặng Bảo | Trung | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | Hủy môn học sĩ số thấp |
HC | DTHC4 | CH3031 | Cơsở điều khiển quátrình | DT01 | 8 | Bùi Ngọc | Pha | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | Hủy môn học sĩ số thấp |
HC | DTHC4 | CH3031 | Cơsở điều khiển quátrình | DT01 | 8 | Bùi Ngọc | Pha | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | Hủy môn học sĩ số thấp |
XD | DTXD4 | CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | DT01 | 8 | Trần Tuấn | Kiệt | KTC | Thi Công và Quản lý XD | Hủy môn học sĩ số thấp |
XD | DTXD4 | CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | DT01 | 8 | Trần Tuấn | Kiệt | KTC | Thi Công và Quản lý XD | Hủy môn học sĩ số thấp |
XD | DTXD7 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | DT01 | 4 | Bùi Đức | Vinh | VXD | Vật Liệu Xây Dựng | Hủy môn học sĩ số thấp |
XD | DTXD7 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | DT01 | 4 | Bùi Đức | Vinh | VXD | Vật Liệu Xây Dựng | Hủy môn học sĩ số thấp |
XD | DTXD7 | CI2038 | Vật liệu xây dựng (tn) | DT01 | 4 | Lê Văn Hải | Châu | VXD | Vật Liệu Xây Dựng | Hủy môn học sĩ số thấp |
XD | DTXDA | CI3043 | Kỹ thuật thi công | DT01 | 5 | Trần Tuấn | Kiệt | KTC | Thi Công và Quản lý XD | Hủy môn học sĩ số thấp |
XD | DTXDA | CI3043 | Kỹ thuật thi công | DT01 | 5 | Trần Tuấn | Kiệt | KTC | Thi Công và Quản lý XD | Hủy môn học sĩ số thấp |
XD | DTXD1 | CI3163 | Phântích thiếtkế kết cấu | DT01 | 7 | Đỗ Đại | Thắng | CTR | Công Trình | Hủy môn học sĩ số thấp |
XD | DTXD1 | CI3163 | Phântích thiếtkế kết cấu | DT01 | 7 | Đỗ Đại | Thắng | CTR | Công Trình | Hủy môn học sĩ số thấp |
XD | DTXD7 | CI3219 | Xâydựng &khai thác đường | DT01 | 6 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | CAU | Cầu Đường | Hủy môn học sĩ số thấp |
DD | DTDDB | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | DT01 | 5 | Huỳnh Xuân | Cảnh | PMT | Phòng Máy Tính | Hủy môn học sĩ số thấp |
DD | DTDDB | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | DT01 | 5 | Huỳnh Xuân | Cảnh | PMT | Phòng Máy Tính | Hủy môn học sĩ số thấp |
DD | DTDDB | EE2010 | Hệthống mt &ng/ngữLT (th | DT01 | 5 | Huỳnh Xuân | Cảnh | PMT | Phòng Máy Tính | Hủy môn học sĩ số thấp |
DD | DTDD8 | EE3019 | Truyền số liệu và mạng | DT01 | 2 | Nguyễn Nhật | Tiến | KTT | Viễn Thông | Hủy môn học sĩ số thấp |
DD | DTDD8 | EE3019 | Truyền số liệu và mạng | DT01 | 2 | Nguyễn Nhật | Tiến | KTT | Viễn Thông | Hủy môn học sĩ số thấp |
DD | DTDD8 | EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | DT01 | 2 | Lê Minh | Tiến | KTT | Viễn Thông | Hủy môn học sĩ số thấp |
DD | DTDD8 | EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | DT02 | 0 | Lê Minh | Tiến | KTT | Viễn Thông | Hủy môn học sĩ số thấp |
MO | DTMO1 | EN1003 | Con người và môi trường | DT01 | 3 | Đinh Thị Kim | Phượng | HTM | HệThống TT MôiTrường &TN | Hủy môn học sĩ số thấp |
MO | DTMO1 | EN1003 | Con người và môi trường | DT01 | 3 | Đinh Thị Kim | Phượng | HTM | HệThống TT MôiTrường &TN | Hủy môn học sĩ số thấp |
CK | DTCK2 | ME4411 | Đảm bảo chất lượng | DT01 | 3 | Trần Đại | Nguyên | DET | Kỹ Thuật Dệt May | Hủy môn học sĩ số thấp |
CK | DTCK2 | ME4411 | Đảm bảo chất lượng | DT01 | 3 | Trần Đại | Nguyên | DET | Kỹ Thuật Dệt May | Hủy môn học sĩ số thấp |
CK | DTCK2 | ME4412 | Đảm bảo chất lượng (TN) | DT01 | 3 | Trần Đại | Nguyên | DET | Kỹ Thuật Dệt May | Hủy môn học sĩ số thấp |
GT | DTGT1 | TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | DT01 | 9 | Nguyễn Vương | Chí | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | Hủy môn học sĩ số thấp |
GT | DTGT1 | TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | DT01 | 9 | Nguyễn Vương | Chí | TAU | Kỹ Thuật Tàu Thủy | Hủy môn học sĩ số thấp |
GT | DTGT2 | TR2007 | Kết cấu độngcơ đốt trong | DT01 | 0 | Đinh Quốc | Trí | GTH | KT Ô Tô và Máy Động Lực | Hủy môn học sĩ số thấp |
GT | DTGT2 | TR2007 | Kết cấu độngcơ đốt trong | DT01 | 0 | Đinh Quốc | Trí | GTH | KT Ô Tô và Máy Động Lực | Hủy môn học sĩ số thấp |