Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 30/11/-0001

DT191 - Các môn học dự thính hủy lớp

Khoa Lớp Mã môn Tên môn Mã nhóm Số đăng ký Họ Tên Bộ môn Tên bộ môn Ghi chú
UD DTVP1 007708 Vật lý sóng              DT01 7 Trần Thị Ngọc      Dung    VLY Vật Lý ứng dụng          Hủy môn học sĩ số thấp
UD DTVP1 007708 Vật lý sóng              DT01 7 Trần Thị Ngọc      Dung    VLY Vật Lý ứng dụng          Hủy môn học sĩ số thấp
CK DTCK2 209037 Vẽ Cơ Khí                DT01 8 Trần Đại           Nguyên  DET Kỹ Thuật Dệt May         Hủy môn học sĩ số thấp
CK DTCK2 209037 Vẽ Cơ Khí                DT01 8 Trần Đại           Nguyên  DET Kỹ Thuật Dệt May         Hủy môn học sĩ số thấp
HC DTHC1 CH2005 Hóa phân tích            DT01 2 Đặng Bảo           Trung   HPT Kỹ Thuật Hóa Lý          Hủy môn học sĩ số thấp
HC DTHC1 CH2005 Hóa phân tích            DT01 2 Đặng Bảo           Trung   HPT Kỹ Thuật Hóa Lý          Hủy môn học sĩ số thấp
HC DTHC2 CH2006 Hóa phân tích (tn)       DT01 2 Đặng Bảo           Trung   HPT Kỹ Thuật Hóa Lý          Hủy môn học sĩ số thấp
HC DTHC4 CH3031 Cơsở điều khiển quátrình DT01 8 Bùi Ngọc           Pha     MTB Qúa Trình - Thiết Bị     Hủy môn học sĩ số thấp
HC DTHC4 CH3031 Cơsở điều khiển quátrình DT01 8 Bùi Ngọc           Pha     MTB Qúa Trình - Thiết Bị     Hủy môn học sĩ số thấp
XD DTXD4 CI1053 Quản lý dự án xây dựng   DT01 8 Trần Tuấn          Kiệt    KTC Thi Công và Quản lý XD   Hủy môn học sĩ số thấp
XD DTXD4 CI1053 Quản lý dự án xây dựng   DT01 8 Trần Tuấn          Kiệt    KTC Thi Công và Quản lý XD   Hủy môn học sĩ số thấp
XD DTXD7 CI2037 Vật liệu xây dựng        DT01 4 Bùi Đức            Vinh    VXD Vật Liệu Xây Dựng        Hủy môn học sĩ số thấp
XD DTXD7 CI2037 Vật liệu xây dựng        DT01 4 Bùi Đức            Vinh    VXD Vật Liệu Xây Dựng        Hủy môn học sĩ số thấp
XD DTXD7 CI2038 Vật liệu xây dựng (tn)   DT01 4 Lê Văn Hải         Châu    VXD Vật Liệu Xây Dựng        Hủy môn học sĩ số thấp
XD DTXDA CI3043 Kỹ thuật thi công        DT01 5 Trần Tuấn          Kiệt    KTC Thi Công và Quản lý XD   Hủy môn học sĩ số thấp
XD DTXDA CI3043 Kỹ thuật thi công        DT01 5 Trần Tuấn          Kiệt    KTC Thi Công và Quản lý XD   Hủy môn học sĩ số thấp
XD DTXD1 CI3163 Phântích thiếtkế kết cấu DT01 7 Đỗ Đại             Thắng   CTR Công Trình               Hủy môn học sĩ số thấp
XD DTXD1 CI3163 Phântích thiếtkế kết cấu DT01 7 Đỗ Đại             Thắng   CTR Công Trình               Hủy môn học sĩ số thấp
XD DTXD7 CI3219 Xâydựng &khai thác đường DT01 6 Nguyễn Mạnh        Tuấn    CAU Cầu Đường                Hủy môn học sĩ số thấp
DD DTDDB EE2009 Hethong Mtinh &ngonngult DT01 5 Huỳnh Xuân         Cảnh    PMT Phòng Máy Tính           Hủy môn học sĩ số thấp
DD DTDDB EE2009 Hethong Mtinh &ngonngult DT01 5 Huỳnh Xuân         Cảnh    PMT Phòng Máy Tính           Hủy môn học sĩ số thấp
DD DTDDB EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th DT01 5 Huỳnh Xuân         Cảnh    PMT Phòng Máy Tính           Hủy môn học sĩ số thấp
DD DTDD8 EE3019 Truyền số liệu và mạng   DT01 2 Nguyễn Nhật        Tiến    KTT Viễn Thông               Hủy môn học sĩ số thấp
DD DTDD8 EE3019 Truyền số liệu và mạng   DT01 2 Nguyễn Nhật        Tiến    KTT Viễn Thông               Hủy môn học sĩ số thấp
DD DTDD8 EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) DT01 2 Lê Minh            Tiến    KTT Viễn Thông               Hủy môn học sĩ số thấp
DD DTDD8 EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) DT02 0 Lê Minh            Tiến    KTT Viễn Thông               Hủy môn học sĩ số thấp
MO DTMO1 EN1003 Con người và môi trường  DT01 3 Đinh Thị Kim       Phượng  HTM HệThống TT MôiTrường &TN Hủy môn học sĩ số thấp
MO DTMO1 EN1003 Con người và môi trường  DT01 3 Đinh Thị Kim       Phượng  HTM HệThống TT MôiTrường &TN Hủy môn học sĩ số thấp
CK DTCK2 ME4411 Đảm bảo chất lượng       DT01 3 Trần Đại           Nguyên  DET Kỹ Thuật Dệt May         Hủy môn học sĩ số thấp
CK DTCK2 ME4411 Đảm bảo chất lượng       DT01 3 Trần Đại           Nguyên  DET Kỹ Thuật Dệt May         Hủy môn học sĩ số thấp
CK DTCK2 ME4412 Đảm bảo chất lượng (TN)  DT01 3 Trần Đại           Nguyên  DET Kỹ Thuật Dệt May         Hủy môn học sĩ số thấp
GT DTGT1 TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông   DT01 9 Nguyễn Vương       Chí     TAU Kỹ Thuật Tàu Thủy        Hủy môn học sĩ số thấp
GT DTGT1 TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông   DT01 9 Nguyễn Vương       Chí     TAU Kỹ Thuật Tàu Thủy        Hủy môn học sĩ số thấp
GT DTGT2 TR2007 Kết cấu độngcơ đốt trong DT01 0 Đinh Quốc          Trí     GTH KT Ô Tô và Máy Động Lực  Hủy môn học sĩ số thấp
GT DTGT2 TR2007 Kết cấu độngcơ đốt trong DT01 0 Đinh Quốc          Trí     GTH KT Ô Tô và Máy Động Lực  Hủy môn học sĩ số thấp