TIN TỔNG HỢP
Học vụ
Danh sách sinh viên được phép chuyển cơ sở kiểm tra giữa kỳ HK1/2019-2020
Stt | MSSV |
Họ lót |
Tên |
Ngày thi |
Tiết bd |
Mã môn |
Tên môn |
nhóm mới |
tổ mới |
phòng mới |
1 | 1412880 | Lê Tiền | Phong | 9/10/2019 | 7 | CH2003 | Hóa lý 1 | A03 | B | 304B8 |
2 | 1612301 | Phạm Thành | Nguyên | 9/10/2019 | 7 | CH2003 | Hóa lý 1 | A03 | B | 304B8 |
3 | 1613229 | Trần Phương | Thảo | 9/10/2019 | 7 | CH2003 | Hóa lý 1 | A03 | B | 304B8 |
4 | 1613738 | Nguyễn Minh | Trí | 9/10/2019 | 7 | CH2003 | Hóa lý 1 | A03 | B | 304B8 |
5 | 1710851 | Châu Hùng | Dũng | 9/10/2019 | 7 | CH2003 | Hóa lý 1 | A03 | B | 304B8 |
6 | 1711849 | Vũ Ngọc Thúy | Kiều | 9/10/2019 | 7 | CH2003 | Hóa lý 1 | A03 | B | 304B8 |
7 | 1711926 | Đỗ Ngọc | Liêm | 9/10/2019 | 7 | CH2003 | Hóa lý 1 | A03 | B | 304B8 |
8 | 1712287 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 9/10/2019 | 7 | CH2003 | Hóa lý 1 | A03 | A | 305B8 |
9 | 1712517 | Lợi Thị Kim | Nhơn | 9/10/2019 | 7 | CH2003 | Hóa lý 1 | A03 | A | 305B8 |
10 | 1511741 | Huỳnh Cộng Hoàng | Linh | 13/10/2019 | 4 | CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | A03 | B | 215B1 |
11 | 1710080 | Trần Uyên | Hảo | 13/10/2019 | 4 | CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | A03 | B | 215B1 |
12 | 1712442 | Phan Trọng | Nhân | 13/10/2019 | 4 | CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | A03 | B | 215B1 |
13 | 1510998 | Đoàn Văn | Hiếu | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A01 | A | 215B1 |
14 | 1613118 | Nguyễn Huỳnh | Thanh | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A01 | A | 215B1 |
15 | 1710201 | Đoàn Vĩnh | Nghĩa | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A01 | A | 215B1 |
16 | 1710741 | Nguyễn Thành | Danh | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A01 | A | 215B1 |
17 | 1711277 | Huỳnh Trọng | Hiếu | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A01 | A | 215B1 |
18 | 1711313 | Trần Nguyễn Ngọc | Hiếu | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A01 | A | 215B1 |
19 | 1711467 | Bùi Thái | Huy | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A02 | A | 214B1 |
20 | 1711913 | Đặng Ngọc | Lấm | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A02 | A | 214B1 |
21 | 1712009 | Lê Duy | Long | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A02 | A | 214B1 |
22 | 1712047 | Nguyễn Tấn | Lộc | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A02 | A | 214B1 |
23 | 1712249 | Nguyễn Tuấn | Nam | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A02 | A | 214B1 |
24 | 1712391 | Phan Đình | Nguyên | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A02 | A | 214B1 |
25 | 1712943 | Phạm Trọng | Sang | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A02 | B | 311B1 |
26 | 1713246 | Nguyễn Tiến | Thắng | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A02 | B | 311B1 |
27 | 1713491 | Trần | Tiến | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A02 | B | 311B1 |
28 | 1713610 | Trần Hải | Triều | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A02 | B | 311B1 |
29 | 1713832 | Đỗ Hoàng | Tú | 10/10/2019 | 7 | EE1015 | Kỹ thuật số | A02 | B | 311B1 |
30 | 1614119 | Lê Tấn | Vinh | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | A02 | B | 210B1 |
31 | 1811102 | Đoàn Trần Trọng | Nghĩa | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | A02 | B | 210B1 |
32 | 1811326 | Trần Nguyễn Thanh | Tú | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | A02 | B | 210B1 |
33 | 1814529 | Trịnh Quang | Trung | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | A02 | B | 210B1 |
34 | 1513813 | Đặng Văn | Tuấn | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L05 | B | 202H2 |
35 | 1611640 | Trần Đăng | Khoa | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L05 | B | 202H2 |
36 | 1710100 | Huỳnh Tấn | Hòa | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L05 | B | 202H2 |
37 | 1710587 | Ngô Duy | Bảo | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L05 | B | 202H2 |
38 | 1710812 | Tạ Hoàng Anh | Duy | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L05 | B | 202H2 |
39 | 1711296 | Nguyễn Sĩ | Hiếu | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L05 | B | 202H2 |
40 | 1713152 | Nguyễn Chí | Thành | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L05 | B | 202H2 |
41 | 1810904 | Nguyễn Hồng Hải | Hà | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L05 | B | 202H2 |
42 | 1811173 | Đặng Hồng | Quân | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L05 | B | 202H2 |
43 | 1811268 | Phan Duy | Thức | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L05 | B | 202H2 |
44 | 1611640 | Trần Đăng | Khoa | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L05 | B | 202H2 |
45 | 1811297 | Hoàng Minh | Trí | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L08 | B | 201H2 |
46 | 1811300 | Phạm Minh | Trí | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L08 | B | 201H2 |
47 | 1811559 | Phạm Tấn | Bằng | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L08 | B | 201H2 |
48 | 1812566 | Trương Hồng Vân | Khang | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L08 | B | 201H2 |
49 | 1813348 | Trần Quốc | Nhân | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L08 | B | 201H2 |
50 | 1813477 | Lê Thành | Phát | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L08 | B | 201H2 |
51 | 1813858 | Nguyễn Võ Hồng | Sơn | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L08 | B | 201H2 |
52 | 1814391 | Cao Nguyễn Minh | Trang | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L08 | B | 201H2 |
53 | 1814890 | Sorn | Sovannkiry | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L08 | B | 201H2 |
54 | 1710933 | Châu Khắc Thành | Đạt | 11/10/2019 | 7 | EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | L08 | B | 201H2 |
55 | 1435018 | Lê Thị Thanh | Hằng | 11/10/2019 | 4 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L02 | A | 403H1 |
56 | 1512437 | Lê Hoài | Phong | 11/10/2019 | 4 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L02 | A | 403H1 |
57 | 1614129 | Phạm Thân Quang | Vinh | 11/10/2019 | 4 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L02 | A | 403H1 |
58 | 1712692 | Phan Hồ | Phúc | 11/10/2019 | 4 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L02 | B | 404H1 |
59 | 1813466 | Nguyễn Biện | Pháp | 11/10/2019 | 4 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L02 | B | 404H1 |
60 | 1814415 | Trương Thị Bích | Trâm | 11/10/2019 | 4 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L02 | B | 404H1 |
61 | 1712421 | Cao Hoàng | Nhân | 12/10/2019 | 9 | LA1003 | Anh văn 1 | A01 | B | 304B8 |
62 | 1814368 | Nguyễn Mạnh | Toàn | 12/10/2019 | 9 | LA1003 | Anh văn 1 | A01 | B | 304B8 |
63 | 1710258 | Trần Minh | Quang | 12/10/2019 | 7 | LA1005 | Anh văn 2 | A01 | B | 313B1 |
64 | 1712595 | Nguyễn Thành | Phi | 12/10/2019 | 7 | LA1005 | Anh văn 2 | A01 | B | 313B1 |
65 | 1810491 | Huỳnh Đặng | Tài | 12/10/2019 | 7 | LA1005 | Anh văn 2 | A01 | B | 313B1 |
66 | 1400113 | Sỉn Liên | Đế | 12/10/2019 | 7 | LA1005 | Anh văn 2 | A02 | B | 313B2 |
67 | 1810491 | Huỳnh Đặng | Tài | 12/10/2019 | 7 | LA1005 | Anh văn 2 | A02 | B | 313B2 |
68 | 1810840 | Trần Như | Bửu | 12/10/2019 | 7 | LA1005 | Anh văn 2 | A02 | B | 313B2 |
69 | 1813526 | Nguyễn Thế | Phong | 12/10/2019 | 7 | LA1005 | Anh văn 2 | A02 | B | 313B2 |
70 | 1611012 | Lê Minh | Hiếu | 11/10/2019 | 4 | LA1009 | Anh văn 4 | L01 | B | 205H2 |
71 | 1812953 | Vũ Cao | Long | 11/10/2019 | 4 | LA1009 | Anh văn 4 | L01 | B | 205H2 |
72 | 1814333 | Nguyễn Gia | Tiệp | 11/10/2019 | 4 | LA1009 | Anh văn 4 | L01 | B | 205H2 |
73 | 1710084 | Ngô Quang | Hiếu | 11/10/2019 | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | L16 | C | 401H1 |
74 | 1610583 | Nguyễn Hoàng Thái | Dương | 12/10/2019 | 2 | MT2001 | Xác suất và thống kê | A01 | A | 210B1 |
75 | 1711266 | Vũ Ngọc | Hậu | 12/10/2019 | 2 | MT2001 | Xác suất và thống kê | A01 | A | 210B1 |
76 | 1713278 | Trần Đỗ | Thiên | 9/10/2019 | 4 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A02 | C | 215B1 |
77 | 1811104 | Vũ Minh | Nghĩa | 9/10/2019 | 4 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A02 | C | 215B1 |
78 | 1811650 | Ngô Mạnh | Cường | 9/10/2019 | 4 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A02 | C | 215B1 |
79 | 1812146 | Tiêu Trung | Hậu | 9/10/2019 | 4 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A02 | C | 215B1 |
80 | 1812610 | Cao Quang | Khải | 9/10/2019 | 4 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A02 | C | 215B1 |
81 | 1813254 | Nguyễn Xuân | Ngọc | 9/10/2019 | 4 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A02 | C | 215B1 |
82 | 1512235 | Vũ Thị Bình | Nguyên | 9/10/2019 | 2 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A01 | A | 201B1 |
83 | 1612827 | Trần Hồng | Quân | 9/10/2019 | 2 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A01 | A | 201B1 |
84 | 1711799 | Võ Minh | Khoa | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A08 | B | 502C6 |
85 | 1810022 | Nguyễn Tuấn | Anh | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A08 | B | 502C6 |
86 | 1810264 | Hà Trung | Kiên | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A08 | B | 502C6 |
87 | 1811968 | Nguyễn Ngọc | Đức | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A08 | B | 502C6 |
88 | 1812920 | Nguyễn Thành | Long | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A08 | B | 502C6 |
89 | 1814131 | Lê Phú | Thiện | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A08 | B | 502C6 |
90 | 1811710 | Lê Tuấn | Duy | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A09 | C | 503C6 |
91 | 1812117 | Lê Thị Mỹ | Hân | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A09 | C | 503C6 |
92 | 1813649 | Trịnh Minh | Phước | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A09 | C | 503C6 |
93 | 1814617 | Phạm Quang | Tuấn | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L11 | B | 401H2 |
94 | 1814748 | Nguyễn Hồng | Vân | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L11 | B | 401H2 |
95 | 1811742 | Trần Huỳnh Thanh | Duy | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L12 | B | 403H1 |
96 | 1811778 | Mai Thành | Dũng | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L12 | B | 403H1 |
97 | 1813461 | Ngô Thị Kiều | Oanh | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L12 | A | 304H2 |
98 | 1814008 | Lê Minh | Thành | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L12 | A | 304H2 |
99 | 1814799 | Hồ Hoàng | Vĩ | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L12 | C | 404H2 |
100 | 1814890 | Sorn | Sovannkiry | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L12 | C | 404H2 |
101 | 1810419 | Phạm Hoàng | Nhựt | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L13 | B | 302H1 |
102 | 1810448 | Đào Hữu Minh | Phương | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L13 | B | 302H1 |
103 | 1810523 | Huỳnh Ngọc | Thảo | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L13 | A | 303H1 |
104 | 1810674 | Nguyễn Lâm Tường | Vy | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L13 | A | 303H1 |
105 | 1810350 | Võ Khánh | Ngân | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L14 | A | 203H1 |
106 | 1810365 | Châu Kỹ | Nguyên | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L14 | A | 203H1 |
107 | 1810170 | Lưu Nhật | Huy | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L15 | A | 202H1 |
108 | 1810344 | Huỳnh Thị Mỷ | Ngân | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L15 | A | 202H1 |
109 | 1814777 | Trần Quốc | Việt | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L15 | B | 403H2 |
110 | 1814780 | Hà Thế | Vinh | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L15 | B | 403H2 |
111 | 1812861 | Hoàng Nguyễn Bảo | Long | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L16 | A | 206H2 |
112 | 1813035 | Võ Thị Thanh | Mai | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L16 | A | 206H2 |
113 | 1712173 | Nguyễn Hải | Minh | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L17 | B | 102H1 |
114 | 1712326 | Nguyễn Minh | Nghĩa | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L17 | B | 102H1 |
115 | 1712713 | Nguyễn Thị Phi | Phụng | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L17 | A | 103H1 |
116 | 1712882 | Nguyễn Thế | Quyền | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L17 | A | 103H1 |
117 | 1812449 | Phạm Thị Huyền | Huyền | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L18 | B | 205H2 |
118 | 1812838 | Trương Văn Chí | Linh | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L18 | B | 205H2 |
119 | 1813328 | Nguyễn Đỗ Trí | Nhân | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L18 | A | 302H2 |
120 | 1813417 | Trần Nhi ý | Nhi | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L18 | A | 302H2 |
121 | 1811967 | Nguyễn Hà Anh | Đức | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L19 | B | 404H1 |
122 | 1812118 | Lê Trần Gia | Hân | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L19 | B | 404H1 |
123 | 1812221 | Trần Lê Minh | Hiểu | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L19 | A | 202H2 |
124 | 1812404 | Nguyễn Thế | Huy | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L19 | A | 202H2 |
125 | 1811124 | Phan Xuân | Nhi | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L20 | B | 304H1 |
126 | 1811266 | Lâm Huỳnh Hoài | Thương | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L20 | B | 304H1 |
127 | 1811270 | Châu Ngọc | Tiên | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L20 | A | 401H1 |
128 | 1811690 | Phạm | Duân | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L20 | A | 401H1 |
129 | 1810400 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L22 | A | 301H1 |
130 | 1810406 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L22 | A | 301H1 |
131 | 1810016 | Nguyễn Hoàng Vân | Anh | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L23 | A | 201H1 |
132 | 1810086 | Lê Nguyễn Mỹ | Duyên | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L23 | A | 201H1 |
133 | 1611229 | Giảng | Huấn | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L24 | B | 101H1 |
134 | 1710263 | Phạm Đăng | Quân | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L24 | B | 101H1 |
135 | 1713055 | Tiêu Thanh | Tâm | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L24 | A | 104H1 |
136 | 1713394 | Võ Văn | Thuận | 13/10/2019 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L24 | A | 104H1 |
137 | 1713411 | Trần Diệu | Thùy | 10/10/2019 | 2 | SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A02 | D | 202B1 |
138 | 1610883 | Nguyễn Xuân | Hào | 10/10/2019 | 2 | SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | L06 | B | 204H1 |
139 | 1711506 | Nguyễn Đình | Huy | 10/10/2019 | 2 | SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | L06 | B | 204H1 |
140 | 1711793 | Thái Đỗ Đăng | Khoa | 10/10/2019 | 2 | SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | L06 | B | 204H1 |
141 | 1712020 | Nguyễn Tấn Thiên | Long | 10/10/2019 | 2 | SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | L06 | B | 204H1 |
142 | 1813189 | Đinh Thị Tuyết | Ngân | 10/10/2019 | 2 | SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | L06 | B | 204H1 |