TIN TỔNG HỢP
Đăng ký môn học
HK191 - Các môn học hủy vì sĩ số ít
Mã môn | Tên môn | Bộ môn | Tên bộ môn | Nhóm | Số SV đăng ký | Thứ | Tiết Bắt đầu | Số tiết | Họ | Tên |
003707 | Tiếng pháp 7 | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | P02 | 0 | 6 | 7 | 3 | Trần Mộng | Ngọc |
213700 | Luận văn tốt nghiệp | HGK | Kỹ Thuật Hàng Không | P01 | 0 | 0 | 0 | 0 | Lê Thị Hồng | Hiếu |
217700 | Luận văn tốt nghiệp | CSV | VL năng lượng & ứng dụng | P01 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
260623 | Tổ chức qlý bảo dưỡng 3 | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C04 | 0 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Thanh | Trương |
260623 | Tổ chức qlý bảo dưỡng 3 | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C06 | 0 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Thanh | Trương |
260625 | Công nghệ hàn 2 | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C01 | 0 | 3 | 3 | 3 | Nguyễn | Quang |
260625 | Công nghệ hàn 2 | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C04 | 0 | 3 | 10 | 3 | Nguyễn | Quang |
260625 | Công nghệ hàn 2 | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C06 | 0 | 2 | 3 | 3 | Nguyễn | Quang |
260626 | Truyền động thủy lực 2 | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C05 | 0 | 2 | 3 | 3 | Lê Quang | Hoàn |
260626 | Truyền động thủy lực 2 | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C06 | 0 | 6 | 10 | 3 | Lê Hoàng | Thiện |
260630 | C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C04 | 0 | 4 | 7 | 3 | Trần Văn | Thống |
260630 | C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C06 | 0 | 3 | 10 | 3 | Trần Văn | Thống |
260634 | Vi xử lý - vi điều khiển | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C01 | 4 | 5 | 10 | 3 | Võ Duy | Công |
260635 | Kỹ thuật số (BT) | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C06 | 0 | 3 | 7 | 3 | Phan Xuân | Trung |
260636 | Kt g/sát ttrg&cdhu Hg(BT | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C02 | 0 | 3 | 10 | 3 | Lê Hoàng | Thiện |
260639 | Vi xử lý -vi đ/khiển (BT | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | C01 | 4 | 5 | 7 | 3 | Võ Duy | Công |
402706 | Tiến hành thực nghiệm | DTU | Điện Tử | P01 | 3 | 0 | 0 | 0 | Lại Thị | Hương |
409108 | ĐAMH đk tự động 1 | TDH | Điều Khiển Tự Động | A01 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
AS3039 | Mô hình hóa đl học cơ hệ | CKT | Cơ Kỹ Thuật | A01 | 6 | 3 | 8 | 4 | Ngô Kiều | Nhi |
AS3045 | ứng dụng laser trong yh | VKY | Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh | A01 | 4 | 5 | 10 | 3 | Trần Thị Ngọc | Dung |
CH2006 | Hóa phân tích (tn) | HPT | Kỹ Thuật Hóa Lý | L13 | 6 | 4 | 7 | 5 | Trần Thị Minh | Hiếu |
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | L02 | 6 | 4 | 2 | 5 | Trần Thị Thanh | Thúy |
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | L07 | 2 | 8 | 2 | 5 | Lê Huỳnh Tuyết | Anh |
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | L09 | 4 | 7 | 7 | 5 | Võ Nguyễn Lam | Uyên |
CH2014 | Hóa vô cơ (tn) | HVC | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | L09 | 0 | 2 | 2 | 5 | Ngô Văn | Cờ |
CH2028 | Sinh học đại cương (tn) | CSH | Công Nghệ Sinh Học | L02 | 2 | 2 | 2 | 4 | Nguyễn Minh | Thiện |
CH2034 | Hóa sinh (tn) | CSH | Công Nghệ Sinh Học | A04 | 0 | 3 | 2 | 5 | Huỳnh Ngọc | Oanh |
CH2037 | Hóa sinh công nghiệp | CSH | Công Nghệ Sinh Học | A01 | 0 | 5 | 10 | 3 | Hoàng Anh | Hoàng |
CH2038 | Hóa sinh công nghiệp(tn) | CSH | Công Nghệ Sinh Học | A01 | 0 | 6 | 8 | 5 | Hoàng Anh | Hoàng |
CH2038 | Hóa sinh công nghiệp(tn) | CSH | Công Nghệ Sinh Học | A02 | 0 | 6 | 2 | 5 | Lê Thị Thủy | Tiên |
CH2038 | Hóa sinh công nghiệp(tn) | CSH | Công Nghệ Sinh Học | A03 | 0 | 2 | 2 | 5 | Hoàng Anh | Hoàng |
CH2038 | Hóa sinh công nghiệp(tn) | CSH | Công Nghệ Sinh Học | A04 | 0 | 4 | 2 | 5 | Huỳnh Ngọc | Oanh |
CH3083 | Công nghệ hạt và bột | MTB | Qúa Trình - Thiết Bị | A01 | 4 | 4 | 10 | 3 | Lê Thị Kim | Phụng |
CH3105 | Cơ sở tổng hợp thuốc | PHC | Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ | A01 | 0 | 3 | 10 | 3 | Tống Thanh | Danh |
CH3201 | Kỹ thuật nhuộm in | PHC | Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ | A01 | 6 | 3 | 7 | 3 | Phạm Thành | Quân |
CH3289 | C/nghệ sinh học xử lý ct | CSH | Công Nghệ Sinh Học | A01 | 5 | 2 | 10 | 3 | Hoàng Anh | Hoàng |
CI2047 | ứng dụng GIS | TDI | Địa - Tin Học | A01 | 7 | 6 | 10 | 3 | Trần Trọng | Đức |
CI2048 | ứng dụng GIS (TN) | TDI | Địa - Tin Học | A01 | 7 | 6 | 2 | 5 | ||
CI2048 | ứng dụng GIS (TN) | TDI | Địa - Tin Học | A01 | 7 | 6 | 2 | 5 | Phan Hiền | Vũ |
CI3207 | Cấp thoát nước trong ct | KTN | KT & QLý Tài nguyên nước | A01 | 11 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Quang | Trường |
CI4011 | Thí nghiệm công trình | CTR | Công Trình | A05 | 0 | 2 | 10 | 3 | Trần Thái Minh | Chánh |
CI4303 | Thiết kế dựán tốt nghiệp | KTR | Kiến trúc | A01 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
CO2021 | ĐAMH thiết kế luận lý | KTM | Kỹ Thuật Máy Tính | L01 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
CO2031 | Kỹ thuật truyền số liệu | KTM | Kỹ Thuật Máy Tính | L01 | 3 | 5 | 4 | 3 | Lê Trọng | Nhân |
CO2032 | KT truyền số liệu (tn) | KTM | Kỹ Thuật Máy Tính | L01 | 3 | 6 | 10 | 3 | Lê Trọng | Nhân |
CO2034 | T/kế llý với verilog(TN) | KTM | Kỹ Thuật Máy Tính | L04 | 0 | 2 | 10 | 3 | Ngô Đức | Minh |
CO3039 | ứ/dụng hệ thống nhúng nc | KTM | Kỹ Thuật Máy Tính | A01 | 8 | 3 | 4 | 3 | Phạm Hoàng | Anh |
CO3040 | ứ/dụng hệ thống nhúng nc | KTM | Kỹ Thuật Máy Tính | A01 | 8 | 4 | 7 | 3 | Phạm Hoàng | Anh |
EE1009 | Kỹ thuật số | DTU | Điện Tử | A01 | 10 | 2 | 7 | 3 | Trần Hoàng | Linh |
EE1010 | Kỹ thuật số (tn) | DTU | Điện Tử | A01 | 10 | 5 | 3 | 3 | Trần Văn | Hoàng |
EE1016 | Kỹ thuật số (tn) | DTU | Điện Tử | L13 | 9 | 4 | 7 | 3 | Đoàn Ngọc | Cẩm |
EE1016 | Kỹ thuật số (tn) | DTU | Điện Tử | L22 | 4 | 4 | 10 | 3 | Võ Thị Thu | Hồng |
EE2008 | Mạch điện tử (tn) | KTT | Viễn Thông | A05 | 0 | 2 | 3 | 3 | Nguyễn Ngọc | Kỳ |
EE2008 | Mạch điện tử (tn) | KTT | Viễn Thông | L05 | 0 | 8 | 7 | 3 | Nguyễn Phước Bảo | Duy |
EE2008 | Mạch điện tử (tn) | KTT | Viễn Thông | L11 | 0 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Thanh | Phương |
EE2008 | Mạch điện tử (tn) | KTT | Viễn Thông | L22 | 1 | 5 | 10 | 3 | Nguyễn Thanh | Phương |
EE2008 | Mạch điện tử (tn) | KTT | Viễn Thông | L26 | 6 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Phước Bảo | Duy |
EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | PMT | Phòng Máy Tính | L03 | 0 | 6 | 2 | 3 | Phan Vĩnh | Lộc |
EE2010 | Hệthống mt &ng/ngữLT (th | PMT | Phòng Máy Tính | L05 | 0 | 8 | 10 | 3 | Huỳnh Xuân | Cảnh |
EE2010 | Hệthống mt &ng/ngữLT (th | PMT | Phòng Máy Tính | L06 | 0 | 8 | 7 | 3 | Huỳnh Xuân | Cảnh |
EE3002 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | CCD | Cung Cấp Điện | A07 | 0 | 2 | 7 | 3 | ||
EE3010 | Máy điện (TN) | TBD | Thiết Bị Điện | A05 | 2 | 5 | 3 | 3 | Nguyễn Thanh | Tâm |
EE3010 | Máy điện (TN) | TBD | Thiết Bị Điện | A06 | 0 | 4 | 3 | 3 | Nguyễn Thanh | Tâm |
EE3010 | Máy điện (TN) | TBD | Thiết Bị Điện | A07 | 0 | 5 | 7 | 3 | Nguyễn Thanh | Tâm |
EE3010 | Máy điện (TN) | TBD | Thiết Bị Điện | A08 | 3 | 2 | 3 | 3 | Nguyễn Thanh | Tâm |
EE3014 | Giải tích htđ (TN) | HTD | Hệ Thống Điện | A03 | 6 | 6 | 3 | 3 | Trần Thế | Tùng |
EE3014 | Giải tích htđ (TN) | HTD | Hệ Thống Điện | A05 | 7 | 4 | 3 | 3 | Trần Thế | Tùng |
EE3014 | Giải tích htđ (TN) | HTD | Hệ Thống Điện | A07 | 7 | 5 | 10 | 3 | Nguyễn Hoàng Minh | Tuấn |
EE3015 | Kỹthuật hệthống viễnthôg | KTT | Viễn Thông | A07 | 0 | 2 | 3 | 4 | Lê Tiến | Thường |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | KTT | Viễn Thông | A09 | 0 | 6 | 4 | 3 | Đặng Nguyên | Châu |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | KTT | Viễn Thông | A11 | 4 | 5 | 10 | 3 | Nguyễn Phạm Minh | Luân |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | KTT | Viễn Thông | A17 | 0 | 2 | 10 | 3 | Lê Minh | Tiến |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | KTT | Viễn Thông | A18 | 0 | 2 | 10 | 3 | Lê Minh | Tiến |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | KTT | Viễn Thông | A19 | 0 | 5 | 7 | 3 | Nguyễn Phạm Minh | Luân |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | KTT | Viễn Thông | A25 | 1 | 8 | 7 | 3 | Lê Minh | Tiến |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | KTT | Viễn Thông | A26 | 2 | 8 | 7 | 3 | Lê Minh | Tiến |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | PTD | Xưởng Thực Tập Điện Tử | A14 | 0 | 3 | 8 | 5 | Nhan Hồng | Kỵ |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | PTD | Xưởng Thực Tập Điện Tử | A16 | 0 | 6 | 8 | 5 | Nguyễn Phạm Minh | Luân |
EE3023 | Thực tập điện 2 | PMD | Xưởng Thực tập điện | A03 | 0 | 5 | 8 | 5 | Nguyễn | Hòa |
EE3023 | Thực tập điện 2 | PMD | Xưởng Thực tập điện | A15 | 0 | 8 | 2 | 5 | Lê Đức | Phong |
EE3023 | Thực tập điện 2 | PMD | Xưởng Thực tập điện | A16 | 0 | 3 | 2 | 5 | Nguyễn Phú | Quốc |
EN3009 | P/t GIS trong qlý tn &mt | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 0 | 3 | 10 | 3 | Lưu Đình | Hiệp |
EN3010 | P/t GIS trg ql tn&mt(TN) | QLM | Quản Lý Môi Trường | L01 | 0 | 4 | 7 | 5 | Lưu Đình | Hiệp |
EN3023 | Kỹ thuật sinh thái | KMT | Kỹ Thuật Môi Trường | L01 | 0 | 2 | 10 | 3 | Đặng Viết | Hùng |
EN3035 | Kỹ thuật xl đất ô nhiễm | KMT | Kỹ Thuật Môi Trường | L01 | 0 | 5 | 10 | 3 | Võ Nguyễn Xuân | Quế |
GE2008 | Địa vật lý đại cương (tn | DDK | K/Thuật Địa Chất Dầu Khí | L01 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Xuân | Khá |
GE3007 | Địa hóa môi trường | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | A01 | 0 | 4 | 3 | 3 | Đặng Thương | Huyền |
IM3017 | ISO 9000 | QSX | Quản lý SX & Điều hành | A01 | 5 | 2 | 3 | 3 | Nguyễn Thị Đức | Nguyên |
IM3065 | Tài chính quốc tế | QTC | Tài Chính | A01 | 4 | 3 | 3 | 3 | Nguyễn Thu | Hiền |
IM4017 | Chuyên đề hệ thống ttql | KQD | Hệ Thống Thông Tin Q/Lý | A01 | 2 | 3 | 7 | 3 | Võ Thị Ngọc | Trân |
IU2001 | Cơ học vật liệu | BDC | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | L01 | 0 | 5 | 7 | 4 | Nguyễn Thanh | Trương |
MA3010 | Công nghệ cao su (tn) | VPO | CNghệ Vật Liệu Polyme | L03 | 5 | 4 | 7 | 5 | Trần Tấn | Đạt |
MA3010 | Công nghệ cao su (tn) | VPO | CNghệ Vật Liệu Polyme | L03 | 5 | 6 | 7 | 5 | Trần Tấn | Đạt |
MA4055 | Lựa chọn và sử dụng vlkt | VKH | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | L01 | 0 | 3 | 2 | 3 | Lê Quốc | Phong |
MA4057 | Công nghệ chế tạo sợi | VPO | CNghệ Vật Liệu Polyme | L01 | 3 | 6 | 2 | 3 | Nguyễn Thị Lê | Thanh |
MA4063 | Điện hóa công nghiệp | VKH | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | L01 | 6 | 3 | 7 | 3 | Huỳnh Công | Khanh |
ME1004 | Cơ khí đại cương (tn) | CTM | Chế Tạo Máy | L03 | 3 | 2 | 2 | 5 | Đặng Quang | Kỳ |
ME1004 | Cơ khí đại cương (tn) | CTM | Chế Tạo Máy | L06 | 0 | 4 | 2 | 5 | Đặng Quang | Kỳ |
ME2014 | Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn | CNL | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | L11 | 4 | 6 | 10 | 3 | Nguyễn Văn | Hạnh |
ME2014 | Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn | CNL | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | L19 | 6 | 4 | 2 | 3 | Nguyễn Văn | Hạnh |
ME2020 | Môi trường&con người(TN) | CTM | Chế Tạo Máy | L04 | 0 | 0 | 0 | 0 | Huỳnh Hữu | Nghị |
ME2022 | Vẽ cơ khí (th) | TKM | Thiết Kế Máy | L06 | 3 | 4 | 2 | 5 | Phạm Minh | Tuấn |
ME2022 | Vẽ cơ khí (th) | TKM | Thiết Kế Máy | L08 | 2 | 5 | 7 | 5 | Bùi Anh | Quốc |
ME2022 | Vẽ cơ khí (th) | TKM | Thiết Kế Máy | L11 | 3 | 8 | 2 | 5 | Lê Thanh | Long |
ME2022 | Vẽ cơ khí (th) | TKM | Thiết Kế Máy | L12 | 2 | 8 | 7 | 5 | Lê Thanh | Long |
ME3002 | K/thuật thủy lực (TN) | CTM | Chế Tạo Máy | A16 | 6 | 0 | 0 | 0 | Hồ Văn | Thân |
ME3002 | K/thuật thủy lực (TN) | CTM | Chế Tạo Máy | A23 | 5 | 0 | 0 | 0 | Châu Hoàng Liên | Sơn |
ME3002 | K/thuật thủy lực (TN) | CTM | Chế Tạo Máy | A24 | 8 | 0 | 0 | 0 | Đỗ Huỳnh | Nhật |
ME3004 | dung sai và k/th đo (tn) | CTM | Chế Tạo Máy | A05 | 2 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Minh | Dương |
ME3004 | dung sai và k/th đo (tn) | CTM | Chế Tạo Máy | A21 | 8 | 0 | 0 | 0 | Trần Nguyên Duy | Phương |
ME3207 | C/nghệ vln & gc khuônmẫu | CTM | Chế Tạo Máy | A01 | 4 | 6 | 10 | 3 | Thái Thị Thu | Hà |
ME3208 | C/nghệ vln & gc km (TN) | CTM | Chế Tạo Máy | A02 | 4 | 0 | 0 | 0 | Bùi Anh | Quốc |
ME3245 | Thang máy | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | A01 | 3 | 5 | 7 | 3 | Lương Văn | Tới |
ME3246 | Thang máy (TN) | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | A01 | 3 | 6 | 2 | 5 | Lương Văn | Tới |
ME4006 | Máy sx vliệu & ckxd (TN) | CXN | KT Máy XDựng&nâng chuyển | A01 | 10 | 2 | 2 | 5 | Huỳnh Công | Lớn |
ME4473 | Kỹ thuật an toàn | CTM | Chế Tạo Máy | A01 | 9 | 5 | 7 | 3 | Lê Quý | Đức |
ME4474 | Kỹ thuật an toàn(TN) | CTM | Chế Tạo Máy | A01 | 9 | 0 | 0 | 0 | Đặng Quang | Kỳ |
ME4519 | Kỹ thuật may nâng cao | DET | Kỹ Thuật Dệt May | A01 | 5 | 2 | 8 | 5 | Nguyễn Thị Mộng | Hiền |
ME4519 | Kỹ thuật may nâng cao | DET | Kỹ Thuật Dệt May | A01 | 5 | 4 | 7 | 5 | Nguyễn Thị Mộng | Hiền |
ME4601 | Kỹ thuật dự báo | KTH | KT Hệ Thống Công Nghiệp | A01 | 3 | 3 | 7 | 4 | Nguyễn Vạng Phúc | Nguyên |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A01 | 0 | 2 | 2 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A04 | 0 | 5 | 2 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A05 | 0 | 6 | 2 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A06 | 0 | 2 | 4 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A07 | 0 | 3 | 4 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A08 | 0 | 4 | 4 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A09 | 0 | 5 | 4 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A10 | 0 | 6 | 4 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A11 | 0 | 2 | 11 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A13 | 0 | 4 | 11 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A15 | 1 | 6 | 11 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L01 | 0 | 2 | 2 | 2 | Phan Tiến | Đạt |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L02 | 0 | 3 | 2 | 2 | Phan Tiến | Đạt |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L03 | 0 | 4 | 2 | 2 | Phan Tiến | Đạt |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L04 | 0 | 5 | 2 | 2 | Phan Tiến | Đạt |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L05 | 0 | 6 | 2 | 2 | Phan Tiến | Đạt |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L06 | 0 | 2 | 4 | 2 | Phan Tiến | Đạt |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L07 | 0 | 3 | 4 | 2 | Phan Tiến | Đạt |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L08 | 0 | 4 | 4 | 2 | Phan Tiến | Đạt |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L09 | 0 | 5 | 4 | 2 | Phan Tiến | Đạt |
PE1009 | Bóng đá | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L10 | 0 | 6 | 4 | 2 | Phan Tiến | Đạt |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A05 | 0 | 6 | 2 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A07 | 0 | 3 | 4 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A08 | 0 | 4 | 4 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A09 | 0 | 5 | 4 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A10 | 0 | 6 | 4 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A11 | 1 | 2 | 11 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A13 | 0 | 4 | 11 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A15 | 0 | 6 | 11 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A16 | 3 | 2 | 9 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A17 | 0 | 3 | 9 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A18 | 0 | 4 | 9 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A19 | 0 | 5 | 9 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A20 | 0 | 6 | 9 | 2 | Phan Thanh | Hiền |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L10 | 0 | 6 | 4 | 2 | Nguyễn Đức | Toàn |
PE1011 | Bóng chuyền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L21 | 0 | 2 | 9 | 2 | Nguyễn Đức | Toàn |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A04 | 0 | 5 | 2 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A06 | 0 | 2 | 4 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A08 | 0 | 4 | 4 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A09 | 0 | 5 | 4 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A10 | 0 | 6 | 4 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A12 | 0 | 3 | 11 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A13 | 0 | 4 | 11 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A14 | 0 | 5 | 11 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A15 | 0 | 6 | 11 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A16 | 0 | 2 | 9 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A17 | 1 | 3 | 9 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A18 | 1 | 4 | 9 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A19 | 0 | 5 | 9 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A20 | 0 | 6 | 9 | 2 | Lê Văn | Thiện |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L01 | 0 | 2 | 2 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L05 | 0 | 6 | 2 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L06 | 0 | 2 | 4 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L07 | 0 | 3 | 4 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L08 | 0 | 4 | 4 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L09 | 0 | 5 | 4 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L10 | 0 | 6 | 4 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L16 | 0 | 2 | 7 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L17 | 0 | 3 | 7 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L18 | 0 | 4 | 7 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L19 | 0 | 5 | 7 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L20 | 0 | 6 | 7 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L21 | 0 | 2 | 9 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L22 | 0 | 3 | 9 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L23 | 0 | 4 | 9 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L24 | 0 | 5 | 9 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1015 | Bóng rổ | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L25 | 0 | 6 | 9 | 2 | Trần Quang | Vinh |
PE1017 | Cầu lông | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L08 | 0 | 4 | 4 | 2 | Nguyễn Đức | Thịnh |
PE1017 | Cầu lông | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L09 | 0 | 5 | 4 | 2 | Nguyễn Đức | Thịnh |
PE1017 | Cầu lông | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L10 | 0 | 6 | 4 | 2 | Nguyễn Đức | Thịnh |
PE1017 | Cầu lông | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L17 | 0 | 3 | 9 | 2 | Nguyễn Đức | Thịnh |
PE1017 | Cầu lông | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L18 | 0 | 4 | 9 | 2 | Nguyễn Đức | Thịnh |
PE1017 | Cầu lông | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L19 | 0 | 5 | 9 | 2 | Nguyễn Đức | Thịnh |
PE1019 | Bơi | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A06 | 0 | 2 | 4 | 2 | Nguyễn Văn | Quốc |
PE1019 | Bơi | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A07 | 0 | 3 | 4 | 2 | Nguyễn Văn | Quốc |
PE1019 | Bơi | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A08 | 0 | 4 | 4 | 2 | Nguyễn Văn | Quốc |
PE1019 | Bơi | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A09 | 0 | 5 | 4 | 2 | Nguyễn Văn | Quốc |
PE1019 | Bơi | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A10 | 0 | 6 | 4 | 2 | Nguyễn Văn | Quốc |
PE1019 | Bơi | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A13 | 0 | 4 | 11 | 2 | Nguyễn Văn | Quốc |
PE1019 | Bơi | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A15 | 0 | 6 | 11 | 2 | Nguyễn Văn | Quốc |
PE1019 | Bơi | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L01 | 0 | 2 | 2 | 2 | Trần Mạnh | Nghĩa |
PE1019 | Bơi | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L06 | 0 | 2 | 4 | 2 | Trần Mạnh | Nghĩa |
PE1019 | Bơi | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L07 | 0 | 3 | 4 | 2 | Trần Mạnh | Nghĩa |
PE1019 | Bơi | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L10 | 0 | 6 | 4 | 2 | Trần Mạnh | Nghĩa |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A02 | 1 | 3 | 2 | 2 | Nguyễn Minh | Hùng |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A03 | 0 | 4 | 2 | 2 | Nguyễn Minh | Hùng |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A04 | 0 | 5 | 2 | 2 | Nguyễn Minh | Hùng |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A06 | 2 | 2 | 11 | 2 | Nguyễn Minh | Hùng |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A08 | 0 | 4 | 11 | 2 | Nguyễn Minh | Hùng |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A09 | 0 | 5 | 11 | 2 | Nguyễn Minh | Hùng |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A10 | 0 | 6 | 11 | 2 | Nguyễn Minh | Hùng |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L01 | 0 | 2 | 2 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L02 | 0 | 3 | 2 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L04 | 0 | 5 | 2 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L05 | 0 | 6 | 2 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L06 | 0 | 2 | 4 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L07 | 0 | 3 | 4 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L08 | 0 | 4 | 4 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L15 | 0 | 6 | 11 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L16 | 0 | 2 | 7 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L17 | 0 | 3 | 7 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L18 | 0 | 4 | 7 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L19 | 0 | 5 | 7 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L20 | 0 | 6 | 7 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L21 | 0 | 2 | 9 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L22 | 0 | 3 | 9 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L23 | 0 | 4 | 9 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L24 | 0 | 5 | 9 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1021 | Aerobic | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L25 | 0 | 6 | 9 | 2 | Trịnh Minh | Hải |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L07 | 0 | 3 | 4 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L09 | 0 | 5 | 4 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L10 | 0 | 6 | 4 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L16 | 0 | 2 | 7 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L17 | 0 | 3 | 7 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L19 | 0 | 5 | 7 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L20 | 0 | 6 | 7 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L21 | 0 | 2 | 9 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L22 | 0 | 3 | 9 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L23 | 0 | 4 | 9 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L24 | 0 | 5 | 9 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | TDU | Giáo Dục Thể Chất | L25 | 0 | 6 | 9 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa |
PE1025 | Điền kinh | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A03 | 0 | 4 | 2 | 2 | Lê Đức | Huy |
PE1025 | Điền kinh | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A04 | 1 | 5 | 2 | 2 | Lê Đức | Huy |
PE1025 | Điền kinh | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A05 | 0 | 6 | 2 | 2 | Lê Đức | Huy |
PE1025 | Điền kinh | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A08 | 0 | 4 | 11 | 2 | Lê Đức | Huy |
PE1025 | Điền kinh | TDU | Giáo Dục Thể Chất | A10 | 0 | 6 | 11 | 2 | Lê Đức | Huy |
TR3087 | Khí đàn hồi | HGK | Kỹ Thuật Hàng Không | A01 | 3 | 5 | 8 | 4 | Trần Tiến | Anh |
TR3091 | Ô tô chuyên dùng | GTH | KT Ô Tô và Máy Động Lực | A01 | 3 | 4 | 3 | 4 | Vương Như | Long |
Mã môn | Tên môn | Mã bộ môn | Tên môn | Nhóm | Số đăng ký | Thứ | Tiết | Số Tiết | Họ lót | Tên | Phòng |
003705 | Tiếng pháp 5 | TNN | Trung Tâm Ngoại Ngữ | P02 | 0 | 4 | 8 | 3 | Trần Mộng | Ngọc | C6-503 |
CI2002 | Sức bền vật liệu (TN) | SBK | Sức Bền - Kết Cấu | L12 | 0 | 4 | 2 | 4 | Trương Thị Kim | Hoàng | B6-109 |
CI2002 | Sức bền vật liệu (TN) | SBK | Sức Bền - Kết Cấu | L14 | 0 | 3 | 2 | 4 | Nguyễn Thanh | Sơn | B6-109 |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | CLC | Cơ Lưu Chất | L15 | 0 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Chiến | Thắng | H2-007 |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | CLC | Cơ Lưu Chất | L16 | 0 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Chiến | Thắng | H2-007 |
CI2008 | Sức bền vật liệu (tn) | SBK | Sức Bền - Kết Cấu | L12 | 0 | 4 | 7 | 3 | Trương Thị Kim | Hoàng | B6-109 |
CI2008 | Sức bền vật liệu (tn) | SBK | Sức Bền - Kết Cấu | L15 | 0 | 5 | 7 | 3 | Lê Đức | Thanh | B6-109 |
CO2001 | Kỹnăng chnghiệp cho kỹsư | DTO | Khoa Học Máy Tính | B01 | 0 | 2 | 13 | 3 | Trần | Quang | B1-201 |
CO2001 | Kỹnăng chnghiệp cho kỹsư | DTO | Khoa Học Máy Tính | B01 | 0 | 4 | 13 | 3 | Trần | Quang | B1-201 |
EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | CCD | Cung Cấp Điện | A03 | 0 | 6 | 4 | 3 | Nguyễn Bảo | Anh | B1-202 |
EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | CCD | Cung Cấp Điện | A04 | 0 | 6 | 8 | 3 | Nguyễn Đức | Hưng | B1-301 |
EE3002 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | CCD | Cung Cấp Điện | A03 | 0 | 5 | 10 | 3 | B1-112 | ||
EE3002 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | CCD | Cung Cấp Điện | A05 | 0 | 5 | 7 | 3 | B1-112 | ||
EE3002 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | CCD | Cung Cấp Điện | A06 | 0 | 5 | 3 | 3 | B1-112 | ||
EE3002 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | CCD | Cung Cấp Điện | A08 | 0 | 3 | 10 | 3 | Nguyễn Đức | Hưng | B1-112 |
EE3009 | Máy điện | TBD | Thiết Bị Điện | A03 | 0 | 2 | 4 | 3 | Mai Bá | Lộc | B1-214 |
EE3009 | Máy điện | TBD | Thiết Bị Điện | A03 | 0 | 4 | 4 | 3 | Mai Bá | Lộc | B1-214 |
EE3009 | Máy điện | TBD | Thiết Bị Điện | A04 | 0 | 3 | 3 | 3 | Nguyễn Ngọc | Tú | B1-310 |
GE3037 | TT kt pt các ct của mtđc | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | A01 | 1 | 2 | 7 | 3 | Đặng Thương | Huyền | B8-108 |
GE3037 | TT kt pt các ct của mtđc | DCM | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | A01 | 1 | 4 | 7 | 3 | Đặng Thương | Huyền | B8-108 |
ME4218 | Đ/khiển các hệthống(TN) | CDT | Cơ Điện Tử | A02 | 0 | 2 | 7 | 5 | Đặng Thành | Luân | C1-201A |
Mã môn | Tên môn | Nhóm | thứ | tiết | số tiết | họ | tên | bộ môn | Tên bộ môn | f_diadiem |
PE1009 | Bóng đá | A03 | 4 | 2 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1009 | Bóng đá | A12 | 3 | 11 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1009 | Bóng đá | A14 | 5 | 11 | 2 | Nguyễn Văn | Tuấn | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1011 | Bóng chuyền | A01 | 2 | 2 | 2 | Phan Thanh | Hiền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1011 | Bóng chuyền | A01 | 4 | 2 | 2 | Phan Thanh | Hiền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1011 | Bóng chuyền | A04 | 5 | 2 | 2 | Phan Thanh | Hiền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1011 | Bóng chuyền | A06 | 2 | 4 | 2 | Phan Thanh | Hiền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1011 | Bóng chuyền | A06 | 4 | 4 | 2 | Phan Thanh | Hiền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1011 | Bóng chuyền | A14 | 5 | 11 | 2 | Phan Thanh | Hiền | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1011 | Bóng chuyền | L01 | 2 | 2 | 2 | Nguyễn Đức | Toàn | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1011 | Bóng chuyền | L01 | 4 | 2 | 2 | Nguyễn Đức | Toàn | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1011 | Bóng chuyền | L07 | 3 | 4 | 2 | Nguyễn Đức | Toàn | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1011 | Bóng chuyền | L19 | 5 | 7 | 2 | Nguyễn Đức | Toàn | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1011 | Bóng chuyền | L25 | 6 | 9 | 2 | Nguyễn Đức | Toàn | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1013 | Bóng bàn | L04 | 5 | 7 | 2 | Lê Quang | Khôi | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1015 | Bóng rổ | A05 | 6 | 2 | 2 | Lê Văn | Thiện | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1015 | Bóng rổ | A07 | 3 | 4 | 2 | Lê Văn | Thiện | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1015 | Bóng rổ | A11 | 2 | 11 | 2 | Lê Văn | Thiện | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1015 | Bóng rổ | A11 | 4 | 11 | 2 | Lê Văn | Thiện | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1015 | Bóng rổ | L03 | 4 | 2 | 2 | Trần Quang | Vinh | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1015 | Bóng rổ | L04 | 5 | 2 | 2 | Trần Quang | Vinh | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1017 | Cầu lông | L05 | 6 | 2 | 2 | Nguyễn Đức | Thịnh | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1017 | Cầu lông | L16 | 2 | 9 | 2 | Nguyễn Đức | Thịnh | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1017 | Cầu lông | L16 | 4 | 9 | 2 | Nguyễn Đức | Thịnh | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1017 | Cầu lông | L20 | 6 | 9 | 2 | Nguyễn Đức | Thịnh | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1019 | Bơi | A03 | 4 | 2 | 2 | Nguyễn Văn | Quốc | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1019 | Bơi | A04 | 5 | 2 | 2 | Nguyễn Văn | Quốc | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1019 | Bơi | A05 | 6 | 2 | 2 | Nguyễn Văn | Quốc | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1019 | Bơi | L05 | 6 | 2 | 2 | Trần Mạnh | Nghĩa | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1019 | Bơi | L08 | 4 | 4 | 2 | Trần Mạnh | Nghĩa | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1019 | Bơi | L09 | 5 | 4 | 2 | Trần Mạnh | Nghĩa | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1021 | Aerobic | A01 | 2 | 2 | 2 | Nguyễn Minh | Hùng | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1021 | Aerobic | A01 | 4 | 2 | 2 | Nguyễn Minh | Hùng | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1021 | Aerobic | A07 | 3 | 11 | 2 | Nguyễn Minh | Hùng | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 1 |
PE1021 | Aerobic | L03 | 4 | 2 | 2 | Trịnh Minh | Hải | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1021 | Aerobic | L10 | 6 | 4 | 2 | Trịnh Minh | Hải | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | L01 | 2 | 2 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1023 | Võ (Karate, Taewondo) | L01 | 4 | 2 | 2 | Lê Thiên Anh | Khoa | TDU | Giáo Dục Thể Chất | 2 |
PE1025 | Điền kinh | A01 | 2 | 2 | 2 | Lê Đức | Huy | OSP | VP Đào taọ quốc tế | 1 |
PE1025 | Điền kinh | A01 | 4 | 2 | 2 | Lê Đức | Huy | OSP | VP Đào taọ quốc tế | 1 |
PE1025 | Điền kinh | A06 | 2 | 11 | 2 | Lê Đức | Huy | OSP | VP Đào taọ quốc tế | 1 |
PE1025 | Điền kinh | A06 | 4 | 11 | 2 | Lê Đức | Huy | OSP | VP Đào taọ quốc tế | 1 |
PE1025 | Điền kinh | A07 | 3 | 11 | 2 | Lê Đức | Huy | OSP | VP Đào taọ quốc tế | 1 |