TIN TỔNG HỢP
Thời khóa biểu
DT181 - Các môn dự kiến mở lớp (Dự Thính 181)
Mã Môn | Tên Môn Học | Nhóm | Sĩ Số Cho Phép | Thứ | Tiết BĐ | Số Tiết | Họ Tên Cán Bộ | |
006601 | Toán 1 | CD01 | 117 | 7 | 7 | 3 | Lê Nguyễn Hạnh | Vy |
006601 | Toán 1 | CD01 | 117 | 8 | 4 | 3 | Lê Nguyễn Hạnh | Vy |
006602 | Toán 2 | CD01 | 105 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như |
006602 | Toán 2 | CD01 | 120 | 8 | 1 | 3 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như |
007601 | Vật lý | CD01 | 78 | 2 | 14 | 3 | Nguyễn Như Sơn | Thủy |
007601 | Vật lý | CD01 | 114 | 4 | 14 | 3 | Nguyễn Như Sơn | Thủy |
007601 | Vật lý | CD01 | 72 | 8 | 7 | 3 | Nguyễn Như Sơn | Thủy |
007706 | Vật lý 1 | DT01 | 50 | 2 | 14 | 3 | Trần Thị Ngọc | Dung |
007706 | Vật lý 1 | DT01 | 50 | 4 | 14 | 3 | Trần Thị Ngọc | Dung |
007706 | Vật lý 1 | DT01 | 50 | 6 | 14 | 3 | Trần Thị Ngọc | Dung |
007706 | Vật lý 1 | DT01 | 46 | 8 | 10 | 3 | Trần Thị Ngọc | Dung |
260603 | Cơ kỹ thuật | CD01 | 25 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Thanh | Trương |
260603 | Cơ kỹ thuật | CD01 | 25 | 8 | 10 | 3 | Nguyễn Thanh | Trương |
260604 | Kỹ thuật điện | CD01 | 120 | 2 | 14 | 3 | Huỳnh Đức | Trí |
260604 | Kỹ thuật điện | CD01 | 120 | 4 | 14 | 3 | Huỳnh Đức | Trí |
260605 | Sức bền vật liệu | CD01 | 120 | 6 | 14 | 3 | Đặng Anh | Duy |
260605 | Sức bền vật liệu | CD01 | 120 | 8 | 4 | 3 | Đặng Anh | Duy |
260608 | Nhiệt động lực học | CD01 | 72 | 3 | 14 | 3 | Võ Kiến | Quốc |
260608 | Nhiệt động lực học | CD01 | 72 | 5 | 14 | 3 | Võ Kiến | Quốc |
260609 | Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 | CD01 | 72 | 2 | 14 | 3 | Lê Hoàng | Thiện |
260609 | Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 | CD01 | 117 | 4 | 14 | 3 | Lê Hoàng | Thiện |
260611 | Dung sai & đo lường | CD01 | 72 | 8 | 4 | 3 | Nguyễn Văn | Thạnh |
260612 | Truyền động khí nén 1 | CD01 | 72 | 6 | 14 | 3 | Trần Văn | Bình |
260613 | Trang bị điện trong CN 1 | CD01 | 74 | 2 | 14 | 3 | ||
260615 | Công nghệ hàn 1 | CD01 | 74 | 3 | 14 | 3 | Nguyễn | Quang |
260619 | Kỹ thuật điện tử | CD01 | 120 | 3 | 14 | 3 | Phan Xuân | Trung |
260619 | Kỹ thuật điện tử | CD01 | 117 | 7 | 7 | 3 | Phan Xuân | Trung |
260625 | Công nghệ hàn 2 | CD01 | 25 | 8 | 10 | 3 | Nguyễn | Quang |
260641 | Dung sai & đo lường (BT) | CD01 | 33 | 8 | 7 | 3 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân |
260642 | Truyền động khí nén 1(BT | CD01 | 30 | 7 | 7 | 3 | Trần Văn | Bình |
260643 | Trg bị điện trong CN1(BT | CD01 | 25 | 7 | 10 | 3 | ||
260647 | Công nghệ hàn 1 (bt) | CD01 | 25 | 8 | 7 | 3 | Nguyễn | Quang |
260651 | Kỹ thuật điện tử (bt) | CD01 | 29 | 8 | 7 | 3 | Phan Xuân | Trung |
260651 | Kỹ thuật điện tử (bt) | CD02 | 29 | 8 | 10 | 3 | Phan Xuân | Trung |
260654 | Phân tích &thiết kế mạch | CD01 | 25 | 6 | 14 | 3 | Võ Duy | Công |
260660 | Phân tích &t/kế mạch(tn) | CD01 | 25 | 8 | 1 | 3 | Võ Duy | Công |
806703 | Hình họa | DT01 | 81 | 3 | 14 | 3 | Nguyễn Thanh | Vân |
806703 | Hình họa | DT01 | 81 | 5 | 14 | 3 | Nguyễn Thanh | Vân |
AS1003 | Cơ lý thuyết | DT01 | 132 | 5 | 14 | 3 | Nguyễn Thái | Hiền |
AS1003 | Cơ lý thuyết | DT01 | 138 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Thái | Hiền |
CH2017 | Kỹ thuật thực phẩm 1 | DT01 | 120 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiếu |
CH2017 | Kỹ thuật thực phẩm 1 | DT01 | 117 | 8 | 7 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiếu |
CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | DT01 | 120 | 5 | 14 | 3 | Hoàng Minh | Nam |
CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | DT01 | 72 | 8 | 1 | 3 | Hoàng Minh | Nam |
CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | DT01 | 120 | 6 | 14 | 3 | Nguyễn Thanh | Quang |
CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | DT01 | 120 | 8 | 4 | 3 | Nguyễn Thanh | Quang |
CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | DT01 | 120 | 2 | 14 | 3 | Trịnh Văn | Dũng |
CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | DT01 | 120 | 4 | 14 | 3 | Trịnh Văn | Dũng |
CH3031 | Cơsở điều khiển quátrình | DT01 | 72 | 4 | 14 | 3 | Bùi Ngọc | Pha |
CH3031 | Cơsở điều khiển quátrình | DT01 | 72 | 8 | 7 | 3 | Bùi Ngọc | Pha |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | DT01 | 72 | 2 | 14 | 3 | Nguyễn Đình Trọng | Hiếu |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | DT01 | 74 | 4 | 14 | 3 | Nguyễn Đình Trọng | Hiếu |
CI1004 | Vẽ kỹ thuật (TN) | DT01 | 40 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Đình Trọng | Hiếu |
CI1004 | Vẽ kỹ thuật (TN) | DT02 | 40 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Đình Trọng | Hiếu |
CI1007 | Trắc địa đại cương | DT01 | 72 | 7 | 10 | 3 | Lê Thị Ngọc | Liên |
CI1007 | Trắc địa đại cương | DT01 | 72 | 8 | 10 | 3 | Lê Thị Ngọc | Liên |
CI1008 | Trắc địa đại cương (tt) | DT01 | 30 | 8 | 1 | 5 | Trịnh Đình | Vũ |
CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | DT01 | 110 | 4 | 14 | 3 | Cù Thị Hồng | Yến |
CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | DT01 | 117 | 7 | 10 | 3 | Cù Thị Hồng | Yến |
CI1034 | Vẽ kỹ thuật xây dựng(bt) | DT01 | 40 | 2 | 14 | 3 | Cù Thị Hồng | Yến |
CI2001 | Sức bền vật liệu | DT01 | 81 | 7 | 7 | 3 | Lê Đức | Thanh |
CI2001 | Sức bền vật liệu | DT01 | 81 | 8 | 1 | 3 | Lê Đức | Thanh |
CI2002 | Sức bền vật liệu (TN) | DT01 | 40 | 6 | 14 | 3 | Lê Đức | Thanh |
CI2003 | Cơ lưu chất | DT01 | 120 | 7 | 10 | 3 | Võ Thị Tuyết | Giang |
CI2003 | Cơ lưu chất | DT01 | 120 | 8 | 10 | 3 | Võ Thị Tuyết | Giang |
CI2003 | Cơ lưu chất | DT02 | 120 | 7 | 7 | 3 | Võ Thị Tuyết | Giang |
CI2003 | Cơ lưu chất | DT02 | 120 | 8 | 7 | 3 | Võ Thị Tuyết | Giang |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | DT01 | 25 | 8 | 7 | 3 | Nguyễn Chiến | Thắng |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | DT02 | 25 | 8 | 4 | 3 | Nguyễn Chiến | Thắng |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | DT03 | 25 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Chiến | Thắng |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | DT04 | 25 | 8 | 1 | 3 | Nguyễn Chiến | Thắng |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | DT05 | 25 | 4 | 14 | 3 | ||
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | DT06 | 25 | 6 | 14 | 3 | ||
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | DT07 | 25 | 8 | 10 | 3 | ||
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | DT08 | 25 | 7 | 10 | 3 | ||
CI2007 | Sức bền vật liệu | DT01 | 81 | 2 | 14 | 3 | Lê Đức | Thanh |
CI2007 | Sức bền vật liệu | DT01 | 81 | 7 | 10 | 3 | Lê Đức | Thanh |
CI2007 | Sức bền vật liệu | DT01 | 81 | 8 | 4 | 3 | Lê Đức | Thanh |
CI2008 | Sức bền vật liệu (tn) | DT01 | 40 | 4 | 14 | 3 | Lê Đức | Thanh |
CI2008 | Sức bền vật liệu (tn) | DT02 | 40 | 8 | 7 | 3 | Lê Đức | Thanh |
CI2029 | Cơ học kết cấu | DT01 | 156 | 6 | 14 | 3 | Lê Hoàng | Tuấn |
CI2029 | Cơ học kết cấu | DT01 | 162 | 7 | 7 | 3 | Lê Hoàng | Tuấn |
CI2029 | Cơ học kết cấu | DT01 | 156 | 8 | 1 | 3 | Lê Hoàng | Tuấn |
CI2039 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | DT01 | 105 | 3 | 14 | 3 | Đoàn Ngọc Tịnh | Nghiêm |
CI2039 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | DT01 | 72 | 7 | 10 | 3 | Đoàn Ngọc Tịnh | Nghiêm |
CI2069 | Thiếtkế k/trúc côngcộng3 | LD01 | 80 | 8 | 4 | 3 | Trần Công | Danh |
CI2079 | Cơ học kết cấu | DT01 | 102 | 2 | 14 | 3 | Lê Hoàng | Tuấn |
CI2079 | Cơ học kết cấu | DT01 | 120 | 4 | 14 | 3 | Lê Hoàng | Tuấn |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | DT01 | 120 | 3 | 14 | 3 | Trần Tiến | Đắc |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | DT01 | 120 | 7 | 10 | 3 | Trần Tiến | Đắc |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | DT02 | 117 | 2 | 14 | 3 | Đinh Thế | Hưng |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | DT02 | 102 | 4 | 14 | 3 | Đinh Thế | Hưng |
CI3037 | Nền móng | DT01 | 105 | 2 | 14 | 3 | Lê Trọng | Nghĩa |
CI3037 | Nền móng | DT01 | 72 | 7 | 7 | 3 | Lê Trọng | Nghĩa |
CI3057 | Kỹ thuật bê tông | DT01 | 102 | 3 | 14 | 3 | Cù Khắc | Trúc |
CI3057 | Kỹ thuật bê tông | DT01 | 117 | 5 | 14 | 3 | Cù Khắc | Trúc |
CI4011 | Thí nghiệm công trình | DT01 | 71 | 4 | 14 | 3 | Hồ Đức | Duy |
CI4011 | Thí nghiệm công trình | DT01 | 71 | 8 | 4 | 3 | Hồ Đức | Duy |
EE1003 | Toán kỹ thuật | DT01 | 76 | 4 | 14 | 3 | Nguyễn Phước Bảo | Duy |
EE1003 | Toán kỹ thuật | DT01 | 74 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Phước Bảo | Duy |
EE1011 | Giải tích mạch | DT01 | 108 | 2 | 14 | 3 | Hoàng Minh | Trí |
EE1011 | Giải tích mạch | DT01 | 117 | 7 | 10 | 3 | Hoàng Minh | Trí |
EE1011 | Giải tích mạch | DT01 | 117 | 8 | 1 | 3 | Hoàng Minh | Trí |
EE1011 | Giải tích mạch | DT02 | 120 | 2 | 14 | 3 | Trần Thanh | Mai |
EE1011 | Giải tích mạch | DT02 | 108 | 4 | 14 | 3 | Trần Thanh | Mai |
EE1011 | Giải tích mạch | DT02 | 102 | 6 | 14 | 3 | Trần Thanh | Mai |
EE1011 | Giải tích mạch | DT03 | 123 | 2 | 14 | 3 | Đỗ Quốc | Tuấn |
EE1011 | Giải tích mạch | DT03 | 99 | 4 | 14 | 3 | Đỗ Quốc | Tuấn |
EE1011 | Giải tích mạch | DT03 | 120 | 6 | 14 | 3 | Đỗ Quốc | Tuấn |
EE1012 | Giải tích mạch (tn) | DT01 | 80 | 6 | 14 | 3 | Nguyễn Ngọc | Kỳ |
EE1012 | Giải tích mạch (tn) | DT02 | 80 | 4 | 14 | 3 | Nguyễn Ngọc | Kỳ |
EE1012 | Giải tích mạch (tn) | DT03 | 80 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Phước Bảo | Duy |
EE1012 | Giải tích mạch (tn) | DT04 | 80 | 3 | 14 | 3 | Nguyễn Ngọc | Kỳ |
EE1012 | Giải tích mạch (tn) | DT05 | 80 | 8 | 1 | 3 | Nguyễn Thanh | Phương |
EE1012 | Giải tích mạch (tn) | DT06 | 80 | 8 | 4 | 3 | Nguyễn Thanh | Phương |
EE1015 | Kỹ thuật số | DT01 | 120 | 3 | 14 | 3 | Võ Thị Thu | Hồng |
EE1015 | Kỹ thuật số | DT01 | 120 | 5 | 14 | 3 | Võ Thị Thu | Hồng |
EE1016 | Kỹ thuật số (tn) | DT01 | 36 | 8 | 7 | 3 | Nguyễn Khắc Phương | Tuấn |
EE1016 | Kỹ thuật số (tn) | DT01 | 36 | 8 | 10 | 3 | Nguyễn Khắc Phương | Tuấn |
EE1016 | Kỹ thuật số (tn) | DT02 | 36 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Khắc Phương | Tuấn |
EE1016 | Kỹ thuật số (tn) | DT02 | 36 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Khắc Phương | Tuấn |
EE2003 | Trường điện từ | DT01 | 105 | 6 | 14 | 3 | Lê Minh | Cường |
EE2003 | Trường điện từ | DT01 | 120 | 7 | 7 | 3 | Lê Minh | Cường |
EE2003 | Trường điện từ | DT01 | 105 | 8 | 4 | 3 | Lê Minh | Cường |
EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | DT01 | 120 | 7 | 10 | 3 | Trần Quang | Việt |
EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | DT01 | 120 | 8 | 4 | 3 | Trần Quang | Việt |
EE2007 | Mạch điện tử | DT01 | 120 | 3 | 14 | 3 | Tạ Công | Đức |
EE2007 | Mạch điện tử | DT01 | 132 | 8 | 4 | 3 | Tạ Công | Đức |
EE2008 | Mạch điện tử (tn) | DT01 | 30 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Thanh | Phương |
EE2008 | Mạch điện tử (tn) | DT02 | 30 | 5 | 14 | 3 | Nguyễn Ngọc | Kỳ |
EE2011 | Kỹ thuật điện-điện tử | DT01 | 120 | 5 | 14 | 3 | Nguyễn Ngọc | Tú |
EE2011 | Kỹ thuật điện-điện tử | DT01 | 120 | 8 | 4 | 3 | Nguyễn Ngọc | Tú |
EE2013 | Vi xử lý | DT01 | 120 | 7 | 10 | 3 | Tống Văn | On |
EE2013 | Vi xử lý | DT01 | 120 | 8 | 4 | 3 | Tống Văn | On |
EE2013 | Vi xử lý | DT02 | 120 | 7 | 7 | 3 | Phan Võ Kim | Anh |
EE2013 | Vi xử lý | DT02 | 105 | 8 | 1 | 3 | Phan Võ Kim | Anh |
EE2014 | Vi xử lý (tn) | DT01 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Khắc Phương | Tuấn |
EE2014 | Vi xử lý (tn) | DT02 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Khắc Phương | Tuấn |
EE2014 | Vi xử lý (tn) | DT03 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Khắc Phương | Tuấn |
EE2014 | Vi xử lý (tn) | DT04 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Khắc Phương | Tuấn |
EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | DT01 | 120 | 7 | 10 | 3 | Mai Bá | Lộc |
EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | DT01 | 117 | 8 | 10 | 3 | Mai Bá | Lộc |
EE2018 | Cơ sở kỹ thuật điện (tn) | DT01 | 30 | 8 | 4 | 3 | Nguyễn Thanh | Tâm |
EE2018 | Cơ sở kỹ thuật điện (tn) | DT02 | 30 | 8 | 7 | 3 | Nguyễn Thanh | Tâm |
EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | DT01 | 111 | 5 | 14 | 3 | Bùi Thanh | Huyền |
EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | DT01 | 120 | 7 | 10 | 3 | Bùi Thanh | Huyền |
EE2020 | Cơsở đ/khiển tựđộng (tn) | DT01 | 35 | 7 | 7 | 3 | Bùi Thanh | Huyền |
EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | DT01 | 117 | 4 | 14 | 3 | Nguyễn Đình | Tuyên |
EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | DT01 | 120 | 8 | 7 | 3 | Nguyễn Đình | Tuyên |
EE2022 | CS điện tử công suất(TN) | DT01 | 30 | 8 | 1 | 3 | Lê An | Nhuận |
EE2022 | CS điện tử công suất(TN) | DT02 | 30 | 7 | 7 | 3 | Lê An | Nhuận |
EN1003 | Con người và môi trường | DT01 | 72 | 2 | 14 | 3 | Đặng Vũ Bích | Hạnh |
EN1003 | Con người và môi trường | DT01 | 72 | 4 | 14 | 3 | Đặng Vũ Bích | Hạnh |
GE2029 | Địa chất môi trường | DT01 | 72 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Huỳnh | Thông |
GE2029 | Địa chất môi trường | DT01 | 72 | 8 | 1 | 3 | Nguyễn Huỳnh | Thông |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | DT01 | 111 | 7 | 7 | 3 | Hàng Lê Cẩm | Phương |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | DT01 | 111 | 8 | 7 | 3 | Hàng Lê Cẩm | Phương |
IM3013 | Quản lý sản xuất | DT01 | 72 | 7 | 7 | 3 | Huỳnh Thị Phương | Lan |
IM3013 | Quản lý sản xuất | DT01 | 72 | 8 | 1 | 3 | Huỳnh Thị Phương | Lan |
IM3071 | Khởi nghiệp | DT01 | 81 | 4 | 14 | 3 | Huỳnh Bảo | Tuân |
IM3071 | Khởi nghiệp | DT01 | 81 | 6 | 14 | 3 | Huỳnh Bảo | Tuân |
ME2003 | Nguyên lý máy | DT01 | 72 | 3 | 14 | 3 | Phạm Minh | Tuấn |
ME2003 | Nguyên lý máy | DT01 | 72 | 8 | 10 | 3 | Phạm Minh | Tuấn |
ME2007 | Chi tiết máy | DT01 | 72 | 3 | 14 | 3 | Bùi Trọng | Hiếu |
ME2007 | Chi tiết máy | DT01 | 72 | 5 | 14 | 3 | Bùi Trọng | Hiếu |
ME2008 | Chi tiết máy (tn) | DT01 | 40 | 8 | 4 | 3 | Bùi Trọng | Hiếu |
ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | DT01 | 72 | 4 | 14 | 3 | Hà Anh | Tùng |
ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | DT01 | 72 | 6 | 14 | 3 | Hà Anh | Tùng |
ME2014 | Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn | DT01 | 65 | 3 | 14 | 3 | Hà Anh | Tùng |
MT1003 | Giải tích 1 | DT01 | 156 | 2 | 14 | 3 | Huỳnh Thị | Vu |
MT1003 | Giải tích 1 | DT01 | 156 | 7 | 7 | 3 | Huỳnh Thị | Vu |
MT1003 | Giải tích 1 | DT01 | 162 | 8 | 4 | 3 | Huỳnh Thị | Vu |
MT1003 | Giải tích 1 | DT02 | 117 | 2 | 14 | 3 | Lê Nguyễn Hạnh | Vy |
MT1003 | Giải tích 1 | DT02 | 156 | 7 | 10 | 3 | Lê Nguyễn Hạnh | Vy |
MT1003 | Giải tích 1 | DT02 | 162 | 8 | 1 | 3 | Lê Nguyễn Hạnh | Vy |
MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | 162 | 3 | 14 | 3 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như |
MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | 156 | 5 | 14 | 3 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như |
MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | 141 | 8 | 4 | 3 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như |
MT1004 | Giải tích 1 (bt) | DT01 | 0 | 0 | 0 | 0 | Huỳnh Thị | Vu |
MT1004 | Giải tích 1 (bt) | DT02 | 0 | 0 | 0 | 0 | Lê Nguyễn Hạnh | Vy |
MT1004 | Giải tích 1 (bt) | DT03 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như |
MT1005 | Giải tích 2 | DT01 | 138 | 6 | 14 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh |
MT1005 | Giải tích 2 | DT01 | 120 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh |
MT1005 | Giải tích 2 | DT01 | 141 | 8 | 7 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh |
MT1005 | Giải tích 2 | DT02 | 123 | 4 | 14 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh |
MT1005 | Giải tích 2 | DT02 | 120 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh |
MT1005 | Giải tích 2 | DT02 | 141 | 8 | 10 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh |
MT1005 | Giải tích 2 | DT03 | 138 | 2 | 14 | 3 | Lê Thị Yến | Nhi |
MT1005 | Giải tích 2 | DT03 | 132 | 7 | 7 | 3 | Lê Thị Yến | Nhi |
MT1005 | Giải tích 2 | DT03 | 138 | 8 | 1 | 3 | Lê Thị Yến | Nhi |
MT1005 | Giải tích 2 | DT04 | 138 | 4 | 14 | 3 | Lê Thị Yến | Nhi |
MT1005 | Giải tích 2 | DT04 | 132 | 7 | 10 | 3 | Lê Thị Yến | Nhi |
MT1005 | Giải tích 2 | DT04 | 138 | 8 | 4 | 3 | Lê Thị Yến | Nhi |
MT1005 | Giải tích 2 | DT05 | 141 | 4 | 14 | 3 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân |
MT1005 | Giải tích 2 | DT05 | 120 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân |
MT1005 | Giải tích 2 | DT05 | 132 | 8 | 1 | 3 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân |
MT1005 | Giải tích 2 | DT06 | 132 | 6 | 14 | 3 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân |
MT1005 | Giải tích 2 | DT06 | 162 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân |
MT1005 | Giải tích 2 | DT06 | 132 | 8 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân |
MT1006 | Giải tích 2 (bt) | DT01 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Thị Xuân | Anh |
MT1006 | Giải tích 2 (bt) | DT02 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Xuân | Mỹ |
MT1006 | Giải tích 2 (bt) | DT03 | 0 | 0 | 0 | 0 | Lê Thị Yến | Nhi |
MT1006 | Giải tích 2 (bt) | DT04 | 0 | 0 | 0 | 0 | Lê Thị Yến | Nhi |
MT1006 | Giải tích 2 (bt) | DT05 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân |
MT1006 | Giải tích 2 (bt) | DT06 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT01 | 132 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Xuân | Mỹ |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT01 | 132 | 8 | 7 | 3 | Nguyễn Xuân | Mỹ |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT02 | 132 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Xuân | Mỹ |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT02 | 132 | 8 | 10 | 3 | Nguyễn Xuân | Mỹ |
MT1008 | Đại số tuyến tính (bt) | DT01 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Xuân | Mỹ |
MT1008 | Đại số tuyến tính (bt) | DT02 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Xuân | Mỹ |
MT1009 | Phương pháp tính | DT01 | 141 | 2 | 14 | 3 | Ngô Thu | Lương |
MT1009 | Phương pháp tính | DT01 | 141 | 6 | 14 | 3 | Ngô Thu | Lương |
MT1009 | Phương pháp tính | DT02 | 138 | 7 | 10 | 3 | Hoàng Hải | Hà |
MT1009 | Phương pháp tính | DT02 | 141 | 8 | 1 | 3 | Hoàng Hải | Hà |
MT2001 | Xác suất và thống kê | DT01 | 162 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Đình | Huy |
MT2001 | Xác suất và thống kê | DT01 | 162 | 8 | 10 | 3 | Nguyễn Đình | Huy |
MT2001 | Xác suất và thống kê | DT02 | 162 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Bá | Thi |
MT2001 | Xác suất và thống kê | DT02 | 156 | 8 | 4 | 3 | Nguyễn Bá | Thi |
PH1003 | Vật lý 1 | DT01 | 117 | 5 | 14 | 3 | Phan Ngọc Khương | Cát |
PH1003 | Vật lý 1 | DT01 | 117 | 7 | 7 | 3 | Phan Ngọc Khương | Cát |
PH1003 | Vật lý 1 | DT01 | 132 | 8 | 1 | 3 | Phan Ngọc Khương | Cát |
PH1003 | Vật lý 1 | DT02 | 141 | 5 | 14 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương |
PH1003 | Vật lý 1 | DT02 | 120 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương |
PH1003 | Vật lý 1 | DT02 | 120 | 8 | 1 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương |
PH1004 | Vật lý 1 (bt) | DT01 | 0 | 0 | 0 | 0 | Phan Ngọc Khương | Cát |
PH1004 | Vật lý 1 (bt) | DT02 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Thị Minh | Hương |
PH1005 | Vật lý 2 | DT01 | 111 | 2 | 14 | 3 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng |
PH1005 | Vật lý 2 | DT01 | 111 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng |
PH1005 | Vật lý 2 | DT01 | 111 | 8 | 10 | 3 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng |
PH1005 | Vật lý 2 | DT02 | 120 | 2 | 14 | 3 | Trần Văn | Lượng |
PH1005 | Vật lý 2 | DT02 | 111 | 6 | 14 | 3 | Trần Văn | Lượng |
PH1005 | Vật lý 2 | DT02 | 120 | 8 | 7 | 3 | Trần Văn | Lượng |
PH1006 | Vật lý 2 (bt) | DT01 | 0 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng |
PH1006 | Vật lý 2 (bt) | DT02 | 0 | 0 | 0 | 0 | Trần Văn | Lượng |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | DT01 | 60 | 3 | 14 | 3 | Trần Anh | Tú |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | DT01 | 60 | 7 | 10 | 3 | Trần Anh | Tú |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | DT02 | 60 | 5 | 14 | 3 | Trần Anh | Tú |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | DT02 | 60 | 7 | 7 | 3 | Trần Anh | Tú |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT01 | 120 | 2 | 14 | 3 | Vũ Quốc | Phong |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT01 | 105 | 4 | 14 | 3 | Vũ Quốc | Phong |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT01 | 120 | 6 | 14 | 3 | Vũ Quốc | Phong |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT01 | 120 | 8 | 4 | 3 | Vũ Quốc | Phong |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT01 | 132 | 2 | 14 | 3 | Trần Thị Kim | Oanh |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT01 | 156 | 4 | 14 | 3 | Trần Thị Kim | Oanh |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | DT01 | 120 | 4 | 14 | 3 | Vũ Thị Bích | Hường |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | DT01 | 120 | 6 | 14 | 3 | Vũ Thị Bích | Hường |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | DT01 | 156 | 3 | 14 | 3 | Nguyễn Hữu Kỷ | Tỵ |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | DT01 | 138 | 5 | 14 | 3 | Nguyễn Hữu Kỷ | Tỵ |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | DT02 | 141 | 7 | 7 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | DT02 | 162 | 8 | 4 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | DT03 | 141 | 7 | 10 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | DT03 | 162 | 8 | 1 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng |
TR1005 | Cơ học thủy khí | DT01 | 76 | 2 | 14 | 3 | Lý Hùng | Anh |
TR1005 | Cơ học thủy khí | DT01 | 75 | 4 | 14 | 3 | Lý Hùng | Anh |
TR3045 | Hệ thống điện-điệntử ôtô | DT01 | 72 | 7 | 7 | 3 | Đinh Quốc | Trí |
TR3045 | Hệ thống điện-điệntử ôtô | DT01 | 72 | 8 | 4 | 3 | Đinh Quốc | Trí |
TR3053 | Thiết kế tàu thủy | DT01 | 76 | 2 | 14 | 3 | Lê Tất | Hiển |
TR3053 | Thiết kế tàu thủy | DT01 | 76 | 6 | 14 | 3 | Lê Tất | Hiển |
TR3081 | Luật hàng không dân dụng | DT01 | 84 | 6 | 14 | 3 | Trần Quang | Minh |
TR3081 | Luật hàng không dân dụng | DT01 | 78 | 7 | 10 | 3 | Trần Quang | Minh |
TR4017 | Khai thác hệ động lực tt | DT01 | 78 | 4 | 14 | 3 | Nguyễn Vương | Chí |
TR4017 | Khai thác hệ động lực tt | DT01 | 78 | 6 | 14 | 3 | Nguyễn Vương | Chí |
TR4069 | Điện -điện tử hàng không | DT01 | 120 | 7 | 7 | 3 | Nguyễn Quốc | Dũng |
TR4069 | Điện -điện tử hàng không | DT01 | 117 | 8 | 4 | 3 | Nguyễn Quốc | Dũng |