Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 15/05/2019

Danh sách môn thay thế (áp dụng từ HK181)

DANH SÁCH MÔN THAY THẾ VỚI CTĐT 2014
Nhóm
 môn
CTĐT từ K.2013 trở về trước CTĐT K.2014
Mã số MH Tên môn học Khoa
 QLMH
Mã số MH Tên môn học Khoa
 QLMH
1   006018 Xác suất thống kê UD MT2001 Xác suất và thống kê UD
  215144 Qui hoạch thực nghiệm & tối ưu hóa VL
2   006019 Tối ưu hóa UD ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm CK
  209004 Tối ưu hóa & qui hoạch thực nghiệm CK
3 1 006023 Phương pháp tính UD MT1009 Phương pháp tính UD
A 006023 Phương pháp tính UD
006044 Phương pháp tính nâng cao UD
4   007021 Vật lý thống kê UD AS3041 Xử lý tín hiệu số UD
  007024 Vật lý laser UD AS3045 ứng dụng laser trong y học UD
  007029 Trường điện từ UD AS3047 Cơ sở vật liệu sinh học UD
  007033 Cơ sở lý sinh UD AS3049 Cơ sinh học UD
  007035 Cơ sở hóa sinh UD AS3051 Cơ sở tin học y sinh UD
  007036 Thí nghiệm hóa sinh HC AS3055 Xử lý hình ảnh y sinh bằng kỹ thuật số UD
  007043 Thí nghiệm ứng dụng laser công suất thấp trong y học UD AS3057 Trực quan hóa dữ liệu UD
  007047 Điều khiển học sinh học UD AS3059 Kỹ thuật lập trình (vật lý tính toán) UD
  007107 Đại cương về kỹ thuật tạo màng mỏng UD AS3063 ứng dụng Matlab trong vật lý tính toán UD
  007108 Nhận dạng hình ảnh & xử lý hình ảnh bằng kỹ thuật số UD AS3065 Cơ sở vật lý tính toán và mô phỏng vật lý UD
  007109 ứng dụng siêu âm & từ trường trong y học UD AS3071 Trường điện từ UD
  007110 Cơ sở vật lý sợi quang học & ứng dụng trong thông tin quang UD AS3073 Vật lý thống kê UD
  007115 Cơ sở vật lý tính toán UD AS3075 Cơ sở về laser và ứng dụng UD
  007116 Cơ sở tin học y sinh UD AS3077 Cơ sở vật lý sợi quang học và ứng dụng UD
  007117 Cơ sinh học UD AS3087 Cơ sở vật lý y sinh UD
  007118 Vi xử lý UD AS3099 Các phần mềm tính toán mô phỏng trong vật lý UD
  007120 ứng dụng laser trong y học UD AS3101 Lập trình tính toán hiệu năng cao UD
  402027 Kỹ thuật số DD      
  501122 Thiết kế hệ thống cơ sở dữ liệu & thông tin (vlkt) MT      
  501123 Hệ chuyên gia MT      
  501124 Hệ thống hỗ trợ quyết định MT      
  405109 Xử lý số tín hiệu DD      
A 405109 Xử lý số tín hiệu DD EE2015 Xử lý số tín hiệu DD
405110 Thí nghiệm xử lý số tín hiệu DD
5 1 501001 Tin học đại cương MT CO1003 Nhập môn về lập trình MT
1 501125 Kỹ thuật lập trình MT
2 501001 Tin học đại cương MT PH2003 Tin học vật lý kỹ thuật UD
A 007027 Tin học trong vật lý kỹ thuật UD
007028 Thực hành tin học trong vật lý kỹ thuật UD
6   200003 Phương pháp nghiên cứu khoa học CK ME2083 Hóa phân tích dệt CK
  204116 Thiết kế trang phục trẻ em CK ME3105 Thiết kế đồ họa CK
  204117 Thiết kế trang phục nam CK ME4043 Kinh doanh thời trang CK
  218034 Cơ điện tử trong dệt may CK ME4501 Cấu trúc sợi CK
  601005 Hóa học & hóa lý Polyme HC ME4509 Sản phẩm dệt sinh thái CK
  602019 TN Hóa phân tích A HC ME4511 Tái chế vật liệu dệt CK
  602025 Hóa phân tích HC ME4515 Nhập môn công nghệ da giày CK
  602046 Hóa lý kỹ thuật HC ME4517 Lý thuyết thời trang CK
  602049 Thí nghiệm hóa lý kỹ thuật HC ME4519 Kỹ thuật may nâng cao CK
  606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A HC ME4521 Nhân trắc học trong ngành may CK
  606012 Hóa hữu cơ HC ME4523 Thiết kế rập CK
  701144 Quản lý chất lượng trong dệt may CK ME4525 Nghệ thuật hóa trang CK
        ME4527 Thiết kế bộ sưu tập thời trang CK
        ME4529 Lịch sử thời trang CK
        ME4531 Thiết kế hoa văn trên vải CK
        ME4533 Quản lý đơn hàng CK
        ME4615 Sản xuất tinh gọn CK
  218034 Cơ điện tử trong dệt may CK ME3081 Thiết bị sợi dệt CK
  601005 Hóa học & hóa lý Polyme HC ME2059 Polyme dệt CK
  602046 Hóa lý kỹ thuật HC ME3065 Vật liệu dệt hiệu năng cao CK
1 606010 Hóa hữu cơ A HC CH2021 Hóa hữu cơ HC
1 606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B HC
1 606012 Hóa hữu cơ HC
2 606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B HC CH2023 Hóa hữu cơ HC
2 606012 Hóa hữu cơ HC
3 606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A HC CH2053 Thí nghiệm hóa hữu cơ HC
3 606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B HC
3 606012 Hóa hữu cơ HC
A 602046 Hóa lý kỹ thuật HC CH2001 Hóa lý HC
602049 Thí nghiệm hóa lý kỹ thuật HC
7 A 202001 Thí nghiệm kỹ thuật thủy lực & khí nén CK ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén CK
202010 kỹ thuật thủy lực & khí nén CK
1 200029 Kỹ thuật thủy lực & khí nén CK
2 200029 Kỹ thuật thủy lực & khí nén CK TR4019 Kỹ thuật thủy lực và khí nén trong ô tô GT
8   201010 Cơ học ứng dụng UD AS2001 Cơ học ứng dụng UD
        AS2007 Cơ học ứng dụng UD
9 A 809001 Sức bền vật liệu 2C XD CI2001 Sức bền vật liệu XD
809026 Sức bền vật liệu 1 XD
1 809002 Sức bền vật liệu B XD
B 809015 Sức bền vật liệu 2 XD CI2007 Sức bền vật liệu XD
809022 Thí nghiệm sức bền vật liệu XD
809026 Sức bền vật liệu 1 XD
2 201026 Đàn hồi ứng dụng A UD
3 201026 Đàn hồi ứng dụng A UD CI2029 Cơ học kết cấu XD
C 809016 Cơ kết cấu 1 XD
809020 Cơ kết cấu 2 XD
4 809026 Sức bền vật liệu 1 XD TR2005 Cơ học vật rắn biến dạng GT
10 1 201028 Lý thuyết đàn hồi UD AS2011 Lý thuyết đàn hồi UD
  201028 Lý thuyết đàn hồi UD ME4417 Thiết kế máy trục CK
  202003 Công nghệ & thiết bị gia công chính xác CK ME4431 Kỹ thuật cán kim loại CK
  202004 Nguyên lý gia công vật liệu CK ME3211 Kỹ thuật đúc kim loại CK
  202006 Thiết kế trang bị công nghệ CK ME4475 Các cảm biến CK
  202008 Kỹ thuật đồng thời CK ME4477 Kỹ thuật ma sát CK
  203016 Máy xếp dỡ CK ME4479 Kỹ thuật mô phỏng CK
  203019 Các máy trục CK ME4483 Kiểm tra không phá hủy CK
  205012 Lý thuyết biến dạng CK ME3241 Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại CK
  205017 Kỹ thuật cán kim loại CK ME4487 Thiết kế và chế tạo hệ thống vi cơ điện tử CK
  205022 Kỹ thuật biến dạng tạo hình CK ME4491 Kỹ thuật xử lý hình ảnh và âm thanh CK
  205024 Kỹ thuật tạo hình kim loại bột CK ME4493 Kỹ thuật cơ y sinh CK
  205025 Luyện kim hàn CK ME4497 Vi gia công CK
  205026 Kỹ thuật phun phủ bề mặt CK ME4701 Các quá trình chế tạo tinh CK
  205027 Kỹ thuật đúc kim loại CK ME4703 Kỹ thuật phân tích các quá trình chế tạo CK
  205028 Thiết kế khuôn dập CK ME4707 Các hệ thống chế tạo có sự hỗ trợ của máy tính CK
  209006 Hình dung & thực tế ảo trong thiết kế sản phẩm CK ME4709 Kỹ thuật chất dẻo CK
  209013 Nhân tố con người trong thiết kế CK ME4711 Nguyên lý cắt kim loại CK
  210007 Thiết bị điện CK ME4713 Thiết kế và chế tạo các hệ thống thông minh CK
  218022 Hệ thống sản xuất tự động CK ME3243 Kỹ thuật lắp ráp CK
  401015 Điện tử công suất 1 DD ME4719 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại CK
  409114 Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển DD      
11   201037 ứng dụng các phần mềm trong thực tập cơ học UD AS3013 Tính toán kết cấu UD
12   201038 Xử lý tiếng ồn trong kỹ thuật UD AS3035 Tính toán động lực học lưu chất UD
  213040 Cơ học lưu chất đặc biệt GT
13 1 202007 Dung sai & kỹ thuật đo CK ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo CK
A 202002 Thí nghiệm dung sai & kỹ thuật đo CK
A 202013 Dung sai - kỹ thuật đo CK
14   206013 Kỹ thuật khai thác ô tô GT TR4001 Kỹ thuật chẩn đoán và bảo dưỡng động cơ GT
15   206110 Thực tập cơ khí đại cương CK ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 CK
  211008 Thực tập cơ khí đại cương 1 CK
16   206123 Tổ chức vận tải ô tô GT TR3025 Phân tích phần tử hữu hạn trong ô tô GT
  206132 Kỹ thuật chế tạo GT
17   208005 Thí nghiệm kỹ thuật hàng hải 1 GT TR3005 Lý thuyết tàu thủy 2 - động lực học GT
  208010 Thí nghiệm kỹ thuật hàng hải 2 GT
18   208028 Trang bị điện - điện tử tàu GT TR3085 Trang bị điện - điện tử tàu thủy GT
19   208029 Công ước trong đóng tàu GT TR4003 Tự động hóa hệ động lực tàu thủy GT
20 1 209008 Nguyên lý & chi tiết máy CK ME2043 Cơ học máy CK
A 209039 Cơ học máy CK
215004 Cơ học vật liệu VL
B 209039 Cơ học máy CK ME2077 Cơ học máy CK
215004 Cơ học vật liệu VL
21   209021 Chi tiết máy CK ME2007 Chi tiết máy CK
  CK TR2033 Kỹ thuật chế tạo GT
22   210006 Thiết bị trao đổi nhiệt CK ME2079 Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt CK
  210034 Truyền nhiệt & thiết bị trao đổi nhiệt CK
23   212032 Vật liệu học & xử lý CK ME2015 Vật liệu học và xử lý CK
  CK TR3003 Cơ học vật liệu hàng không GT
24   213031 Kết cấu hàng không 4: Tối ưu hóa kết cấu GT TR4071 Thiết kế tối ưu GT
  213063 Động lực học kết cấu GT
25   214033 Hệ thống vận chuyển vật liệu (mhs) CK ME4021 Vận tải hàng hóa CK
  214036 Phân tích & thiết kế hệ thống thông tin quản lý CK ME4607 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý CK
  214037 Hoạch định chiến lược cho sản phẩm & công nghiệp CK ME4609 Hoạch định chiến lược CK
  214042 Quản lý & đánh giá công nghệ CK ME4611 Cải tiến chất lượng CK
  214044 Hệ thống sản xuất linh hoạt (fms) CK ME4613 Quản lý và đánh giá công nghệ CK
  214045 Hệ thống sản xuất tích hợp (cims) CK ME4619 Hệ thống vận chuyển vật liệu CK
  214046 Trí tuệ nhân tạo DD ME4621 Hệ thống sản xuất linh hoạt CK
  214110 ERP CK ME4623 Hệ thống sản xuất tích hợp CK
  214111 Lý thuyết mờ & ứng dụng CK ME4625 Kỹ năng lãnh đạo CK
  214112 Cải tiến chất lượng CK ME4627 Kinh tế vĩ mô CK
  214114 Hệ thống sản xuất tinh gọn CK ME4629 Kinh tế vi mô CK
  501111 Cơ sở dữ liệu MT ME4633 Nhân trắc học CK
  701004 Kỹ năng lãnh đạo CK ME4635 Nguyên lý chương trình điều khiển CK
  701044 Quản lý nhân sự QL ME4637 Phân tích hệ thống dịch vụ CK
  701097 Kỹ thuật xây dựng A XD ME4639 Thẩm định dự án CK
  701142 Kinh tế học đại cương QL ME4667 An toàn và nhân trắc học CK
1 501111 Cơ sở dữ liệu MT AS2003 Kỹ thuật lập trình cơ kỹ thuật UD
2 701044 Quản lý nhân sự QL IM3055 Quản lý nhân sự QL
3 701142 Kinh tế học đại cương QL IM1013 Kinh tế học đại cương QL
26   215003 Phương pháp đánh gía vật liệu VL MA3001 Các phương pháp nghiên cứu cấu trúc vật liệu vô cơ VL
  215145 Thí nghiệm cơ sở khoa học vật liệu VL MA3003 Nhiễu xạ tia X và các phương pháp nghiên cứu vật liệu VL
        MA3005 Phương pháp phân tích cấu trúc vật liệu polyme VL
        MA3007 Phương pháp đánh giá vật liệu VL
27 1 215015 Hóa học chất rắn VL MA2005 Hóa học chất rắn VL
1 215045 Trang thiết bị sản xuất & xử lý vật liệu kim loại VL MA3021 Nguyên lý lò công nghiệp VL
1 215120 Nguyên lý lò công nghiệp VL      
1 605114 Truyền khối B HC      
2 605067 Truyền khối A HC CH2039 Kỹ thuật thực phẩm 3 HC
2 605114 Truyền khối B HC CH2051 Quá trình và thiết bị truyền khối HC
        CH2093 Quá trình sinh học 3 HC
28   215046 Tự động hóa thiết bị sản xuất & xử lý vật liệu kim loại VL MA4029 Đúc liên tục VL
  215121 Lý thuyết đúc VL MA4047 Thiết kế đúc VL
  216001 Luyện kim đen VL MA4049 Xử lý bề mặt vật liệu kim loại VL
  216002 Lý thuyết quá trình thủy luyện VL MA4055 Lựa chọn và sử dụng vật liệu kỹ thuật VL
  216003 Xử lý môi trường nhà máy sản xuất vật liệu VL MA4061 Xử lý môi trường nhà máy sản xuất vật liệu kim loại VL
  216004 Vẽ kỹ thuật trong công nghệ vật liệu kim loại VL MA4063 Điện hóa công nghiệp VL
  216005 Luyện kim màu VL      
  216006 Đúc liên tục VL      
  216007 Xử lý bề mặt vật liệu kim loại VL      
  216008 Thiết kế khuôn với sự trợ giúp máy tính VL      
  216009 Lựa chọn vật liệu, vật tư, thiết bị ngành kim loại VL      
29   215110 Vật liệu xây dựng VL MA4009 Vật liệu xây dựng VL
  215111 Vật liệu gốm kỹ thuật VL MA4015 Tính chất và công nghệ vật liệu VL
  215126 Tính chất & công nghệ vật liệu VL MA4019 Lớp phủ ceramic VL
  215127 Men & màu VL MA4025 Công nghệ sản xuất gạch ốp lát - sứ vệ sinh VL
  215128 Hợp đồng thiết kế lập dự án xí nghiệp silicat VL MA4033 Vật liệu y sinh VL
  215129 Các qui trình gia công bề mặt sản phẩm thủy tinh VL MA4039 Vật liệu môi trường VL
  215131 Công nghệ gạch ốp lát, sứ vệ sinh và gạch xây dựng VL      
  215132 Kỹ thuật xây lò công nghiệp silicat VL      
  217001 Phụ gia xi măng & bê tông VL      
  217002 Giới thiệu vật liệu y sinh VL      
  217003 Vật liệu môi trường VL      
30   301026 Đồ án môn học kỹ thuật cải tạo môi trường địa chất DC GE3097 Đồ án môn học bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ DC
  301027 Đồ án môn học phương pháp thành lập bản đồ địa chất DC
31   215112 Phụ gia polymer VL MA4021 Vật liệu nanocomposite nền polyme VL
        MA4057 Công nghệ chế tạo sợi VL
        MA4059 Vật liệu và công nghệ sản xuất bao bì VL
32 1 409107 SCADA DD EE3071 SCADA DD
A 218035 Mạng truyền thông công nghiệp CK
409107 SCADA DD
33   300005 Tin học ứng dụng DC GE3023 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật địa chất DC
  301008 Địa tin học DC GE3049 Tính toán ứng dụng trong kỹ thuật dầu khí DC
34   303007 Cơ học đá DC GE2009 Cơ học đá DC
  300007 Nguyên lý phá hủy đất đá DC GE3035 Nguyên lý phá hủy đất đá DC
35   300019 Phân tích hệ thống khai thác dầu khí DC GE3059 Phân tích và dự báo khai thác dầu khí DC
  300060 Cơ học thiết bị khoan & khai thác DC GE3087 Phân tích và thiết kế khoan dầu khí DC
  300063 Mô hình hóa trong khoan & khai thác DC      
36   301021 Đánh giá tác động môi trường DC GE4055 Đánh giá tác động môi trường DC
  301076 Quản trị môi trường DC
37   301073 Địa chất các mỏ khoáng sản DC GE4053 Địa chất các mỏ khoáng sản DC
  301071 Khoáng sàng công nghiệp DC
38   302004 Vật lý vỉa DC GE3057 Nhiệt động học và đặc trưng chất lưu vỉa DC
  302018 Phân tích thử vỉa DC
39   302005 Địa chất khai thác dầu khí DC GE2011 Cơ sở khoa học địa chất dầu khí DC
  302008 Địa chất Việt Nam dầu khí DC GE3115 Quản lý mỏ và dự án dầu khí tích hợp DC
  302028 Địa chất dầu khí DC      
40   302017 Địa hóa dầu khí DC GE3069 Trầm tích bồn chứa dầu khí DC
  302019 Phân tích bồn chứa dầu DC
41   302053 Phân tích kiến trúc & kiến tạo DC GE3107 Đánh giá thành hệ, đặc tính vật lý - thạch học và đá chứa DC
  303004 Địa kiến tạo DC
42   303014 Thủy địa hóa DC GE3089 Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất DC
  303018 Nước khoáng DC
  303041 Khai thác & bảo vệ tài nguyên nước dưới đất DC
43   303015 Vật liệu địa kỹ thuật DC GE4029 Các phương pháp gia cố đất DC
  303042 Các phương pháp gia cố đất DC
44   401002 Điện tử công nghiệp & ứng dụng DD EE3079 Điện tử công suất ứng dụng DD
  409030 Điện tử công suất & ứng dụng DD
45 A 402001 Kỹ thuật điện tử C DD EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử DD
406009 Kỹ thuật điện DD
B 402024 Kỹ thuật điện tử DD
406009 Kỹ thuật điện DD
C 406028 Kỹ thuật điện - điện tử DD
406029 Thực hành kỹ thuật điện-điện tử DD
1 402024 Kỹ thuật điện tử DD EE2029 Kỹ thuật điện tử DD
2 406009 Kỹ thuật điện DD EE2027 Kỹ thuật điện DD
EE1005 Kỹ thuật điện DD
46   402009 Thiết kế vi mạch tương tự & hỗn hợp DD EE3121 Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn hợp DD
  405004 Mạch điện tử nâng cao DD
47   404019 Đo lường công nghiệp DD EE3005 Đo lường công nghiệp DD
A 404026 Thí nghiệm đo điện tử DD
404002 Đo điện tử DD
B 404025 Đo điện tử DD
404026 Thí nghiệm đo điện tử DD
48   502004 Đặc tả hình thức MT CO3065 Công nghệ phần mềm nâng cao MT
  502005 Giải thuật nâng cao MT CO3071 Hệ phân bố MT
  502015 Kiểm thử tự động MT CO3083 Mật mã học và mã hóa thông tin MT
  504013 Thiết kế trên cơ sở vi xử lý MT CO3089 Những chủ đề nâng cao trong khoa học máy tính MT
  505006 Trí tuệ nhân tạo với sự không chắc chắn MT      
  505011 Lý thuyết thông tin MT      
  505012 Lý thuyết automat & ngôn ngữ hình thức MT      
  505013 Đại số tính toán MT      
  505014 Tối ưu tổ hợp MT      
  505015 Thiết kế thí nghiệm MT      
  505024 ứng dụng toán và tin học trong quản lý sản xuất MT      
49 A 602011 Hóa phân tích HC CH2005 Hóa phân tích HC
602012 Thí nghiệm hóa phân tích HC CH2009 Hóa phân tích HC
B 602011 Hóa phân tích HC      
602107 Thí nghiệm hóa phân tích HC      
50   602104 Hóa lý chuyên ngành HC CH3203 Kỹ thuật phân tích nước và nước thải HC
  602106 Thí nghiệm các phương pháp phân tích hóa lý HC CH3211 Phân tích độc tố và phụ gia thực phẩm HC
        CH3227 Quá trình hóa lý trong xử lý môi trường HC
51   603010 Phát triển sản phẩm thực phẩm HC CH2105 Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm HC
        CH2107 Thực phẩm, văn hóa, môi trường và xã hội HC
52   603126 Hóa học thực phẩm HC CH2007 Hóa học - hóa sinh thực phẩm HC
  603139 Hóa sinh thực phẩm HC
53   603136 Đồ án môn học công nghệ thực phẩm HC CH4005 Đồ án công nghệ thực phẩm HC
  605040 Đồ án môn học quá trình và thiết bị HC CH4007 Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học HC
  607032 Đồ án môn học chuyên ngành HC CH4011 Đồ án thiết kế công nghệ sinh học HC
54   604006 Đồ án môn học chuyên ngành HC CH3215 Vật liệu nano vô cơ và ứng dụng HC
        CH3237 Màng vô cơ - tổng hợp và ứng dụng HC
55 A 604009 Hóa vô cơ HC CH2011 Hóa vô cơ HC
604059 Thí nghiệm hóa vô cơ HC CH2013 Hóa vô cơ HC
56   605031 Các quá trình cơ học A HC CH2015 Các quá trình kỹ thuật sinh học 1 HC
  605113 Các quá trình cơ học B HC CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1 HC
        CH2019 Quá trình và thiết bị cơ học HC
57 1 605069 Cơ sở thiết kế máy và thiết bị hóa học HC CH2061 Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị hóa chất HC
1 610072 Thiết kế chế tạo thiết bị môi trường CK
  2 610072 Thiết kế chế tạo thiết bị môi trường CK ME2071 Các quá trình chế tạo    CK
58   605105 Truyền nhiệt A HC CH2035 Kỹ thuật thực phẩm 2 HC
  605115 Truyền nhiệt B HC CH2043 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt HC
        CH2047 Quá trình kỹ thuật sinh học 2 HC
59   605109 Đồ án môn học chuyên ngành HC CH4021 Các quá trình không ổn định HC
        CH4027 Sản xuất sạch hơn HC
        CH4035 Tự động hóa quá trình công nghệ hóa học HC
        CH4037 Đồ án chuyên ngành điều khiển trong công nghệ hoá học HC
60   605116 Thí nghiệm chuyên ngành quá trình và thiết bị HC CH3121 Thí nghiệm thiết bị tự động hóa HC
        CH4031 Thí nghiệm điều khiển quá trình HC
61   606004 Cơ sở tổng hợp hóa dược HC CH3105 Cơ sở tổng hợp thuốc HC
  606115 Cơ sở tổng hợp thuốc HC
62   606006 Công nghệ chất màu tự nhiên HC CH3127 Độc chất học công nghiệp ứng dụng HC
  606007 Hóa học các sản phẩm kháng oxy hóa tự nhiên HC
  606113 Công nghệ thuộc da HC
63 A 607010 Vi sinh HC CH3003 Vi sinh vật HC
607013 Thí nghiệm vi sinh HC CH3009 Vi sinh công nghiệp HC
64 1 607011 Hóa sinh học HC CH2097 Hóa sinh học HC
A 607011 Hóa sinh học HC CH2033 Hóa sinh HC
607037 Thí nghiệm hóa sinh HC CH2037 Hóa sinh công nghiệp HC
65   607035 Công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp HC CH3061 Công nghệ sinh học ứng dụng trong bảo vệ thực vật HC
        CH3069 Công nghệ sản xuất kháng sinh và vaccine dùng trong chăn nuôi HC
        CH3267 Các sản phẩm công nghệ sinh học HC
        CH3271 Sinh học phân tử thực vật và ứng dụng trong công tác chọn tạo giống HC
        CH3273 Vi sinh vật học môi trường HC
        CH3275 Công nghệ sinh học động vật ứng dụng trong chăn nuôi HC
        CH3289 Công nghệ sinh học xử lý chất thải HC
        CH3291 Công nghệ sản xuất phân bón sinh học HC
66   607039 Thí nghiệm sinh học đại cương HC CH1011 Sinh học HC
  607101 Sinh học đại cương HC CH2025 Sinh học HC
1 607036 Sinh học đại cương HC CH2027 Sinh học đại cương HC
A 607039 Thí nghiệm sinh học đại cương HC
607101 Sinh học đại cương HC
67   607042 Công nghệ sản xuất chất màu, vitamin, các chất kích thích sinh trưởng HC CH3057 Công nghệ sinh học nguyên liệu thực phẩm HC
        CH3059 Công nghệ sinh học xử lý nước thải HC
        CH3063 Công nghệ tế bào gốc HC
        CH3067 Công nghệ sinh học trong sản xuất năng lượng xanh HC
        CH3077 Liệu pháp gen HC
        CH3277 Công nghệ sản xuất vitamin HC
        CH3295 Thực phẩm biến đổi gen HC
68   610001 Môi trường và con người MO CH1007 Phát triển bền vững HC
        EN1003 Con người và môi trường MO
69   610003 Quản lý chất thải rắn & chất thải nguy hại MO EN1013 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại MO
  611011 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn công nghiệp & nguy hại MO
70   610009 Công nghệ tái chế MO EN3049 Vi tảo: lợi ích và nguy hại trong môi trường MO
71   610079 Kỹ thuật xử lý nước cấp MO EN3005 Kỹ thuật xử lý nước cấp MO
  610081 Thí nghiệm xử lý chất thải MO
72   610083 Sản xuất sạch hơn MO EN4019 Sản xuất sạch hơn MO
        EN3015 Sản xuất sạch hơn MO
73 1 802009 Thủy lực XD CI3049 Thủy lực - hải văn XD
2 610109 Thủy lực môi trường XD CI3081 Thủy lực XD
2 802009 Thủy lực XD
A 802009 Thủy lực XD CI3011 Thủy lực và thủy văn cầu đường XD
808107 Thủy văn (cầu đường) XD
74   611005 Các qúa trình hóa học & hóa lý trong kỹ thuật môi trường MO EN2015 Quá trình hóa học và hóa lý trong kỹ thuật môi trường MO
        EN2007 Quá trình môi trường 1 MO
75   611006 Các qúa trình sinh học trong kỹ thuật môi trường MO EN2003 Các quá trình sinh học trong kỹ thuật môi trường MO
        EN2011 Quá trình môi trường 2 MO
76   800300 Kỹ năng giao tiếp-ngành nghề XD CI1001 Nhập môn về kỹ thuật XD
        CI1027 Nhập môn về kỹ thuật (Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ) XD
        CI1037 Nhập môn về kỹ thuật (Vật liệu Xây dựng) XD
77 1 807001 Luật xây dựng & quản lý dự án xây dựng XD CI1053 Quản lý dự án xây dựng XD
1 807018 Quản lý dự án xây dựng XD
2 807018 Quản lý dự án xây dựng XD CI4059 Quản lý xây dựng công trình cảng XD
2 803038 Cảng chuyên dụng XD
78   804031 Qui hoạch đô thị XD CI3147 Quy hoạch đô thị bền vững XD
  813020 Quy hoạch đô thị XD
79   807012 Kinh tế xây dựng XD CI1045 Nguyên lý kinh tế và quản lý xây dựng XD
        CI1047 Luật và kinh tế xây dựng XD
80   808006 Phương pháp số ứng dụng XD CI3071 Phương pháp số, tin học ứng dụng và gis XD
        CI4029 Phương pháp số công trình biển XD
81   810018 Sử dụng đất XD CI2047 ứng dụng GIS XD
  810026 Trắc lượng ảnh nâng cao XD CI3017 Cấp thoát nước đô thị XD
  810027 Phân tích không gian XD CI4007 Cơ sở dữ liệu địa chính XD
  810030 Thủy đạc XD CI4057 Đồ án cơ sở dữ liệu địa chính XD
  810033 Phép chiếu bản đồ XD CI4111 Hệ thống thông tin đất đai XD
  810111 Quy hoạch sử dụng đất XD      
  810116 Địa mạo XD      
  810117 Thổ nhưỡng XD      
  810125 Quản lý đất đai XD      
82   214023 Quản lý bảo trì công nghiệp CK ME4603 Quản lý bảo trì CK
        ME4649 Tiếp thị Logistics CK
83   409020 Cơ sở tự động học DD AS3023 Lý thuyết ổn định UD
      EE2019 Cơ sở điều khiển tự động DD
A 409001 Cơ sở tự động DD EE2019 Cơ sở điều khiển tự động DD
409002 Thí nghiệm cơ sở tự động DD
84 1 701069 Tiếp thị QL IM2009 Tiếp thị căn bản QL
2 700403 Tiếp thị QL
85   CI3051 Toán trong giao thông vận tải XD CI3061 Phương pháp phần tử hữu hạn XD
86   CI3019 Giới thiệu khoa học giao thông XD CI4003 Công trình giao thông XD
87   CI4021 ITS ứng dụng XD CI3169 Tin học trong quản lý xây dựng XD
88   CI4031 Quy hoạch mạng lưới giao thông XD CI2091 + CI3195 Kết cấu bê tông cốt thép 1  +  Nền móng XD
89   701118 Kế hoạch kinh doanh QL IM3057 Giải quyết vấn đề quản lý QL