Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 15/06/2018

KHOA HỌC & KỸ THUẬT MÁY TÍNH

KHOA KHOA HỌC & KỸ THUẬT MÁY TÍNH

DANH SÁCH CÁC MÔN TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI CHƯƠNG TRÌNH K2014

STT

CTĐT HÌNH THỨC ĐTTXA

CTĐT CQ/ VLVH TỪ 2014

GHI CHÚ

MSMH

TÊN MÔN HỌC

TC

MSMH

TÊN MÔN HỌC

TC

1

5X1601

Tin học đại cương

4

CO1005

Nhập môn điện toán

3

 

2

0X6604

Đại số

3

MT1007

Đại số

3

 

3

5X2627

Kỹ thuật lập trình

4

CO1011

Kỹ thuật lập trình

4

 

4

5X4602

Cấu trúc máy tính

4

CO2007

Kiến trúc máy tính

4

 

5

5X2601

Lập trình hướng đối tượng

4

CO2005

Lập trình hướng đối tượng

4

 

6

5X3601

Tin học quản lý

4

CO2025

Tin học quản lý

4

 

7

5X2603

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

4

CO2003

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

4

 

8

5X0631

Đồ án 1

1

CO2023

Đồ án 1

1

 

9

0X6618

Xác suất thống kê

2

MT2001

Xác suất thống kê

3

 

10

5X3602

Hệ cơ sở dữ liệu

4

CO2013

Hệ cơ sở dữ liệu

4

 

11

5X2605

Thiết kế web

4

CO2027

Thiết kế web

4

 

12

5X6601

Mạng máy tính căn bản

4

CO3003

Mạng máy tính

4

 

13

5X0300

Kỹ năng giao tiếp ngành nghề

2

CO2001

Kỹ năng chuyên nghiệp cho kỹ sư

3

 

14

5X3603

Lập trình ứng dụng CSDL

4

CO3077

Lập trình ứng dụng CSDL (môn học ngành CNTT hệ VLVH)

4

 

15

5X2607

Lập trình Web

4

CO3049

Lập trình Web

3

 

16

5X6603

Quản trị mạng

4

CO3079

Quản trị mạng (môn học ngành CNTT hệ VLVH)

4

 

17

5X1603

Nhập môn công nghệ phần mềm

4

CO3001

Công nghệ phần mềm

3

 

18

5X0632

Đồ án 2

1

CO3075

Đồ án 2

1

 

19

5X2609

Đồ họa ứng dụng

4

CO3081

Đồ họa ứng dụng

3

 

20

5X2611

Toán rời rạc

4

CO1007
CO4009

 - Cấu trúc RR cho KHMT
 - Toán rời rạc (môn học ngành CNTT hệ VLVH)

4
4

chọn 1 trong 2 môn

21

5X6605

Hệ điều hành

4

CO2017

Hệ điều hành

3

 

22

5X1605

Kiểm tra thử phần mềm

4

CO4011

Kiểm tra thử phần mềm

3

 

23

7X0642

Kinh tế học đại cương

3

IM1013

Kinh tế học đại cương

3

 

24

5X6607

Lập trình mạng

4

CO4013

Lập trình mạng

4

 

25

5X3604

Hệ quản trị CSDL

4

CO3021

Hệ quản trị CSDL

3

 

26

5X0633

Đồ án 3

2

CO4007

Đồ án 3

1

 

27

5X1609

Công nghệ XML và ứng dụng

4

CO4015

Công nghệ XML và ứng dụng

4

 

28

7X0613

Quản trị kinh doanh cho kỹ sư

3

IM3001

Quản trị kinh doanh cho kỹ sư

3

 

29

5X6609

An ninh mạng

4

CO3069
CO4017

 - Mật mã và An ninh mạng
 - An ninh mạng (môn học ngành CNTT hệ VLVH)

3
4

chọn 1 trong 2 môn

30

5X1607

Công nghệ Java

4

CO4019

Công nghệ Java

4

 

31

5X3609

Bảo mật hệ thống thông tin

4

CO3033

Bảo mật hệ thống thông tin

3