Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 14/06/2018

LỊCH THI CUỐI KỲ HK2/17-18 HỆ VLVH TỔNG HỢP

Ngày 14/06/2018
TT Mã MH Mã NH Tổ Tên Môn Học Ngày Thi Giờ Phòng Thi Ghi Chú
1 EE2009 T08 A Hệthống mtính &ngônngữLT 17/4/2018 14 302B6  
2 EE2009 T08 B Hệthống mtính &ngônngữLT 17/4/2018 14 202B6  
3 EE2009 T08 C Hệthống mtính &ngônngữLT 17/4/2018 14 306B6  
                 
1 EE2007 T08 A Mạch điện tử 19/4/2018 14 302B6  
2 EE2007 T08 B Mạch điện tử 19/4/2018 14 202B6  
3 EE2007 T08 C Mạch điện tử 19/4/2018 14 303B6  
                 
1 MT1009 T01 A Phương pháp tính 11/6/2018 14 212B1  
2 MT1009 T01 B Phương pháp tính 11/6/2018 14 215B1  
3 MT1009 T01 C Phương pháp tính 11/6/2018 14 308B1  
                 
1 EE2003 T08 A Trường điện từ 12/6/2018 14 210B1  
2 EE2003 T08 B Trường điện từ 12/6/2018 14 212B1  
3 EE2003 T08 C Trường điện từ 12/6/2018 14 203B1  
                 
1 CH2019 T01 A Quátrình &thiết bị cơhọc 16/6/2018 4 110B2  
                 
1 EE2005 T08 A Tín hiệu và hệ thống 14/6/2018 14 213B1  
2 EE2005 T08 B Tín hiệu và hệ thống 14/6/2018 14 212B1  
3 EE2005 T08 C Tín hiệu và hệ thống 14/6/2018 14 313B1  
                 
1 CH3037 T01 A Cơsở thiếtkế nhà máy hóa 17/6/2018 2 202B6  
2 CI3043 T01 A Kỹ thuật thi công 17/6/2018 2 306B6  
3 CI3063 T01 A Thiết kế đường 1 17/6/2018 2 202B6  
4 CI4037 T01 A Công trình trên đất yếu 17/6/2018 2 212B1  
5 CI4037 T01 B Công trình trên đất yếu 17/6/2018 2 213B1  
6 CO2007 T01 A Kiến trúc máy tính 17/6/2018 2 305B1  
7 EE2027 T01 A Kỹ thuật điện 17/6/2018 2 213B1  
                 
1 5X2603 X04 A C.Trúc D.Liệu & G.Thuật 17/6/2018 4 305B1  
2 CH3149 HL01 A Côngnghệ sảnxuất phânbón 17/6/2018 4 202B6  
3 CI3037 T01 A Nền móng 17/6/2018 4 212B1  
4 CI3037 T01 B Nền móng 17/6/2018 4 202B6  
5 CO2003 T01 A Ctrúc dữliệu & giảithuật 17/6/2018 4 305B1  
6 IM2003 T01 A Kinh tế kỹ thuật 17/6/2018 4 213B1  
7 IM2003 T01 B Kinh tế kỹ thuật 17/6/2018 4 213B1  
8 ME2007 T01 A Chi tiết máy 17/6/2018 4 306B6  
                 
1 ME3033 T01 A Kỹ thuật chế tạo 2 18/6/2018 14 202B1  
2 5X2601 X06 A L.Trình Hướng Đối Tượng 18/6/2018 14 202B6  
3 5X2611 X05 A Toán Rời Rạc 18/6/2018 14 215B1  
4 CH3033 T01 A Kỹ thuật môi trường 18/6/2018 14 308B1  
5 CI1007 T01 A Trắc địa đại cương 18/6/2018 14 212B1  
6 CI1007 T01 B Trắc địa đại cương 18/6/2018 14 212B1  
7 CI3121 T01 A Nhà nhiều tầng 18/6/2018 14 305B1  
8 CO2005 T01 A Lập trình hướng đốitượng 18/6/2018 14 202B6  
9 CO4009 T01 A Toán Rời Rạc 18/6/2018 14 215B1  
10 EE2021 T01 A Cơ sở điện tử công suất 18/6/2018 14 308B1  
11 EE3027 T01 A Nhàmáy điện &trạm biếnáp 18/6/2018 14 304B8  
12 EE3027 T01 Q Nhàmáy điện &trạm biếnáp 18/6/2018 14 304B8  
13 EE3035 T01 A Xử lý ảnh 18/6/2018 14 305B8  
14 ME2019 T01 A Môi trường và con người 18/6/2018 14 303B6  
15 ME2019 T01 Q Môi trường và con người 18/6/2018 14 303B6  
16 ME2021 T01 A Vẽ cơ khí 18/6/2018 14 306B6  
17 ME2021 T01 Q Vẽ cơ khí 18/6/2018 14 306B6  
18 ME3033 T01 Q Kỹ thuật chế tạo 2 18/6/2018 14 202B1  
19 ME3205 T01 A Máy công cụ 18/6/2018 14 306B6  
                 
1 5X3601 X06 A Tin Học Quản Lý 19/6/2018 14 502C5  
2 5X6607 X03 A Lập Trình Mạng 19/6/2018 14 502C4  
3 CH3133 T01 A Mô hình hóa,mp &tưh CNHH 19/6/2018 14 502C4  
4 CH3309 HL01 A T/kế tnghiệm &xlý sốliệu 19/6/2018 14 502C5  
5 CI2039 T01 A Kết cấu bêtông cốt thép1 19/6/2018 14 402C4  
6 CI2039 T01 B Kết cấu bêtông cốt thép1 19/6/2018 14 403C4  
7 CO2025 T01 A Tin Học Quản Lý 19/6/2018 14 503C4  
8 CO2025 T01 B Tin Học Quản Lý 19/6/2018 14 503C4  
9 CO4013 T01 A Lập Trình Mạng 19/6/2018 14 502C4  
10 EE2009 T01 A Hệthống mtính &ngônngữLT 19/6/2018 14 304C4  
11 EE2009 T01 Q Hệthống mtính &ngônngữLT 19/6/2018 14 304C4  
12 EE3009 T01 A Máy điện 19/6/2018 14 301C5  
13 EE3055 T01 A Tự động hóa công nghiệp 19/6/2018 14 503C5  
14 SP1007 T01 A Ph/luật ViệtNam đạicương 19/6/2018 14 303C5  
15 SP1007 T01 B Ph/luật ViệtNam đạicương 19/6/2018 14 401C5  
16 SP1007 T01 C Ph/luật ViệtNam đạicương 19/6/2018 14 403C5  
                 
1 CH2003 T01 A Hóa lý 1 20/6/2018 14 305B8  
2 CH2057 T01 A Cơ sở vật liệu và ăn mòn 20/6/2018 14 202B6  
3 CH2099 T01 A Phântích hóalý thực phẩm 20/6/2018 14 502C4  
4 CH3265 T01 A Tin học ứ/dụng trongcnhh 20/6/2018 14 GDB2B  
5 CI2001 T01 A Sức bền vật liệu 20/6/2018 14 503C4  
6 CI2001 T01 B Sức bền vật liệu 20/6/2018 14 301C5  
7 CI2003 T01 A Cơ lưu chất 20/6/2018 14 202B1  
8 CI2003 T01 B Cơ lưu chất 20/6/2018 14 203B1  
9 CI2037 T01 A Vật liệu xây dựng 20/6/2018 14 212B1  
10 CI2037 T01 B Vật liệu xây dựng 20/6/2018 14 213B1  
11 CI2037 T01 Q Vật liệu xây dựng 20/6/2018 14 213B1  
12 CO1013 T01 A Kỹ thuật lập trình 20/6/2018 14 402C4  
13 CO1013 T01 B Kỹ thuật lập trình 20/6/2018 14 403C4  
14 EE1013 T01 A Vật lý bán dẫn 20/6/2018 14 305B1  
15 EE1013 T01 B Vật lý bán dẫn 20/6/2018 14 GDB2B  
16 EE3001 T01 A Hệ thống cung cấp điện 20/6/2018 14 202B6  
17 ME3015 T01 A Kỹ thuật robot 20/6/2018 14 502C4  
18 ME3201 T01 A Kỹ thuật chế tạo 3 20/6/2018 14 305B8  
                 
1 CH2013 T01 A Hóa vô cơ 21/6/2018 14 202B1  
2 CH2097 HL01 A Hóa sinh học 21/6/2018 14 202B1  
3 CI3169 T01 A Tin học trong quản lý xd 21/6/2018 14 GDB2B  
4 CI3169 T01 B Tin học trong quản lý xd 21/6/2018 14 GDB2B  
5 CI4049 T01 A Tổ chức thi công 21/6/2018 14 212B1  
6 CI4049 T01 B Tổ chức thi công 21/6/2018 14 213B1  
7 EE3025 T01 A Kỹ thuật siêu cao tần 21/6/2018 14 203B1  
8 ME2013 T01 A Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt 21/6/2018 14 202B6  
9 ME3801 T01 A Dung sai và kỹ thuật đo 21/6/2018 14 314B1  
10 ME3801 T01   Dung sai và kỹ thuật đo 21/6/2018 14 314B1  
11 ME4007 T01 A CAD/CAM 21/6/2018 14 313B1  
12 ME4007 T01 Q CAD/CAM 21/6/2018 14 313B1  
13 SP1005 T01 A Tư Tưởng Hồ Chí Minh 21/6/2018 14 302B6  
                 
1 5X1601 X07 A Tin Học Đại Cương 22/6/2018 14 305B1  
2 CO3001 T01 A Công nghệ phần mềm 22/6/2018 14 213B1  
3 EE3003 T01 A Thiết kế hệ thống nhúng 22/6/2018 14 GDB2B  
4 EE3019 T01 A Truyền số liệu và mạng 22/6/2018 14 212B1  
5 EE3019 T01 Q Truyền số liệu và mạng 22/6/2018 14 212B1  
6 EE3097 T01 A Kỹ thuật an toàn điện 22/6/2018 14 GDB2B  
7 ME3007 T01 A Vi điều khiển 22/6/2018 14 304B8  
8 ME3007 T01 Q Vi điều khiển 22/6/2018 14 304B8  
9 ME4211 T01 A Hệ thống thời gian thực 22/6/2018 14 213B1  
10 MT2001 T01 A Xác suất và thống kê 22/6/2018 14 306B6  
11 MT2001 T01 B Xác suất và thống kê 22/6/2018 14 202B6  
12 MT2001 T01 C Xác suất và thống kê 22/6/2018 14 303B6  
13 TR3045 T01 A Hệ thống điện-điệntử ôtô 22/6/2018 14 305B1  
                 
1 5X3609 X03 A Bảo Mật HThống Thông Tin 23/6/2018 14 215B1  
2 CH2071 HL01 A Hóa học xanh 23/6/2018 14 305B1  
3 CI3039 T01 A Thiết kế cầu 1 23/6/2018 14 305B1  
4 CO3033 T01 A Bảomật hệ thống thôngtin 23/6/2018 14 215B1  
5 ME2005 T01 A Trangbị điện-đtử trg MCN 23/6/2018 14 212B1  
6 ME2005 T01 Q Trangbị điện-đtử trg MCN 23/6/2018 14 212B1  
7 PH1003 T01 A Vật Lý 1 23/6/2018 14 GDB2A  
8 PH1003 T01 B Vật Lý 1 23/6/2018 14 GDB2B  
                 
1 CH2005 T01 A Hóa phân tích 29/6/2018 14 304B8  
2 CH3031 T01 A Cơsở điều khiển quátrình 29/6/2018 14 304B8  
3 CH3049 T01 A P/tích cảm quan thựcphẩm 29/6/2018 14 305B8  
4 CH3197 HL01 A Kỹ thuật chế biến k/sản 29/6/2018 14 305B8  
5 CI3069 T01 A Kết cấu thép 2 29/6/2018 14 212B1  
6 CI3069 T01 B Kết cấu thép 2 29/6/2018 14 213B1  
7 CI3115 T01 A Kết cấu bêtông cốt thép3 29/6/2018 14 GDB2B  
8 ME3001 T01 A K/thuật thủy lực &khínén 29/6/2018 14 306B6  
9 ME3001 T01 Q K/thuật thủy lực &khínén 29/6/2018 14 306B6  
10 TR2007 T01 A Kết cấu độngcơ đốt trong 29/6/2018 14 305B1  
                 
1 CH3243 T01 A C/nghệ lên men thực phẩm 6/7/2018 14 315B1 Đổi ngày
2 EE2003 T01 A Trường điện từ 6/7/2018 14 214B1 Đổi ngày
3 EE2003 T01 B Trường điện từ 6/7/2018 14 215B1 Đổi ngày
4 EE3075 T01 A Thiết bị & ht tự động tk 6/7/2018 14 313B1 Đổi ngày
5 ME2003 T01 A Nguyên lý máy 6/7/2018 14 308B1 Đổi ngày
6 ME2003 T01 B Nguyên lý máy 6/7/2018 14 309B1 Đổi ngày
7 MT1007 T01 A Đại số tuyến tính 6/7/2018 14 212B1 Đổi ngày
8 MT1007 T01 B Đại số tuyến tính 6/7/2018 14 213B1 Đổi ngày
9 MT1007 T01 C Đại số tuyến tính 6/7/2018 14 213B1 Đổi ngày
10 TR1001 T01 A Nhập môn về kỹ thuật 6/7/2018 14 khong thi Đổi ngày
11 TR3049 T01 A Thiết kế ô tô 6/7/2018 14 314B1 Đổi ngày
                 
1 AS2007 HL01 A Cơ học ứng dụng 7/7/2018 14 210B1 Đổi ngày
2 EE2015 T01 A Xử lý số tín hiệu 7/7/2018 14 212B1 Đổi ngày
3 EE2015 T01 B Xử lý số tín hiệu 7/7/2018 14 213B1 Đổi ngày
4 EE2015 T01 Q Xử lý số tín hiệu 7/7/2018 14 213B1 Đổi ngày
5 ME1001 T01 A Nhập môn về kỹ thuật 7/7/2018 14 khong thi Đổi ngày
                 
1 0X6604 X07 A Đại Số 8/7/2018 7 214B1 Đổi ngày
2 CH1003 T01 A Hóa đại cương 8/7/2018 7 212B1 Đổi ngày
3 CH1003 T01 B Hóa đại cương 8/7/2018 7 213B1 Đổi ngày
4 TR1005 T01 A Cơ học thủy khí 8/7/2018 7 210B1 Đổi ngày
                Đổi ngày
1 AV250 HL01 A Anh văn 250 8/7/2018 15g15 B1-202  
2 AV250 HL02 A Anh văn 250 8/7/2018 15g15 B1-203  
3 AV250 HL03 A Anh văn 250 8/7/2018 15g15 B1-201  
4 AV300 HL01 A Anh văn 300 8/7/2018 15g15 B1-212  
5 AV300 HL02 A Anh văn 300 8/7/2018 15g15 B1-213  
6 AV300 T08 A Anh văn 300 8/7/2018 15g15 B2-GDB2A  
7 AV350 HL01 A Anh văn 350 8/7/2018 15g15 B1-308  
8 AV350 HL02 A Anh văn 350 8/7/2018 15g15 B1-309  
9 AV400 HL01 A Anh văn 400 8/7/2018 15g15 B1-305  
10 AV400 HL02 A Anh văn 400 8/7/2018 15g15 B1-215  
11 AV400 HL03 A Anh văn 400 8/7/2018 15g15 B1-315  
12 AV400 HL04 A Anh văn 400 8/7/2018 15g15 B1-214  
13 AV400 HLNT A Anh văn 400 8/7/2018 15g15 B1-314 Thi tại BK
14 AV400 HLBI A Anh văn 400 8/7/2018 15g15 B1-301 Thi tại BK
                 
1 001004 X05 A Đ/Lối C/Mạng Đảng CSVN 9/7/2018 14 212B1 Đổi ngày
2 5X1603 X07 A Nhập Môn C.Nghệ Phần Mềm 9/7/2018 14 313B1 Đổi ngày
3 CH3053 T01 A Thiết kế nhàmáy thựcphẩm 9/7/2018 14 313B1 Đổi ngày
4 CI1001 T01 A Nhập môn về kỹ thuật 9/7/2018 14 khong thi  
5 CI3033 T01 A Giao thông đô thị 9/7/2018 14 210B1 Đổi ngày
6 EE1011 T01 A Giải tích mạch 9/7/2018 14 215B1 Đổi ngày
7 EE1011 T01 B Giải tích mạch 9/7/2018 14 215B1 Đổi ngày
8 SP1009 T01 A Đườnglối CM của ĐảngCSVN 9/7/2018 14 212B1 Đổi ngày
9 TR3059 T01 A CAD ứd trong thiếtkế ôtô 9/7/2018 14 214B1 Đổi ngày
                 
1 5X6605 X04 A Hệ Điều Hành 10/7/2018 14 214B1 Đổi ngày
2 CH3101 HL01 A H/học &c/nghệ chất hđbm 10/7/2018 14 215B1 Đổi ngày
3 CI1045 T01 A Ng/lý kinhtế &quản lý xd 10/7/2018 14 212B1 Đổi ngày
4 CI1045 T01 B Ng/lý kinhtế &quản lý xd 10/7/2018 14 213B1 Đổi ngày
5 CO2017 T01 A Hệ điều hành 10/7/2018 14 214B1 Đổi ngày
6 EE3015 T01 A Kỹthuật hệthống viễnthôg 10/7/2018 14 215B1 Đổi ngày
7 EE3005 T01 A Đo lường công nghiệp 10/7/2018 14 314B1 Đổi ngày
8 EE3093 T01 A Vận hành &điều khiển htđ 10/7/2018 14 210B1 Đổi ngày
                 
1 605867 HL01 A Truyền Khối A 11/7/2018 14 314B1 Đổi ngày
2 CI2007 T01 A Sức bền vật liệu 11/7/2018 14 313B1 Đổi ngày
3 CI3061 T01 A Phương pháp phần tử hh 11/7/2018 14 212B1 Đổi ngày
4 CI3061 T01 B Phương pháp phần tử hh 11/7/2018 14 213B1 Đổi ngày
5 EE1003 T01 A Toán kỹ thuật 11/7/2018 14 308B1 Đổi ngày
6 EE1003 T01 B Toán kỹ thuật 11/7/2018 14 309B1 Đổi ngày
7 EE3065 T01 A Kỹ thuật robot 11/7/2018 14 210B1 Đổi ngày
8 ME2009 T01 A Kỹthuật điềukhiển tựđộng 11/7/2018 14 214B1 Đổi ngày
9 ME2009 T02 A Kỹthuật điềukhiển tựđộng 11/7/2018 14 215B1 Đổi ngày
10 TR1003 T01 A Vẽ kỹ thuật giao thông 11/7/2018 14 314B1 Đổi ngày
                 
1 5X3602 X06 A Hệ Cơ Sở Dữ Liệu 12/7/2018 14 210B1 Đổi ngày
2 CO2013 T01 A Hệ cơ sở dữ liệu 12/7/2018 14 210B1 Đổi ngày
3 EE1015 T01 A Kỹ thuật số 12/7/2018 14 214B1 Đổi ngày
4 EE2011 T01 A Kỹ thuật điện-điện tử 12/7/2018 14 215B1 Đổi ngày
5 EE2011 T01 X Kỹ thuật điện-điện tử 12/7/2018 14 215B1 Đổi ngày
6 EE3071 T01 A SCADA 12/7/2018 14 212B1 Đổi ngày
7 EE3071 T01 B SCADA 12/7/2018 14 213B1 Đổi ngày
                 
1 5X2609 X05 A Đồ Họa ứng Dụng 13/7/2018 14 212B1 Đổi ngày
2 CO3081 T01 A Đồ Họa ứng Dụng 13/7/2018 14 212B1 Đổi ngày
3 EE3017 T01 A Đolường & đ/khiển bằngmt 13/7/2018 14 210B1 Đổi ngày
4 TR4001 T01 A Kỹthuật chẩnđoán &bd đc 13/7/2018 14 210B1 Đổi ngày
                 
1 CI2029 T01 A Cơ học kết cấu 14/7/2018 14 210B1 Đổi ngày
2 CI2029 T01 B Cơ học kết cấu 14/7/2018 14 212B1 Đổi ngày
3 EE2005 T01 A Tín hiệu và hệ thống 14/7/2018 14 213B1 Đổi ngày
4 EE2005 T01 B Tín hiệu và hệ thống 14/7/2018 14 214B1 Đổi ngày
                 
1 EE3097 N4H1 A Kỹ thuật an toàn điện 29/5/2018 4 313B1  
2 EE3097 N4H1 B Kỹ thuật an toàn điện 29/5/2018 4 314B1  
3 EE3097 N4H1 C Kỹ thuật an toàn điện 29/5/2018 4 315B1  
                 
1 SP1009 N4H1 A Đườnglối CM của ĐảngCSVN 31/5/2018 10 313B1  
2 SP1009 N4H1 B Đườnglối CM của ĐảngCSVN 31/5/2018 10 314B1  
3 SP1009 N4H1 C Đườnglối CM của ĐảngCSVN 31/5/2018 10 315B1  
                 
1 EE3095 N5H1 A ổn định hệ thống điện 28/5/2018 4 313B1  
2 EE3095 N5H1 B ổn định hệ thống điện 28/5/2018 4 314B1  
3 EE3095 N5H1 C ổn định hệ thống điện 28/5/2018 4 315B1  
                 
1 EE3089 N5H1 A Kỹ thuật cao áp 30/5/2018 10 202B1  
2 EE3089 N5H1 B Kỹ thuật cao áp 30/5/2018 10 203B1  
3 EE3089 N5H1 C Kỹ thuật cao áp 30/5/2018 10 301B1  
                 
1 EE3087 N5H1 A Bảo vệ rơle trong htđiện 1/6/2018 4 313B1  
2 EE3087 N5H1 B Bảo vệ rơle trong htđiện 1/6/2018 4 314B1  
3 EE3087 N5H1 C Bảo vệ rơle trong htđiện 1/6/2018 4 315B1  
                 
1 EE3027 N5H1 A Nhàmáy điện &trạm biếnáp 4/6/2018 10 313B1  
2 EE3027 N5H1 B Nhàmáy điện &trạm biếnáp 4/6/2018 10 314B1  
3 EE3027 N5H1 C Nhàmáy điện &trạm biếnáp 4/6/2018 10 315B1  
                 
1 EE3093 N5H1 A Vận hành &điều khiển htđ 6/6/2018 4 313B1  
2 EE3093 N5H1 B Vận hành &điều khiển htđ 6/6/2018 4 314B1  
3 EE3093 N5H1 C Vận hành &điều khiển htđ 6/6/2018 4 315B1  
                 
1 EE2007 N6H1 A Mạch điện tử 28/5/2018 10 313B1  
2 EE2007 N6H1 B Mạch điện tử 28/5/2018 10 315B1  
                 
1 EE2009 N6H1 A Hệthống mtính &ngônngữLT 29/5/2018 10 313B1  
2 EE2009 N6H1 B Hệthống mtính &ngônngữLT 29/5/2018 10 314B1  
                 
1 EE1015 N6H1 A Kỹ thuật số 30/5/2018 4 202B1  
2 EE1015 N6H1 B Kỹ thuật số 30/5/2018 4 203B1  
                 
1 EE2005 N6H1 A Tín hiệu và hệ thống 1/6/2018 10 314B1  
2 EE2005 N6H1 B Tín hiệu và hệ thống 1/6/2018 10 315B1  
                 
1 EE2003 N6H1 A Trường điện từ 4/6/2018 4 313B1  
2 EE2003 N6H1 B Trường điện từ 4/6/2018 4 314B1  
                 
1 MT2001 N6H1 A Xác suất và thống kê 6/6/2018 10 314B1  
2 MT2001 N6H1 B Xác suất và thống kê 6/6/2018 10 315B1  
                 
1 SP1007 Z1BI A Ph/luật ViệtNam đạicương 21/4/2018 14 B.THUA  
2 MT1007 Z1BI A Đại số tuyến tính 22/4/2018 4 B.THUA  
3 PH1003 Z1BI A Vật Lý 1 10/6/2018 4 B.THUA  
4 CH1003 Z1BI A Hóa đại cương 1/7/2018 4 B.THUA  
                 
1 EE1015 Z3CD A Kỹ thuật số 20/4/2018 14 CD DL  
2 EE1015 Z3CD B Kỹ thuật số 20/4/2018 14 CD DL  
3 MT1009 Z3CD A Phương pháp tính 22/4/2018 4 CD DL  
4 MT1009 Z3CD B Phương pháp tính 22/4/2018 4 CD DL  
5 EE1013 Z3CD A Vật lý bán dẫn 4/5/2018 14 CD DL  
6 EE1013 Z3CD B Vật lý bán dẫn 4/5/2018 14 CD DL  
7 EE1009 Z3CD A Kỹ thuật số 5/5/2018 4 CD DL  
8 EE1009 Z3CD B Kỹ thuật số 5/5/2018 4 CD DL  
9 EE1009 Z3CD C Kỹ thuật số 5/5/2018 4 CD DL  
10 EE2013 Z3CD A Vi xử lý 6/5/2018 4 CD DL  
11 EE2013 Z3CD   Vi xử lý 6/5/2018 4 CD DL  
12 SP1005 Z3CD A Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11/5/2018 14 CD DL  
13 SP1005 Z3CD B Tư Tưởng Hồ Chí Minh 11/5/2018 14 CD DL  
14 EE2015 Z3CD A Xử lý số tín hiệu 12/5/2018 4 CD DL  
15 EE2015 Z3CD B Xử lý số tín hiệu 12/5/2018 4 CD DL  
16 EE2015 Z3CD C Xử lý số tín hiệu 12/5/2018 4 CD DL  
17 EE2017 Z3CD A Cơ sở kỹ thuật điện 13/5/2018 4 CD DL  
18 EE2017 Z3CD B Cơ sở kỹ thuật điện 13/5/2018 4 CD DL  
19 EE2017 Z3CD C Cơ sở kỹ thuật điện 13/5/2018 4 CD DL  
20 EE1003 Z3CD A Toán kỹ thuật 18/5/2018 14 CD DL  
21 EE1003 Z3CD B Toán kỹ thuật 18/5/2018 14 CD DL  
22 EE1003 Z3CD C Toán kỹ thuật 18/5/2018 14 CD DL  
23 EE1003 Z3CD D Toán kỹ thuật 18/5/2018 14 CD DL  
24 EE1003 Z3CD E Toán kỹ thuật 18/5/2018 14 CD DL  
25 EE3089 Z3CD A Kỹ thuật cao áp 18/5/2018 14 CD DL  
26 EE3089 Z3CD B Kỹ thuật cao áp 18/5/2018 14 CD DL  
27 EE3097 Z3CD A Kỹ thuật an toàn điện 26/5/2018 4 CD DL  
28 EE3097 Z3CD B Kỹ thuật an toàn điện 26/5/2018 4 CD DL  
29 EE3099 Z3CD A Kỹ thuật chiếu sáng 27/5/2018 4 CD DL  
30 EE3099 Z3CD B Kỹ thuật chiếu sáng 27/5/2018 4 CD DL  
31 EE2021 Z3CD A Cơ sở điện tử công suất 1/6/2018 14 CD DL  
32 EE2021 Z3CD B Cơ sở điện tử công suất 1/6/2018 14 CD DL  
33 EE2021 Z3CD C Cơ sở điện tử công suất 1/6/2018 14 CD DL  
                 
1 EE3099 Z4NT A Kỹ thuật chiếu sáng 18/4/2018 14 N.TRAN  
2 EE3097 Z4NT A Kỹ thuật an toàn điện 24/4/2018 14 N.TRAN  
3 EE3089 Z4NT A Kỹ thuật cao áp 26/4/2018 4 N.TRAN  
4 SP1005 Z4NT A Tư Tưởng Hồ Chí Minh 27/4/2018 14 N.TRAN  
                 
1 CI3061 Z6S1 A Phương pháp phần tử hh 21/5/2018 14 CD XD2  
2 CI3061 Z6S1 B Phương pháp phần tử hh 21/5/2018 14 CD XD2  
3 CI4037 Z6S1 A Công trình trên đất yếu 24/5/2018 14 CD XD2  
4 CI4037 Z6S1 B Công trình trên đất yếu 24/5/2018 14 CD XD2  
5 CI3121 Z6S1 A Nhà nhiều tầng 29/5/2018 14 CD XD2  
6 CI3121 Z6S1 B Nhà nhiều tầng 29/5/2018 14 CD XD2  
7 CI3043 Z6S1 A Kỹ thuật thi công 31/5/2018 14 CD XD2  
8 CI3043 Z6S1 B Kỹ thuật thi công 31/5/2018 14 CD XD2  
9 CI3001 Z7S1 A Cơ học đất 21/5/2018 14 CD XD2  
10 CI3001 Z7S1 B Cơ học đất 21/5/2018 14 CD XD2  
11 CI3001 Z7S1 C Cơ học đất 21/5/2018 14 CD XD2  
12 CI2003 Z7S1 A Cơ lưu chất 24/5/2018 14 CD XD2  
13 CI2003 Z7S1 B Cơ lưu chất 24/5/2018 14 CD XD2  
14 CI2039 Z7S1 A Kết cấu bêtông cốt thép1 27/5/2018 4 CD XD2  
15 CI2039 Z7S1 B Kết cấu bêtông cốt thép1 27/5/2018 4 CD XD2  
16 CI3069 Z6S1 A Kết cấu thép 2 14//06/2018 4 CD XD2  
17 CI3069 Z6S1 B Kết cấu thép 2 14//06/2018 4 CD XD2  
18 CI2029 Z7S1 A Cơ học kết cấu 17/6/2018 4 CD XD2  
19 CI2029 Z7S1 B Cơ học kết cấu 17/6/2018 4 CD XD2