Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 24/08/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CƠ KHÍ KHOÁ 2016 (KỸ SƯ TÀI NĂNG)

 

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY KỸ THUẬT CƠ KHÍ KHOÁ 2015

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 Ngành:  Kỹ thuật Cơ khí

Chuyên  Ngành :  Kỹ thuật chế tạo 

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Môn BB/
tự chọn
Bộ môn phụ trách Tín 
chỉ
Phân bố số tín chỉ Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH Cốt lõi (x)
LT TH+TN DA TT TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 16  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 x TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ 2 0 2 0 0 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)  
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng x QSU Bộ Môn Quân Sự 0 0 0 0 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0    
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 x TDU Giáo Dục Thể Chất 0 0 0 0 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0    
4 MT1007 Đại số tuyến tính x TUD Toán ứng Dụng 3 2 1 0 0 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90    
5 MT1003 Giải tích 1 x TUD Toán ứng Dụng 4 3 1 0 0 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90    
6 PH1003 Vật lý 1 x VLY Vật Lý ứng dụng 4 3 1 0 0 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90    
7 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 30 0 x   30 70 0 0 0 0     0 0    
Học kỳ 2 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 x TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ 2 0 2 0 0 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)  
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 x TDU Giáo Dục Thể Chất 0 0 0 0 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)  
3 MT1005 Giải tích 2 x TUD Toán ứng Dụng 4 3 1 0 0 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)  
4 PH1005 Vật lý 2 x VLY Vật Lý ứng dụng 4 3 1 0 0 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90    
5 PH1007 Thí nghiệm vật lý x VLY Vật Lý ứng dụng 1 0 1 0 0 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)  
6 AS1003 Cơ lý thuyết x CKT Cơ Kỹ Thuật 3 2 1 0 0 60 30 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TT TT 75 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
 
7 CI1003 Vẽ kỹ thuật x HHV Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120    
8 ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 x XCK Ban Giảng Dạy Thực Hành 1 0 1 0 0 60 0 0 60     0 0 50 0 0 50   TH 0 0    
Học kỳ 3 20  
Các môn bắt buộc
1 CH1003 Hóa đại cương x HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ 3 2 1 0 0 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90   x
2 LA1007 Anh văn 3 x TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ 2 0 2 0 0 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)  
3 PE1007 Giáo dục thể chất 3 x TDU Giáo Dục Thể Chất 0 0 0 0 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
 
4 CI2003 Cơ lưu chất x CLC Cơ Lưu Chất 3 2 1 0 0 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 90   x
5 ME2003 Nguyên lý máy x TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   20 20 0 0 0 60   VV 0 90 AS1003 (2) x
6 CI2001 Sức bền vật liệu x SBK Sức Bền - Kết Cấu 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   0 10 20 0 10 60   VV 0 90   x
7 ME2001 Thực tập cơ khí đại cương 2 x XCK Ban Giảng Dạy Thực Hành 1 0 1 0 0 60 0 0 60     0 0 50 0 0 50 0 0 0 0 ME1005 (2)  
8 ME2021 Vẽ cơ khí x TKM Thiết Kế Máy 3 1 2 0 0 75 15 30 30 x   20 20 20 0 0 40   VV 0 120 CI1003 (2) x
9 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương x PDT Phòng Đào Tạo 2 2 0 0 0 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60    
Học kỳ 4 18  
Các môn bắt buộc
1 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp x CDT Cơ Điện Tử 4 2 2 0 0 90 30 30 30 x   25 25 20 0 0 30   TT 0 75   x
2 MT2001 Xác suất và thống kê x TUD Toán ứng Dụng 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
x
3 LA1009 Anh văn 4 x TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ 2 0 2 0 0 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65    
4 ME2007 Chi tiết máy x TKM Thiết Kế Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   25 20 15 0 0 40   VV 0 120 CI2001 (1)
ME2003 (1)
x
5 ME2013 Nhiệt động lực học và truyền nhiệt x CNL Công Nghệ Nhiệt Lạnh 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
x
6 ME2015 Vật liệu học và xử lý x GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV TT 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
x
Học kỳ 5 19  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin x MLE Lý Luận Chính Trị 5 3 2 0 0 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90    
2 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90   x
3 MT1009 Phương pháp tính x TUD Toán ứng Dụng 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
x
4 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90 CI1003 (0) x
5 ME3009 Các quá trình chế tạo x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   25 10 15 0 0 50   VV 0 90   x
6 ME2011 Đồ án thiết kế x TKM Thiết Kế Máy 1 0 0 1 0 45 0 0 0   45.0 40 0 0 0 0 60   VD 0 0 CI1003 (2)
ME2007 (2)
x
7 ME2023 Thực tập kỹ thuật chế tạo x CTM Chế Tạo Máy 1 0 1 0 0 60 0 0 60     0 0 100 0 0 0     0 0    
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động x CDT Cơ Điện Tử 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   35 20 15 0 0 30   TT 0 75 ME2005 (2) x
2 CO1003 Nhập môn về lập trình x DTO Khoa Học Máy Tính 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90   x
3 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh x MLE Lý Luận Chính Trị 2 1 1 0 0 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)  
4 ME2019 Môi trường và con người x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   20 15 15 0 0 50   VV 0 90   x
5 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 x GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV VV 45 90   x
6 ME3033 Kỹ thuật chế tạo 2 x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   25 10 15 0 0 50   VV 0 90   x
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 ME3029 Thực tập tốt nghiệp (KT chế tạo) x CTM Chế Tạo Máy 3 0 0 0 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100 BC BC 0 0 ME2023 (0) x
Học kỳ 7 10-16  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam x MLE Lý Luận Chính Trị 3 2 1 0 0 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
 
2 ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3 x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   25 10 15 0 0 50   VV 0 90 ME3033 (1) x
3 ME4007 CAD/CAM x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   10 30 10 0 0 50   VV 0 90   x
4 ME4045 Đồ án chuyên ngành (chế tạo) x CTM Chế Tạo Máy 1 0 0 1 0 45 0 0 0   45.0 0 0 0 50 0 50     0 0 ME3003 (0)
ME3031 (0)
ME3033 (0)
ME3201 (1)
ME4007 (1)
x
5 ME4093 Đề cương luận văn tốt nghiệp (ktct) x CTM Chế Tạo Máy 0 0 0 0 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME3029 (0)
ME4045 (1)
 
Các môn tự chọn nhóm A và B ( Sinh viên phân bổ đăng kí các môn tự chọn trong học HK7 và HK8
sao cho đảm bảo đủ 6TC nhóm A và 3TC nhóm B trong chương trình KSTN)
Các môn tự chọn nhóm A                                                     
6 ME3207 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu Môn tự chọn nhóm A CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   30 20 20 0 0 30   VV 0 90    
7 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90 ME3009 (0)  
8 ME4411 Đảm bảo chất lượng CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90    
9 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90    
10 ME3013 Hệ thống PLC CDT Cơ Điện Tử 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 90 ME2005 (2)
ME2009 (2)
 
11 ME4205 Tự động hóa sản xuất CDT Cơ Điện Tử 3 2 1 0 0 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   VV 0 75    
12 ME3205 Máy công cụ CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   30 10 10 0 0 50   VV 0 90    
Các môn tự chọn nhóm B                                                     
13 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn Môn tự chọn nhóm B TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   VV 0 90 CI2001 (1)  
14 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng TKM Thiết Kế Máy 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 20 20 0 30 30   VV 0 90    
15 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 90 ME2003 (1)
ME2007 (1)
ME2009 (1)
ME3001 (1)
 
16 ME4009 Động lực học cơ hệ TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75    
17 ME3219 Dao động kỹ thuật TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   20 40 0 0 0 40   VV 0 90 ME2003 (2)  
18 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90    
19 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   20 30 10 0 0 40   VV 0 90    
20 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm TKM Thiết Kế Máy 3 2 1 0 0 60 30 30 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
 
21 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90 ME3215 (1)  
22 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV VV 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
 
23 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TT 0 90    
24 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   20 20 0 0 30 30 VV VV 45 90    
25 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75 ME2007 (2)  
Học kỳ 8 15-21  
Các môn bắt buộc
1 ME4029 Luận văn tốt nghiệp (kỹ thuật chế tạo) x CTM Chế Tạo Máy 9 0 0 0 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2011 (0)
ME3029 (0)
ME4045 (0)
ME4093 (0)
x
Các môn tự chọn nhóm A và B ( Sinh viên phân bổ đăng kí các môn tự chọn trong học HK7 và HK8
sao cho đảm bảo đủ 6TC nhóm A và 3TC nhóm B trong chương trình KSTN)
Các môn tự chọn nhóm A                                                     
2 ME3207 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu Môn tự chọn nhóm A CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   30 20 20 0 0 30   VV 0 90    
3 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90 ME3009 (0)  
4 ME4411 Đảm bảo chất lượng CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90    
5 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90    
6 ME3013 Hệ thống PLC CDT Cơ Điện Tử 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 90 ME2005 (2)
ME2009 (2)
 
7 ME4205 Tự động hóa sản xuất CDT Cơ Điện Tử 3 2 1 0 0 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   VV 0 75    
8 ME3205 Máy công cụ CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   30 10 10 0 0 50   VV 0 90    
Các môn tự chọn nhóm B                                                     
9 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn Môn tự chọn nhóm B TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   VV 0 90 CI2001 (1)  
10 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng TKM Thiết Kế Máy 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   0 20 20 0 30 30   VV 0 90    
11 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 90 ME2003 (1)
ME2007 (1)
ME2009 (1)
ME3001 (1)
 
12 ME4009 Động lực học cơ hệ TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75    
13 ME3219 Dao động kỹ thuật TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   20 40 0 0 0 40   VV 0 90 ME2003 (2)  
14 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90    
15 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE CTM Chế Tạo Máy 3 2 1 0 0 60 30 0 30 x   20 30 10 0 0 40   VV 0 90    
16 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm TKM Thiết Kế Máy 3 2 1 0 0 60 30 30 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
 
17 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90 ME3215 (1)  
18 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV VV 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
 
19 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TT 0 90    
20 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy TKM Thiết Kế Máy 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   20 20 0 0 30 30 VV VV 45 90    
21 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75 ME2007 (2)  
Các môn tự chọn nhóm C ( chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)  
22 IM1013 Kinh tế học đại cương Tự chọn 3 tc QTC Tài Chính 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 20 0 0 35 45 TTVV TTVV 90 90    
23 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư QSX Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65    
24 IM2003 Kinh tế kỹ thuật KQD Hệ Thống Thông Tin Q/Lý 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75    
25 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư QSX Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng 3 3 0 0 0 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0    
26 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư QSX Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng 3 3 0 0 0 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70    
27 ME2047 Quản lý sản xuất KTH KT Hệ Thống Công Nghiệp 3 2 1 0 0 60 30 15 15 x   20 15 25 0 0 40   TTVV 0 90    

 

  Ngành:  Kỹ thuật Cơ khí

Chuyên  Ngành :  Kỹ thuật thiết kế

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Môn BB/
tự chọn
Bộ môn phụ trách Tín 
chỉ
Phân bố số tín chỉ Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH Cốt lõi (x)
LT TH+TN DA TT TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 16  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 x TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ 2   2     60   60               40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)  
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng x QSU Bộ Môn Quân Sự 0                                            
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 x TDU Giáo Dục Thể Chất 0         30 8   22               100   TH        
4 MT1007 Đại số tuyến tính x TUD Toán ứng Dụng 3 2 1     60 30 30   x     20     20 60 TT VV 45 90    
5 MT1003 Giải tích 1 x TUD Toán ứng Dụng 4 3 1     75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90    
6 PH1003 Vật lý 1 x VLY Vật Lý ứng dụng 4 3 1     75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90    
7 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 30   x   30 70                    
Học kỳ 2 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 x TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ 2   2     60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)  
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 x TDU Giáo Dục Thể Chất 0         30 8   22               100   TH     PE1003 (2)  
3 MT1005 Giải tích 2 x TUD Toán ứng Dụng 4 3 1     75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)  
4 PH1005 Vật lý 2 x VLY Vật Lý ứng dụng 4 3 1     75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90    
5 PH1007 Thí nghiệm vật lý x VLY Vật Lý ứng dụng 1   1     30     30         50     50   TT   90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
 
6 AS1003 Cơ lý thuyết x CKT Cơ Kỹ Thuật 3 2 1     60 30 30   x   10 10     30 50 TT TT 75 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
 
7 CI1003 Vẽ kỹ thuật x HHV Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40 VV MT 65 120    
8 ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 x XCK Ban Giảng Dạy Thực Hành 1   1     60     60         50     50   TH        
Học kỳ 3 20  
Các môn bắt buộc
1 CH1003 Hóa đại cương x HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ 3 2 1     60 30 10 20         30   20 50 TT TT 65 90   x
2 LA1007 Anh văn 3 x TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ 2   2     60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)  
3 PE1007 Giáo dục thể chất 3 x TDU Giáo Dục Thể Chất 0         30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
PE1005 (2)
 
4 CI2003 Cơ lưu chất x CLC Cơ Lưu Chất 3 2 1     60 30 15 15     10   20   20 50 TT TT 45 90   x
5 ME2003 Nguyên lý máy x TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x   20 20       60   VV   90 AS1003 (2) x
6 CI2001 Sức bền vật liệu x SBK Sức Bền - Kết Cấu 3 2 1     60 30 15 15 x     10 20   10 60   VV   90   x
7 ME2001 Thực tập cơ khí đại cương 2 x XCK Ban Giảng Dạy Thực Hành 1   1     60     60         50     50 0 0     ME1005 (2)  
8 ME2021 Vẽ cơ khí x TKM Thiết Kế Máy 3 1 2     75 15 30 30 x   20 20 20     40   VV   120 CI1003 (2) x
9 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương x PDT Phòng Đào Tạo 2 2       30 30                 30 70 TT TT 45 65    
Học kỳ 4 21  
Các môn bắt buộc
1 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp x CDT Cơ Điện Tử 4 2 2     90 30 30 30 x   25 25 20     30   TT   75   x
2 MT2001 Xác suất và thống kê x TUD Toán ứng Dụng 3 3       45 45     x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
x
3 LA1009 Anh văn 4 x TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ 2   2     60   52 8         10   30 60 TT TT 40 65    
4 ME2007 Chi tiết máy x TKM Thiết Kế Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 20 15     40   VV   120 CI2001 (1)
ME2003 (1)
x
5 ME2013 Nhiệt động lực học và truyền nhiệt x CNL Công Nghệ Nhiệt Lạnh 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40 VV VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
x
6 ME2015 Vật liệu học và xử lý x GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 15 15 x   10 10 20   20 40 VV TT 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
x
7 ME3009 Các quá trình chế tạo x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 10 15     50   VV   90   x
Học kỳ 5 21  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin x MLE Lý Luận Chính Trị 5 3 2     105 45 60       20       30 50 TT VV 30 90    
2 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   10 10 20   10 50 VV VV 45 90   x
3 MT1009 Phương pháp tính x TUD Toán ứng Dụng 3 3       45 45     x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
x
4 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 15 20     40   VV   90 CI1003 (0) x
5 CO1003 Nhập môn về lập trình x DTO Khoa Học Máy Tính 3 2 1     60 30   30 x     30 30     40   TTVV   90   x
6 ME2011 Đồ án thiết kế x TKM Thiết Kế Máy 1     1   45         45.0 40         60   VD     CI1003 (2)
ME2007 (2)
x
7 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng x TKM Thiết Kế Máy 3 2 1     60 30   30 x     20 20   30 30 VV VV 45 90   x
Học kỳ 6 18  
Các môn bắt buộc
1 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động x CDT Cơ Điện Tử 3 2 1     60 30 15 15 x   35 20 15     30   TT   75 ME2005 (2) x
2 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn x TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x   30 20       50   VV   90 CI2001 (1) x
3 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh x MLE Lý Luận Chính Trị 2 1 1     45 15 30       20       20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)  
4 ME2019 Môi trường và con người x CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   20 15 15     50   VV   90   x
5 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí x TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x   30 30       40   VV   90 ME2003 (1)
ME2007 (1)
ME2009 (1)
ME3001 (1)
x
6 ME2025 Thực tập kỹ thuật (CN - thiết kế) x TKM Thiết Kế Máy 1   1     60     60               100            
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
7 ME4007 CAD/CAM Tự chọn 3 tc CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   10 30 10     50   VV   90    
8 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 15 15 x   10 10 20   20 40 VV VV 45 90    
9 ME3033 Kỹ thuật chế tạo 2 CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 10 15     50   VV   90    
10 ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3 CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 10 15     50   VV   90 ME3033 (1)  
11 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VV   75 ME2007 (2)  
12 ME3023 Kỹ thuật rung và ứng dụng trong máy xây dựng CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VV   75    
13 ME4005 Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VV   90    
14 ME4011 Máy thi công cơ giới CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VD        
15 ME4721 Lý thuyết cắt vật liệu CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   30 10 10     50   VV   90 ME2071 (2)
ME3003 (2)
ME3031 (2)
ME3033 (2)
 
16 ME3239 Công nghệ CNC CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   20 10 20     50   VV   90    
17 ME3205 Máy công cụ CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   30 10 10     50   VV   90    
18 ME3207 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30   30 x   30 20 20     30   VV   90    
19 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 15 20     40   VV   90 ME2071 (0)  
20 ME4411 Đảm bảo chất lượng CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   20 10 10   10 50 VV VV 45 90    
21 ME4473 Kỹ thuật an toàn CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   20 10 10   10 50 VV VV 45 90    
22 ME3203 Các quá trình chế tạo tiên tiến CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   10 10 20   10 50 VV VV 45 90    
23 ME4475 Các cảm biến CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 15 20     40   VV   90    
24 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   20 10 10   10 50 VV VV 45 90    
25 ME4409 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   20 10 10   10 50   VV   90    
26 ME4497 Vi gia công CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 15 20     40   VV   90 ME3031 (0)
ME3033 (0)
 
27 ME4723 Chuyên đề kỹ thuật chế tạo                                                  
28 ME3211 Kỹ thuật đúc kim loại GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 30   x   10 30     20 40 VV VV 45 90    
29 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 30   x   10 20     20 50 VV VV 45 90    
30 ME3241 Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 30   x   10 20     20 50 VV VV 45 90    
31 ME4435 Kỹ thuật hàn GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 30   x   15 25     20 40 VV VV 45 90 ME2015 (2)  
32 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 15 15 x   10 10 20   20 40 VV VV 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
 
33 ME3219 Dao động kỹ thuật TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x   20 40       40   VV   90 ME2003 (2)  
34 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x   20 20     20 40 VV VV 45 90    
35 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30   30 x   20 30 10     40   VV   90    
36 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm TKM Thiết Kế Máy 3 2 1     60 30 30   x   40 20       40   VV   75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
 
37 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x   20 20     20 40 VV VV 45 90 ME3215 (1)  
38 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x     60       40   TT   90    
39 ME3217 Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp TKM Thiết Kế Máy 3 2 1     60 30 15 15     20   20     60   VD   120 ME2007 (2)
ME2021 (2)
 
40 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x   20 20     30 30 VV VV 45 90    
41 ME3245 Thang máy CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   40 10 10     40   VV   90    
42 ME3251 Máy vận chuyển liên tục CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40            
43 ME4489 Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VV   75    
44 ME4413 Kết cấu thép thiết bị nâng CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VV   75 ME2007 (2)  
45 ME3249 ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và nâng chuyển CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   20 20 20     40   VV   75    
46 ME3247 Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 20 15   20 30   VV   90    
47 ME4421 Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 20 15   20 30   VV   90    
48 ME4417 Thiết kế máy trục CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 20 15   20 30   VV   90    
49 ME3035 Kỹ thuật lạnh CNL Công Nghệ Nhiệt Lạnh 3 2 1     60 30 15 15 x   10 10 10   30 40 VV VV 45 90    
50 ME3015 Kỹ thuật robot CDT Cơ Điện Tử 3 2 1     60 30 15 15 x   35 25 10     30   VV   120    
51 ME3007 Vi điều khiển CDT Cơ Điện Tử 3 2 1     60 30 15 15 x   30 10 20     40   VV   75 ME2005 (2)
ME2009 (2)
 
52 ME4205 Tự động hóa sản xuất CDT Cơ Điện Tử 3 2 1     60 30 30   x   30 40       30   VV   75    
53 ME3013 Hệ thống PLC CDT Cơ Điện Tử 3 2 1     60 30 15 15 x   30 10 20     40   VV   90 ME2005 (2)
ME2009 (2)
 
54 ME4201 Nhập môn thị giác máy tính CDT Cơ Điện Tử 3 3       45 45     x   30 40       30   VV   75    
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 ME3049 Thực tập tốt nghiệp (KT thiết kế) x TKM Thiết Kế Máy 3       3                       100   BC     ME2025 (0) x
Học kỳ 7 13  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam x MLE Lý Luận Chính Trị 3 2 1     60 30 30       20       30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
 
2 ME4009 Động lực học cơ hệ x TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x   40 20       40   VV   75   x
3 ME4047 Đồ án chuyên ngành (thiết kế) x TKM Thiết Kế Máy 1     1   45         45.0           100   VD     ME4003 (2) x
4 ME4085 Đề cương luận văn tốt nghiệp - kỹ thuật thiết kế x TKM Thiết Kế Máy 0                               100   VD     ME3049 (0)
ME4047 (1)
 
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong các môn học sau)  
5 ME4007 CAD/CAM Tự chọn 6 tc CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   10 30 10     50   VV   90    
6 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 15 15 x   10 10 20   20 40 VV VV 45 90    
7 ME3033 Kỹ thuật chế tạo 2 CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 10 15     50   VV   90    
8 ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3 CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 10 15     50   VV   90 ME3033 (1)  
9 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VV   75 ME2007 (2)  
10 ME3023 Kỹ thuật rung và ứng dụng trong máy xây dựng CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VV   75    
11 ME4005 Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VV   90    
12 ME4011 Máy thi công cơ giới CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VD        
13 ME4721 Lý thuyết cắt vật liệu CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   30 10 10     50   VV   90 ME2071 (2)
ME3003 (2)
ME3031 (2)
ME3033 (2)
 
14 ME3239 Công nghệ CNC CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   20 10 20     50   VV   90    
15 ME3205 Máy công cụ CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   30 10 10     50   VV   90    
16 ME3207 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30   30 x   30 20 20     30   VV   90    
17 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 15 20     40   VV   90 ME2071 (0)  
18 ME4411 Đảm bảo chất lượng CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   20 10 10   10 50 VV VV 45 90    
19 ME4473 Kỹ thuật an toàn CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   20 10 10   10 50 VV VV 45 90    
20 ME3203 Các quá trình chế tạo tiên tiến CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   10 10 20   10 50 VV VV 45 90    
21 ME4475 Các cảm biến CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 15 20     40   VV   90    
22 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   20 10 10   10 50 VV VV 45 90    
23 ME4409 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   20 10 10   10 50   VV   90    
24 ME4497 Vi gia công CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30 15 15 x   25 15 20     40   VV   90 ME3031 (0)
ME3033 (0)
 
25 ME4723 Chuyên đề kỹ thuật chế tạo     3                                            
26 ME3211 Kỹ thuật đúc kim loại GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 30   x   10 30     20 40 VV VV 45 90    
27 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 30   x   10 20     20 50 VV VV 45 90    
28 ME3241 Kỹ thuật biến dạng tạo hình kim loại GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 30   x   10 20     20 50 VV VV 45 90    
29 ME4435 Kỹ thuật hàn GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 30   x   15 25     20 40 VV VV 45 90 ME2015 (2)  
30 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế GAH Thiết Bị và CNVL Cơ Khí 3 2 1     60 30 15 15 x   10 10 20   20 40 VV VV 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
 
31 ME3219 Dao động kỹ thuật TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x   20 40       40   VV   90 ME2003 (2)  
32 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x   20 20     20 40 VV VV 45 90    
33 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE CTM Chế Tạo Máy 3 2 1     60 30   30 x   20 30 10     40   VV   90    
34 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm TKM Thiết Kế Máy 3 2 1     60 30 30   x   40 20       40   VV   75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
 
35 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x   20 20     20 40 VV VV 45 90 ME3215 (1)  
36 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x     60       40   TT   90    
37 ME3217 Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp TKM Thiết Kế Máy 3 2 1     60 30 15 15     20   20     60   VD   120 ME2007 (2)
ME2021 (2)
 
38 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy TKM Thiết Kế Máy 3 3       45 45     x   20 20     30 30 VV VV 45 90    
39 ME3245 Thang máy CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   40 10 10     40   VV   90    
40 ME3251 Máy vận chuyển liên tục CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40            
41 ME4489 Khai thác và bảo dưỡng máy, xây dựng và nâng chuyển CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VV   75    
42 ME4413 Kết cấu thép thiết bị nâng CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VV   75 ME2007 (2)  
43 ME3249 ứng dụng tin học trong thiết kế máy xây dựng và nâng chuyển CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   20 20 20     40   VV   75    
44 ME3247 Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 20 15   20 30   VV   90    
45 ME4421 Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 20 15   20 30   VV   90    
46 ME4417 Thiết kế máy trục CXN Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng 3 2 1     60 30 15 15 x   15 20 15   20 30   VV   90    
47 ME3035 Kỹ thuật lạnh CNL Công Nghệ Nhiệt Lạnh 3 2 1     60 30 15 15 x   10 10 10   30 40 VV VV 45 90    
48 ME3015 Kỹ thuật robot CDT Cơ Điện Tử 3 2 1     60 30 15 15 x   35 25 10     30   VV   120    
49 ME3007 Vi điều khiển CDT Cơ Điện Tử 3 2 1     60 30 15 15 x   30 10 20     40   VV   75 ME2005 (2)
ME2009 (2)
 
50 ME4205 Tự động hóa sản xuất CDT Cơ Điện Tử 3 2 1     60 30 30   x   30 40       30   VV   75    
51 ME3013 Hệ thống PLC CDT Cơ Điện Tử 3 2 1     60 30 15 15 x   30 10 20     40   VV   90 ME2005 (2)
ME2009 (2)
 
52 ME4201 Nhập môn thị giác máy tính CDT Cơ Điện Tử 3 3       45 45     x   30 40       30   VV   75    
Học kỳ 8 12  
Các môn bắt buộc
1 ME4049 Luận văn tốt nghiệp (kỹ thuật thiết kế) x TKM Thiết Kế Máy 9                               100         ME2011 (0)
ME3049 (0)
ME4047 (0)
ME4085 (0)
x
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
2 IM1013 Kinh tế học đại cương Tự chọn 3 tín chỉ QTC Tài Chính 3 3       45 45     x     20     35 45 TTVV TTVV 90 90    
3 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư QCN Quản Lý Công Nghiệp 3 3       45 45     x     20     20 60 TTVV TT 50 65    
4 IM2003 Kinh tế kỹ thuật KQD Hệ Thống Thông Tin Q/Lý 3 3       45 45     x   10 10     30 50 TTVV TTVV 45 75    
5 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư QSX Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng 3 3       45 45         10       30 60 TTVV TTVV 65 90    
6 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư QSX Q/Lý SX-C/Nghệ-ChấtLượng 3 3       45 45     x     20     30 50 TTVV TTVV 45 70    
7 ME2047 Quản lý sản xuất KTH KT Hệ Thống Công Nghiệp 3 2 1     60 30 15 15 x   20 15 25     40   TTVV   90