Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KHOÁ 2014 (LỚP KỸ SƯ TÀI NĂNG)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KHÓA 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 

 


Ngành: Kỹ thuật Cơ - Điện tử (Mechatronic Engineering)

Chuyên ngành: Cơ điện tử (Mechatronic Engineering)

Tổng số tín chỉ: 142

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH Cốt lõi (x)
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 16  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)  
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0    
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0    
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90    
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90    
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90    
7 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   30 70 0 0 0 0     0 0    
Học kỳ 2 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)  
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)  
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)  
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90    
5 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)  
6 AS1003 Cơ lý thuyết 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TT TT 75 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
 
7 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120    
8 ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 1 60 0 0 60     0 0 50 0 0 50   TH 0 0    
Học kỳ 3 19  
Các môn bắt buộc
1 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90   x
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)  
3 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
 
4 CI2003 Cơ lưu chất 3 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 90   x
5 ME2003 Nguyên lý máy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 0 60   VV 0 90 AS1003 (2) x
6 CI2001 Sức bền vật liệu 3 60 30 15 15 x   0 10 20 0 10 60   VV 0 90   x
7 ME2001 Thực tập cơ khí đại cương 2 1 60 0 0 60     0 0 50 0 0 50 0 0 0 0 ME1005 (2)  
8 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 4 90 30 30 30 x   25 25 20 0 0 30   TT 0 75   x
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90   x
2 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65    
3 ME2007 Chi tiết máy 3 60 30 15 15 x   25 20 15 0 0 40   VV 0 120 CI2001 (1)
ME2003 (1)
x
4 ME2011 Đồ án thiết kế 1 45 0 0 0   45.0 40 0 0 0 0 60   VD 0 0 CI1003 (2)
ME2007 (2)
x
5 ME2013 Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
x
6 ME2015 Vật liệu học và xử lý 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV TT 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
x
7 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 60 30 15 15 x   35 20 15 0 0 30   TT 0 75 ME2005 (2) x
8 ME2017 Thực tập kỹ thuật (Cơ điện tử) 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0    
Học kỳ 5 20  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90    
2 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90   x
3 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
x
4 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90 CI1003 (0) x
5 ME3005 Thiết kế hệ thống cơ điện tử 3 60 30 30 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 90 ME3007 (1)
ME2007 (2)
ME2009 (2)
x
6 ME3007 Vi điều khiển 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 75 ME2005 (2)
ME2009 (2)
x
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 ME3009 Các quá trình chế tạo 3 60 30 15 15 x   25 10 15 0 0 50   VV 0 90   x
2 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
x
3 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)  
4 ME3011 Động lực học và điều khiển 3 60 30 30 0 x   20 50 0 0 0 30   TT 0 90 ME2009 (2) x
5 ME3013 Hệ thống PLC 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 90 ME2005 (2)
ME2009 (2)
x
6 ME3015 Kỹ thuật robot 3 60 30 15 15 x   35 25 10 0 0 30   VV 0 120   x
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
7 ME3019 Thực tập tốt nghiệp (Cơ điện tử) 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 ME2017 (0) x
Học kỳ 7 15  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
 
2 ME2019 Môi trường và con người 3 60 30 15 15 x   20 15 15 0 0 50   VV 0 90   x
3 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60    
4 ME4095 Đề cương luận văn tốt nghiệp (cđt) 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME3019 (0)  
5 ME3017 Đồ án thiết kế hệ thống cơ điện tử 1 45 0 0 0   45.0 0 0 0 100 0 0   BC 0 0 ME3005 (2) x
Các môn tự chọn nhóm A ( chọn 6 tín chỉ trong nhóm sau)  
6 ME4007 CAD/CAM 3 60 30 15 15 x   10 30 10 0 0 50   VV 0 90    
7 ME4207 Hệ thống điều khiển mờ 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 90 ME2009 (2)
ME3005 (2)
ME3011 (2)
 
8 ME4205 Tự động hóa sản xuất 3 60 30 30 0 x   30 40 0 0 0 30   VV 0 75    
9 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90 ME3009 (0)  
10 ME4203 Nhập môn điều khiển hiện đại 3 45 45 0 0 x   30 40 0 0 0 30   VV 0 75    
11 ME4201 Nhập môn thị giác máy tính 3 45 45 0 0 x   30 40 0 0 0 30   VV 0 75    
12 ME3219 Dao động kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   20 40 0 0 0 40   VV 0 90 ME2003 (2)  
13 ME4215 Nhập môn điều khiển quá trình công nghiệp 3 45 45 0 0     50 0 0 0 0 50   TT 0 90 ME2009 (2)  
14 ME4211 Hệ thống thời gian thực 3 45 45 0 0 x   20 30 0 0 0 50   VV 0 90    
15 ME4217 Điều khiển các hệ thống servo 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   TT 0 90 ME2009 (2)  
Học kỳ 8 15  
Các môn bắt buộc
1 ME4019 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2011 (0)
ME2017 (0)
ME3017 (0)
ME3019 (0)
ME4095 (0)
x
Các môn tự chọn nhóm B ( chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)  
2 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 35 45 TTVV TTVV 90 90    
3 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65    
4 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75    
5 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0    
6 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70    
7 ME2047 Quản lý sản xuất 3 60 30 15 15 x   20 15 25 0 0 40   TTVV 0 90    
Các môn tự chọn nhóm C ( chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)  
8 ME2021 Vẽ cơ khí 3 75 15 30 30 x   20 20 20 0 0 40   VV 0 120    
9 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   VV 0 90 CI2001 (1)  
10 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 3 60 30 0 30 x   0 20 20 0 30 30   VV 0 90    
11 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí 3 45 45 0 0 x   30 30 0 0 0 40   VV 0 90 ME2003 (1)
ME2007 (1)
ME2009 (1)
ME3001 (1)
 
12 ME4009 Động lực học cơ hệ 3 45 45 0 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75    
13 ME3207 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu 3 60 30 0 30 x   30 20 20 0 0 30   VV 0 90    
14 ME4411 Đảm bảo chất lượng 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90    
15 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp 3 60 30 15 15 x   20 10 10 0 10 50 VV VV 45 90    
16 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90    
17 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE 3 60 30 0 30 x   20 30 10 0 0 40   VV 0 90    
18 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm 3 60 30 30 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
 
19 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 20 40 VV VV 45 90 ME3215 (1)  
20 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV VV 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
 
21 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   0 60 0 0 0 40   TT 0 90    
22 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 30 30 VV VV 45 90    
23 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75 ME2007 (2)