Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 27/06/2017

HK163 - Thay đổi về phòng học

Mã Môn học Nhóm Tên môn học Thứ Tiết Bắt đầu Số tiết Giảng Viên Tên phòng cũ Tên phòng mới 
MT1005 DT01 GIAI TICH 2 3 4 3 NGUYEN THI XUAN ANH 204B8 401C6
MT1006 DT01 GIAI TICH 2 (BT) 5 1 3 NGUYEN THI XUAN ANH 204B8 203B1
MT1006 DT01 GIAI TICH 2 (BT) 6 4 3 NGUYEN THI XUAN ANH 204B8 301B1
MT1005 DT02 GIAI TICH 2 3 1 3 NGUYEN THI XUAN ANH 204B8 305B1
MT1006 DT02 GIAI TICH 2 (BT) 5 4 3 NGUYEN THI XUAN ANH 204B8 401C6
MT1006 DT02 GIAI TICH 2 (BT) 6 1 3 NGUYEN THI XUAN ANH 204B8 302B1
ME2003 DT01 NGUYEN LY MAY 2 7 3 PHAM HUY HOANG 203B8 401C6
ME2003 DT01 NGUYEN LY MAY 4 7 3 PHAM HUY HOANG 203B8 303B1
260603 CD01 CO KY THUAT 2 7 3 NGUYEN THANH TRUONG 204B8 304B9
260603 CD01 CO KY THUAT 4 7 3 NGUYEN THANH TRUONG 204B8 304B9
260603 CD01 CO KY THUAT 6 7 3 NGUYEN THANH TRUONG 204B8 304B9
006019 DT01 TOI UU HOA 7 4 3 HUYNH THI HONG DIEM 203B8 304B9
006019 DT01 TOI UU HOA 8 4 3 HUYNH THI HONG DIEM 203B8 304B9

 

 

 

 

 

Mã Môn Tên Môn Bộ môn Nhóm Thứ Tiết Bắt đầu Số tiết Giản viên Tên Phòng Cũ Phòng mới  Địa Điểm
CI2007 Sức bền vật liệu         Sức Bền - Kết Cấu        DT02 8 7 3 Lê Đức             Thanh   504C5  304B9 1
CI2039 Kết cấu bêtông cốt thép1 Công Trình               DT01 7 10 3 Hồ Đức             Duy     504C5  210B1 1
CI2039 Kết cấu bêtông cốt thép1 Công Trình               DT01 8 10 3 Hồ Đức             Duy     504C5  304B9 1