TIN TỔNG HỢP
Thời khóa biểu
HK163 - Thay đổi về phòng học
Mã Môn học | Nhóm | Tên môn học | Thứ | Tiết Bắt đầu | Số tiết | Giảng Viên | Tên phòng cũ | Tên phòng mới | |
MT1005 | DT01 | GIAI TICH 2 | 3 | 4 | 3 | NGUYEN THI XUAN | ANH | 204B8 | 401C6 |
MT1006 | DT01 | GIAI TICH 2 (BT) | 5 | 1 | 3 | NGUYEN THI XUAN | ANH | 204B8 | 203B1 |
MT1006 | DT01 | GIAI TICH 2 (BT) | 6 | 4 | 3 | NGUYEN THI XUAN | ANH | 204B8 | 301B1 |
MT1005 | DT02 | GIAI TICH 2 | 3 | 1 | 3 | NGUYEN THI XUAN | ANH | 204B8 | 305B1 |
MT1006 | DT02 | GIAI TICH 2 (BT) | 5 | 4 | 3 | NGUYEN THI XUAN | ANH | 204B8 | 401C6 |
MT1006 | DT02 | GIAI TICH 2 (BT) | 6 | 1 | 3 | NGUYEN THI XUAN | ANH | 204B8 | 302B1 |
ME2003 | DT01 | NGUYEN LY MAY | 2 | 7 | 3 | PHAM HUY | HOANG | 203B8 | 401C6 |
ME2003 | DT01 | NGUYEN LY MAY | 4 | 7 | 3 | PHAM HUY | HOANG | 203B8 | 303B1 |
260603 | CD01 | CO KY THUAT | 2 | 7 | 3 | NGUYEN THANH | TRUONG | 204B8 | 304B9 |
260603 | CD01 | CO KY THUAT | 4 | 7 | 3 | NGUYEN THANH | TRUONG | 204B8 | 304B9 |
260603 | CD01 | CO KY THUAT | 6 | 7 | 3 | NGUYEN THANH | TRUONG | 204B8 | 304B9 |
006019 | DT01 | TOI UU HOA | 7 | 4 | 3 | HUYNH THI HONG | DIEM | 203B8 | 304B9 |
006019 | DT01 | TOI UU HOA | 8 | 4 | 3 | HUYNH THI HONG | DIEM | 203B8 | 304B9 |
Mã Môn | Tên Môn | Bộ môn | Nhóm | Thứ | Tiết Bắt đầu | Số tiết | Giản viên | Tên | Phòng Cũ | Phòng mới | Địa Điểm |
CI2007 | Sức bền vật liệu | Sức Bền - Kết Cấu | DT02 | 8 | 7 | 3 | Lê Đức | Thanh | 504C5 | 304B9 | 1 |
CI2039 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | Công Trình | DT01 | 7 | 10 | 3 | Hồ Đức | Duy | 504C5 | 210B1 | 1 |
CI2039 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | Công Trình | DT01 | 8 | 10 | 3 | Hồ Đức | Duy | 504C5 | 304B9 | 1 |