Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 07/06/2017

DT163 - Các môn học không mở lớp

Đợt 2

Khoa Mã môn học Tên môn học  nhóm Số lương đăng ký  Cơ sở  Lý do không mở lớp 
HC CH2019 QUATRINH &THIET BI COHOC DT01 6 1 Sỉ số ít 
UD 007708 VAT LY SONG DT01 2 1 Sỉ số ít 

 

Khoa Mã Môn Học Tên Môn Học Nhóm Số đăng ký  Tình trạng Lý do không mở lớp 
UD 007708 VAT LY SONG DT01 4 hủy  Đơn xin mở lớp có 10SV
BD 206025 DONG CO DOT TRONG DT01 4 hủy  Đơn không có số lượng SV cụ thể 
DD EE1012 GIAI TICH MACH (TN) DT10 2 hủy  PĐT chuyển 2 SV này sang nhóm khác và hủy nhóm này
UD AS1003 CO LY THUYET CC02 2 hủy   
CK ME1005 THUC TAP CO KHI DAI CUONG CC02 1 hủy   
UD MT1007 DAI SO TUYEN TINH CC02 4 hủy   
UD PH1005 VAT LY 2 CC03 1 hủy   

 

Đợt nguyện vọng 

Khoa Mã môn học Tên môn học Số sinh viên đăng ký Cơ sở Lý do không mở lớp 
DD 405004 Mạch điện tử nâng cao 37 CS1 Khoa không đồng ý mở lớp
DD EE2007 Mạch điện tử 113 CS1 Khoa không đồng ý mở lớp
DD 409304 Thực tập kỹ thuật (TD) 1 CS1 Khoa không đồng ý mở lớp
BD 260604 Kỹ thuật điện 23 CS1 Khoa không đồng ý mở lớp
XD 804009 Kết cấu thép 1 47 CS1 Khoa không đồng ý mở lớp
XD 807018 Quản lý dự án xây dựng 47 CS1 Khoa không đồng ý mở lớp
XD 813039 Thực tập kỹ thuật 5 CS1 Khoa không đồng ý mở lớp
XD 813302 Thực tập tốt nghiệp 3 CS1 Khoa không đồng ý mở lớp
XD 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh 49 CS1 Khoa không đồng ý mở lớp

 

Khoa Mã Môn Học Tên Môn học Số sinh viên đăng ký Lý do không mở lớp
TN 003001 Anh văn 1                5 Sĩ số ít
TN 003002 Anh văn 2                14 Sĩ số ít
TN 003003 Anh văn 3                13 Sĩ số ít
TN 003004 Anh văn 4                22 Sĩ số ít
DD 003401 Nguyên lý tự luận        4 Sĩ số ít
TN 003707 Tiếng pháp 7 (tu Chon)   5 Sĩ số ít
TN 003708 Tiếng pháp 8 (tự Chọn)   3 Sĩ số ít
TN 003709 Mip(tpháp hnhập nnghiệp) 2 Sĩ số ít
GH 004009 Giáo dục quốc phòng      2 Sĩ số ít
UD 005005 Giáo dục thể chất 1      15 Sĩ số ít
UD 005006 Giáo dục thể chất 2      13 Sĩ số ít
UD 005011 Giáo dục thể chất 3      26 Sĩ số ít
UD 006001 Giải tích 1              30 Sĩ số ít
UD 006002 Giải tích 2              35 Sĩ số ít
UD 006004 Đại số                   13 Sĩ số ít
UD 006019 Tối ưu hóa               1 Sĩ số ít
UD 006023 Phương pháp tính         31 Sĩ số ít
UD 006045 Phương trình toán lý     1 Sĩ số ít
UD 006046 Thống kê & ptích số liệu 4 Sĩ số ít
UD 006401 Giải tích 1              3 Sĩ số ít
UD 006402 Giải tích 2              23 Sĩ số ít
UD 006404 Cơ sở phương trìnhviphân 30 Sĩ số ít
UD 006405 Đại số                   10 Sĩ số ít
UD 006406 Xác suất &ứngdụng kthuật 6 Sĩ số ít
UD 006407 Giải tích hàm nhiều biến 5 Sĩ số ít
UD 006602 Toán 2                   19 Sĩ số ít
UD 006712 Toán 2 (lý thuyết)       15 Sĩ số ít
UD 006714 Giải tích số &tối ưu hóa 1 Sĩ số ít
UD 006718 Xác suất thống kê        5 Sĩ số ít
UD 006719 Phương pháp tính         1 Sĩ số ít
UD 007001 Vật lý 1                 24 Sĩ số ít
UD 007002 Vật lý 2                 14 Sĩ số ít
UD 007005 Thí nghiệm vật lý        18 Sĩ số ít
UD 007020 Cơ sở vật lý chất rắn    1 Sĩ số ít
UD 007021 Vật lý thống kê          2 Sĩ số ít
UD 007023 Quang học kỹ thuật&ứdụng 1 Sĩ số ít
UD 007024 Vật lý laser             3 Sĩ số ít
UD 007025 Cảm biến & kt đo lường   6 Sĩ số ít
UD 007027 Tin học trg vậtlý kthuật 1 Sĩ số ít
UD 007028 TH tinhọc trg vlý kthuật 1 Sĩ số ít
UD 007035 Cơ sở hóa sinh           2 Sĩ số ít
UD 007401 Vật lý - cơ học          3 Sĩ số ít
DD 007402 Vật lý - điện từ học     17 Sĩ số ít
CK 007403 Vật lý - nhiệt học       8 Sĩ số ít
UD 007404 Vật lý lượng tử          6 Sĩ số ít
UD 007703 Âm học                   1 Sĩ số ít
UD 007704 Tin học đại cương        1 Sĩ số ít
UD 007705 Vật lý 2                 3 Sĩ số ít
UD 007706 Vật lý 1                 4 Sĩ số ít
UD 007708 Vật lý sóng              6 Sĩ số ít
GH 008701 Khởi nghiệp              9 Sĩ số ít
CK 200029 Kt Thủy lực & khí nén    3 Sĩ số ít
UD 201001 Cơ học lý thuyết         14 Sĩ số ít
UD 201010 Cơ học ứng dụng          9 Sĩ số ít
UD 201020 Cơ lý thuyết nâng cao    1 Sĩ số ít
UD 201026 Đàn hồi ứng dụng A       1 Sĩ số ít
UD 201027 Đolường các đlượng pđiện 1 Sĩ số ít
UD 201032 Thiết kế kỹ thuật        1 Sĩ số ít
UD 201705 Hư hỏng & phá hủy 1      1 Sĩ số ít
UD 201707 Cơ học vật rắn & sóng cơ 1 Sĩ số ít
CK 202001 TN k/thuật thủy lực&knén 6 Sĩ số ít
CK 202007 Dung sai & kỹ thuật đo   5 Sĩ số ít
CK 202010 Kỹthuật thủy lực&khí nén 7 Sĩ số ít
CK 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo   3 Sĩ số ít
CK 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo    1 Sĩ số ít
CK 202047 Kỹ thuật chế tạo 2       1 Sĩ số ít
CK 202080 Máy công cụ              2 Sĩ số ít
CK 202087 Đảm bảo chất lượng       2 Sĩ số ít
CK 202103 Kỹ thuật chế tạo 3       5 Sĩ số ít
CK 202104 Cad/cam/cnc              1 Sĩ số ít
CK 202118 KT an toàn & môi trường  4 Sĩ số ít
CK 202701 Cơ khí đại cương         1 Sĩ số ít
CK 202702 Các cảm biến             1 Sĩ số ít
CK 202704 Tr/động thủy lực &khínén 1 Sĩ số ít
CK 205015 Kỹ thuật chế tạo 1       2 Sĩ số ít
CK 205028 Thiết kế khuôn dập       1 Sĩ số ít
GT 206025 Động cơ đốt trong        1 Sĩ số ít
GT 206035 Nliệu dmở_cl chuyên dùng 1 Sĩ số ít
GT 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô 1 Sĩ số ít
GT 206131 Công nghệ ô tô           1 Sĩ số ít
GT 206132 Kỹ thuật chế tạo         3 Sĩ số ít
GT 206134 CAD ứngdụng trong tk ôtô 1 Sĩ số ít
CK 207702 TKế bg máy tính-CAO CFAO 1 Sĩ số ít
GT 208004 Lt tàu thủy 1 (tinh học) 1 Sĩ số ít
GT 208006 Tb năng lượng tàu thủy 2 1 Sĩ số ít
GT 208009 Tkế hệ thống dl tàu thủy 1 Sĩ số ít
GT 208027 Kết cấu tàu thủy         1 Sĩ số ít
CK 209001 ĐAMH1: chi tiết máy      5 Sĩ số ít
CK 209002 Q/trình thiết kế kỹthuật 1 Sĩ số ít
CK 209004 Tối ưu hóa & qhtn        1 Sĩ số ít
CK 209005 Động lực học cơ hệ       1 Sĩ số ít
CK 209008 Nguyên lý & chi tiết máy 1 Sĩ số ít
CK 209009 Mô Hình Hóa Hình Học     1 Sĩ số ít
CK 209017 Nguyên lý máy            2 Sĩ số ít
CK 209021 Chi Tiết Máy             10 Sĩ số ít
CK 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn 1 Sĩ số ít
CK 209037 Vẽ Cơ Khí                14 Sĩ số ít
CK 209039 Cơ học máy               1 Sĩ số ít
CK 210009 Kỹ thuật lạnh            1 Sĩ số ít
CK 210014 Nhiệt động lực học Kt    29 Sĩ số ít
CK 210015 Truyền nhiệt             11 Sĩ số ít
CK 210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt 1 Sĩ số ít
CK 210039 Trung tâm nhiệt điện     1 Sĩ số ít
UD 210702 Nhiệt động học thống kê  11 Sĩ số ít
CK 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 3 Sĩ số ít
CK 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 2 Sĩ số ít
GT 213003 Cơ học bay 1             1 Sĩ số ít
GT 213006 Cơ học bay 2             5 Sĩ số ít
GT 213008 Kchk3:cơ học phá hủy&mỏi 3 Sĩ số ít
GT 213017 Thiết kế máy bay 1       3 Sĩ số ít
GT 213039 Cơ học chất lỏng và khí  4 Sĩ số ít
GT 213041 Khí động lực học 1       1 Sĩ số ít
GT 213042 Máy thủy khí             1 Sĩ số ít
GT 213043 Khí động lực học 2       2 Sĩ số ít
GT 213048 Khí động lực học 3       6 Sĩ số ít
GT 213050 H/thống Lực Đẩy Máy Bay2 10 Sĩ số ít
GT 213705 Pp số trong cơhọc chlỏng 1 Sĩ số ít
GT 213707 Máy cánhdẫn &máytl ttích 1 Sĩ số ít
GT 213714 Cơ học chất lỏng & ưdụng 1 Sĩ số ít
GT 213715 Tính đàn hồi khí độnghọc 7 Sĩ số ít
GT 213716 Động cơ & bộ dẫn tiến    4 Sĩ số ít
GT 213720 Các hệ thời gian thực    1 Sĩ số ít
GT 213752 Thực tập kỹ thuật        1 Sĩ số ít
CK 214045 Ht Sx tích hợp (cims)    1 Sĩ số ít
QL 214701 Kthức về các xínghiệp cn 1 Sĩ số ít
VL 215003 P/pháp đánh giá vật liệu 1 Sĩ số ít
VL 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim 1 Sĩ số ít
VL 215137 Vật liệu kỹ thuật        1 Sĩ số ít
VL 215142 Vật lý chất rắn          2 Sĩ số ít
VL 215145 TN csở khoa học vật liệu 1 Sĩ số ít
VL 215701 Tchất các vl tiên tiến   1 Sĩ số ít
VL 216004 Vẽ Kỹ Thuật Trong Cnvlkl 1 Sĩ số ít
CK 218001 Kỹ thuật đ/khiển tự động 3 Sĩ số ít
CK 218002 Ttập điều khiển hệ thống 1 Sĩ số ít
CK 218019 Kt giao tiếp với máytính 1 Sĩ số ít
CK 218023 Động Lực Học &điều Khiển 1 Sĩ số ít
CK 218024 Trang bị điện & điện tử  12 Sĩ số ít
CK 218026 Vi điều khiển            1 Sĩ số ít
CK 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất 2 Sĩ số ít
CK 218031 Tự động hóa sản xuất     1 Sĩ số ít
CK 218032 Hệ thống Plc             2 Sĩ số ít
CK 218033 Robot công nghiệp        1 Sĩ số ít
CK 218708 ĐAMH thiết kế kỹ thuật   1 Sĩ số ít
BD 260601 Vật liệu & c/nghệ xử lý  4 Sĩ số ít
BD 260602 K/thuật an toàn& Mtrường 5 Sĩ số ít
BD 260605 Sức bền vật liệu         7 Sĩ số ít
BD 260608 Nhiệt động lực học       18 Sĩ số ít
BD 260609 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1  15 Sĩ số ít
BD 260610 Chi tiết máy             8 Sĩ số ít
BD 260612 Truyền động khí nén 1    16 Sĩ số ít
BD 260613 Trang bị điện trong CN 1 5 Sĩ số ít
BD 260614 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2  3 Sĩ số ít
BD 260615 Công nghệ hàn 1          2 Sĩ số ít
BD 260618 Truyền động thủy lực 1   3 Sĩ số ít
BD 260619 Kỹ thuật điện tử         9 Sĩ số ít
BD 260620 Lập trình PLC            13 Sĩ số ít
BD 260621 Công nghệ lạnh-điều hòa1 1 Sĩ số ít
BD 260622 Truyền động khí nén 2    2 Sĩ số ít
BD 260628 Công nghệ lạnh-điều hòa2 17 Sĩ số ít
BD 260629 Kt G/sát ttrag&cdhu Hỏng 6 Sĩ số ít
BD 260632 Tự động hóa              8 Sĩ số ít
BD 260633 Mạng truyền thông cn     5 Sĩ số ít
BD 260634 Vi xử lý - vi điều khiển 4 Sĩ số ít
BD 260653 Kỹ thuật lập trình       1 Sĩ số ít
BD 260663 Tiểu luận tốt nghiệp     17 Sĩ số ít
DC 300005 Tin học ứng dụng         1 Sĩ số ít
DC 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng 1 Sĩ số ít
DC 300019 PT hệ thống khai thác dk 1 Sĩ số ít
DC 300066 Thực hành - tn xưởng     4 Sĩ số ít
DC 302010 Địa vật lý ứng dụng      1 Sĩ số ít
DC 302012 ĐAMH địa chất dầu khí    1 Sĩ số ít
DC 302028 Địa chất dầu khí         1 Sĩ số ít
DC 303002 Địa kỹ thuật 1           1 Sĩ số ít
DD 400001 Thực tập kỹ thuật        3 Sĩ số ít
DD 400400 Nhập môn kỹ thuật        13 Sĩ số ít
DD 400401 Cơ sở kt điện-máy tính   29 Sĩ số ít
DD 400409 Đồ án 2                  5 Sĩ số ít
DD 400410 Kỹ thuật ra quyết định   3 Sĩ số ít
DD 400416 Đồ án 1                  3 Sĩ số ít
DD 401004 Cc điện cho xncn & ctdd  2 Sĩ số ít
DD 401006 Kỹ thuật ra q/định kỹ sư 1 Sĩ số ít
DD 401016 Truyền động điện         1 Sĩ số ít
DD 401018 Kỹ thuật chiếu sáng      1 Sĩ số ít
DD 401025 Kỹ thuật điện lạnh       4 Sĩ số ít
DD 401026 An toàn điện             2 Sĩ số ít
DD 401043 TN điện tử công suất     2 Sĩ số ít
DD 401403 Thí nghiệm điện tử csuất 16 Sĩ số ít
DD 402001 Kỹ thuật điện tử C       18 Sĩ số ít
DD 402002 Kỹ thuật số              9 Sĩ số ít
DD 402003 TN dụng cụ bán dẫn       2 Sĩ số ít
DD 402005 Xử lý t/hiệu số với Fpga 2 Sĩ số ít
DD 402007 Thiết kế ASIC            1 Sĩ số ít
DD 402008 Thiết kế vi mạch số      4 Sĩ số ít
DD 402013 Thiết kế hệ thống nhúng  7 Sĩ số ít
DD 402015 Lập trình nhúng          5 Sĩ số ít
DD 402021 Thiết kế vi mạch         1 Sĩ số ít
DD 402022 Kỹ thuật số nâng cao     2 Sĩ số ít
DD 402024 Kỹ thuật điện tử         24 Sĩ số ít
DD 402027 Kỹ thuật số              2 Sĩ số ít
DD 402030 Vi xử lý                 9 Sĩ số ít
DD 402034 Điện tử y sinh học       8 Sĩ số ít
DD 402035 Quang điện tử            5 Sĩ số ít
DD 402037 Cấu trúc máy tính        2 Sĩ số ít
DD 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số   2 Sĩ số ít
DD 402114 Thí nghiệm vi xử lý      4 Sĩ số ít
DD 402115 Điện tử ứng dụng         1 Sĩ số ít
DD 402121 Dụng cụ bán dẫn          2 Sĩ số ít
DD 402401 Linh kiện bán dẫn        2 Sĩ số ít
DD 402404 Thí nghiệm kỹ thuật số   2 Sĩ số ít
DD 402408 Thí nghiệm vi điều khiển 2 Sĩ số ít
DD 402701 Đtử học tương tự&ứngdụng 1 Sĩ số ít
DD 402708 ĐAMH thiết kế kỹ thuật   1 Sĩ số ít
DD 403001 Giải tích hệ thống điện  1 Sĩ số ít
DD 403004 Bảo vệ relay trong htd   8 Sĩ số ít
DD 403005 Các nguồn n/lượng & nmd  1 Sĩ số ít
DD 403024 Vận hành& điều khiển htđ 1 Sĩ số ít
DD 403028 Thí nghiệm hệ thống điện 1 Sĩ số ít
DD 403116 ổn định hệ thống điện    2 Sĩ số ít
DD 403409 TN giải tích hệthốngđiện 1 Sĩ số ít
DD 403751 Thực tập công nhân       1 Sĩ số ít
DD 404001 Tín hiệu & hệ thống      5 Sĩ số ít
DD 404002 Đo điện tử               7 Sĩ số ít
DD 404004 Trường điện từ           9 Sĩ số ít
DD 404009 Thí nghiệm mạch điện     3 Sĩ số ít
DD 404010 Thí nghiệm mạch điện tử  7 Sĩ số ít
DD 404019 Đo lường công nghiệp     1 Sĩ số ít
DD 404025 Đo điện tử               1 Sĩ số ít
DD 404026 Thí nghiệm đo điện tử    14 Sĩ số ít
DD 404036 Giải tích mạch           9 Sĩ số ít
DD 404037 Toán kỹ thuật            10 Sĩ số ít
DD 404401 Cơ sở trường điện từ     13 Sĩ số ít
DD 404703 Mạch & năng lượng điện   2 Sĩ số ít
DD 404704 Thiết bị & cảm biến      7 Sĩ số ít
DD 404707 Các hệ đc tđộngtt&ptuyến 1 Sĩ số ít
DD 405001 Mạch điện tử             7 Sĩ số ít
DD 405003 Mạch điện tử thông tin   13 Sĩ số ít
DD 405008 Thông tin quang          2 Sĩ số ít
DD 405015 Mạng máy tính            3 Sĩ số ít
DD 405017 X/lý ảnh&xử lý tiếng nói 4 Sĩ số ít
DD 405018 C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu 1 Sĩ số ít
DD 405019 Nguyên lý thông tin số   2 Sĩ số ít
DD 405023 Mạch điện tử 1           3 Sĩ số ít
DD 405026 Hệ thống viễn thông      3 Sĩ số ít
DD 405030 Kỹ thuật siêu cao tần    10 Sĩ số ít
DD 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 3 Sĩ số ít
DD 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 3 Sĩ số ít
DD 405104 Anten truyền sóng        26 Sĩ số ít
DD 405108 T/nghiệm truyền số liệu  3 Sĩ số ít
DD 405109 Xử lý số tín hiệu        14 Sĩ số ít
DD 405110 TN xử lý số tín hiệu     5 Sĩ số ít
DD 405401 Xử lý tín hiệu tương tự  15 Sĩ số ít
DD 405404 Mạch điện tử             22 Sĩ số ít
DD 405406 Xử lý số tín hiệu        27 Sĩ số ít
DD 405407 TN xử lý số tín hiệu     4 Sĩ số ít
DD 405408 Trường và sóng điện từ   8 Sĩ số ít
DD 405409 Mạng thông tin           1 Sĩ số ít
DD 405701 Điều biến tt & đbiến số  1 Sĩ số ít
DD 405725 Mạng Ip                  9 Sĩ số ít
DD 405752 Thực tập kỹ thuật        1 Sĩ số ít
DD 406001 Thực tập điện 1          1 Sĩ số ít
DD 406002 Thực tập điện 2          5 Sĩ số ít
DD 406009 Kỹ thuật điện            30 Sĩ số ít
DD 406701 BĐ fourier,laplace,tưhóa 2 Sĩ số ít
DD 406702 Hàm biến phức &đsố mtrận 14 Sĩ số ít
DD 407020 Hthống mtính& ngôn ngữ C 2 Sĩ số ít
DD 407402 Cơ sở hệ thống máy tính  27 Sĩ số ít
DD 407404 Kỹ thuật máy tính 1      17 Sĩ số ít
DD 407406 Kỹ thuật hệ thốngmáytính 9 Sĩ số ít
DD 407702 ĐAMH tin học             1 Sĩ số ít
DD 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ 12 Sĩ số ít
DD 408002 TN biến đổi nl điện cơ   8 Sĩ số ít
DD 408003 Máy điện                 3 Sĩ số ít
DD 408004 Năng lượng tái tạo       7 Sĩ số ít
DD 408005 Thí nghiệm máy điện      9 Sĩ số ít
DD 408012 TK dùng m/tính điện năng 1 Sĩ số ít
DD 408402 Mạch công suất & điện cơ 21 Sĩ số ít
DD 408405 Thí nghiệm máy điện      12 Sĩ số ít
DD 409001 Cơ sở tự động            3 Sĩ số ít
DD 409002 TN cơ sở tự động         4 Sĩ số ít
DD 409003 TN kỹ thuật điều khiển   3 Sĩ số ít
DD 409004 Tin học công nghiệp      1 Sĩ số ít
DD 409007 Trí tuệ nhân tạo trongđk 2 Sĩ số ít
DD 409013 T/bị điều khiển thủy khí 1 Sĩ số ít
DD 409014 Lt điều khiển nâng cao   7 Sĩ số ít
DD 409020 Cơ sở tự động học        1 Sĩ số ít
DD 409032 Thiết bị& hệthốngtự động 2 Sĩ số ít
DD 409036 ĐAMH điều khiển tự động2 5 Sĩ số ít
DD 409104 Hệ thống điều khiển Td   3 Sĩ số ít
DD 409106 PLC                      4 Sĩ số ít
DD 409107 SCADA                    5 Sĩ số ít
DD 409108 ĐAMH đk tự động 1        1 Sĩ số ít
DD 409109 Đo lường đk bằng mtính   5 Sĩ số ít
DD 409111 Thí nghiệm tự động hóa   1 Sĩ số ít
DD 409405 Tự động hóa công nghiệp  1 Sĩ số ít
DD 410008 Thực tập điện tử 1       4 Sĩ số ít
DD 410009 Thực tập điện tử 2       4 Sĩ số ít
MT 501001 Tin học đại cương        28 Sĩ số ít
MT 501120 Nhập môn điện toán       1 Sĩ số ít
MT 501127 Kỹ thuật lập trình       2 Sĩ số ít
MT 501128 Thiết kế luận lý 1       2 Sĩ số ít
MT 501702 Ngôn ngữ Ltrìnhtiên tiến 1 Sĩ số ít
MT 501704 Cấu trúc dữ liệu nângcao 8 Sĩ số ít
MT 502001 Lậptrình hướng đối tượng 3 Sĩ số ít
MT 502002 Công nghệ phần mềm       2 Sĩ số ít
MT 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật 6 Sĩ số ít
MT 503002 Hệ cơ sở dữ liệu         1 Sĩ số ít
MT 503006 Pt & thiết kế hệ thống   2 Sĩ số ít
MT 503007 Thương mại điện tử       3 Sĩ số ít
MT 503008 Khai phá dữ liệu         1 Sĩ số ít
MT 503009 Bảo mật hệthống thôngtin 2 Sĩ số ít
MT 504001 Thiết kế luận lý 2       1 Sĩ số ít
MT 504002 Kiến trúc máy tính       2 Sĩ số ít
MT 504006 ĐAMH thiết kế luận lý    1 Sĩ số ít
MT 504007 Vi xử lý - vi điều khiển 2 Sĩ số ít
MT 504009 T/kế vi mạch số với HDL  5 Sĩ số ít
MT 504017 Thiết kế vi mạch asic    1 Sĩ số ít
MT 505001 Toán rời rạc 1           4 Sĩ số ít
MT 505002 Toán rời rạc 2           1 Sĩ số ít
MT 505003 N/ly Ngon Ngu Lap Trinh  27 Sĩ số ít
MT 505004 Trí tuệ nhân tạo         7 Sĩ số ít
MT 505005 Đồ họa máy tính          1 Sĩ số ít
MT 506001 Hệ điều hành             2 Sĩ số ít
MT 506002 Mạng máy tính 1          4 Sĩ số ít
MT 506003 Mạng máy tính 2          3 Sĩ số ít
MT 506005 Mật mã & an ninh mạng    1 Sĩ số ít
MT 506010 Lập trình web            1 Sĩ số ít
MT 506012 H/thống thiết bị di động 1 Sĩ số ít
HC 600002 Anh văn kỹ thuật         1 Sĩ số ít
HC 600031 Quá trình&thiết bị CN 1  1 Sĩ số ít
HC 601701 Hóa học                  12 Sĩ số ít
HC 602011 Hóa phân tích            3 Sĩ số ít
HC 602012 Thí nghiệm hóa phân tích 1 Sĩ số ít
HC 602013 Hóa lý 1                 1 Sĩ số ít
VL 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu 3 Sĩ số ít
HC 602034 Vật liệu học             1 Sĩ số ít
HC 602046 Hóa lý kỹ thuật          4 Sĩ số ít
HC 602107 Thí nghiệm hóa phân tích 1 Sĩ số ít
HC 604001 Hóa học đại cương A      6 Sĩ số ít
HC 604002 Hóa học đại cương B      21 Sĩ số ít
HC 604003 Thí nghiệm hóa đại cương 1 Sĩ số ít
HC 604009 Hóa vô cơ                1 Sĩ số ít
HC 604046 Thí nghiệm hóa đại cương 8 Sĩ số ít
HC 605031 Các quá trình cơ học A   1 Sĩ số ít
HC 605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị 2 Sĩ số ít
HC 605046 Cơ sở thiết kế nhà máy   2 Sĩ số ít
HC 605067 Truyền khối A            10 Sĩ số ít
HC 605105 Truyền nhiệt A           2 Sĩ số ít
HC 605117 ƯD tinhọc trg cn hóa học 5 Sĩ số ít
HC 605118 Điều khiển quá trình     1 Sĩ số ít
HC 606001 Hóa Học Xanh             1 Sĩ số ít
HC 606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B  1 Sĩ số ít
HC 606010 Hóa hữu cơ A             2 Sĩ số ít
HC 606012 Hóa hữu cơ B             11 Sĩ số ít
HC 606701 Hóa hữu cơ               1 Sĩ số ít
HC 607001 Sinh học đại cương 1     1 Sĩ số ít
HC 607032 ĐAMH chuyên ngành        1 Sĩ số ít
HC 607036 Sinh học đại cương       2 Sĩ số ít
HC 607041 Công nghệ s/xuất vaccine 1 Sĩ số ít
MO 610001 Môi trường và con người  4 Sĩ số ít
MO 610056 Sinh thái học            1 Sĩ số ít
MO 610075 QL chất lượng môi trường 1 Sĩ số ít
MO 610083 Sản xuất sạch hơn        1 Sĩ số ít
MO 610084 Mô hình hóa môi trường   1 Sĩ số ít
MO 610107 Kt môi trường (cn vliệu) 1 Sĩ số ít
MO 610108 Iso 14000& kiểm toán Mtr 1 Sĩ số ít
QL 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư  20 Sĩ số ít
QL 700212 Quản lý sản xuất cho ksư 9 Sĩ số ít
QL 700213 Quản trị k/doanh cho ks  11 Sĩ số ít
QL 700401 Kinh tế học              18 Sĩ số ít
QL 700403 Tiếp thị                 4 Sĩ số ít
QL 700406 Quản lý chất lượng cn    1 Sĩ số ít
QL 701011 P/triển kỹ năng quản trị 1 Sĩ số ít
QL 701012 Thực tập 2               1 Sĩ số ít
QL 701015 Quản trị đại cương       4 Sĩ số ít
QL 701017 Thực tập 1               1 Sĩ số ít
QL 701128 Quản lý dự án            1 Sĩ số ít
QL 701132 Nguyên lý tài chính      1 Sĩ số ít
QL 701142 Kinh tế học đại cương    11 Sĩ số ít
QL 701702 Quản trị học             2 Sĩ số ít
QL 701703 Kinh tế đại cương 1      12 Sĩ số ít
QL 701705 KT vi mô-ch/lược & tcxn  10 Sĩ số ít
QL 701706 Quản lý sản xuất         8 Sĩ số ít
QL 701708 PP thống kê &ptích dliệu 1 Sĩ số ít
QL 701709 Hợpđồng,thtrường &tchuẩn 8 Sĩ số ít
QL 701710 Bảo hộ sáng chế          7 Sĩ số ít
QL 701711 Kinh tế vi mô-ql kế toán 16 Sĩ số ít
XD 800003 Thông gió                7 Sĩ số ít
XD 800300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề 2 Sĩ số ít
XD 800701 Thực tập công nhân       1 Sĩ số ít
XD 800751 Thực tập công nhân       11 Sĩ số ít
XD 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông 2 Sĩ số ít
XD 801032 ĐAMH thiết kế đường      2 Sĩ số ít
XD 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép   1 Sĩ số ít
XD 801034 ĐAMH thi công đường      2 Sĩ số ít
XD 801037 Thiết kế đường ô tô      2 Sĩ số ít
XD 801038 Thi công & k/thác đường  1 Sĩ số ít
XD 801040 Thiết kế cầu thép        3 Sĩ số ít
XD 802009 Thủy lực                 1 Sĩ số ít
XD 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất   1 Sĩ số ít
XD 802704 Cơ lưu chất (VP)         1 Sĩ số ít
XD 802705 Thí nghiệm cơ lưu chất   1 Sĩ số ít
XD 803002 Công trình nâng hạ tàu   1 Sĩ số ít
XD 803003 Thi công công trình cảng 1 Sĩ số ít
XD 803024 Công trình cảng          1 Sĩ số ít
XD 803025 Công trình ven biển      2 Sĩ số ít
XD 803026 Công trình đường thủy    3 Sĩ số ít
XD 803034 ĐAMH công trình cảng     1 Sĩ số ít
XD 804001 Tk xd c/trình môi trường 1 Sĩ số ít
XD 804003 Kết cấu bê tông 1        8 Sĩ số ít
XD 804004 Kết cấu bê tông          12 Sĩ số ít
XD 804005 Kết cấu bê tông 2        7 Sĩ số ít
XD 804006 Kết cấu thép gỗ          1 Sĩ số ít
XD 804020 Kết cấu gạch đá          2 Sĩ số ít
XD 804024 Kết cấu bê tông 3        8 Sĩ số ít
XD 804026 Kết cấu thép 2           17 Sĩ số ít
XD 804027 Kiến trúc 1              2 Sĩ số ít
XD 804028 Kiến trúc 2              4 Sĩ số ít
XD 804029 Nhà nhiều tầng           13 Sĩ số ít
XD 804031 Qui hoạch đô thị         2 Sĩ số ít
XD 804032 Bê tông ct ứng lực trước 12 Sĩ số ít
XD 804033 Kết cấu tháp trụ         3 Sĩ số ít
XD 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1   9 Sĩ số ít
XD 804041 ĐAMH kết cấu thép 2      8 Sĩ số ít
XD 804042 ĐAMH thi công            6 Sĩ số ít
XD 804046 Thí nghiệm công trình    13 Sĩ số ít
XD 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2   2 Sĩ số ít
XD 804048 Hư hỏng&sửa chữa c/trình 9 Sĩ số ít
XD 804702 ĐAMH kết cấu bê tông 1   1 Sĩ số ít
XD 804703 Kết cấu bê tông 2        1 Sĩ số ít
XD 805009 Địa chất công trình      5 Sĩ số ít
XD 805012 Công trình trên đất yếu  7 Sĩ số ít
XD 805014 Thực tập địa chất ctrình 2 Sĩ số ít
XD 805016 Thí nghiệm cơ học đất    2 Sĩ số ít
XD 805029 ĐAMH nền móng            9 Sĩ số ít
XD 805031 Nền móng                 14 Sĩ số ít
XD 805032 Cơ học đất               11 Sĩ số ít
XD 806001 Vẽ kỹ thuật 1A           6 Sĩ số ít
XD 806002 Vẽ kỹ thuật 1B           8 Sĩ số ít
XD 806003 Vẽ kỹ thuật 2A           9 Sĩ số ít
XD 806004 Vẽ kỹ thuật 2B           6 Sĩ số ít
XD 806025 Hình học họa hình        3 Sĩ số ít
XD 806702 Vẽ kỹ thuật              1 Sĩ số ít
XD 806703 Hình họa                 1 Sĩ số ít
XD 807012 Kinh tế xây dựng         6 Sĩ số ít
XD 807013 Tổ chức thi công         16 Sĩ số ít
XD 807015 Tin học trong quản lý xd 9 Sĩ số ít
XD 807016 MXD & an toàn lao động   5 Sĩ số ít
XD 807017 Kỹ thuật thi công        8 Sĩ số ít
XD 808008 Tin học ứng dụng         3 Sĩ số ít
XD 808015 Thủy văn                 2 Sĩ số ít
XD 808032 Cấp thoát nước           4 Sĩ số ít
XD 809001 Sức bền vật liệu 2C      6 Sĩ số ít
XD 809002 Sức bền vật liệu B       1 Sĩ số ít
XD 809015 Sức bền vật liệu 2       5 Sĩ số ít
XD 809016 Cơ kết cấu 1             5 Sĩ số ít
XD 809020 Cơ kết cấu 2             20 Sĩ số ít
XD 809022 TNghiệm sức bền vật liệu 1 Sĩ số ít
XD 809026 Sức bền vật liệu 1       7 Sĩ số ít
XD 809702 Cơ học các cấu trúc      2 Sĩ số ít
XD 809704 Sức bền v/liệu, t/nghiệm 1 Sĩ số ít
XD 809706 PP phân tích k/c(t/Pháp) 1 Sĩ số ít
XD 810002 Bản đồ học đại cương     2 Sĩ số ít
XD 810006 Trắc lượng ảnh căn bản   1 Sĩ số ít
XD 810013 Định vị vệ tinh GPS      5 Sĩ số ít
XD 810017 Tin học trong trắc địa   1 Sĩ số ít
XD 810019 Bản đồ chuyên đề         1 Sĩ số ít
XD 810020 Trắc địa đại cương       6 Sĩ số ít
XD 810104 Trắc địa công trình      1 Sĩ số ít
XD 810137 Trắc địa cao cấp 1       3 Sĩ số ít
XD 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ 1 Sĩ số ít
XD 812020 Vat Lieu Xay Dung        8 Sĩ số ít
XD 812021 TN vật liệu xây dựng     4 Sĩ số ít
XD 812040 CN bt silicat & bt rỗng  1 Sĩ số ít
XD 813001 Lskt Phương Đông&ViệtNam 1 Sĩ số ít
XD 813006 ĐAMH cơ sở kiến trúc 3   2 Sĩ số ít
XD 813008 Cơ điện công trình       1 Sĩ số ít
XD 813013 Tin học chuyên ngành 3D  3 Sĩ số ít
XD 813016 Cấu tạo kiến trúc dândug 2 Sĩ số ít
XD 813017 ĐA cấu tạo kiến trúc 1   3 Sĩ số ít
XD 813018 ĐA thiết kế nhanh 2      1 Sĩ số ít
XD 813019 ĐA kiến trúc công cộng 1 2 Sĩ số ít
XD 813020 Quy hoạch đô thị         1 Sĩ số ít
XD 813024 ĐA kiến trúc công cộng 2 12 Sĩ số ít
XD 813025 Nguyên lý thiết kế nhà ở 1 Sĩ số ít
XD 813037 ĐA kiến trúc nhà ở       1 Sĩ số ít
XD 813040 ĐA kiến trúc công cộng 4 2 Sĩ số ít
XD 813049 Triết học phương đông    3 Sĩ số ít
XD 813050 Chuyên đề tự chọn 2      2 Sĩ số ít
XD 813051 Chuyên đề tự chọn 3      16 Sĩ số ít
XD 813052 Chuyên đề tự chọn 4      15 Sĩ số ít
UD AS2001 Cơ học ứng dụng          20 Sĩ số ít
UD AS2003 Kỹ thuật lập trình CKT   3 Sĩ số ít
UD AS2005 Cơ lý thuyết nâng cao    2 Sĩ số ít
UD AS2007 Cơ học ứng dụng          8 Sĩ số ít
UD AS2011 Lý thuyết đàn hồi        1 Sĩ số ít
UD AS2019 Cơ sở y khoa             1 Sĩ số ít
UD AS2039 C/sở vậtlý hạt nhân & ứd 1 Sĩ số ít
UD AS3011 Thực tập cơ kỹ thuật 2   1 Sĩ số ít
UD AS3017 Kỹthuật thiếtbị y học-tn 2 Sĩ số ít
UD AS3025 Quanghọc k/thuật &ứ/dụng 3 Sĩ số ít
UD AS3047 Cơ sở vật liệu sinh học  1 Sĩ số ít
UD AS3055 Xl hìnhảnh ysinh bằngkts 2 Sĩ số ít
UD AS3071 Trường điện từ           2 Sĩ số ít
UD AS3079 Đồ án thiết kế nâng cao  1 Sĩ số ít
UD AS3087 Cơ sở vật lý y sinh      1 Sĩ số ít
UD AS4001 ĐAMH Cơ kỹ thuật         1 Sĩ số ít
UD AS4341 Đề cương luận văn tn     1 Sĩ số ít
HC CH1005 Hóa lý hóa keo           9 Sĩ số ít
HC CH1007 Phát triển bền vững      2 Sĩ số ít
HC CH1009 Hóa phân tích            5 Sĩ số ít
HC CH1011 Sinh học                 1 Sĩ số ít
HC CH2001 Hóa lý                   7 Sĩ số ít
HC CH2005 Hóa phân tích            10 Sĩ số ít
HC CH2007 Hóa học-hóasinh thựcphẩm 1 Sĩ số ít
HC CH2009 Hóa phân tích            16 Sĩ số ít
HC CH2011 Hóa vô cơ                7 Sĩ số ít
HC CH2013 Hóa vô cơ                9 Sĩ số ít
HC CH2015 Các qtrình kthuật shọc 1 5 Sĩ số ít
HC CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1     3 Sĩ số ít
HC CH2021 Hóa hữu cơ               36 Sĩ số ít
HC CH2023 Hóa hữu cơ               7 Sĩ số ít
HC CH2025 Cơ sở sinh học           2 Sĩ số ít
HC CH2027 Sinh học đại cương       26 Sĩ số ít
HC CH2031 Hóa lý 2                 19 Sĩ số ít
HC CH2033 Hóa sinh                 3 Sĩ số ít
HC CH2043 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt 23 Sĩ số ít
HC CH2051 Q/trình &tbị truyền khối 29 Sĩ số ít
HC CH2053 Thí nghiệm hóa hữu cơ    2 Sĩ số ít
HC CH2059 Kỹ thuật phản ứng        13 Sĩ số ít
HC CH2061 CS t/toán &tkế tbị hchất 4 Sĩ số ít
HC CH2065 Hóa keo                  3 Sĩ số ít
HC CH2093 Quá trình sinh học 3     1 Sĩ số ít
HC CH3005 Các pp phân tích hiệnđại 4 Sĩ số ít
HC CH3015 T/n quá trình thiết bị   1 Sĩ số ít
HC CH3019 Công nghệ tế bào         1 Sĩ số ít
HC CH3021 Côngnghệ protein -enzyme 1 Sĩ số ít
HC CH3023 T/k hệthốngquytrình cnhh 12 Sĩ số ít
HC CH3031 Cơsở điều khiển quátrình 2 Sĩ số ít
HC CH3069 C/nghệ sxks &vaccine tcn 1 Sĩ số ít
HC CH3101 H/học &c/nghệ chất hđbm  1 Sĩ số ít
HC CH3133 Mô hình hóa,mp &tưh CNHH 3 Sĩ số ít
HC CH3141 Nhiên liệu s/học & nltt  1 Sĩ số ít
HC CH3203 Kỹ thuật p/tích nước &nt 1 Sĩ số ít
HC CH3251 Lý thuyết truyền vận     1 Sĩ số ít
HC CH3253 Phương pháp p/tích sắcký 1 Sĩ số ít
HC CH3265 Tin học ứ/dụng trongcnhh 4 Sĩ số ít
HC CH3285 Vậnhành ht quytrình cnhh 1 Sĩ số ít
HC CH3309 T/kế tnghiệm &xlý sốliệu 2 Sĩ số ít
HC CH4011 Đồ án thiếtkế côngnghệsh 1 Sĩ số ít
XD CI1001 Nhập môn về kỹ thuật     7 Sĩ số ít
XD CI1005 Thiết kế nhanh 2         1 Sĩ số ít
XD CI1007 Trắc địa đại cương       37 Sĩ số ít
XD CI1015 Thiết kế cơsở kiếntrúc 2 1 Sĩ số ít
XD CI1017 Kỹ thuật kiến trúc 1     7 Sĩ số ít
XD CI1019 Vẽ bóng & phối cảnh      1 Sĩ số ít
XD CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng     26 Sĩ số ít
XD CI1039 Ký họa kiến trúc         1 Sĩ số ít
XD CI1043 Địa chất công trình      4 Sĩ số ít
XD CI1045 Ng/lý kinhtế &quản lý xd 34 Sĩ số ít
XD CI1047 Luật và kinh tế xây dựng 11 Sĩ số ít
XD CI1049 Kiến trúc                2 Sĩ số ít
XD CI1053 Quản lý dự án xây dựng   4 Sĩ số ít
XD CI1057 Thiết kế nhanh 3         40 Sĩ số ít
XD CI1061 L/sử ktr phương Đông &VN 3 Sĩ số ít
XD CI2009 Sức bền vật liệu         16 Sĩ số ít
XD CI2011 Bản đồ học 1             5 Sĩ số ít
XD CI2013 Bố cục tạo hình ktrúc 2  1 Sĩ số ít
XD CI2019 Lýthuyết ssố & xlý sl đo 1 Sĩ số ít
XD CI2021 Nglý kiếntrúc côngnghiệp 2 Sĩ số ít
XD CI2025 Thiết kế ktrúc côngcộng2 32 Sĩ số ít
XD CI2029 Cơ học kết cấu           28 Sĩ số ít
XD CI2031 Vẽ bản đồ                1 Sĩ số ít
XD CI2035 Tin học trong trắc địa   2 Sĩ số ít
XD CI2037 Vật liệu xây dựng        10 Sĩ số ít
XD CI2039 Kết cấu bêtông cốt thép1 38 Sĩ số ít
XD CI2049 Thống kê không gian      1 Sĩ số ít
XD CI2069 Thiếtkế k/trúc côngcộng3 3 Sĩ số ít
XD CI2071 Kỹ thuật kiến trúc 2     5 Sĩ số ít
XD CI2073 Cơ điện công trình       2 Sĩ số ít
XD CI2079 Cơ học kết cấu           2 Sĩ số ít
XD CI3001 Cơ học đất               37 Sĩ số ít
XD CI3003 Trắc lượng ảnh           1 Sĩ số ít
XD CI3007 Kếtcấu bêtông cốt thép 2 27 Sĩ số ít
XD CI3011 Thủy lực và thủy văn cđ  12 Sĩ số ít
XD CI3013 Thủy văn đô thị          1 Sĩ số ít
XD CI3015 Địa chính đại cương      2 Sĩ số ít
XD CI3019 G/thiệu khoa học g/thông 1 Sĩ số ít
XD CI3025 Thủy văn công trình      1 Sĩ số ít
XD CI3027 Trắc địa cao cấp 1       6 Sĩ số ít
XD CI3029 Vật liệu học             1 Sĩ số ít
XD CI3035 Giaotiếp kỹthuật trongtđ 1 Sĩ số ít
XD CI3037 Nền móng                 26 Sĩ số ít
XD CI3039 Thiết kế cầu 1           6 Sĩ số ít
XD CI3041 Bản đồ học 2             5 Sĩ số ít
XD CI3043 Kỹ thuật thi công        13 Sĩ số ít
XD CI3045 Kỹ thuật xử lý nước cấp  1 Sĩ số ít
XD CI3049 Thủy lực - hải văn       1 Sĩ số ít
XD CI3057 Kỹ thuật bê tông         1 Sĩ số ít
XD CI3061 Phương pháp phần tử hh   14 Sĩ số ít
XD CI3063 Thiết kế đường 1         2 Sĩ số ít
XD CI3067 Hệ thống địnhvị toàn cầu 2 Sĩ số ít
XD CI3069 Kết cấu thép 2           13 Sĩ số ít
XD CI3095 Cấp thoát nước           8 Sĩ số ít
XD CI3115 Kết cấu bêtông cốt thép3 1 Sĩ số ít
XD CI3121 Nhà nhiều tầng           1 Sĩ số ít
XD CI3123 K/cấu bêtông ứ/suấttrước 2 Sĩ số ít
XD CI3131 Thông gió                1 Sĩ số ít
XD CI3135 Kếtcấu c/trình xd - mtrg 3 Sĩ số ít
XD CI3145 Thiết kế kiến trúc nhà ở 2 Sĩ số ít
XD CI3163 Phântích thiếtkế kết cấu 22 Sĩ số ít
XD CI3165 Phương pháp số và th ưd  1 Sĩ số ít
XD CI3169 Tin học trong quản lý xd 1 Sĩ số ít
XD CI4011 Thí nghiệm công trình    7 Sĩ số ít
XD CI4017 Công trình đường thủy    2 Sĩ số ít
XD CI4037 Công trình trên đất yếu  4 Sĩ số ít
XD CI4047 Tin học ứ/dụng cầu đường 1 Sĩ số ít
XD CI4049 Tổ chức thi công         1 Sĩ số ít
XD CI4067 Động lực học kết cấu     1 Sĩ số ít
XD CI4099 Triết học phương Đông    2 Sĩ số ít
XD CI4101 Kiến trúc cảnh quan      1 Sĩ số ít
XD CI4107 Trắc địa công trình      2 Sĩ số ít
XD CI4109 Trắc địa công trình ứd   1 Sĩ số ít
XD CI4111 Hệthống thôngtin đất đai 1 Sĩ số ít
XD CI4303 Thiết kế dự án tốtnghiệp 1 Sĩ số ít
XD CI4371 Đề cương luận văn tn     1 Sĩ số ít
MT CO1003 Nhập môn về lập trình    31 Sĩ số ít
MT CO1005 Nhập môn điện toán       2 Sĩ số ít
MT CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT 17 Sĩ số ít
MT CO1009 Hệ thống số              15 Sĩ số ít
MT CO1011 Kỹ thuật lập trình       28 Sĩ số ít
MT CO1013 Kỹ thuật lập trình       12 Sĩ số ít
MT CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật 20 Sĩ số ít
MT CO2005 Lập trình hướng đốitượng 8 Sĩ số ít
MT CO2007 Kiến trúc máy tính       7 Sĩ số ít
MT CO2009 ThKế llý với verilog HDL 7 Sĩ số ít
MT CO2011 Mô hình hóa toán học     3 Sĩ số ít
MT CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu         2 Sĩ số ít
MT CO2015 Linh kiện & mạch điện tử 3 Sĩ số ít
MT CO2017 Hệ điều hành             7 Sĩ số ít
MT CO3001 Công nghệ phần mềm       7 Sĩ số ít
MT CO3003 Mạng máy tính            6 Sĩ số ít
MT CO3007 Đánhgiá hiệunăng hệ thốg 1 Sĩ số ít
MT CO3009 Vi xử lý - vi điều khiển 1 Sĩ số ít
MT CO3027 Thương mại điện tử       1 Sĩ số ít
MT CO3041 Hệ thống thông minh      1 Sĩ số ít
MT CO3043 Phát triển ứd trên tbdđ  1 Sĩ số ít
MT CO3049 Lập trình web            1 Sĩ số ít
MT CO3059 Đồ họa máy tính          1 Sĩ số ít
MT CO3061 Nhập môn trítuệ nhân tạo 7 Sĩ số ít
MT CO4003 Thiết kế luậnlý nâng cao 1 Sĩ số ít
MT CO4311 Đề cương luận văn tn     3 Sĩ số ít
DD EE1001 Nhập môn về kỹ thuật     5 Sĩ số ít
DD EE1007 Vật lý bán dẫn           10 Sĩ số ít
DD EE1009 Kỹ thuật số              35 Sĩ số ít
DD EE1013 Vat Ly Ban Dan           21 Sĩ số ít
DD EE2001 Giải tích mạch cơ bản    19 Sĩ số ít
DD EE2009 Hệthống mtính &ngônngữLT 30 Sĩ số ít
DD EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử    34 Sĩ số ít
DD EE2015 Xử lý số tín hiệu        33 Sĩ số ít
DD EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện      36 Sĩ số ít
DD EE2019 Cơ sở điều khiển tự động 14 Sĩ số ít
DD EE2021 Cơ sở điện tử công suất  29 Sĩ số ít
DD EE2023 Thực tập điện tử 1       27 Sĩ số ít
DD EE2025 Thực tập điện 1          10 Sĩ số ít
DD EE2027 Kỹ thuật điện            1 Sĩ số ít
DD EE3131 Hệ thống năng lượng xanh 1 Sĩ số ít
DD EE3001 Hệ thống cung cấp điện   7 Sĩ số ít
DD EE3003 Thiết kế hệ thống nhúng  3 Sĩ số ít
DD EE3005 Đo lường công nghiệp     7 Sĩ số ít
DD EE3007 L/t điều khiển nâng cao  5 Sĩ số ít
DD EE3009 Máy điện                 17 Sĩ số ít
DD EE3011 Mạch điện tử thông tin   6 Sĩ số ít
DD EE3013 Giải tích hệ thống điện  4 Sĩ số ít
DD EE3015 Kỹthuật hệthống viễnthôg 4 Sĩ số ít
DD EE3017 Đolường & đ/khiển bằngmt 9 Sĩ số ít
DD EE3021 Thực tập điện tử 2       5 Sĩ số ít
DD EE3023 Thực tập điện 2          4 Sĩ số ít
DD EE3027 Nhàmáy điện &trạm biếnáp 1 Sĩ số ít
DD EE3029 Thiếtbị & hệthống tựđộng 3 Sĩ số ít
DD EE3035 Xử lý ảnh                2 Sĩ số ít
DD EE3037 Điện tử y sinh           1 Sĩ số ít
DD EE3043 Cấu trúc máy tính        1 Sĩ số ít
DD EE3047 Ch/đề về kỹ thuật điệntử 1 Sĩ số ít
DD EE3057 Nhập môn điều khiển tm   2 Sĩ số ít
DD EE3061 Đồ án                    4 Sĩ số ít
DD EE3063 Trí tuệ nhântạo trong đk 1 Sĩ số ít
DD EE3065 Kỹ thuật robot           1 Sĩ số ít
DD EE3069 PLC                      2 Sĩ số ít
DD EE3071 SCADA                    1 Sĩ số ít
DD EE3079 Điện tử công suất ứd     1 Sĩ số ít
DD EE3083 Kỹ thuật số nâng cao     1 Sĩ số ít
DD EE3085 Mạng viễn thông          1 Sĩ số ít
DD EE3105 Kỹ thuật xung            1 Sĩ số ít
DD EE3121 Thiết kế vi mạch tt & hh 1 Sĩ số ít
DD EE3125 Quang điện tử            1 Sĩ số ít
DD EE3127 Anten-truyềnsóng vôtuyến 2 Sĩ số ít
DD EE3141 TK hệ thống số tốcđộ cao 1 Sĩ số ít
DD EE3151 Đồ án                    4 Sĩ số ít
DD EE4003 Nguyên lý thiết kế vmct  1 Sĩ số ít
DD EE4005 Mạch &h/thống siêucaotần 1 Sĩ số ít
DD EE4331 Đề cương luận văn tn     1 Sĩ số ít
MO EN2005 H/học trg k/thuật &khmt1 2 Sĩ số ít
MO EN2007 Quá trình môi trường 1   3 Sĩ số ít
MO EN2019 Phântích hệthống môi/trg 1 Sĩ số ít
MO EN2021 Antoàn lđ & vs m/trg cn  2 Sĩ số ít
MO EN2025 Luật &chính sách môi trg 1 Sĩ số ít
MO EN3005 Kỹ Thuật xử lý nước cấp  1 Sĩ số ít
MO EN3007 Nhập môn ppnc kh qltn&mt 1 Sĩ số ít
MO EN3011 Doc Hoc Moi Truong       2 Sĩ số ít
MO EN3019 Quan trắc môi trường     1 Sĩ số ít
MO EN3025 Kinh tế tài nguyên & mt  1 Sĩ số ít
MO EN3033 Đồ án môn học xl nướccấp 1 Sĩ số ít
MO EN3057 Kỹ thuật t/gió & ksôn ồn 1 Sĩ số ít
MO EN4019 Sản xuất sạch hơn        1 Sĩ số ít
MO EN4021 Kỹ thuật môi trường      12 Sĩ số ít
DC GE1007 Tinh thể-k/vật-thạch học 1 Sĩ số ít
DC GE2007 Địa vật lý đại cương     1 Sĩ số ít
DC GE3011 Địa kỹ thuật 1           1 Sĩ số ít
DC GE3021 Bê tông cốt thép         2 Sĩ số ít
DC GE3031 Sức bền - kết cấu        1 Sĩ số ít
DC GE3131 Kỹ thuật antoàn lao động 2 Sĩ số ít
QL IM1001 Giới thiệu ngành         2 Sĩ số ít
QL IM1003 Kinh tế học vi mô        3 Sĩ số ít
QL IM1005 Toán kinh tế ứng dụng    6 Sĩ số ít
QL IM1007 Quản trị đại cương       5 Sĩ số ít
QL IM1009 Kinh tế học vĩ mô        5 Sĩ số ít
QL IM1011 Máy tính trong kinhdoanh 1 Sĩ số ít
QL IM1013 Kinh tế học đại cương    8 Sĩ số ít
QL IM2001 Kế toán tài chính        26 Sĩ số ít
QL IM2003 Kinh tế kỹ thuật         14 Sĩ số ít
QL IM2007 Thống kê trong kinhdoanh 1 Sĩ số ít
QL IM2009 Tiếp thị căn bản         6 Sĩ số ít
QL IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư  32 Sĩ số ít
QL IM2017 Hành vi tổ chức          3 Sĩ số ít
QL IM2019 Kế toán quản trị         12 Sĩ số ít
QL IM2023 Xã hội học đại cương     1 Sĩ số ít
QL IM3003 Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư 2 Sĩ số ít
QL IM3005 Tài chính doanh nghiệp   12 Sĩ số ít
QL IM3007 Pháttriển kỹnăng quảntrị 2 Sĩ số ít
QL IM3025 Hành vi người tiêu dùng  1 Sĩ số ít
QL IM3039 Phương pháp định lượng   2 Sĩ số ít
QL IM3047 Giaotiếp trong kinhdoanh 3 Sĩ số ít
QL IM3049 Phân tích dữ liệu        4 Sĩ số ít
QL IM3053 Lập và phân tích dự án   2 Sĩ số ít
QL IM3055 Quản lý nhân sự          1 Sĩ số ít
QL IM3061 Anh văn trong kinh doanh 3 Sĩ số ít
QL IM4311 Đề cương luận văn tn     1 Sĩ số ít
QL IM4321 Đề cương luận văn tn     4 Sĩ số ít
TN LA1003 Anh văn 1                17 Sĩ số ít
TN LA1005 Anh văn 2                6 Sĩ số ít
TN LA1007 Anh văn 3                12 Sĩ số ít
TN LA1009 Anh văn 4                22 Sĩ số ít
VL MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu  2 Sĩ số ít
VL MA2007 Hóa học polyme           1 Sĩ số ít
VL MA2011 Điện hóa học             1 Sĩ số ít
VL MA3003 Nhiễuxạ tiaX &các ppncvl 3 Sĩ số ít
VL MA3005 Pp p/t cấutrúc vl polyme 6 Sĩ số ít
VL MA3015 L/t & công nghệ l/kim 2  1 Sĩ số ít
VL MA3021 Nguyên lý lò công nghiệp 2 Sĩ số ít
VL MA3047 Kỹ thuật gia công polyme 1 Sĩ số ít
VL MA4009 Vật liệu xây dựng        1 Sĩ số ít
CK ME1001 Nhập môn về kỹ thuật     2 Sĩ số ít
CK ME1003 Cơ khí đại cương         2 Sĩ số ít
CK ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 13 Sĩ số ít
CK ME2001 Thực tập cơkhí đạicương2 13 Sĩ số ít
CK ME2005 Trangbị điện-đtử trg MCN 6 Sĩ số ít
CK ME2007 Chi tiết máy             23 Sĩ số ít
CK ME2009 Kỹthuật điềukhiển tựđộng 2 Sĩ số ít
CK ME2011 Đồ án thiết kế           7 Sĩ số ít
CK ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt 29 Sĩ số ít
CK ME2015 Vật liệu học và xử lý    10 Sĩ số ít
CK ME2019 Môi trường và con người  38 Sĩ số ít
CK ME2023 Thực tập kỹ thuật chếtạo 3 Sĩ số ít
CK ME2039 Bơm, quạt, máy nén       1 Sĩ số ít
CK ME2041 Nhiệt động & truyềnnhiệt 1 Sĩ số ít
CK ME2045 Kinh tế kỹ thuật         1 Sĩ số ít
CK ME2071 Các quá trình chế tạo    6 Sĩ số ít
CK ME2077 Cơ học máy               6 Sĩ số ít
CK ME2079 Trnhiệt &tb traođổinhiệt 7 Sĩ số ít
CK ME3001 K/thuật thủy lực &khínén 19 Sĩ số ít
CK ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo  9 Sĩ số ít
CK ME3013 Hệ thống PLC             1 Sĩ số ít
CK ME3025 Phương pháp phần tử hh   2 Sĩ số ít
CK ME3027 Mô hình hóa hình học &mp 2 Sĩ số ít
CK ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1       5 Sĩ số ít
CK ME3033 Kỹ thuật chế tạo 2       3 Sĩ số ít
CK ME3035 Kỹ thuật lạnh            1 Sĩ số ít
CK ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3       1 Sĩ số ít
CK ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí 1 Sĩ số ít
CK ME4007 CAD/CAM                  2 Sĩ số ít
CK ME4095 Đề cương luận văn tn(cđt 1 Sĩ số ít
CK ME4473 Kỹ thuật an toàn         1 Sĩ số ít
GH MI1003 Giáo dục quốc phòng      4 Sĩ số ít
UD MT2005 PTrình toánlý & cơsở TUD 5 Sĩ số ít
UD PE1003 Giáo dục thể chất 1      25 Sĩ số ít
UD PE1005 Giáo dục thể chất 2      18 Sĩ số ít
UD PE1007 Giáo dục thể chất 3      30 Sĩ số ít
UD PH2003 Tin học vật lý kỹ thuật  1 Sĩ số ít
GT TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông   14 Sĩ số ít
GT TR1005 Cơ học thủy khí          20 Sĩ số ít
GT TR2001 Cơ kỹ thuật và dao động  5 Sĩ số ít
GT TR2003 Đồ họa vi tính và CAD    2 Sĩ số ít
GT TR2005 Cơ học vật rắn biến dạng 3 Sĩ số ít
GT TR2007 Kết cấu độngcơ đốt trong 1 Sĩ số ít
GT TR2009 Kỹthuật tàuthủy đạicương 1 Sĩ số ít
GT TR2011 Khí động lực học 1       2 Sĩ số ít
GT TR2015 Lýthuyết t/thủy1-tĩnhhọc 1 Sĩ số ít
GT TR2017 Thiếtbị n/lượng tàuthủy1 1 Sĩ số ít
GT TR2019 Động cơ đốt trong        2 Sĩ số ít
GT TR2021 Lý thuyết ô tô           1 Sĩ số ít
GT TR3001 Cơ học bay               1 Sĩ số ít
GT TR3003 Cơ học vậtliệu hàngkhông 1 Sĩ số ít
GT TR3011 Khí động lực học 2       7 Sĩ số ít
GT TR3015 Cơ học kết cấu           5 Sĩ số ít
GT TR3017 Kết cấu và sức bền tàu   2 Sĩ số ít
GT TR3019 Thiếtbị n/lượng tàuthủy2 1 Sĩ số ít
GT TR3039 ổn định & điều khiển bay 1 Sĩ số ít
GT TR3059 CAD ứd trong thiếtkế ôtô 1 Sĩ số ít
GT TR4063 Yếu tố con người         1 Sĩ số ít