Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 08/07/2014

Thời khóa biểu học lại hè 2014 hệ VLVH


Download lich hoc lai he 2014

THỜI KHÓA BIỂU HỌC LẠI HÈ 2014 HỆ VLVH
Ngày Cập Nhật: 27/06/2014


















Ghi chú : Ngày Nghỉ (N) ; Dạy bù Sau (B)
STT
NHÓM
MÃ MH TÊN MH DVHT SỐ TIẾT HỌC  TỔNG TIẾT TIẾT
TỪ NGÀY ĐẾN NGÀY NGÀY 1 NGÀY 2 NGÀY 3 NGÀY 4 NGÀY 5 NGÀY 6 NGÀY 7 NGÀY 8 NGÀY 9 NGÀY 10 NGÀY 11 NGÀY 12 Ghi chú
1 RZ01 001001 NGUYEN LY CO BAN CN M-L 5.0 5.0 60 2 16-07-2014 27-07-2014 602B4 601B4 202A4 203B1 302B1 304B9 214B1 602B4 601B4 202A4 203B1 302B1
2 RZ01 001004 D/LOI C/MANG DANG CSVN 3.0 5.0 30 8 29-07-2014 03-08-2014 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1






3 RZ01 001025 TU TUONG HO CHI MINH 2.0 5.0 25 8 30-07-2014 03-08-2014 GDB2B GDB2B GDB2B GDB2B GDB2B







4 RZ01 006801 GIAI TICH 1 4.0 5.0 35 8 04-08-2014 10-08-2014 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4





5 RZ01 006802 GIAI TICH 2 4.0 5.0 35 8 04-08-2014 10-08-2014 401C4 401C4 401C4 401C4 401C4 401C4 401C4





6 RZ01 006804 DAI SO 3.0 5.0 30 8 29-07-2014 03-08-2014 402C4 402C4 402C4 402C4 402C4 402C4






7 RZ01 006818 XAC SUAT THONG KE 2.0 5.0 25 8 23-07-2014 27-07-2014 302C5 302C5 302C5 302C5 302C5







8 RZ01 006823 PHUONG PHAP TINH 2.0 5.0 25 8 13-08-2014 17-08-2014 GDB2B GDB2B GDB2B GDB2B GDB2B







9 RZ01 007801 VAT LY 1 4.0 5.0 35 8 28-07-2014 03-08-2014 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4





10 RZ01 007802 VAT LY 2 4.0 5.0 35 2 14-07-2014 20-07-2014 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1





11 RZ01 007805 TN VAT LY 1.0 5.0 30 8 12-08-2014 17-08-2014 Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn






12 RZ01 008801 PHAP LUAT VN DAI CUONG 2.0 5.0 25 8 16-07-2014 20-07-2014 310B1 310B1 211B1 211B1 211B1







13 RZ01 201801 CO LY THUYET 3.0 5.0 30 2 15-07-2014 20-07-2014 302B2 303C4 303C4 303C4 302B2 302B2






14 RZ01 201810 CO UNG DUNG 3.0 5.0 30 2 22-07-2014 27-07-2014 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1






15 RZ01 202302 THUC TAP TOT NGHIEP 8.0 5.0



Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn






16 RZ01 209837 VE CO KHI 2.0 5.0 25 2 16-07-2014 20-07-2014 401C4 401C4 401C4 401C4 401C4







17 RZ01 210814 NHIET DONG LUC HOC KT 2.0 5.0 25 2 13-08-2014 17-08-2014 302B1 302B1 302B1 302B1 302B1







18 RZ01 218302 THUC TAP TOT NGHIEP 8.0 5.0



Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn






19 RZ01 401801 DIEN TU CONG SUAT 3.0 5.0 30 8 15-07-2014 20-07-2014 402C4 402C4 402C4 402C4 402C4 402C4






20 RZ01 401816 TRUYEN DONG DIEN 2.0 5.0 25 2 23-07-2014 27-07-2014 303B9 303B9 303B9 303B9 303B9







21 RZ01 401826 AN TOAN DIEN 2.0 5.0 20 2 12-06-2014 15-06-2014 203A4 203A4 203A4 203A4








22 RZ01 402802 KY THUAT SO 3.0 5.0 30 2 05-08-2014 10-08-2014 503C4 503C4 503C4 503C4 503C4 503C4






23 RZ01 402830 VI XU LY 3.0 5.0 30 2 12-08-2014 17-08-2014 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4






24 RZ01 402913 TN KY THUAT SO 1.0 5.0 36 2 04-08-2014 10-08-2014 Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn





25 RZ01 403801 GIAI TICH HE THONG DIEN 3.0 5.0 45 8 07-06-2014 15-06-2014 203A4 203A4 203A4 203A4 203A4 203A4 203A4 203A4 203A4



26 RZ01 403802 TK DUONG DAY & TRAM BA 2.0 5.0 25 2 06-08-2014 10-08-2014 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1







27 RZ01 403804 BAO VE ROLE TRONG HTD 2.0 5.0 25 2 16-07-2014 20-07-2014 303B9 303B9 303B9 303B9 303B9







28 RZ01 403824 VH & DK HE THONG DIEN 2.0 5.0 25 2 18-06-2014 22-06-2014 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1







29 RZ01 403916 ON DINH HE THONG DIEN 2.0 5.0 25 8 18-06-2014 22-06-2014 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1







30 RZ01 403956 KY THUAT CAO AP 2 2.0 5.0 25 2 25-06-2014 29-06-2014 202A4 601B4 601B4 601B4 601B4







31 RZ01 404801 TIN HIEU & HE THONG 3.0 5.0 30 2 15-07-2014 20-07-2014 402C4 402C4 402C4 402C4 402C4 402C4






32 RZ01 404804 TRUONG DIEN TU 3.0 5.0 30 8 24-06-2014 29-06-2014 602B4 602B4 602B4 602B4 602B4 602B4






33 RZ01 404809 TN MACH 1.0 5.0 30 8 05-08-2014 10-08-2014 Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn






34 RZ01 404814 DO DIEN 2.0 5.0 25 2 30-06-2014 07-07-2014 601B4 601B4 601B4 N N N 601B4 601B4



Nghỉ ngày 3/7, 4/7, 5/7
35 RZ01 404836 GIAI TICH MACH 4.0 5.0 35 8 14-07-2014 20-07-2014 601B4 601B4 601B4 601B4 601B4 601B4 601B4





36 RZ01 404837 TOAN KY THUAT 2.0 5.0 25 8 13-08-2014 17-08-2014 303B1 303B1 303B1 303B1 303B1







37 RZ01 405801 MACH DIEN TU 3.0 5.0 30 2 12-08-2014 17-08-2014 GDB2B GDB2B GDB2B GDB2B GDB2B GDB2B






38 RZ01 405909 XU LY SO TIN HIEU 2.0 5.0 25 2 13-08-2014 17-08-2014 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1







39 RZ01 407820 HT MAY TINH & NGON NGU C 3.0 5.0 30 2 29-07-2014 03-08-2014 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1






40 RZ01 408801 BIEN DOI N.LUONG DIEN CO 2.0 5.0 25 2 23-07-2014 27-07-2014 503C4 503C4 503C4 503C4 503C4







41 RZ01 408803 MAY DIEN 3.0 5.0 30 8 30-06-2014 07-07-2014 602B4 602B4 602B4 N N 602B4 602B4 602B4



Nghỉ ngày 3/7 , 4/7
42 RZ02 408803 MAY DIEN 3.0 5.0 30 8 05-08-2014 10-08-2014 601B4 601B4 601B4 601B4 601B4 601B4





Đổi Lịch Học 5/8 -> 10/8 (tiết 8)
43 RZ01 409801 CO SO TU DONG 3.0 5.0 30 8 29-07-2014 03-08-2014 601B4 601B4 601B4 601B4 601B4 601B4





Đổi Lịch Học 29/7 -> 03/8 (tiết 8)
44 RZ01 440302 THUC TAP TOT NGHIEP 8.0 5.0



Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn






45 RZ01 501801 TIN HOC DAI CUONG 3.0 5.0 30 8 22-07-2014 27-07-2014 GDB2B GDB2B 311B1 GDB2B GDB2B GDB2B






46 RZ01 600302 THUC TAP TOT NGHIEP 8.0 5.0



Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn






47 RZ01 604802 HOA DAI CUONG B 2.0 5.0 25 8 16-07-2014 20-07-2014 303B9 303B9 303B9 303B9 303B9







48 RZ01 605917 UD TIN HOC TRONG CNHH 3.0 5.0 30 2 15-07-2014 20-07-2014 404C4 404C4 404C4 404C4 404C4 404C4






49 RZ01 610801 CON NGUOI VA MOI TRUONG 2.0 5.0 25 2 23-07-2014 27-07-2014 403C4 403C4 403C4 403C4 403C4







50 RZ01 611302 THUC TAP TOT NGHIEP 8.0 5.0



Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn






51 RZ01 700200 LAP & PHAN TICH DU AN 2.0 5.0 25 8 15-07-2014 19-07-2014 401C4 401C4 401C4 401C4 401C4






Đổi ngày Bắt Đầu ( 15/7) 
52 RZ01 700212 QL SAN XUAT CHO KS 2.0 5.0 25 8 21-07-2014 25-07-2014 601B4 601B4 601B4 601B4






Đổi ngày bắt đầu (21/7->25/7)
53 RZ01 801819 CONG TRINH GIAO THONG 3.0 5.0 30 2 15-07-2014 20-07-2014 403C4 403C4 403C4 403C4 403C4 403C4






54 RZ01 802812 TN CO LUU  CHAT 1.0 5.0 30 2 22-07-2014 27-07-2014 Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn






55 RZ01 802815 CO LUU CHAT 2.0 5.0 25 8 13-08-2014 17-08-2014 401C4 401C4 401C4 401C4 401C4







56 RZ01 804302 THUC TAP TOT NGHIEP 8.0 5.0



Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn






57 RZ01 804308 THUC TAP KY THUAT (X_D) 3.0 5.0 0 2 14-07-2014 13-08-2014 Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn






58 RZ01 804803 KET CAU BETONG 1 3.0 5.0 30 2 22-07-2014 27-07-2014 401C4 401C4 401C4 401C4 401C4 401C4






59 RZ01 804805 KC BE TONG 2 2.0 5.0 25 2 13-08-2014 17-08-2014 401C4 401C4 401C4 401C4 401C4







60 RZ01 804827 KIEN TRUC 1 3.0 5.0 30 2 05-08-2014 10-08-2014 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4






61 RZ01 804845 KET CAU THEP GO 2.0 5.0 25 8 23-07-2014 27-07-2014 503C4 503C4 503C4 503C4 503C4







62 RZ01 805812 CONG TRINH TREN DAT YEU 2.0 5.0 25 2 16-07-2014 20-07-2014 302C5 302C5 302C5 302C5 302C5







63 RZ01 805831 NEN MONG 2.0 5.0 25 8 16-07-2014 20-07-2014 303B8 303B8 501B4 303B8 303B8







64 RZ01 805832 CO HOC DAT 2.0 5.0 25 8 30-07-2014 03-08-2014 403C4 403C4 403C4 403C4 403C4







65 RZ01 806802 VE KY THUAT 1B 2.0 5.0 25 8 16-07-2014 20-07-2014 404C4 404C4 404C4 404C4 404C4







66 RZ01 806804 VE KY THUAT 2B 2.0 5.0 25 2 06-08-2014 10-08-2014 401C4 401C4 401C4 401C4 401C4







67 RZ01 806810 VE KY THUAT 3.0 5.0 30 2 29-07-2014 03-08-2014 302C4 302C4 302C4 302C4 302C4 302C4






68 RZ01 807812 KINH TE XAY DUNG 2.0 5.0 25 8 30-07-2014 03-08-2014 602B4 602B4 602B4 306B4 602B4






Đổi tiết học (bắt đầu tiết 8)
69 RZ01 807818 QUAN LY DU AN XAY DUNG 2.0 5.0 25 2 23-07-2014 27-07-2014 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4







70 RZ01 808075 CONG TRINH THUY LOI 4.0 5.0 30 2 22-07-2014 27-07-2014 301C4 301C4 301C4 301C4 301C4 301C4






71 RZ01 808832 CAP THOAT NUOC 2.0 5.0 25 8 23-07-2014 27-07-2014 304B8 304B8 601B4 304B8 304B8







72 RZ01 809815 SUC BEN VAT LIEU 2 2.0 5.0 25 8 06-08-2014 10-08-2014 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1







73 RZ01 809816 CO KET CAU 1 2.0 5.0 25 2 16-07-2014 20-07-2014 501C4 501C4 501C4 501C4 501C4







74 RZ01 809820 CO KET CAU 2 2.0 5.0 25 2 30-07-2014 03-08-2014 403C4 403C4 403C4 403C4 403C4







75 RZ01 809826 SUC BEN VAT LIEU 1 2.0 5.0 25 2 06-08-2014 10-08-2014 303B8 303B8 303B8 303B8 303B8







76 RZ01 810062 TT TIN HOC TRONG T.DIA 2.0 5.0 30 2 22-07-2014 27-07-2014 Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn






77 RZ01 810802 BAN DO HOC DAI CUONG 3.0 5.0 30 2 05-08-2014 10-08-2014 303B9 303B9 303B9 303B9 303B9 303B9






78 RZ01 810814 KY THUAT BAN DO SO 3.0 5.0 30 2 15-07-2014 20-07-2014 301C4 301C4 301C4 301C4 301C4 301C4






79 RZ01 810817 TIN HOC TRONG TRAC DIA 3.0 5.0 30 8 12-08-2014 17-08-2014 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4 303C4






80 RZ01 810820 TRAC DIA DAI CUONG 2.0 5.0 25 8 30-07-2014 03-08-2014 302C4 302C4 302C4 302C4 302C4







81 RZ01 810827 PHAN TICH KHONG GIAN 2.0 5.0 25 2 13-08-2014 17-08-2014 310B1 310B1 310B1 310B1 310B1







82 RZ01 810928 TT HE THONG TIN DIA LY 1.0 5.0 30 2 29-07-2014 03-08-2014 Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn Bộ Môn






84 RZ01 810937 TRAC DIA CAO CAP 1 3.0 5.0 30 8 22-07-2014 27-07-2014 HUY HUY HUY HUY HUY HUY





Huỷ lớp
83 RZLD 810937 TRAC DIA CAO CAP 1 3.0 5.0 30 2 Lịch học thông báo vào ngày 07/07 LD LD LD LD LD LD





Lịch học tb vào ngày 07/07/2014
85 RZ01 812820 VAT LIEU XAY DUNG 2.0 5.0 25 8 13-08-2014 17-08-2014 211B1 211B1 211B1 211B1 211B1








Download lich hoc lai he 2014