TIN TỔNG HỢP
CĐR Kỹ sư Kỹ thuật Công trình thủy
a |
Khả năng áp dụng các kiến thức toán học, khoa học và kỹ thuật cơ sở |
b |
Khả năng thiết kế và tiến hành các thí nghiệm, cũng như khả năng hiểu và phân tích số liệu trong các chuyên ngành xây dựng như kết cấu, vật liệu, địa chất, trắc địa, tài nguyên nước. |
c |
Khả năng thiết kế một hệ thống, một thành phần, hay một quy trình đáp ứng được các nhu cầu trong trong điều kiện có các ràng buộc về mặt thực tiễn như kinh tế, môi trường, xã hội, chính trị, đạo đức, sức khỏe và an toàn, khả năng sản xuất và tính bền vững |
d |
Khả năng hoạt động nhóm hiệu quả để hoàn thành một mục đích chung. |
e |
Khả nãng nhận diện, xác lập, và giải quyết các vấn ðề của kỹ thuật xây dựng. |
f |
Nhận thức rõ về trách nhiệm, ðạo ðức chuyên môn nghề nghiệp xây dựng. |
g |
Khả nãng giao tiếp hiệu quả.Trình ðộ tiếng Anh tối thiểu týõng ðýõng TOEIC 450. |
h |
Nền tảng giáo dục ðủ rộng ðể hiểu về sự tác ðộng của các giải pháp kỹ thuật trong bối cảnh toàn cầu, kinh tế, môi trýờng và xã hội. |
i |
Nhận thức về sự cần thiết và có khả nãng tham gia quá trình học tập suốt ðời. |
j |
Kiến thức về các vấn ðề ðýõng ðại, hiểu biết chủ trýõng chính sách, các vấn ðề kinh tế và pháp luật của ðất nýớc. |
k |
Khả nãng sử dụng các phýõng pháp, kỹ nãng, và công cụ kỹ thuật hiện ðại cần thiết cho thực hành kỹ thuật xây dựng. |
STT |
Môn học |
Chuẩn ðầu ra chýõng triÌnh |
||||||||||
a |
b |
c |
d |
e |
f |
g |
h |
i |
j |
k |
||
1 |
Anh văn 1 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
2 |
Giải tích 1 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
3 |
Đại số |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
4 |
Vật lý 1 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
5 |
TN Vật lý |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Môi trường và con người |
|
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
|
7 |
Nhập môn kỹ thuật |
|
|
|
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
8 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Giáo dục quốc phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Anh văn 2 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
11 |
Giải tích 2 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
12 |
Vật lý 2 |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
13 |
Hóa đại cương |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
14 |
Vẽ kỹ thuật |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
15 |
Cơ học lý thuyết |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
16 |
Giá dục thể chất 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Anh văn 3 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
18 |
Xác suất thống kê |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
19 |
Nguyên lý cơ bản CN Mác Lênin |
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
20 |
Sức bền vật liệu |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
21 |
Hóa vô cơ |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
ü |
|
|
22 |
Trắc địa đại cương |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Giáo dục thể chất 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Anh văn 4 |
|
|
|
|
|
|
ü |
|
ü |
|
|
25 |
Phương pháp tính |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
|
|
26 |
Cơ kết cấu |
ü |
|
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
27 |
Vật liệu xây dựng |
|
ü |
|
|
ü |
|
|
|
|
|
|
28 |
Địa chất công trình |
ü |
|
|
|
ü |
|
|
|
|
|
|
29 |
Kết cấu bê tông 1 |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
ü |
30 |
Thực tập kỹ thuật |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
31 |
Đường lối CM Đảng CSVN |
|
|
|
|
|
ü |
|
|
|
ü |
|
32 |
Cơ học đất |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
33 |
Cơ lưu chất |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
ü |
34 |
Thủy vãn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Kết cấu thép 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Nền móng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Thủy công 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
Máy bõm và trạm bõm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
PP số, Tin học ứng dụng và GIS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Thực tập tốt nghiệp (hè nãm 3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
Nguyên lý và quản lý và kinh tế xây dựng |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
|
42 |
Thủy công 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
Thi công công trình thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
Thí nghiệm công trình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Thủy điện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
Thủy lực công trình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
Môn tự chọn 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
Môn tự chọn 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
Môn tự chọn 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
Ðồ án tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn tự chọn có định hướng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
Công trình cấp thoát nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
Đánh giá tác động môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
Chỉnh trị sông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 |
Cấp thoát nước A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn tự chọn tự do |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
Tiếp cận tài liệu kỹ thuật chuyên ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
Kỹ thuật xử lý nước cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 |
GIS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|