TIN TỔNG HỢP
CĐR Kiến trúc sư Dân dụng và Công nghiệp
a |
Khả năng sáng tạo trong thiết kế kiến trúc nhằm đáp ứng yêu cầu mỹ thuật và yêu cầu kỹ thuật |
b |
Có kiến thức phù hợp về lịch sử và lý thuyết kiến trúc, nghệ thuật, công nghệ liên quan và khoa học nhân văn. |
c |
Có kiến thức về nghệ thuật chuẩn mực có sức ảnh hưởng đối với thiết kế kiến trúc |
d |
Có kiến thức đầy đủ về thiết kế đô thị, quy hoạch đô thị, và các kỹ năng liên quan đến quá trình quy hoạch. |
e |
Có hiểu biết đầy đủ về mối quan hệ giữa con người - công trình - môi trường trên cơ sở đáp ứng nhu cầu và phù hợp tỷ lệ của con người. |
f |
Hiểu rõ nghề và vai trò của KTS trong xã hội và các yếu tố xã hội. |
g |
Có hiểu biết về các phương pháp khảo sát và chuẩn bị một tóm tắt cho dự án thiết kế. |
h |
Có hiểu biết về thiết kế kết cấu, các vấn đề xây dựng và kỹ thuật liên quan đến công tác thiết kế công trình. |
i |
Có hiểu biết về các vấn đề cơ học, kỹ thuật và công năng công trình để thiết kế biện pháp bảo vệ và thích nghi với điều kiện khí hậu khu vực. |
j |
Có kỹ năng thiết kế cần thiết nhằm đáp ứng những yêu cầu của người sử dụng công trình trong mối quan hệ giữa chi phí và các quy định, tiêu chuẩn thiết kế. |
k |
Có hiểu biết đầy đủ đối với công nghiệp xây dựng, tổ chức liên quan, quy định, quy trình liên quan để có thể triển khai thiết kế từ ý tưởng cho đến khi công trình đưa vào sử dụng và vận hành. |
Học kỳ |
Mã môn học |
Tín chỉ |
Môn học |
Chuẩn đầu ra |
||||||||||
a |
b |
c |
d |
e |
f |
g |
h |
i |
j |
k |
||||
1 |
101 |
4 |
Giải tích |
|
|
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
102 |
3 |
Đại số |
|
|
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
201 |
2 |
Hình học họa hình |
|
√ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103 |
4 |
Vật lý 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301 |
3 |
ĐA TK CS KT 1,2,3 |
√ |
|
|
√ |
√ |
|
√ |
|
√ |
|
|
|
401 |
2 |
Kiến trúc nhập môn |
√ |
√ |
√ |
|
√ |
√ |
|
|
|
|
|
|
402 |
2 |
Anh văn 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
104 |
3 |
Tin học đại cương |
|
|
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
202 |
2 |
Vẽ bóng & phối cảnh |
√ |
|
√ |
|
|
√ |
|
√ |
|
√ |
|
|
203 |
2 |
Nghệ thuật tạo hình |
√ |
√ |
√ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
204 |
3 |
Bố cục tạo hình kiến trúc 1 |
√ |
|
√ |
√ |
√ |
|
|
|
|
|
|
|
302 |
2 |
ĐA TK CS KT 4 |
√ |
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
|
|
303 |
3 |
NL TK KT DD |
√ |
√ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
308 |
1 |
ĐA TK nhanh 1 |
√ |
|
|
|
√ |
|
|
|
|
|
|
|
413 |
2 |
Sức bền vật liệu |
|
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
|
417 |
2 |
Tin học chuyên ngành 3D |
√ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
207 |
2 |
Mỹ học |
√ |
√ |
√ |
√ |
|
|
|
|
√ |
|
|
206 |
2 |
Ký họa kiến trúc |
√ |
|
√ |
|
√ |
|
√ |
|
√ |
|
|
|
205 |
1 |
Bố cục tạo hình kiến trúc 2 |
√ |
|
√ |
√ |
√ |
|
√ |
|
|
|
|
|
304 |
2 |
ĐA TK KT CC 1 |
√ |
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
|
|
305 |
2 |
ĐA TK KT CC 2 |
√ |
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
|
|
309 |
1 |
ĐA TK nhanh 2 |
√ |
|
|
|
√ |
|
|
|
|
|
|
|
315 |
3 |
NL TK KT CN |
√ |
√ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
320 |
3 |
Kỹ thuật kiến trúc 1 & thiết kế KTKT |
√ |
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
|
403 |
2 |
Anh văn 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
414 |
2 |
Cơ học kết cấu |
|
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
|
4 |
208 |
2 |
LSKT phương Tây |
|
√ |
√ |
|
|
|
|
|
|
|
|
306 |
6 |
ĐA TK KT CC 3 |
√ |
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
|
|
321 |
3 |
Kỹ thuật kiến trúc 2 |
|
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
|
408 |
3 |
Cơ điện công trình |
|
|
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
410 |
2 |
Kiến trúc sinh khí hậu |
|
|
|
|
√ |
|
|
|
√ |
|
|
|
415 |
3 |
Phân tích kết cấu |
|
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
|
5 |
107 |
3 |
Triết học phương Đông |
|
√ |
√ |
|
|
|
|
|
|
|
|
310 |
1 |
ĐA TK nhanh 3 |
√ |
|
|
|
√ |
|
|
|
|
|
|
|
311 |
2 |
Chuyên đề 1 |
√ |
|
|
|
√ |
|
√ |
|
|
|
|
|
313 |
3 |
NL TK KT Nhà Ở |
√ |
√ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
316 |
6 |
ĐA TK KT CN |
√ |
|
|
|
√ |
|
√ |
|
|
|
|
|
404 |
2 |
Anh văn chuyên ngành 1 |
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
|
|
418 |
2 |
GIS cho kiến trúc quy hoạch |
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
√ |
√ |
|
411 |
3 |
Quang học & Âm học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
209 |
2 |
LSKT phương Đông & VN |
|
√ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
314 |
6 |
ĐA TK KT Nhà Ở |
√ |
|
|
|
√ |
|
√ |
|
|
|
|
|
317 |
2 |
Chuyên đề 2 |
√ |
|
|
|
√ |
|
√ |
|
|
|
|
|
322 |
3 |
Quy hoạch đô thị |
√ |
√ |
|
√ |
|
|
√ |
|
|
|
|
|
324 |
2 |
Thực tập kỹ thuật (HK hè năm 3) |
|
|
|
|
|
√ |
√ |
|
|
√ |
|
|
405 |
2 |
Anh văn chuyên ngành 2 |
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
|
|
406 |
2 |
MT & kiến trúc bền vững |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
412 |
1 |
Thi nghiệm VLKT |
|
|
|
|
|
|
|
|
√ |
|
|
|
7
|
106 |
5 |
Nguyên lý cơ bản Mác – Lênin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
318 |
2 |
Chuyên đề 3 |
√ |
|
|
|
√ |
|
|
|
|
|
|
|
319 |
3 |
Thiết kế nội, ngoại thất công trình |
√ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
323 |
6 |
ĐA quy hoạch đô thị |
√ |
|
|
√ |
√ |
|
|
|
|
|
|
|
409 |
2 |
Kỹ thuật Hạ tầng đô thị |
|
|
|
√ |
|
|
|
|
√ |
|
|
|
8 |
105 |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108 |
3 |
Đường lối cách mạng ĐCS VN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
307 |
6 |
ĐA TK KT CC 4 |
√ |
|
|
|
√ |
|
√ |
|
|
√ |
|
|
312 |
2 |
Chuyên đề 4 |
√ |
|
|
|
√ |
|
√ |
|
|
√ |
|
|
325 |
2 |
Thực tập tốt nghiệp (HK hè năm 4) |
√ |
|
|
|
|
√ |
√ |
|
|
√ |
√ |
|
407 |
2 |
Tham quan |
√ |
|
|
√ |
|
|
√ |
|
|
√ |
√ |
|
416 |
3 |
Quản lý dự án |
|
|
|
√ |
|
|
|
√ |
|
√ |
√ |
|
9 |
326 |
9 |
Đồ án tốt nghiệp |
√ |
|
|
|
√ |
√ |
√ |
|
|
√ |
√ |