TIN TỔNG HỢP
CĐR Kỹ sư Kỹ thuật Vật liệu
a |
Kiến thức và khả năng áp dụng kiến thức toán học, khoa học tự nhiên, cở sở kỹ thuật ngành và chuyên ngành vào lĩnh vực kỹ thuật vật liệu. (tương ứng chuẩn ABET: 3a) |
b |
Khả năng thiết kế và tiến hành các thí nghiệm để nghiên cứu cấu trúc, tính chất và công nghệ chế tạo, gia công vật liệu; khả năng sử dụng các thiết bị thí nghiệm và khả năng phân tích, đánh giá các kết quả thí nghiệm. (tương ứng chuẩn ABET: 3b, 3k) |
c |
Kỹ năng sử dụng các thiết bị, các kỹ thuật và các kỹ năng cần thiết để hành nghề trong lĩnh vực kỹ thuật vật liệu. (ABET: 3k) |
d |
Khả năng thiết kế sản phẩm, quy trình công nghệ và hệ thống kỹ thuật để chế tạo và gia công vật liệu. (ABET: 3c) |
e |
Khả năng xác định các vấn đề liên quan đến vật liệu và xây dựng kế hoạch giải quyết những vấn đề đó. (ABET: 3e):
- Nắm vững lý thuyết cơ bản để xác định các vấn đề liên quan đến vật liệu
- Khả năng xây dựng kế hoạch giải quyết vấn đề |
f |
Kỹ năng làm việc trong các nhóm đa ngành và có khả năng lãnh đạo đối với các vấn đề liên quan đến vật liệu phát sinh trong quá trình làm việc đa ngành. (ABET: 3d) |
g |
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả (ABET: 3g): - Kỹ năng viết báo cáo, thuyết trình và thảo luận. - Kỹ năng sử dụng Tiếng Anh trong giao tiếp. Trình độ Tiếng Anh tối thiểu tương đương TOEIC 450 |
h |
Sự am hiểu về trách nhiệm chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của người kỹ sư kỹ thuật vật liệu. (ABET: 3f) |
i |
Sự am hiểu về tác động, ảnh hưởng của kỹ thuật vật liệu đối với xã hội và môi trường. (ABET: 3h) |
j |
Sự am hiểu về các vấn đề đương đại. (ABET: 3j) |
k |
Hiểu biết nền tảng về khoa học và kỹ thuật vật liệu, cần thiết để tốt nghiệp, để tiếp tục học tập và rèn luyện lâu dài trong ngành kỹ thuật vật liệu. (ABET: 3i) |
STT |
Môn học |
Chuẩn đầu ra chương trình |
||||||||||
a |
b |
c |
d |
e |
f |
g |
h |
i |
j |
k |
||
KIẾN THỨC TOÁN VÀ KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đại số |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
2 |
Giải tích 1 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
3 |
Giải tích 2 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
4 |
Phương pháp tính |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
5 |
Xác suất thống kê |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
6 |
Vật lý 1 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
7 |
Vật lý 2 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
8 |
TN Vật lý |
|
X |
|
|
|
X |
|
|
|
|
X |
9 |
Hóa đại cương |
X |
X |
|
|
|
X |
|
|
|
|
X |
10 |
Hóa lý |
X |
X |
|
|
|
X |
|
|
|
|
X |
NGOẠI NGỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Anh văn 1 |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
12 |
Anh văn 2 |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
13 |
Anh văn 3 |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
14 |
Anh văn 4 |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
KIẾN THỨC CHÍNH TRỊ, KINH TẾ, VĂN HÓA, XÃ HỘI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác-Lênin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
16 |
Đường lối Cách mạng Đảng Cộng sản Việt nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
17 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
X |
|
18 |
Con người và môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
19 |
Pháp luật VNĐC |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
X |
|
20 |
Chọn 1 môn trong các môn sau: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế học đại cương |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
Kinh tế kỹ thuật |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
Quản lý sản xuất cho kỹ sư |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án cho kỹ sư |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Giáo dục thể chất 1 (chứng chỉ) |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
22 |
Giáo dục thể chất 2 (chứng chỉ) |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
23 |
Giáo dục thể chất 3 (chứng chỉ) |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Giáo dục quốc phòng (LT & TH) (chứng chỉ) |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Nhập môn về kỹ thuật |
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
|
26 |
Nhập môn về lập trình |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
27 |
Kỹ thuật môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
X |
28 |
Hóa phân tích |
X |
X |
|
|
|
X |
|
|
|
|
X |
29 |
Kỹ thuật điện và điện tử |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
30 |
Vẽ kỹ thuật |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
31 |
Cơ học máy |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
32 |
Cơ lưu chất |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
33 |
Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
34 |
Đo lường và tự động hóa |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
35 |
Cơ sở khoa học vật liệu |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
36 |
Công nghệ vật liệu |
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
37 |
Vật lý chất rắn |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
38 |
Chọn 1 môn trong các môn sau: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hóa vô cơ |
X |
X |
|
|
|
X |
|
|
|
|
X |
|
Hóa hữu cơ B |
X |
X |
|
|
|
X |
|
|
|
|
X |
39 |
Chọn 1 môn trong các môn sau: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các phương pháp nghiên cứu cấu trúc vật liệu vô cơ |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
Nhiễu xạ tia X và các phương pháp nghiên cứu vật liệu |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
PP phân tích cấu trúc VL polymer |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
Phương pháp đánh giá vật liệu |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiến thức của chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Silicat |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Hóa học chất rắn |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
41 |
Hoá lý silicat |
|
|
|
X |
X |
|
|
|
|
|
X |
42 |
Quá trình cơ sở và thiết bị silicat I |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
43 |
Thí nghiệm silicat đại cương |
|
X |
|
|
|
X |
|
|
|
|
X |
44 |
Kỹ thuật gốm sứ |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
45 |
Quá trình cơ sở và thiết bị silicat II |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
46 |
Thí nghiệm silicat chuyên ngành |
|
X |
|
|
|
X |
|
|
|
|
X |
47 |
ĐA: Thiết bị cơ, nhiệt silicat |
|
|
|
|
X |
X |
X |
|
|
|
X |
48 |
Kỹ thuật sản xuất xi măng |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
49 |
Kỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy tinh |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
50, 51 |
Môn tự chọn
(Chọn 2 môn trong các môn sau) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu xây dựng |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Tính chất và công nghệ vật liệu |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Lớp phủ ceramic |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Công nghệ gạch ốp lát, sứ vệ sinh và gạch xây dựng |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Vật liệu y sinh |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Vật liệu môi trường |
|
|
|
X |
|
|
|
|
X |
|
X |
|
Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
Kiến thức của chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Nguyên lý lò công nghiệp |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
41 |
Kim loại học |
|
|
|
X |
X |
|
|
|
|
|
X |
42 |
Công nghệ đúc |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
43 |
Lý thuyết và công nghệ luyện kim I |
|
|
|
X |
X |
|
|
|
|
|
X |
44 |
Lý thuyết và công nghệ luyện kim II |
X |
|
|
X |
X |
|
|
|
|
|
X |
45 |
Công nghệ nhiệt luyện |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
46 |
TN nấu – đúc kim loại |
|
X |
|
|
|
X |
|
|
|
|
X |
47 |
Đồ án 1: Công nghệ luyện kim và đúc |
|
|
|
|
X |
X |
X |
|
|
|
X |
48 |
Công nghệ cán, kéo kim loại |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
49 |
Đồ án 2: Công nghệ đúc, nhiệt luyện và cán kéo |
|
|
|
|
X |
X |
X |
|
|
|
X |
50, 51 |
Môn tự chọn (Chọn 2 môn trong các môn sau) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xử lý môi trường nhà máy SXVLKL |
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
X |
|
Thiết kế đúc |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Xử lý bề mặt vật liệu kim loại |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Đúc liên tục |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Lựa chọn và sử dụng vật liệu |
|
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
X |
Kiến thức của chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Polyme |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Hoá học polyme |
|
|
|
X |
X |
|
|
|
|
|
X |
41 |
Hoá lý polyme |
|
X |
|
X |
X |
X |
|
|
|
|
X |
42 |
Kỹ thuật sản xuất các chất cao phân tử |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
43 |
Kỹ thuật gia công polyme |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
44 |
Công nghệ cao su |
|
X |
|
X |
|
X |
|
|
|
|
X |
45 |
Các tính chất của vật liệu polyme |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
46 |
Công nghệ các chất tạo màng |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
47 |
Đồ án 1: Thiết kế phân xưởng sản xuất polyme |
|
|
|
|
X |
X |
X |
|
|
|
X |
48 |
Đồ án 2: Nghięn cứu vŕ thử nghiệm vật liệu polyme |
|
|
|
|
X |
X |
X |
|
|
|
X |
49, 50, 51 |
Môn tự chọn (Chọn 3 môn trong các môn sau) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Polyme y sinh và polyme phân hủy |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Thiết kế sản phẩm polyme |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Vật liệu polyme có tính năng đặc biệt |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Kỹ thuật sản xuất xenlulo và giấy |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Công nghệ chế tạo sợi |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Vật liệu polyme nano compozit |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Vật liệu và công nghệ sản xuất bao bì |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
Vật liệu compozit |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
Kiến thức của chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Năng lượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Điện hóa học |
X |
|
|
|
X |
|
X |
|
|
|
X |
41 |
Các nguồn năng lượng tái tạo |
X |
|
|
X |
|
|
|
|
X |
|
X |
42 |
Hóa học xúc tác |
X |
|
|
X |
X |
X |
|
X |
|
|
X |
43 |
Công nghệ chế tạo vật liệu và các hệ năng lượng |
X |
|
X |
X |
X |
|
|
|
|
|
X |
44 |
Vật liệu chuyển hóa & tồn trữ năng lượng |
X |
|
|
X |
X |
|
X |
|
|
|
X |
45 |
Vật liệu nano trong các hệ năng lượng |
X |
|
|
X |
X |
|
X |
|
|
|
X |
46 |
Nghiên cứu vi cấu trúc và đánh giá tính chất vật liệu |
X |
X |
X |
|
|
|
X |
|
|
|
X |
47 |
Đồ án 1: Thiết kế nhà máy |
|
|
|
X |
|
|
X |
|
X |
|
|
48 |
Đồ án 2: Đồ án công nghệ |
|
X |
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
49 |
Vật liệu và công nghệ màng mỏng |
X |
|
|
X |
X |
X |
|
|
|
|
|
50, 51 |
Môn tự chọn (Chọn 2 môn trong các môn sau) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu linh kiện điện tử và quang học |
X |
|
X |
X |
|
|
X |
|
|
|
|
|
Vật liệu và công nghệ in ảnh litho và khắc |
X |
|
|
X |
X |
|
X |
|
|
|
|
|
Vật lý bán dẫn |
X |
|
X |
|
X |
|
X |
|
|
|
|
|
Polyme dẫn điện |
X |
|
|
X |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu kỹ thuật |
X |
|
|
X |
X |
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu tính toán |
X |
X |
X |
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
Ăn mòn và bảo vệ vật liệu |
X |
|
|
X |
X |
|
X |
|
|
|
|
THỰC TẬP VÀ LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
Thực tập kỹ thuật (Silicat) |
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
X |
Thực tập kỹ thuật (Kim loại) |
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
X |
|
Thực tập kỹ thuật (Polyme) |
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
X |
|
Thực tập kỹ thuật (Năng lượng) |
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
X |
|
53 |
Thực tập tốt nghiệp (Silicat) |
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
X |
Thực tập tốt nghiệp (Kim loại) |
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
X |
|
Thực tập tốt nghiệp (Polyme) |
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
X |
|
Thực tập tốt nghiệp (Năng lượng) |
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
X |
|
54 |
Đề cương luận văn tốt nghiệp (Silicat) |
|
|
|
|
X |
|
X |
|
|
|
X |
Đề cương luận văn tốt nghiệp (Kim loại) |
|
|
|
|
X |
|
X |
|
|
|
X |
|
Đề cương luận văn tốt nghiệp (Polyme) |
|
|
|
|
X |
|
X |
|
|
|
X |
|
Đề cương luận văn tốt nghiệp (Năng lượng) |
|
|
|
|
X |
|
X |
|
|
|
X |
|
55 |
Luận văn tốt nghiệp (Silicat) |
|
|
|
|
X |
|
X |
|
|
|
X |
Luận văn tốt nghiệp (Kim loại) |
|
|
|
|
X |
|
X |
|
|
|
X |
|
Luận văn tốt nghiệp (Polyme) |
|
|
|
|
X |
|
X |
|
|
|
X |
|
Luận văn tốt nghiệp (Năng lượng) |
|
|
|
|
X |
|
X |
|
|
|
X |