Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 26/05/2016

Mô tả CTĐT Ngành Công nghệ thực phẩm

Cấu trúc chương trình đào tạo

(PROGRAMME SPECIFICATION)

Cấu trúc Chương trình đào tạo c­­ần bao gồm các nội dung sau đây:

PHẦN A: Thông tin về chương trình và đơn vị cấp bằng

(SECTION A: DETAILS OF THE COURSE AND AWARD)

1. Tên chương trình (Programme title)           

Công nghệ thực phẩm

2. Tên khoa (Faculty)

Khoa Kỹ thuât Hoá học

3. Trường/ đơn vị cấp bằng (Awarding body/ Institution)

Trường Đại học Bách khoa

4. Cơ sở tổ chức giảng dạy (Teaching Institution)

    a)   Cơ sở 1: 268 Lý Thường Kiệt, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh

    b)   Cơ sở 2: Khu Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, thuộc quận Thủ Đức Tp. Hồ Chí Minh và huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

5. Tên gọi của văn bằng (Name of the final award)  

Kỹ sư Công nghệ thực phẩm

6. Chuyên ngành (Major)    

   - Công nghệ thực phẩm

7. Tiêu chí tuyển sinh/ các yêu cầu đầu vào (Admission criteria or requirements to the programme)

Theo kế hoạch chung của Trường

8. Kế hoạch học tập (Study scheme)     

15 tuần/ 1 học kỳ

9. Thời gian đào tạo (Expected training time)

4 năm

10. Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt (Student advice and support)

-  Giáo viên chủ nhiệm

-  Tổ chức các sự kiện ngành hàng năm: đón tiếp sinh viên, Tư vấn tuyển sinh ngành, Câu lạc bộ English, Sinh hoạt ngoại khóa. 

PHẦN B: Mục tiêu chương trình, chuẩn đầu ra, phương pháp giảng dạy, học tập và đánh giá. (SECTION B: PROGRAMME AIMS, OUTCOMES, TEACHING, LEARNING AND ASSESSMENT METHODS)

11. Mục tiêu của chương trình (Progrmame objectives): Liệt kê các mục tiêu

Sinh viên tốt nghiệp từ chương trình Công nghệ thực phẩm được đào tạo kiến thức, kỹ năng và thái độ về khoa học, kỹ thuật công nghệ và nghề nghiệp để trở thành những cán bộ chủ lực của các đơn vị sản xuất, quản lý và nghiên cứu về thực phẩm; những cán bộ giảng dạy chuyên ngành cho các trường đại học và cao đẳng trong tương lai.

Đặc biệt, họ:

·        Có kiến thức cơ bản về toán, khoa học tự nhiên, đáp ứng cho việc tiếp thu các kiến thức giáo dục chuyên nghiệp và khả năng học tập ở trình độ cao hơn.

·       Có kiến thức về khoa học, kỹ thuật và công nghệ thực phẩm, có khả năng giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến kỹ thuật và công nghệ trong sản xuất và nghiên cứu thực phẩm; có tính sáng tạo trong hoạt động nghề nghiệp, khả năng tự học và tự nghiên cứu.

·         Có khả năng tư duy, kỹ năng cá nhân, nghề nghiệp, giao tiếp, làm việc nhóm, đạo đức nghề nghiệp để làm việc trong môi trường đa ngành, đa văn hóa.

·        Có hiểu biết về kinh tế, chính trị; có kiến thức cơ bản trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn phù hợp với ngành công nghệ thực phẩm để đóng góp hữu hiệu vào sự phát triển bền vững của xã hội và cộng đồng. 

12. Chuẩn đầu ra của chương trình (Programme learning outcomes): Liệt kê các chuẩn đầu ra: Kiến thức, kỹ năng, thái độ

- Có khả năng áp dụng các kiến thức về toán, khoa học và kỹ thuật.

- Có đầy đủ sức khỏe, lý luận chính trị, đạo đức, phẩm chất cần thiết để phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

- Có khả năng thiết kế, tiến hành thực nghiệm, thu thập, và phân tích dữ liệu.

- Có khả năng thiết kế, tái thiết hệ thống hoặc các quy trình nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc đáp ứng những nhu cầu trong những ràng buộc thực tế như kinh tế, xã hội, chính trị, môi trường, an toàn, và sự phát triển bền vững.

- Có khả năng làm việc nhóm.

- Có khả năng làm việc độc lập.

- Có khả năng xác định, mô hình hóa, và giải quyết các vấn đề.

- Có khả năng giao tiếp hiệu quả, khả năng chuẩn bị thuyết trình và thuyết trình trước đám đông, trình độ tiếng Anh tối thiếu tương đương TOEIC 450.

- Nhận thức được nhu cầu và có khả năng thực hiện việc học tập suốt đời.

- Có khả năng sử dụng những kỹ thuật, công cụ, kỹ năng cần thiết phục vụ cho công việc của người kỹ sư Công nghệ Thực phẩm. 

13. Triển vọng nghề nghiệp (Career prospect): cơ hội việc làm/ các đơn vị (công ty) tuyển dụng

Sinh viên tôt nghiệp Kỹ sư ngành công nghệ thực phẩm có thể làm việc tại các vị trí và các cơ quan sau:

Vị trí:

- Sản xuất thực phẩm

- Quản lý sản xuất thực phẩm tại phân xưởng

- Quản lý nhà máy sản xuất thực phẩm

- Quản lý chất lượng thực phẩm

- Đảm bảo chất lượng thực phẩm

- Quản trị chất lượng nhà máy sản xuất thực phẩm

- Kiểm tra chất lượng sản phẩm thực phẩm

- Kiểm tra an toàn thực phẩm

- Phát triển sản phẩm

- Phân tích chất lượng sản phẩm

- Kinh doanh sản phẩm thực phẩm

Cơ quan:

- Nhà máy sản xuất thực phẩm

- Công ty kinh doanh thực phẩm

- Các phòng thí nghiệm, kiểm định và phân tích sản phẩm thực phẩm

- Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm

- Viện Pasteur

- Các trường, viện nghiên cứu và giảng dạy khoa học và công nghệ thực phẩm

 

14. Phương pháp giảng dạy, học tập và đánh giá (Teaching, learning and assessment methods): Liệt kê các phương pháp giảng dạy, học tập và đánh giá tương ứng theo nhóm Kiến thức, kỹ năng, thái độ.

Chương trình đào tạo xây dựng theo cách tiếp cận tiên tiến của Mỹ

Đi đầu trong cải tiến, đổi mới chương trình đào tạo

Môi trường học tập vô cùng thân thiện và thoải mái

Đẩy mạnh liên kết doanh nghiệp

Liên kết với nhiều trường quốc tế của Úc, Nhật, Mỹ, Đài Loan, Hàn Quốc, Singapore, Thái Lan, Anh, …

Đây là tiền đề phát triển các phương pháp học tập, giảng dạy tích cực theo hướng gắn kết với thực tế, hiện đại với triết lý lấy sinh viên làm trọng tâm.