TIN TỔNG HỢP
CĐR Kỹ sư Quản lý tài nguyên và môi trường
TT |
Chuẩn đầu ra chương trình |
a |
Khả năng áp dụng các kiến thức toán học, khoa học, và kỹ thuật. |
b |
Khả năng thiết kế và tiến hành các thí nghiệm, cũng như phân tích và giải thích dữ liệu. |
c |
Năng lực thiết kế một hệ thống, một thành phần hay một quy trình để đáp ứng nhu cầu cần thiết của xã hội. |
d |
Năng lực hoạt động và hợp tác trong tập thể đa ngành. |
e |
Khả năng nhận biết, diễn đạt và giải quyết các vấn đề quản lý và công nghệ. |
f |
Hiểu biết về các giá trị đạo đức nghề nghiệp. |
g |
Khả năng diễn đạt, trình bày và giao tiếp hiệu quả. |
h |
Được trang bị kiến thức đủ rộng để hiểu rõ tác động của các giải pháp kỹ thuật trong bối cảnh kinh tế, môi trường và xã hội toàn cầu. |
i |
Nhận thức về sự cần thiết và khả năng tự học, tự nghiên cứu. |
j |
Kiến thức về các vấn đề xã hội, môi trường đương đại và toàn cầu. |
k |
Khả năng sử dụng các kỹ thuật, kỹ năng và công cụ hiện tại trong thực tế. |
STT |
Môn học |
Chuẩn đầu ra chương trình |
||||||||||
a |
b |
c |
d |
e |
f |
g |
h |
i |
j |
k |
||
1 |
Giải tích 1 |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
ü |
2 |
Anh văn 1 |
|
|
|
ü |
ü |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
3 |
Đại số |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
ü |
4 |
Vật lý 1 |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
ü |
5 |
Thí nghiệm vật lý 1 |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
ü |
6 |
Sinh thái học |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
|
ü |
7 |
Nhập môn kỹ thuật |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
8 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
|
ü |
|
|
ü |
|
|
|
ü |
9 |
Giáo dục quốc phòng |
|
|
|
ü |
|
ü |
ü |
|
|
ü |
ü |
10 |
Giải tích 2 |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
|
ü |
11 |
Anh văn 2 |
|
|
|
ü |
ü |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
12 |
Vẽ kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Vi sinh vật |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
14 |
Hóa đại cương |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
15 |
Hóa phân tích |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
16 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
|
|
ü |
|
|
ü |
|
|
|
ü |
17 |
Nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa Mác – Lê nin |
|
|
|
|
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
18 |
Anh văn 3 |
|
|
|
ü |
ü |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
19 |
Xác suất thống kê |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
|
ü |
20 |
Hóa kỹ thuật môi trường 1 |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
21 |
Thống kê và tối ưu hóa trong môi trường |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
|
ü |
22 |
Quá trình môi trường 1 |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
23 |
Luật và chính sách môi trường |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
24 |
Phương pháp tính |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
|
ü |
25 |
Anh văn 4 |
|
|
|
ü |
ü |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
26 |
Quá trình môi trường 2 |
ü |
ü |
ü |
|
|
|
|
|
|
|
ü |
27 |
Độc học môi trường |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
ü |
ü |
ü |
28 |
Quan trắc môi trường |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
29 |
Phân tích hệ thống môi trường |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
|
|
ü |
ü |
30 |
Thủy văn môi trường |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
31 |
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
32 |
Kiểm soát ô nhiễm không khí |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
33 |
Phân tích GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường + Thực hành |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
34 |
Quản lý và kiểm soát ô nhiễm đất |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
35 |
Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
36 |
Mô hình hóa môi trường |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
37 |
An toàn và vệ sinh môi trường công nghiệp |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
38 |
Đường lối cách mạng Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
|
|
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
39 |
Thực tập tham quan nhận thức |
ü |
|
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
40 |
Ứng dụng GIS + Viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
41 |
Kinh tế tài nguyên & môi trường |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
42 |
Kinh tế kỹ thuật |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
43 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
ü |
ü |
|
|
|
ü |
|
44 |
Quản lý hệ thống cấp nước và thoát nước đô thị |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
45 |
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp |
ü |
|
ü |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
ü |
ü |
46 |
Thực tập tốt nghiệp |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
47 |
Đồ án môn học |
|
|
|
|
ü |
|
|
|
ü |
ü |
|
48 |
Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải + Thí nghiệm |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
49 |
Đánh giá tác động và rủi ro môi trường |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
ü |
50 |
Quản lý tài nguyên nước |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
51 |
Quản lý vùng đới bờ |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
52 |
ISO 14001 và kiểm toán môi trường |
|
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
53 |
QL tài nguyên rừng và đa dạng sinh học |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
54 |
Sản xuất sạch hơn |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
ü |
|
ü |
ü |
55 |
Công nghệ xanh |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
56 |
Biến đổi khí hậu |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
57 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản lý tài nguyên và môi trường |
|
ü |
ü |
|
ü |
ü |
|
|
ü |
|
|
58 |
Vi tảo-Lợi ích & nguy hại trong môi trường nước |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
59 |
Thủy sinh học và quản lý môi trường |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
|
|
ü |
|
ü |
ü |
60 |
Luận văn tốt nghiệp |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |
ü |