KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT KHÓA 2014

Ngày: 05/07/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT ĐỊA CHẤTKHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật ngày 28/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

Ngành:  Kỹ thuật địa chất

Chuyên ngành:   Địa chất môi trường

Tổng số tín chỉ 141

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
8 GE1003 Địa chất cơ sở 3 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 70  
9 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   0 50 0 0 0 50 BTL/TL TN 0 60  
Học kỳ 2 21  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 GE1005 Thực tập địa chất cơ sở (ngoài trường) 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   TT 0 30 GE1003 (1)
7 GE1007 Tinh thể - khoáng vật - thạch học 3 45 45 0 0     20 0 0 0 30 50 TT TT 45 60 GE1005 (1)
GE1003 (2)
8 CH1005 Hóa lý hóa keo 3 45 45 0 0     0 0 0 0 30 70 TNVV TNVV 45 90 CH1003 (2)
MT1003 (2)
9 GE1009 Thực tập tinh thể - khoáng vật - thạch học 1 30 0 0 30     0 0 0 0 0 100   VVTH 0 0 GE1007 (1)
GE1003 (2)
Học kỳ 3 19  
Các môn bắt buộc
1 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
4 CI1007 Trắc địa đại cương 3 60 30 0 30     0 0 30 0 20 50 TT TT, VV 40 80  
5 GE2007 Địa vật lý đại cương 3 60 30 15 15 x   10 20 10 0 20 40 VV VV 60 90 GE1003 (2)
MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
PH1007 (2)
6 AS2001 Cơ học ứng dụng 3 60 30 30 0     10 0 0 0 30 60 VV VV 60 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
7 GE2003 Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất 2 30 30 0 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 45 70 GE1003 (2)
GE1007 (2)
8 GE2005 Thực tập địa chất kiến trúc 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE2003 (1)
GE1005 (2)
9 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
2 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
3 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
4 CI2003 Cơ lưu chất 3 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 90  
5 GE2009 Cơ học đá 2 30 30 0 0     0 0 0 0 40 60 VV VV 45 65 AS2001 (2)
GE2003 (2)
6 GE2013 Địa chất môi trường 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50 TT TT 45 60 GE1003 (2)
7 GE2017 Thạch luận công trình 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 0 70   VV 0 90  
Học kỳ 5 20  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
2 GE3011 Địa kỹ thuật 1 3 45 45 0 0     0 0 0 0 20 80 VV VV 45 90 GE1003 (2)
GE1007 (2)
3 GE3013 Thí nghiệm địa kỹ thuật 1 30 0 0 30     0 0 0 0 0 100     0 0 GE3011 (1)
4 GE2021 Cơ sở thủy địa cơ học 3 45 45 0 0     30 0 0 0 20 50 EL VV 0 90 CI2003 (2)
GE1003 (2)
5 GE2023 Địa chất thủy văn 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 EL VV 0 90  
6 GE3023 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật địa chất 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50 VD TN 45 90  
7 GE4051 Tai biến địa động lực 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 45 90 GE3011 (1)
8 GE3037 Thực tập kỹ thuật phân tích các chỉ tiêu của môi trường địa chất 1 30 0 0 30     0 0 100 0 0 0     0 0 GE2013 (2)
9 GE3007 Địa hóa môi trường 2 30 30 0 0     30 0 0 0 20 50 TN TN 45 70 CH1005 (2)
GE2013 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 2 TC trong nhóm sau)
10 GE3041 Địa chất khu vực 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 45 90 GE1007 (2)
GE2003 (2)
11 GE3003 Địa chất biển 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50     0 0 GE1003 (2)
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 GE3053 Địa mạo - tân kiến tạo và trầm tích đệ tứ 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 45 60 GE1003 (2)
GE1007 (2)
GE2003 (2)
3 GE3055 Kỹ thuật khảo sát hiện trường 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 GE3011 (2)
4 GE3065 Ô nhiễm đất, nước và các phương pháp xử lý 2 30 30 0 0     30 0 0 0 20 50 TN TN 45 60 GE3007 (1)
GE2013 (2)
5 GE4055 Đánh giá tác động môi trường 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 TN TN 45 60 GE2013 (2)
6 GE3079 Phương pháp viễn thám và gis 3 60 30 0 30     10 0 20 0 20 50 TNVV TNVV 45 60 CI1007 (2)
GE2003 (2)
GE2013 (2)
7 GE3085 Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 70 GE2013 (2)
8 GE3097 Đồ án môn học bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ 1 30 0 0 0   x 0 0 0 100 0 0     0 0 GE2013 (2)
Học kỳ 6 (hè) 2  
Các môn bắt buộc
9 GE3121 Thực tập sản xuất 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE3037 (2)
GE3097 (2)
Học kỳ 7 14  
Các môn bắt buộc
1 GE3025 Địa thống kê 2 30 30 0 0     20 0 0 0 30 50 TNVV TNVV 45 90  
2 GE4019 Phương pháp lập bản đồ địa chất môi trường - địa chất đô thị 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 60 90 GE2013 (2)
GE3079 (2)
3 GE4025 An toàn và bảo vệ môi trường trong công nghiệp dầu khí 3 45 45 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 70 GE2013 (2)
8 GE4005 Đồ án môn học 1 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0  
9 GE4311 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE3121 (2)
10 GE3313 Thực tập tốt nghiệp 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE4005 (1)
GE3121 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC trong nhóm sau)
4 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
5 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 2 TC trong nhóm sau)
6 GE4035 Kỹ thuật biển 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 70 GE2013 (2)
7 GE4043 Địa kỹ thuật công trình ngầm 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 0 80   VV 0 90 GE2017 (2)
GE2023 (2)
GE3011 (2)
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
1 GE4313 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE3313 (0)
GE1005 (0)
GE2005 (0)
GE3097 (0)
GE3121 (0)
GE4005 (0)
GE4311 (0)

 

Ngành:  Kỹ thuật địa chất

Chuyên ngành:   Địa chất khoáng sản

Tổng số tín chỉ 141

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
8 GE1003 Địa chất cơ sở 3 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 70  
9 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   0 50 0 0 0 50 BTL/TL TN 0 60  
Học kỳ 2 21  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 GE1005 Thực tập địa chất cơ sở (ngoài trường) 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   TT 0 30 GE1003 (1)
7 GE1007 Tinh thể - khoáng vật - thạch học 3 45 45 0 0     20 0 0 0 30 50 TT TT 45 60 GE1005 (1)
GE1003 (2)
8 CH1005 Hóa lý hóa keo 3 45 45 0 0     0 0 0 0 30 70 TNVV TNVV 45 90 CH1003 (2)
MT1003 (2)
9 GE1009 Thực tập tinh thể - khoáng vật - thạch học 1 30 0 0 30     0 0 0 0 0 100   VVTH 0 0 GE1007 (1)
GE1003 (2)
Học kỳ 3 19  
Các môn bắt buộc
1 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
4 GE2007 Địa vật lý đại cương 3 60 30 15 15 x   10 20 10 0 20 40 VV VV 60 90 GE1003 (2)
MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
PH1007 (2)
5 CI1007 Trắc địa đại cương 3 60 30 0 30     0 0 30 0 20 50 TT TT, VV 40 80  
6 AS2001 Cơ học ứng dụng 3 60 30 30 0     10 0 0 0 30 60 VV VV 60 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
7 GE2003 Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất 2 30 30 0 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 45 70 GE1003 (2)
GE1007 (2)
8 GE2005 Thực tập địa chất kiến trúc 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE2003 (1)
GE1005 (2)
9 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
2 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
3 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
4 CI2003 Cơ lưu chất 3 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 90  
5 GE2013 Địa chất môi trường 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50 TT TT 45 60 GE1003 (2)
6 GE2009 Cơ học đá 2 30 30 0 0     0 0 0 0 40 60 VV VV 45 65 AS2001 (2)
GE2003 (2)
7 GE2015 Thạch luận 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 30 40 TT TT 50 60 GE1003 (2)
GE1007 (2)
GE2003 (2)
Học kỳ 5 20  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
2 GE2023 Địa chất thủy văn 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 EL VV 0 90  
3 GE2021 Cơ sở thủy địa cơ học 3 45 45 0 0     30 0 0 0 20 50 EL VV 0 90 CI2003 (2)
GE1003 (2)
4 GE3011 Địa kỹ thuật 1 3 45 45 0 0     0 0 0 0 20 80 VV VV 45 90 GE1003 (2)
GE1007 (2)
5 GE3013 Thí nghiệm địa kỹ thuật 1 30 0 0 30     0 0 0 0 0 100     0 0 GE3011 (1)
6 GE3023 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật địa chất 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50 VD TN 45 90  
7 GE3027 Cổ sinh - địa tầng 2 30 30 0 0 x   10 20 0 0 30 40 VV TN 45 100 GE1003 (2)
GE1007 (2)
GE2003 (2)
8 GE3039 Đồ án môn học thạch luận và địa chất kiến trúc 1 30 0 0 0   x 0 0 0 100 0 0     0 0 GE2003 (2)
GE2005 (2)
GE2015 (2)
9 GE3041 Địa chất khu vực 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 45 90 GE1007 (2)
GE2003 (2)
10 GE3005 Địa hóa ứng dụng 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 30 40 VV VV 45 90 GE2003 (2)
Học kỳ 6 15  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 GE3053 Địa mạo - tân kiến tạo và trầm tích đệ tứ 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 45 60 GE1003 (2)
GE1007 (2)
GE2003 (2)
3 GE3055 Kỹ thuật khảo sát hiện trường 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 GE3011 (2)
4 GE4053 Địa chất các mỏ khoáng sản 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 30 40 TN TN 50 60 GE2015 (2)
GE3005 (2)
GE3027 (2)
5 GE3079 Phương pháp viễn thám và gis 3 60 30 0 30     10 0 20 0 20 50 TNVV TNVV 45 60 CI1007 (2)
GE2003 (2)
GE2013 (2)
6 GE3047 Đồ án môn học địa chất các mỏ khoáng sản 1 30 0 0 0   x 0 0 0 100 0 0     0 0 GE4053 (1)
GE3039 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 2 TC trong nhóm sau)
7 GE3083 Địa kiến tạo 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 45 60 GE1003 (2)
GE2003 (2)
8 GE3085 Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50   VV 0 70 GE2013 (2)
9 GE3093 Kinh tế tài nguyên khoáng sản 2 30 30 0 0     30 0 0 0 20 50 VV VV 45 60 GE1003 (2)
10 GE4057 Ngọc học 2 30 30 0 0     10 0 0 0 20 70 VV VV 45 60  
Học kỳ 6 (hè) 2  
Các môn bắt buộc
1 GE3123 Thực tập sản xuất 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE2005 (2)
GE3013 (2)
GE3039 (2)
GE3047 (2)
Học kỳ 7 16  
Các môn bắt buộc
1 GE3025 Địa thống kê 2 30 30 0 0     20 0 0 0 30 50 TNVV TNVV 45 90  
2 GE4013 Khai thác mỏ và công nghiệp khai thác mỏ ở Việt Nam 3 45 45 0 0     10 0 0 0 20 70 VV VV 45 75  
3 GE4017 Khảo sát - thăm dò và tính trữ lượng 3 45 45 0 0     20 0 0 0 30 50 TN TN 50 60 GE2015 (2)
GE3005 (2)
GE3027 (2)
GE4053 (2)
4 GE3129 Địa chất công trình - địa chất thủy văn mỏ 3 60 30 30 0 x   30 20 0 0 0 50   VV 0 60 GE1003 (2)
GE2023 (2)
5 GE4039 Đồ án môn học khảo sát - thăm dò và các phương pháp tính trữ lượng 1 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0 GE4017 (1)
GE3039 (2)
GE3047 (2)
6 GE4351 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0 GE3353 (1)
7 GE3353 Thực tập tốt nghiệp 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE4017 (1)
GE2005 (2)
GE3013 (2)
GE3039 (2)
GE3047 (2)
GE3123 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC trong nhóm sau)
8 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
9 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
1 GE4353 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE3353 (0)
GE1005 (0)
GE2005 (0)
GE3039 (0)
GE3047 (0)
GE3123 (0)
GE4039 (0)
GE4049 (0)
GE4351 (0)

Ngành:  Kỹ thuật địa chất

Chuyên ngành:   Địa kỹ thuật

Tổng số tín chỉ 140

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
8 GE1003 Địa chất cơ sở 3 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 70  
9 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   0 50 0 0 0 50 BTL/TL TN 0 60  
Học kỳ 2 21  
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 GE1005 Thực tập địa chất cơ sở (ngoài trường) 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   TT 0 30 GE1003 (1)
7 GE1007 Tinh thể - khoáng vật - thạch học 3 45 45 0 0     20 0 0 0 30 50 TT TT 45 60 GE1005 (1)
GE1003 (2)
8 CH1005 Hóa lý hóa keo 3 45 45 0 0     0 0 0 0 30 70 TNVV TNVV 45 90 CH1003 (2)
MT1003 (2)
9 GE1009 Thực tập tinh thể - khoáng vật - thạch học 1 30 0 0 30     0 0 0 0 0 100   VVTH 0 0 GE1007 (1)
GE1003 (2)
Học kỳ 3 19  
1 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
2 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
3 CI1007 Trắc địa đại cương 3 60 30 0 30     0 0 30 0 20 50 TT TT, VV 40 80  
4 GE2003 Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất 2 30 30 0 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 45 70 GE1003 (2)
GE1007 (2)
5 GE2005 Thực tập địa chất kiến trúc 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE2003 (1)
GE1005 (2)
6 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
7 AS2001 Cơ học ứng dụng 3 60 30 30 0     10 0 0 0 30 60 VV VV 60 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
8 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
9 GE2007 Địa vật lý đại cương 3 60 30 15 15 x   10 20 10 0 20 40 VV VV 60 90 GE1003 (2)
MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
PH1007 (2)
Học kỳ 4 19  
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
3 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
4 GE2017 Thạch luận công trình 2 30 30 0 0 x   0 30 0 0 0 70   VV 0 90  
5 GE2009 Cơ học đá 2 30 30 0 0     0 0 0 0 40 60 VV VV 45 65 AS2001 (2)
GE2003 (2)
6 GE2013 Địa chất môi trường 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50 TT TT 45 60 GE1003 (2)
7 CI2003 Cơ lưu chất 3 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 90  
Học kỳ 5 18  
1 GE3011 Địa kỹ thuật 1 3 45 45 0 0     0 0 0 0 20 80 VV VV 45 90 GE1003 (2)
GE1007 (2)
2 GE3013 Thí nghiệm địa kỹ thuật 1 30 0 0 30     0 0 0 0 0 100     0 0 GE3011 (1)
3 GE2023 Địa chất thủy văn 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 EL VV 0 90  
4 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
5 GE3019 Công trình xây dựng 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 45 90  
6 GE2021 Cơ sở thủy địa cơ học 3 45 45 0 0     30 0 0 0 20 50 EL VV 0 90 CI2003 (2)
GE1003 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 2 TC trong nhóm sau)
7 GE3021 Bê tông cốt thép 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 45 90  
8 GE3031 Sức bền - kết cấu 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70     0 0  
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC trong nhóm sau)
9 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
10 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
11 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
Học kỳ 6 17  
1 GE3023 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật địa chất 2 30 30 0 0 x   0 50 0 0 0 50 VD TN 45 90  
2 GE3051 Địa kỹ thuật 2 2 30 30 0 0 x   20 30 0 0 0 50   TN 0 90 GE3011 (2)
3 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
4 GE3061 Thực hành địa kỹ thuật 2 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 GE3051 (1)
GE3011 (2)
5 GE3053 Địa mạo - tân kiến tạo và trầm tích đệ tứ 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 45 60 GE1003 (2)
GE1007 (2)
GE2003 (2)
6 GE3089 Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất 3 45 45 0 0 x   25 25 0 0 0 50   VV 0 90 GE1003 (2)
GE2023 (2)
7 GE3099 ổn định công trình 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 0 80   VV 0 90 GE3011 (2)
8 GE3103 Đồ án khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất 1 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100   BC 0 0 GE3089 (1)
GE2021 (2)
GE2023 (2)
Học kỳ 6 (hè) 2  
9 GE3125 Thực tập sản xuất 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE3011 (2)
GE3051 (2)
GE3061 (2)
Học kỳ 7 15  
1 GE4001 Đồ án địa kỹ thuật 2 1 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0 GE3051 (1)
GE3011 (2)
2 GE3025 Địa thống kê 2 30 30 0 0     20 0 0 0 30 50 TNVV TNVV 45 90  
3 GE4023 Đồ án nền móng công trình 1 0 0 0 0   x 0 0 0 0 0 100     0 0 GE4033 (1)
GE3019 (2)
GE3099 (2)
4 GE3111 Địa chất động lực công trình 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TN TNVV 45 80 GE2023 (2)
GE3011 (2)
5 GE4029 Các phương pháp gia cố đất 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 0 70   VV 0 90  
6 GE4033 Nền móng công trình 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 0 80   VV 0 90 GE4023 (1)
GE3019 (2)
GE3099 (2)
9 GE4331 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0 GE3333 (1)
10 GE3333 Thực tập tốt nghiệp 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE4001 (1)
GE4023 (1)
GE1005 (2)
GE2005 (2)
GE3013 (2)
GE3061 (2)
GE3103 (2)
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 2 TC trong nhóm sau)
11 GE4043 Địa kỹ thuật công trình ngầm 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 0 80   VV 0 90 GE2017 (2)
GE2023 (2)
GE3011 (2)
12 GE4041 Địa chất công trình - địa chất thủy văn khu vực 2 30 30 0 0 x   25 25 0 0 0 50   VD 0 0 GE2023 (2)
GE3089 (2)
Học kỳ 8 9  
1 GE4333 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 GE3333 (0)
GE1005 (0)
GE2005 (0)
GE3061 (0)
GE3103 (0)
GE3125 (0)
GE4001 (0)
GE4023 (0)
GE4331 (0)