KHGD NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM KHOÁ 2014

Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 

Ngành:   Công nghệ thực phẩm

Chuyên ngành:   Công nghệ thực phẩm

Tổng số tín chỉ 141

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 21  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 003101 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0                                  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8   22               100   TH      
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20         30   20 50 TT TT 65 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 45 45                   100          
8 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60       20       30 50 TT VV 30 90  
Học kỳ 2 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
6 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30     30         50     50   TT   90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
7 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30       20       20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
8 CH1007 Phát triển bền vững 2 30 30                 40 60 VV VV 60 90  
Học kỳ 3 21  
Các môn bắt buộc
1 LA1007 Anh văn 3 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
2 CH1011 Sinh học 3 60 30   30 x     15 15   30 40 VV VV 45 70  
3 CH2021 Hóa hữu cơ 3 45 45                 30 70 VV VV 60 90 CH1003 (2)
4 CH2017 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 45 45         10       30 60 VV VV 90 120  
5 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15   20 40 VV MT 65 120  
6 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
PE1005 (2)
7 CH2007 Hóa học - hóa sinh thực phẩm 4 60 60     x   30 20       50 TTVV TTVV 60 120  
8 CH1005 Hóa lý hóa keo 3 45 45                 30 70 TNVV TNVV 45 90 CH1003 (2)
MT1003 (2)
Học kỳ 4 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60   52 8         10   30 60 TT TT 40 65  
2 CH2053 Thí nghiệm hóa hữu cơ 2 60     60         40   20 40   TNVV   65 CH2021 (2)
3 CH2035 Kỹ thuật thực phẩm 2 3 45 45                 40 60 VV VV 75 120  
4 CH2039 Kỹ thuật thực phẩm 3 3 45 45                 30 70 VV VV 75 120  
5 CH2045 Vi sinh thực phẩm 3 60 30 30   x   20 40       40 VV VV 60 75  
6 CH2049 Thí nghiệm hóa học và hóa sinh thực phẩm 2 60     60 x     30 40   30           CH2007 (2)
7 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30       20       30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
8 CH2055 Vật lý thực phẩm 2 30 30     x   10 10     30 50 TT TNTL 45 65 PH1003 (0)
PH1005 (0)
Học kỳ 4 (hè) 2  
Các môn bắt buộc
1 CH2087 Thực tập quá trình và thiết bị 2                       100         CH2017 (2)
CH2035 (2)
CH2039 (2)
Học kỳ 5 18  
Các môn bắt buộc
1 CH3001 Thí nghiệm vi sinh thực phẩm 2 60     60         60     40         CH2045 (2)
2 CH3015 Thí nghiệm quá trình thiết bị 2 60     60         50   50           CH2017 (2)
CH2035 (2)
CH2039 (2)
3 CH3011 Công nghệ sau thu hoạch 2 30 30     x   20 20     20 40 TT VV 45 75 CH2007 (2)
CH2045 (2)
4 CH3017 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 60 30 30   x   10 30     30 30 VV VV 60 90 CH2007 (2)
CH2045 (2)
5 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30                 30 70 TT TT 45 65  
6 CH3027 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 4 60 60     x     30     20 50 TT VV 65 120 CH2007 (2)
CH2045 (2)
7 CH2099 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 45 45     x   30 30       40 TN VV 45 75 CH2007 (2)
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 CH3053 Thiết kế nhà máy thực phẩm 3 60 30 30   x   25 25     20 30 VV VV 90 90 CH3017 (2)
2 CH3129 Công nghệ bao gói thực phẩm 2 30 30     x     30     30 40 TNVV TNVV 45 80 CH3017 (2)
3 CH3243 Công nghệ lên men thực phẩm 3 60 30 30   x   10 30     30 30 VV VV 60 90 CH3017 (2)
4 CH2101 Thí nghiệm phân tích hóa lý thực phẩm 2 60     60         100               CH2099 (1)
5 CH3049 Phân tích cảm quan thực phẩm 3 60 30   30 x     10 30   20 40          
Các môn tự chọn nhóm A (Tự chọn 4 tín chỉ)
6 CH3281 Phát triển sản phẩm thực phẩm 2 60     60 x   20 40 40               CH3017 (2)
7 CH3287 Công nghệ chế biến lương thực 2 30 30     x   20 20     20 40 TN TNVV 45 65 CH3017 (2)
8 CH3055 Công nghệ chế biến rau quả 2 30 30     x   20 30       50 VV VV 45 65 CH3017 (2)
9 CH3071 Công nghệ sản xuất đường và bánh kẹo 2 30 30     x   20 20     20 40 TN TNVV 45 65 CH3017 (2)
10 CH3081 Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao 2 30 30     x     30     30 40 VV TN 60 60 CH3017 (2)
11 CH3089 Công nghệ chế biến chất béo thực phẩm 2 30 30     x   30 20       50   VV   90 CH3017 (2)
12 CH3093 Công nghệ chế biến thịt 2 30 30     x   20 20     20 40 TN VV 45 75 CH3017 (2)
13 CH3097 Công nghệ chế biến thủy sản 2 30 30     x   30 30       40   TNVV   60 CH3017 (2)
14 CH3103 Công nghệ sản xuất sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế 2 30 30     x   20 20     20 40 VV VV 45 60 CH3017 (2)
15 CH3039 Cơ sở thiết kế máy và thiết bị thực phẩm 4 75 45 30   x   15 35     20 30 VV VV 90 90 CH2017 (2)
CH2035 (2)
CH2039 (2)
CI1003 (2)
16 CH3047 Mô hình hóa và mô phỏng trong công nghệ thực phẩm 4 75 45 30   x   15 35     20 30 VV VV 90 90  
17 CH3279 Kỹ thuật hóa sinh 2 30 30     x   30 20       50   VV   90  
18 CH3293 Kỹ thuật sấy 2 30 30     x   30 30       40   VV   65 CH3017 (2)
19 CH3317 Kỹ thuật xử lý nước cấp - nước thải 2 30 30     x   30 30       40 VV VV 45 75 PH1003 (0)
PH1005 (0)
CH3017 (2)
20 CH3075 Kỹ thuật lạnh và lạnh đông thực phẩm 4 75 45 30   x     40     30 30 VV VV 90 90 CH2035 (2)
21 CH3085 Hệ thống vận chuyển trong nhà máy thực phẩm 2 30 30     x   30 30       40   VV   65 CH3053 (1)
CH3017 (2)
Học kỳ 6 (hè) 2  
Các môn bắt buộc
1 CH3333 Thực tập tốt nghiệp 2                       100         CH3017 (2)
CH3053 (2)
Học kỳ 7 14  
Các môn bắt buộc
1 CH4001 Thí nghiệm công nghệ chế biến thực phẩm 2 60     60 x     25 50   25           CH3017 (2)
2 CH4005 Đồ án công nghệ thực phẩm 2 60         60.0           100         CH3017 (2)
CH3053 (2)
CI1003 (2)
3 CH3309 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 45 45     x   10 20     30 40 TT TTVV 45 65  
4 CH4331 Chuyên đề luận văn tốt nghiệp 0                       100         CH3333 (2)
5 CH4041 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 30 30     x     30     30 40 TNVV TNVV 45 80  
Các môn tự chọn nhóm A (Tự chọn 2 tín chỉ)
6 CH3281 Phát triển sản phẩm thực phẩm 2 60     60 x   20 40 40               CH3017 (2)
7 CH3287 Công nghệ chế biến lương thực 2 30 30     x   20 20     20 40 TN TNVV 45 65 CH3017 (2)
8 CH3055 Công nghệ chế biến rau quả 2 30 30     x   20 30       50 VV VV 45 65 CH3017 (2)
9 CH3071 Công nghệ sản xuất đường và bánh kẹo 2 30 30     x   20 20     20 40 TN TNVV 45 65 CH3017 (2)
10 CH3081 Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao 2 30 30     x     30     30 40 VV TN 60 60 CH3017 (2)
11 CH3089 Công nghệ chế biến chất béo thực phẩm 2 30 30     x   30 20       50   VV   90 CH3017 (2)
12 CH3093 Công nghệ chế biến thịt 2 30 30     x   20 20     20 40 TN VV 45 75 CH3017 (2)
13 CH3097 Công nghệ chế biến thủy sản 2 30 30     x   30 30       40   TNVV   60 CH3017 (2)
14 CH3103 Công nghệ sản xuất sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế 2 30 30     x   20 20     20 40 VV VV 45 60 CH3017 (2)
15 CH3039 Cơ sở thiết kế máy và thiết bị thực phẩm 4 75 45 30   x   15 35     20 30 VV VV 90 90 CH2017 (2)
CH2035 (2)
CH2039 (2)
CI1003 (2)
16 CH3047 Mô hình hóa và mô phỏng trong công nghệ thực phẩm 4 75 45 30   x   15 35     20 30 VV VV 90 90  
17 CH3279 Kỹ thuật hóa sinh 2 30 30     x   30 20       50   VV   90  
18 CH3293 Kỹ thuật sấy 2 30 30     x   30 30       40   VV   65 CH3017 (2)
19 CH3317 Kỹ thuật xử lý nước cấp - nước thải 2 30 30     x   30 30       40 VV VV 45 75 PH1003 (0)
PH1005 (0)
CH3017 (2)
20 CH3075 Kỹ thuật lạnh và lạnh đông thực phẩm 4 75 45 30   x     40     30 30 VV VV 90 90 CH2035 (2)
21 CH3085 Hệ thống vận chuyển trong nhà máy thực phẩm 2 30 30     x   30 30       40   VV   65 CH3053 (1)
CH3017 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (Tự chọn 1 môn)
22 CH2107 Thực phẩm, văn hóa, môi trường và xã hội 2 30 30     x   30 30       40   VV   65  
23 CH2103 Luật thực phẩm 2 30 30     x     30     30 40 TNVV TNVV 45 80  
24 CH2105 Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm 2 30 30     x   20 20     20 40 VV VV 50 65  
25 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45     x     20     20 60 TTVV TT 50 65  
26 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45     x     20     35 45 TTVV TTVV 90 90  
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
1 CH4333 Luận văn tốt nghiệp 9                       100         CH2087 (0)
CH3333 (0)
CH4005 (0)
CH4331 (0)