KHGD NGÀNH KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA VÀ BẢN ĐỒ KHOÁ 2014

Ngày: 05/04/2016

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY  NGÀNH KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA VÀ BẢN ĐỒ KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

 

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
Để trống Môn Tiên Quyết
 

 

Ngành:  Kỹ thuật trắc địa và bản đồ              
Chuyên ngành:  Kỹ thuật địa chính               
Học kỳ 1                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1003 Anh văn 1 2 x 60   60    
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng   x          
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 x 30 8   22  
4 MT1007 Đại số 3 x 60 30 30   x
5 MT1003 Giải tích 1 4 x 75 45 30   x
6 PH1003 Vật Lý 1 4 x 75 45 30   x
7 CI1027 Nhập môn về kỹ thuật 3 x 60 30 30   x
8 EN1003 Con người và môi trường 3 x 45 45     x
9 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 x 30     30  
    Tổng số tín chỉ 20            
Học kỳ 2                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1005 Anh văn 2 2 x 60   60    
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 x 30 8   22  
3 MT1005 Giải tích 2 4 x 75 45 30 0 x
4 PH1005 Vật lý 2 4 x 75 45 30 0 x
5 CH1003 Hóa đại cương 3 x 60 30 10 20  
6 CI1007 Trắc địa đại cương 3 x 60 30 0 30 0
7 CI1035 Lập trình ứng dụng trong trắc địa 3 x 60 30 0 30 0
    Tổng số tín chỉ 19            
Học kỳ 3                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1007 Anh văn 3 2 x 60   60    
2 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 x 30 08   22  
3 MT2001 Xác suất và thống kê 3 x 45 45 0 0 X
4 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 x 105 45 60 0 0
5 CI2011 Bản đồ học 1 3 x 60 30 30 0 0
6 CI2019 Lý thuyết sai số & xử lý số liệu đo 3 x 60 30 30 0 0
7 CH2011 Hóa vô cơ 3 Chọn
1 môn
60 30 10 20  
8 CH2027 Sinh học đại cương 3   60 30 10 20 x
    Tổng số tín chỉ 19            
Học kỳ 4                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1009 Anh văn 4 2 x 60   52 8  
2 MT1009 Phương pháp tính 3 x 45 45 0 0 X
3 CI2031 Vẽ bản đồ 3 x 60 30 30 0 0
4 CI2033 Thiết bị và an toàn lao động 3 x 45 45 0 0 x
5 CI2035 Tin học trong trắc địa 3 x 60 30 30 0 x
6 CI2043 Đo vẽ địa hình 3 x 60 30 15 15 x
7 CI2059 Thực tập kỹ thuật 3 x          
    Tổng số tín chỉ 20            
Học kỳ 5                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 45 15 30 0 0
2 CI3003 Trắc lượng ảnh 3 x 60 30 0 30 x
3 CI3005 Viễn thám 3 x 60 30 0 30 0
4 CI3015 Địa chính đại cương 3 x 45 45 0 0 x
5 CI2045 Hệ thống thông tin địa lý 3 x 60 30 0 30 0
6 CI3027 Trắc địa cao cấp 1 3 x 45 45 0 0 x
    Tổng số tín chỉ 17            
Học kỳ 6                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 x 60 30 30 0 0
2 CI3035 Giao tiếp kỹ thuật trong trắc địa 3 x 45 45 0 0 x
3 CI3041 Bản đồ học 2 3 x 60 30 30 0 0
4 CI3065 Đo vẽ địa chính 3 x 60 30 15 15 x
5 CI3067 Hệ thống định vị toàn cầu 3 x 60 30 0 30 x
    Tổng số tín chỉ 15            
Học kỳ hè năm 3              
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 CI3353 Thực tập tốt nghiệp 3 x          
    Tổng số tín chỉ 3            
Học kỳ 7                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 CI3089 Lưới trắc địa 3 x 60 30 30 0 x
2 CI3097 Thực tập lưới trắc địa 1 x 30 0 0 30 x
3 CI3103 Trắc địa công trình 3 x 60 30 30 0 0
4 CI3105 Thực tập trắc địa công trình 1 x 30 0 0 30 x
5 CI4007 Cơ sở dữ liệu địa chính 3 x 60 30 30 0 0
6 CI4057 Đồ án cơ sở dữ liệu địa chính 1 x 30 0 0 30 0
7 CI4045 Thủy đạc 3 Chọn
2 môn
60 30 30 0 x
8 CI2049 Thống kê không gian 3   60 30 0 30 0
9 CI3117 Trắc địa công trình ứng dụng 3   60 30 30 0 0
10 CI4063 Trắc địa cao cấp 2 3   45 45 0 0 x
11 CI4065 Định giá đất 3   45 45 0 0 x
12 CI4069 Tài nguyên đất và môi trường 3   45 45 0 0 x
13 CI3107 Viễn thám ứng dụng 3   45 45 0 0 x
14 CI2047 ứng dụng gis 3   60 30 0 30 0
15 CI4351 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 x          
    Tổng số tín chỉ 18            
Học kỳ 8                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 CI4353 Luận văn tốt nghiệp 9 x          
2 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 x 30 30      
    Tổng số tín chỉ 11            
                   
                   
Ngành:  Kỹ thuật trắc địa và bản đồ              
Chuyên ngành:   Trắc địa-Bản đồ              
Học kỳ 1                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1003 Anh văn 1 2 x 60   60    
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng   x          
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 x 30 8   22  
4 MT1007 Đại số 3 x 60 30 30   x
5 MT1003 Giải tích 1 4 x 75 45 30   x
6 PH1003 Vật Lý 1 4 x 75 45 30   x
7 CI1027 Nhập môn về kỹ thuật 3 x 60 30 30   x
8 EN1003 Con người và môi trường 3 x 45 45     x
9 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 x 30     30  
    Tổng số tín chỉ 20            
Học kỳ 2                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1005 Anh văn 2 2 x 60   60    
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 x 30 8   22  
3 MT1005 Giải tích 2 4 x 75 45 30 0 x
4 PH1005 Vật lý 2 4 x 75 45 30 0 x
5 CH1003 Hóa đại cương 3 x 60 30 10 20  
6 CI1007 Trắc địa đại cương 3 x 60 30 0 30 0
7 CI1035 Lập trình ứng dụng trong trắc địa 3 x 60 30 0 30 0
    Tổng số tín chỉ 19            
Học kỳ 3                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1007 Anh văn 3 2 x 60   60    
2 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 x 30 08   22  
3 MT2001 Xác suất và thống kê 3 x 45 45 0 0 X
4 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 x 105 45 60 0 0
5 CI2011 Bản đồ học 1 3 x 60 30 30 0 0
6 CI2019 Lý thuyết sai số & xử lý số liệu đo 3 x 60 30 30 0 0
7 CH2011 Hóa vô cơ 3 Chọn
1 môn
60 30 10 20  
8 CH2027 Sinh học đại cương 3   60 30 10 20 x
    Tổng số tín chỉ 19            
Học kỳ 4                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1009 Anh văn 4 2 x 60   52 8  
2 MT1009 Phương pháp tính 3 x 45 45 0 0 X
3 CI2031 Vẽ bản đồ 3 x 60 30 30 0 0
4 CI2033 Thiết bị và an toàn lao động 3 x 45 45 0 0 x
5 CI2035 Tin học trong trắc địa 3 x 60 30 30 0 x
6 CI2043 Đo vẽ địa hình 3 x 60 30 15 15 x
7 CI2059 Thực tập kỹ thuật 3 x          
    Tổng số tín chỉ 20            
Học kỳ 5                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 45 15 30 0 0
2 CI3003 Trắc lượng ảnh 3 x 60 30 0 30 x
3 CI3005 Viễn thám 3 x 60 30 0 30 0
4 CI3015 Địa chính đại cương 3 x 45 45 0 0 x
5 CI2045 Hệ thống thông tin địa lý 3 x 60 30 0 30 0
6 CI3027 Trắc địa cao cấp 1 3 x 45 45 0 0 x
    Tổng số tín chỉ 17            
Học kỳ 6                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 x 60 30 30 0 0
2 CI3035 Giao tiếp kỹ thuật trong trắc địa 3 x 45 45 0 0 x
3 CI3041 Bản đồ học 2 3 x 60 30 30 0 0
4 CI3065 Đo vẽ địa chính 3 x 60 30 15 15 x
5 CI3067 Hệ thống định vị toàn cầu 3 x 60 30 0 30 x
    Tổng số tín chỉ 15            
Học kỳ hè năm 3              
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 CI3363 Thực tập tốt nghiệp 3 x          
    Tổng số tín chỉ 3            
Học kỳ 7                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 CI4007 Cơ sở dữ liệu địa chính 3 x 60 30 30 0 0
2 CI2047 ứng dụng gis 3 x 60 30 0 30 0
3 CI2049 Thống kê không gian 3 x 60 30 0 30 0
4 CI3107 Viễn thám ứng dụng 3 x 45 45 0 0 x
5 CI4045 Thủy đạc 3 Chọn
2 môn
(6 tc)
60 30 30 0 x
6 CI3117 Trắc địa công trình ứng dụng 3   60 30 30 0 0
7 CI4063 Trắc địa cao cấp 2 3   45 45 0 0 x
8 CI4065 Định giá đất 3   45 45 0 0 x
9 CI3103 Trắc địa công trình 3   60 30 30 0 0
10 CI3105 Thực tập trắc địa công trình 1   30 0 0 30 x
11 CI4069 Tài nguyên đất và môi trường 3   45 45 0 0 x
12 CI3089 Lưới trắc địa 3   60 30 30 0 x
13 CI3097 Thực tập lưới trắc địa 1   30 0 0 30 x
14 CI4361 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 x          
    Tổng số tín chỉ 18            
Học kỳ 8                
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 CI4363 Luận văn tốt nghiệp 9 x          
2 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 x 30 30      
    Tổng số tín chỉ 11