KHGD NGÀNH KỸ THUẬT NHIỆT KHOÁ 2014

Ngày: 05/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY  NGÀNH KỸ THUẬT NHIỆT KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật ngày : 15/11/2016.

 

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 

Ngành:  Kỹ thuật nhiệt

Chuyên ngành:   Kỹ thuật nhiệt lạnh

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 16  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 class="xl83" style="border-top-style: none; border-left-style: none; text-align: center;"> 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     d class="xl91" style="border-top-style: none; text-align: center;"> 0 0 0 0 0 0     0 0  
3 text-align: center;"> PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   30 70 0 0 0 0     0 0  
Học kỳ 2 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
6 AS1003 Cơ lý thuyết 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TT TT 75 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
7 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 65 120  
8 ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 1 60 0 0 60     0 0 50 0 0 50   TH 0 0  
Học kỳ 3 20  
Các môn bắt buộc
1 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
2 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
3 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
4 CI2003 Cơ lưu chất 3 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 90  
5 ME2003 Nguyên lý máy 3 45 45 0 0 x   20 20 0 0 0 60   VV 0 90 AS1003 (2)
6 CI2001 Sức bền vật liệu 3 60 30 15 15 x   0 10 20 0 10 60   VV 0 90  
7 ME2001 Thực tập cơ khí đại cương 2 1 60 0 0 60     0 0 50 0 0 50 0 0 0 0 ME1005 (2)
8 ME2021 Vẽ cơ khí 3 75 15 30 30 x   20 20 20 0 0 40   VV 0 120 CI1003 (2)
9 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 4 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 4 90 30 30 30 x   25 25 20 0 0 30   TT 0 75  
3 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90  
4 ME2007 Chi tiết máy 3 60 30 15 15 x   25 20 15 0 0 40   VV 0 120 CI2001 (1)
ME2003 (1)
5 ME2011 Đồ án thiết kế 1 45 0 0 0   45.0 40 0 0 0 0 60   VD 0 0 CI1003 (2)
ME2007 (2)
6 ME2039 Bơm, quạt, máy nén 2 45 15 15 15     10 0 10 0 20 60 VV VV 45 90 CI2003 (2)
7 ME2041 Nhiệt động và truyền nhiệt 4 75 45 15 15 x   15 10 15 0 20 40 TN TN 45 90 CI2003 (2)
MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
Học kỳ 5 18  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
2 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
3 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
4 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 60 30 15 15 x   35 20 15 0 0 30   TT 0 75 ME2005 (2)
5 ME3035 Kỹ thuật lạnh 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 30 40 VV VV 45 90 ME2041 (2)
6 ME2029 Thực tập kỹ thuật (nhiệt) 1 45 0 0 45     0 0 100 0 0 0     0 0 ME2041 (2)
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
2 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
3 ME3037 Điều hòa không khí 2 45 15 15 15 x   10 10 10 0 30 40 VV VV 45 90 ME3035 (2)
4 ME3041 Kỹ thuật sấy 2 30 30 0 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 45 90 ME2041 (2)
5 ME3043 Lò hơi và thiết bị đốt 3 60 30 15 15 x   0 20 10 0 20 50 VV VV 45 90 ME2039 (2)
ME2041 (2)
6 ME3045 Năng lượng tái tạo 2 30 30 0 0 x   10 20 0 0 30 40 TN TN 45 90  
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)                                    
7 ME3009 Các quá trình chế tạo 3 60 30 15 15 x   25 10 15 0 0 50   VV 0 90  
8 ME2015 Vật liệu học và xử lý 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV TT 45 90  
9 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90  
10 ME4007 CAD/CAM 3 60 30 15 15 x   10 30 10 0 0 50   VV 0 90  
11 ME3005 Thiết kế hệ thống cơ điện tử 3 60 30 30 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 90  
12 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm 3 60 30 30 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
13 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75 ME2007 (2)
14 ME3203 Các quá trình chế tạo tiên tiến 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
15 ME3013 Hệ thống PLC 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 90 ME2005 (2)
ME2009 (2)
16 ME3007 Vi điều khiển 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 75  
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 ME3039 Thực tập tốt nghiệp (KT Nhiệt) 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0 ME2029 (2)
Học kỳ 7 16  
Các môn bắt buộc
1 ME2019 Môi trường và con người 3 60 30 15 15 x   20 15 15 0 0 50   VV 0 90  
2 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
3 ME4013 Đo lường và tự động hóa các quá trình nhiệt lạnh 3 60 30 15 15 x   0 20 20 0 20 40 VV VV 45 90 ME2009 (2)
ME3035 (2)
4 ME4015 Trung tâm nhiệt điện 3 60 30 15 15 x   0 20 10 0 20 50 VV VV 45 90 ME3043 (2)
5 ME4053 Đồ án chuyên ngành (kt nhiệt) 1 45 0 0 0   45.0 0 0 0 0 0 100     0 0 ME3035 (2)
ME3037 (2) 
ME3041 (2)
ME3043 (2)
ME3045 (2)
6 ME4091 Đề cương luận văn tốt nghiệp (kt nhiệt) 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2011 (0)
ME2029 (0)
ME3039 (0
ME4053 (1)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)                                    
7 ME3009 Các quá trình chế tạo 3 60 30 15 15 x   25 10 15 0 0 50   VV 0 90  
8 ME2015 Vật liệu học và xử lý 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 20 40 VV TT 45 90  
9 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3 60 30 15 15 x   25 15 20 0 0 40   VV 0 90  
10 ME4007 CAD/CAM 3 60 30 15 15 x   10 30 10 0 0 50   VV 0 90  
11 ME3005 Thiết kế hệ thống cơ điện tử 3 60 30 30 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 90  
12 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm 3 60 30 30 0 x   40 20 0 0 0 40   VV 0 75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
13 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40   VV 0 75 ME2007 (2)
14 ME3203 Các quá trình chế tạo tiên tiến 3 60 30 15 15 x   10 10 20 0 10 50 VV VV 45 90  
15 ME3013 Hệ thống PLC 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 90 ME2005 (2)
ME2009 (2)
16 ME3007 Vi điều khiển 3 60 30 15 15 x   30 10 20 0 0 40   VV 0 75  
Học kỳ 8 15  
Các môn bắt buộc
1 ME4039 Luận văn tốt nghiệp (kt nhiệt) 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2011 (0)
ME4053 (0)
ME3039 (0)
ME4091 (0)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)                                    
2 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 35 45 TTVV TTVV 90 90  
3 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65  
4 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
5 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
6 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
7 ME2047 Quản lý sản xuất 3 60 30 15 15 x   20 15 25 0 0 40   TTVV 0 90  
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau)                                    
8 ME4311 Điện trong kỹ thuật lạnh 3 45 45 0 0     0 0 0 0 40 60 VV VV 45 90 ME3035 (2)
9 ME4309 Lắp đặt, vận hành, sửa chữa hệ thống lạnh 3 45 45 0 0     0 0 0 0 40 60 VV VV 45 90 ME3035 (2)
ME3037 (2)
10 ME4303 Kỹ thuật cháy 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 45 90 ME2041 (2)
11 ME4305 Tuabin hơi và tuabin khí 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 45 90 ME2041 (2)
12 ME4313 Anh văn chuyên ngành 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 TN TN 45 90 LA1003 (2)
LA1005 (2)
LA1007 (2)
LA1009 (2)
ME2041 (2)
13 ME4307 Kinh tế năng lượng 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 45 90 ME3037 (2)
ME3043 (2)
14 ME4301 Vật liệu nhiệt lạnh 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 30 40 TN TN 45 90 ME2041 (2)