Lịch Thi Cuối Kỳ Học Kỳ Học Kỳ 3 - Năm Học 2019-2020 (Dự thính HK193)

Ngày: 30/11/-0001

Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                               

 Lịch Thi Cuối Kỳ Học Kỳ Học Kỳ 3 - Năm Học 2019-2020 (Dự thính HK193)

 -----------------------------------------------------------------------------------
  STT   Nhóm/Tổ   Phòng Thi   SốSV   Ngày Thi    TiếtBD     Ghi Chú
 -----------------------------------------------------------------------------------

 Anh văn 3                 (003003)      T/Gian tối đa:65'

    1    DT01-A     B1-210        29    18/09/20    18g30

 Anh văn 4                 (003004)      T/Gian tối đa:65'

    1    DT01-A     B1-213        40    19/09/20    18g30
    2    DT01-B     B1-213         9    19/09/20    18g30

 Tiếng pháp 8              (003708)      T/Gian tối đa:65'

    1    DT01-A     C4-302        16    17/09/20    18g30

 Mip(tpháp hnhập nnghiệp)  (003709)      T/Gian tối đa:65'

    1    DT01-A     B2-GDB2A      32    08/09/20    18g30
    2    DT02-A     B2-GDB2B      32    08/09/20    18g30

 Giải tích 3               (006725)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-308        40    27/09/20    12g00
    2    DT01-B     B1-308        10    27/09/20    12g00

 Vật lý 1                  (007001)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B2-GDB2A      25    20/09/20     7g00

 Vẽ Cơ Khí                 (209037)      T/Gian tối đa:120'

    1    DT01-A     B1-210         3    18/09/20    18g30

 Nhiệt động học thống kê   (210702)      T/Gian tối đa:50'

    1    DT01-A     B2-GDB2B      40    07/09/20    12g00

 Dung sai & đo lường       (260611)      T/Gian tối đa:75'

    1    CD01-A     B1-210        12    27/09/20    12g00

 Truyền động khí nén 1     (260612)      T/Gian tối đa:70'

    1    CD01-A     B1-310         8    26/09/20    14g00

 Trang bị điện trong CN 1  (260613)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    CD01-A     B1-211        12    26/09/20     9g00

 Trang bị điện trong CN 2  (260616)      T/Gian tối đa:90'

    1    CD01-A     C4-302         9    19/09/20    18g30

 Công nghệ chế tạo máy     (260617)      T/Gian tối đa:120'

    1    CD01-A     C4-302         6    17/09/20    18g30

 Kỹ thuật điện tử          (260619)      T/Gian tối đa:90'

    1    CD01-A     B1-211        10    20/09/20    15g00

 Kỹ thuật số               (260627)      T/Gian tối đa:90'

    1    CD01-A     B1-314        21    26/09/20    16g00

 Công nghệ lạnh-điều hòa2  (260628)      T/Gian tối đa:70'

    1    CD01-A     B1-313        22    26/09/20    16g00

 Kt G/sát ttrag&cdhu Hỏng  (260629)      T/Gian tối đa:70'

    1    CD01-A     B1-210        30    27/09/20     7g00

 Mạng truyền thông cn      (260633)      T/Gian tối đa:70'

    1    CD01-A     B1-310        13    20/09/20    12g00

 K/th điều khiển tự động   (260656)      T/Gian tối đa:60'

    1    CD01-A     B1-210        11    20/09/20     7g00

 Thiết bị & cảm biến       (404704)      T/Gian tối đa:70'

    1    DT01-A     B1-215        25    20/09/20     9g00

 Cấu trúc dữ liệu nângcao  (501704)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     B1-210        20    19/09/20    13g00

 Hóa học                   (601701)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-210        38    20/09/20    15g00

 Lập &p/tích dự án cho ks  (700200)      T/Gian tối đa:65'
 
    1    DT01-A     B1-210         1    27/09/20    12g00

 Vẽ kỹ thuật               (806702)      T/Gian tối đa:120'

    1    DT01-A     A5-106.1      15    17/09/20    12g00

 Cơ học các cấu trúc       (809702)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-313        25    19/09/20    18g30

 Cơ lý thuyết              (AS1003)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-311        40    18/09/20    18g30
    2    DT01-B     B1-308        22    18/09/20    18g30
    3    DT02-A     B1-309        40    18/09/20    18g30
    4    DT02-B     B1-308        24    18/09/20    18g30

 Cơ học ứng dụng           (AS2001)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B2-GDB2B      39    19/09/20    18g30

 Cơ học ứng dụng           (AS2007)      T/Gian tối đa:50'

    1    DT01-A     B1-210        24    19/09/20    18g30

 Thiết kế kỹ thuật         (AS2021)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B2-GDB2A      23    19/09/20    18g30

 Hóa đại cương             (CH1003)      T/Gian tối đa:70'

    1    DT01-A     B1-215        40    26/09/20    12g00
    2    DT01-B     B1-214        40    26/09/20    12g00
    3    DT01-C     B1-212        21    26/09/20    12g00
    4    DT02-A     B1-213        40    26/09/20    12g00
    5    DT02-B     B2-GDB2A      40    26/09/20    12g00
    6    DT02-C     B1-309        25    26/09/20    12g00
    7    DT03-A     B2-GDB2B      40    26/09/20    12g00
    8    DT03-B     B1-308        39    26/09/20    12g00
    9    DT04-A     B1-212        22    26/09/20    12g00

 Hóa vô cơ                 (CH2011)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-210        29    16/09/20     8g00

 Hóa vô cơ                 (CH2013)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-215        15    20/09/20     7g00

 Quátrình &thiết bị cơhọc  (CH2019)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    DT01-A     B1-309        38    20/09/20     7g00

 Sinh học đại cương        (CH2027)      T/Gian tối đa:70'

    1    DT01-A     C4-301        30    19/09/20    18g30

 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt  (CH2043)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-213        46    20/09/20    15g00

 Q/trình &tbị truyền khối  (CH2051)      T/Gian tối đa:120'

    1    DT01-A     B1-212        40    19/09/20    15g00
    2    DT01-B     B1-212        14    19/09/20    15g00

 Kỹ thuật phản ứng         (CH2059)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-308        22    14/09/20     8g00

 Vẽ kỹ thuật               (CI1003)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     A5-106.1      35    27/09/20    12g00
    2    DT02-A     A5-106.2      35    27/09/20    12g00
    3    DT03-A     A5-106.2      35    27/09/20     9g00
    4    DT04-A     A5-106.1      36    27/09/20     9g00

 Trắc địa đại cương        (CI1007)      T/Gian tối đa:80'

    1    DT01-A     B1-212        44    19/09/20     7g00

 Vẽ bóng & phối cảnh       (CI1019)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B2-GDB2A      31    16/09/20     8g00

 Vẽ kỹ thuật xây dựng      (CI1033)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     A5-106.2      34    19/09/20    18g30
    2    DT01-B     A5-106.1      34    19/09/20    18g30

 Địa chất công trình       (CI1043)      T/Gian tối đa:50'

    1    DT01-A     B1-212        40    16/09/20    12g00
    2    DT01-B     B1-212         9    16/09/20    12g00

 Ng/lý kinhtế &quản lý xd  (CI1045)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     C4-304        40    26/09/20    14g00
    2    DT01-B     C4-304        10    26/09/20    14g00
    3    DT02-A     C4-503        40    26/09/20    14g00
    4    DT02-B     C4-503        10    26/09/20    14g00

 Kiến trúc                 (CI1049)      T/Gian tối đa:80'

    1    DT01-A     B1-210        25    08/09/20    12g00

 Quản lý dự án xây dựng    (CI1053)      T/Gian tối đa:60'

    1    DT01-A     B1-308        47    20/09/20     7g00

 Sức bền vật liệu          (CI2001)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     C4-403        40    26/09/20     9g00
    2    DT01-B     C4-502        20    26/09/20     9g00
    3    DT02-A     C4-304        40    26/09/20     9g00
    4    DT02-B     C4-502        20    26/09/20     9g00
    5    DT03-A     C4-301        40    26/09/20     9g00
    6    DT03-B     C4-302        21    26/09/20     9g00

 Cơ lưu chất               (CI2003)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-314        40    26/09/20     7g00
    2    DT01-B     B1-212        23    26/09/20     7g00
    3    DT02-A     B1-315        40    26/09/20     7g00
    4    DT02-B     B1-212        21    26/09/20     7g00
    5    DT03-A     B1-313        40    26/09/20     7g00
    6    DT03-B     C4-301        20    26/09/20     7g00
    7    DT04-A     B1-309        40    26/09/20     7g00
    8    DT04-B     C4-301        20    26/09/20     7g00
    9    DT05-A     B1-308        41    26/09/20     7g00
   10    DT05-B     B1-210        20    26/09/20     7g00
   11    DT06-A     B1-215        40    26/09/20     7g00
   12    DT06-B     B1-210        20    26/09/20     7g00
   13    DT07-A     B1-214        40    26/09/20     7g00
   14    DT07-B     B1-213        21    26/09/20     7g00
   15    DT08-A     B1-311        40    26/09/20     7g00
   16    DT08-B     B1-213        21    26/09/20     7g00

 Cơ lưu chất               (CI2005)      T/Gian tối đa:50'
    1    DT01-A     C4-304        39    26/09/20     7g00
    2    DT01-B     C4-403        37    26/09/20     7g00

 Sức bền vật liệu          (CI2007)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     C4-403        40    24/09/20    18g30
    2    DT01-B     C4-304        23    24/09/20    18g30
    3    DT02-A     C4-402        40    24/09/20    18g30
    4    DT02-B     C4-304        21    24/09/20    18g30

 Sức bền vật liệu          (CI2009)      T/Gian tối đa:50'

    1    DT01-A     B1-210        21    15/09/20    12g00

 Nglý kiếntrúc côngnghiệp  (CI2021)      T/Gian tối đa:70'

    1    DT01-A     B1-315        18    19/09/20    18g30

 Cơ học kết cấu            (CI2029)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-213        40    07/09/20    18g30
    2    DT01-B     B1-210        31    07/09/20    18g30
    3    DT02-A     B1-212        40    07/09/20    18g30
    4    DT02-B     B1-214        31    07/09/20    18g30

 Vật liệu xây dựng         (CI2037)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-210        41    20/09/20     9g00

 Cơ học kết cấu            (CI2079)      T/Gian tối đa:50'

    1    DT01-A     B1-311        26    15/09/20    18g30

 Kết cấu bêtông cốt thép1  (CI2091)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-210        19    17/09/20    13g00

 Cơ học đất                (CI3001)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-214        34    20/09/20    15g00
    2    DT02-A     B1-212        40    20/09/20    15g00
    3    DT02-B     B1-212         9    20/09/20    15g00

 Kết cấu thép 1            (CI3009)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-313        40    20/09/20     9g00
    2    DT01-B     B1-314        34    20/09/20     9g00
    3    DT02-A     B1-311        40    20/09/20     9g00
    4    DT02-B     B1-212        16    20/09/20     9g00
    5    DT03-A     B1-308        40    20/09/20     9g00
    6    DT03-B     B1-212        30    20/09/20     9g00

 Thủy lực và thủy văn cđ   (CI3011)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-210        10    16/09/20    12g00

 Thiết kế cầu 1            (CI3039)      T/Gian tối đa:80'
 
    1    DT01-A     B1-210        14    19/09/20     7g00

 Kỹ thuật thi công         (CI3043)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-214        19    19/09/20    18g30

 Phương pháp phần tử hh    (CI3061)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-215        40    19/09/20    18g30

 Kết cấu bêtông cốt thép2  (CI3175)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-211        17    20/09/20    12g00

 Nền móng                  (CI3195)      T/Gian tối đa:50'

    1    DT01-A     B1-310        20    19/09/20    18g30

 Ha Tang Cong Trinh Gt     (CI4019)      T/Gian tối đa:80'

    1    DT01-A     B1-314        26    19/09/20    13g00

 Tổ chức thi công          (CI4125)      T/Gian tối đa:80'

    1    DT01-A     B1-214        21    19/09/20    15g00

 Nhập môn về lập trình     (CO1003)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-215        40    20/09/20    12g00
    2    DT01-B     B1-214        32    20/09/20    12g00

 Hệ thống số               (CO1009)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-311        21    19/09/20    18g30

 Kỹ thuật lập trình        (CO1011)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B2-GDB2B      41    20/09/20     9g00

 Kỹ thuật lập trình        (CO1013)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-212        38    19/09/20    18g30

 Ctrúc dữliệu & giảithuật  (CO2003)      T/Gian tối đa:120'

    1    DT01-A     B1-212        40    16/09/20     8g00
    2    DT01-B     B1-213        39    16/09/20     8g00

 Lập trình hướng đốitượng  (CO2005)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    DT01-A     B1-212        42    19/09/20    13g00

 Kiến trúc máy tính        (CO2007)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     C4-303        28    19/09/20    18g30

 Lập trình web             (CO3049)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-311        30    26/09/20    12g00

 Vật lý bán dẫn            (EE1007)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-309        26    26/09/20    16g00

 Giải tích mạch            (EE1011)      T/Gian tối đa:110'

    1    DT01-A     B1-215        40    27/09/20    15g00
    2    DT01-B     B1-214        33    27/09/20    15g00

 Vật lý bán dẫn            (EE1013)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     C4-503        40    26/09/20     7g00
    2    DT01-B     C4-503        18    26/09/20     7g00

 Kỹ thuật số               (EE1015)      T/Gian tối đa:120'

    1    DT01-A     B1-215        40    27/09/20     9g00
    2    DT01-B     B1-213        22    27/09/20     9g00
    3    DT02-A     B1-214        40    27/09/20     9g00
    4    DT02-B     B1-213        21    27/09/20     9g00
    5    DT03-A     B1-212        48    27/09/20     9g00

 Trường điện từ            (EE2003)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     B1-309        40    07/09/20    18g30
    2    DT02-A     B1-308        40    07/09/20    18g30

 Tín hiệu và hệ thống      (EE2005)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT02-A     B2-GDB2A      40    18/09/20    18g30
    2    DT02-B     B2-GDB2B      45    18/09/20    18g30

 Mạch điện tử              (EE2007)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     C4-502        40    23/09/20    18g30
    2    DT01-B     C4-402        21    23/09/20    18g30
    3    DT02-A     C4-304        40    23/09/20    18g30
    4    DT02-B     C4-304        10    23/09/20    18g30
    5    DT03-A     C4-403        40    23/09/20    18g30
    6    DT03-B     C4-402        22    23/09/20    18g30

 Hệthống Mtính &ngônngữlt  (EE2009)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     C4-503        40    24/09/20    18g30
    2    DT01-B     C4-502        38    24/09/20    18g30

 Vi xử lý                  (EE2013)      T/Gian tối đa:120'

    1    DT01-A     B2-GDB2B      40    27/09/20    12g00
    2    DT01-B     B2-GDB2B      16    27/09/20    12g00

 Xử lý số tín hiệu         (EE2015)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     C4-502        39    26/09/20     7g00

 Cơ sở kỹ thuật điện       (EE2017)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     B1-213        40    20/09/20     9g00
    2    DT01-B     B1-214        33    20/09/20     9g00

 Cơ sở điều khiển tự động  (EE2019)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-314        34    20/09/20     7g00

 Cơ sở điện tử công suất   (EE2021)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-309        29    27/09/20    15g00

 Giải tích mạch            (EE2033)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     B1-210        31    26/09/20    12g00

 Máy điện                  (EE3009)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     C5-301        37    26/09/20     7g00

 Giải tích hệ thống điện   (EE3013)      T/Gian tối đa:120'

    1    DT01-A     B1-210        30    25/09/20    18g30

 Truyền số liệu và mạng    (EE3019)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     B1-315        40    26/09/20    14g00
    2    DT01-B     B2-GDB2A      40    26/09/20    14g00
    3    DT02-A     B2-GDB2B      40    26/09/20    14g00
    4    DT02-B     B1-311        40    26/09/20    14g00

 Địa vật lý đại cương      (GE2007)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    DT01-A     B2-GDB2B      31    20/09/20     7g00

 Cơ sở thủy địa cơ học     (GE2021)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-310        19    19/09/20    13g00

 Côngnghệ khaithác dầukhí  (GE3015)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     C4-302        13    19/09/20    18g30

 Kỹ thuật vỉa dầu khí      (GE3017)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-210        17    19/09/20    15g00

 Máy tính trong kinhdoanh  (IM1011)      T/Gian tối đa:70'

    1    DT01-A     B1-212        40    17/09/20    12g00
    2    DT01-B     B1-212        14    17/09/20    12g00

 Quản lý dự án cho kỹ sư   (IM2011)      T/Gian tối đa:70'

    1    DT01-A     B1-308        40    19/09/20    18g30
    2    DT01-B     B1-309        30    19/09/20    18g30

 Quảntrị kinhdoanh cho ks  (IM3001)      T/Gian tối đa:70'

    1    DT01-A     B1-214        40    18/09/20    18g30
    2    DT01-B     B1-212        25    18/09/20    18g30
    3    DT02-A     B1-213        40    18/09/20    18g30
    4    DT02-B     B1-212        23    18/09/20    18g30

 Đạođức kinhdoanh & tn xh  (IM3051)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B2-GDB2A      33    14/09/20     8g00

 Quản lý chất lượng        (IM3063)      T/Gian tối đa:80'

    1    DT01-A     B2-GDB2B      45    16/09/20    12g00

 Quản lý dự án             (IM4003)      T/Gian tối đa:70'

    1    DT01-A     B1-212        40    15/09/20     8g00
    2    DT01-B     B1-212        12    15/09/20     8g00

 Mạch điện                 (IU2003)      T/Gian tối đa:70'

    1    DT01-A     B2-GDB2A      32    07/09/20    12g00

 Công nghệ cơ khí 1        (IU2019)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    DT01-A     B1-211        17    20/09/20     7g00

 Anh văn cơ bản            (LA1001)      T/Gian tối đa:65'

    1    DT01-A     C4-503        40    26/09/20    16g00
    2    DT01-B     C4-503        19    26/09/20    16g00

 Anh văn 1                 (LA1003)      T/Gian tối đa:65'

    1    DT01-A     B1-213        40    27/09/20    12g00
    2    DT02-A     B1-212        16    27/09/20    12g00
    3    DT03-A     B1-212        31    27/09/20    12g00

 Anh văn 2                 (LA1005)      T/Gian tối đa:65'

    1    DT01-A     B1-213        40    27/09/20    15g00
    2    DT01-B     B1-212        20    27/09/20    15g00
    3    DT02-A     B1-212        35    27/09/20    15g00
    4    DT03-A     B1-210        36    27/09/20    15g00

 Anh văn 3                 (LA1007)      T/Gian tối đa:65'

    1    DT01-A     B1-214        40    26/09/20    16g00
    2    DT01-B     B1-215        19    26/09/20    16g00
    3    DT02-A     B1-213        40    26/09/20    16g00
    4    DT02-B     B1-215        19    26/09/20    16g00
    5    DT03-A     B1-212        40    26/09/20    16g00
    6    DT03-B     B1-210        21    26/09/20    16g00

 Anh văn 4                 (LA1009)      T/Gian tối đa:65'

    1    DT01-A     B1-212        40    27/09/20     7g00
    2    DT01-B     B1-213        19    27/09/20     7g00
    3    DT02-A     B2-GDB2A      40    27/09/20     7g00
    4    DT02-B     B1-214        21    27/09/20     7g00
    5    DT03-A     B2-GDB2B      40    27/09/20     7g00
    6    DT03-B     B1-213        19    27/09/20     7g00

 Vật lý chất rắn           (MA2001)      T/Gian tối đa:50'

    1    DT01-A     B1-210        28    14/09/20     8g00

 Nguyên lý máy             (ME2003)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     C4-301        40    25/09/20    18g30
    2    DT01-B     C4-302        31    25/09/20    18g30

 Trangbị điện-đtử trg MCN  (ME2005)      T/Gian tối đa:70'
 
    1    DT01-A     B1-210        24    20/09/20    12g00

 Chi tiết máy              (ME2007)      T/Gian tối đa:120'

    1    DT01-A     B1-313        40    27/09/20     9g00
    2    DT01-B     B1-314        27    27/09/20     9g00

 Kỹthuật điềukhiển tựđộng  (ME2009)      T/Gian tối đa:80'

    1    DT01-A     B1-311        47    27/09/20    12g00

 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt  (ME2013)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-308        46    27/09/20     7g00
    2    DT02-A     B1-309        44    27/09/20     7g00

 Vật liệu học và xử lý     (ME2015)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-315        21    26/09/20    16g00

 Môi trường và con người   (ME2019)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B2-GDB2B      40    27/09/20    15g00
    2    DT01-B     B2-GDB2B      10    27/09/20    15g00

 Vẽ cơ khí                 (ME2021)      T/Gian tối đa:120'

    1    DT01-A     C4-503        40    23/09/20    18g30
    2    DT01-B     C4-503        12    23/09/20    18g30
    3    DT02-A     C5-301        44    23/09/20    18g30

 Trnhiệt &tb traođổinhiệt  (ME2079)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B2-GDB2A      36    15/09/20     8g00

 K/thuật thủy lực &khínén  (ME3001)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     C4-503        44    22/09/20    18g30

 Dung sai và kỹ thuật đo   (ME3003)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-215        30    19/09/20    13g00

 Thiếtkế hệthống cơđiệntử  (ME3005)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-214        14    19/09/20    13g00

 Kỹ thuật chế tạo 1        (ME3031)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    DT01-A     B1-310        17    26/09/20    16g00

 Giải tích 1               (MT1003)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     B1-214        40    23/09/20    18g30
    2    DT01-B     B1-215        40    23/09/20    18g30
    3    DT01-C     B1-314        39    23/09/20    18g30
    4    DT01-D     B1-210        33    23/09/20    18g30
    5    DT02-A     B1-309        40    23/09/20    18g30
    6    DT02-B     B1-313        40    23/09/20    18g30
    7    DT02-C     B1-315        40    23/09/20    18g30
    8    DT02-D     C4-301        31    23/09/20    18g30
    9    DT03-A     B1-212        42    23/09/20    18g30
   10    DT03-B     B2-GDB2A      40    23/09/20    18g30
   11    DT03-C     B2-GDB2B      40    23/09/20    18g30
   12    DT03-D     C4-303        26    23/09/20    18g30
   13    DT04-A     B1-311        40    23/09/20    18g30
   14    DT04-B     B1-308        40    23/09/20    18g30
   15    DT04-C     B1-213        40    23/09/20    18g30
   16    DT04-D     C4-302        29    23/09/20    18g30

 Giải tích 2               (MT1005)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     C4-304        40    22/09/20    18g30
    2    DT01-B     C4-301        40    22/09/20    18g30
    3    DT01-C     B1-210        40    22/09/20    18g30
    4    DT01-D     C4-402        20    22/09/20    18g30
    5    DT02-A     B1-315        40    22/09/20    18g30
    6    DT02-B     B1-314        40    22/09/20    18g30
    7    DT02-C     B1-313        40    22/09/20    18g30
    8    DT02-D     C4-402        19    22/09/20    18g30
    9    DT03-A     B1-311        40    22/09/20    18g30
   10    DT03-B     B1-309        40    22/09/20    18g30
   11    DT03-C     B1-215        40    22/09/20    18g30
   12    DT03-D     C4-403        19    22/09/20    18g30
   13    DT04-A     B1-214        40    22/09/20    18g30
   14    DT04-B     B2-GDB2A      40    22/09/20    18g30
   15    DT04-C     B2-GDB2B      40    22/09/20    18g30
   16    DT04-D     C4-302        24    22/09/20    18g30
   17    DT05-A     B1-308        40    22/09/20    18g30
   18    DT05-B     B1-213        40    22/09/20    18g30
   19    DT05-C     B1-212        40    22/09/20    18g30
   20    DT05-D     C4-403        19    22/09/20    18g30

 Đại số tuyến tính         (MT1007)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     B1-215        41    26/09/20    14g00
    2    DT01-B     B1-309        40    26/09/20    14g00
    3    DT01-C     B1-213        40    26/09/20    14g00
    4    DT01-D     B1-213        10    26/09/20    14g00
    5    DT02-A     B1-214        42    26/09/20    14g00
    6    DT02-B     B1-308        40    26/09/20    14g00
    7    DT02-C     B1-212        40    26/09/20    14g00
    8    DT02-D     B1-212        12    26/09/20    14g00

 Phương pháp tính          (MT1009)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     B2-GDB2A      40    14/09/20    18g30
    2    DT01-B     B1-315        40    14/09/20    18g30
    3    DT01-C     B1-212        39    14/09/20    18g30
    4    DT01-D     B1-212        16    14/09/20    18g30
    5    DT02-A     B1-314        40    14/09/20    18g30
    6    DT02-B     B1-313        40    14/09/20    18g30
    7    DT02-C     B2-GDB2B      40    14/09/20    18g30
    8    DT02-D     B2-GDB2B       9    14/09/20    18g30
    9    DT03-A     B1-311        40    14/09/20    18g30
   10    DT03-B     B1-309        40    14/09/20    18g30
   11    DT03-C     B1-308        40    14/09/20    18g30
   12    DT03-D     B1-210        16    14/09/20    18g30
   13    DT04-A     B1-215        40    14/09/20    18g30
   14    DT04-B     B1-214        40    14/09/20    18g30
   15    DT04-C     B1-213        40    14/09/20    18g30
   16    DT04-D     B1-210        15    14/09/20    18g30

 Giải tích 1               (MT1011)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     B2-GDB2B      40    19/09/20    15g00
    2    DT01-B     B2-GDB2B      14    19/09/20    15g00

 Xác suất và thống kê      (MT2001)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     B1-308        40    15/09/20    18g30
    2    DT01-B     B1-215        40    15/09/20    18g30
    3    DT01-C     B1-212        40    15/09/20    18g30
    4    DT01-D     B1-212         5    15/09/20    18g30
    5    DT02-A     B1-214        40    15/09/20    18g30
    6    DT02-B     B1-213        40    15/09/20    18g30
    7    DT02-C     B1-210        21    15/09/20    18g30
    8    DT03-A     B2-GDB2A      40    15/09/20    18g30
    9    DT03-B     B2-GDB2B      40    15/09/20    18g30
   10    DT03-C     B1-309        37    15/09/20    18g30
   11    DT03-D     B1-210        10    15/09/20    18g30

 Xác suất và thống kê      (MT2013)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     B1-213        41    19/09/20     7g00
    2    DT01-B     B1-214        40    19/09/20     7g00
    3    DT01-C     B1-215        36    19/09/20     7g00

 Vật lý 1                  (PH1003)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-210        40    24/09/20    18g30
    2    DT01-B     B2-GDB2A      40    24/09/20    18g30
    3    DT01-C     B1-315        40    24/09/20    18g30
    4    DT01-D     C4-301        15    24/09/20    18g30
    5    DT02-A     B1-314        40    24/09/20    18g30
    6    DT02-B     B1-313        40    24/09/20    18g30
    7    DT02-C     B1-311        40    24/09/20    18g30
    8    DT02-D     C4-301        15    24/09/20    18g30
    9    DT03-A     B1-309        40    24/09/20    18g30
   10    DT03-B     B1-215        40    24/09/20    18g30
   11    DT03-C     B1-212        40    24/09/20    18g30
   12    DT03-D     B1-212        13    24/09/20    18g30
   13    DT04-A     B1-214        40    24/09/20    18g30
   14    DT04-B     B1-213        40    24/09/20    18g30
   15    DT04-C     B2-GDB2B      40    24/09/20    18g30
   16    DT04-D     B2-GDB2B      10    24/09/20    18g30
   17    DT05-A     B1-308        44    24/09/20    18g30

 Vật lý 2                  (PH1005)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-309        40    27/09/20     9g00
    2    DT01-B     B1-210        32    27/09/20     9g00
    3    DT02-A     B1-311        40    27/09/20     9g00
    4    DT02-B     B1-308        36    27/09/20     9g00

 Những NgLý cơbản CN M-Lê  (SP1003)      T/Gian tối đa:100'

    1    DT01-A     B1-314        40    26/09/20     9g00
    2    DT01-B     B1-313        40    26/09/20     9g00
    3    DT01-C     B1-212        26    26/09/20     9g00
    4    DT02-A     B1-309        40    26/09/20     9g00
    5    DT02-B     B1-215        40    26/09/20     9g00
    6    DT02-C     B1-210        28    26/09/20     9g00
    7    DT03-A     B1-214        40    26/09/20     9g00
    8    DT03-B     B1-311        40    26/09/20     9g00
    9    DT03-C     B1-212        20    26/09/20     9g00
   10    DT04-A     B1-308        40    26/09/20     9g00
   11    DT04-B     B1-213        40    26/09/20     9g00
   12    DT04-C     B1-315        38    26/09/20     9g00

 Tư tưởng Hồ Chí Minh      (SP1005)      T/Gian tối đa:80'

    1    DT01-A     C4-301        40    16/09/20    18g30
    2    DT01-B     B1-210        40    16/09/20    18g30
    3    DT01-C     B1-315        40    16/09/20    18g30
    4    DT02-A     B1-314        40    16/09/20    18g30
    5    DT02-B     B1-313        40    16/09/20    18g30
    6    DT02-C     C4-304        37    16/09/20    18g30
    7    DT03-A     B1-309        40    16/09/20    18g30
    8    DT03-B     B1-215        40    16/09/20    18g30
    9    DT03-C     B1-308        41    16/09/20    18g30
   10    DT04-A     B1-214        40    16/09/20    18g30
   11    DT04-B     B2-GDB2A      40    16/09/20    18g30
   12    DT04-C     B1-213        41    16/09/20    18g30
   13    DT05-A     B2-GDB2B      40    16/09/20    18g30
   14    DT05-B     B1-311        40    16/09/20    18g30
   15    DT05-C     B1-212        43    16/09/20    18g30

 Ph/luật ViệtNam đạicương  (SP1007)      T/Gian tối đa:50'

    1    DT01-A     C5-502        40    17/09/20    18g30
    2    DT01-B     C5-403        40    17/09/20    18g30
    3    DT01-C     B1-308        48    17/09/20    18g30
    4    DT02-A     C5-401        40    17/09/20    18g30
    5    DT02-B     C5-303        40    17/09/20    18g30
    6    DT02-C     C4-503        40    17/09/20    18g30
    7    DT02-D     C4-503        12    17/09/20    18g30
    8    DT03-A     C5-301        40    17/09/20    18g30
    9    DT03-B     C4-403        40    17/09/20    18g30
   10    DT03-C     C4-304        45    17/09/20    18g30
   11    DT04-A     C4-402        40    17/09/20    18g30
   12    DT04-B     B1-210        40    17/09/20    18g30
   13    DT04-C     B1-212        40    17/09/20    18g30
   14    DT04-D     B1-212        10    17/09/20    18g30
   15    DT05-A     B1-314        40    17/09/20    18g30
   16    DT05-B     B2-GDB2A      40    17/09/20    18g30
   17    DT05-C     B1-311        47    17/09/20    18g30
   18    DT06-A     B1-315        40    17/09/20    18g30
   19    DT06-B     C5-503        38    17/09/20    18g30
   20    DT06-C     B2-GDB2B      48    17/09/20    18g30
   21    DT07-A     B1-313        40    17/09/20    18g30
   22    DT07-B     B1-309        40    17/09/20    18g30
   23    DT07-C     C4-301        47    17/09/20    18g30
   24    DT08-A     B1-215        40    17/09/20    18g30
   25    DT08-B     B1-214        40    17/09/20    18g30
   26    DT08-C     B1-213        48    17/09/20    18g30

 Đườnglối CM của ĐảngCSVN  (SP1009)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-309        40    25/09/20    18g30
    2    DT01-B     B1-313        40    25/09/20    18g30
    3    DT01-C     B1-212        40    25/09/20    18g30
    4    DT01-D     B1-212        10    25/09/20    18g30
    5    DT02-A     B1-314        40    25/09/20    18g30
    6    DT02-B     B1-315        40    25/09/20    18g30
    7    DT02-C     B1-308        40    25/09/20    18g30
    8    DT02-D     B1-308         9    25/09/20    18g30
    9    DT03-A     B2-GDB2A      40    25/09/20    18g30
   10    DT03-B     B1-311        40    25/09/20    18g30
   11    DT03-C     B2-GDB2B      48    25/09/20    18g30
   12    DT04-A     B1-215        40    25/09/20    18g30
   13    DT04-B     B1-214        40    25/09/20    18g30
   14    DT04-C     B1-213        49    25/09/20    18g30

 Triết học Mác - Lênin     (SP1031)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     C5-401        40    21/09/20    18g30
    2    DT01-B     C5-303        40    21/09/20    18g30
    3    DT01-C     C4-503        40    21/09/20    18g30
    4    DT01-D     C4-503        15    21/09/20    18g30
    5    DT02-A     C4-403        40    21/09/20    18g30
    6    DT02-B     B1-308        39    21/09/20    18g30
    7    DT02-C     C4-402        40    21/09/20    18g30
    8    DT02-D     B1-308        11    21/09/20    18g30
    9    DT03-A     C4-304        40    21/09/20    18g30
   10    DT03-B     C4-301        40    21/09/20    18g30
   11    DT03-C     B1-210        40    21/09/20    18g30
   12    DT03-D     C5-301        19    21/09/20    18g30
   13    DT04-A     B1-214        40    21/09/20    18g30
   14    DT04-B     B1-215        40    21/09/20    18g30
   15    DT04-C     C5-403        39    21/09/20    18g30
   16    DT04-D     C5-301        16    21/09/20    18g30
   17    DT05-A     B1-314        40    21/09/20    18g30
   18    DT05-B     B1-309        40    21/09/20    18g30
   19    DT05-C     B2-GDB2B      40    21/09/20    18g30
   20    DT05-D     B2-GDB2B      14    21/09/20    18g30
   21    DT06-A     B1-311        40    21/09/20    18g30
   22    DT06-B     B1-313        40    21/09/20    18g30
   23    DT06-C     B1-212        40    21/09/20    18g30
   24    DT06-D     B1-212        15    21/09/20    18g30
   25    DT07-A     B1-315        40    21/09/20    18g30
   26    DT07-B     B2-GDB2A      40    21/09/20    18g30
   27    DT07-C     B1-213        40    21/09/20    18g30
   28    DT07-D     B1-213        12    21/09/20    18g30

 Vẽ kỹ thuật giao thông    (TR1003)      T/Gian tối đa:120'

    1    DT01-A     B1-214        15    15/09/20     8g00

 Cơ học thủy khí           (TR1005)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    DT01-A     B1-210        29    15/09/20     8g00

 Động cơ đốt trong         (TR2019)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-214        29    20/09/20     7g00

 Lý thuyết ô tô            (TR2021)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-211        20    20/09/20     9g00

 Thiếtkế độngcơ đốt trong  (TR3013)      T/Gian tối đa:90'

    1    DT01-A     B1-314        15    19/09/20    18g30
 -----------------------------------------------------------------------------------
 Ngày 18 tháng 08 năm 2020