HK162 - Các môn học hủy do sĩ số ít
Ngày: 10/01/2017
Khoa | Mã môn học | Tên môn học | Mã nhóm | Số đăng ký | Thứ | Tiết bắt đầu | số tiết | Tên phòng | Cơ sở | Ghi chú |
BD | 260617 | Công nghệ chế tạo máy | C02 | 0 | 3 | 10 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
CK | 203005 | Máy làm đất | A01 | 5 | 6 | 7 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
CK | 204006 | Cn sơchế nguyên liệu dệt | A02 | 4 | 2 | 4 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
CK | 204029 | Cn gia công xơ nhân tạo | A02 | 3 | 3 | 7 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
DC | 300006 | Kỹ thuật an toàn laođộng | A01 | 0 | 3 | 4 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
DD | 402003 | TN dụng cụ bán dẫn | A02 | 1 | 7 | 4 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
DD | EE3028 | Nhàmáy điện &trạmba (TN) | A03 | 4 | 3 | 10 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
DD | EE3143 | Đ/khiển & ứd các bbđ cs | A01 | 6 | 5 | 4 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
DD | EE3144 | Đ/khiển & ứd các bbđ (TN | A01 | 6 | 6 | 10 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
HC | CH2023 | Hóa hữu cơ | A01 | 9 | 3 | 10 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
HC | CH2024 | Hóa hữu cơ (tn) | A01 | 9 | 5 | 2 | 5 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
HC | CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | A01 | 3 | 2 | 4 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
MO | 610081 | TN xử lý chất thải | L04 | 4 | 4 | 1 | 6 | Hủy | 2 | Hủy vì sĩ số ít |
MT | 501134 | XL ss và hệ phân bố (bt) | A01 | 2 | 4 | 7 | 2 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
MT | CO1004 | Nhập môn về lập trình(TH | A09 | 0 | 3 | 10 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
QL | IM3009 | Hệ thống tài chính | A01 | 8 | 5 | 4 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
QL | IM4003 | Quản lý dự án | A01 | 4 | 3 | 4 | 3 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
TN | LA1003 | Anh văn 1 | L02 | 9 | 5 | 1 | 4 | Hủy | 2 | Hủy vì sĩ số ít |
TN | LA1003 | Anh văn 1 | L05 | 8 | 4 | 8 | 4 | Hủy | 2 | Hủy vì sĩ số ít |
XD | 810117 | Thổ nhưỡng | L01 | 0 | 5 | 7 | 3 | Hủy | 2 | Hủy vì sĩ số ít |
XD | CI2038 | Vật liệu xây dựng (tn) | L12 | 6 | 5 | 8 | 5 | Hủy | 1 | Hủy vì sĩ số ít |
MT | 505008 | Học Máy | A01 | 72 | HỦy | 1 | Theo yêu cầu của Khoa Máy tính |