KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG KHOÁ 2014

Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

 

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết

Ngành:  Kỹ thuật hàng không ( Aerospace Engineering )

Chuyên ngành:   Kỹ thuật hàng không ( Aerospace Engineering )

Tổng số tín chỉ 141

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 17  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
8 TR1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   25 25 0 0 0 50 BC BC 0 0  
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
6 TR1005 Cơ học thủy khí 3 60 30 30 0     10 0 0 0 30 60 TN VV 60 90  
7 TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông 3 60 30 30 0     40 0 0 0 0 60   VV 0 120  
Học kỳ 3 18  
Các môn bắt buộc
1 TR2001 Cơ kỹ thuật và dao động 3 60 30 15 15     30 0 20 0 0 50 0 VV 0 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
2 TR2003 Đồ họa vi tính và cad 2 45 15 30 0 x   15 30 0 0 15 40 VV VV 45 90 TR1003 (2)
3 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
5 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
6 ME2013 Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 3 60 30 15 15 x   15 10 15 0 20 40 VV VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
7 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
8 CO1013 Kỹ thuật lập trình 3 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90  
9 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
Học kỳ 4 21  
Các môn bắt buộc
1 TR2005 Cơ học vật rắn biến dạng 3 60 30 30 0     10 0 0 0 30 60 VV VV 60 90  
2 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử 3 60 30 30 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
3 TR2011 Khí động lực học 1 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 60 120 TR1005 (2)
4 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
5 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
6 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
7 TR2031 Thực tập kỹ thuật (hàng không) 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2013 (2)
TR1005 (2)
TR2001 (2)
Học kỳ 5 18  
Các môn bắt buộc
1 TR3001 Cơ học bay 3 60 30 30 0 x   30 10 0 0 20 40 VV VV 60 90  
2 TR3003 Cơ học vật liệu hàng không 3 60 30 30 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 60 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
3 TR3007 Hệ thống lực đẩy máy bay 1 3 60 30 30 0 x   30 20 0 0 0 50 0 VV 0 90 ME2013 (2)
TR1005 (2)
4 TR3011 Khí động lực học 2 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 60 90 TR2011 (2)
5 TR3077 Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 1 1 30 0 0 30     0 0 100 0 0 0     0 0 TR1005 (2)
6 TR3015 Cơ học kết cấu 3 60 30 15 15     30 0 20 0 0 50 0 VV 0 90 TR2001 (2)
TR2005 (2)
7 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 TR3039 ổn định và điều khiển bay 3 60 30 30 0 x   15 30 0 0 15 40 VV VV 60 90 TR2011 (2)
TR3001 (2)
2 TR3041 Kết cấu hàng không 2 - phân tích kết cấu máy bay 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TN VV 60 90  
3 TR3047 Thiết kế kỹ thuật hàng không 1 2 45 15 30 0 x   0 60 0 0 40 0 BC BC 0 0 TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3007 (2)
4 TR3051 Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 2 1 30 0 0 30 x   0 70 30 0 0 0     0 0  
5 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 5 TC trong nhóm sau)
6 TR3023 Hệ thống lực đẩy máy bay 2 2 45 15 30 0 x   20 5 0 0 25 50 VV VV 90 120 TR3007 (2)
7 TR3055 Các hệ thời gian thực 3 60 30 30 0 x   15 30 0 0 15 40 VV VV 60 90 EE2011 (2)
8 TR3063 Phân tích thiết kế hệ điều khiển 3 60 30 30 0 x   15 30 0 0 15 40 VV VV 60 90 EE2011 (2)
9 TR3083 Máy thủy khí 3 60 30 30 0 x   20 15 0 0 15 50 VV VV 60 90 ME2013 (2)
TR1005 (2)
10 TR3029 Động cơ gió 3 60 30 30 0 x   20 50 0 0 30 0 VV   90 0 TR2011 (2)
TR3007 (2)
11 TR3031 Máy bay trực thăng 2 45 15 30 0 x   0 15 0 0 15 70 VV VV 60 90 TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3007 (2)
12 TR3079 Kỹ thuật số và hệ thống thiết bị điện tử 2 45 15 30 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90  
13 TR3081 Luật hàng không dân dụng 3 45 45 0 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90  
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 TR3333 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 TR2005 (2)
TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3003 (2)
TR3007 (2)
TR3015 (2)
Học kỳ 7 16  
Các môn bắt buộc
1 TR4015 Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 3 1 30 0 0 30 x   0 70 30 0 0 0     0 0 TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3047 (2)
2 TR4331 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 TR1001 (2)
3 EN1003 Con người và môi trường 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   TT 0 90  
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC trong nhóm sau)
4 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
5 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65  
6 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 9 TC trong nhóm sau)
7 TR4043 Cảm biến và tín hiệu 3 60 30 30 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90  
8 TR4047 Phương pháp số - động lực học lưu chất 3 60 30 30 0 x   20 30 0 0 0 50   VV 0 90 TR3011 (2)
9 TR4051 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 20 60 VV VV 60 90  
10 TR3087 Khí đàn hồi 3 60 30 30 0 x   20 15 0 0 15 50 VV VV 60 90 TR3011 (2)
TR3041 (2)
11 TR4057 Hệ thống lực đẩy hỏa tiễn 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 20 50 VV VV 60 90 TR3023 (1)
TR1005 (2)
TR2011 (2)
TR3007 (2)
TR3011 (2)
12 TR4029 Thiết kế kỹ thuật hàng không 2 2 45 15 30 0 x   0 60 0 0 40 0 BC BC 0 0 TR4041 (1)
TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3007 (2)
TR3039 (2)
13 TR4041 Đồ án thiết kế kỹ thuật hàng không 1 30 0 0 0   30.0 0 0 0 0 0 100     0 0  
14 TR4033 Kết cấu hàng không 3: cơ học rạn nứt và mỏi 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 20 60 VV VV 60 90 TR2001 (2)
15 TR4059 Khái quát về hàng không 2 45 15 30 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90  
16 TR4061 Bảo dưỡng hàng không 3 60 30 30 0 x   20 20 0 0 0 60   TNVV 0 90  
17 TR4063 Yếu tố con người 2 45 15 30 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90  
18 TR4065 Cánh quạt máy bay 2 45 15 30 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90 TR2011 (2)
Học kỳ 8 12  
Các môn bắt buộc
1 TR4333 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2013 (0)
TR3077 (0)
TR3051 (0)
TR4015 (0)
TR3333 (0)
TR4331 (0)
Các môn tự chọn nhóm D (chọn 3 TC trong nhóm sau)
2 TR4067 Nhận dạng hệ thống máy bay 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 20 50 VV VV 60 90  
3 TR4069 Điện - điện tử hàng không 3 60 30 30 0 x   20 20 0 0 0 60   TNVV 0 90  
4 TR4071 Thiết kế tối ưu 3 60 30 30 0 x   20 60 0 0 20 0 VV   60 0  
5 TR4005 Khí động lực học hỏa tiễn 3 60 30 30 0 x   5 15 0 0 20 60 VV VV 60 90  
6 TR4073 Cơ học va chạm 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 VV VV 60 90  

 

 

 



PH1003 (2) 7 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2) 8 CO1013 Kỹ thuật lập trình 3 60 30 0 30 x   0 30 30 0 0 40   TTVV 0 90   9 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60   Học kỳ 4 21   Các môn bắt buộc 1 TR2005 Cơ học vật rắn biến dạng 3 60 30 30 0     10 0 0 0 30 60 VV VV 60 90   2 EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử 3 60 30 30 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2) 3 TR2011 Khí động lực học 1 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 60 120 TR1005 (2) 4 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65   5 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2) 6 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90   7 TR2031 Thực tập kỹ thuật (hàng không) 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2013 (2)
TR1005 (2)
TR2001 (2) Học kỳ 5 18   Các môn bắt buộc 1 TR3001 Cơ học bay 3 60 30 30 0 x   30 10 0 0 20 40 VV VV 60 90   2 TR3003 Cơ học vật liệu hàng không 3 60 30 30 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 60 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2) 3 TR3007 Hệ thống lực đẩy máy bay 1 3 60 30 30 0 x   30 20 0 0 0 50 0 VV 0 90 ME2013 (2)
TR1005 (2) 4 TR3011 Khí động lực học 2 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 VV VV 60 90 TR2011 (2) 5 TR3077 Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 1 1 30 0 0 30     0 0 100 0 0 0     0 0 TR1005 (2) 6 TR3015 Cơ học kết cấu 3 60 30 15 15     30 0 20 0 0 50 0 VV 0 90 TR2001 (2)
TR2005 (2) 7 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2) Học kỳ 6 17   Các môn bắt buộc 1 TR3039 ổn định và điều khiển bay 3 60 30 30 0 x   15 30 0 0 15 40 VV VV 60 90 TR2011 (2)
TR3001 (2) 2 TR3041 Kết cấu hàng không 2 - phân tích kết cấu máy bay 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TN VV 60 90   3 TR3047 Thiết kế kỹ thuật hàng không 1 2 45 15 30 0 x   0 60 0 0 40 0 BC BC 0 0 TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3007 (2) 4 TR3051 Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 2 1 30 0 0 30 x   0 70 30 0 0 0     0 0   5 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2) Các môn tự chọn nhóm A (chọn 5 TC trong nhóm sau) 6 TR3023 Hệ thống lực đẩy máy bay 2 2 45 15 30 0 x   20 5 0 0 25 50 VV VV 90 120 TR3007 (2) 7 TR3055 Các hệ thời gian thực 3 60 30 30 0 x   15 30 0 0 15 40 VV VV 60 90 EE2011 (2) 8 TR3063 Phân tích thiết kế hệ điều khiển 3 60 30 30 0 x   15 30 0 0 15 40 VV VV 60 90 EE2011 (2) 9 TR3083 Máy thủy khí 3 60 30 30 0 x   20 15 0 0 15 50 VV VV 60 90 ME2013 (2)
TR1005 (2) 10 TR3029 Động cơ gió 3 60 30 30 0 x   20 50 0 0 30 0 VV   90 0 TR2011 (2)
TR3007 (2) 11 TR3031 Máy bay trực thăng 2 45 15 30 0 x   0 15 0 0 15 70 VV VV 60 90 TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3007 (2) 12 TR3079 Kỹ thuật số và hệ thống thiết bị điện tử 2 45 15 30 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90   13 TR3081 Luật hàng không dân dụng 3 45 45 0 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90   Học kỳ 6 (hè) 3   Các môn bắt buộc 1 TR3333 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 TR2005 (2)
TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3003 (2)
TR3007 (2)
TR3015 (2) Học kỳ 7 16   Các môn bắt buộc 1 TR4015 Thí nghiệm kỹ thuật hàng không 3 1 30 0 0 30 x   0 70 30 0 0 0     0 0 TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3047 (2) 2 TR4331 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 TR1001 (2) 3 EN1003 Con người và môi trường 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   TT 0 90   Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC trong nhóm sau) 4 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70   5 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65   6 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75   Các môn tự chọn nhóm C (chọn 9 TC trong nhóm sau) 7 TR4043 Cảm biến và tín hiệu 3 60 30 30 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90   8 TR4047 Phương pháp số - động lực học lưu chất 3 60 30 30 0 x   20 30 0 0 0 50   VV 0 90 TR3011 (2) 9 TR4051 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 20 60 VV VV 60 90   10 TR3087 Khí đàn hồi 3 60 30 30 0 x   20 15 0 0 15 50 VV VV 60 90 TR3011 (2)
TR3041 (2) 11 TR4057 Hệ thống lực đẩy hỏa tiễn 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 20 50 VV VV 60 90 TR3023 (1)
TR1005 (2)
TR2011 (2)
TR3007 (2)
TR3011 (2) 12 TR4029 Thiết kế kỹ thuật hàng không 2 2 45 15 30 0 x   0 60 0 0 40 0 BC BC 0 0 TR4041 (1)
TR2011 (2)
TR3001 (2)
TR3007 (2)
TR3039 (2) 13 TR4041 Đồ án thiết kế kỹ thuật hàng không 1 30 0 0 0   30.0 0 0 0 0 0 100     0 0   14 TR4033 Kết cấu hàng không 3: cơ học rạn nứt và mỏi 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 20 60 VV VV 60 90 TR2001 (2) 15 TR4059 Khái quát về hàng không 2 45 15 30 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90   16 TR4061 Bảo dưỡng hàng không 3 60 30 30 0 x   20 20 0 0 0 60   TNVV 0 90   17 TR4063 Yếu tố con người 2 45 15 30 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90   18 TR4065 Cánh quạt máy bay 2 45 15 30 0 x   15 20 0 0 15 50 VV VV 60 90 TR2011 (2) Học kỳ 8 12   Các môn bắt buộc 1 TR4333 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 ME2013 (0)
TR3077 (0)
TR3051 (0)
TR4015 (0)
TR3333 (0)
TR4331 (0) Các môn tự chọn nhóm D (chọn 3 TC trong nhóm sau) 2 TR4067 Nhận dạng hệ thống máy bay 3 60 30 30 0 x   10 20 0 0 20 50 VV VV 60 90   3 TR4069 Điện - điện tử hàng không 3 60 30 30 0 x   20 20 0 0 0 60   TNVV 0 90   4 TR4071 Thiết kế tối ưu 3 60 30 30 0 x   20 60 0 0 20 0 VV   60 0   5 TR4005 Khí động lực học hỏa tiễn 3 60 30 30 0 x   5 15 0 0 20 60 VV VV 60 90   6 TR4073 Cơ học va chạm 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 VV VV 60 90