KHGD NGÀNH KỸ THUẬT HÓA HỌC KHOÁ 2014

Ngày: 05/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY KỸ THUẬT HÓA HỌC KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 

Ngành:   Kỹ thuật hóa học

Chuyên ngành:   Kỹ thuật hóa học

 
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT BNMZZKC C/td> KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 21  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 003101 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0                               ource:user;  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8   22             100   TH      
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20         30   20 50 TT TT 65 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 45 45                   100          
8 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60       20       30 50 TT VV 30 90  
Học kỳ 2 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
6 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30     30         50     50   TT   90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
7 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30       20       20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
8 CH1007 Phát triển bền vững 2 30 30                 40 60 VV VV 60 90  
Học kỳ 3 21  
Các môn bắt buộc
1 LA1007 Anh văn 3 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
2 CH2013 Hóa vô cơ 4 75 45   30         30     70   TT   90 CH1003 (2)
3 CH2005 Hóa phân tích 4 75 45   30         30   20 50 TNVV TNVV 45 120 CH1003 (0)
CH2003 (1)
4 CH2003 Hóa lý 1 3 45 45                 30 70 TNVV TNVV 45 120 CH1003 (2)
MT1003 (2)
5 CH2019 Quá trình và thiết bị cơ học 3 45 45         10       30 60 VV VV 90 120  
6 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15   20 40 VV MT 65 120  
7 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30                 30 70 TT TT 45 65  
Học kỳ 4 17  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60   52 8         10   30 60 TT TT 40 65  
2 CH2021 Hóa hữu cơ 3 45 45                 30 70 VV VV 60 90 CH1003 (2)
3 CH2031 Hóa lý 2 2 30 30                 40 60 TNVV TNVV 45 90 CH1003 (2)
CH2003 (2)
4 CH2041 Thí nghiệm hóa lý 2 60   5 55         60     40 VD TTVV     CH2031 (1)
CH1003 (2)
CH2003 (2)
5 CH2043 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 45 45                 40 60 VV VV 60 120 CH2003 (2)
6 CH2051 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 45 45                 30 70 VV VV 60 120 CH2003 (2)
7 AS2007 Cơ học ứng dụng 2 30 30         10       30 60 VV VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
8 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
PE1005 (2)
Học kỳ 4 (hè) 2  
Các môn bắt buộc
1 CH2087 Thực tập quá trình và thiết bị 2                       100          
Học kỳ 5    
Các môn bắt buộc
1 CH2053 Thí nghiệm hóa hữu cơ 2 60     60         40   20 40   TNVV   65 CH2021 (2)
2 CH2059 Kỹ thuật phản ứng 2 30 30         20       30 50 VV VV 45 90 CH2019 (2)
CH2043 (2)
3 CH3015 Thí nghiệm quá trình thiết bị 2 60     60         50   50           CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
4 CH2061 Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị hóa chất 2 30 30     x   15 15     30 40 TN VV 45 90 AS2007 (2)
CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
CI1003 (2)
5 CH3023 Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học 2 30 30     x   10 60       30 VV VV 45 90 CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
6 CH3309 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 45 45     x   10 20     30 40 TT TTVV 45 65 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (Tự chọn 6 tín chỉ)
7 CH3033 Kỹ thuật môi trường 2 30 30     x   10 10     20 60   VV 45 60  
8 CH2065 Hóa keo 2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 45 90 CH2003 (2)
CH2031 (2)
9 CH2097 Hóa sinh học 2 30 30     x   30 20       50         CH2021 (2)
10 CH3005 Các phương pháp phân tích hiện đại 2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 45 90 CH2005 (2)
11 CH2057 Cơ sở vật liệu và ăn mòn 2 30 30     x     25     25 50 TNVV TNVV 45 90  
12 CH3007 Tổng hợp hữu cơ hóa dầu 2 30 30     x   10 10     30 50 VV VV 45 90 CH2021 (2)
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 CH3031 Cơ sở điều khiển quá trình 2 30 30     x   20 20       60   VV   75 CH3015 (1)
CH3133 (1)
2 CH3133 Mô hình hóa, mô phỏng và tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 45 45     x     10     20 70 VV VV 70 100 CH2059 (2)
MT1005 (2)
3 EE2027 Kỹ thuật điện 2 30 30                 20 80 TT TT 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
 Tự chọn môn cơ sở ngành (Module 1) hoặc  (Module 2) 6 tín chỉ
Các môn tự chọn cơ sở ngành (Module 1 )
4 CH4033 Phương pháp kiểm toán và tiết kiệm năng lượng 2 30 30     x     10     40 50 VV VV 45 90 CH3023 (2)
5 CH3265 Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học 2 30 30                 40 60 VV VV 60 90 CH3309 (1)
CH2059 (2)
6 CH2079 Kỹ thuật đường ống bể chứa 2 30 30     x     25     25 50 TNVV TNVV 75 120  
7 CH2081 Thiết kế P&ID 2 30 30           25     25 50 TNVV TNVV 75 120  
8 CH3285 Vận hành hệ thống quy trình công nghệ hóa học 2 30 30     x     50       50   VV   90 CH3031 (1)
CH3023 (2)
9 CH3037 Cơ sở thiết kế nhà máy hóa 2 30 30                 30 70   TT 45 60 CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
10 EE2029 Kỹ thuật điện tử 2 30 30                 20 80 TT TT 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
11 CH3079 Phương pháp số trong công nghệ hóa học 2 30 30     x     10     30 60 VV VV 60 90  
12 CH3087 Điều khiển tự động 1 2 30 30                 40 60 VV VV 45 60  
Các môn tự chọn cơ sở ngành Module 2 
13 CH2071 Hóa học xanh 2 30 30                 20 80 TNVV TNVV 45 60 CH2021 (2)
14 CH3315 Cơ sở kỹ thuật hóa bức xạ 2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 45 90 CH1003 (2)
CH2003 (2)
CH2031 (2)
MT1003 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
15 CH3101 Hóa học và công nghệ chất hoạt động bề mặt 2 30 30                 20 80 TNVV TNVV 45 90 CH2021 (2)
16 CH3107 Kỹ thuật vật liệu vô cơ silicate 2 30 30     x     40       60   VV   120 CH2003 (2)
CH2013 (2)
17 CH3111 Cơ sở kỹ thuật polymer 2 30 30     x     10     30 60 VV VV 60 90 CH2021 (0)
18 CH3119 Các phương pháp vật lý nghiên cứu chất rắn 2 30 30     x     40       60   VV   120 CH2013 (2)
19 CH3127 Độc chất học công nghiệp ứng dụng 2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 40 80 CH2013 (2)
CH2021 (2)
20 CH3137 Nhiệt động và động học trong hóa sinh 2 30 30     x     50       50   TNVV   90 CH2003 (2)
CH2031 (2)
21 CH3141 Nhiên liệu sinh học và nhiên liệu thay thế 2 30 30     x     25     25 50 VV VV 60 90  
22 Các môn tự chọn nhóm Chuyên ngành (Tự chọn 4 tín chỉ)                                    
Học kỳ 6 (hè) 2  
Các môn bắt buộc
Hướng ngành Qúa trình - thiết bị & điều khiển
1 CH3353 Thực tập tốt nghiệp 2                       100         CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
CH3015 (2)
Hướng ngành  KT Hoá lý & phân tích
1 CH3323 Thực tập tốt nghiệp 2                       100         CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
CH3015 (2)
Hướng ngành KT Hoá vô cơ
1 CH3343 Thực tập tốt nghiệp 2                       100         CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
CH3015 (2)
Hướng ngành KT Hoá hữu cơ
1 CH3363 Thực tập tốt nghiệp 2                       100         CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
CH3015 (2)
Hướng ngành KT chế biến dầu khí
1 CH3313 Thực tập tốt nghiệp 2                       100         CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
CH3015 (2)
Học kỳ 7 15  
Các môn bắt buộc
1 CH3297 An toàn quá trình 2 30 30     x     20     30 50 VV VV 60 90 CH2019 (1)
CH2003 (2)
2 CH4007 Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học 2 60         60.0       30   70         CH3015 (2)
3 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30       20       30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
4   Các môn tự chọn nhóm Chuyên ngành (Tự chọn 6 tín chỉ) 6                                  
5   Các môn tự chọn nhóm Kinh tế - Xã hội (1 môn) 2                                  
Hướng ngành Qúa trình - thiết bị & điều khiển
6 CH4351 Chuyên đề luận văn tốt nghiệp  0                       100         CH3353 (2)
Hướng ngành  KT Hoá lý & phân tích
6 CH4321 Chuyên đề luận văn tốt nghiệp  0                       100         CH3323 (2)
Hướng ngành Hoá vô cơ
6 CH4341 Chuyên đề luận văn tốt nghiệp  0                       100         CH3343 (2)
Hướng ngành KT Hoá hữu cơ
6 CH4361 Chuyên đề luận văn tốt nghiệp 0                       100         CH3363 (2)
Hướng ngành KT chế biến dầu khí
6 CH4311 Chuyên đề luận văn tốt nghiệp 0                       100         CH3313 (2)
Học kỳ 8 9  
Các môn bắt buộc
Hướng ngành Qúa trình - thiết bị & điều khiển
1 CH4353 Luận văn tốt nghiệp 9                       100         CH2087 (0)
CH3353 (0)
CH4007 (0)
CH4351 (0)
Hướng ngành  KT Hoá lý & phân tích
1 CH4323 Luận văn tốt nghiệp 9                       100         CH2087 (0)
CH3323 (0)
CH4007 (0)
CH4321 (0)
Hướng ngành KT vô cơ
1 CH4343 Luận văn tốt nghiệp 9                       100         CH2087 (0)
CH3343 (0)
CH4007 (0)
CH4341 (0)
Hướng ngành KT hữu cơ
1 CH4363 Luận văn tốt nghiệp 9                       100         CH2087 (0)
CH3363 (0)
CH4007 (0)
CH4361 (0)
Hướng ngành KT chế biến dầu khí
1 CH4313 Luận văn tốt nghiệp 9                       100         CH2087 (0)
CH3313 (0)
CH4007 (0)
CH4311 (0)

 

 

 

 

Nhóm Chuyên ngành của học kỳ 6 và học kỳ 7 (tự chọn 10 tín chỉ) 
  Tự chọn đúng định hướng  6 tín chỉ
  Tự chọn tự do trong tất cả các định hướng 4 tín chỉ

Hướng ngành Qúa trình -  thiết bị & điều kiển                                      
1 CH4021 Các quá trình không ổn định   2 30 30                 30 70 VV VV 60 90 CH2059 (2)
2 CH4025 Lưu biến trong hóa học   2 30 30     x     20     30 50 VV VV 45 60 CH2059 (2)
3 CH3223 Kỹ thuật phân tán pha   2 30 30         30       20 50 TN VV 60 90 CH2019 (2)
4 CH3251 Lý thuyết truyền vận   2 30 30                 30 70 VV VV 60 90 CH2059 (2)
5 CH4023 Kỹ thuật phân tách hệ nhiều cấu tử   2 30 30                 30 70 VV VV 60 90 CH2003 (2)
CH2059 (2)
6 CH3173 Kỹ thuật chân không   2 30 30     x     20     30 50 TN VD 45 90 CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
7 CH4047 Kỹ thuật lạnh   2 30 30                 40 60 VV 60   CH2043 (2)
8 CH4049 Thiết bị phản ứng nhiệt độ cao   2 30 30                 40 60 TT VV 45 90 CH2059 (2)
9 CH4027 Sản xuất sạch hơn   2 30 30                 40 60 VV VV 60 90 CH2059 (2)
10 CH3311 Xây dựng mô hình trong điều khiển quá trình   2 30 30     x   20 20       60   VV   60  
11 CH3121 Thí nghiệm thiết bị tự động hóa   2 60     60             40 60         CH3311 (1)
CH2059 (2)
12 CH4035 Tự động hóa quá trình công nghệ hóa học   2 30 30     x     20     30 50 VV VV 60 90 CH2059 (2)
CH3031 (2)
13 CH4037 Đồ án chuyên ngành điều khiển trong công nghệ hoá học   2 60         60.0         30 70         CH3087 (1)
CH3133 (2)
14 CH4031 Thí nghiệm điều khiển quá trình   2 60     60             40 60         CH3087 (1)
CH2059 (2)
15 CH4019 Điều khiển tự động 2   2 30 30     x   20 20       60   VV   60  
16 CH4029 Xử lý tín hiệu trong điều khiển quá trình   2 30 30     x   20 20       60   VV   60 CH4019 (0)
17 CH4015 Nhận dạng hệ thống   2 30 30     x   20 20       60   VV   60  
Hướng ngành KT Hoá lý & phân tích                                      
1 CH3151 Kỹ thuật xúc tác và ứng dụng   2 30 30     x     10     20 70 TNVV TNVV 45 90 CH2003 (2)
CH2031 (2)
2 CH4017 Thí nghiệm kỹ thuật xúc tác   2 60     60         70     30         CH3151 (1)
CH2003 (2)
CH2031 (2)
3 CH3175 Kỹ thuật điện hóa   2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 45 90 CH2003 (2)
CH2031 (2)
4 CH3191 Thí nghiệm kỹ thuật điện hóa   2 60     60         60     40         CH3175 (2)
5 CH3195 Hóa học chất rắn và ứng dụng   2 30 30     x     10     30 60 TNVV TNVV 45 90 CH2003 (0)
CH2031 (0)
6 CH3209 Hóa học nano   2 30 30     x     40       60   TNVV   90 CH2031 (0)
CH2065 (1)
7 CH3227 Quá trình hóa lý trong xử lý môi trường   2 30 30     x     50       50   TNVV   90 CH2003 (2)
CH2031 (2)
8 CH3233 Kỹ thuật hấp phụ và ứng dụng   2 30 30     x     10     20 70 TNVV TNVV 45 90 CH2003 (2)
CH2031 (2)
9 CH3255 Điện hóa chất rắn và pin nhiên liệu   2 30 30     x     20     30 50   TNVV 45 80 CH2031 (0)
CH3195 (1)
10 CH3159 Các phương pháp chuẩn bị mẫu trong phân tích   2 30 30                 30 70 VV VV 45 90 CH3005 (2)
11 CH3253 Phương pháp phân tích sắc ký   2 30 30     x     20     30 50 TNVV TNVV 45 90 CH2005 (2)
12 CH3203 Kỹ thuật phân tích nước và nước thải   2 45 15 15 15         20   30 50 TNVV VV 45 90 CH2005 (0)
CH3005 (2)
13 CH3211 Phân tích độc tố và phụ gia thực phẩm   2 30 30     x     30     30 40 TNVV VV 45 90 CH2005 (0)
CH3005 (2)
14 CH3153 Phân tích các chất ô nhiễm trong môi trường không khí   2 30 30     x     30     30 40 TNVV VV 45 90 CH2005 (0)
CH3005 (2)
15 CH3177 Phương pháp phân tích thực phẩm   2 30 30     x     30     30 40 TNVV TNVV 45 90 CH2005 (0)
16 CH3187 Kỹ thuật phân tích khoáng sản và các chất vô cơ   2 45 15 15 15         20   30 50 TNVV VV 45 90 CH2005 (0)
CH3005 (2)
17 CH3225 Phân tích mẫu silicate và phân bón   2 30 30     x     30     30 40 VV VV 45 90 CH3005 (2)
18 CH3235 Kỹ thuật phân tích các sản phẩm nguồn gốc tự nhiên   2 30 30     x     30     30 40 VV TNVV 45 90 CH2021 (0)
CH3005 (2)
Hướng ngành KT Hoá vô cơ                                      
1 CH3149 Công nghệ sản xuất phân bón   2 30 30     x     40       60   VV   120 CH2003 (2)
CH2013 (2)
2 CH3161 Giản đồ pha   2 30 30         30         70   VV   90 CH2003 (2)
CH2013 (2)
3 CH3179 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ   2 45 15   30         30     70         CH2005 (2)
CH2013 (2)
4 CH3185 Công nghệ sản xuất chất màu vô cơ   2 30 30     x     40       60   VV   120 CH2013 (2)
5 CH3197 Kỹ thuật chế biến khoáng sản   2 30 30     x     40       60   VV   120  
6 CH3215 Vật liệu nano vô cơ và ứng dụng   2 30 30     x     40       60   VV   120 CH2003 (2)
CH2013 (2)
7 CH3219 Công nghệ sản xuất oxýt và một số hợp chất của các kim loại chuyển tiếp   2 30 30     x     40       60   VV   120 CH2003 (2)
CH2013 (2)
8 CH3237 Màng vô cơ - tổng hợp và ứng dụng   2 30 30     x   10 10     30 50 VV VV 45 60  
9 CH3247 Công nghệ sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản   2 30 30     x     40       60   VV   120 CH1003 (2)
CH2013 (2)
CH2019 (2)
Hướng ngành KT Hoá hữu cơ                                      
1 CH3147 Công nghệ sản phẩm mỹ phẩm   2 30 30                 20 80 TNVV TNVV 45 90 CH2021 (2)
2 CH3157 Công nghệ hóa hương liệu   2 30 30                 20 80 TNVV TNVV 45 90 CH2021 (2)
3 CH3169 Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa   2 30 30                 20 80 TNVV TNVV 45 90 CH2021 (2)
4 CH3183 Công nghệ các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên   2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 40 80 CH2021 (2)
5 CH3201 Kỹ thuật nhuộm in   2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 40 80 CH2021 (2)
6 CH3207 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy   2 30 30                 20 80 TNVV TNVV 40 80 CH2021 (2)
7 CH3221 Các phương pháp xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ   2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 40 80 CH2021 (2)
8 CH3231 Các phương pháp phân lập tinh chế hợp chất hữu cơ   2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 40 80 CH2021 (2)
CH2053 (2)
9 CH3249 Hóa dị vòng   2 30 30                 30 70 VV VV 60 90  
Hướng ngành KT chế biến dầu khí                                      
1 CH3145 Công nghệ lọc dầu   2 30 30         25       25 50 VV VV 45 90  
2 CH3155 Công nghệ chế biến khí   2 30 30     x     20     20 60   VV 45 90  
3 CH3171 Các sản phẩm dầu khí   2 30 30         25       25 50 VV VV 45 80  
4 CH3193 Xúc tác trong công nghệ lọc - hoá dầu   2 30 30                 30 70 TN TNVV 60 90  
5 CH3205 Thí nghiệm chuyên đề dầu khí   2 60     60         70   30           CH2041 (0)
6 CH3217 Đồ án môn học chuyên ngành hóa dầu   2           x           100         CH2003 (2)
CH3023 (2)
7 CH3229 Thiết bị hóa học trong dầu khí   2 30 30     x     10       90   VV   90 CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
CH2059 (2)
8 CH3241 Tối ưu hoá trong nhà máy lọc dầu   2 30 30     x     10       90   VV   90  
9 CH2077 Công nghệ sản xuất theo mẻ   2 30 30     x     25     25 50 TNVV TNVV 75 120  



Nhóm Kinh tế - Xã hội (tự chọn 1 môn)   
1 CH2107 Thực phẩm, văn hóa, môi trường và xã hội   2 30 30     x   30 30       40   VV   65  
2 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư   3 45 45     x     20     20 60 TTVV TT 50 65  
3 IM1013 Kinh tế học đại cương   3 45 45     x     20     35 45 TTVV TTVV 90 90  
4 CH3303 Giao tiếp kỹ thuật bằng tiếng anh   2 30 30                 20 80 TNVV TNVV 45 45 LA1003 (2)
LA1005 (2)
LA1007 (2)
LA1009 (2)

 

Ngành:   Kỹ thuật hóa học

Chuyên ngành:   Kỹ thuật hóa dược

 

STT MSMH Tên môn học Môn BB/
tự chọn
Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1                                        
1 LA1003 Anh văn 1 x 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 003101 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng x 0                                  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 x 0 30 8   22               100   TH      
4 CH1003 Hóa đại cương x 3 60 30 10 20         30   20 50 TT TT 65 90  
5 MT1003 Giải tích 1 x 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 x 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật x 3 45 45                   100          
8 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin x 5 105 45 60       20       30 50 TT VV 30 90  
Học kỳ 2                                        
1 LA1005 Anh văn 2 x 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 x 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 x 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 x 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 MT1007 Đại số tuyến tính x 3 60 30 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
6 PH1007 Thí nghiệm vật lý x 1 30     30         50     50   TT   90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
7 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh x 2 45 15 30       20       20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
8 CH1007 Phát triển bền vững x 2 30 30                 40 60 VV VV 60 90  
Học kỳ 3                                        
1 LA1007 Anh văn 3 x 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
2 CH2013 Hóa vô cơ x 4 75 45   30         30     70   TT   90 CH1003 (2)
3 CH2005 Hóa phân tích x 4 75 45   30         30   20 50 TNVV TNVV 45 120 CH1003 (0)
CH2003 (1)
4 CH2003 Hóa lý 1 x 3 45 45                 30 70 TNVV TNVV 45 120 CH1003 (2)
MT1003 (2)
5 CH2019 Quá trình và thiết bị cơ học x 3 45 45         10       30 60 VV VV 90 120  
6 CI1003 Vẽ kỹ thuật x 3 60 30 15 15 x   15 10 15   20 40 VV MT 65 120  
8 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương x 2 30 30                 30 70 TT TT 45 65  
Học kỳ 4                                        
1 LA1009 Anh văn 4 x 2 60   52 8         10   30 60 TT TT 40 65  
2 CH2021 Hóa hữu cơ x 3 45 45                 30 70 VV VV 60 90 CH1003 (2)
3 CH2031 Hóa lý 2 x 2 30 30                 40 60 TNVV TNVV 45 90 CH1003 (2)
CH2003 (2)
4 CH2041 Thí nghiệm hóa lý x 2 60   5 55         60     40 VD TTVV     CH2031 (1)
CH1003 (2)
CH2003 (2)
5 CH2043 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt x 3 45 45                 40 60 VV VV 60 120 CH2003 (2)
6 CH2051 Quá trình và thiết bị truyền khối x 3 45 45                 30 70 VV VV 60 120 CH2003 (2)
7 AS2007 Cơ học ứng dụng x 2 30 30         10       30 60 VV VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
8 PE1007 Giáo dục thể chất 3 x 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
PE1005 (2)
Học kỳ 4 (hè)                                        
9 CH2087 Thực tập quá trình và thiết bị x 2                       100          
Học kỳ 5                                        
1 CH2053 Thí nghiệm hóa hữu cơ x 2 60     60         40   20 40   TNVV   65 CH2021 (2)
2 CH2059 Kỹ thuật phản ứng x 2 30 30         20       30 50 VV VV 45 90 CH2019 (2)
CH2043 (2)
3 CH3015 Thí nghiệm quá trình thiết bị x 2 60     60         50   50           CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
4 CH2061 Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị hóa chất x 2 30 30     x   15 15     30 40 TN VV 45 90 AS2007 (2)
CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
CI1003 (2)
5 CH3023 Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học x 2 30 30     x   10 60       30 VV VV 45 90 CH2019 (2)
CH2043 (2)
CH2051 (2)
6 CH3309 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu x 3 45 45     x   10 20     30 40 TT TTVV 45 65 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
7 CH3029 Cơ sở kỹ thuật hóa dược x 3 45 45                 30 70 VV VV 60 90 CH3041 (1)
CH2021 (2)
8 CH3041 Sinh hóa dược x 3 45 45     x   5 10     25 60 TN TN 45 60  
Học kỳ 6                                        
1 CH3031 Cơ sở điều khiển quá trình x 2 30 30     x   20 20       60   VV   75 CH3015 (1)
CH3133 (1)
2 CH3133 Mô hình hóa, mô phỏng và tối ưu hóa trong công nghệ hóa học x 3 45 45     x     10     20 70 VV VV 70 100 CH2059 (2)
MT1005 (2)
3 EE2027 Kỹ thuật điện x 2 30 30                 20 80 TT TT 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
PH1005 (2)
4 CH3259 Thí nghiệm cơ sở kỹ thuật hóa dược x 2 60     60               100         CH3029 (2)
5 CH3263 Sinh lý miễn dịch x 2 30 30                 30 70 TN TN 45 60  
Các môn tự chọn nhóm A (Tự chọn 2 tín chỉ)                                      
6 CH2065 Hóa keo Tự chọn 2 tín chỉ nhóm A 2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 45 90  
7 CH3033 Kỹ thuật môi trường 2 30 30     x   10 10     20 60   VV 45 60  
8 CH3005 Các phương pháp phân tích hiện đại 2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 45 90  
9 CH2057 Cơ sở vật liệu và ăn mòn 2 30 30     x     25     25 50 TNVV TNVV 45 90  
10 CH3007 Tổng hợp hữu cơ hóa dầu 2 30 30     x   10 10     30 50 VV VV 45 90  
Các môn tự chọn nhóm B (Tự chọn 4 tín chỉ)                                      
11 CH3073 Công nghệ tinh chế nguyên liệu dược Tự chọn 4 tín chỉ nhóm B 2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 40 80 CH2021 (2)
12 CH3083 Công nghệ hạt và bột 2 30 30         30       20 50 TN VV 60 90 CH2019 (2)
13 CH3091 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm và đóng gói 2 30 30     x     30     20 50 TNVV TNVV 45 90 CH2019 (2)
0     0                                 CH2043 (2)
14 CH3095 Thí nghiệm sản xuất dược phẩm 2 60     60         30     70         CH2053 (2)
15 CH3099 Hóa học cây thuốc và các nguồn nguyên liệu dược 2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 40 80 CH2021 (2)
16 CH3105 Cơ sở tổng hợp thuốc 2 30 30                 30 70 VV VV 60 90  
17 CH3113 Các phương pháp xác định hoạt tính của thuốc 2 30 30     x     30     20 50 TN TNVV 60 90  
18 CH3319 Công nghệ sản xuất kháng sinh cho hóa dược 2 30 30     x     10     20 70 VV VV 45 60  
19 CH3123 Công nghệ sản xuất vaccine 2 30 30     x   10 10     30 50 TN TN 45 60 CH3263 (1)
20 CH3135 Công nghệ vi sinh 2 30 30     x     10     20 70 TN VV 60 90  
Học kỳ 6 (hè)                                        
21 CH3383 Thực tập tốt nghiệp x 2                       100         CH2019 (2)
0       0                                 CH2043 (2)
0       0                                 CH2051 (2)
0       0                                 CH3015 (2)
Học kỳ 7                                        
1 CH3297 An toàn quá trình x 2 30 30     x     20     30 50 VV VV 60 90 CH2019 (1)
0       0                                 CH2003 (2)
2 CH4007 Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học x 2 60         60.0       30   70         CH3015 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (Tự chọn 6 tín chỉ)                                      
3 CH3073 Công nghệ tinh chế nguyên liệu dược Tự chọn 6 tín chỉ nhóm B 2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 40 80 CH2021 (2)
4 CH3083 Công nghệ hạt và bột 2 30 30         30       20 50 TN VV 60 90 CH2019 (2)
5 CH3091 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm và đóng gói 2 30 30     x     30     20 50 TNVV TNVV 45 90 CH2019 (2)
0     0                                 CH2043 (2)
6 CH3095 Thí nghiệm sản xuất dược phẩm 2 60     60         30     70         CH2053 (2)
7 CH3099 Hóa học cây thuốc và các nguồn nguyên liệu dược 2 30 30                 30 70 TNVV TNVV 40 80 CH2021 (2)
8 CH3105 Cơ sở tổng hợp thuốc 2 30 30                 30 70 VV VV 60 90  
9 CH3113 Các phương pháp xác định hoạt tính của thuốc 2 30 30     x     30     20 50 TN TNVV 60 90  
10 CH3319 Công nghệ sản xuất kháng sinh cho hóa dược 2 30 30     x     10     20 70 VV VV 45 60  
11 CH3123 Công nghệ sản xuất vaccine 2 30 30     x   10 10     30 50 TN TN 45 60 CH3263 (1)
12 CH3135 Công nghệ vi sinh 2 30 30     x     10     20 70 TN VV 60 90  
Các môn tự chọn nhóm C (Chọn 1 môn nhóm C)                                      
13 CH2107 Thực phẩm, văn hóa, môi trường và xã hội Chọn 1 môn nhóm C 2 30 30     x   30 30       40   VV   65  
14 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45     x     20     20 60 TTVV TT 50 65  
15 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45     x     20     35 45 TTVV TTVV 90 90  
16 CH3303 Giao tiếp kỹ thuật bằng tiếng anh 2 30 30                 20 80 TNVV TNVV 45 45 LA1003 (2)
0     0                                 LA1005 (2)
0     0                                 LA1007 (2)
0     0                                 LA1009 (2)
17 CH4381 Chuyên đề luận văn tốt nghiệp x 0                       100         CH3383 (2)
18 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam x 3 60 30 30       20       30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
0       0                                 SP1005 (2)
Học kỳ 8                                        
1 CH4383 Luận văn tốt nghiệp x 9                       100         CH2087 (0)
CH3383 (0)
CH4007 (0)
CH4381 (0)