KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH KHOÁ 2014

Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
 

 

NGÀNH: KHOA HỌC MÁY TÍNH (Computer Science )

CHUYÊN NGÀNH: KHOA HỌC MÁY TÍNH (Computer Science)

Tổng số tín chỉ 139

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0  
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 CO1005 Nhập môn điện toán 3 60 30 0 30 x   0 30 10 0 30 30 TT TT 60 60  
8 CO1007 Cấu trúc rời rạc cho khoa học máy tính 4 60 60 0 0 x   0 10 0 0 40 50 TT TT 60 90  
Học kỳ 2 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90  
5 CO1009 Hệ thống số 4 75 45 15 15 x   10 10 10 0 20 50 TTVV TTVV 45 90  
6 CO1011 Kỹ thuật lập trình 4 75 45 0 30 x   0 30 20 0 0 50   VVTT 0 90  
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
Học kỳ 3 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
2 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
3 CO2007 Kiến trúc máy tính 4 75 45 0 30 x   0 30 10 0 20 40 TT TT 60 90 CO1009 (2)
CO1011 (2)
4 CO2005 Lập trình hướng đối tượng 4 75 45 0 30     0 0 30 0 20 50 TT TT 60 90 CO1005 (2)
CO1011 (2)
5 CO2003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 75 45 0 30 x   15 25 10 0 0 50   TTVV 0 120 CO1011 (2)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau)
6 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 AS2001 Cơ học ứng dụng 3 60 30 30 0     10 0 0 0 30 60 VV VV 60 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
8 AS1003 Cơ lý thuyết 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TT TT 75 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
Học kỳ 4 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65  
2 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
3 CO2011 Mô hình hóa toán học 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TT VV 60 120 CO1007 (2)
4 CO2013 Hệ cơ sở dữ liệu 4 75 45 0 30 x   0 0 30 0 20 50   TTVV 0 90  
5 CO2017 Hệ điều hành 3 60 30 0 30 x   10 30 10 0 0 50   TTVV 0 90  
6 CO2001 Kỹ năng chuyên nghiệp cho kỹ sư 3 45 45 0 0     0 0 0 0 0 100   BC 0 0  
7 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
Học kỳ 5 16  
Các môn bắt buộc
1 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60  
2 CO3001 Công nghệ phần mềm 3 45 45 0 0 x   10 30 0 0 0 60   VV   120  
3 CO3003 Mạng máy tính 4 75 45 0 30 x   0 30 10 0 0 60   TT 0 90  
4 CO3005 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình 4 60 60 0 0 x   10 20 0 0 20 50 TTVV TTVV 65 120 CO1011 (2)
CO2003 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC trong nhóm sau)
5 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 35 45 TTVV TTVV 90 90  
6 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TTVV TT 50 65  
7 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75  
8 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60     0 0  
9 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 70  
Học kỳ 6 16  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90  
2 CO3031 Phân tích và thiết kế giải thuật 3 45 45 0 0     0 0 0 0 40 60 VV VV 75 90 CO2003 (2)
3 CO3055 Thực tập công nghệ phần mềm 2 60 0 0 0.1   x 0 0 30 70 0 0     0 0 CO3001 (2)
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 6 TC trong nhóm sau)
4 CO3059 Đồ họa máy tính 3 60 30 0 30 x   10 30 10 0 0 50   TTVV 0 90 CO1011 (2)
5 CO3061 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 0 80   VV 0 0 CO1007 (2)
CO2003 (2)
6 CO3065 Công nghệ phần mềm nâng cao 3 60 30 0 30     0 0 20 0 20 60 TT VV 60 90 CO3001 (2)
7 CO3067 Tính toán song song 3 60 30 30 0 x   0 40 0 0 0 60   VV 0 90  
8 CO3069 Mật mã và an ninh mạng 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 TT TT 60 90 CO3003 (2)
Học kỳ 6 (hè) 2  
Các môn bắt buộc
1 CO3313 Thực tập tốt nghiệp 2 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CO1005 (0)
CO1007 (0)
CO1009 (0)
CO1011 (0)
CO2003 (0)
CO2007 (0)
CO2011 (0)
CO2013 (0)
CO2017 (0)
Học kỳ 7 14  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
2 CO4311 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 TC trong nhóm sau)
3 CO3059 Đồ họa máy tính 3 60 30 0 30 x   10 30 10 0 0 50   TTVV 0 90 CO1011 (2)
4 CO3061 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 0 80   VV 0 0 CO1007 (2)
CO2003 (2)
5 CO3065 Công nghệ phần mềm nâng cao 3 60 30 0 30     0 0 20 0 20 60 TT VV 60 90 CO3001 (2)
6 CO3067 Tính toán song song 3 60 30 30 0 x   0 40 0 0 0 60   VV 0 90  
7 CO3069 Mật mã và an ninh mạng 3 60 30 15 15 x   10 10 10 0 20 50 TT TT 60 90 CO3003 (2)
Các môn tự chọn nhóm D (chọn 9 TC trong nhóm sau)
8 CO3071 Hệ phân bố 3 60 30 0 30 x   0 30 10 0 0 60   TTVV 0 90  
9 CO3011 Quản lý dự án phần mềm 3 60 30 0 30 x   0 15 5 0 20 60 TN VV 45 90 CO3001 (2)
10 CO3013 Xây dựng chương trình dịch 3 45 45 0 0 x   5 25 0 0 20 50 TTVV TTVV 0 0 CO2003 (2)
CO2007 (2)
CO3005 (2)
11 CO3015 Kiểm tra phần mềm 3 60 30 0 30 x   0 20 10 0 20 50 TT TT 45 80 CO3001 (2)
12 CO3017 Kiến trúc phần mềm 3 60 30 0 30 x   0 30 10 0 10 50 TT VV 45 90 CO2003 (2)
13 CO3021 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 90 120 CO2013 (2)
14 CO3023 Cơ sở dữ liệu phân tán và hướng đối tượng 3 45 45 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 45 110 CO2013 (2)
15 CO3025 Phân tích và thiết kế hệ thống 4 60 60 0 0     0 0 0 0 30 70 TTVV TTVV 60 120  
16 CO3027 Thương mại điện tử 3 60 30 0 30 x   0 15 35 0 0 50   TTVV 0 60 CO2013 (2)
17 CO3029 Khai phá dữ liệu 3 45 45 0 0 x   5 40 0 0 15 40 TTVV TTVV 60 120 CO2013 (2)
18 CO3033 Bảo mật hệ thống thông tin 3 60 30 0 30 x   0 30 20 0 0 50   TTVV 0 60 CO2013 (2)
19 CO3035 Hệ thời gian thực 3 60 30 0 30 x   0 10 10 0 20 60   TT 60 75 CO2017 (2)
20 CO3041 Hệ thống thông minh 3 60 30 0 30 x   0 25 5 0 20 50 TT VV 60 90  
21 CO3043 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 TT TTVV 60 90 CO2003 (2)
CO2005 (2)
22 CO3045 Lập trình game 3 45 45 0 0 x   0 50 0 0 0 50   TNVV 0 90 CO2003 (0)
CO3003 (2)
CO3061 (2)
23 CO3047 Mạng máy tính nâng cao 3 60 30 0 30 x   0 20 10 0 20 50 TT TTVV 45 90 CO3003 (2)
24 CO3049 Lập trình web 3 60 30 0 30 x   10 40 10 0 0 40   VV 0 90  
25 CO3051 Hệ thống thiết bị di động 3 60 30 0 30 x   0 30 10 0 0 60   TTVV 0 90  
26 CO3057 Xử lý ảnh số và thị giác máy tính 3 60 30 0 30 x   0 20 20 0 0 60   TTVV 0 90  
27 CO3037 Phát triển ứng dụng internet of things 3 60 30 0 30 x   0 20 40 0 0 40   TTVV 0 75  
28 CO3085 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3 60 30 30 0 x   15 15 0 0 30 40 VV VV 60 90 CO3005 (2)
29 CO3083 Mật mã học và mã hóa thông tin 3 60 30 0 30 x   0 20 10 0 30 40 VV VV 90 90 CO3069 (2)
30 CO4027 Học máy  3 45 45 0 0 0 0 0 0 0 0 40 60 VV VV 90 120 CO3061 (2)
31 CO4025 Mạng xã hội và thông tin 3 45 45 0 0     20 0 0 0 30 50 VV VV 90 120 CO3061 (2)
Học kỳ 8 15  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 CO4313 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CO4311 (0)
CO3055 (0)
CO3313 (0)
CO3001 (2)
CO3003 (2)
CO3005 (2)
CO3031 (2)
Các môn tự chọn nhóm D (chọn 3 TC trong nhóm sau)
3 CO3071 Hệ phân bố 3 60 30 0 30 x   0 30 10 0 0 60   TTVV 0 90  
4 CO3011 Quản lý dự án phần mềm 3 60 30 0 30 x   0 15 5 0 20 60 TN VV 45 90 CO3001 (2)
5 CO3013 Xây dựng chương trình dịch 3 45 45 0 0 x   5 25 0 0 20 50 TTVV TTVV 0 0 CO2003 (2)
CO2007 (2)
CO3005 (2)
6 CO3015 Kiểm tra phần mềm 3 60 30 0 30 x   0 20 10 0 20 50 TT TT 45 80 CO3001 (2)
7 CO3017 Kiến trúc phần mềm 3 60 30 0 30 x   0 30 10 0 10 50 TT VV 45 90 CO2003 (2)
8 CO3021 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 30 50 TTVV TTVV 90 120 CO2013 (2)
9 CO3023 Cơ sở dữ liệu phân tán và hướng đối tượng 3 45 45 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 45 110 CO2013 (2)
10 CO3025 Phân tích và thiết kế hệ thống 4 60 60 0 0     0 0 0 0 30 70 TTVV TTVV 60 120  
11 CO3027 Thương mại điện tử 3 60 30 0 30 x   0 15 35 0 0 50   TTVV 0 60 CO2013 (2)
12 CO3029 Khai phá dữ liệu 3 45 45 0 0 x   5 40 0 0 15 40 TTVV TTVV 60 120 CO2013 (2)
13 CO3033 Bảo mật hệ thống thông tin 3 60 30 0 30 x   0 30 20 0 0 50   TTVV 0 60 CO2013 (2)
14 CO3035 Hệ thời gian thực 3 60 30 0 30 x   0 10 10 0 20 60   TT 60 75 CO2017 (2)
15 CO3041 Hệ thống thông minh 3 60 30 0 30 x   0 25 5 0 20 50 TT VV 60 90  
16 CO3043 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 TT TTVV 60 90 CO2003 (2)
CO2005 (2)
17 CO3045 Lập trình game 3 45 45 0 0 x   0 50 0 0 0 50   TNVV 0 90 CO2003 (0)
CO3003 (2)
CO3061 (2)
18 CO3047 Mạng máy tính nâng cao 3 60 30 0 30 x   0 20 10 0 20 50 TT TTVV 45 90 CO3003 (2)
19 CO3049 Lập trình web 3 60 30 0 30 x   10 40 10 0 0 40   VV 0 90  
20 CO3051 Hệ thống thiết bị di động 3 60 30 0 30 x   0 30 10 0 0 60   TTVV 0 90  
21 CO3057 Xử lý ảnh số và thị giác máy tính 3 60 30 0 30 x   0 20 20 0 0 60   TTVV 0 90  
22 CO3037 Phát triển ứng dụng internet of things 3 60 30 0 30 x   0 20 40 0 0 40   TTVV 0 75  
23 CO3085 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3 60 30 30 0 x   15 15 0 0 30 40 VV VV 60 90 CO3005 (2)
24 CO3083 Mật mã học và mã hóa thông tin 3 60 30 0 30 x   0 20 10 0 30 40 VV VV 90 90 CO3069 (2)
25 CO4027 Học máy  3 45 45 0 0 0 0 0 0 0 0 40 60 VV VV 90 120 CO3061 (2)
26 CO4025 Mạng xã hội và thông tin 3 45 45 0 0     20 0 0 0 30 50 VV VV 90 120 CO3061 (2)