KHGD CAO ĐẲNG BẢO DƯỠNG CÔNG NGHIỆP KHOÁ

Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH CAO ĐẲNG BẢO DƯỠNG CÔNG NGHIỆP KHOÁ 

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết

Ngành:  Bảo dưỡng công nghệp

Chuyên ngành:   Bảo dưỡng công nghiệp

Tổng số tín chỉ 108

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 19  
Các môn bắt buộc
1 005005 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100     0 0  
2 003001 Anh văn 1 2 60 0 60 0     20 0 0 0 20 60 TT TT 40 65 003101 (0)
3 007601 Vật lý 3 60 60 0 0     0 0 0 0 40 60 VV VV 45 90  
4 006601 Toán 1 3 60 45 15 0     0 0 0 0 20 80 VV VV 45 90  
5 604601 Hóa đại cương 2 45 30 15 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 90  
6 260601 Vật liệu & công nghệ xử lý 2 45 30 0 15     0 0 20 0 20 60 TTVV TTVV 45 65 007601 (1)
604601 (1)
7 260600 Kỹ năng giao tiếp 2 30 30 0 0     0 0 0 0 0 100   VV 0 60  
8 260602 Kỹ thuật an toàn & môi trường 2 45 30 15 0     0 0 0 0 0 100   VV 0 75  
9 501601 Tin học 3 75 45 0 30     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90  
Học kỳ 2 20  
Các môn bắt buộc
1 005006 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100     0 0  
2 003002 Anh văn 2 2 60 0 60 0     20 0 0 0 20 60 TT TT 40 65 003001 (2)
3 006602 Toán 2 3 60 45 15 0     0 0 0 0 20 80 VV VV 45 90 006601 (2)
4 260604 Kỹ thuật điện 2 45 30 15 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 45 90 007601 (2)
5 260603 Cơ kỹ thuật 3 60 45 15 0     30 0 0 0 0 70   VV 0 90 007601 (2)
6 260605 Sức bền vật liệu 2 45 30 15 0     30 0 0 0 0 70   VV 0 90 260603 (1)
007601 (2)
006601 (2)
7 806010 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 61 120  
8 001001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 5 105 70 35 0     0 0 0 0 40 60 TT VV 30 90  
9 004009 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0  
Học kỳ 3 21  
Các môn bắt buộc
1 260609 Tổ chức quản lý bảo dưỡng 1 2 45 30 15 0     50 0 0 0 0 50   VV 0 75  
2 003003 Anh văn 3 2 60 0 60 0     20 0 0 0 20 60 TT TT 40 65 003002 (2)
3 260613 Trang bị điện trong công nghiệp 1 2 45 15 0 30     0 0 40 0 0 60   VV 0 90 260604 (2)
4 260610 Chi tiết máy 3 75 45 0 30     0 0 40 0 0 60   VV 0 90 260603 (2)
260605 (2)
5 260608 Nhiệt động lực học 2 45 30 15 0     30 0 0 0 20 50 TN TN 45 90  
6 001004 Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam 3 60 45 15 0     0 0 0 0 30 70 TT VV 30 90 001001 (2)
7 209037 Vẽ cơ khí 2 45 30 15 0 x   25 35 0 0 0 40   VV 0 120 806010 (2)
8 260611 Dung sai & đo lường 3 60 30 0 30     0 0 40 0 0 60   VV 0 75 806010 (2)
209037 (1)
9 260612 Truyền động khí nén 1 2 60 30 0 30     0 0 40 0 0 60   VV 0 70  
Học kỳ 4 22  
Các môn bắt buộc
1 260614 Tổ chức quản lý bảo dưỡng 2 2 45 30 15 0     40 0 0 0 0 60   VV 0 90 260609 (2)
2 260615 Công nghệ hàn 1 2 60 30 0 30     0 0 50 0 0 50   TH 0 0  
3 260617 Công nghệ chế tạo máy 3 60 30 0 30     0 0 50 0 0 50 TH VV 0 120 260611 (2)
4 260618 Truyền động thủy lực 1 2 60 30 0 30     0 0 40 0 0 60 TH VV 0 90  
5 260621 Công nghệ lạnh- điều hòa 1 2 45 15 0 30     0 0 50 0 0 50   VV 0 75 260608 (2)
6 260619 Kỹ thuật điện tử 3 75 45 0 30     0 0 50 0 0 50   VV 0 90 260604 (2)
7 260616 Trang bị điện trong công nghiệp 2 2 60 30 0 30     0 0 40 0 0 60   VV 0 90 260604 (2)
260613 (2)
8 260622 Truyền động khí nén 2 1 30 0 0 30     0 0 40 0 0 60   TH 0 60 260612 (2)
9 260620 Lập trình plc 3 75 30 0 45     0 0 40 0 0 60   TH 0 0 501601 (0)
10 003004 Anh văn 4 2 60 0 52 8     20 0 0 0 20 60 TT TT 40 65 003003 (2)
Học kỳ 5 18  
Các môn bắt buộc
1 260623 Tổ chức quản lý bảo dưỡng 3 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TH 0 60 260609 (2)
260614 (2)
2 260625 Công nghệ hàn 2 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TH 0 0 260615 (2)
3 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 39 27 12 0     0 0 0 0 30 70 TT VV 30 90 001001 (2)
4 260626 Truyền động thủy lực 2 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TH 0 120 260618 (2)
5 260628 Công nghệ lạnh - điều hòa 2 2 45 15 0 30     0 0 50 0 0 50   VV 0 75 260621 (2)
6 260627 Kỹ thuật số 3 75 45 0 30     25 0 25 0 0 50   VV 0 90 260619 (1)
7 260624 Quản lý công nghiệp 2 45 30 15 0     0 0 0 0 0 100   VV 0 90  
8 008001 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 45 45 0 0     0 0 0 0 20 80 TT TT 40 60  
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 4 tín chỉ trong nhóm sau)
9 260629 Kỹ thuật giám sát tình trạng & chẩn đoán hư hỏng 2 45 30 0 15     0 0 30 0 0 70   VV 0 90  
10 202087 Đảm bảo chất lượng 2 45 30 15 0 x   0 25 0 0 25 50 VV VV 45 90  
11 202080 Máy công cụ 2 45 30 9 6     0 0 5 0 30 65 VV VV 45 90  
12 260633 Mạng truyền thông công nghiệp 2 45 30 0 15     0 0 30 0 0 70   VV 0 75  
13 260634 Vi xử lý - vi điều khiển 2 45 30 0 15     0 0 30 0 0 70   TH 0 0  
14 260632 Tự động hóa 2 60 30 0 30     0 0 40 0 0 60   TH 0 0 260627 (1)
260612 (2)
260613 (2)
260616 (2)
260618 (2)
260620 (2)
Học kỳ 6 8  
Các môn bắt buộc
1 260661 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0  
2 260663 Tiểu luận tốt nghiệp 5 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 260661 (0)