DANH SÁCH MÔN HỌC CTĐT K2019 - K2021 TƯƠNG ĐƯƠNG/THAY THẾ CHO CTĐT K2018 - K2019 VỀ TRƯỚC

Ngày: 01/02/2023

Nhóm môn CTĐT từ K2018 về trước CTDT K2019 CTĐT K2019 - K2021 Ghi chú
*. xét theo cụm môn
**.Môn bất kỳ K19 xét cho môn bất kỳ K18 (1 lần) trong cùng nhóm
Mã số MH Tên môn học Số TC Khoa QLMH Mã số MH Tên môn học Số TC Mã số MH Tên môn học Số TC Khoa QLMH
2   ME2079 Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt 2 CK       MA3101 Truyền nhiệt và truyền khối 3 VL  
3   GE2007 Địa vật lý đại cương 3 DC       GE1011 Địa vật lý đại cương + kiến tập 3 DC  
4   GE3001 Địa vật lý giếng khoan 3 DC       GE2041 Địa vật lý dầu khí 3 DC  
5   GE3011 Địa kỹ thuật 1 3 DC       GE2037 Địa kỹ thuật 1 3 DC  
6   003401 Nguyên lý tự luận 3 DD       EE2407 Nguyên lý tự luận 3 DD  
7   400400 Nhập môn về kỹ thuật 0 DD       EE1025 Nhập môn về kỹ thuật 3 DD  
8   400401 Cơ sở kỹ thuật điện - máy tính 4 DD       EE1029 Cơ sở kỹ thuật điện - máy tính 4 DD  
9   405401 Xử lý tín hiệu tương tự 4 DD       EE2405 Xử lý tín hiệu tương tự 4 DD  
11   TR3021 Công nghệ ô tô 2 GT       TR4087 Công nghệ ô tô 3 GT  
12   TR3023 Hệ thống lực đẩy máy bay 2 2 GT       TR4083 Hệ thống lực đẩy máy bay 2 3 GT  
13   TR3045 Hệ thống điện - điện tử ô tô 2 GT       TR3121 Hệ thống điện - điện tử ô tô 3 GT  
14   TR3047 Thiết kế kỹ thuật hàng không 1 2 GT       TR4081 Thiết kế máy bay 3 GT  
15   TR4023 Điều khiển tự động trên ô tô 2 GT       TR4089 Điều khiển tự động trên ô tô 3 GT  
16   TR4077 Thí nghiệm ô tô và động cơ 2 GT       TR3119 Thí nghiệm ô tô và động cơ đốt trong 3 GT  
17   CO1013 Kỹ thuật lập trình 3 MT       CO1003 Nhập môn về lập trình 3 MT  
18   CH1007 Phát triển bền vững 2 HC       CH3389 Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường 4 HC  
19   CH1011 Sinh học 3 HC       CH2027 Sinh học đại cương 3 HC  
20   CH2031 Hóa lý 2 2 HC       CH2109 Hóa lý 2 3 HC  
21   CH2059 Kỹ thuật phản ứng 2 HC       CH3347 Kỹ thuật phản ứng 3 HC  
22   CH2061 Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị hóa chất 2 HC       CH3349 Cơ sở tính toán thiết kế thiết bị hóa học 3 HC  
23   CH3031 Cơ sở điều khiển quá trình 2 HC       CH3341 Cơ sở điều khiển quá trình 3 HC  
24   CH3297 An toàn quá trình 2 HC       CH4051 An toàn quá trình 3 HC  
25   CH2011 Hóa vô cơ 3 HC       MA2041 Hóa vô cơ - Công nghệ Vật liệu 3 VL  
26   CH2023 Hóa hữu cơ 3 HC       MA2039 Hóa hữu cơ - Công nghệ Vật liệu 3 VL  
27   EN1009 Vi sinh vật 4 MO       EN1015 Vi sinh vật đại cương và thí nghiệm 4 MO  
28 1 EN4015 Công nghệ xanh 2 MO       EN3099 Công nghệ xanh 3 MO  
A EN1013 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại 4 MO       EN3069 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại 3 MO *
      EN3099 Công nghệ xanh (phần thí nghiệm) 3 MO
29 2 EN2007 Quá trình môi trường 1 2 MO       EN2045 Các quá trình hóa - lý trong môi trường 3 MO  
4 EN2015 Quá trình hóa học và hóa lý trong kỹ thuật môi trường 3 MO       EN2045 Các quá trình hóa - lý trong môi trường 3 MO  
5 EN2043 Quá trình hóa học và hóa lý trong kỹ thuật môi trường 4       MO  
30   EN2019 Phân tích hệ thống môi trường 2 MO EN3071 Phân tích hệ thống môi trường 3 EN2049 Phân tích hệ thống môi trường 3 MO  
31   EN2021 An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp 2 MO       EN3073 An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp 3 MO  
32   EN2023 Thủy văn môi trường 2 MO EN2035 Thủy văn môi trường 3 EN3205 Thủy văn môi trường 3 MO  
33   EN2025 Luật và chính sách môi trường 2 MO       EN2033 Luật và chính sách môi trường 3 MO  
34   EN3007 Nhập môn phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản lý tài nguyên và môi trường 2 MO       EN4025 Nhập môn phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản lý tài nguyên và môi trường 3 MO  
37   EN3019 Quan trắc môi trường 2 MO       EN3083 Quan trắc môi trường 3 MO  
38   EN3021 Biến đổi khí hậu 2 MO       EN3087 Biến đổi khí hậu 3 MO  
39   EN3025 Kinh tế tài nguyên và môi trường 2 MO EN3095 Kinh tế tài nguyên và môi trường 3 EN2047 Kinh tế tài nguyên và môi trường 3 MO  
40   EN3035 Kỹ thuật xử lý đất ô nhiễm 3 MO       EN3113 Quản lý và kỹ thuật xử lý đất ô nhiễm 3 MO  
41   EN3041 Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải 3 MO       EN3075 Kỹ thuật xử lý nước cấp, nước thải 4 MO  
42   EN3045 Quản lý vùng đới bờ 2 MO       EN3089 Quản lý vùng bờ 3 MO  
43   EN3049 Vi tảo: lợi ích và nguy hại trong môi trường 2 MO       EN3097 Lợi ích và nguy hại của vi tảo trong môi trường nước 3 MO  
44   EN3057 Kỹ thuật thông gió và kiểm soát ô nhiễm ồn 3 MO       EN3103 Kỹ thuật kiểm soát tiếng ồn 3 MO  
45 1;2;3 EN4001 Mạng lưới cấp thoát nước 3 MO EN3115 Mạng lưới cấp thoát nước 3 EN2055 Mạng lưới cấp thoát nước 3 MO  
4;5;6 CI3137 Quản lý hệ thống cấp và thoát nước đô thị 2 XD CI3283 Quản lý hệ thống cấp thoát nước đô thị 3
47   EN4013 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2 MO       EN3091 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 3 MO  
48   EN4021 Kỹ thuật môi trường 2 MO       MA4123 Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường 3 VL  
49 A CO1009 Hệ thống số 4 MT       CO1029 Đồ án hệ thống số 1 MT *
      CO1023 Hệ thống số 3 MT
50 A CO1011 Kỹ thuật lập trình 4 MT       CO1027 Kỹ thuật lập trình 3 MT *
      CO1031 Đồ án kỹ thuật lập trình 1 MT
51 1 CO2009 Thiết kế luận lý với verilog HDL 4 MT       CO1025 Thiết kế luận lý với hdl 3 MT LSĐL
2 CO2033 Thiết kế luận lý với verilog HDL 3        
52   CO2019 Thực tập phần cứng máy tính 2 MT       CO2041 Đồ án thực tập phần cứng máy tính 2 MT  
53 A CO3003 Mạng máy tính 4 MT       CO3093 Mạng máy tính 3 MT *
      CO3119 Đồ án mạng máy tính 1 MT
54   CO4003 Thiết kế luận lý nâng cao 3 MT       CO3097 Thiết kế vi mạch 3 MT  
55   IM2001 Kế toán tài chính 3 QL       IM1015 Kế toán tài chính 3 QL  
56 1 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 QL       IM1027 Kinh tế kỹ thuật 3 QL  
2 700200 Lập và phân tích dự án cho kỹ sư 2 QL      
57   IM2007 Thống kê trong kinh doanh 3 QL       IM1017 Thống kê trong kinh doanh 3 QL  
58   IM2009 Tiếp thị căn bản 3 QL       IM1019 Tiếp thị căn bản 3 QL  
59 1 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 QL       IM1025 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 QL  
2 IM4003 Quản lý dự án 3 QL        
      (IM4003) Quản lý dự án 3 QL  
60   IM2021 Hệ thống sản xuất 3 QL       IM1029 Hệ thống sản xuất 3 QL  
61 1 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 QL       IM1023 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 QL  
A 701709 Hợp đồng, thị trường & tiêu chuẩn 1 QL       *
701706 Quản lý sản xuất 2 QL
62   IM3005 Tài chính doanh nghiệp 3 QL       IM2033 Tài chính doanh nghiệp 3 QL  
63   IM3007 Phát triển kỹ năng quản trị 2 QL       IM4023 Phát triển kỹ năng quản trị 3 QL  
64   IM3011 Mô phỏng trong kinh doanh 2 QL       IM4021 Mô phỏng trong kinh doanh 3 QL  
65   IM3013 Quản lý sản xuất 3 QL       IM2031 Quản lý sản xuất 3 QL  
66   IM3017 ISO 9000 2 QL       IM4035 ISO 9000 3 QL  
67   IM3025 Hành vi người tiêu dùng 2 QL       IM3083 Hành vi người tiêu dùng 3 QL  
69   IM3039 Phương pháp định lượng 3 QL       IM2035 Phương pháp định lượng 3 QL  
70   IM3065 Tài chính quốc tế 2 QL       IM3085 Tài chính quốc tế 3 QL  
71   IM3069 Khởi nghiệp 3 QL       IM1021 Khởi nghiệp 3 QL  
72   IM3071 Khởi nghiệp 2 QL       IM3069 Khởi nghiệp 3 QL  
73   IM4005 Hệ thống thông tin quản lý 3 QL       IM3087 Hệ thống thông tin quản lý 3 QL  
74   IM4013 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 QL       IM3081 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 QL  
75   IM4015 Thuế 2 QL       IM4029 Thuế 3 QL  
76   IM4017 Chuyên đề hệ thống thông tin quản lý 2 QL       IM4027 Chuyên đề hệ thống thông tin quản lý 3 QL  
77   IM1005 Toán kinh tế ứng dụng 3 QL       MT1017 Giải tích trong kinh doanh 3 UD  
78   007401 Vật lý - cơ học 4 UD       PH1011 Vật lý - cơ học 4 UD  
79 1 MT2001 Xác suất và thống kê 3 UD       MT2013 Xác suất và thống kê 4 UD  
2 ME2055 Thống kê trong công nghiệp 3 CK      
3 EN2009 Thống kê và tối ưu hóa trong môi trường 3 MO      
80 A SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 UD       SP1031 Triết học Mác - Lênin 3 UD * đạt học phần K18 xét cho học phần CTDT-K19
      SP1033 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 UD
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 UD       SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 UD đạt K18 xét cho K19
                SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 UD không có học phần K18, học bổ sung cho CTDT-K19
2 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 UD       SP1031 Triết học Mác - Lênin 3 UD (TT)
3       SP1033 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 UD (TT)
4       SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 UD (TT)
5 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 UD       SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 UD (TT)
6       SP1039 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 UD (TT)
81 1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 UD       SP1037 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 UD  
2 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 UD      
83   MA2001 Vật lý chất rắn 2 VL       MA2033 Vật lý chất rắn 3 VL  
84   MA2003 Đo lường và tự động hóa 2 VL       MA4065 Đo lường và tự động hóa 3 VL  
85   MA2009 Kim loại học 3 VL       MA3103 Kim loại học 4 VL (MA3079)
86   MA2017 Lý thuyết và công nghệ luyện kim 1 3 VL       MA3105 Luyện kim đen 3 VL  
87 1 MA3003 Nhiễu xạ tia X và các phương pháp nghiên cứu vật liệu 3 VL       MA3097 Nhiễu xạ tia X trong nghiên cứu cấu trúc vật liệu 3 VL  
2 MA3049 Nghiên cứu vi cấu trúc và đánh giá tính chất vật liệu 3 VL       MA3097 Nhiễu xạ tia X trong nghiên cứu cấu trúc vật liệu 3 VL  
3 MA4115 Các phương pháp gia công vật liệu 3 VL  
4 MA4117 Polyme dẫn điện 3 VL  
5 MA3107 Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu: tổ chức tế vi,thành phần hóa, thành phần pha và tính chất cơ 3 VL  
88   MA3015 Lý thuyết và công nghệ luyện kim 2 3 VL       MA4103 Luyện kim màu 3 VL  
90   MA3025 Công nghệ các chất tạo màng 2 VL       MA4079 Công nghệ các chất tạo màng 3 VL  
91   MA3029 Công nghệ đúc 3 VL       MA3095 Lý thuyết và công nghệ đúc 4 VL  
92   MA3037 Công nghệ vật liệu 3 VL       MA2035 Công nghệ vật liệu 3 VL  
93   MA3041 Tính chất của polyme 3 VL       MA4069 Các tính chất của vật liệu polyme 3 VL  
94   MA3045 Công nghệ cán kéo kim loại 3 VL       MA4125 Công nghệ cán kéo kim loại 4 VL  
95   MA3047 Kỹ thuật gia công polyme 3 VL       MA4067 Kỹ thuật gia công polyme 4 VL  
96   MA3063 Vật liệu composite 2 VL       MA4083 Vật liệu polyme composite 3 VL  
97   MA3079 Công nghệ nhiệt luyện 4 VL       MA4127 Công nghệ nhiệt luyện 3 VL (MA2009)
98   MA4001 Kỹ thuật gốm sứ 3 VL       MA3093 Công nghệ gốm sứ 3 VL  
99   MA4013 Polymer có tính năng đặc biệt 2 VL       MA4081 Vật liệu polyme có tính năng đặc biệt 3 VL  
100   MA4015 Tính chất và công nghệ vật liệu 3 VL       MA4089 Vật liệu gốm kỹ thuật điện, điện tử 3 VL  
101   MA4023 Vật liệu và công nghệ in ảnh litho và khắc 3 VL       MA4119 Vật liệu và công nghệ quang khắc 3 VL  
102 1 MA3043 Vật liệu nano trong các hệ năng lượng 3 VL       MA4113 Vật liệu tiên tiến trong các hệ năng lượng 3 VL  
A MA3017 Công nghệ chế tạo vật liệu và các hệ năng lượng 4 VL       MA4113 Vật liệu tiên tiến trong các hệ năng lượng 3 VL *
MA3149 Thí nghiệm chế tạo các hệ năng lượng 1 VL
103   MA4029 Đúc liên tục 2 VL       MA4109 Đúc liên tục 3 VL  
105   MA4037 Vật liệu kỹ thuật 2 VL       MA3077 Vật liệu kỹ thuật 3 VL  
106   MA4043 Vật liệu tính toán 2 VL       MA4121 Kỹ thuật tính toán và mô phỏng 3 VL  
107   MA4045 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu 2 VL       MA4107 Ăn mòn và phá hủy trong vật liệu kim loại 3 VL  
108   MA4049 Xử lý bề mặt vật liệu kim loại 3 VL       MA4129 Công nghệ phun phủ kim loại 3 VL  
109   MA4063 Điện hóa công nghiệp 2 VL       MA4131 Điện hóa kim loại 3 VL  
110   CI1009 Nhập môn kiến trúc 2 XD       CI1065 Nhập môn kiến trúc 3 XD  
111   ME2029 Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật Nhiệt lạnh) 1 CK       ME3155 Thực tập kỹ thuật nhiệt lạnh 2 CK  
112   ME2039 Bơm, quạt, máy nén 2 CK       ME2121 Bơm, quạt, máy nén 3 CK  
113 1         ME3381 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 ME2099 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 CK  
A ME2041 Nhiệt động và truyền nhiệt 4 CK       ME2099 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 CK *
ME3147 Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt 3 CK
114   ME3037 Điều hòa không khí 2 CK       ME3153 Kỹ thuật điều hòa không khí 3 CK  
115   ME3045 Năng lượng tái tạo 2 CK       ME4073 Năng lượng tái tạo 3 CK  
116   ME4013 Đo lường và tự động hóa các quá trình nhiệt lạnh 3 CK       ME4083 Kỹ thuật đo lường trong nhiệt lạnh 3 CK  
117   ME3233 Quản lý logistics 3 CK       ME2125 Quản lý logistics 3 CK  
118   ME3221 Kỹ thuật hệ thống 3 CK       ME2123 Kỹ thuật hệ thống 3 CK  
119   ME4657 Quản lý thu mua 3 CK       ME2113 Quản lý thu mua 3 CK  
120   ME4651 Quản lý chuỗi cung ứng 3 CK       ME3165 Quản lý chuỗi cung ứng 3 CK  
121   ME4601 Kỹ thuật dự báo 3 CK       ME3157 Kỹ thuật dự báo 3 CK  
122 1 ME4649 Tiếp thị logistics 3 CK       ME3173 Tiếp thị 3 CK  
2 ME2073 An toàn lao động trong dệt may 3 CK      
123   ME2053 Thiết kế công việc và đo lường lao động 3 CK       ME2111 Thiết kế công việc và nhân trắc học 3 CK  
124   ME2057 Tin học trong dệt may 2 CK       ME4105 CAD-CAM trong dệt may 3 CK  
125 A ME2063 Khoa học vật liệu dệt 4 CK       ME2103 Khoa học vật liệu dệt 3 CK *
      ME2107 Thí nghiệm kiểm tra phân tích vật liệu dệt 2 CK
126   ME3101 Đo lường và đảm bảo chất lượng 3 CK       ME4111 Kiểm định và đánh giá chất lượng hàng dệt may 3 CK  
127 1 ME1007 Cơ sở công nghệ dệt may 3 CK       ME4115 Công nghệ may mặc 3 CK  
A ME3113 Mỹ thuật trang phục 5 CK       ME4125 Công nghệ dệt nhuộm 3 CK *
      ME2109 Mỹ thuật trang phục 3 CK
128 A ME3083 Công nghệ may 2 5 CK       ME2105 Công nghệ may 2 3 CK *
      ME4123 Thiết kế chuyền 3 CK
129   ME3077 Cấu trúc vải 3 CK       ME3171 Cấu trúc vải 4 CK  
130   ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 1 CK       ME1013 Thực tập cơ khí đại cương 1 2 CK  
131 1 ME2001 Thực tập cơ khí đại cương 2 1 CK       ME2087 Thực tập cơ khí đại cương 2 2 CK  
2       ME3149 Thực tập nhiệt đại cương 2 CK  
132   CH2001 Hóa lý 3 HC       MA2037 Hóa lý - Công nghệ Vật liệu 3 VL  
133   402401 Linh kiện bán dẫn 3 DD       EE2411 Linh kiện bán dẫn 3 DD  
134   402404 Thí nghiệm kỹ thuật số 2 DD EE2413 Thí nghiệm kỹ thuật số 2 EE2419 Kỹ thuật số 3 DD  
135   404401 Cơ sở trường điện từ 3 DD       EE2409 Cơ sở trường điện từ 3 DD  
136   407410 Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình 4 DD       EE2415 Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình 4 DD  
138   006404 Cơ sở phương trình vi phân 3 UD       MT1023 Cơ sở phương trình vi phân 3 UD  
139 1 007403 Vật lý - nhiệt học 2 CK       PH1013 Vật lý - nhiệt, lượng tử 3 UD  
2 007404 Vật lý lượng tử 2 UD      
140   IM2023 Xã hội học đại cương 3 QL         Xét học dạng tiểu luận và bài tập lớn   QL  
141   IM3049 Phân tích dữ liệu 3 QL         Xét học dạng tiểu luận và bài tập lớn   QL  
142   IM3061 Anh văn trong kinh doanh 3 QL         Xét học dạng tiểu luận và bài tập lớn   QL  
144   CH1009 Hóa phân tích 3 HC       CH2009 Hóa phân tích 3 HC  
145   CI2091 Kết cấu bê tông cốt thép 1 2 XD       CI3237 Kết cấu bê tông cốt thép 3 XD  
146 1 CI3179 Cấp thoát nước đô thị 2 XD       CI3241 Cấp thoát nước 3 XD  
2 CI3207 Cấp thoát nước trong công trình 2 XD      
3 CI3119 Cấp thoát nước A 3 XD      
4 CI3095 Cấp thoát nước 2 XD      
147   CI3187 Thiết kế cơ sở hạ tầng kỹ thuật 2 XD       CI3265 Kỹ thuật hạ tầng đô thị 3 XD  
148   CI3195 Nền móng 2 XD       CI3239 Nền móng 4 XD  
149 1 CI3167 Công trình cấp thoát nước 3 XD       CI4141 Công trình cấp thoát nước và trạm bơm 3 XD  
2 CI3059 Máy bơm và trạm bơm 3 XD      
150   CI3009 Kết cấu thép 1 2 XD       CI3231 Kết cấu thép 3 XD  
151 1 CI3219 Xây dựng và khai thác đường 2 XD       CI4145 Cơ sở thi công và khai thác cầu đường 3 XD  
2 CI4121 Xây dựng cầu 2 XD      
153   CI3183 Quy hoạch cảng 2 XD       CI3021 Quy hoạch cảng 3 XD  
154   CI3049 Thủy lực - hải văn 3 XD       CI3247 Động lực học sông - biển 3 XD  
155   CI3215 Thi công công trình cảng 2 XD       CI4147 Kỹ thuật thi công dưới nước 3 XD  
156   CI4059 Quản lý xây dựng công trình cảng 3 XD       CI4143 Quản lý dự án và kinh tế cảng 3 XD  
157   CI4083 Phòng chống thiên tai ven biển 3 XD       CI4187 Thiên tai và biến đổi khí hậu 3 XD  
158 1 CI1027 Nhập môn về kỹ thuật (Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ) 3 XD       CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 XD  
2 CI1037 Nhập môn về kỹ thuật (Vật liệu Xây dựng) 3 XD      
159 1 CI1035 Lập trình ứng dụng trong trắc địa 3 XD       CI3251 Lý thuyết sai số và xử lý số liệu 4 XD  
2 CI2019 Lý thuyết sai số & xử lý số liệu đo 3 XD      
160   CI2011 Bản đồ học 1 3 XD       CI3253 Bản đồ học 3 XD  
161 1 CI3015 Địa chính đại cương 3 XD       CI3259 Kỹ thuật địa chính 4 XD  
2 CI3065 Đo vẽ địa chính 3 XD      
162   CI3027 Trắc địa cao cấp 1 3 XD       CI3257 Trắc địa cao cấp 3 XD  
163 A CI4107 Trắc địa công trình 3 XD       CI4159 Trắc địa công trình 4 XD *
CI3105 Thực tập trắc địa công trình 1 XD      
164 1 CI1011 Hình học họa hình 2 XD       CI1067 Vẽ kỹ thuật kiến trúc 3 XD  
2 CI1019 Vẽ bóng & phối cảnh 2 XD      
165   CI2009 Sức bền vật liệu 2 XD       CI3269 Sức bền vật liệu 3 XD  
166 A CI3199 Thủy công 1 2 XD       CI3267 Thủy công 3 XD *
CI3201 Đồ án môn học thủy công 1 XD      
1 CI4013 Thủy công 2 2 XD        
167 A CI3227 Thủy năng - thủy điện 2 XD       CI4155 Thủy điện và trạm bơm 3 XD *
CI3229 Đồ án môn học thủy điện 1 XD      
168 A CI3223 Công nghệ sản xuất cấu kiện bê tông cốt thép đúc sẵn 2 XD       CI4139 Thiết kế công nghệ sản xuất và lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn 3 XD *
CI3225 Đồ án môn học công nghệ sản xuất cấu kiện bê tông cốt thép đúc sẵn 1 XD      
169   CI3099 Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 3 XD       CI3245 Kỹ thuật chất kết dính 3 XD  
170   CI3109 Ăn mòn và chống ăn mòn bê tông cốt thép 3 XD       CI4163 Ăn mòn bê tông và bê tông cốt thép 3 XD  
171   CI3211 Kết cấu thép 2 2 XD       CI4131 Kết cấu công trình thép 3 XD  
172   CI4043 Quy hoạch đô thị 3 XD       CI2115 Nguyên lý quy hoạch và thiết kế đô thị 3 XD  
173   CI4125 Tổ chức thi công 3 XD       CI4189 Quy hoạch tổ chức thi công 3 XD  
174 1 CI1015 Thiết kế cơ sở kiến trúc 2 2 XD       CI2101 Đồ án thiết kế cơ sở kiến trúc 2 XD  
2 CI1031 Thiết kế nhanh 1 1 XD      
3 CI1005 Thiết kế nhanh 2 1 XD      
4 CI1057 Thiết kế nhanh 3 1 XD      
175 1 CI1017 Kỹ thuật kiến trúc 1 3 XD       CI2105 Thiết kế kỹ thuật kiến trúc công trình dân dụng 3 XD  
2 CI2071 Kỹ thuật kiến trúc 2 3 XD      
3 CI2027 Thiết kế kỹ thuật kiến trúc 2 XD      
176 1 CI2023 Thiết kế kiến trúc công cộng 1 2 XD       CI2107 Thiết kế kiến trúc 1 - công trình công cộng 3 XD  
2 CI2025 Thiết kế kiến trúc công cộng 2 2 XD      
177   CI4097 Tham quan di sản kiến trúc 2 XD       CI3249 Thực tập di sản kiến trúc và đô thị 2 XD  
178   CI2021 Nguyên lý kiến trúc công nghiệp 3 XD       CI3271 Nguyên lý thiết kế kiến trúc và kỹ thuật công trình công nghiệp 4 XD  
179 1 007710 Âm thanh công trình 2 XD       CI2113 Kỹ thuật công trình dân dụng 4 XD  
2 CI2073 Cơ điện công trình 3 XD      
3 CI2077 Kiến trúc sinh khí hậu 3 XD      
4 CI3143 Quang học - âm học 3 XD      
5 CI3173 Môi trường và kiến trúc bền vững 2 XD      
6 CI4091 Kỹ thuật hạ tầng đô thị 2 XD      
7 CI3151 Thí nghiệm vật lý kiến trúc 1 XD      
180 1 CI2075 Chuyên đề 1 2 XD       CI4179 Đồ án thiết kế nội thất 2 XD  
2 CI3157 Thiết kế nội thất 2 XD      
3 CI2085 Chuyên đề tự chọn 2: Xã hội học trong kiến trúc và đô thị 2 XD      
181 1 CI3155 Chuyên đề 3: bảo tồn di sản đô thị 2 XD       CI2117 Đồ án kiến trúc cảnh quan 2 XD  
2 CI3149 Thiết kế cảnh quan 2 XD      
3 CI4095 Chuyên đề 4: nghiên cứu và thiết kế không gian công cộng 2 XD      
4 CI1025 Tin học chuyên ngành 3D 2 XD      
182   CI4099 Triết học phương Đông 2 XD       EN1003 Con người và môi trường 3 MO  
183   ME2021 Vẽ cơ khí 3 CK       ME2089 Vẽ kỹ thuật cơ khí 4 CK  
184 1 ME2003 Nguyên lý máy 3 CK       ME1015 Nguyên lý máy 4 CK  
2 AS1003 Cơ lý thuyết 3 UD      
185   ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 CK       ME2091 Phương pháp số 3 CK  
186 1 ME2077 Cơ học máy 3 CK       MA3083 Cơ học vật liệu 3 VL  
2       ME2101 Cơ học máy 3 CK  
A ME2043 Cơ học máy 4 CK       ME2101 Cơ học máy 3 CK *
      ME2117 Thí nghiệm cơ học máy 1 CK
187 A ME3119 Đồ án thiết kế hệ thống công nghiệp 1 CK       ME4101 Đồ án thiết kế hệ thống công nghiệp 2 CK *
ME3227 Đồ án nghiên cứu khả thi hệ thống công nghiệp 1 CK      
188 1 ME1011 Thực tập đại cương 1 CK       ME3159 Thực tập đại cương 2 CK  
2 ME2031 Thực tập kỹ thuật (KT Hệ thống Công nghiệp) 2 CK      
3 ME2085 Thực tập kỹ thuật 2 CK      
189   ME4027 Quản lý vật tư và tồn kho (KT Hệ thống Công nghiệp) 3 CK       ME3161 Quản lý vật tư và tồn kho 3 CK  
190 A ME3255 Đồ án môn học logistics 1 (Thiết kế hệ thống logistics) 1 CK       ME4103 Đồ án thiết kế hệ thống logistics 2 CK *
ME3259 Đồ án môn học logistics 2 (Nghiên cứu khả thi hệ thống logistics) 1 CK      
191   ME3803 Công nghệ in nhuộm 3 CK       ME3067 Công nghệ nhuộm hoàn tất vải 3 CK  
192 1 ME2011 Đồ án thiết kế 1 CK       ME3139 Đồ án thiết kế 2 CK  
2       ME3151 Đồ án thiết kế - hướng thiết bị lạnh 2 CK  
3       ME3145 Đồ án hệ thống truyền động 2 CK  
193   ME2023 Thực tập kỹ thuật chế tạo 1 CK       ME3143 Thực tập kỹ thuật cơ khí 2 CK  
194   ME4045 Đồ án chuyên ngành (Kỹ thuật Chế tạo) 1 CK       ME4061 Đồ án chuyên ngành 2 CK  
195   ME3041 Kỹ thuật sấy 2 CK       ME4131 Kỹ thuật sấy 3 CK  
196   ME2017 Thực tập kỹ thuật (Cơ điện tử) 1 CK       ME2115 Thực tập kỹ thuật 2 CK  
197   ME3017 Đồ án thiết kế hệ thống cơ điện tử 1 CK       ME4071 Đồ án chuyên ngành 2 CK  
198   GE1007 Tinh thể - khoáng vật - thạch học 3 DC       GE2033 Tinh thể - khoáng vật - thạch học + thực tập 3 DC  
199   GE3025 Địa thống kê 2 DC       GE3141 Địa thống kê 3 DC  
200   GE4061 Vỉa, tài nguyên và trữ lượng dầu khí 3 DC       GE3163 Tầng chứa, tài nguyên và trữ lượng dầu khí 3 DC  
201   GE3063 Trầm tích học và nhịp địa tầng 2 DC       GE3165 Trầm tích học và nhịp địa tầng 3 DC  
202   GE4011 Công nghệ xử lí dầu khí 3 DC       GE3167 Công nghệ xử lý dầu khí 3 DC  
203   GE4021 Thu gom và vận chuyển dầu khí 2 DC       GE3179 Thu gom và vận chuyển dầu khí 3 DC  
204   GE3003 Địa chất biển 2 DC       GE3169 Địa chất biển 3 DC  
205 1 GE2009 Cơ học Đá 2 DC       GE3205 Cơ học đá dầu khí 3 DC  
2       GE3139 Cơ học đá + thực hành 3 DC  
206   GE3043 Hoàn thiện giếng và kích thích vỉa 2 DC       GE3175 Hoàn thiện giếng và kích thích vỉa 3 DC  
207   GE3109 Phương pháp tìm kiếm thăm dò thẩm lượng dầu khí 2 DC       GE3177 Phương pháp tìm kiếm thăm dò thẩm lượng dầu khí 3 DC  
208   GE3091 Dung dịch khoan và xi măng 2 DC       GE3199 Dung dịch khoan và xi măng 3 DC  
209   GE3009 Công nghệ khoan dầu khí 3 DC       GE3181 Công nghệ khoan dầu khí + thực tập 3 DC  
210   GE4063 Địa chất dầu khí Việt Nam 3 DC       GE3183 Địa chất và tài nguyên dầu khí Việt Nam 3 DC  
211   GE3135 Khảo sát giếng 2 DC       GE3185 Khảo sát giếng 3 DC  
212   GE4037 Mô phỏng vỉa dầu khí 2 DC       GE4091 Mô phỏng vỉa dầu khí 3 DC  
213   GE4025 An toàn và bảo vệ môi trường trong công nghiệp dầu khí 3 DC       GE3151 Bảo vệ môi trường trong công nghiệp dầu khí + kiến tập 3 DC  
214   GE3059 Phân tích và dự báo khai thác dầu khí 2 DC       GE4093 Phân tích và dự báo khai thác dầu khí 3 DC  
215   GE3019 Công trình xây dựng 2 DC       GE3137 Công trình xây dựng 3 DC  
216   GE3051 Địa kỹ thuật 2 2 DC       GE3143 Địa kỹ thuật 2 3 DC  
217   GE3007 Địa hóa môi trường 2 DC       GE3147 Địa hóa môi trường 3 DC  
218   GE4041 Địa chất công trình - địa chất thủy văn khu vực 2 DC       GE3201 Địa chất công trình - địa chất thủy văn khu vực 3 DC  
219   GE3079 Phương pháp viễn thám và gis 3 DC       GE3203 ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên 3 DC  
220   GE3111 Địa chất động lực công trình 2 DC       GE4069 Địa chất động lực công trình + kiến tập 3 DC  
221   GE4019 Phương pháp lập bản đồ địa chất môi trường - địa chất đô thị 2 DC       GE4079 Phương pháp lập bản đồ địa chất môi trường - địa chất đô thị 3 DC  
222 A GE1003 Địa chất cơ sở 3 DC       GE1013 Khoa học trái đất 4 DC *
GE1005 Thực tập địa chất cơ sở 1 DC      
223 A GE2003 Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất 2 DC       GE2035 Địa chất kiến trúc và đo vẽ bản đồ địa chất 3 DC *
GE2005 Thực tập địa chất kiến trúc 1 DC      
224 1 MA2005 Hóa học chất rắn 3 VL       MA3085 Hóa học và hóa lý silicat 4 VL  
2 MA3013 Hóa lý silicate 3 VL      
225 1 MA2019 Quá trình và thiết bị silicat 1 3 VL       MA3089 Quá trình và thiết bị cơ, nhiệt 4 VL  
2 MA3023 Quá trình và thiết bị silicat 2 3 VL      
226 1 MA3027 Công nghệ sản xuất xi măng 3 VL       MA4087 Công nghệ xi-măng, bê tông 4 VL  
2 MA4009 Vật liệu xây dựng 3 VL      
227 A ME3085 Thiết kế trang phục 1 5 CK       ME3137 Thiết kế trang phục 1 3 CK *
      ME4121 Đồ án ngành 1 2 CK
228   CI2029 Cơ học kết cấu 4 XD         Không có môn tương đương   XD  
CI3039 Thiết kế cầu 1 4 XD         Không có môn tương đương  
CI3063 Thiết kế đường 1 4 XD         Không có môn tương đương  
CI4009 Kỹ thuật giao thông 4 XD         Không có môn tương đương  
CI2059 Thực tập kỹ thuật (Trắc địa) 3 XD         Mở lớp đến khi hết SV học  
CI1013 Thiết kế cơ sở kiến trúc 1 3 XD         Mở lớp đến khi hết SV học  
CI3145 Thiết kế kiến trúc nhà ở 6 XD         Mở lớp đến khi hết SV học  
CI1055 Thiết kế kiến trúc công nghiệp 6 XD         Mở lớp đến khi hết SV học  
CI2069 Thiết kế kiến trúc công cộng 3 6 XD         Mở lớp đến khi hết SV học  
CI4093 Thiết kế kiến trúc công cộng 4 6 XD         Mở lớp đến khi hết SV học  
CI4089 Thiết kế quy hoạch đô thị 6 XD         Mở lớp đến khi hết SV học  
CI4101 Kiến trúc cảnh quan 3 XD         Mở lớp đến khi hết SV học  
229   CH2099 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 HC       CH3371 Phân tích thực phẩm 3 HC  
230   CH2101 Thí nghiệm phân tích hóa lý thực phẩm 2 HC       CH3379 Thực hành phân tích thực phẩm A 2 HC  
231   ME3801 Dung sai và kỹ thuật đo 2 CK       ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3 CK  
232 A CH2005 Hóa phân tích 4 HC       CH2113 Hóa phân tích 3 HC *
      CH2115 Thí nghiệm hóa phân tích 1 HC
233   006405 Đại số 3 UD       MT1007 Đại số tuyến tính 3 UD  
234   407406 Kỹ thuật hệ thống máy tính 3 DD       EE3401 Kỹ thuật hệ thống máy tính 3 DD  
235   TR2003 Đồ họa vi tính và cad 2 GT       ME4063 Công nghệ 4.0 trong lãnh vực cơ khí 3 CK  
236 1 TR3065 Hàn và giám sát đóng mới 3 GT         Không có tương đương      
2 TR4075 Độ tin cậy thiết bị năng lượng tàu thủy 3 GT         Sinh viên chọn môn khác trong nhóm tự chọn      
237 1 TR3035 Lắp ráp sửa chữa thiết bị động lực tàu thủy 3 GT       TR3133 Động lực học tàu thủy và công trình ngoài khơi 3 GT  
2 TR4007 Nhiên liệu và dầu bôi trơn 3 GT      
3 TR4017 Khai thác hệ động lực tàu thủy 2 GT      
4 TR4039 Chế tạo, vận chuyển trên biển, lắp đặt giàn khoan dầu ngoài khơi 2 GT      
238   TR3015 Cơ học kết cấu 3 GT       TR2035 Cơ kết cấu giao thông 3 GT  
239   TR3007 Hệ thống lực đẩy máy bay 1 3 GT       TR3137 Hệ thống lực đẩy máy bay 3 GT  
240   TR3041 Kết cấu hàng không 2 - phân tích kết cấu máy bay 3 GT       TR3135 Phân tích kết cấu máy bay 3 GT  
241   TR3031 Máy bay trực thăng 2 GT       TR4095 Máy bay trực thăng 3 GT  
242   TR4033 Kết cấu hàng không 3: cơ học rạn nứt và mỏi 3 GT       TR4097 Cơ học rạn nứt và mỏi 3 GT  
243 1 TR2009 Kỹ thuật tàu thủy đại cương 3 GT         Không có tương đương
Tổ chức lớp K2018 về trước hoàn thành môn học
     
2 TR2031 Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật Hàng không) 2 GT              
3 TR3079 Kỹ thuật số và hệ thống thiết bị điện tử 2 GT              
4 TR3081 Luật hàng không dân dụng 3 GT              
5 TR4061 Bảo dưỡng hàng không 3 GT              
6 TR4065 Cánh quạt máy bay 2 GT              
7 TR4059 Khái quát về hàng không 2 GT              
8 TR4063 Yếu tố con người 2 GT              
9 TR4041 Đồ án thiết kế kỹ thuật hàng không 1 GT              
10 TR4029 Thiết kế kỹ thuật hàng không 2 2 GT              
11 TR4321 Đề cương luận văn tốt nghiệp (Kỹ thuật Tàu thủy) 0 GT              
12 TR4005 Khí động lực học hỏa tiễn 3 GT              
13 TR3335 Thực tập ngoài trường 3 GT              
14 TR4335 Đề cương luận văn tốt nghiệp (Kỹ thuật Hàng không) 0 GT              
15 TR4337 Luận văn tốt nghiệp (Kỹ thuật Hàng không) 9 GT              
244   CO4009 Toán rời rạc 4 MT       CO1007 Cấu trúc rời rạc cho khoa học máy tính 4 MT (VLVH)
245   ME3117 Thiết kế mặt bằng 3 CK       ME3253 Hoạch định mặt bằng 3 CK  
246 A CO2005 Lập trình hướng đối tượng 4 MT       CO2039 Lập trình nâng cao 3 MT *
      CO2043 Đồ án lập trình nâng cao 1 MT
247   CO4027 Học máy 3 MT       CO3117 Học máy 3 MT  
248   CO2021 Đồ án môn học thiết kế luận lý 1 MT       CO3091 Đồ án môn học thiết kế luận lý 2 MT  
249   CO2015 Linh kiện và mạch điện tử 3 MT       CO2037 Mạch điện - điện tử 4 MT  
250   CO4001 Thiết kế vi mạch VLSI với máy tính 3 MT         không có trong CTDT K2019      
  CO4023 Thiết kế vi mạch ASIC 3 MT         không có trong CTDT K2019      
  CO4005 Tổng hợp luận lý vi mạch 3 MT         không có trong CTDT K2019      
  CO3031 Phân tích và thiết kế giải thuật 3 MT         trở thành môn tự chọn      
  CO3055 Thực tập công nghệ phần mềm 2 MT         không có trong CTDT K2019      
251   408402 Mạch công suất & điện cơ 3 DD       EE3405 Mạch công suất và điện cơ 3 DD  
252   405408 Trường và sóng điện từ 3 DD       EE3407 Trường và sóng điện từ 3 DD  
253   405404 Mạch điện tử 3 DD       EE3411 Mạch điện tử 3 DD  
254   SP1011 Kỹ năng mềm 2 OISP       SP1041 Kỹ năng mềm   OISP  
256 1 700401 Kinh tế học 3 QL       IM1013 Kinh tế học đại cương 3 QL  
A 701710 Bảo hộ sáng chế 1 QL       *
701707 Kinh tế đại cương 2 1 QL
701703 Kinh tế đại cương 1 1 QL
257 A AS2019 Cơ sở y khoa 5 UD       AS3105 Cơ sở y khoa 4 UD *
      AS3151 Đồ án môn học cơ sở y khoa 1 UD
258   CH3051 Công nghệ lên men 3 HC       CH3359 Công nghệ lên men vi sinh vật (+TN) 4 HC  
259   CH3013 Sinh học phân tử và di truyền 3 HC       CH3361 Sinh học phân tử và di truyền 4 HC  
260 A 604002 Hóa học đại cương B 2 HC       CH1015 Hóa đại cương 3 HC  
604046 Thí nghiệm hóa đại cương 1 HC      
261   EN2005 Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường 1 3 MO EN2005 Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường 1 3 EN2031 Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường 3 MO  
262 1 EN2027 Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường 2 3 MO EN2041 Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường 2 4          
2 EN2027 Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường 2 3 MO       EN3093 Quản lý và kiểm soát ô nhiễm đất 3 MO  
3 EN4005 Quản lý và kiểm soát ô nhiễm đất 2 MO      
263   EN2017 Mô hình hóa môi trường 3 MO EN2017 Mô hình hóa môi trường 3 EN3209 Mô hình hóa môi trường 3 MO  
264           CI3281 Kết cấu công trình xây dựng - môi trường 3 CI2121 Kết cấu công trình xây dựng - môi trường 3 XD  
265 1 EN3033 Đồ án môn học xử lý nước cấp 2 MO       EN3077 Đồ án môn học xử lý nước thải và nước cấp 2 MO  
2 EN4009 Đồ án môn học xử lý nước thải 2 MO      
266 1;2 EN3003 Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường 3 MO EN4029 Phân tích dữ liệu GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường 3 EN3003 Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường 3 MO  
267 1 EN3015 Sản xuất sạch hơn 2 MO       EN3127 Sản xuất sạch hơn 3 MO  
2 EN4019 Sản xuất sạch hơn 2 MO      
268 1;2;3 EN2011 Quá trình môi trường 2 2 MO EN2037 Các quá trình môi trường 3 EN2003 Các quá trình sinh học trong kỹ thuật môi trường 3 MO  
269   EN2013 Kiểm soát ô nhiễm không khí 3 MO EN2013 Kiểm soát ô nhiễm không khí 3 EN3207 Kiểm soát ô nhiễm không khí 3 MO  
270   EN3037 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 3 MO EN3037 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 3 EN3211 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 4 MO  
271   EN3011 Độc học môi trường 3 MO EN3011 Độc học môi trường 3 EN2051 Độc học môi trường 3 MO  
272         MO EN3081 HSE đại cương 3 EN2053 HSE đại cương 3 MO  
273   400416 Đồ án 1 1 DD       EE2421 Đồ án cơ sở ngành 1 DD  
274   400431 Thực tập tốt nghiệp 2 DD       EE3375 Thực tập ngoài trường 2 DD  
275   401402 Điện tử công suất 3 DD       EE3419 Điện tử công suất 3 DD  
276   402408 Thí nghiệm vi điều khiển 3 DD       EE3413 Vi xử lý 3 DD  
277   403402 Giải tích hệ thống điện 3 DD       EE4413 Giải tích hệ thống điện 3 DD  
278   405403 Mạch điện tử thông tin 3 DD       EE3423 Mạch điện tử thông tin 3 DD  
279 1 405406 Xử lý số tín hiệu 3 DD       EE2015 Xử lý số tín hiệu 3 DD  
2 405715 Xử lý các tín hiệu tương tự & số 3 DD
280   405409 Mạng thông tin 3 DD       EE4403 Mạng thông tin 3 DD  
281   408403 Máy điện 3 DD       EE3421 Máy điện 3 DD  
282   409402 Cơ sở người máy (Robot) 3 DD       EE4441 Cơ sở người máy (Robot) 3 DD  
283   409403 Điều khiển phi tuyến và thích nghi 3 DD       EE4443 Điều khiển phi tuyến và thích nghi 3 DD  
284   409404 Cảm biến và đo lường 3 DD       EE3417 Cảm biến và đo lường 3 DD  
285   401701 Cơ sở điện tử công suất lớn 3 DD       EE4055 Điện tử công suất 3 DD  
286   402709 Thiết kế hệ thống nhúng 3 DD       EE4053 Thiết kế hệ thống nhúng (PBL) 3 DD  
287   405701 Điều biến tương tự & điều biến số 3 DD       EE3015 Kỹ thuật hệ thống viễn thông 3 DD  
288   405713 Thông tin dữ liệu - mạng 3 DD       EE3019 Truyền số liệu và mạng 3 DD  
289   408701 Các máy điện 1 chiều & xoay chiều 2 DD       EE3009 Máy điện 3 DD  
290           MT1019 Giải tích 1 (CT Tiên tiến) 4 MT1003 Giải tích 1 4 UD xét chương trình Tiên tiến và Chất lượng cao
291 1 006407 Giải tích hàm nhiều biến 3 UD       MT1021 Giải tích 2 (CT Tiên tiến) 4 UD  
2 006402 Giải tích 2 3 UD
3         MT1021 Giải tích 2 (CT Tiên tiến) 4 MT1005 Giải tích 2 4 UD xét chương trình Tiên tiến và Chất lượng cao
292 1 006406 Xác suất & ứng dụng kỹ thuật 3 UD       MT2015 Xác suất và ứng dụng kỹ thuật 3 UD  
2         MT2015 Xác suất và ứng dụng kỹ thuật 3 MT2013 Xác suất và thống kê 4 UD chương trình Chất lượng cao xét thay thế cho Tiên tiến
293 A AS3083 Cơ học vật rắn biến dạng 4 UD       AS3147 Cơ học vật rắn biến dạng 3 UD *
      AS3163 Đồ án bổ sung cơ học vật rắn biến dạng 1 UD
294 A 701711 Kinh tế vi mô - quản lý kế toán 2 QL       IM1003 Kinh tế học vi mô 3 QL *
701705 Kinh tế vi mô - chiến lược & tổ chức xí nghiệp 1 QL      
295   409405 Tự động hóa công nghiệp 3 DD       EE4407 Tự động hóa công nghiệp 3 DD  
387   AS3017 Kỹ thuật thiết bị y học và thí nghiệm 3 UD       AS3103 Kỹ thuật thiết bị y học và thí nghiệm 4 UD  
388   AS3069 Thiết bị chẩn đoán hình ảnh y học 3 UD       AS2053 Thiết bị chẩn đoán hình ảnh y học 3 UD  
389   AS3081 Tính toán khoa học 3 UD       AS2051 Tính toán khoa học 3 UD  
390   AS3059 Kỹ thuật lập trình (vật lý tính toán) 3 UD       AS3107 Kỹ thuật lập trình (vật lý tính toán) 4 UD  
391   AS3065 Cơ sở vật lý tính toán và mô phỏng vật lý 3 UD       AS3109 Cơ sở vật lý tính toán và mô phỏng vật lý 4 UD  
392   AS3079 Đồ án thiết kế nâng cao 2 UD       AS4005 Đồ án chuyên ngành 2 UD  
393 1 AS3343 Thực tập tốt nghiệp (Kỹ thuật Y sinh) 2 UD       AS3345 Thực tập ngoài trường 2 UD  
2 AS3325 Thực tập ngoài trường 2 UD      
394 A 007402 Vật lý - điện từ học 4 DD       EE2401 Vật lý: điện và từ học 3 DD *
EE1403 Đồ án vật lý: điện và từ học 1 DD
395 A 409401 Cơ sở hệ thống điều khiển 4 DD       EE3429 Đồ án cơ sở hệ thống điều khiển 1 DD *
EE3403 Cơ sở hệ thống điều khiển 3 DD
396 A 407408 Cơ sở máy tính 4 DD EE2403 Cơ sở máy tính 4 EE2423 Đồ án cơ sở máy tính 1 DD *
EE2417 Cơ sở máy tính 3 DD
397 1 EN3029 Đồ án môn học xử lý khí thải 2 MO       EN4027 Đồ án môn học xử lý khí thải và chất thải rắn 2 MO  
2 EN4011 Đồ án môn học kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2 MO      
1   CH2057 Cơ sở vật liệu và ăn mòn 2 HC       CH3327 Hóa keo 3 HC 3 môn K18 = 2môn K19
CH2065 Hóa keo 2 HC       CH3329 Các phương pháp phân tích hiện đại 3 HC
CH2097 Hóa sinh học 2 HC       CH3331 Cơ sở vật liệu và bảo vệ ăn mòn 3 HC
CH3005 Các phương pháp phân tích hiện đại 2 HC       CH3337 Tổng hợp hữu cơ hóa dầu 3 HC
CH3007 Tổng hợp hữu cơ hóa dầu 2 HC       CH3339 Cơ sở hóa sinh và vi sinh 3 HC
CH3033 Kỹ thuật môi trường 2 HC              
2   CH2071 Hóa học xanh 2 HC       CH4059 Kiểm toán năng lượng 3 HC 3 môn K18 = 2môn K19
CH2079 Kỹ thuật đường ống bể chứa 2 HC       CH4061 Kỹ thuật đường ống bể chứa 3 HC
CH2081 Thiết kế P&ID 2 HC       CH4063 Thiết kế P&ID 3 HC
CH3037 Cơ sở thiết kế nhà máy hóa 2 HC       CH4065 Vận hành hệ thống quy trình công nghệ hóa học 3 HC
CH3079 Phương pháp số trong công nghệ hóa học 2 HC       CH4067 Cơ sở thiết kế nhà máy 3 HC
CH3087 Điều khiển tự động 1 2 HC       CH4069 Sản xuất sạch hơn 3 HC
CH3101 Hóa học và công nghệ chất hoạt động bề mặt 2 HC       CH4071 Điều khiển tự động quá trình công nghệ 3 HC
CH3107 Kỹ thuật vật liệu vô cơ silicate 2 HC       CH4073 Kỹ thuật pha phân tán 3 HC
CH3111 Cơ sở kỹ thuật polymer 2 HC       CH4075 Công nghệ xử lý và tái chế chất thải 3 HC
CH3119 Các phương pháp vật lý nghiên cứu chất rắn 2 HC       CH4077 Nhiên liệu sinh học và nhiên liệu thay thế 3 HC
CH3127 Độc chất học công nghiệp ứng dụng 2 HC       CH4079 Hóa học xanh 3 HC
CH3137 Nhiệt động và động học trong hóa sinh 2 HC       CH4081 Công nghệ sản xuất phân bón và các hóa chất vô cơ 3 HC
CH3141 Nhiên liệu sinh học và nhiên liệu thay thế 2 HC       CH4083 Cơ sở kỹ thuật polymer 3 HC
CH3265 Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học 2 HC       CH4085 Hóa học và công nghệ chất hoạt động bề mặt 3 HC
CH3285 Vận hành hệ thống quy trình công nghệ hóa học 2 HC       CH4087 Các phương pháp vật lý nghiên cứu chất rắn 3 HC
CH3315 Cơ sở kỹ thuật hóa bức xạ 2 HC       CH4089 Cơ sở kỹ thuật bức xạ và ứng dụng 3 HC
CH4033 Phương pháp kiểm toán và tiết kiệm năng lượng 2 HC       CH4091 Hóa học nano và ứng dụng 3 HC
EE2029 Kỹ thuật điện tử 2 DD       CH4093 Độc chất học công nghiệp ứng dụng 3 HC
1 1 IU2005 Tổ chức quản lý bảo dưỡng 2 BD       IU2021 Tổ chức quản lý bảo dưỡng 3 BD  
2 IU3013 Phụ tùng và quản lý lưu kho 2 BD      
2   IU2009 Quản lý an toàn và xử lý tổn thất 2 BD       IU4019 An toàn và môi trường trong bảo dưỡng 3 BD  
3   IU2017 Công nghệ hàn 2 BD       IU3065 Công nghệ cơ khí 3 3 BD  
5   IU3001 Công nghệ cơ khí 2 2 BD       IU3061 Công nghệ cơ khí 2 3 BD  
6   IU3003 Công nghệ khí nén 2 BD       IU3063 Công nghệ khí nén 3 BD  
7 1 IU3005 Công nghệ điều hòa không khí 2 BD       IU3067 Công nghệ lạnh và điều hòa 3 BD  
2 IU3027 Công nghệ lạnh 2 BD      
8   IU3007 Các hệ thống quản lý bảo trì 2 BD       IU4021 Kỹ thuật bảo trì 3 BD  
9 1 IU3019 Máy điện 2 BD       IU3059 Công nghệ điện 4 BD  
2 IU4001 Công nghệ điện 2 BD      
10   IU3045 Công nghệ thủy lực 2 BD       IU4015 Công nghệ thủy lực 3 BD  
11 1 EE1013 Vật lý bán dẫn 3 DD       EE1007 Vật lý bán dẫn 4 DD  
2 EE2001 Giải tích mạch cơ bản 3 DD       EE2033 Giải tích mạch 3 DD  
3 402703 Điện tử học các mạch logic 3 DD       EE1009 Kỹ thuật số 3 DD  
A EE1011 Giải tích mạch 4 DD       EE2033 Giải tích mạch 3 DD *
      EE2041 Đồ án bổ sung giải tích mạch 1 DD
B EE1011 Giải tích mạch 4 DD       EE2033 Giải tích mạch 3 DD *
      EE1007 Vật lý bán dẫn 4 DD
C EE1015 Kỹ thuật số 4 DD       EE1009 Kỹ thuật số 3 DD *
      EE1031 Đồ án bổ sung kỹ thuật số 1 DD
D EE1015 Kỹ thuật số 4 DD       EE1009 Kỹ thuật số 3 DD *
      EE1007 Vật lý bán dẫn 4 DD
E EE2007 Mạch điện tử 4 DD       EE2035 Mạch điện tử 3 DD *
      EE2043 Đồ án bổ sung mạch điện tử 1 DD
F EE2007 Mạch điện tử 4 DD       EE2035 Mạch điện tử 3 DD *
      EE1007 Vật lý bán dẫn 4 DD
G EE2013 Vi xử lý 4 DD       EE2039 Vi xử lý 3 DD *
      EE2045 Đồ án bổ sung vi xử lý 1 DD
H EE2013 Vi xử lý 4 DD       EE2039 Vi xử lý 3 DD *
      EE1007 Vật lý bán dẫn 4 DD
14 1 EN3017 ISO 14001 và kiểm toán môi trường 2 MO       EN3079 Các hệ thống quản lý môi trường 3 MO  
15 1 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 MT       IU2023 Phương pháp tính và lập trình C 3 BD  
2 MT1009 Phương pháp tính 3 UD      
18 1 CI3175 Kết cấu bê tông cốt thép 2 2 XD       CI3243 Kết cấu công trình bê tông cốt thép 3 XD  
  CI4029 Phương pháp số công trình biển 3 XD       CI3061 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 XD **
CI4041 Công trình ngoài khơi 3 XD       CI3243 Kết cấu công trình bê tông cốt thép 3 XD
19 A CI3001 Cơ học đất 4 XD       CI3235 Cơ học đất  3 XD *
      CI2095 Địa chất công trình 3 XD
1 CI1043 Địa chất công trình 2 XD       CI2095 Địa chất công trình 3 XD  
2 CI1039 Ký họa kiến trúc 2 XD       CI2111 Bố cục tạo hình trong kiến trúc 3 XD  
3 CI1029 Bố cục tạo hình kiến trúc 1 3 XD      
4 CI2013 Bố cục tạo hình kiến trúc 2 1 XD      
5 CI1063 Mỹ học 2 XD      
6 CI1023 Nghệ thuật tạo hình 2 XD      
7 CI1047 Luật và kinh tế xây dựng 3 XD       CI4129 Kinh tế xây dựng 3 XD  
8 CI1045 Nguyên lý kinh tế và quản lý xây dựng 3 XD      
9 CI4021 ITS ứng dụng 3 XD       CI4165 Hạ tầng công trình giao thông 3 XD  
10 CI3169 Tin học trong quản lý xây dựng 3 XD       CI3057 Kỹ thuật bê tông 3 XD  
11 CI1021 Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng 3 XD       CI2097 Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình dân dụng 4 XD  
12 CI1049 Kiến trúc 3 XD       CI2099 Lịch sử kiến trúc và định cư 3 XD  
13 CI1061 Lịch sử kiến trúc phương Đông và Việt Nam 2 XD      
14 CI1041 Lịch sử kiến trúc phương Tây 2 XD      
15 CI3141 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 3 XD       CI2103 Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình nhà ở 3 XD  
16 CI2041 Quy hoạch và quản lý kỹ thuật hạ tầng 3 XD       CI4161 Quy hoạch hạ tầng đô thị 3 XD  
  CI2031 Vẽ bản đồ 3 XD       CI4129 Kinh tế xây dựng 3 XD **
CI2033 Thiết bị và an toàn lao động 3 XD       CI4161 Quy hoạch hạ tầng đô thị 3 XD
CI2035 Tin học trong trắc địa 3 XD       CI4165 Hạ tầng công trình giao thông 3 XD
CI3035 Giao tiếp kỹ thuật trong trắc địa 3 XD       CI3013 Thủy văn đô thị 3 XD
CI3041 Bản đồ học 2 3 XD       CI3025 Thủy văn công trình 3 XD
              CI2111 Bố cục tạo hình trong kiến trúc 3 XD
              CI2007 Sức bền vật liệu 4 XD
              CI2037 Vật liệu xây dựng 3 XD
              CI2095 Địa chất công trình 3 XD
              CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3 XD
  CI1051 Hư hỏng sửa chữa công trình 3 XD       CI4161 Quy hoạch hạ tầng đô thị 3 XD **
CI3169 Tin học trong quản lý xây dựng 3 XD       CI2099 Lịch sử kiến trúc và định cư 3 XD
              CI2097 Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình dân dụng 4 XD
              CI1069 Khoa học trái đất 4 XD
              CI2103 Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình nhà ở 3 XD
              CI4023 Thi công công trình cơ sở hạ tầng 3 XD
20   CI3029 Vật liệu học 3 XD       CI4153 Bê tông đặc biệt cho công trình 3 XD **
CI3191 Công nghệ gốm xây dựng 2 XD       CI4181 Lãnh đạo và khởi nghiệp 3 XD
CI4105 Vật liệu cách nhiệt và hoàn thiện 2 XD             XD