CHUẨN TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY NGÀNH ĐỂ NHẬN TTTN VÀ LVTN/TLTN - KHÓA 2010 đến KHÓA 2013

Ngày: 02/07/2018

Mã Khoa Ngành Chuyên ngành Hướng ngành Tổng số Tín chỉ tích lũy ngành (TCTLN) Môn Thực tập Tốt nghiệp Môn Luận văn Tốt nghiệp
(Cao đẳng: Tiểu luận Tốt nghiệp)
MSMH Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận TTTN Số TCTLN tối thiểu để nhận TTTN MSMH Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận LVTN Số TCTLN tối thiểu để nhận LVTN
BD Bảo Dưỡng CN 108 260661 100 84 260663 100 93
CK Kỹ thuật Cơ khí Kỹ thuật Chế tạo 156 202302 143 127 202303 146 139
CK Kỹ thuật Cơ khí Kỹ thuật Máy xây dựng và nâng chuyển 157 203302 144 128 203303 147 140
CK Kỹ thuật Dệt May Công nghệ In nhuộm 156 204302 143 127 204303 146 139
CK Kỹ thuật Dệt May Công nghệ May- Thời trang 156 204302 143 127 204303 146 139
CK Kỹ thuật Dệt May Cộng nghệ Sợi dệt 156 204302 143 127 204303 146 139
CK Kỹ thuật Dệt May 156 204302 143 127 204303 146 139
CK Kỹ thuật Cơ khí Kỹ thuật Thiết kế 157 209302 144 128 209303 147 140
CK Kỹ thuật Nhiệt Kỹ thuật Nhiệt lạnh 153 210302 140 124 210303 143 136
CK Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp 157 214302 144 128 214303 147 140
CK Kỹ thuật Cơ điện tử Cơ điện tử 156 218302 143 127 218303 146 139
DC Kỹ thuật Dầu khí Khoan và Khai thác dầu khí 154 300302 141 125 300303 144 137
DC Kỹ thuật Địa chất Địa chất môi trường 156 301302 143 127 301303 146 139
DC Kỹ thuật Dầu khí Địa chất dầu khí 156 302302 143 127 302303 146 139
DC Kỹ thuật Địa chất Địa kỹ thuật 156 303302 143 127 303303 146 139
DC Kỹ thuật Địa chất Địa chất khoáng sản 153 305302 140 124 305303 143 136
DD Kỹ thuật Điện - Điện tử Kỹ thuật Điện 155 400302 142 126 400303 145 138
DD Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 154 409302 141 125 409303 144 137
DD Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông 155 440302 142 126 440303 145 138
GT Công nghệ Kỹ thuật Ô tô Công nghệ Kỹ thuật Ô tô 157 206302 144 128 206303 147 140
GT Kỹ thuật Tàu thủy Kỹ thuật Tàu thủy 157 208302 144 128 208303 147 140
GT Kỹ thuật Hàng không Kỹ thuật Hàng không 157 213302 144 128 213303 147 140
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật chế biến dầu khí 156 601302 143 127 601303 146 139
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật hóa lý 156 602302 143 127 602303 146 139
HC Công nghệ Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 157 603302 144 128 603303 147 140
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật hóa vô cơ 156 604302 143 127 604303 146 139
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học Quá trình- thiết bị và điều khiển 156 605302 143 127 605303 146 139
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa học 156 606302 143 127 606303 146 139
HC Công nghệ Sinh học Công nghệ Sinh học 157 607302 144 128 607303 147 140
HC Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật Hóa dược 156 608302 143 127 608303 146 139
MO Quản lý Tài nguyên và Môi trường Quản lý và Công nghệ Môi trường 152 610302 139 123 610303 142 135
MO Kỹ thuật Môi trường Kỹ thuật Môi trường 151 611302 138 122 611303 141 134
MT Khoa học Máy tính Khoa học Máy tính 148 501302 129 113 501303 138 131
MT Kỹ thuật Máy tính Kỹ thuật Máy tính 153 504302 129 113 504303 143 136
QL Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp 153 701302 140 124 701303 143 136
QL Quản lý Công nghiệp Quản trị Kinh doanh 153 701302 140 124 701303 143 136
UD Vật lý Kỹ thuật Kỹ thuật Y sinh 156 007302 143 127 007303 146 139
UD Cơ Kỹ thuật 156 201302 143 127 201303 146 139
VL Kỹ thuật Vật liệu 150 215302 137 121 215303 140 133
VL Kỹ thuật Vật liệu Kỹ thuật Vật liệu Kim loại 150 216302 137 121 216303 140 133
VL Kỹ thuật Vật liệu Kỹ thuật Vật liệu Silicat 150 217302 137 121 217303 140 133
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông Cầu đường 151 801302 137 121 801303 140 133
XD Kỹ thuật Công trình Biển Cảng-Công trình biển 151 803302 137 121 803303 140 133
XD Kỹ thuật Công trình Xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 151 804302 137 121 804303 140 133
XD Kỹ thuật Công trình Thủy Thủy lợi-Thủy điện 151 808302 137 121 808303 140 133
XD Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ Kỹ thuật Địa chính 156 810302 143 127 810303 146 139
XD Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 156 810302 143 127 810303 146 139
XD Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng Vật liệu Xây dựng 151 812302 137 121 812303 140 133
XD Kiến trúc Kiến trúc 181 813302 156 140 813303 171 164
GT Kỹ thuật Cơ khí (Hàng không) PFIEV 274 213750 213700 264 257
VL Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu tiên tiến) PFIEV 271 216750 216700 261 254
VL Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu Polymer và Composite) PFIEV 267 217750 217700 257 250
CK Kỹ thuật Cơ khí (Cơ điện tử) PFIEV 268 218750 218700 258 251
DD Kỹ thuật Điện (Hệ thống năng lượng) PFIEV 274 403750 403700 264 257
DD Kỹ thuật Điện (Viễn thông) PFIEV 277 405750 405700 267.5 260.5
XD Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng - công nghiệp và hiệu quả năng lượng) PFIEV 298 800700 268 261