Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021
Ngày: 30/11/-0001
Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: TT ĐT Bảo dưỡng CN ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Nhiệt động lực học (260608) T/Gian tối đa:90' 1 CD01-A DTBD1 7 22/12/20 C5-302 18g30 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 (260609) T/Gian tối đa:70' 1 CD01-A DTBD1 8 05/01/21 B1-311 18g30 Công nghệ chế tạo máy (260617) T/Gian tối đa:120' 1 CD01-A DTBD2 10 26/12/20 C4-401 18g30 Quản lý công nghiệp (260624) T/Gian tối đa:90' 1 CD01-A DTBD3 5 28/12/20 C5-302 18g30 Mạng truyền thông cn (260633) T/Gian tối đa:70' 1 CD01-A DTBD4 40 04/01/21 C4-301 18g30 2 CD01-B DTBD4 34 04/01/21 C4-303 18g30 Vẽ kỹ thuật bảo dưỡng (IU1003) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A DTBD2 26 04/01/21 B1-310 18g30 Tổ chức quảnlý bảo dưỡng (IU2005) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A DTBD1 25 22/12/20 B1-310 18g30 Độ tincậy & đảmbảo ch/lg (IU2007) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A DTBD2 27 29/12/20 B1-310 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: Cơ khí ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Nguyên lý máy (ME2003) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTCK4 25 30/12/20 B1-310 18g30 Trangbị điện-đtử trg MCN (ME2005) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A DTCK5 15 28/12/20 C4-503 18g30 Chi tiết máy (ME2007) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A DTCK2 28 05/01/21 B1-308 18g30 Kỹthuật điềukhiển tựđộng (ME2009) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A DTCK1 11 23/12/20 B1-314 18g30 Vẽ cơ khí (ME2021) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A DTCK4 43 28/12/20 C4-304 18g30 Bơm, quạt, máy nén (ME2039) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A DTCK6 22 29/12/20 B1-211 18g30 Nhiệt động & truyềnnhiệt (ME2041) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTCK5 14 30/12/20 C4-303 18g30 Cơ học máy (ME2077) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A DTCK3 11 24/12/20 B1-310 18g30 Hệ thống điều khiển số (ME3237) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTCK3 11 04/01/21 C4-402 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: KT Địachất & Dầukhí ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Đchất k/trúc &đo vẽ bđđc (GE2003) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DTDC1 40 26/12/20 C4-301 18g30 2 DT01-B DTDC1 20 26/12/20 C4-302 18g30 Địa kỹ thuật 1 (GE3011) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTDC1 39 29/12/20 B1-311 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: Điện - Điện Tử ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Điện - điện động học (404709) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A DTDDB 44 04/01/21 B1-210 18g30 2 DT01-B DTDDB 42 04/01/21 B1-315 18g30 Toán kỹ thuật (EE1003) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DTDDH 22 05/01/21 B1-310 18g30 Giải tích mạch (EE1011) T/Gian tối đa:110' 1 DT01-A DTDDI 25 29/12/20 B2-GDB2A 18g30 Kỹ thuật số (EE1015) T/Gian tối đa:120' 1 DT01-A DTDD5 40 26/12/20 B1-210 18g30 2 DT01-B DTDD5 17 26/12/20 B1-310 18g30 3 DT02-A DTDD8 40 26/12/20 B1-309 18g30 4 DT02-B DTDD8 13 26/12/20 B1-310 18g30 Trường điện từ (EE2003) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DTDDB 18 22/12/20 B1-211 18g30 Tín hiệu và hệ thống (EE2005) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DTDDH 39 04/01/21 B1-311 18g30 2 DT01-B DTDDH 34 04/01/21 B1-314 18g30 3 DT02-A DTDDG 38 04/01/21 B1-313 18g30 Mạch điện tử (EE2007) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DTDD8 39 28/12/20 B1-315 18g30 2 DT02-A DTDD9 33 28/12/20 B1-210 18g30 Vi xử lý (EE2013) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DTDD5 44 23/12/20 C4-403 18g30 2 DT02-A DTDD7 40 23/12/20 C4-503 18g30 3 DT02-B DTDD7 16 23/12/20 C4-503 18g30 Xử lý số tín hiệu (EE2015) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DTDDE 29 05/01/21 B1-215 18g30 2 DT02-A DTDDF 31 05/01/21 B1-214 18g30 Cơ sở kỹ thuật điện (EE2017) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DTDD1 39 24/12/20 C4-301 18g30 2 DT01-B DTDD1 36 24/12/20 C4-304 18g30 3 DT02-A DTDD2 35 24/12/20 C4-302 18g30 Cơ sở điều khiển tự động (EE2019) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTDDA 35 28/12/20 C4-403 18g30 Cơ sở điện tử công suất (EE2021) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTDD1 46 28/12/20 C4-301 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: Kỹ thuật Giao thông ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Khí động lực học 1 (TR2011) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTGT2 36 28/12/20 C4-303 18g30 Kết cấu ô tô (TR2013) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTGT1 8 29/12/20 C4-402 18g30 ổn định & điều khiển bay (TR3039) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTGT1 16 26/12/20 B1-211 18g30 Hệ thống điện-điệntử ôtô (TR3045) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DTGT1 13 04/01/21 B1-211 18g30 Khí đàn hồi (TR3087) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTGT3 29 30/12/20 B1-314 18g30 Rung động tàu (TR4049) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTGT4 5 28/12/20 C5-303 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: Kỹ thuật Hóa Học ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Hóa đại cương (CH1003) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A DUTHINHO 42 28/12/20 B1-309 18g30 2 DT02-A DUTHINHM 43 28/12/20 B1-308 18g30 3 DT03-A DUTHINHN 41 28/12/20 B1-311 18g30 Hóa lý 1 (CH2003) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DTHC4 40 30/12/20 B1-210 18g30 Hóa phân tích (CH2005) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DTHC5 26 28/12/20 B1-310 18g30 Quátrình &thiết bị cơhọc (CH2019) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTHC4 40 04/01/21 C4-304 18g30 Hóa lý 2 (CH2031) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DTHC5 40 24/12/20 B1-313 18g30 2 DT01-B DTHC5 37 24/12/20 B1-314 18g30 3 DT02-A DTHC6 40 24/12/20 B1-210 18g30 4 DT02-B DTHC6 35 24/12/20 B1-315 18g30 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt (CH2043) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTHC3 40 22/12/20 C4-503 18g30 2 DT01-B DTHC3 9 22/12/20 C4-503 18g30 Quátrình kthuật sinhhọc2 (CH2047) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DTHC2 18 23/12/20 B1-310 18g30 Q/trình &tbị truyền khối (CH2051) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTHC3 40 28/12/20 B2-GDB2A 18g30 2 DT01-B DTHC3 8 28/12/20 B2-GDB2A 18g30 Vi sinh vật (CH3003) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A DTHC1 12 30/12/20 C4-304 18g30 Mô hình hóa,mp &tưh CNHH (CH3133) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTHC2 22 29/12/20 C4-401 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: MôiTrường &T/Nguyên ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Con người và môi trường (EN1003) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A DTMO1 28 30/12/20 C4-301 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: KH & KT Máy tính ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Nhập môn về lập trình (CO1003) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTMT2 29 29/12/20 B1-315 18g30 Hệ thống số (CO1009) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTMT1 40 30/12/20 B1-313 18g30 Kỹ thuật lập trình (CO1011) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTMT3 42 28/12/20 C4-402 18g30 Kỹ thuật lập trình (CO1013) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTMT3 16 24/12/20 B1-211 18g30 Kỹ thuật lập trình (CO1027) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A DTMT3 26 26/12/20 C4-303 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: Quản lý Công nghiệp ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Quản lý sản xuất (701706) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTVP1 19 29/12/20 C4-404 18g30 Hợpđồng,thtrường &tchuẩn (701709) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DTVP1 21 28/12/20 B1-211 18g30 Bảo hộ sáng chế (701710) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DTVP2 28 30/12/20 B1-315 18g30 Kế toán tài chính (IM1015) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A DTQL3 37 23/12/20 B1-210 18g30 Quảntrị kinhdoanh cho ks (IM3001) T/Gian tối đa:70' 1 DT01-A DTQL2 28 22/12/20 C4-401 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: Trung Tâm Ngoại Ngữ ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Anh văn 2 (LA1005) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DUTHINHO 40 26/12/20 C4-304 18g30 Anh văn 3 (LA1007) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DUTHINHL 41 30/12/20 B1-309 18g30 2 DT01-B DUTHINHL 21 30/12/20 B1-311 18g30 3 DT02-A DUTHINHJ 41 30/12/20 B1-308 18g30 4 DT02-B DUTHINHJ 10 30/12/20 B1-311 18g30 Anh văn 4 (LA1009) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DUTHINHV 41 26/12/20 B1-315 18g30 2 DT01-B DUTHINHV 27 26/12/20 B1-311 18g30 3 DT02-A DUTHINHT 40 26/12/20 B2-GDB2A 18g30 4 DT02-B DUTHINHT 29 26/12/20 B1-313 18g30 5 DT04-A DUTHINHB 41 26/12/20 B2-GDB2B 18g30 6 DT04-B DUTHINHB 31 26/12/20 B1-314 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: Khoa học ứng dụng ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Giải tích số &tối ưu hóa (006714) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DTVP3 11 22/12/20 C4-404 18g30 Cơ lý thuyết (AS1003) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DUTHINHJ 41 04/01/21 B2-GDB2B 18g30 2 DT01-B DUTHINHJ 30 04/01/21 B2-GDB2A 18g30 Cơ học ứng dụng (AS2001) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DUTHINHD 40 28/12/20 B2-GDB2B 18g30 2 DT01-B DUTHINHD 11 28/12/20 B2-GDB2B 18g30 Cơ học ứng dụng (AS2007) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DUTHINHE 26 29/12/20 C4-304 18g30 Giải tích 1 (MT1003) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DUTHINHI 40 22/12/20 B1-311 18g30 2 DT01-B DUTHINHI 40 22/12/20 B1-313 18g30 3 DT01-C DUTHINHI 42 22/12/20 B1-214 18g30 4 DT02-A DUTHINHT 42 22/12/20 B1-213 18g30 5 DT02-B DUTHINHT 40 22/12/20 B1-314 18g30 6 DT02-C DUTHINHT 33 22/12/20 C4-304 18g30 7 DT03-A DUTHINHR 40 22/12/20 B1-315 18g30 8 DT03-B DUTHINHR 40 22/12/20 B2-GDB2A 18g30 9 DT03-C DUTHINHR 40 22/12/20 B2-GDB2B 18g30 10 DT04-A DUTHINHS 40 22/12/20 C4-301 18g30 11 DT04-B DUTHINHS 40 22/12/20 B1-308 18g30 12 DT04-C DUTHINHS 38 22/12/20 B1-210 18g30 13 DT05-A DUTHINHL 40 22/12/20 B1-309 18g30 14 DT05-B DUTHINHL 40 22/12/20 B1-215 18g30 15 DT05-C DUTHINHL 46 22/12/20 B1-212 18g30 Giải tích 2 (MT1005) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DUTHINHA 40 21/12/20 C5-503 18g30 2 DT01-B DUTHINHA 40 21/12/20 C5-502 18g30 3 DT01-C DUTHINHA 45 21/12/20 B1-308 18g30 4 DT02-A DUTHINHB 40 21/12/20 C5-403 18g30 5 DT02-B DUTHINHB 40 21/12/20 C5-401 18g30 6 DT02-C DUTHINHB 44 21/12/20 B2-GDB2A 18g30 7 DT03-A DUTHINHC 40 21/12/20 C5-303 18g30 8 DT03-B DUTHINHC 40 21/12/20 C5-301 18g30 9 DT03-C DUTHINHC 39 21/12/20 C6-501 18g30 10 DT04-A DUTHINHD 41 21/12/20 B1-313 18g30 11 DT04-B DUTHINHD 40 21/12/20 C4-503 18g30 12 DT04-C DUTHINHD 35 21/12/20 C6-502 18g30 13 DT05-A DUTHINHE 42 21/12/20 B1-309 18g30 14 DT05-B DUTHINHE 40 21/12/20 C4-403 18g30 15 DT05-C DUTHINHE 43 21/12/20 B1-214 18g30 16 DT06-A DUTHINHF 40 21/12/20 C4-402 18g30 17 DT06-B DUTHINHF 40 21/12/20 C4-304 18g30 18 DT06-C DUTHINHF 45 21/12/20 B2-GDB2B 18g30 19 DT07-A DUTHINHG 41 21/12/20 B1-311 18g30 20 DT07-B DUTHINHG 39 21/12/20 B1-212 18g30 21 DT07-C DUTHINHG 40 21/12/20 C4-301 18g30 22 DT07-D DUTHINHG 13 21/12/20 B1-212 18g30 23 DT08-A DUTHINHH 40 21/12/20 B1-210 18g30 24 DT08-B DUTHINHH 39 21/12/20 C6-403 18g30 25 DT08-C DUTHINHH 46 21/12/20 B1-213 18g30 26 DT09-A DUTHINHJ 40 21/12/20 B1-315 18g30 27 DT09-B DUTHINHJ 40 21/12/20 B1-314 18g30 28 DT09-C DUTHINHJ 42 21/12/20 B1-215 18g30 Đại số tuyến tính (MT1007) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DUTHINH6 40 24/12/20 B1-309 18g30 2 DT01-B DUTHINH6 40 24/12/20 B1-215 18g30 3 DT01-C DUTHINH6 20 24/12/20 B1-311 18g30 4 DT02-A DUTHINH8 41 24/12/20 B1-213 18g30 5 DT02-B DUTHINH8 40 24/12/20 B2-GDB2A 18g30 6 DT02-C DUTHINH8 39 24/12/20 B1-308 18g30 7 DT03-A DUTHINH9 40 24/12/20 B2-GDB2B 18g30 8 DT03-B DUTHINH9 40 24/12/20 B1-214 18g30 9 DT03-C DUTHINH9 41 24/12/20 B1-212 18g30 Phương pháp tính (MT1009) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DUTHINH4 39 04/01/21 B1-309 18g30 2 DT01-B DUTHINH4 40 04/01/21 B1-308 18g30 3 DT01-C DUTHINH4 44 04/01/21 B1-212 18g30 4 DT02-A DUTHINH5 41 04/01/21 B1-214 18g30 5 DT02-B DUTHINH5 40 04/01/21 B1-215 18g30 6 DT02-C DUTHINH5 43 04/01/21 B1-213 18g30 Xác suất và thống kê (MT2001) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DUTHINH1 41 23/12/20 C4-304 18g30 2 DT01-B DUTHINH1 40 23/12/20 C4-402 18g30 3 DT01-C DUTHINH1 41 23/12/20 C4-301 18g30 Vật lý 1 (PH1003) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DUTHINHA 40 23/12/20 B1-313 18g30 2 DT01-B DUTHINHA 39 23/12/20 B2-GDB2B 18g30 3 DT01-C DUTHINHA 40 23/12/20 B1-311 18g30 4 DT02-A DUTHINHB 41 23/12/20 B1-213 18g30 5 DT02-B DUTHINHB 40 23/12/20 B1-309 18g30 6 DT02-C DUTHINHB 36 23/12/20 B2-GDB2A 18g30 7 DT03-A DUTHINH5 40 23/12/20 B1-308 18g30 8 DT03-B DUTHINH5 40 23/12/20 B1-215 18g30 9 DT03-C DUTHINH5 40 23/12/20 B1-214 18g30 10 DT03-D DUTHINH5 9 23/12/20 B1-315 18g30 11 DT04-A DUTHINH2 41 23/12/20 B1-212 18g30 12 DT04-B DUTHINH2 18 23/12/20 B1-315 18g30 Vật lý 2 (PH1005) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DUTHINHH 40 26/12/20 B1-308 18g30 2 DT01-B DUTHINHH 39 26/12/20 B1-215 18g30 3 DT01-C DUTHINHH 45 26/12/20 B1-213 18g30 4 DT02-A DUTHINHK 40 26/12/20 B1-212 18g30 5 DT02-B DUTHINHK 40 26/12/20 B1-214 18g30 6 DT02-C DUTHINHK 11 26/12/20 B1-212 18g30 Tư tưởng Hồ Chí Minh (SP1005) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A DUTHINHQ 41 05/01/21 B1-213 18g30 2 DT01-B DUTHINHQ 42 05/01/21 B1-212 18g30 Ph/luật ViệtNam đạicương (SP1007) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DUTHINHK 39 30/12/20 B2-GDB2B 18g30 2 DT01-B DUTHINHK 40 30/12/20 B2-GDB2A 18g30 3 DT01-C DUTHINHK 15 30/12/20 B2-GDB2B 18g30 Đườnglối CM của ĐảngCSVN (SP1009) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DUTHINHU 40 29/12/20 B1-213 18g30 2 DT01-B DUTHINHU 40 29/12/20 B1-214 18g30 3 DT01-C DUTHINHU 40 29/12/20 B1-212 18g30 4 DT01-D DUTHINHU 8 29/12/20 B1-212 18g30 K/tế chính trị Mác-Lênin (SP1033) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A DUTHINHI 41 29/12/20 B2-GDB2B 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: Công nghệ Vật Liệu ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Các PP p/t & đánh giá vl (215740) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTVP3 6 24/12/20 C4-401 18g30 Đo lường và tự động hóa (MA2003) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTVL2 28 29/12/20 C4-301 18g30 Hóa học chất rắn (MA2005) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DUTHINHP 10 30/12/20 C4-404 18g30 Kim loại học (MA2009) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTVL1 7 23/12/20 C4-303 18g30 Các nguồn n/lượng táitạo (MA2013) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTVL1 6 26/12/20 C5-302 18g30 Lý thuyết &c/nghệ l/kim1 (MA2017) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTVL2 23 05/01/21 B1-309 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ - Dự Thính Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Các Môn Thi Thuộc Khoa: Kỹ thuật Xây dựng ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Vẽ kỹ thuật (CI1003) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DTXDA 34 05/01/21 C6-103 18g30 2 DT01-B DTXDA 20 05/01/21 A5-106.1 18g30 3 DT02-A DTXDB 32 05/01/21 A5-106.2 18g30 4 DT02-B DTXDB 12 05/01/21 A5-106.1 18g30 Hình học họa hình (CI1011) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTXD7 25 28/12/20 C4-401 18g30 Vẽ kỹ thuật xây dựng (CI1033) T/Gian tối đa:100' 1 DT01-A DTXDA 39 28/12/20 A5-106.2 18g30 Vẽ kỹ thuật kiến trúc (CI1067) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTXDF 12 30/12/20 C4-402 18g30 Khoa học trái đất (CI1069) T/Gian tối đa:60' 1 DT01-A DTXD9 30 29/12/20 B1-313 18g30 Cơ lưu chất (CI2003) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTXD5 39 30/12/20 B1-213 18g30 2 DT01-B DTXD5 28 30/12/20 B1-214 18g30 3 DT02-A DTXD6 40 30/12/20 B1-212 18g30 4 DT02-B DTXD6 24 30/12/20 B1-215 18g30 Cơ lưu chất (CI2005) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DTXD5 40 28/12/20 B1-313 18g30 2 DT01-B DTXD5 39 28/12/20 B1-314 18g30 Sức bền vật liệu (CI2007) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTXD1 40 29/12/20 B1-309 18g30 2 DT01-B DTXD1 34 29/12/20 B1-308 18g30 Cơ học kết cấu (CI2029) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTXDC 40 28/12/20 B1-215 18g30 2 DT01-B DTXDC 40 28/12/20 B1-212 18g30 3 DT01-C DTXDC 15 28/12/20 B1-212 18g30 4 DT02-A DTXDE 40 28/12/20 B1-214 18g30 5 DT02-B DTXDE 40 28/12/20 B1-213 18g30 6 DT02-C DTXDE 8 28/12/20 B1-213 18g30 Vật liệu xây dựng (CI2037) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTXD2 36 24/12/20 C4-402 18g30 Cơ học kết cấu (CI2079) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DTXD2 23 28/12/20 C5-301 18g30 Kết cấu thép 1 (CI3009) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTXD1 40 05/01/21 B1-210 18g30 2 DT01-B DTXD1 19 05/01/21 B1-211 18g30 Thiết kế cầu 1 (CI3039) T/Gian tối đa:80' 1 DT01-A DTXD7 19 23/12/20 B1-211 18g30 Kỹ thuật thi công (CI3043) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTXD9 31 29/12/20 B1-314 18g30 Cấp thoát nước (CI3095) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DTXD6 40 24/12/20 C4-503 18g30 2 DT01-B DTXD6 11 24/12/20 C4-503 18g30 Máy thủy lực - máy nén (CI3161) T/Gian tối đa:50' 1 DT01-A DTXD6 25 04/01/21 C4-401 18g30 Kết cấu thép 2 (CI3211) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTXD3 31 29/12/20 B1-215 18g30 2 DT02-A DTXD4 40 29/12/20 B1-210 18g30 3 DT02-B DTXD4 13 29/12/20 B1-215 18g30 Lý thuyết s/số &xử lý sl (CI3251) T/Gian tối đa:90' 1 DT01-A DTXD8 21 30/12/20 B1-211 18g30 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 06 tháng 11 năm 2020