LỊCH CUỐI KỲ HỌC LẠI THÁNG 1/2018 HỆ VLVH

Ngày: 31/01/2018

TT Mã MH Mã NH Tổ Tên Môn Học Ngày Thi Giờ Phòng Thi Ghi Chú
1 209824 RZ01   PP Phần Tử Hữu Hạn 31/1/2018 18g30 303B8  
2 409907 RZ01   SCADA 31/1/2018 18g30 303B8  
3 700200 RZ01   Lập & Phân Tích Dự án 31/1/2018 18g30 305B8  
4 809815 RZ01   Sức Bền Vật Liệu 2 31/1/2018 18g30 303B9  
5 CH1003 RZ01   Hóa đại cương 31/1/2018 18g30 304B9  
6 604801 RZ01   Hóa Đại Cương A 31/1/2018 18g30 304B9  
7 EE2003 RZ01   Trường điện từ 31/1/2018 18g30 GDB2B  
8 404804 RZ01   Trường Điện Từ 31/1/2018 18g30 GDB2B  
9 SP1005 RZ01   Tư Tưởng Hồ Chí Minh 31/1/2018 18g30 303B8  
                 
1 408801 RZ01   Biến Đổi N.Lượng Điện Cơ 1/2/2018 18g30 212B1  
2 700211 RZ01   Quản Lý Dự án Cho Kỹ Sư 1/2/2018 18g30 305B1  
3 809820 RZ01   Cơ Kết Cấu 2 1/2/2018 18g30 302B6  
4 EE2007 RZ01   Mạch điện tử 1/2/2018 18g30 213B1  
5 405801 RZ01   Mạch Điện Tử 1/2/2018 18g30 213B1  
6 MT1003 RZ01   Giải tích 1 1/2/2018 18g30 314B1  
7 MT1009 RZ01   Phương pháp tính 1/2/2018 18g30 303B6  
8 SP1009 RZ01   Đườnglối CM của ĐảngCSVN 1/2/2018 18g30 314B1  
                 
1 401801 RZ01   Điện Tử Công Suất 2/2/2018 18g30 303B8  
2 809816 RZ01   Cơ Kết Cấu 1 2/2/2018 18g30 305B8  
3 EE2021 RZ01   Cơ sở điện tử công suất 2/2/2018 18g30 303B8  
4 EE3009 RZ01   Máy điện 2/2/2018 18g30 303B9  
5 408803 RZ01   Máy Điện 2/2/2018 18g30 303B9  
6 804826 RZBE
Kết Cấu Thép 2 2/2/2018 18g30 BEN.TRE Bến tre
                 
1 AV350 RZNT
Toeic 350 04/02/2018 09g30 213B1 ĐH BK
2 AV350 RZBI
Toeic 350 04/02/2018 09g30 214B1 ĐH BK
                 
1 CI2029 RZ01   Cơ học kết cấu 5/2/2018 18g30 202B6  
2 CI3009 RZ01   Kết cấu thép 1 5/2/2018 18g30 301B6  
3 MT1005 RZ01   Giải tích 2 5/2/2018 18g30 303B6  
4 SP1003 RZ01   Những NgLý cơbản CN M-Lê 5/2/2018 18g30 306B6  
                 
1 809826 RZ01   Sức Bền Vật Liệu 1 6/2/2018 18g30 302B6  
2 CI3007 RZ01   Kếtcấu bêtông cốt thép 2 6/2/2018 18g30 306B6  
3 EE2019 RZ01   Cơ sở điều khiển tự động 6/2/2018 18g30 304B8  
4 409801 RZ01   Cơ Sở Tự Động 6/2/2018 18g30 304B8  
5 MT2001 RZ01   Xác suất và thống kê 6/2/2018 18g30 305B8  
                 
1 501801 RZ01   Tin Học Đại Cương 3/3/2018 15g05 210B1  
2 806810 RZ01   Vẽ Kỹ Thuật 3/3/2018 15g05 212B1  
3 MT1007 RZ01   Đại số tuyến tính 3/3/2018 15g05 213B1  
                 
1 402802 RZ01   Kỹ Thuật Số 3/3/2018 18g30 212B1  
2 CI2039 RZ01   Kết cấu bêtông cốt thép1 3/3/2018 18g30 215B1  
3 EE2005 RZ01   Tín hiệu và hệ thống 3/3/2018 18g30 306B6  
4 404801 RZ01   Tín Hiệu & Hệ Thống 3/3/2018 18g30 306B6  
5 408804 RZ01   Năng Lượng Tái Tạo 3/3/2018 18g30 304B8  
6 804824 RZ01   Kết Cấu Bê Tông 3 3/3/2018 18g30 305B8  
7 EE1011 RZ01   Giải tích mạch 3/3/2018 18g30 304B9  
8 404836 RZ01   Giải Tích Mạch 3/3/2018 18g30 304B9  
                 
1 EE1003 RZ01   Toán kỹ thuật 4/3/2018 12g30 304B8  
2 404837 RZ01   Toán kỹ thuật 4/3/2018 12g30 305B8  
3 PH1003 RZ01   Vật Lý 1 4/3/2018 12g30 304B9  
                 
1 401818 RZ01   Kỹ Thuật Chiếu Sáng 4/3/2018 14g10 304B8  
2 EE2017 RZ01   Cơ sở kỹ thuật điện 4/3/2018 14g10 305B8