Lịch Thi Cuối Học Kỳ Học Kỳ 1 - Năm Học 2020-2021 Chính quy
Ngày: 11/01/2021
Mã MH | Tên MH | Nhóm | Tổ | Ngày thi | Giờ thi | Số phút | Tên Phòng |
701705 | KT vi mô-ch/lược & tcxn | P01 | B | 6/11/2020 | 08g00 | 50 | B1-212 |
209701 | Tr/động ck csuất lớn 1 | P01 | A | 4/11/2020 | 08g00 | 50 | B1-314 |
213720 | Các hệ thời gian thực | P01 | A | 3/11/2020 | 08g00 | 50 | B1-213 |
201705 | Hư hỏng & phá hủy 1 | P01 | A | 2/11/2020 | 08g00 | 50 | B1-213 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | P11 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | C5-503 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A02 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | C5-502 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A09 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | C5-403 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A01 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | C5-401 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A06 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | C5-303 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A07 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | C5-301 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A08 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | C4-503 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A01 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | C4-502 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A02 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | C4-403 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A03 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | C4-402 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A03 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | C4-304 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A05 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-210 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A05 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-314 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A06 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-313 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A08 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-311 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A09 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-309 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A13 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-308 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A06 | C | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-215 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A02 | C | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-214 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A01 | C | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-213 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A13 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-212 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A08 | C | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-315 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A14 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B2-GDB2A |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A10 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B2-GDB2B |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A03 | D | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | C5-403 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A05 | D | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | C5-401 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A02 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | C5-303 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A03 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | C5-301 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A06 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-503 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A07 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-502 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A01 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-403 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A01 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-402 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A02 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-304 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A02 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-301 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A03 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-210 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A03 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-309 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A04 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-311 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A04 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-313 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A05 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-314 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A05 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-315 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A05 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B2-GDB2B |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A06 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B2-GDB2A |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A06 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-308 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A10 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-215 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A01 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-214 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A09 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-213 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A10 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-212 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A03 | C | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-403 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A01 | A | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-401 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A01 | B | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-303 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A01 | C | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-301 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A02 | A | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-502 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A02 | B | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-503 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A02 | C | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-403 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A02 | D | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-402 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A03 | A | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-304 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A03 | B | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-301 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A04 | A | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2A |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A04 | B | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-315 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A04 | C | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-314 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A05 | A | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-313 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A05 | B | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-311 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A05 | C | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-215 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A06 | A | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-214 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A06 | B | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-210 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A06 | C | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-213 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A06 | D | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-308 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A02 | E | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2B |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A04 | D | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-212 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-304 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A02 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-301 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A03 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-210 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A04 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-309 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A05 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-314 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A06 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B2-GDB2A |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A06 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-315 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A07 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-313 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A05 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-214 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A04 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-311 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A02 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-213 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A07 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B2-GDB2B |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A01 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-308 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A03 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-212 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A08 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-302 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A07 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C6-401 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A09 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C5-503 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C5-502 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A02 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C5-403 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A03 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C5-401 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A04 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C5-301 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A05 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-502 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A06 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | B2-GDB2A |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A08 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-403 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A06 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-402 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A09 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-304 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A02 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | B2-GDB2B |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A04 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-503 |
MT1009 | Phương pháp tính | A01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | C4-301 |
MT1009 | Phương pháp tính | A01 | B | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-210 |
MT1009 | Phương pháp tính | A01 | C | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-315 |
MT1009 | Phương pháp tính | A02 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-314 |
MT1009 | Phương pháp tính | A02 | B | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-313 |
MT1009 | Phương pháp tính | A02 | C | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-311 |
MT1009 | Phương pháp tính | A03 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-309 |
MT1009 | Phương pháp tính | A03 | B | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-308 |
MT1009 | Phương pháp tính | A03 | C | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-215 |
MT1009 | Phương pháp tính | A04 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-214 |
MT1009 | Phương pháp tính | A04 | B | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-213 |
MT1009 | Phương pháp tính | A04 | C | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B2-GDB2A |
MT1009 | Phương pháp tính | A03 | D | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-212 |
MT1009 | Phương pháp tính | A04 | D | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B2-GDB2B |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A09 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-302 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A10 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-502 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A01 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-304 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A02 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-403 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A03 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-303 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A09 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-503 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A10 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-502 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A03 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-403 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A05 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-401 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A07 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-301 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A04 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-402 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A06 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-301 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A08 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-503 |
CI3001 | Cơ học đất | A06 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-314 |
CI3001 | Cơ học đất | A03 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-313 |
CI3001 | Cơ học đất | A01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-311 |
CI3001 | Cơ học đất | A02 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-210 |
CI3001 | Cơ học đất | A03 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-215 |
CI3001 | Cơ học đất | A04 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-214 |
CI3001 | Cơ học đất | A05 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-309 |
CI3001 | Cơ học đất | A06 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-308 |
CI3001 | Cơ học đất | A07 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2A |
CI3001 | Cơ học đất | A02 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2B |
CI3001 | Cơ học đất | A04 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-213 |
CI3001 | Cơ học đất | A07 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-212 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | A05 | B | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-210 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | A03 | B | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-315 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | A06 | B | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-314 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | A01 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-313 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | A02 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-311 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | A03 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-309 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | A04 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-308 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | A05 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-215 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | A06 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-214 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | A02 | B | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-213 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | A04 | B | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-212 |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | A02 | B | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-309 |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | A05 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-310 |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | A03 | B | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-215 |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | A02 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-214 |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | A03 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-311 |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | A04 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-313 |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | A04 | B | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-314 |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | A06 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-315 |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | A06 | B | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2A |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2B |
EE3011 | Mạch điện tử thông tin | A05 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-310 |
EE3011 | Mạch điện tử thông tin | A04 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-210 |
EE3011 | Mạch điện tử thông tin | A01 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-213 |
EE3011 | Mạch điện tử thông tin | A02 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-315 |
EE3011 | Mạch điện tử thông tin | A03 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-314 |
EE3011 | Mạch điện tử thông tin | A01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-313 |
EE3011 | Mạch điện tử thông tin | A02 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-311 |
EE3011 | Mạch điện tử thông tin | A03 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-309 |
EE3011 | Mạch điện tử thông tin | A04 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-215 |
EE3011 | Mạch điện tử thông tin | A05 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-214 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | B1-215 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A02 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | B1-308 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A02 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | B1-311 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A03 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | B1-313 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A04 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | B1-314 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A04 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | B1-315 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A01 | C | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | B2-GDB2A |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A03 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | B2-GDB2B |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A05 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-210 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A15 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B2-GDB2B |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A06 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B2-GDB2A |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A07 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-315 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A14 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-314 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-313 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A02 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-311 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A03 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-310 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A04 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-309 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A08 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-308 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A09 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-215 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A11 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-214 |
CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | A12 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-213 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | A01 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-314 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | A02 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-313 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | A03 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-311 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | A04 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-309 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | A03 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-308 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | A01 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-213 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | A02 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2A |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | A04 | C | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2B |
EE3015 | Kỹthuật hệthống viễnthôg | A02 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-311 |
EE3015 | Kỹthuật hệthống viễnthôg | A01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-309 |
EE3015 | Kỹthuật hệthống viễnthôg | A02 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-210 |
EE3015 | Kỹthuật hệthống viễnthôg | A03 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-308 |
EE3015 | Kỹthuật hệthống viễnthôg | A04 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-215 |
EE3015 | Kỹthuật hệthống viễnthôg | A05 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-214 |
EE3015 | Kỹthuật hệthống viễnthôg | A04 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-213 |
EE3015 | Kỹthuật hệthống viễnthôg | A05 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-212 |
EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | A01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-308 |
EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | A01 | B | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-309 |
EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | A02 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-311 |
EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | A03 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-313 |
EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | A04 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-314 |
EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | A05 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-315 |
EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | A04 | B | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B2-GDB2A |
EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | A05 | B | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B2-GDB2B |
CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | A04 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-311 |
CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | A03 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-210 |
CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | A03 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-309 |
CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | A04 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-308 |
CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | A05 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-215 |
CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | A06 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-214 |
CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | A02 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-213 |
CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | A06 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-212 |
CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | A02 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 50 | C5-303 |
CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | A06 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 50 | C5-301 |
CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | A03 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-503 |
CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | A01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-502 |
CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | A03 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-402 |
CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | A04 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-403 |
CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | A06 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-304 |
CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | A05 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-301 |
MT2001 | Xác suất và thống kê | A02 | D | 21/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-308 |
MT2001 | Xác suất và thống kê | A01 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-309 |
MT2001 | Xác suất và thống kê | A01 | B | 21/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-311 |
MT2001 | Xác suất và thống kê | A01 | C | 21/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-313 |
MT2001 | Xác suất và thống kê | A01 | D | 21/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-314 |
MT2001 | Xác suất và thống kê | A02 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-315 |
MT2001 | Xác suất và thống kê | A02 | B | 21/1/2021 | 09g00 | 100 | B2-GDB2A |
MT2001 | Xác suất và thống kê | A02 | C | 21/1/2021 | 09g00 | 100 | B2-GDB2B |
EE3077 | Thị giác máy | A02 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-314 |
EE3077 | Thị giác máy | A01 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-313 |
EE3077 | Thị giác máy | A03 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-311 |
EE3077 | Thị giác máy | A01 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-309 |
EE3077 | Thị giác máy | A02 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-308 |
EE3077 | Thị giác máy | A04 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-215 |
EE3077 | Thị giác máy | A04 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-214 |
EE3077 | Thị giác máy | A04 | C | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-213 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | A03 | C | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-310 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | A02 | C | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-314 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | A01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-313 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | A01 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-311 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | A02 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-309 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | A02 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-308 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | A03 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B2-GDB2A |
CH2021 | Hóa hữu cơ | A03 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B2-GDB2B |
EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | A05 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-310 |
EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | A04 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-313 |
EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | A04 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-311 |
EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | A01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-309 |
EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | A02 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-308 |
EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | A03 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-210 |
EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | A05 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-214 |
EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | A02 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-213 |
CH3005 | Các pp phân tích hiệnđại | A01 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-314 |
CH3005 | Các pp phân tích hiệnđại | A01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-313 |
CH3005 | Các pp phân tích hiệnđại | A02 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-311 |
CH3005 | Các pp phân tích hiệnđại | A03 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-309 |
CH3005 | Các pp phân tích hiệnđại | A03 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-215 |
CH3005 | Các pp phân tích hiệnđại | A04 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-214 |
CH3005 | Các pp phân tích hiệnđại | A04 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-213 |
CI1045 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | A03 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-314 |
CI1045 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | A01 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-313 |
CI1045 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | A02 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-311 |
CI1045 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | A03 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-309 |
CI1045 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | A04 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-215 |
CI1045 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | A04 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-214 |
CI1045 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | A02 | C | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-213 |
CI4037 | Công trình trên đất yếu | A03 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-310 |
CI4037 | Công trình trên đất yếu | A04 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-313 |
CI4037 | Công trình trên đất yếu | A01 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-314 |
CI4037 | Công trình trên đất yếu | A02 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-210 |
CI4037 | Công trình trên đất yếu | A04 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-309 |
CI4037 | Công trình trên đất yếu | A01 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-308 |
CI4037 | Công trình trên đất yếu | A02 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-215 |
CI4037 | Công trình trên đất yếu | A03 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-214 |
ME2019 | Môi trường và con người | A03 | C | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-303 |
ME2019 | Môi trường và con người | A01 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-301 |
ME2019 | Môi trường và con người | A01 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-502 |
ME2019 | Môi trường và con người | A02 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-403 |
ME2019 | Môi trường và con người | A02 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-402 |
ME2019 | Môi trường và con người | A03 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-304 |
ME2019 | Môi trường và con người | A03 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-301 |
CI4125 | Tổ chức thi công | A04 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 80 | C4-303 |
CI4125 | Tổ chức thi công | A02 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 80 | C4-302 |
CI4125 | Tổ chức thi công | A01 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-313 |
CI4125 | Tổ chức thi công | A02 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-314 |
CI4125 | Tổ chức thi công | A03 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-315 |
CI4125 | Tổ chức thi công | A04 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 80 | B2-GDB2A |
CI4125 | Tổ chức thi công | A03 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 80 | B2-GDB2B |
LA1009 | Anh văn 4 | A05 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-503 |
LA1009 | Anh văn 4 | A01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-502 |
LA1009 | Anh văn 4 | A02 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-501 |
LA1009 | Anh văn 4 | A03 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-403 |
LA1009 | Anh văn 4 | A05 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-402 |
LA1009 | Anh văn 4 | A03 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-401 |
CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | A02 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 60 | C5-301 |
CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | A01 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 60 | C4-502 |
CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | A03 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 60 | C4-403 |
CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | A02 | B | 18/1/2021 | 15g00 | 60 | C4-402 |
CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | A01 | B | 18/1/2021 | 15g00 | 60 | C4-304 |
CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | A03 | B | 18/1/2021 | 15g00 | 60 | C4-301 |
CI3061 | Phương pháp phần tử hh | A01 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-314 |
CI3061 | Phương pháp phần tử hh | A02 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-313 |
CI3061 | Phương pháp phần tử hh | A03 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-311 |
CI3061 | Phương pháp phần tử hh | A02 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-315 |
CI3061 | Phương pháp phần tử hh | A01 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2A |
CI3061 | Phương pháp phần tử hh | A03 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2B |
CH3297 | An toàn quá trình | A04 | B | 16/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-310 |
CH3297 | An toàn quá trình | A03 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-313 |
CH3297 | An toàn quá trình | A05 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-309 |
CH3297 | An toàn quá trình | A02 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-215 |
CH3297 | An toàn quá trình | A04 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-214 |
CH3297 | An toàn quá trình | A02 | B | 16/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-213 |
EE3005 | Đo lường công nghiệp | A02 | B | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-308 |
EE3005 | Đo lường công nghiệp | A01 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-215 |
EE3005 | Đo lường công nghiệp | A02 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-214 |
EE3005 | Đo lường công nghiệp | A03 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-213 |
EE3005 | Đo lường công nghiệp | A03 | B | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-212 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A05 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-401 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-303 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A02 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-302 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A06 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-403 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A04 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-402 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A11 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-304 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A10 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-301 |
EE3007 | L/t điều khiển nâng cao | A02 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-210 |
EE3007 | L/t điều khiển nâng cao | A01 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-214 |
EE3007 | L/t điều khiển nâng cao | A02 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-215 |
EE3007 | L/t điều khiển nâng cao | A03 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-315 |
EE3007 | L/t điều khiển nâng cao | A03 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-212 |
ME2007 | Chi tiết máy | A03 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 120 | C4-502 |
ME2007 | Chi tiết máy | A01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 120 | C4-403 |
ME2007 | Chi tiết máy | A02 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 120 | C4-402 |
ME2007 | Chi tiết máy | A01 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 120 | C4-304 |
ME2007 | Chi tiết máy | A03 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 120 | C4-301 |
EE3029 | Thiếtbị & hệthống tựđộng | A03 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-314 |
EE3029 | Thiếtbị & hệthống tựđộng | A01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-313 |
EE3029 | Thiếtbị & hệthống tựđộng | A02 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-315 |
EE3029 | Thiếtbị & hệthống tựđộng | A03 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2A |
EE3029 | Thiếtbị & hệthống tựđộng | A02 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2B |
CI3121 | Nhà nhiều tầng | A02 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-314 |
CI3121 | Nhà nhiều tầng | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-313 |
CI3121 | Nhà nhiều tầng | A02 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-311 |
CI3121 | Nhà nhiều tầng | A03 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | B2-GDB2A |
CI3121 | Nhà nhiều tầng | A03 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | B2-GDB2B |
ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | A03 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-502 |
ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | A01 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-403 |
ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | A02 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-402 |
ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | A02 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-304 |
ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | A03 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-301 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | A01 | C | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-302 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | A02 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-403 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | A01 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-402 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | A01 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-304 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | A02 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-301 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | A03 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-302 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | A01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-502 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | A02 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-403 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | A03 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-402 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | A02 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-304 |
ME2015 | Vật liệu học và xử lý | A01 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-302 |
ME2015 | Vật liệu học và xử lý | A03 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-502 |
ME2015 | Vật liệu học và xử lý | A01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-402 |
ME2015 | Vật liệu học và xử lý | A02 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-304 |
ME2015 | Vật liệu học và xử lý | A03 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-301 |
EN1003 | Con người và môi trường | A01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-402 |
EN1003 | Con người và môi trường | A02 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-304 |
EN1003 | Con người và môi trường | A02 | C | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-301 |
EN1003 | Con người và môi trường | A01 | C | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-503 |
LA1007 | Anh văn 3 | A03 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-502 |
LA1007 | Anh văn 3 | A02 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-501 |
LA1007 | Anh văn 3 | A03 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-403 |
LA1007 | Anh văn 3 | A01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-402 |
LA1007 | Anh văn 3 | A02 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-401 |
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | A02 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 120 | C4-403 |
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | A01 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 120 | C4-402 |
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | A03 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 120 | C4-304 |
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | A03 | B | 14/1/2021 | 15g00 | 120 | C4-301 |
EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | A02 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-313 |
EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | A01 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-311 |
EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | A03 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-309 |
EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | A03 | B | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-210 |
ME3223 | Quản lý dự án | A03 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-301 |
ME3223 | Quản lý dự án | A01 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-213 |
ME3223 | Quản lý dự án | A02 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-212 |
CH2027 | Sinh học đại cương | A01 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-302 |
CH2027 | Sinh học đại cương | A02 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | C5-401 |
CH2027 | Sinh học đại cương | A01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | C5-303 |
CH2027 | Sinh học đại cương | A02 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | C5-301 |
EE3035 | Xử lý ảnh | A01 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-313 |
EE3035 | Xử lý ảnh | A02 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-311 |
EE3035 | Xử lý ảnh | A01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-309 |
EE3035 | Xử lý ảnh | A02 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-308 |
ME3801 | Dung sai và kỹ thuật đo | A03 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-302 |
ME3801 | Dung sai và kỹ thuật đo | A01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-502 |
ME3801 | Dung sai và kỹ thuật đo | A03 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-403 |
ME3801 | Dung sai và kỹ thuật đo | A02 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-304 |
CH3033 | Kỹ thuật môi trường | A03 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 50 | B2-GDB2A |
CH3033 | Kỹ thuật môi trường | A02 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 50 | B2-GDB2B |
CH3033 | Kỹ thuật môi trường | A03 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-212 |
IM3049 | Phân tích dữ liệu | A01 | B | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C5-304 |
IM3049 | Phân tích dữ liệu | A02 | B | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C5-401 |
IM3049 | Phân tích dữ liệu | A01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C5-303 |
IM3049 | Phân tích dữ liệu | A02 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C5-301 |
EE3071 | SCADA | A01 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-310 |
EE3071 | SCADA | A02 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-309 |
EE3071 | SCADA | A01 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-215 |
EE3071 | SCADA | A02 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-214 |
IM1013 | Kinh tế học đại cương | A02 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 80 | C4-302 |
IM1013 | Kinh tế học đại cương | A01 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 80 | C4-403 |
IM1013 | Kinh tế học đại cương | A01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 80 | C4-402 |
IM1013 | Kinh tế học đại cương | A02 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 80 | C4-304 |
ME3011 | Động lực học &điều khiển | A01 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-403 |
ME3011 | Động lực học &điều khiển | A03 | B | 21/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-304 |
ME3011 | Động lực học &điều khiển | A02 | B | 21/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-301 |
EE3079 | Điện tử công suất ứd | A01 | B | 21/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-309 |
EE3079 | Điện tử công suất ứd | A02 | B | 21/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-210 |
EE3079 | Điện tử công suất ứd | A01 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-215 |
EE3079 | Điện tử công suất ứd | A02 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-214 |
EE3009 | Máy điện | A01 | B | 22/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-210 |
EE3009 | Máy điện | A03 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-215 |
EE3009 | Máy điện | A01 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-214 |
EE3009 | Máy điện | A02 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-213 |
EE3063 | Trí tuệ nhântạo trong đk | A02 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-315 |
EE3063 | Trí tuệ nhântạo trong đk | A01 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-314 |
EE3063 | Trí tuệ nhântạo trong đk | A01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-313 |
EE3063 | Trí tuệ nhântạo trong đk | A02 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-311 |
IM4001 | Phương pháp nc trong kd | A02 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-303 |
IM4001 | Phương pháp nc trong kd | A01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-301 |
IM4001 | Phương pháp nc trong kd | A03 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-503 |
IM4003 | Quản lý dự án | A02 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-402 |
IM4003 | Quản lý dự án | A03 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-403 |
IM4003 | Quản lý dự án | A01 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-503 |
IM3005 | Tài chính doanh nghiệp | A01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-403 |
IM3005 | Tài chính doanh nghiệp | A02 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-304 |
IM3005 | Tài chính doanh nghiệp | A02 | B | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-301 |
IM3047 | Giaotiếp trong kinhdoanh | A01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 60 | C5-301 |
IM3047 | Giaotiếp trong kinhdoanh | A02 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 60 | C4-502 |
IM3047 | Giaotiếp trong kinhdoanh | A02 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 60 | C4-503 |
IM3039 | Phương pháp định lượng | A01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 70 | C4-502 |
IM3039 | Phương pháp định lượng | A02 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 70 | C4-402 |
IM3039 | Phương pháp định lượng | A02 | B | 22/1/2021 | 09g00 | 70 | C4-403 |
ME3215 | Tối ưu hóa &quy hoạch tn | A01 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-502 |
ME3215 | Tối ưu hóa &quy hoạch tn | A02 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-403 |
ME3215 | Tối ưu hóa &quy hoạch tn | A02 | B | 18/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-401 |
TR2021 | Lý thuyết ô tô | A02 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-401 |
TR2021 | Lý thuyết ô tô | A01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-303 |
TR2021 | Lý thuyết ô tô | A03 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-301 |
CI4067 | Động lực học kết cấu | A01 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-311 |
CI4067 | Động lực học kết cấu | A02 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-309 |
CI4067 | Động lực học kết cấu | A02 | B | 22/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-308 |
TR3013 | Thiếtkế độngcơ đốt trong | A03 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-502 |
TR3013 | Thiếtkế độngcơ đốt trong | A01 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-402 |
TR3013 | Thiếtkế độngcơ đốt trong | A02 | B | 21/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-503 |
EE3075 | Thiết bị & ht tự động tk | A01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-215 |
EE3075 | Thiết bị & ht tự động tk | A02 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-214 |
EE3075 | Thiết bị & ht tự động tk | A02 | B | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-213 |
CI1051 | Hưhỏng sửachữa côngtrình | A01 | C | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-210 |
CI1051 | Hưhỏng sửachữa côngtrình | A01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-214 |
CI1051 | Hưhỏng sửachữa côngtrình | A01 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-213 |
EE3067 | Hệ thống điềukhiển nhúng | A02 | B | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-401 |
EE3067 | Hệ thống điềukhiển nhúng | A02 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-303 |
EE3067 | Hệ thống điềukhiển nhúng | A01 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-301 |
IM3055 | Quản lý nhân sự | A02 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-403 |
IM3055 | Quản lý nhân sự | A01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-304 |
IM3055 | Quản lý nhân sự | A02 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-301 |
LA1015 | Pháp văn 3 | P03 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 50 | C6-403 |
LA1015 | Pháp văn 3 | P01 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 50 | C6-402 |
LA1015 | Pháp văn 3 | P04 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 50 | C6-401 |
MT2007 | Giải tích 3 | P02 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-210 |
MT2007 | Giải tích 3 | P02 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-308 |
MT2007 | Giải tích 3 | P01 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-213 |
EE2013 | Vi xử lý | A01 | C | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-310 |
EE2013 | Vi xử lý | A01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-215 |
EE2013 | Vi xử lý | A01 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-214 |
CI3013 | Thủy văn đô thị | A01 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-212 |
CI3187 | Thiết kế cơsở hạ tầng kt | A01 | B | 18/1/2021 | 15g00 | 50 | B1-212 |
CI4061 | T/nghiệm &vl xd đườngôtô | A01 | B | 22/1/2021 | 07g00 | 80 | B1-212 |
EE3057 | Nhập môn điều khiển tm | A01 | B | 23/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-212 |
EE3065 | Kỹ thuật robot | A01 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-212 |
IM3035 | Quản lý bảo trì | A01 | B | 13/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-212 |
EE3069 | PLC | A01 | B | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-212 |
AS3083 | Cơ học vật rắn biến dạng | A01 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 120 | B2-GDB2B |
CH3051 | Công nghệ lên men | A01 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-212 |
CH4023 | Kỹ thuật phântách hệ nct | A01 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2B |
GE3017 | Kỹ thuật vỉa dầu khí | A01 | B | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-503 |
CI3179 | Cấp thoát nước đô thị | A01 | B | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | B2-GDB2B |
EE3089 | Kỹ thuật cao áp | A01 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 120 | B1-213 |
ME3055 | Công nghệ sợi 2 | A01 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-213 |
ME4015 | Trung tâm nhiệt điện | A01 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-503 |
CH3133 | Mô hình hóa,mp &tưh CNHH | A01 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2B |
ME3047 | Công nghệ không dệt | A01 | B | 21/1/2021 | 15g00 | 70 | C5-301 |
ME3117 | Thiết kế mặt bằng | A01 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-301 |
CH3017 | Côngnghệ chếbiến th/phẩm | A01 | B | 13/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2B |
GE2009 | Cơ học đá | A01 | B | 21/1/2021 | 15g00 | 50 | C5-401 |
IM2025 | Luật kinh doanh | A01 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 50 | C4-503 |
IM3079 | Lập và phân tích dự án | A01 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-401 |
IU3003 | Công nghệ khí nén | A02 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 60 | B1-308 |
CH2099 | Phântích hóalý thực phẩm | A01 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 80 | B1-315 |
CH3011 | Công nghệ sau thu hoạch | A01 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | B2-GDB2A |
CH3027 | Dinh dưỡng và an toàn tp | A01 | B | 19/1/2021 | 15g00 | 120 | B2-GDB2A |
IU3045 | Công nghệ thủy lực | A02 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-301 |
ME3051 | Công nghệ dệt thoi | A01 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-503 |
ME3225 | K/soát &quảnlý chấtlượng | A01 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-401 |
TR3011 | Khí động lực học 2 | A01 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C6-401 |
AS3015 | P/pháp phầntử hữuhạn ckt | A01 | B | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2B |
IU2011 | Kỹ thuật điện tử | A01 | B | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C5-403 |
CI4039 | Thiết kế cầu 2 | A01 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-215 |
EE3117 | Thiết kế vi mạch số | A01 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-308 |
ME3021 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | A01 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-301 |
213701 | Cơ học lưu chất thực | P01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-213 |
IU3001 | Công nghệ cơ khí 2 | A02 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-213 |
AS3093 | Phương pháp phần tử hhưd | A01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-301 |
CH3103 | C/nghệ sx sp từ sữa&tupc | A01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 50 | B2-GDB2A |
CI3099 | Kỹ thuật sx chất kd vôcơ | A01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-308 |
TR3003 | Cơ học vậtliệu hàngkhông | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-304 |
TR3067 | Mô phỏng động cơ đt &ôtô | A01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-301 |
207702 | TKế bg máy tính-CAO CFAO | P01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-213 |
AS3013 | Tính toán kết cấu | A01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-214 |
CH3283 | Thunhận &ứd enzyme tcntp | A01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 50 | B2-GDB2A |
CI2037 | Vật liệu xây dựng | A01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-213 |
ME4031 | Kỹ thuật điềuđộ (cn-htcn | A01 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-503 |
TR3007 | Hệthống lực đẩy máybay 1 | A01 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-301 |
EE2027 | Kỹ thuật điện | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-214 |
ME4013 | Đo lường &tđh các qtnl | A01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 70 | C4-301 |
ME4217 | Đ/khiển các hệthốngservo | A01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-301 |
IU3029 | K/thuật điềukhiển tự độg | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-301 |
ME2079 | Trnhiệt &tb traođổinhiệt | A01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-301 |
ME3105 | Thiết kế đồ họa | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-304 |
202701 | Cơ khí đại cương | P01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-210 |
215701 | Tchất các vl tiên tiến | P01 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-210 |
404705 | Xử lý tín hiệu | P01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-210 |
404707 | Các hệ đc tđộngtt&ptuyến | P01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-210 |
CH2011 | Hóa vô cơ | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-301 |
CI3123 | K/cấu bêtông ứ/suấttrước | A01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2A |
CI4003 | Công trình giao thông | A01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-308 |
ME3211 | Kỹ thuật đúc kim loại | A01 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-301 |
501702 | Ngôn ngữ Ltrìnhtiên tiến | P01 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 50 | B2-GDB2A |
GE2031 | Địa chất thủy văn | A01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-304 |
GE3015 | Côngnghệ khaithác dầukhí | A01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-402 |
ME3077 | Cấu trúc vải | A01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-403 |
ME4459 | Tk khuôn trên hthCAD/CAE | A01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-502 |
TR3001 | Cơ học bay | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-304 |
405701 | Điều biến tt & đbiến số | P01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-301 |
CI4029 | Phương pháp số ct biển | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-210 |
CI4105 | Vật liệu cách nhiệt & ht | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-402 |
006714 | Giải tích số &tối ưu hóa | P01 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 50 | C4-302 |
006714 | Giải tích số &tối ưu hóa | P01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 50 | C4-304 |
006714 | Giải tích số &tối ưu hóa | P02 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 50 | C4-301 |
MT2009 | Xác suất và thống kê | P01 | B | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | C4-401 |
MT2009 | Xác suất và thống kê | P01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | C4-402 |
MT2009 | Xác suất và thống kê | P02 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | C4-304 |
PH2005 | Vật lý 2 | P02 | B | 21/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-215 |
PH2005 | Vật lý 2 | P02 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-214 |
PH2005 | Vật lý 2 | P01 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-213 |
ME4607 | Pt & thiếtkế httt quảnlý | A02 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-302 |
ME4607 | Pt & thiếtkế httt quảnlý | A01 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-303 |
ME4607 | Pt & thiếtkế httt quảnlý | A02 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-301 |
EE1007 | Vật lý bán dẫn | A01 | C | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-210 |
EE1007 | Vật lý bán dẫn | A01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-215 |
EE1007 | Vật lý bán dẫn | A01 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-214 |
AS2019 | Cơ sở y khoa | A02 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-313 |
AS2019 | Cơ sở y khoa | A01 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-311 |
EE1011 | Giải tích mạch | A01 | C | 22/1/2021 | 07g00 | 110 | B1-215 |
EE1011 | Giải tích mạch | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 110 | B1-214 |
EE1011 | Giải tích mạch | A01 | B | 22/1/2021 | 07g00 | 110 | B1-213 |
406702 | Hàm biến phức &đsố mtrận | P01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-213 |
406702 | Hàm biến phức &đsố mtrận | P02 | B | 22/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-212 |
ME3253 | Hoạch định mặt bằng | A02 | B | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | B2-GDB2A |
ME3253 | Hoạch định mặt bằng | A01 | B | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | B2-GDB2B |
AS3025 | Quanghọc k/thuật &ứ/dụng | A01 | B | 18/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-210 |
AS3025 | Quanghọc k/thuật &ứ/dụng | A02 | B | 18/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-213 |
404703 | Mạch & năng lượng điện | P02 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-502 |
404703 | Mạch & năng lượng điện | P01 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-503 |
EE2011 | Kỹ thuật điện-điện tử | A01 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-304 |
EE2011 | Kỹ thuật điện-điện tử | A01 | C | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-301 |
402701 | Đtử học tương tự&ứngdụng | P01 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-313 |
402701 | Đtử học tương tự&ứngdụng | P02 | B | 22/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-212 |
409701 | TĐ hóa & đ/khiển tối ưu | P02 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-213 |
409701 | TĐ hóa & đ/khiển tối ưu | P01 | B | 21/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-212 |
AS3017 | Kỹthuật thiếtbị y học-tn | A01 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-311 |
AS3017 | Kỹthuật thiếtbị y học-tn | A02 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-213 |
IM3013 | Quản lý sản xuất | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-210 |
IM3013 | Quản lý sản xuất | A02 | B | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-213 |
701703 | Kinh tế đại cương 1 | P01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-210 |
701703 | Kinh tế đại cương 1 | P01 | C | 14/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-212 |
406701 | BĐ fourier,laplace,tưhóa | P01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-210 |
406701 | BĐ fourier,laplace,tưhóa | P02 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-212 |
EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | A01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 100 | B1-309 |
EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | A02 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 100 | B1-308 |
ME3013 | Hệ thống PLC | A01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-502 |
ME3013 | Hệ thống PLC | A01 | C | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-304 |
CI3011 | Thủy lực và thủy văn cđ | A02 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-302 |
CI3011 | Thủy lực và thủy văn cđ | A01 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-301 |
007703 | Âm học | P01 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-304 |
007703 | Âm học | P02 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-301 |
AS2039 | C/sở vậtlý hạt nhân & ứd | A01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-214 |
AS2039 | C/sở vậtlý hạt nhân & ứd | A02 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-213 |
EE2003 | Trường điện từ | A01 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 100 | C4-304 |
EE2003 | Trường điện từ | A01 | C | 16/1/2021 | 13g00 | 100 | C4-301 |
IM3051 | Đạođức kinhdoanh & tn xh | A01 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-304 |
IM3051 | Đạođức kinhdoanh & tn xh | A02 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-301 |
210701 | Truyền nhiệt | P01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-214 |
210701 | Truyền nhiệt | P02 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-213 |
501704 | Cấu trúc dữ liệu nângcao | P01 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-311 |
501704 | Cấu trúc dữ liệu nângcao | P02 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-308 |
CH3007 | Tổng hợp hữu cơ hóa dầu | A01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-309 |
CH3007 | Tổng hợp hữu cơ hóa dầu | A01 | B | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-308 |
GE2021 | Cơ sở thủy địa cơ học | A01 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-403 |
GE2021 | Cơ sở thủy địa cơ học | A02 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-401 |
EE3131 | Hệ thống năng lượng xanh | A01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-309 |
EE3131 | Hệ thống năng lượng xanh | A01 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-308 |
201701 | Cơhọc đc &ch mtr liêntục | P02 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-311 |
201701 | Cơhọc đc &ch mtr liêntục | P01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-308 |
CI4019 | Ha Tang Cong Trinh Gt | A01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 80 | B1-215 |
CI4019 | Ha Tang Cong Trinh Gt | A02 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 80 | B1-214 |
CI4121 | Xây dựng cầu | A02 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-210 |
CI4121 | Xây dựng cầu | A01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-215 |
ME4201 | Nhập môn thịgiác máytính | A01 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 80 | B1-313 |
ME4201 | Nhập môn thịgiác máytính | A01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 80 | B1-311 |
CH3037 | Cơsở thiếtkế nhà máy hóa | A01 | B | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-313 |
CH3037 | Cơsở thiếtkế nhà máy hóa | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-311 |
ME4025 | Quản lý tồnkho trong ccư | A01 | B | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-402 |
ME4025 | Quản lý tồnkho trong ccư | A01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-304 |
IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | A01 | B | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-302 |
IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-402 |
ME4009 | Động lực học cơ hệ | A02 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-302 |
ME4009 | Động lực học cơ hệ | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-301 |
210702 | Nhiệt động học thống kê | P02 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-315 |
210702 | Nhiệt động học thống kê | P01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-314 |
ME4205 | Tự động hóa sản xuất | A01 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-302 |
ME4205 | Tự động hóa sản xuất | A01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-304 |
ME3025 | Phương pháp phần tử hh | A01 | B | 21/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-302 |
ME3025 | Phương pháp phần tử hh | A01 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-303 |
ME3027 | Mô hình hóa hình học &mp | A01 | B | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-302 |
ME3027 | Mô hình hóa hình học &mp | A01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-304 |
IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | A03 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-401 |
IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | A03 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-402 |
701711 | Kinh tế vi mô-ql kế toán | P01 | B | 19/1/2021 | 15g00 | 50 | C4-401 |
701711 | Kinh tế vi mô-ql kế toán | P01 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 50 | C4-402 |
EE3041 | Xl tín hiệu số với FPGA | A01 | B | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-314 |
EE3041 | Xl tín hiệu số với FPGA | A01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-210 |
TR3021 | Công nghệ ô tô | A02 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-501 |
TR3021 | Công nghệ ô tô | A01 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-502 |
CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | A01 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-310 |
CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-309 |
CH3013 | S/học phân tử &di truyền | A01 | B | 21/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-310 |
CH3013 | S/học phân tử &di truyền | A01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-309 |
EE3099 | Kỹ thuật chiếu sáng | A01 | B | 18/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-310 |
EE3099 | Kỹ thuật chiếu sáng | A01 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-313 |
ME1009 | Quản lý sản xuất | A01 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-304 |
ME1009 | Quản lý sản xuất | A01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-301 |
CH4041 | Quản lý chất lượng tp | A01 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-210 |
CH4041 | Quản lý chất lượng tp | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-215 |
EE3111 | Mạng máy tính | A01 | B | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-401 |
EE3111 | Mạng máy tính | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-402 |
003709 | Mip(tpháp hnhập nnghiệp) | P02 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 65 | B1-310 |
003709 | Mip(tpháp hnhập nnghiệp) | P01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 65 | B1-311 |
CI3195 | Nền móng | A01 | B | 17/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-214 |
CI3195 | Nền móng | A01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-215 |
ME3095 | K/thuật tr/trí trangphục | A02 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 70 | C5-304 |
ME3095 | K/thuật tr/trí trangphục | A01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 70 | C5-301 |
AS3045 | ứng dụng laser trong yh | A01 | B | 11/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-215 |
AS3045 | ứng dụng laser trong yh | A01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-214 |
EE3037 | Điện tử y sinh | A01 | B | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-215 |
EE3037 | Điện tử y sinh | A01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-214 |
EE3083 | Kỹ thuật số nâng cao | A01 | B | 22/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-314 |
EE3083 | Kỹ thuật số nâng cao | A01 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-315 |
EE3125 | Quang điện tử | A01 | B | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-310 |
EE3125 | Quang điện tử | A01 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-314 |
EE3135 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A01 | B | 23/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-310 |
EE3135 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-309 |
LA1005 | Anh văn 2 | A01 | B | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-402 |
LA1005 | Anh văn 2 | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-401 |
CH3019 | Công nghệ tế bào | A01 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-302 |
CH3019 | Công nghệ tế bào | A01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-304 |
CH4027 | Sản xuất sạch hơn | A01 | B | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-310 |
CH4027 | Sản xuất sạch hơn | A01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-309 |
ME2071 | Các quá trình chế tạo | A01 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-304 |
ME2071 | Các quá trình chế tạo | A01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-403 |
CH2033 | Hóa sinh | A01 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-310 |
CH2033 | Hóa sinh | A01 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-315 |
CI3175 | Kết cấu bêtông cốt thép2 | A01 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-310 |
CI3175 | Kết cấu bêtông cốt thép2 | A01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-308 |
AS2007 | Cơ học ứng dụng | A01 | B | 22/1/2021 | 15g00 | 50 | C4-302 |
AS2007 | Cơ học ứng dụng | A01 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 50 | C4-301 |
AS3047 | Cơ sở vật liệu sinh học | A01 | B | 12/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-303 |
AS3047 | Cơ sở vật liệu sinh học | A01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-403 |
EE3133 | Thiết bị điện trong ppđ | A01 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-314 |
EE3133 | Thiết bị điện trong ppđ | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-313 |
GE3001 | Địa vật lý giếng khoan | A01 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-302 |
GE3001 | Địa vật lý giếng khoan | A01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-303 |
IM3029 | Quản lý công nghệ | A01 | B | 11/1/2021 | 15g00 | 80 | C4-302 |
IM3029 | Quản lý công nghệ | A01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 80 | C4-301 |
ME2043 | Cơ học máy | A01 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-303 |
ME2043 | Cơ học máy | A01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-403 |
ME2009 | Kỹthuật điềukhiển tựđộng | A01 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 80 | C5-302 |
ME2009 | Kỹthuật điềukhiển tựđộng | A01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 80 | C5-301 |
EE3087 | Bảo vệ rơle trong htđiện | A01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-310 |
EE3087 | Bảo vệ rơle trong htđiện | A02 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-314 |
GE4043 | Địa kỹ thuật c/trìnhngầm | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-502 |
IM3043 | Kinh tế học kinh doanh | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 80 | C4-304 |
ME3239 | Công nghệ CNC | A01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-403 |
ME4473 | Kỹ thuật an toàn | A01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-303 |
TR3059 | CAD ứd trong thiếtkế ôtô | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-403 |
ME3201 | Kỹ thuật chế tạo 3 | A02 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-403 |
CI3167 | Côngtrình cấp thoát nước | A01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-210 |
CI3183 | Quy hoạch cảng | A01 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-301 |
EE3145 | Kỹ thuật ra quyết định | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-210 |
IU3007 | Các hệ thống q/lý bảotrì | A02 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-403 |
ME3085 | Thiết kế trang phục 1 | A01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-401 |
EE2015 | Xử lý số tín hiệu | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-210 |
CI4023 | Thi công công trình csht | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-213 |
ME3101 | Đo lường và đảm bảo cl | A01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-210 |
TR3015 | Cơ học kết cấu | A01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-303 |
CI4113 | Công trình ven biển | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-213 |
ME3083 | Công nghệ may 2 | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-301 |
ME4041 | Thiết bị may | A01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-502 |
IU3005 | Công nghệ điều hòa k/khí | A02 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-302 |
201702 | Dao động 1 | P01 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 50 | B2-GDB2A |
CH3249 | Hóa dị vòng | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-214 |
EE3113 | Quy trình thiết kế &sxvm | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-215 |
ME3033 | Kỹ thuật chế tạo 2 | A01 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-302 |
EE1013 | Vật lý bán dẫn | A01 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-210 |
IM4013 | Quản trị kinh doanh q/tế | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-302 |
CI4041 | Công trình ngoài khơi | A01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-308 |
EE3093 | Vận hành &điều khiển htđ | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 120 | B1-212 |
EE3107 | Thông tin di động | A01 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-214 |
ME3035 | Kỹ thuật lạnh | A01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-403 |
EE2007 | Mạch điện tử | A01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 100 | B1-210 |
CI3109 | Ăn mòn &chống ănmòn btct | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-308 |
CI3191 | Công nghệ gốm xây dựng | A01 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 50 | B1-214 |
CI4117 | Công trình đường thủy | A01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-303 |
AS2021 | Thiết kế kỹ thuật | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-308 |
AS3051 | Cơ sở tin học y sinh | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-309 |
CH3113 | Các pp xđ ht của thuốc | A01 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-210 |
CH3271 | Sh pt thựcvật &ưd tctctg | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-308 |
EN2003 | Các Qtrình shọc trg KTMT | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-303 |
ME4505 | Thiết kế trang phục 3 | A01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-502 |
CH3083 | Công nghệ hạt và bột | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-311 |
CI4055 | Thiết kế đường 2 | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | B1-214 |
IM3041 | Hệ hỗ trợ q/định & ttkd | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-303 |
403702 | Sản xuất năng lượng điện | P01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-210 |
809702 | Cơ học các cấu trúc | P01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-212 |
AS3039 | Mô hình hóa đl học cơ hệ | A01 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-212 |
AS3041 | Xử lý tín hiệu số | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-309 |
CH3071 | C/nghệ sx đường& bánhkẹo | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-313 |
CI3089 | Lưới trắc địa | A01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-210 |
ME4515 | Nhập môn côngnghệ dagiày | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | C4-304 |
402702 | Bsung về điện tử tươngtự | P01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-309 |
CH3029 | Cơ sở kỹ thuật hóa dược | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-314 |
CI3005 | Viễn thám | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-315 |
CI3027 | Trắc địa cao cấp 1 | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 80 | B1-314 |
EE3095 | ổn định hệ thống điện | A01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-311 |
IM3017 | ISO 9000 | A01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-303 |
AS3097 | ứng xử cơhọc của vậtliệu | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-310 |
CI4107 | Trắc địa công trình | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 80 | C4-401 |
ME2083 | Hóa phân tích dệt | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-302 |
ME4215 | Nhập môn điều khiển qtcn | A01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-302 |
407701 | Ktrúc các htth&mang,vxl | P01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-303 |
408701 | Các máy điện 1chiều &xc | P01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-302 |
409704 | P/tích các hệ tuyến tính | P01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 100 | C4-303 |
501703 | Nguyên lý biên dịch < | P01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-302 |
AS3001 | Động học robot | A01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-302 |
AS3003 | Cơhọc môitrường liên tục | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-215 |
AS3035 | T/toán đ/lực học lưuchất | A01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-311 |
GE3019 | Công trình xây dựng | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-401 |
AS2011 | Lý thuyết đàn hồi | A01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-214 |
TR4051 | Phương pháp phần tử hhạn | A01 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-303 |
401701 | Cs điện tử công suất lớn | P01 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-310 |
AS2005 | Cơ lý thuyết nâng cao | A01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-210 |
CI2045 | Hệ thống thôngtin địa lý | A01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-211 |
CI3003 | Trắc lượng ảnh | A01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 80 | B1-313 |
CI3015 | Địa chính đại cương | A01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-213 |
CI4069 | Tài nguyên đất &môitrườg | A01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-313 |
GE4033 | Nền móng công trình | A01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-302 |
GE3105 | Đặc trưng hóa & mhh vỉa | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 80 | C4-302 |
401702 | Các l/kiện & sự lắp ráp | P01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-210 |
CI3025 | Thủy văn công trình | A01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-314 |
IM3011 | Mô phỏng trong kinhdoanh | A01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 70 | C4-302 |
ME3045 | Năng lượng tái tạo | A01 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 100 | C4-303 |
ME4207 | Hệ thống điều khiển mờ | A01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 70 | C4-303 |
GE3115 | Q/lý mỏ &dự án dầukhí th | A01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-302 |
CI4007 | Cơ sở dữ liệu địa chính | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-211 |
GE4029 | Các p/pháp gia cố đất | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-310 |
ME2057 | Tin học trong dệt may | A01 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-303 |
ME3207 | C/nghệ vln & gc khuônmẫu | A01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-401 |
ME4411 | Đảm bảo chất lượng | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-303 |
CH2015 | Các qtrình kthuật shọc 1 | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 120 | B1-308 |
213702 | Động lực học hk cơ bản | P01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-311 |
405704 | Các kỹ thuật vi ba | P01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-310 |
GE3021 | Bê tông cốt thép | A01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-303 |
ME2059 | Polymer dệt | A01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-302 |
260616 | Trang bị điện trong CN 2 | C01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-310 |
405702 | Tổng hợp tần số | P01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-310 |
405718 | Anten và truyền sóng Vtd | P01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-214 |
405725 | Mạng Ip | P01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-315 |
CH3117 | C/nghệ sx kháng sinh | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-211 |
ME3015 | Kỹ thuật robot | A01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 120 | C4-404 |
202702 | Các cảm biến | P01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-211 |
207703 | Kỹ thuật robot | P01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-211 |
218701 | Dk Các cơcấu thừahành Tm | P01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-211 |
218703 | Thiết kế hệ thống cơ Đtử | P01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 70 | B1-211 |
402704 | Quang điện tử | P01 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-211 |
405709 | Lý thuyết t/hiệu- mã hóa | P01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-211 |
405710 | Xử lý thống kê tín hiệu | P01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-210 |
405711 | Xử lý số h/ảnh &âm thanh | P01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-212 |
405712 | Thu trong truyền thôngsố | P01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 100 | B2-GDB2A |
501705 | Tin học | P01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-303 |
809704 | Sức bền v/liệu, t/nghiệm | P01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-404 |
ME4005 | Máy sx vật liệu & ckxd | A01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-302 |
401705 | Tính toán các lưới điện | P01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-213 |
403707 | Lập trình hệ thống điện | P01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 60 | B1-211 |
405703 | Đ/tử học tần số vô tuyến | P01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-211 |
405705 | Khuếch đại sóng vi ba | P01 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 50 | B1-211 |
405706 | Linh kiện điện tử vi ba | P01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-501 |
405719 | Các hệ truyền thông | P01 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-211 |
807704 | Kinh tế xây dựng | P01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-401 |
812701 | Vật liệu xây dựng (vp) | P01 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-211 |
CH3193 | Xúc tác trong cn lọc -hd | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 100 | C4-404 |
CI2047 | ứng dụng GIS | A01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-309 |
EE3121 | Thiết kế vi mạch tt & hh | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-303 |
GE4019 | Pp lập bản đồ đcmt-đcđt | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-303 |
201703 | Dao động 2 | P01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-211 |
206701 | Sự cháy | P01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 120 | B2-GDB2A |
207701 | Ctrúc người máy lt được | P01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | C4-401 |
209702 | Tr/d ck công suất lớn 2 | P01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-401 |
213703 | Cơ học bay | P01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 100 | C4-304 |
401711 | Mô h/h& đ/k cácb/b đổics | P01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-502 |
800709 | Luật xây dựng | P01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-302 |
802703 | Truyền nhiệt (xd) | P01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-404 |
805701 | Địa chất công trình | P01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-404 |
809705 | Cơ học môi trường rắn | P01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-404 |
CI3119 | Cấp thoát nước A | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-302 |
ME3231 | Kỹ thuật mhh & mô phỏng | A01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-303 |
ME4421 | Tđ hóa trong máy xd & nc | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-401 |
TR2019 | Động cơ đốt trong | A01 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-302 |
GE4025 | Antoàn &bv mtr trog cndk | A01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 70 | C4-302 |
007710 | Âm thanh công trình | P01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 70 | C4-302 |
260628 | Công nghệ lạnh-điều hòa2 | C01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 70 | C5-302 |
401703 | Mô hình hóa & sự cố | P01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-215 |
401710 | Ct&t/hợpcác B/biến Đổics | P01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-313 |
401712 | Cácc/nghệ năng lượng mới | P01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 120 | B1-210 |
403703 | Chnăng Các hthống trtải | P01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 120 | B1-310 |
408703 | Đkhiển độgcơ điện 1chiều | P01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 120 | C4-303 |
408705 | Điều khiển các máy điện | P01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 120 | C4-401 |
408710 | Lý thuyết về khí cụ điện | P01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-211 |
408711 | Khí cụ điện | P01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-310 |
ME3245 | Thang máy | A01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-302 |
TR3049 | Thiết kế ô tô | A01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-302 |
003720 | Anh văn 5 (xd) | P01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-401 |
209037 | Vẽ Cơ Khí | C01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 120 | C4-303 |
403708 | Năng lượng tái tạo (XD) | P01 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 70 | C4-302 |
800704 | KT điện nước trg toà nhà | P01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-213 |
802709 | Điều hòa không khí | P01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-401 |
802711 | Tòa nhà & năng lượng | P01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 70 | C4-303 |
805705 | Đào sâu & cải tạo đất | P01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-301 |
807703 | Quản lý dự án xây dựng 2 | P01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-301 |
809710 | Động lực học công trình | P01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-302 |
813702 | K/g âm thanh và ánh sáng | P01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 70 | C4-303 |
813703 | T/kế m/trường chất l/cao | P01 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-304 |
CI3115 | Kết cấu bêtông cốt thép3 | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-501 |
003707 | Tiếng pháp 7 | P01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 65 | C5-302 |
213708 | Khí độnglựchọc chuyênsâu | P01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 100 | C5-304 |
215702 | Vật liệu hàng không | P01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | C5-304 |
805703 | T/kế c/trình địa k/thuật | P01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-211 |
809708 | Cơ kết cấu nâng cao | P01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-302 |
CI3227 | Thủy năng - thủy điện | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-211 |
CI4109 | Trắc địa công trình ứd | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-211 |
ME4307 | Kinh tế năng lượng | A01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-303 |
213704 | Máy bay trực thăng | P01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-401 |
201704 | Cơ học bay 2 | P01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | C4-304 |
213705 | Pp số trong cơhọc chlỏng | P01 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-302 |
213706 | Động cơ & thiết bị đẩy 2 | P01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-303 |
213707 | Máy cánhdẫn &máytl ttích | P01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 120 | C4-403 |
213711 | Luật hàng không | P01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | C4-401 |
213713 | Khai thác & qlý máy bay | P01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 100 | C4-304 |
260619 | Kỹ thuật điện tử | C01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-501 |
800702 | Phân tích dữ liệu | P01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-301 |
800703 | Giúp ra quyết định 1 | P01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-301 |
802708 | Thủy lực đại cương | P01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-303 |
807701 | Quản lý dự án xây dựng 1 | P01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-301 |
CI4013 | Thủy công 2 | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-403 |
003722 | Anh văn 7 (xd) | P01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 50 | C6-401 |
804703 | Kết cấu bê tông 2 | P01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-402 |
813701 | N/C đồ thị và thực hành | P01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 70 | C5-301 |
ME4203 | Nhập môn điều khiển hđ | A01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 80 | C4-401 |
260621 | Công nghệ lạnh-điều hòa1 | C01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 70 | C4-403 |
CI3113 | Chỉnh trị sông | A01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-303 |
CI4025 | Thi công công trình thủy | A01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-404 |
GE4051 | Tai biến địa động lực | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-404 |
TR2007 | Kết cấu độngcơ đốt trong | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-302 |
TR3089 | Tin học ứngdụng trong đt | A01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-301 |
260627 | Kỹ thuật số | C01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-304 |
215703 | Hóa lý | P01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-401 |
215738 | Vật lý chất rắn | P01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-304 |
EE3043 | Cấu trúc máy tính | A01 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-212 |
EE3085 | Mạng viễn thông | A01 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-212 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L18 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-310 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L13 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-306 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L14 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-213 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L20 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-210 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L11 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-206 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L11 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-112 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L11 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-109 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L12 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-110 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L12 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-412 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L12 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-311 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L13 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-211 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L13 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-205 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L14 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-308 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L14 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-401 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L15 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-304 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L15 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-403 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L15 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-303 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L16 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-302 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L16 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-203 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L17 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-102 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L17 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-403 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L18 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-404 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L18 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-406 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L19 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-306 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L19 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-302 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L19 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-301 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L20 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-206 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L21 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-202 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L21 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-201 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L16 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-101 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L17 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-404 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L20 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-301 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L21 | D | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-307 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L21 | D | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-208 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L18 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-112 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L13 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-109 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L19 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-110 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L12 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-412 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L12 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-310 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L13 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-211 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L14 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-205 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L18 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-114 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L18 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-113 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L19 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-308 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L19 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-403 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L20 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-304 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L21 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-403 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L21 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-303 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L21 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-202 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L22 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-103 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L22 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-102 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L23 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-404 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L23 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-302 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L24 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-205 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L24 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-202 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L24 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-201 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L25 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-204 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L26 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-203 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L25 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-401 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L26 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-306 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L14 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-301 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L20 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-201 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L23 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-211 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L05 | C | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-402 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L02 | C | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-110 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L06 | C | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-412 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L01 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-311 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L03 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-305 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L04 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-211 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L07 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-208 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L09 | D | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-205 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L01 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-114 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L02 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-308 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L02 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-304 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L03 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-403 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L03 | C | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-303 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L04 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-302 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L05 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-203 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L05 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-406 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L06 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-403 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L06 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-404 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L07 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-401 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L08 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-306 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L08 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-302 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L09 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-301 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L09 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-205 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L09 | C | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-202 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L10 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-206 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L10 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-307 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L04 | C | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-101 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L10 | C | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-201 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L07 | C | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-404 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L03 | D | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-210 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L11 | C | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H6-210 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L04 | C | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H6-206 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L01 | C | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H6-112 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L05 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H6-109 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H6-110 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L01 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H2-403 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L02 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H2-304 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L02 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-403 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L03 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-303 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L03 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-202 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L04 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-103 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L04 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H6-211 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L05 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H6-208 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L07 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H6-114 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L07 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H6-113 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L08 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H6-308 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L08 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H2-404 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L09 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H2-306 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L09 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H2-302 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L09 | C | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H2-205 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L10 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H2-202 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L10 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H2-201 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L10 | C | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-404 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L11 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-201 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L11 | B | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-203 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L08 | C | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-204 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L07 | C | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-211 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L03 | D | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-213 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-110 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L02 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-208 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L09 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-205 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L10 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-114 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L04 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-113 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L04 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-304 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L06 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-403 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L06 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-303 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L07 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-302 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L07 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-202 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L08 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-403 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L09 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-404 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L10 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-308 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L11 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-302 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L04 | C | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-205 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L07 | C | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-202 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L01 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H3-205 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L02 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-406 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L08 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-401 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L09 | D | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-306 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L10 | D | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-201 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L11 | C | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-210 |
MT1009 | Phương pháp tính | L04 | D | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-109 |
MT1009 | Phương pháp tính | L03 | D | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-112 |
MT1009 | Phương pháp tính | L01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-110 |
MT1009 | Phương pháp tính | L01 | B | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-311 |
MT1009 | Phương pháp tính | L01 | C | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-211 |
MT1009 | Phương pháp tính | L02 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-205 |
MT1009 | Phương pháp tính | L02 | B | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-114 |
MT1009 | Phương pháp tính | L02 | C | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-208 |
MT1009 | Phương pháp tính | L03 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-308 |
MT1009 | Phương pháp tính | L03 | B | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-404 |
MT1009 | Phương pháp tính | L03 | C | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-403 |
MT1009 | Phương pháp tính | L04 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-304 |
MT1009 | Phương pháp tính | L04 | B | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-302 |
MT1009 | Phương pháp tính | L04 | C | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-205 |
MT1009 | Phương pháp tính | L05 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-202 |
MT1009 | Phương pháp tính | L05 | B | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-301 |
MT1009 | Phương pháp tính | L05 | C | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-101 |
MT1009 | Phương pháp tính | L06 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-401 |
MT1009 | Phương pháp tính | L06 | B | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-306 |
MT1009 | Phương pháp tính | L06 | C | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-206 |
MT1009 | Phương pháp tính | L06 | D | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-201 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L09 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-304 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L07 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-403 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-303 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L02 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-302 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L03 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-203 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L04 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-202 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L05 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-403 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L07 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-404 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L08 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-302 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L09 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-205 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L02 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-202 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L04 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H3-107 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L06 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-406 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L10 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-401 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L11 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-306 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L12 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-201 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L05 | C | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-110 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L01 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-404 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L01 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-403 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L02 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-302 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L02 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-205 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L03 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-202 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L03 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-202 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L04 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-102 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L04 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-412 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L04 | C | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-311 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L05 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-305 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L05 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-211 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L06 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-208 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L06 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-205 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L07 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-114 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L07 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-308 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L08 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-401 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L03 | C | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-206 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L08 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-201 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L02 | C | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H3-205 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L01 | C | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-401 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L07 | C | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-304 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L16 | D | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-112 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L10 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-109 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L16 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-110 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L09 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-103 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L09 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-102 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L11 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-412 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L11 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-311 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L12 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-305 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L12 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-211 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L13 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-208 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L13 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-205 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L13 | C | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-114 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L14 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-308 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L14 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-403 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L15 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-404 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L15 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-302 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L15 | C | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-205 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L16 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-202 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L16 | C | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-401 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L11 | C | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H3-205 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L09 | C | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-401 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L12 | D | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-206 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L14 | D | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-201 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L10 | C | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-213 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L05 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H6-114 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L10 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H6-113 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L04 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H2-403 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L05 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H2-304 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L06 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H1-302 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L07 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H2-406 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L08 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H2-404 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L09 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H2-401 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L12 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H2-306 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L02 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H2-302 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L03 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H2-202 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L11 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H1-404 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L10 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H1-304 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L06 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H2-301 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L01 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H2-201 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L08 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H1-213 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L06 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-302 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L05 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-404 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L06 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-304 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L04 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-406 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L09 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-401 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L12 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-306 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L10 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-302 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L03 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-301 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L11 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-202 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L02 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-201 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L08 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-404 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L01 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-304 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L07 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-213 |
EE2033 | Giải tích mạch | L02 | B | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-205 |
EE2033 | Giải tích mạch | L01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-202 |
EE2033 | Giải tích mạch | L02 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-403 |
EE2033 | Giải tích mạch | L04 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-304 |
EE2033 | Giải tích mạch | L06 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-302 |
EE2033 | Giải tích mạch | L05 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-204 |
EE2033 | Giải tích mạch | L09 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-307 |
EE2033 | Giải tích mạch | L11 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-406 |
EE2033 | Giải tích mạch | L03 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-401 |
EE2033 | Giải tích mạch | L10 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-306 |
EE2033 | Giải tích mạch | L12 | B | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-301 |
EE2033 | Giải tích mạch | L08 | B | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-201 |
EE2033 | Giải tích mạch | L07 | B | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-212 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L06 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-202 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L07 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-103 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L02 | C | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-102 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L01 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-204 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L02 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-201 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L02 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H3-107 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L03 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-101 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L04 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-404 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L05 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-401 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L05 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-304 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L09 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-213 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L09 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-212 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L04 | C | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-211 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L03 | C | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-210 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | L04 | C | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-403 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | L08 | C | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-103 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | L03 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-102 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | L04 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-304 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | L04 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-304 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | L06 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H3-205 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | L06 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-101 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | L08 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-401 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | L08 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-202 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | L06 | C | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-306 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | L03 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-301 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | L05 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-206 |
LA1007 | Anh văn 3 | L06 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-102 |
LA1007 | Anh văn 3 | L02 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-401 |
LA1007 | Anh văn 3 | L04 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-304 |
LA1007 | Anh văn 3 | L08 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-301 |
LA1007 | Anh văn 3 | L01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-204 |
LA1007 | Anh văn 3 | L02 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-201 |
LA1007 | Anh văn 3 | L03 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H3-107 |
LA1007 | Anh văn 3 | L04 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-101 |
LA1007 | Anh văn 3 | L05 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-213 |
LA1007 | Anh văn 3 | L06 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-212 |
LA1007 | Anh văn 3 | L07 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-211 |
LA1007 | Anh văn 3 | L08 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-210 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L06 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 120 | H2-304 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 120 | H2-403 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L02 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 120 | H2-404 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L03 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 120 | H2-306 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L04 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 120 | H2-301 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L05 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 120 | H2-206 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L05 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 120 | H3-205 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L04 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 120 | H1-101 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L01 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 120 | H1-304 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L03 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 120 | H1-213 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L02 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 120 | H1-210 |
CH2113 | Hóa phân tích | L05 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-206 |
CH2113 | Hóa phân tích | L04 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-109 |
CH2113 | Hóa phân tích | L03 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-112 |
CH2113 | Hóa phân tích | L03 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-110 |
CH2113 | Hóa phân tích | L01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-305 |
CH2113 | Hóa phân tích | L01 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-211 |
CH2113 | Hóa phân tích | L02 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-208 |
CH2113 | Hóa phân tích | L04 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-205 |
CH2113 | Hóa phân tích | L05 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-114 |
CH2113 | Hóa phân tích | L06 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-113 |
CH2113 | Hóa phân tích | L02 | C | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-308 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | L02 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-112 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | L04 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-110 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | L06 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-412 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | L05 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-311 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | L01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-305 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | L02 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-211 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | L03 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-208 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | L04 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-205 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | L05 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-114 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | L06 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-113 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | L03 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-308 |
CI2095 | Địa chất công trình | L03 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-203 |
CI2095 | Địa chất công trình | L09 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-202 |
CI2095 | Địa chất công trình | L10 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-103 |
CI2095 | Địa chất công trình | L06 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-102 |
CI2095 | Địa chất công trình | L04 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-404 |
CI2095 | Địa chất công trình | L02 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-401 |
CI2095 | Địa chất công trình | L03 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-304 |
CI2095 | Địa chất công trình | L06 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-301 |
CI2095 | Địa chất công trình | L01 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-101 |
CI2095 | Địa chất công trình | L07 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-201 |
CI2095 | Địa chất công trình | L08 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H3-107 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L01 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 120 | H1-103 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L01 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 120 | H1-102 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L02 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 120 | H1-404 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L02 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 120 | H1-401 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L03 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 120 | H1-304 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L03 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 120 | H1-301 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L04 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 120 | H1-204 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L04 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 120 | H1-201 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L04 | C | 16/1/2021 | 13g00 | 120 | H3-107 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L02 | C | 16/1/2021 | 13g00 | 120 | H1-101 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | L04 | C | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-102 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | L01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-404 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | L02 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-401 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | L03 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-304 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | L03 | B | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-301 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | L04 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-204 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | L04 | B | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-201 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | L05 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | H3-107 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | L05 | B | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-101 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | L02 | C | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-210 |
EN1003 | Con người và môi trường | L04 | C | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-203 |
EN1003 | Con người và môi trường | L03 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-202 |
EN1003 | Con người và môi trường | L01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-103 |
EN1003 | Con người và môi trường | L01 | B | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-102 |
EN1003 | Con người và môi trường | L02 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-304 |
EN1003 | Con người và môi trường | L02 | B | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-301 |
EN1003 | Con người và môi trường | L03 | B | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-204 |
EN1003 | Con người và môi trường | L04 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-101 |
EN1003 | Con người và môi trường | L04 | B | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-201 |
EN1003 | Con người và môi trường | L02 | C | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | H3-107 |
CO3003 | Mạng máy tính | L04 | C | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H2-302 |
CO3003 | Mạng máy tính | L01 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H2-301 |
CO3003 | Mạng máy tính | L01 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H2-206 |
CO3003 | Mạng máy tính | L01 | C | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H2-205 |
CO3003 | Mạng máy tính | L02 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H2-202 |
CO3003 | Mạng máy tính | L03 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H2-201 |
CO3003 | Mạng máy tính | L03 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-403 |
CO3003 | Mạng máy tính | L04 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-303 |
CO3003 | Mạng máy tính | L04 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-302 |
CO3003 | Mạng máy tính | L03 | C | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-204 |
ME2091 | Phương pháp số | L08 | B | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-405 |
ME2091 | Phương pháp số | L07 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-305 |
ME2091 | Phương pháp số | L09 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-402 |
ME2091 | Phương pháp số | L02 | B | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-404 |
ME2091 | Phương pháp số | L01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-304 |
ME2091 | Phương pháp số | L02 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-403 |
ME2091 | Phương pháp số | L03 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-401 |
ME2091 | Phương pháp số | L05 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-302 |
ME2091 | Phương pháp số | L06 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-205 |
ME2091 | Phương pháp số | L08 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-202 |
ME2091 | Phương pháp số | L04 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-306 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | L02 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-304 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | L03 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-203 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | L05 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-404 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | L01 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-401 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | L01 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-306 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | L02 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-302 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | L03 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-205 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | L04 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-202 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | L04 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-307 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | L05 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-101 |
CH2003 | Hóa lý 1 | L03 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-302 |
CH2003 | Hóa lý 1 | L02 | C | 16/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-203 |
CH2003 | Hóa lý 1 | L01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-202 |
CH2003 | Hóa lý 1 | L02 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-103 |
CH2003 | Hóa lý 1 | L02 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-102 |
CH2003 | Hóa lý 1 | L03 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-204 |
CH2003 | Hóa lý 1 | L04 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-201 |
CH2003 | Hóa lý 1 | L05 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 100 | H3-107 |
CH2003 | Hóa lý 1 | L04 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-101 |
CH2013 | Hóa vô cơ | L04 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-206 |
CH2013 | Hóa vô cơ | L01 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-109 |
CH2013 | Hóa vô cơ | L02 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-112 |
CH2013 | Hóa vô cơ | L03 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-110 |
CH2013 | Hóa vô cơ | L03 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-211 |
CH2013 | Hóa vô cơ | L04 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-205 |
CH2013 | Hóa vô cơ | L02 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-114 |
CH2013 | Hóa vô cơ | L05 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-208 |
CH2013 | Hóa vô cơ | L01 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-308 |
ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | L07 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 120 | H2-305 |
ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | L05 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 120 | H2-404 |
ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | L06 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 120 | H2-403 |
ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | L02 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 120 | H2-304 |
ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | L01 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 120 | H2-302 |
ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | L02 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 120 | H2-301 |
ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | L04 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 120 | H2-205 |
ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | L05 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 120 | H2-202 |
ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | L07 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 120 | H2-201 |
CH2009 | Hóa phân tích | L05 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-305 |
CH2009 | Hóa phân tích | L01 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-211 |
CH2009 | Hóa phân tích | L02 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-208 |
CH2009 | Hóa phân tích | L03 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-205 |
CH2009 | Hóa phân tích | L04 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-114 |
CH2009 | Hóa phân tích | L04 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-113 |
CH2009 | Hóa phân tích | L03 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-308 |
CH2027 | Sinh học đại cương | L04 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-303 |
CH2027 | Sinh học đại cương | L01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-302 |
CH2027 | Sinh học đại cương | L01 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-203 |
CH2027 | Sinh học đại cương | L02 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-404 |
CH2027 | Sinh học đại cương | L03 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-307 |
CH2027 | Sinh học đại cương | L04 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-101 |
CH2027 | Sinh học đại cương | L03 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-210 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | L03 | C | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-302 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | L01 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-203 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | L01 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-202 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | L02 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-213 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | L02 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-212 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | L03 | A | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-211 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | L03 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-210 |
LA1009 | Anh văn 4 | L02 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-103 |
LA1009 | Anh văn 4 | L01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-102 |
LA1009 | Anh văn 4 | L03 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-203 |
LA1009 | Anh văn 4 | L04 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-301 |
LA1009 | Anh văn 4 | L04 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-204 |
LA1009 | Anh văn 4 | L03 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-211 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | L04 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | H1-202 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | L01 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | H1-203 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | L02 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | H1-307 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | L04 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | H1-204 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | L02 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | H1-212 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L01 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-305 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-304 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L02 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-302 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L03 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-205 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L03 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-201 |
LA1005 | Anh văn 2 | L03 | B | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-203 |
LA1005 | Anh văn 2 | L01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-304 |
LA1005 | Anh văn 2 | L02 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-302 |
LA1005 | Anh văn 2 | L03 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-404 |
LA1005 | Anh văn 2 | L02 | B | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-213 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | L02 | C | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-403 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | L01 | A | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-203 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | L02 | A | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-103 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | L02 | B | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-404 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | L01 | B | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-202 |
MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | L03 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-203 |
MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | L01 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-102 |
MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | L01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-307 |
MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | L02 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-202 |
MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | L03 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-101 |
ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L01 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-103 |
ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-102 |
ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L02 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-304 |
ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L03 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | H3-205 |
ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L03 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-101 |
CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | L01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-203 |
CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | L02 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-103 |
CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | L02 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-404 |
CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | L01 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-202 |
IM2019 | Kế toán quản trị | L01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 80 | H2-205 |
IM2019 | Kế toán quản trị | L01 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 80 | H2-202 |
IM2019 | Kế toán quản trị | L02 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 80 | H2-301 |
IM2019 | Kế toán quản trị | L02 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 80 | H2-201 |
IU1005 | Cơ kỹ thuật | L03 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-303 |
IU1005 | Cơ kỹ thuật | L02 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-304 |
IU1005 | Cơ kỹ thuật | L03 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-401 |
IU1005 | Cơ kỹ thuật | L01 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-306 |
IM1013 | Kinh tế học đại cương | L01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 80 | H2-304 |
IM1013 | Kinh tế học đại cương | L02 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 80 | H2-302 |
IM1013 | Kinh tế học đại cương | L01 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 80 | H2-205 |
IM1013 | Kinh tế học đại cương | L02 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 80 | H2-201 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L03 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-203 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-202 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L02 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-204 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L04 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-307 |
CO3049 | Lập trình web | L01 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-302 |
CO3049 | Lập trình web | L02 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-303 |
CO3049 | Lập trình web | L01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-403 |
CO3049 | Lập trình web | L02 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-404 |
IM1029 | Hệ thống sản xuất | L01 | B | 13/1/2021 | 15g00 | 80 | H6-110 |
IM1029 | Hệ thống sản xuất | L01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 80 | H6-205 |
IM1029 | Hệ thống sản xuất | L02 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 80 | H6-113 |
IM1029 | Hệ thống sản xuất | L02 | B | 13/1/2021 | 15g00 | 80 | H6-308 |
IM2017 | Hành vi tổ chức | L02 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-403 |
IM2017 | Hành vi tổ chức | L01 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-403 |
IM2017 | Hành vi tổ chức | L01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-404 |
IM2017 | Hành vi tổ chức | L02 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-406 |
CH1005 | Hóa lý hóa keo | L02 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-304 |
CH1005 | Hóa lý hóa keo | L01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-202 |
CH1005 | Hóa lý hóa keo | L01 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-301 |
CH1005 | Hóa lý hóa keo | L02 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-206 |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | L01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-603 |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | L03 | B | 21/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-604 |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | L02 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-603 |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | L03 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-604 |
CO3061 | Nhập môn trítuệ nhân tạo | L01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-205 |
CO3061 | Nhập môn trítuệ nhân tạo | L02 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-114 |
CO3061 | Nhập môn trítuệ nhân tạo | L02 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-113 |
EN1005 | Sinh thái học | L02 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 80 | H1-403 |
EN1005 | Sinh thái học | L01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 80 | H1-303 |
EN1005 | Sinh thái học | L02 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 80 | H1-212 |
ME2003 | Nguyên lý máy | L01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-211 |
ME2003 | Nguyên lý máy | L01 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-208 |
ME2003 | Nguyên lý máy | L01 | C | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-308 |
CO3027 | Thương mại điện tử | L02 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 60 | H2-205 |
CO3027 | Thương mại điện tử | L01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 60 | H2-202 |
CO3027 | Thương mại điện tử | L02 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 60 | H2-201 |
CO2037 | Mạch điện - điện tử | L02 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-302 |
CO2037 | Mạch điện - điện tử | L01 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-203 |
CO2037 | Mạch điện - điện tử | L02 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-301 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | L01 | C | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-305 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | L01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-404 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | L01 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-306 |
IM1011 | Máy tính trong kinhdoanh | L02 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 70 | H2-205 |
IM1011 | Máy tính trong kinhdoanh | L01 | B | 21/1/2021 | 07g00 | 70 | H2-202 |
IM1011 | Máy tính trong kinhdoanh | L01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 70 | H2-201 |
CO3025 | Phân tích và thiết kế ht | L01 | B | 20/1/2021 | 07g00 | 120 | H3-107 |
CO3025 | Phân tích và thiết kế ht | L02 | B | 20/1/2021 | 07g00 | 120 | H1-304 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | L01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-305 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | L01 | C | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-211 |
ME2125 | Quản lý logistics | L01 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-202 |
ME2125 | Quản lý logistics | L02 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-201 |
CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | L01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-603 |
CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | L01 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-604 |
TR2001 | Cơ kỹ thuật và dao động | L01 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-206 |
EN3057 | Kỹ thuật t/gió & ksôn ồn | L01 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-404 |
EN4001 | Mạng lưới cấp thoát nước | L01 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-401 |
MA3001 | Các pp n/cứu ct vl vô cơ | L01 | B | 20/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-401 |
CI3135 | Kếtcấu c/trình xd - mtrg | L01 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-306 |
CO3043 | Phát triển ứd trên tbdđ | L01 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-401 |
MA3013 | Hóa lý silicate | L01 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-401 |
MA3027 | Công nghệ s/xuất xi măng | L01 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-406 |
IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | L02 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-202 |
CO3065 | C/nghệ phần mềm nâng cao | L01 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-308 |
MA3009 | Công nghệ cao su | L01 | B | 20/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-308 |
MA3019 | K/t sx các chất cao p/tử | L01 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-304 |
MA3005 | Pp p/t cấutrúc vl polyme | L01 | B | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-201 |
MA3025 | C/Nghệ các chất tạo màng | L01 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-301 |
ME2065 | Công nghệ may 1 | L01 | B | 21/1/2021 | 07g00 | 70 | H3-205 |
MA4035 | Polymer ysinh &polyme ph | L01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-114 |
MA3021 | Nguyên lý lò công nghiệp | L01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-102 |
CO3009 | Vi xử lý - vi điều khiển | L01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-301 |
AS2009 | Csở cơhọc lượngtử - vlcr | L01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-401 |
AS2009 | Csở cơhọc lượngtử - vlcr | L02 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-304 |
ME2051 | Vận trù học | L01 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-403 |
ME2051 | Vận trù học | L01 | C | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-406 |
MA2033 | Vật lý chất rắn | L01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-114 |
MA2033 | Vật lý chất rắn | L03 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-113 |
CO3067 | Tính toán song song | L01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-302 |
CO3067 | Tính toán song song | L02 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-301 |
CO3015 | Kiểm tra phần mềm | L01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 60 | H2-304 |
CO3015 | Kiểm tra phần mềm | L02 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 60 | H2-302 |
CO2017 | Hệ điều hành | L01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-403 |
CO2017 | Hệ điều hành | L01 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-306 |
EN2005 | H/học trg k/thuật &khmt1 | L01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 80 | H2-304 |
EN2005 | H/học trg k/thuật &khmt1 | L01 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 80 | H2-302 |
CO2005 | Lập trình hướng đốitượng | L01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-303 |
CO2005 | Lập trình hướng đốitượng | L01 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-202 |
CO3029 | Khai phá dữ liệu | L01 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-212 |
CO3029 | Khai phá dữ liệu | L01 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-210 |
ME1003 | Cơ khí đại cương | L01 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-205 |
ME1003 | Cơ khí đại cương | L01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-202 |
ME2103 | Khoa học vật liệu dệt | L01 | B | 17/1/2021 | 09g00 | 70 | H1-203 |
ME2103 | Khoa học vật liệu dệt | L01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 70 | H1-202 |
CI3163 | Phântích thiếtkế kết cấu | L01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 60 | H1-203 |
CI3163 | Phântích thiếtkế kết cấu | L02 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 60 | H1-202 |
GE2033 | T/thể-k/vật-thạch học+tt | L01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 60 | H2-202 |
GE2033 | T/thể-k/vật-thạch học+tt | L02 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 60 | H2-201 |
ME2123 | Kỹ thuật hệ thống | L02 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-303 |
ME2123 | Kỹ thuật hệ thống | L01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-302 |
CI4091 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | L01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 50 | H6-112 |
CI4091 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | L02 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 50 | H6-114 |
EN3005 | Ky Thuat Xu Ly Nuoc Cap | L02 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-206 |
EN3005 | Ky Thuat Xu Ly Nuoc Cap | L01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-205 |
CI3141 | Ng/lý t/kế k/trúc nhà ở | L01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | H2-304 |
CI3141 | Ng/lý t/kế k/trúc nhà ở | L02 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | H2-302 |
GE2035 | Đchất k/trúc &đo vẽ bđđc | L01 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 60 | H6-109 |
GE2035 | Đchất k/trúc &đo vẽ bđđc | L02 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 60 | H6-110 |
CI3143 | Quang học - âm học | L01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 70 | H1-303 |
CI3143 | Quang học - âm học | L02 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 70 | H1-302 |
IU2021 | Tổ chức quảnlý bảo dưỡng | L03 | B | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | H6-210 |
IU2021 | Tổ chức quảnlý bảo dưỡng | L03 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | H6-208 |
CH2007 | Hóa học-hóasinh thựcphẩm | L01 | B | 20/1/2021 | 07g00 | 120 | H6-212 |
CH2007 | Hóa học-hóasinh thựcphẩm | L01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 120 | H6-211 |
CO4027 | Học máy | L01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 80 | H6-109 |
CO4027 | Học máy | L02 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 80 | H6-110 |
CO3021 | Hệ quản trị cơsở dữ liệu | L01 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-304 |
CO3021 | Hệ quản trị cơsở dữ liệu | L01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-302 |
AS2013 | CAD ứng dụng | L02 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-405 |
AS2013 | CAD ứng dụng | L01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-404 |
MA4001 | Kỹ thuật gốm sứ | L01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-403 |
MA4041 | Kỹ thuật sx vật liệu cl | L01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-403 |
MA3015 | L/t & công nghệ l/kim 2 | L01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-202 |
MA3029 | Công nghệ đúc | L01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-404 |
EN2025 | Luật &chính sách môi trg | L01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 80 | H1-401 |
EN3001 | Kỹ thuật xử lý khí thải | L01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-305 |
EN3047 | Đánh giá tác động &rrmt | L01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-303 |
ME2059 | Polymer dệt | L01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-402 |
CO2035 | Xử lý tín hiệu số | L01 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-403 |
EN3003 | Ud Gis &vt Trong Qltn&mt | L01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-103 |
EN3007 | Nhập môn ppnc kh qltn&mt | L01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 80 | H2-305 |
EN3041 | CN xlý nướccấp &nướcthải | L01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-304 |
EN1013 | Q/lý chất thải rắn &ctnh | L01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-403 |
CO3007 | Đánhgiá hiệunăng hệ thốg | L01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-403 |
IU2009 | Q/lý an toàn & xử lý tt | L01 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 70 | C1-109B |
TR2033 | Kỹ thuật chế tạo | L01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-403 |
EN2013 | Kiểmsoát ônhiễm khôngkhí | L01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-402 |
CH2023 | Hóa hữu cơ | L01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 80 | H2-402 |
MA4013 | Polymer có tính năng đb | L01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-304 |
CI2099 | L/sử kiến trúc và địnhcư | L02 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-305 |
EN2017 | Mô hình hóa môi trường | L01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-305 |
CI2097 | N/lý thiếtkế k/trúc ctdd | L02 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-402 |
MA4007 | Vật liệu và công nghệ mm | L01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-304 |
GE2007 | Địa vật lý đại cương | L01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-403 |
EN2031 | H/học trg kỹ thuật &khmt | L01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 80 | H1-202 |
MA3011 | Hóa học xúc tác | L01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-305 |
MA4023 | Vl &cn in ảnh litho&khắc | L01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-404 |
MA4059 | Vật liệu &công nghệ sxbb | L01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-403 |
CO3069 | Mật mã và an ninh mạng | L01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-402 |
MA3031 | Vl chuyển hóa &tồntrữ nl | L01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-402 |
MA4025 | C/nghệ sx gạch ôl-sứ vs | L01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-202 |
CO3023 | C/sở dữliệu phântán &hđt | L01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-205 |
MA3017 | CN chế tạo vl &các hệ nl | L01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-306 |
IU2001 | Cơ học vật liệu | L01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | C1-109B |
EN3011 | Độc học môi trường | L01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-402 |
MA3007 | P/pháp đánh giá vật liệu | L01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-305 |
CO3085 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | L01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-402 |
EN3023 | Kỹ thuật sinh thái | L01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 80 | H2-405 |
EN4015 | Công nghệ xanh | L01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 50 | H1-306 |
EN2021 | Antoàn lđ & vs m/trg cn | L01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-403 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A09 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | C4-302 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A03 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | C4-301 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A01 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B2-GDB2A |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A04 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B2-GDB2B |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A04 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-315 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A07 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-314 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A01 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-313 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A02 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-311 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A03 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-210 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A05 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-309 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A06 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-308 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A09 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-215 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A05 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-214 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A02 | C | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-213 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A08 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-212 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | A06 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-503 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | A01 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-502 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | A02 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-403 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | A03 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-401 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | A05 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-303 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | A08 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-301 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | A04 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-403 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | A07 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-402 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | A02 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-304 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | A09 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-503 |
CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | A03 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-314 |
CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | A06 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-313 |
CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | A02 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-311 |
CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | A01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-309 |
CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | A03 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-308 |
CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | A05 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-215 |
CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | A06 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-214 |
CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | A04 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-213 |
CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | A05 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-212 |
CI1049 | Kiến trúc | A01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 80 | B2-GDB2A |
CI1049 | Kiến trúc | A01 | C | 13/1/2021 | 09g00 | 80 | B2-GDB2B |
ME4615 | Sản xuất tinh gọn | A01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-210 |
CI4059 | Quảnlý xd côngtrình cảng | A01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-315 |
TR4061 | Bảo dưỡng hàng không | A01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-301 |
CI3219 | Xâydựng &khai thác đường | A01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-302 |
CI3085 | GIS | A01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-303 |
IM3025 | Hành vi người tiêu dùng | A01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-304 |
AS3055 | Xl hìnhảnh ysinh bằngkts | A01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-401 |
405714 | Thông tin di động | P01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-310 |
ME4401 | T/kế đảm bảo kn ct & lr | A01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-402 |
218702 | Các cơ cấu thừa hành | P01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 70 | C4-403 |
003724 | Anh văn 9 (xd) | P01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-502 |
PH2001 | Cơ sở kỹ thuật y sinh | L01 | B | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | H3-107 |
PH2001 | Cơ sở kỹ thuật y sinh | L02 | B | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-101 |
MA3023 | Q/trình &th/bị silicat 2 | L01 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-306 |
CO3057 | Xửlý ảnh số &thị giác mt | L01 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-206 |
AS1003 | Cơ lý thuyết | L01 | B | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-102 |
AS1003 | Cơ lý thuyết | L02 | B | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-201 |
AS1003 | Cơ lý thuyết | L02 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | H3-107 |
AS1003 | Cơ lý thuyết | L01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-101 |
CO3059 | Đồ họa máy tính | L01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-301 |
CO3059 | Đồ họa máy tính | L01 | B | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-204 |
PH1003 | Vật lý 1 | L24 | C | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-114 |
PH1003 | Vật lý 1 | L14 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-113 |
PH1003 | Vật lý 1 | L18 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-204 |
PH1003 | Vật lý 1 | L24 | B | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-203 |
PH1003 | Vật lý 1 | L14 | B | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-202 |
PH1003 | Vật lý 1 | L15 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-103 |
PH1003 | Vật lý 1 | L15 | B | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-102 |
PH1003 | Vật lý 1 | L16 | B | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-302 |
PH1003 | Vật lý 1 | L17 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-303 |
PH1003 | Vật lý 1 | L19 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-403 |
PH1003 | Vật lý 1 | L19 | B | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-404 |
PH1003 | Vật lý 1 | L20 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-304 |
PH1003 | Vật lý 1 | L20 | B | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-403 |
PH1003 | Vật lý 1 | L21 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-404 |
PH1003 | Vật lý 1 | L21 | B | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-302 |
PH1003 | Vật lý 1 | L22 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-205 |
PH1003 | Vật lý 1 | L22 | C | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-202 |
PH1003 | Vật lý 1 | L23 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-401 |
PH1003 | Vật lý 1 | L23 | B | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-304 |
PH1003 | Vật lý 1 | L24 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-301 |
PH1003 | Vật lý 1 | L13 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-201 |
PH1003 | Vật lý 1 | L13 | B | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H3-107 |
PH1003 | Vật lý 1 | L16 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-101 |
PH1003 | Vật lý 1 | L22 | B | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-406 |
PH1003 | Vật lý 1 | L16 | C | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-401 |
PH1003 | Vật lý 1 | L13 | C | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-306 |
PH1003 | Vật lý 1 | L14 | C | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-301 |
PH1003 | Vật lý 1 | L20 | C | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-206 |
PH1003 | Vật lý 1 | L15 | D | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-201 |
PH1003 | Vật lý 1 | L23 | D | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-213 |
PH1003 | Vật lý 1 | L17 | C | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-212 |
PH1003 | Vật lý 1 | L18 | C | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-211 |
PH1003 | Vật lý 1 | L22 | D | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-210 |
MT1003 | Giải tích 1 | L23 | D | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-114 |
MT1003 | Giải tích 1 | L12 | C | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-113 |
MT1003 | Giải tích 1 | L14 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-403 |
MT1003 | Giải tích 1 | L12 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-304 |
MT1003 | Giải tích 1 | L12 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-403 |
MT1003 | Giải tích 1 | L14 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-303 |
MT1003 | Giải tích 1 | L15 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-302 |
MT1003 | Giải tích 1 | L15 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-203 |
MT1003 | Giải tích 1 | L16 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-202 |
MT1003 | Giải tích 1 | L18 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-103 |
MT1003 | Giải tích 1 | L18 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-102 |
MT1003 | Giải tích 1 | L19 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-404 |
MT1003 | Giải tích 1 | L19 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-302 |
MT1003 | Giải tích 1 | L20 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-205 |
MT1003 | Giải tích 1 | L20 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-202 |
MT1003 | Giải tích 1 | L21 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-404 |
MT1003 | Giải tích 1 | L21 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-401 |
MT1003 | Giải tích 1 | L21 | C | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-304 |
MT1003 | Giải tích 1 | L23 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-301 |
MT1003 | Giải tích 1 | L23 | C | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-204 |
MT1003 | Giải tích 1 | L24 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-201 |
MT1003 | Giải tích 1 | L24 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H3-107 |
MT1003 | Giải tích 1 | L13 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-101 |
MT1003 | Giải tích 1 | L13 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-406 |
MT1003 | Giải tích 1 | L16 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-401 |
MT1003 | Giải tích 1 | L23 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-306 |
MT1003 | Giải tích 1 | L16 | C | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-301 |
MT1003 | Giải tích 1 | L13 | C | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-206 |
MT1003 | Giải tích 1 | L14 | C | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-201 |
MT1003 | Giải tích 1 | L19 | C | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-213 |
MT1003 | Giải tích 1 | L21 | D | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-212 |
MT1003 | Giải tích 1 | L15 | D | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-211 |
MT1003 | Giải tích 1 | L24 | D | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-210 |
MT1003 | Giải tích 1 | L02 | E | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-203 |
MT1003 | Giải tích 1 | L09 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-202 |
MT1003 | Giải tích 1 | L01 | B | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-103 |
MT1003 | Giải tích 1 | L08 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-102 |
MT1003 | Giải tích 1 | L09 | C | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-211 |
MT1003 | Giải tích 1 | L10 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-208 |
MT1003 | Giải tích 1 | L08 | C | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-205 |
MT1003 | Giải tích 1 | L01 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-114 |
MT1003 | Giải tích 1 | L01 | D | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-113 |
MT1003 | Giải tích 1 | L02 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-308 |
MT1003 | Giải tích 1 | L02 | B | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-404 |
MT1003 | Giải tích 1 | L02 | C | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-302 |
MT1003 | Giải tích 1 | L02 | D | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-205 |
MT1003 | Giải tích 1 | L03 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-202 |
MT1003 | Giải tích 1 | L03 | B | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-404 |
MT1003 | Giải tích 1 | L04 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-401 |
MT1003 | Giải tích 1 | L05 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-304 |
MT1003 | Giải tích 1 | L06 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-301 |
MT1003 | Giải tích 1 | L06 | B | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-204 |
MT1003 | Giải tích 1 | L08 | B | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-201 |
MT1003 | Giải tích 1 | L10 | B | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H3-107 |
MT1003 | Giải tích 1 | L10 | C | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-101 |
MT1003 | Giải tích 1 | L11 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-406 |
MT1003 | Giải tích 1 | L11 | C | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-401 |
MT1003 | Giải tích 1 | L01 | C | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-306 |
MT1003 | Giải tích 1 | L11 | B | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-301 |
MT1003 | Giải tích 1 | L09 | B | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-206 |
MT1003 | Giải tích 1 | L03 | C | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-201 |
MT1003 | Giải tích 1 | L10 | D | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-213 |
MT1003 | Giải tích 1 | L01 | E | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-212 |
MT1003 | Giải tích 1 | L04 | C | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-211 |
MT1003 | Giải tích 1 | L05 | C | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-210 |
MT1003 | Giải tích 1 | L27 | C | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-203 |
MT1003 | Giải tích 1 | L25 | C | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-202 |
MT1003 | Giải tích 1 | L26 | C | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-103 |
MT1003 | Giải tích 1 | L29 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-102 |
MT1003 | Giải tích 1 | L32 | B | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-305 |
MT1003 | Giải tích 1 | L25 | B | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-211 |
MT1003 | Giải tích 1 | L33 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-208 |
MT1003 | Giải tích 1 | L34 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-205 |
MT1003 | Giải tích 1 | L35 | B | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-114 |
MT1003 | Giải tích 1 | L36 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-113 |
MT1003 | Giải tích 1 | L25 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-302 |
MT1003 | Giải tích 1 | L26 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-205 |
MT1003 | Giải tích 1 | L26 | B | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-202 |
MT1003 | Giải tích 1 | L27 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-404 |
MT1003 | Giải tích 1 | L27 | B | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-401 |
MT1003 | Giải tích 1 | L28 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-304 |
MT1003 | Giải tích 1 | L28 | B | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-301 |
MT1003 | Giải tích 1 | L28 | C | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-204 |
MT1003 | Giải tích 1 | L30 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-201 |
MT1003 | Giải tích 1 | L33 | B | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H3-107 |
MT1003 | Giải tích 1 | L34 | B | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-101 |
MT1003 | Giải tích 1 | L35 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-308 |
MT1003 | Giải tích 1 | L36 | B | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-406 |
MT1003 | Giải tích 1 | L28 | D | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-401 |
MT1003 | Giải tích 1 | L32 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-306 |
MT1003 | Giải tích 1 | L29 | B | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-301 |
MT1003 | Giải tích 1 | L36 | C | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-206 |
MT1003 | Giải tích 1 | L30 | B | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H2-201 |
MT1003 | Giải tích 1 | L32 | C | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-213 |
MT1003 | Giải tích 1 | L33 | D | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-212 |
MT1003 | Giải tích 1 | L35 | D | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-211 |
MT1003 | Giải tích 1 | L34 | D | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-210 |
PH1003 | Vật lý 1 | L12 | C | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-103 |
PH1003 | Vật lý 1 | L07 | C | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-102 |
PH1003 | Vật lý 1 | L08 | A | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-403 |
PH1003 | Vật lý 1 | L09 | B | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-211 |
PH1003 | Vật lý 1 | L10 | A | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-208 |
PH1003 | Vật lý 1 | L01 | A | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-205 |
PH1003 | Vật lý 1 | L01 | B | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-114 |
PH1003 | Vật lý 1 | L01 | C | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-113 |
PH1003 | Vật lý 1 | L01 | D | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-404 |
PH1003 | Vật lý 1 | L03 | A | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-308 |
PH1003 | Vật lý 1 | L03 | B | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-302 |
PH1003 | Vật lý 1 | L04 | A | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-205 |
PH1003 | Vật lý 1 | L05 | A | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-202 |
PH1003 | Vật lý 1 | L06 | A | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-404 |
PH1003 | Vật lý 1 | L06 | B | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-401 |
PH1003 | Vật lý 1 | L07 | A | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-304 |
PH1003 | Vật lý 1 | L07 | B | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-301 |
PH1003 | Vật lý 1 | L08 | B | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-204 |
PH1003 | Vật lý 1 | L09 | A | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-201 |
PH1003 | Vật lý 1 | L10 | B | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H3-107 |
PH1003 | Vật lý 1 | L11 | A | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-101 |
PH1003 | Vật lý 1 | L11 | C | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-406 |
PH1003 | Vật lý 1 | L12 | A | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-401 |
PH1003 | Vật lý 1 | L12 | B | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-306 |
PH1003 | Vật lý 1 | L11 | B | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-301 |
PH1003 | Vật lý 1 | L03 | C | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-206 |
PH1003 | Vật lý 1 | L01 | E | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-201 |
PH1003 | Vật lý 1 | L09 | C | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-213 |
PH1003 | Vật lý 1 | L04 | C | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-212 |
PH1003 | Vật lý 1 | L05 | C | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-211 |
PH1003 | Vật lý 1 | L10 | D | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-210 |
PH1003 | Vật lý 1 | L26 | C | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-412 |
PH1003 | Vật lý 1 | L25 | C | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-311 |
PH1003 | Vật lý 1 | L28 | A | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-305 |
PH1003 | Vật lý 1 | L32 | A | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-211 |
PH1003 | Vật lý 1 | L33 | A | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-208 |
PH1003 | Vật lý 1 | L34 | B | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-205 |
PH1003 | Vật lý 1 | L35 | A | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-114 |
PH1003 | Vật lý 1 | L25 | A | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-113 |
PH1003 | Vật lý 1 | L25 | B | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-308 |
PH1003 | Vật lý 1 | L26 | A | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-404 |
PH1003 | Vật lý 1 | L26 | B | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-302 |
PH1003 | Vật lý 1 | L27 | A | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-205 |
PH1003 | Vật lý 1 | L27 | B | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-202 |
PH1003 | Vật lý 1 | L27 | C | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-404 |
PH1003 | Vật lý 1 | L29 | A | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-401 |
PH1003 | Vật lý 1 | L30 | A | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-304 |
PH1003 | Vật lý 1 | L30 | B | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-301 |
PH1003 | Vật lý 1 | L32 | B | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-204 |
PH1003 | Vật lý 1 | L33 | B | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-201 |
PH1003 | Vật lý 1 | L34 | A | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H3-107 |
PH1003 | Vật lý 1 | L35 | B | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-101 |
PH1003 | Vật lý 1 | L27 | D | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-406 |
PH1003 | Vật lý 1 | L31 | A | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-401 |
PH1003 | Vật lý 1 | L28 | B | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-306 |
PH1003 | Vật lý 1 | L35 | C | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-301 |
PH1003 | Vật lý 1 | L29 | B | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-206 |
PH1003 | Vật lý 1 | L31 | C | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-201 |
PH1003 | Vật lý 1 | L32 | D | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-213 |
PH1003 | Vật lý 1 | L34 | D | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-212 |
PH1003 | Vật lý 1 | L33 | D | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-211 |
PH1003 | Vật lý 1 | L31 | B | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-210 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L13 | D | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-102 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L09 | A | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-308 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L12 | B | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-403 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L13 | C | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-404 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L14 | A | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-302 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L15 | B | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-205 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L16 | A | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-202 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L10 | A | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-404 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L11 | A | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-401 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L11 | B | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-304 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L11 | C | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-301 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L11 | D | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-204 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L11 | E | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-201 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L13 | A | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H3-107 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L13 | B | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-101 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L14 | B | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-406 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L15 | A | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-401 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L16 | B | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-306 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L12 | A | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-301 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L09 | B | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-206 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L16 | C | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-201 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L10 | B | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-213 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L12 | C | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-212 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L15 | D | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-211 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L14 | D | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-210 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L02 | C | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-103 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L04 | A | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-102 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L07 | A | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-404 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L01 | A | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-302 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L01 | C | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-205 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L02 | A | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-202 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L02 | B | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-404 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L04 | B | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-401 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L05 | B | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-304 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L06 | B | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-301 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L07 | B | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-204 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L07 | C | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-201 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L08 | A | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H3-107 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L08 | B | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-101 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L01 | B | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-406 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L03 | A | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-401 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L03 | B | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-306 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L05 | A | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-301 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L06 | A | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-206 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L06 | C | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H2-201 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L03 | C | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-213 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L04 | C | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-212 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L05 | D | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-211 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L08 | C | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-210 |
CH1003 | Hóa đại cương | L08 | B | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-202 |
CH1003 | Hóa đại cương | L14 | D | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-404 |
CH1003 | Hóa đại cương | L08 | A | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-401 |
CH1003 | Hóa đại cương | L08 | C | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-304 |
CH1003 | Hóa đại cương | L08 | D | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-301 |
CH1003 | Hóa đại cương | L10 | A | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-204 |
CH1003 | Hóa đại cương | L10 | B | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-201 |
CH1003 | Hóa đại cương | L11 | A | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H3-107 |
CH1003 | Hóa đại cương | L12 | A | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-101 |
CH1003 | Hóa đại cương | L13 | A | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-406 |
CH1003 | Hóa đại cương | L14 | A | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-401 |
CH1003 | Hóa đại cương | L14 | B | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-306 |
CH1003 | Hóa đại cương | L14 | C | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-301 |
CH1003 | Hóa đại cương | L10 | C | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-206 |
CH1003 | Hóa đại cương | L08 | E | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-201 |
CH1003 | Hóa đại cương | L14 | F | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-213 |
CH1003 | Hóa đại cương | L11 | C | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-212 |
CH1003 | Hóa đại cương | L12 | C | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-211 |
CH1003 | Hóa đại cương | L13 | C | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-210 |
CH1003 | Hóa đại cương | L20 | C | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-203 |
CH1003 | Hóa đại cương | L22 | D | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-202 |
CH1003 | Hóa đại cương | L17 | D | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-301 |
CH1003 | Hóa đại cương | L15 | A | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-206 |
CH1003 | Hóa đại cương | L17 | A | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-205 |
CH1003 | Hóa đại cương | L15 | B | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-202 |
CH1003 | Hóa đại cương | L17 | B | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-201 |
CH1003 | Hóa đại cương | L17 | C | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-404 |
CH1003 | Hóa đại cương | L18 | B | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-401 |
CH1003 | Hóa đại cương | L19 | A | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-304 |
CH1003 | Hóa đại cương | L19 | B | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-301 |
CH1003 | Hóa đại cương | L20 | A | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-204 |
CH1003 | Hóa đại cương | L20 | B | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-201 |
CH1003 | Hóa đại cương | L22 | A | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H3-107 |
CH1003 | Hóa đại cương | L22 | B | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-101 |
CH1003 | Hóa đại cương | L18 | A | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-213 |
CH1003 | Hóa đại cương | L22 | C | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-212 |
CH1003 | Hóa đại cương | L19 | C | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-211 |
CH1003 | Hóa đại cương | L18 | D | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-210 |
CO1023 | Hệ thống số | L03 | C | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-202 |
CO1023 | Hệ thống số | L01 | C | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-404 |
CO1023 | Hệ thống số | L02 | C | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-401 |
CO1023 | Hệ thống số | L01 | B | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-304 |
CO1023 | Hệ thống số | L02 | A | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-301 |
CO1023 | Hệ thống số | L02 | B | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-204 |
CO1023 | Hệ thống số | L03 | A | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-201 |
CO1023 | Hệ thống số | L04 | A | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H3-107 |
CO1023 | Hệ thống số | L04 | C | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-101 |
CO1023 | Hệ thống số | L01 | A | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-213 |
CO1023 | Hệ thống số | L03 | B | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-212 |
CO1023 | Hệ thống số | L04 | B | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-211 |
CO1023 | Hệ thống số | L04 | D | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-210 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L01 | G | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H1-401 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L01 | B | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H1-304 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L01 | D | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H1-301 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L01 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H1-204 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L01 | C | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H1-201 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L01 | E | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H3-107 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L01 | F | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H1-101 |
IM1003 | Kinh tế học vi mô | L02 | B | 26/1/2021 | 15g00 | 80 | H2-205 |
IM1003 | Kinh tế học vi mô | L02 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 80 | H2-202 |
IM1003 | Kinh tế học vi mô | L01 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 80 | H2-201 |
IM1019 | Tiếp thị căn bản | L02 | B | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-304 |
IM1019 | Tiếp thị căn bản | L01 | A | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-302 |
IM1019 | Tiếp thị căn bản | L02 | A | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-205 |
IM1007 | Quản trị đại cương | L02 | B | 28/1/2021 | 07g00 | 80 | H1-102 |
IM1007 | Quản trị đại cương | L01 | A | 28/1/2021 | 07g00 | 80 | H3-107 |
IM1007 | Quản trị đại cương | L02 | A | 28/1/2021 | 07g00 | 80 | H1-101 |
MT1011 | Giải tích 1 | P01 | B | 26/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-215 |
MT1011 | Giải tích 1 | P01 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-214 |
MT1011 | Giải tích 1 | P02 | B | 26/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-213 |
MT1011 | Giải tích 1 | P02 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-212 |
MT1015 | Đại số tuyến tính | P02 | B | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-215 |
MT1015 | Đại số tuyến tính | P01 | B | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-214 |
MT1015 | Đại số tuyến tính | P02 | A | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-213 |
MT1015 | Đại số tuyến tính | P01 | A | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-212 |
CH1003 | Hóa đại cương | P02 | B | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-215 |
CH1003 | Hóa đại cương | P01 | B | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-214 |
CH1003 | Hóa đại cương | P02 | A | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-213 |
CH1003 | Hóa đại cương | P01 | A | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-212 |
LA1011 | Pháp văn 1 | P03 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-215 |
LA1011 | Pháp văn 1 | P02 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-214 |
LA1011 | Pháp văn 1 | P04 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-213 |
LA1011 | Pháp văn 1 | P05 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-212 |
404713 | Lôgic tổ hợp | P01 | A | 4/11/2020 | 08g00 | 50 | B1-309 |
EE1009 | Kỹ thuật số | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-315 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | A01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-315 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | A01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-211 |
EE2033 | Giải tích mạch | A01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-211 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A13 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-314 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A17 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-313 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A15 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-311 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A21 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-308 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A19 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-215 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A20 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-212 |
CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | A03 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-401 |
CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | A01 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-303 |
CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | A01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-301 |
CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | A02 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-502 |
CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | A03 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-403 |
CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | A05 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-402 |
CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | A05 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-301 |
ME3221 | Kỹ thuật hệ thống | A03 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-315 |
ME3221 | Kỹ thuật hệ thống | A01 | B | 23/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2A |
ME3221 | Kỹ thuật hệ thống | A02 | B | 23/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2B |
GE3025 | Địa thống kê | A02 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-401 |
GE3025 | Địa thống kê | A01 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-403 |
GE3025 | Địa thống kê | A02 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-402 |
ME4601 | Kỹ thuật dự báo | A02 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-404 |
ME4601 | Kỹ thuật dự báo | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-403 |
ME4601 | Kỹ thuật dự báo | A02 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-402 |
ME4651 | Quản lý chuỗi cung ứng | A02 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-504 |
ME4651 | Quản lý chuỗi cung ứng | A01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-503 |
ME4651 | Quản lý chuỗi cung ứng | A02 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-502 |
CH2065 | Hóa keo | A01 | B | 23/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-214 |
CH2065 | Hóa keo | A02 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-213 |
CH2065 | Hóa keo | A01 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-212 |
404704 | Thiết bị & cảm biến | P01 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-210 |
404704 | Thiết bị & cảm biến | P02 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-212 |
ME4605 | Hoạch định nguồn lực sx | A01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-402 |
ME4605 | Hoạch định nguồn lực sx | A02 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-403 |
ME4625 | Kỹ năng lãnh đạo | A02 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C6-403 |
ME4625 | Kỹ năng lãnh đạo | A02 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C6-402 |
CH3147 | Côngnghệ sảnphẩm mỹ phẩm | A01 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-214 |
CH3147 | Côngnghệ sảnphẩm mỹ phẩm | A01 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-213 |
TR4023 | Đ/khiển tự động trên ôtô | A01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 50 | C5-304 |
TR4023 | Đ/khiển tự động trên ôtô | A02 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 50 | C5-303 |
701706 | Quản lý sản xuất | P01 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-503 |
CH3123 | C/nghệ sản xuất vaccine | A01 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-503 |
CH3169 | C/nghệ các sphẩm tẩy rửa | A01 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-212 |
ME4017 | Thiết kế sp công nghiệp | A02 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-212 |
CH3227 | Quá trình hóalý trg xlmt | A01 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-308 |
ME4027 | Q/lý vật tư &tồnkho(htcn | A01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-212 |
CH3209 | Hóa học nano | A01 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-308 |
003705 | Tiếng pháp 5 | P01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-314 |
CI3125 | Kỹ thuật xl chất thảirắn | A01 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 50 | B2-GDB2B |
CH3303 | Giaotiếp kỹthuật bằng ta | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-309 |
CH2071 | Hóa học xanh | A01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-309 |
GE4037 | Mô phỏng vỉa dầu khí | A01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 50 | C5-301 |
CH3041 | Sinh hóa dược | A01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-314 |
GE4011 | Công nghệ xử lý dầu khí | A01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-304 |
GE3023 | Tinhọc ứ/dụng trong ktđc | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-311 |
GE4021 | Thu gom và vận chuyển dk | A01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-303 |
GE3111 | Địa chất độnglực c/trình | A01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 50 | C5-304 |
CI3063 | Thiết kế đường 1 | A01 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-310 |
GE3107 | Đ/giá thành hệ,đtvl-thđc | A01 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 80 | C4-303 |
GE3109 | Pp tìm kiếm thăm dò tldk | A01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | C4-303 |
003727 | Pháp văn 5 (xd) | P01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 50 | C5-302 |
810701 | T/địa &tt b/đồ &h/trợ mt | P01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 60 | B1-211 |
CI3045 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-211 |
CI3077 | Môhìnhhóa chấtlượng nước | A01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-310 |
404708 | Các hệ thời gian thực 2 | P01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-211 |
GE4061 | Vỉa, tài nguyên & tldk | A01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-310 |
003729 | Pháp văn 7 (xd) | P01 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 50 | B1-310 |
CI3169 | Tin học trong quản lý xd | B01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-310 |
GE3007 | Địa hóa môi trường | A01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 50 | C5-303 |
213709 | Bảo dưỡng hàng không | P01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-211 |
213712 | Các hệ thống trên máybay | P01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-315 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT04 | C | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C6-502 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT03 | C | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C6-501 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT08 | B | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C6-403 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT01 | A | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C5-503 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT01 | B | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C5-502 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT02 | A | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C5-403 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT02 | B | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C5-401 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT03 | A | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C5-303 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT03 | B | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C5-301 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT04 | B | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-503 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT05 | B | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-403 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT06 | A | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-402 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT06 | B | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-304 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT07 | C | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-301 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT08 | A | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-210 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT09 | A | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-315 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT09 | B | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-314 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT04 | A | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-313 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT07 | A | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-311 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT05 | A | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-309 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT09 | C | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-215 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT05 | C | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-214 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT02 | C | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B2-GDB2A |
MT1005 | Giải tích 2 | DT01 | C | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-308 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT06 | C | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B2-GDB2B |
MT1005 | Giải tích 2 | DT08 | C | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-213 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT07 | D | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-212 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT02 | C | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-304 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT04 | A | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-301 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT04 | C | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-210 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT05 | A | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-309 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT01 | A | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-311 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT01 | B | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-313 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT02 | B | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-314 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | A | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-315 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | B | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B2-GDB2A |
MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | C | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B2-GDB2B |
MT1003 | Giải tích 1 | DT04 | B | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-308 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT05 | B | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-215 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT01 | C | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-214 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT02 | A | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-213 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT05 | C | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-212 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT04 | B | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-315 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT02 | C | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | B2-GDB2A |
PH1003 | Vật lý 1 | DT01 | B | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | B2-GDB2B |
PH1003 | Vật lý 1 | DT01 | A | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-313 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT01 | C | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-311 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT02 | B | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-309 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT03 | A | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-308 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT03 | B | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-215 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT03 | C | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-214 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT02 | A | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-213 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT04 | A | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-212 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT01 | C | 24/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-311 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT01 | A | 24/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-309 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT02 | C | 24/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-308 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT01 | B | 24/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-215 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT02 | B | 24/12/2020 | 18g30 | 100 | B2-GDB2A |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT03 | A | 24/12/2020 | 18g30 | 100 | B2-GDB2B |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT03 | B | 24/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-214 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT02 | A | 24/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-213 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | DT03 | C | 24/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-212 |
PH1005 | Vật lý 2 | DT01 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-308 |
PH1005 | Vật lý 2 | DT01 | B | 26/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-215 |
PH1005 | Vật lý 2 | DT02 | B | 26/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-214 |
PH1005 | Vật lý 2 | DT01 | C | 26/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-213 |
PH1005 | Vật lý 2 | DT02 | C | 26/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-212 |
LA1009 | Anh văn 4 | DT01 | B | 26/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-311 |
LA1009 | Anh văn 4 | DT02 | B | 26/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-313 |
LA1009 | Anh văn 4 | DT04 | B | 26/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-314 |
LA1009 | Anh văn 4 | DT01 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-315 |
LA1009 | Anh văn 4 | DT02 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 50 | B2-GDB2A |
LA1009 | Anh văn 4 | DT04 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 50 | B2-GDB2B |
CI2029 | Cơ học kết cấu | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-215 |
CI2029 | Cơ học kết cấu | DT02 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-214 |
CI2029 | Cơ học kết cấu | DT02 | C | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-213 |
CI2029 | Cơ học kết cấu | DT01 | C | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-212 |
CH2031 | Hóa lý 2 | DT02 | B | 24/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-315 |
CH2031 | Hóa lý 2 | DT01 | B | 24/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-314 |
CH2031 | Hóa lý 2 | DT01 | A | 24/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-313 |
CH2031 | Hóa lý 2 | DT02 | A | 24/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-210 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | DT01 | B | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-214 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-213 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | DT01 | D | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-212 |
CI2003 | Cơ lưu chất | DT02 | B | 30/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-215 |
CI2003 | Cơ lưu chất | DT01 | B | 30/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-214 |
CI2003 | Cơ lưu chất | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-213 |
CI2003 | Cơ lưu chất | DT02 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-212 |
CH1003 | Hóa đại cương | DT03 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 70 | B1-311 |
CH1003 | Hóa đại cương | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 70 | B1-309 |
CH1003 | Hóa đại cương | DT02 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 70 | B1-308 |
MT2001 | Xác suất và thống kê | DT01 | B | 23/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-402 |
MT2001 | Xác suất và thống kê | DT01 | A | 23/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-304 |
MT2001 | Xác suất và thống kê | DT01 | C | 23/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-301 |
LA1007 | Anh văn 3 | DT02 | B | 30/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-311 |
LA1007 | Anh văn 3 | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-309 |
LA1007 | Anh văn 3 | DT02 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-308 |
EE1015 | Kỹ thuật số | DT02 | B | 26/12/2020 | 18g30 | 120 | B1-310 |
EE1015 | Kỹ thuật số | DT01 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 120 | B1-210 |
EE1015 | Kỹ thuật số | DT02 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 120 | B1-309 |
EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | DT02 | A | 24/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-302 |
EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | DT01 | B | 24/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-304 |
EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | DT01 | A | 24/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-301 |
EE2013 | Vi xử lý | DT01 | A | 23/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-403 |
EE2013 | Vi xử lý | DT02 | B | 23/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-502 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | DT01 | B | 30/12/2020 | 18g30 | 50 | B2-GDB2A |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | DT01 | C | 30/12/2020 | 18g30 | 50 | B2-GDB2B |
CI3211 | Kết cấu thép 2 | DT02 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-210 |
CI3211 | Kết cấu thép 2 | DT02 | B | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-215 |
CI2005 | Cơ lưu chất | DT01 | B | 28/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-314 |
CI2005 | Cơ lưu chất | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-313 |
CI2007 | Sức bền vật liệu | DT01 | B | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-308 |
CI2007 | Sức bền vật liệu | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-309 |
EE2007 | Mạch điện tử | DT02 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-210 |
EE2007 | Mạch điện tử | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-315 |
GE2003 | Đchất k/trúc &đo vẽ bđđc | DT01 | B | 26/12/2020 | 18g30 | 50 | C4-302 |
GE2003 | Đchất k/trúc &đo vẽ bđđc | DT01 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 50 | C4-301 |
AS2001 | Cơ học ứng dụng | DT01 | B | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | B2-GDB2B |
CI3095 | Cấp thoát nước | DT01 | B | 24/12/2020 | 18g30 | 50 | C4-503 |
CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | DT01 | B | 22/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-503 |
CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | DT01 | B | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | B2-GDB2A |
EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-301 |
ME2021 | Vẽ cơ khí | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 120 | C4-304 |
CO1011 | Kỹ thuật lập trình | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-402 |
SP1033 | K/tế chính trị Mác-Lênin | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 80 | B2-GDB2B |
CH2003 | Hóa lý 1 | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-210 |
CO1009 | Hệ thống số | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-313 |
GE3011 | Địa kỹ thuật 1 | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-311 |
LA1005 | Anh văn 2 | DT01 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 50 | C4-304 |
IM1015 | Kế toán tài chính | DT01 | A | 23/12/2020 | 18g30 | 80 | B1-210 |
CI2037 | Vật liệu xây dựng | DT01 | A | 24/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-402 |
TR2011 | Khí động lực học 1 | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-303 |
EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-403 |
CI1069 | Khoa học trái đất | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 60 | B1-313 |
CI3043 | Kỹ thuật thi công | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-314 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-315 |
TR3087 | Khí đàn hồi | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-314 |
701710 | Bảo hộ sáng chế | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-315 |
EN1003 | Con người và môi trường | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 70 | C4-301 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | DT01 | A | 22/12/2020 | 18g30 | 70 | C4-401 |
MA2003 | Đo lường và tự động hóa | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-301 |
IU2007 | Độ tincậy & đảmbảo ch/lg | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 70 | B1-310 |
AS2007 | Cơ học ứng dụng | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 50 | C4-304 |
CH2005 | Hóa phân tích | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-310 |
CO1027 | Kỹ thuật lập trình | DT01 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 80 | C4-303 |
CI1011 | Hình học họa hình | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-401 |
EE1011 | Giải tích mạch | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 110 | B2-GDB2A |
IU2005 | Tổ chức quảnlý bảo dưỡng | DT01 | A | 22/12/2020 | 18g30 | 70 | B1-310 |
ME2003 | Nguyên lý máy | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-310 |
CI2079 | Cơ học kết cấu | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 50 | C5-301 |
CH3133 | Mô hình hóa,mp &tưh CNHH | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-401 |
ME2039 | Bơm, quạt, máy nén | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 80 | B1-211 |
701709 | Hợpđồng,thtrường &tchuẩn | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-211 |
CI3251 | Lý thuyết s/số &xử lý sl | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-211 |
701706 | Quản lý sản xuất | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-404 |
CI3039 | Thiết kế cầu 1 | DT01 | A | 23/12/2020 | 18g30 | 80 | B1-211 |
CH2047 | Quátrình kthuật sinhhọc2 | DT01 | A | 23/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-310 |
EE2003 | Trường điện từ | DT01 | A | 22/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-211 |
CO1013 | Kỹ thuật lập trình | DT01 | A | 24/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-211 |
TR3039 | ổn định & điều khiển bay | DT01 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-211 |
ME2005 | Trangbị điện-đtử trg MCN | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 70 | C4-503 |
ME2041 | Nhiệt động & truyềnnhiệt | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-303 |
CH3003 | Vi sinh vật | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 70 | C4-304 |
CI1067 | Vẽ kỹ thuật kiến trúc | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-402 |
006714 | Giải tích số &tối ưu hóa | DT01 | A | 22/12/2020 | 18g30 | 50 | C4-404 |
ME2009 | Kỹthuật điềukhiển tựđộng | DT01 | A | 23/12/2020 | 18g30 | 80 | B1-314 |
ME2077 | Cơ học máy | DT01 | A | 24/12/2020 | 18g30 | 120 | B1-310 |
260617 | Công nghệ chế tạo máy | CD01 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 120 | C4-401 |
MA2005 | Hóa học chất rắn | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-404 |
TR2013 | Kết cấu ô tô | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-402 |
260608 | Nhiệt động lực học | CD01 | A | 22/12/2020 | 18g30 | 90 | C5-302 |
MA2009 | Kim loại học | DT01 | A | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-303 |
MA2013 | Các nguồn n/lượng táitạo | DT01 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 90 | C5-302 |
260624 | Quản lý công nghiệp | CD01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | C5-302 |
TR4049 | Rung động tàu | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | C5-303 |
CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 100 | A5-106.2 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT01 | A | 4/1/2021 | 18g30 | 100 | B1-309 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT01 | B | 4/1/2021 | 18g30 | 100 | B1-308 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT02 | B | 4/1/2021 | 18g30 | 100 | B1-215 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT02 | A | 4/1/2021 | 18g30 | 100 | B1-214 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT02 | C | 4/1/2021 | 18g30 | 100 | B1-213 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT01 | C | 4/1/2021 | 18g30 | 100 | B1-212 |
EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | DT01 | B | 4/1/2021 | 18g30 | 100 | B1-314 |
EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | DT02 | A | 4/1/2021 | 18g30 | 100 | B1-313 |
EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | DT01 | A | 4/1/2021 | 18g30 | 100 | B1-311 |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | DT02 | B | 5/1/2021 | 18g30 | 100 | A5-106.1 |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | DT02 | A | 5/1/2021 | 18g30 | 100 | A5-106.2 |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | DT01 | A | 5/1/2021 | 18g30 | 100 | C6-103 |
404709 | Điện - điện động học | DT01 | B | 4/1/2021 | 18g30 | 120 | B1-315 |
404709 | Điện - điện động học | DT01 | A | 4/1/2021 | 18g30 | 120 | B1-210 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT01 | A | 5/1/2021 | 18g30 | 80 | B1-213 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT01 | B | 5/1/2021 | 18g30 | 80 | B1-212 |
260633 | Mạng truyền thông cn | CD01 | B | 4/1/2021 | 18g30 | 70 | C4-303 |
260633 | Mạng truyền thông cn | CD01 | A | 4/1/2021 | 18g30 | 70 | C4-301 |
AS1003 | Cơ lý thuyết | DT01 | B | 4/1/2021 | 18g30 | 90 | B2-GDB2A |
AS1003 | Cơ lý thuyết | DT01 | A | 4/1/2021 | 18g30 | 90 | B2-GDB2B |
EE2015 | Xử lý số tín hiệu | DT01 | A | 5/1/2021 | 18g30 | 100 | B1-215 |
EE2015 | Xử lý số tín hiệu | DT02 | A | 5/1/2021 | 18g30 | 100 | B1-214 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | DT01 | B | 5/1/2021 | 18g30 | 90 | B1-211 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | DT01 | A | 5/1/2021 | 18g30 | 90 | B1-210 |
CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | DT01 | A | 4/1/2021 | 18g30 | 90 | C4-304 |
ME2007 | Chi tiết máy | DT01 | A | 5/1/2021 | 18g30 | 120 | B1-308 |
IU1003 | Vẽ kỹ thuật bảo dưỡng | DT01 | A | 4/1/2021 | 18g30 | 120 | B1-310 |
CI3161 | Máy thủy lực - máy nén | DT01 | A | 4/1/2021 | 18g30 | 50 | C4-401 |
EE1003 | Toán kỹ thuật | DT01 | A | 5/1/2021 | 18g30 | 50 | B1-310 |
MA2017 | Lý thuyết &c/nghệ l/kim1 | DT01 | A | 5/1/2021 | 18g30 | 90 | B1-309 |
TR3045 | Hệ thống điện-điệntử ôtô | DT01 | A | 4/1/2021 | 18g30 | 50 | B1-211 |
ME3237 | Hệ thống điều khiển số | DT01 | A | 4/1/2021 | 18g30 | 90 | C4-402 |
260609 | Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 | CD01 | A | 5/1/2021 | 18g30 | 70 | B1-311 |
CH1003 | Hóa đại cương | L06 | C | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-302 |
CH1003 | Hóa đại cương | L04 | B | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-203 |
CH1003 | Hóa đại cương | L04 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-202 |
CH1003 | Hóa đại cương | L05 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-301 |
CH1003 | Hóa đại cương | L01 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-204 |
CH1003 | Hóa đại cương | L01 | B | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-201 |
CH1003 | Hóa đại cương | L06 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | H3-107 |
CH1003 | Hóa đại cương | L06 | B | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-101 |
CH1003 | Hóa đại cương | A01 | B | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-215 |
CH1003 | Hóa đại cương | A01 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-213 |
GE2043 | Địa tin học đại cương | L01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-401 |
GE2043 | Địa tin học đại cương | L02 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-304 |
EN3021 | Biến đổi khí hậu | L01 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 80 | H3-107 |
MA4049 | Xử lý bề mặt vật liệu kl | L01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | H3-107 |
EN3017 | ISO 14001 &kiểm toán mt | L01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-308 |
MA3003 | Nhiễuxạ tiaX &các ppncvl | L01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-303 |
CH2001 | Hóa lý | L01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-203 |
MA4009 | Vật liệu xây dựng | L01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-203 |
ME4007 | CAD/CAM | A02 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-403 |
ME4007 | CAD/CAM | A03 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-503 |
ME4007 | CAD/CAM | A04 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-502 |
ME4007 | CAD/CAM | A04 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-403 |
ME4007 | CAD/CAM | A01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-401 |
ME4007 | CAD/CAM | A05 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-301 |
CH4035 | Tự động hóa q/trình cnhh | A01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-212 |
ME4003 | Thiết kế hệ thống cơ khí | A01 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-211 |
LA1003 | Anh văn 1 | L01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-203 |
LA1003 | Anh văn 1 | L02 | B | 22/1/2021 | 09g00 | 50 | H3-107 |
LA1003 | Anh văn 1 | A01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-308 |
ME3007 | Vi điều khiển | A03 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 70 | B1-308 |
ME3007 | Vi điều khiển | A01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 70 | B1-213 |
ME3007 | Vi điều khiển | A02 | B | 23/1/2021 | 09g00 | 70 | B1-212 |
EN4021 | Kỹ thuật môi trường | L02 | B | 23/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-102 |
EN4021 | Kỹ thuật môi trường | L01 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-404 |
EN4021 | Kỹ thuật môi trường | L02 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-401 |
EN4021 | Kỹ thuật môi trường | L03 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-304 |
GE3009 | Công nghệ khoan dầu khí | A02 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-501 |
GE3009 | Công nghệ khoan dầu khí | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-502 |
AS3049 | Cơ sinh học | A01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-303 |
EE3101 | Kỹthuật t/kiệm &sd hqđn | A01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-401 |
TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | L02 | B | 23/1/2021 | 09g00 | 120 | H1-103 |
TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | L01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 120 | H1-102 |
TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | L02 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 120 | H1-101 |
TR1005 | Cơ học thủy khí | L01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-203 |
TR1005 | Cơ học thủy khí | L01 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H3-107 |
TR4017 | Khai thác hệ động lực tt | A01 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-315 |
EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | A01 | C | 23/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-215 |
EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | A01 | B | 23/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-309 |
EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | A01 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-308 |
IU1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L03 | B | 26/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-305 |
IU1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L01 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-304 |
IU1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L03 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-302 |
IU1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L02 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-301 |
IU1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L02 | B | 26/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-206 |
ME4647 | Ql tinh gọn trg chuỗi cư | A01 | B | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B2-GDB2A |
ME4647 | Ql tinh gọn trg chuỗi cư | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B2-GDB2B |
CI0002 | Đánh giá năng lực nkkt | L50 | A | 6/12/2020 | 13g00 | 0 | H2-501 |
CI0002 | Đánh giá năng lực nkkt | L50 | B | 6/12/2020 | 13g00 | 0 | H2-502 |
CI0002 | Đánh giá năng lực nkkt | L50 | C | 6/12/2020 | 13g00 | 0 | H2-503 |
EN1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L01 | B | 28/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-202 |
EN1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L01 | A | 28/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-204 |
EN1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L01 | D | 28/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-201 |
ME4641 | Quản lý &vận hành c/biển | A01 | B | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-501 |
ME4641 | Quản lý &vận hành c/biển | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-502 |
IM1001 | Giới thiệu ngành | L02 | B | 25/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-205 |
IM1001 | Giới thiệu ngành | L02 | A | 25/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-202 |
IM1001 | Giới thiệu ngành | L01 | A | 25/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-201 |
MA4055 | Lựa chọn và sử dụng vlkt | L01 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-301 |
006407 | Giải tích hàm nhiều biến | DTQ1 | A | 23/12/2020 | 18g00 | 90 | A4-406 |
PH1003 | Vật lý 1 | DTQ2 | A | 23/12/2020 | 18g00 | 90 | A4-409 |
MT1003 | Giải tích 1 | DTQ1 | A | 24/12/2020 | 18g00 | 100 | A4-409 |
006402 | Giải tích 2 | DTQ1 | A | 25/12/2020 | 18g00 | 90 | A4-409 |
CH2031 | Hóa lý 2 | DTQ1 | A | 25/12/2020 | 18g00 | 50 | A4-406 |
405409 | Mạng thông tin | DTQ1 | A | 26/12/2020 | 09g00 | 90 | A4-408 |
407408 | Cơ sở máy tính | DTQ1 | A | 26/12/2020 | 07g00 | 120 | A4-407 |
409402 | Cơ sở người máy (Robot) | DTQ1 | A | 28/12/2020 | 18g00 | 90 | A4-409 |
CI2007 | Sức bền vật liệu | DTQ1 | A | 28/12/2020 | 18g00 | 90 | A4-406 |
006404 | Cơ sở phương trìnhviphân | DTQ1 | 30/12/2020 | 18g00 | 100 | A4-406 | |
GE3049 | Tính toán UD trong KTDK | DTQ1 | A | 30/12/2020 | 09g00 | 50 | A4-203 |
LA1027 | Tiếng Việt 1 | QT01 | A | 9/1/2021 | 08g00 | 90 | A4-410 |
LA3019 | Tiếng Việt 3 | QT01 | A | 9/1/2021 | 13g00 | 90 | A4-410 |
404401 | Cơ sở trường điện từ | TT01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-505 |
409402 | Cơ sở người máy (Robot) | TT01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-403 |
CO3049 | Lập trình web | CC01 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-406 |
CO3049 | Lập trình web | CC01 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-406 |
CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | CC01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | B4-601 |
CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | CC02 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | B4-602 |
CH3011 | Công nghệ sau thu hoạch | CC01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-402 |
CH3011 | Công nghệ sau thu hoạch | CC02 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-406 |
CH3297 | An toàn quá trình | CC01 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B4-505 |
EN3005 | Ky Thuat Xu Ly Nuoc Cap | CC01 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 80 | B4-402 |
EN3047 | Đánh giá tác động &rrmt | CC01 | A | 11/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-401 |
GE4025 | Antoàn &bv mtr trog cndk | CC01 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 70 | B4-401 |
IM4013 | Quản trị kinh doanh q/tế | CC01 | A | 11/1/2021 | 12g00 | 50 | B4-501 |
IM4013 | Quản trị kinh doanh q/tế | CC02 | A | 11/1/2021 | 12g00 | 50 | B4-502 |
ME2071 | Các quá trình chế tạo | CC01 | A | 11/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-406 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | CC01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-604 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | CC02 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-605 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | CC03 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-501 |
ME3801 | Dung sai và kỹ thuật đo | CC01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-502 |
TR2021 | Lý thuyết ô tô | CC01 | A | 11/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-505 |
409403 | Điều khiểnphituyến&tnghi | TT01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-502 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | TT01 | A | 12/1/2021 | 12g00 | 100 | B4-502 |
CI3121 | Nhà nhiều tầng | CC01 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-401 |
CI3135 | Kếtcấu c/trình xd - mtrg | CC01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 70 | B4-405 |
CI4039 | Thiết kế cầu 2 | CC01 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 80 | A4-406 |
CO2017 | Hệ điều hành | CC01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-505 |
CO2017 | Hệ điều hành | CC01 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-505 |
CH2099 | Phântích hóalý thực phẩm | CC01 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 80 | B4-402 |
CH2099 | Phântích hóalý thực phẩm | CC02 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 80 | B4-403 |
CH3169 | C/nghệ các sphẩm tẩy rửa | CC01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-505 |
EN2013 | Kiểmsoát ônhiễm khôngkhí | CC01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-501 |
GE4011 | Công nghệ xử lý dầu khí | CC01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-504 |
IM3047 | Giaotiếp trong kinhdoanh | CC01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 60 | B4-502 |
IM3047 | Giaotiếp trong kinhdoanh | CC02 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 60 | B4-406 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | CC01 | A | 12/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-505 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | CC01 | B | 12/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-502 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | CC02 | A | 12/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-501 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | CC03 | A | 12/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-406 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | CC03 | B | 12/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-502 |
TR4023 | Đ/khiển tự động trên ôtô | CC01 | A | 12/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-501 |
405406 | Xử lý số tín hiệu | TT01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-502 |
405406 | Xử lý số tín hiệu | TT02 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-505 |
409404 | Cảm biến và đo lường | TT01 | A | 13/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-505 |
CI4055 | Thiết kế đường 2 | CC01 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 80 | A4-406 |
CI4067 | Động lực học kết cấu | CC01 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-402 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | CC01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 120 | B4-405 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | CC02 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 120 | B4-403 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | CC03 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 120 | B4-406 |
CO3007 | Đánhgiá hiệunăng hệ thốg | CC01 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-401 |
CO3041 | Hệ thống thông minh | CC01 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-406 |
CO3041 | Hệ thống thông minh | CC01 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-406 |
CH3027 | Dinh dưỡng và an toàn tp | CC01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 120 | B4-401 |
CH3027 | Dinh dưỡng và an toàn tp | CC02 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 120 | B4-402 |
CH3083 | Công nghệ hạt và bột | CC01 | A | 13/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-501 |
EN3003 | Ud Gis &vt Trong Qltn&mt | CC02 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-501 |
EN3003 | Ud Gis &vt Trong Qltn&mt | CC01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-504 |
EN3041 | CN xlý nướccấp &nướcthải | CC01 | A | 13/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-504 |
GE2021 | Cơ sở thủy địa cơ học | CC01 | A | 13/1/2021 | 12g00 | 90 | A4-406 |
IM3049 | Phân tích dữ liệu | CC01 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 70 | B4-601 |
IM3049 | Phân tích dữ liệu | CC02 | A | 13/1/2021 | 09g00 | 70 | B4-602 |
ME3011 | Động lực học &điều khiển | CC01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-501 |
ME3011 | Động lực học &điều khiển | CC02 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-502 |
ME4205 | Tự động hóa sản xuất | CC01 | A | 13/1/2021 | 12g00 | 70 | B4-502 |
210014 | Nhiệt động lực học Kt | TT01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 100 | B4-406 |
407410 | Ht máy tính &nn lậptrình | TT01 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-406 |
409401 | Cơ sở ht điều khiển | TT01 | A | 14/1/2021 | 12g00 | 100 | B4-501 |
CI3011 | Thủy lực và thủy văn cđ | CC01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | A4-406 |
CI3061 | Phương pháp phần tử hh | CC01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-406 |
CI3061 | Phương pháp phần tử hh | CC02 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-405 |
CI3195 | Nền móng | CC01 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-505 |
CI4037 | Công trình trên đất yếu | CC01 | A | 14/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-505 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC01 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-502 |
CO4027 | Học máy | CC01 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-501 |
CH3017 | Côngnghệ chếbiến th/phẩm | CC01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-501 |
CH3017 | Côngnghệ chếbiến th/phẩm | CC02 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-502 |
CH3303 | Giaotiếp kỹthuật bằng ta | CC01 | A | 14/1/2021 | 12g00 | 50 | B4-504 |
EN3015 | Sản xuất sạch hơn | CC01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 50 | B4-401 |
EN3025 | Kinh tế tài nguyên & mt | CC01 | A | 14/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-504 |
GE3105 | Đặc trưng hóa & mhh vỉa | CC01 | A | 14/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-502 |
IM3039 | Phương pháp định lượng | CC01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 70 | B4-504 |
IM3039 | Phương pháp định lượng | CC02 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 70 | B4-505 |
ME2007 | Chi tiết máy | CC01 | A | 14/1/2021 | 12g00 | 120 | B4-406 |
401402 | Điện tử công suất | TT01 | A | 15/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-602 |
402401 | Linh kiện bán dẫn | TT01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-602 |
405404 | Mạch điện tử | TT02 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 100 | B4-505 |
405404 | Mạch điện tử | TT01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 100 | B4-504 |
409405 | Tự động hóa công nghiệp | TT01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-604 |
CI3001 | Cơ học đất | CC01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-602 |
CI4121 | Xây dựng cầu | CC01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 50 | B4-406 |
CI4125 | Tổ chức thi công | CC01 | A | 15/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-605 |
CO3065 | C/nghệ phần mềm nâng cao | CC01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-604 |
CH2105 | Quản lý chuỗi cungứng tp | CC01 | A | 15/1/2021 | 12g00 | 70 | B4-604 |
CH3151 | Kỹ thuật xúc tác và ưd | CC01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-601 |
EN1003 | Con người và môi trường | CC01 | A | 15/1/2021 | 12g00 | 70 | B4-601 |
GE2013 | Địa chất môi trường | CC01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 50 | B4-605 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | CC01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-505 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | CC01 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-505 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | CC02 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-406 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | CC02 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-406 |
IM4001 | Phương pháp nc trong kd | CC01 | A | 15/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-406 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | CC01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-501 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | CC02 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-502 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | CC03 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-601 |
405409 | Mạng thông tin | TT01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-501 |
407406 | Kỹ thuật hệ thốngmáytính | TT01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-501 |
407406 | Kỹ thuật hệ thốngmáytính | TT02 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-502 |
CI1045 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | CC02 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-502 |
CI1045 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | CC01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-501 |
CO2035 | Xử lý tín hiệu số | CC01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-602 |
CO3009 | Vi xử lý - vi điều khiển | CC01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-505 |
CH3005 | Các pp phân tích hiệnđại | CC01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | B4-505 |
CH3005 | Các pp phân tích hiệnđại | CC01 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | B4-505 |
CH4041 | Quản lý chất lượng tp | CC01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-601 |
EN3057 | Kỹ thuật t/gió & ksôn ồn | CC01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-504 |
GE3135 | Khảo sát giếng | CC01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | A4-406 |
IM3057 | Giải quyết vấnđề quản lý | CC01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 70 | B4-504 |
IM3059 | Quản lý chiến lược | CC01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-601 |
ME2019 | Môi trường và con người | CC01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-401 |
ME2019 | Môi trường và con người | CC02 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-402 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CC02 | A | 16/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-502 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CC02 | B | 16/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-504 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CC01 | A | 16/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-505 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CC03 | A | 16/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-406 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CC03 | B | 16/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-504 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CC04 | A | 16/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-501 |
700401 | Kinh tế học | TT01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 80 | B4-305 |
700401 | Kinh tế học | TT02 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 80 | B4-306 |
700406 | Quản lý chất lượng cn | TT01 | A | 17/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-501 |
CI4019 | Ha Tang Cong Trinh Gt | CC01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 80 | A4-406 |
CO3003 | Mạng máy tính | CC01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-501 |
CO3003 | Mạng máy tính | CC02 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-502 |
CO3003 | Mạng máy tính | CC03 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-504 |
CH3281 | Phát triển sp thực phẩm | CC01 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 0 | B4-501 |
EN3021 | Biến đổi khí hậu | CC01 | A | 17/1/2021 | 09g00 | 80 | B4-505 |
GE3115 | Q/lý mỏ &dự án dầukhí th | CC01 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-502 |
ME4201 | Nhập môn thịgiác máytính | CC01 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-505 |
ME4203 | Nhập môn điều khiển hđ | CC01 | A | 17/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-505 |
TR3091 | Ô tô chuyên dùng | CC01 | A | 17/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-502 |
006023 | Phương pháp tính | TT01 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-504 |
006023 | Phương pháp tính | TT02 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-601 |
408402 | Mạch công suất & điện cơ | TT01 | A | 18/1/2021 | 12g00 | 100 | B4-501 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | CC01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-501 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | CC01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-602 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | CC02 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-604 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | CC03 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-605 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | CC05 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-505 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | CC05 | B | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-505 |
CH2003 | Hóa lý 1 | CC01 | A | 18/1/2021 | 12g00 | 100 | B4-601 |
CH2003 | Hóa lý 1 | CC02 | A | 18/1/2021 | 12g00 | 100 | B4-505 |
CH2003 | Hóa lý 1 | CC03 | A | 18/1/2021 | 12g00 | 100 | B4-406 |
CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | CC01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-601 |
CH3073 | C/nghệ tinh chế nl dược | CC01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | B4-501 |
EE1029 | Cơ sở kt điện-máy tính | TT01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-505 |
EE1029 | Cơ sở kt điện-máy tính | TT01 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-505 |
EE1029 | Cơ sở kt điện-máy tính | TT02 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-406 |
EE1029 | Cơ sở kt điện-máy tính | TT02 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-406 |
EN3001 | Kỹ thuật xử lý khí thải | CC01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-502 |
EN3007 | Nhập môn ppnc kh qltn&mt | CC01 | A | 18/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-502 |
IM3041 | Hệ hỗ trợ q/định & ttkd | CC01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 70 | B4-406 |
ME4007 | CAD/CAM | CC01 | A | 18/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-502 |
MT1009 | Phương pháp tính | CC01 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-501 |
MT1009 | Phương pháp tính | CC03 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-502 |
MT1009 | Phương pháp tính | CC05 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-505 |
TR3071 | Ô tô và môi trường | CC01 | A | 18/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-504 |
006406 | Xác suất &ứngdụng kthuật | TT01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-604 |
006406 | Xác suất &ứngdụng kthuật | TT02 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-605 |
CO1023 | Hệ thống số | CC02 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-505 |
CO1023 | Hệ thống số | CC02 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-505 |
CO1023 | Hệ thống số | CC01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-406 |
CO1023 | Hệ thống số | CC01 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-406 |
CO1023 | Hệ thống số | CC03 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-601 |
CO1023 | Hệ thống số | CC03 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-601 |
CO1023 | Hệ thống số | CN01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-602 |
CO1023 | Hệ thống số | CN01 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-602 |
CO3021 | Hệ quản trị cơsở dữ liệu | CC01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 100 | B4-502 |
CH1003 | Hóa đại cương | CC01 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-501 |
CH1003 | Hóa đại cương | CC02 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-504 |
CH1003 | Hóa đại cương | CC04 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-502 |
CH1003 | Hóa đại cương | CC06 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-601 |
CH1003 | Hóa đại cương | CC07 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-505 |
CH1003 | Hóa đại cương | CC07 | B | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-505 |
CH1003 | Hóa đại cương | CC08 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-602 |
CH1003 | Hóa đại cương | CC09 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-604 |
CH1003 | Hóa đại cương | CC10 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-605 |
CH1003 | Hóa đại cương | CC13 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-305 |
CH1015 | Hóa đại cương | TT01 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-306 |
CH1015 | Hóa đại cương | TT02 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-406 |
CH1015 | Hóa đại cương | TT03 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 70 | B4-405 |
EN3037 | Q/lý môitrường đôthị&kcn | CC01 | A | 19/1/2021 | 12g00 | 90 | A4-406 |
IM1001 | Giới thiệu ngành | CC01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | B4-505 |
IM1003 | Kinh tế học vi mô | CC01 | A | 19/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-505 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | CC01 | A | 19/1/2021 | 12g00 | 70 | B4-501 |
IM3025 | Hành vi người tiêu dùng | CC01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 50 | B4-501 |
ME3007 | Vi điều khiển | CC01 | A | 19/1/2021 | 12g00 | 70 | B4-502 |
ME3007 | Vi điều khiển | CC02 | A | 19/1/2021 | 12g00 | 70 | B4-504 |
003401 | Nguyên lý tự luận | TT01 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-601 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | CC01 | A | 20/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-501 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | CC02 | A | 20/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-502 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | CC01 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 60 | B4-505 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | CC01 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 60 | B4-505 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | CC03 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 60 | B4-406 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | CC03 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 60 | B4-406 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | CN01 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 60 | B4-501 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | CN01 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 60 | B4-501 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | CC02 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 60 | B4-502 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | CC02 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 60 | B4-502 |
CH2065 | Hóa keo | CC01 | A | 20/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-505 |
EE2407 | Nguyên lý tự luận | TT01 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-602 |
EE2407 | Nguyên lý tự luận | TT02 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-604 |
EN3019 | Quan trắc môi trường | CC01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 90 | A4-406 |
IM1019 | Tiếp thị căn bản | CC01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | B4-505 |
ME2015 | Vật liệu học và xử lý | CC01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-501 |
ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | CC01 | A | 20/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-504 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-605 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC02 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-501 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC03 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-502 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC04 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-401 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC04 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-504 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC05 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-402 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC06 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-604 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC07 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-505 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC07 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-505 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC08 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-406 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC08 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-406 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC09 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-305 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC09 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-305 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC10 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-303 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC11 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-301 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC11 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-401 |
MT1003 | Giải tích 1 | CC12 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-302 |
MT1003 | Giải tích 1 | CN01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-306 |
MT1003 | Giải tích 1 | CN01 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-306 |
MT1019 | Giải tích 1 | TT01 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-601 |
MT1019 | Giải tích 1 | TT01 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-601 |
MT1019 | Giải tích 1 | TT02 | A | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-602 |
MT1019 | Giải tích 1 | TT02 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-602 |
GE4021 | Thu gom và vận chuyển dk | CC01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 50 | A4-407 |
400410 | Kỹ thuật ra quyết định | TT01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | A4-510 |
CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | CC01 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 50 | B4-502 |
CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | CC02 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 50 | B4-501 |
EN4001 | Mạng lưới cấp thoát nước | CC01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | A4-408 |
GE4037 | Mô phỏng vỉa dầu khí | CC01 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 50 | B4-504 |
IM1007 | Quản trị đại cương | CC01 | A | 21/1/2021 | 09g00 | 80 | B4-505 |
ME3201 | Kỹ thuật chế tạo 3 | CC01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | A4-409 |
MT2001 | Xác suất và thống kê | CC01 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-601 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | CC01 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-602 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | CC02 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-604 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | CC02 | B | 21/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-604 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | CC03 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 100 | B4-605 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC01 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-505 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC01 | B | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-505 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC02 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-501 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC03 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-502 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC04 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-601 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC04 | B | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-504 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC05 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-602 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC06 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-604 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC07 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-406 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC07 | B | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-406 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC08 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-605 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC09 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-301 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC10 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-401 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC11 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-302 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC11 | B | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-402 |
PH1003 | Vật lý 1 | CC12 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-305 |
PH1003 | Vật lý 1 | CN01 | A | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-306 |
PH1003 | Vật lý 1 | CN01 | B | 21/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-306 |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | CC01 | A | 22/1/2021 | 12g00 | 90 | B6-202A |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | CC02 | A | 22/1/2021 | 12g00 | 90 | B6-202B |
CH3309 | T/kế tnghiệm &xlý sốliệu | CC03 | A | 22/1/2021 | 12g00 | 90 | B6-202C |
GE3059 | Phân tích và dự báo ktdk | CC01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | A4-406 |
IM1029 | Hệ thống sản xuất | CC01 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-604 |
IM1029 | Hệ thống sản xuất | CC01 | B | 22/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-604 |
IM1029 | Hệ thống sản xuất | CC02 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-605 |
IM2021 | Hệ thống sản xuất | CC01 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-601 |
IM2021 | Hệ thống sản xuất | CC02 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-602 |
LA1021 | Tiếng Nhật 1 | CN01 | A | 22/1/2021 | 08g00 | 90 | A4-409 |
LA1021 | Tiếng Nhật 1 | CN02 | A | 22/1/2021 | 08g00 | 90 | A4-408 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | CC01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-505 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | CC01 | B | 22/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-505 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | CC02 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-501 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | CC03 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-502 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | CC04 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-601 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | TT01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-602 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | TT02 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-604 |
TR3013 | Thiếtkế độngcơ đốt trong | CC01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | A4-407 |
405408 | Trường và sóng điện từ | TT01 | A | 23/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-501 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | CC01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-501 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | CC04 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-502 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | CC05 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-505 |
CI2001 | Sức bền vật liệu | CC05 | B | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-505 |
EN2009 | Thốngkê &tốiưuhóa Trg Mt | CC01 | A | 23/1/2021 | 12g00 | 70 | A4-406 |
PH1011 | Vật lý - cơ học | TT01 | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-505 | |
PH1011 | Vật lý - cơ học | TT01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-505 |
PH1011 | Vật lý - cơ học | TT01 | B | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-505 |
PH1011 | Vật lý - cơ học | TT02 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-406 |
PH1011 | Vật lý - cơ học | TT02 | B | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B4-406 |
PH1013 | Vật lý - nhiệt, lượng tử | TT01 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-601 |
PH1013 | Vật lý - nhiệt, lượng tử | TT02 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-602 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | CC01 | A | 23/1/2021 | 12g00 | 100 | B4-505 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | CC01 | B | 23/1/2021 | 12g00 | 100 | B4-505 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | CC02 | A | 23/1/2021 | 12g00 | 100 | B4-406 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | CC01 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-505 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | CC01 | B | 23/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-306 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | CC02 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-601 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | CC02 | B | 23/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-306 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | CC03 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-602 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | CC04 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-604 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | CC06 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-605 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | CC06 | B | 23/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-305 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | CC07 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-501 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | CC07 | B | 23/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-301 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | TT01 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-406 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | TT01 | B | 23/1/2021 | 15g00 | 50 | B4-305 |
700403 | Tiếp thị | TT01 | A | 24/1/2021 | 09g00 | 70 | A4-510 |
EN3049 | Vi tảo: lợi ích & nhtmt | CC01 | A | 24/1/2021 | 09g00 | 50 | A4-406 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC01 | A | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-601 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC01 | B | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-301 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC02 | A | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-602 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC02 | B | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-305 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC03 | A | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-604 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC03 | B | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-406 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC04 | A | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-605 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC04 | B | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-305 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC05 | A | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-501 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC05 | B | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-406 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC08 | A | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-303 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC08 | B | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-504 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC07 | A | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-502 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC07 | B | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-505 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC06 | A | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-401 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | CC06 | B | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-302 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | TT01 | A | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-306 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | TT01 | B | 24/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-505 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | CC01 | A | 25/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-501 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | CC02 | A | 25/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-505 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | CC03 | A | 25/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-502 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | CC04 | A | 25/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-504 |
CH2007 | Hóa học-hóasinh thựcphẩm | CC01 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 120 | B4-505 |
CH2007 | Hóa học-hóasinh thựcphẩm | CC01 | B | 25/1/2021 | 07g00 | 120 | B4-505 |
CH2013 | Hóa vô cơ | CC01 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-501 |
CH2013 | Hóa vô cơ | CC02 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-505 |
CH2013 | Hóa vô cơ | CC02 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-505 |
CH2013 | Hóa vô cơ | CC03 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-502 |
EE2401 | Vật lý: điện và từ học | TT01 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | B4-501 |
EE2401 | Vật lý: điện và từ học | TT02 | A | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | B4-502 |
ME1015 | Nguyên lý máy | CC01 | A | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-501 |
ME1015 | Nguyên lý máy | CC02 | A | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-504 |
ME1015 | Nguyên lý máy | CC03 | A | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-502 |
ME2003 | Nguyên lý máy | CC01 | A | 25/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-505 |
CI3175 | Kết cấu bêtông cốt thép2 | CC01 | A | 26/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-502 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | CC02 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-502 |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | CC01 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-505 |
CO2037 | Mạch điện - điện tử | CC01 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-501 |
CO2037 | Mạch điện - điện tử | CC02 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-504 |
CH2009 | Hóa phân tích | CC01 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-504 |
CH2027 | Sinh học đại cương | CC01 | A | 26/1/2021 | 07g00 | 70 | B4-505 |
CH2027 | Sinh học đại cương | CC01 | B | 26/1/2021 | 07g00 | 70 | B4-505 |
CH2113 | Hóa phân tích | CC01 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-501 |
CH2113 | Hóa phân tích | CC02 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-502 |
CH2113 | Hóa phân tích | CC03 | A | 26/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-505 |
GE2035 | Đchất k/trúc &đo vẽ bđđc | CC01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 60 | B4-504 |
IM2019 | Kế toán quản trị | CC01 | A | 26/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-505 |
IM2019 | Kế toán quản trị | CC01 | B | 26/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-505 |
IM2019 | Kế toán quản trị | CC02 | A | 26/1/2021 | 12g00 | 80 | B4-501 |
CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | CC01 | A | 27/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-505 |
CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | CC02 | A | 27/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-501 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | CC02 | A | 27/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-502 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | CC01 | A | 27/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-504 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | CC01 | B | 27/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-504 |
EE2405 | Xử lý tín hiệu tương tự | TT01 | A | 27/1/2021 | 07g00 | 110 | B4-501 |
EE2405 | Xử lý tín hiệu tương tự | TT02 | A | 27/1/2021 | 07g00 | 110 | B4-502 |
GE2033 | T/thể-k/vật-thạch học+tt | CC01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 60 | B4-501 |
ME2091 | Phương pháp số | CC01 | A | 27/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-505 |
ME2091 | Phương pháp số | CC02 | A | 27/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-501 |
ME2091 | Phương pháp số | CC03 | A | 27/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-502 |
TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | CC01 | A | 27/1/2021 | 15g00 | 120 | B4-502 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | CC01 | A | 28/1/2021 | 12g00 | 70 | B4-505 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | CC02 | A | 28/1/2021 | 12g00 | 70 | B4-504 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC02 | A | 28/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-505 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC02 | B | 28/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-505 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC03 | A | 28/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-501 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC04 | A | 28/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-502 |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC05 | A | 28/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-504 |
GE2043 | Địa tin học đại cương | CC01 | A | 19/1/2021 | 12g00 | 70 | B4-401 |
IM1011 | Máy tính trong kinhdoanh | CC01 | A | 28/1/2021 | 07g00 | 70 | B4-505 |
IM1011 | Máy tính trong kinhdoanh | CC01 | B | 28/1/2021 | 07g00 | 70 | B4-505 |
IM1011 | Máy tính trong kinhdoanh | CC02 | A | 28/1/2021 | 07g00 | 70 | B4-502 |
MT1021 | Giải tích 2 | TT01 | A | 28/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-504 |
MT1021 | Giải tích 2 | TT02 | A | 28/1/2021 | 09g00 | 100 | B4-505 |
CI2095 | Địa chất công trình | CC01 | A | 29/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-501 |
CI2095 | Địa chất công trình | CC02 | A | 29/1/2021 | 12g00 | 90 | B4-502 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC01 | A | 29/1/2021 | 09g00 | 120 | B4-501 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC02 | A | 29/1/2021 | 09g00 | 120 | B4-505 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC03 | A | 29/1/2021 | 09g00 | 120 | B4-502 |
CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC04 | A | 29/1/2021 | 09g00 | 120 | B4-504 |
EE2403 | Cơ sở máy tính | TT01 | A | 29/1/2021 | 07g00 | 110 | B4-501 |
EE2403 | Cơ sở máy tính | TT02 | A | 29/1/2021 | 07g00 | 110 | B4-502 |
IM2017 | Hành vi tổ chức | CC02 | A | 29/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-501 |
IM2017 | Hành vi tổ chức | CC02 | B | 29/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-501 |
ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | CC01 | A | 29/1/2021 | 15g00 | 120 | B4-502 |
CI2003 | Cơ lưu chất | CC01 | A | 30/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-501 |
CI2003 | Cơ lưu chất | CC02 | A | 30/1/2021 | 09g00 | 90 | B4-502 |
CO3067 | Tính toán song song | CC01 | A | 30/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-502 |
CH3007 | Tổng hợp hữu cơ hóa dầu | CC01 | A | 30/1/2021 | 07g00 | 100 | A4-510 |
EN1005 | Sinh thái học | CC01 | A | 30/1/2021 | 15g00 | 80 | B4-501 |
EN2005 | H/học trg k/thuật &khmt1 | CC01 | A | 30/1/2021 | 09g00 | 80 | B4-501 |
MT1023 | Cơ sở phươngtrình viphân | TT01 | A | 30/1/2021 | 12g00 | 100 | B4-501 |
MT1023 | Cơ sở phươngtrình viphân | TT02 | A | 30/1/2021 | 12g00 | 100 | B4-502 |
IM2017 | Hành vi tổ chức | CC01 | A | 29/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-505 |
IM2017 | Hành vi tổ chức | CC01 | B | 29/1/2021 | 15g00 | 90 | B4-505 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | CC01 | A | 6/1/2021 | 09g00 | 70 | B4-301 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | CC02 | A | 6/1/2021 | 09g00 | 70 | B4-302 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | CC04 | A | 6/1/2021 | 09g00 | 70 | B4-303 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | CC06 | A | 6/1/2021 | 09g00 | 70 | B4-305 |
MA4045 | Ăn mòn & bảo vệ vật liệu | L01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-202 |
MA1001 | Nhập môn về kỹ thuật | P01 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-214 |
MA1001 | Nhập môn về kỹ thuật | P01 | B | 25/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-213 |
MA1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L01 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-112 |
MA1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L03 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-110 |
MA1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L04 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-205 |
MA1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L02 | A | 25/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-308 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L02 | C | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H1-202 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L02 | D | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H2-403 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L02 | A | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H2-404 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L02 | B | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H2-406 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L02 | E | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H2-401 |
CO1005 | Nhập môn điện toán | L02 | F | 26/1/2021 | 15g00 | 60 | H2-306 |
007703 | Âm học | P01 | B | 21/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-301 |
210702 | Nhiệt động học thống kê | P01 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-315 |
215740 | Các PP p/t & đánh giá vl | DT01 | A | - - | 90 | ||
260603 | Cơ kỹ thuật | C01 | A | - - | 90 | ||
260605 | Sức bền vật liệu | C01 | A | - - | 90 | ||
260610 | Chi tiết máy | C01 | A | - - | 90 | ||
260612 | Truyền động khí nén 1 | C01 | A | - - | 70 | ||
260618 | Truyền động thủy lực 1 | C01 | A | - - | 90 | ||
260657 | Cơ điện tử | C01 | A | - - | 60 | ||
402701 | Đtử học tương tự&ứngdụng | P02 | A | 22/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-212 |
404703 | Mạch & năng lượng điện | P01 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-503 |
404704 | Thiết bị & cảm biến | P01 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 70 | B1-212 |
406701 | BĐ fourier,laplace,tưhóa | P01 | B | 11/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-212 |
406702 | Hàm biến phức &đsố mtrận | P02 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 100 | B1-212 |
409701 | TĐ hóa & đ/khiển tối ưu | P01 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-212 |
501704 | Cấu trúc dữ liệu nângcao | P01 | B | 18/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-308 |
701703 | Kinh tế đại cương 1 | P01 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-212 |
701705 | KT vi mô-ch/lược & tcxn | P01 | A | 6/11/2020 | 08g00 | 50 | B1-212 |
701706 | Quản lý sản xuất | P01 | A | 15/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-503 |
813704 | Phân tích đô thị | P01 | A | - - | 0 | ||
AS1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L01 | A | - - | 90 | ||
AS1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L02 | A | - - | 90 | ||
AS1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L03 | A | - - | 90 | ||
AS1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L04 | A | - - | 90 | ||
AS2001 | Cơ học ứng dụng | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | B2-GDB2B |
AS2009 | Csở cơhọc lượngtử - vlcr | L02 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-304 |
AS2019 | Cơ sở y khoa | A01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-311 |
AS2019 | Cơ sở y khoa | A02 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-313 |
AS3015 | P/pháp phầntử hữuhạn ckt | A01 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2B |
AS3017 | Kỹthuật thiếtbị y học-tn | A01 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-213 |
AS3025 | Quanghọc k/thuật &ứ/dụng | A01 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-210 |
AS3025 | Quanghọc k/thuật &ứ/dụng | A02 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-213 |
AS3083 | Cơ học vật rắn biến dạng | A01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 120 | B2-GDB2B |
AS3085 | Lập trình tính toán ckt | A01 | A | - - | 90 | ||
CH1003 | Hóa đại cương | L01 | C | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-203 |
CH1003 | Hóa đại cương | L05 | B | 23/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-302 |
CH1003 | Hóa đại cương | L11 | B | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-212 |
CH1003 | Hóa đại cương | L12 | B | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-211 |
CH1003 | Hóa đại cương | L13 | B | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-210 |
CH1003 | Hóa đại cương | L14 | E | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-213 |
CH1003 | Hóa đại cương | L15 | C | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-301 |
CH1003 | Hóa đại cương | L18 | C | 27/1/2021 | 15g00 | 70 | H1-210 |
CH2003 | Hóa lý 1 | L01 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-203 |
CH2009 | Hóa phân tích | L01 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-308 |
CH2009 | Hóa phân tích | L02 | B | 15/1/2021 | 13g00 | 100 | H6-113 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | A01 | C | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-314 |
CH2021 | Hóa hữu cơ | L01 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-211 |
CH2027 | Sinh học đại cương | L01 | C | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-303 |
CH2027 | Sinh học đại cương | L02 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-210 |
CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | DT01 | A | 22/12/2020 | 18g30 | 90 | C4-503 |
CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | DT01 | A | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | B2-GDB2A |
CH2057 | Cơ sở vật liệu và ăn mòn | A02 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-401 |
CH2059 | Kỹ thuật phản ứng | A01 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-212 |
CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | A01 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-503 |
CH2061 | CS t/toán &tkế tbị hchất | A04 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 50 | C5-301 |
CH2099 | Phântích hóalý thực phẩm | A01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 80 | B1-315 |
CH2113 | Hóa phân tích | L02 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-308 |
CH3005 | Các pp phân tích hiệnđại | A02 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-213 |
CH3011 | Công nghệ sau thu hoạch | A01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | B2-GDB2A |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A07 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-304 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A09 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-301 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A14 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-215 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A16 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-308 |
CH3015 | T/n quá trình thiết bị | A18 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | B1-212 |
CH3017 | Côngnghệ chếbiến th/phẩm | A01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2B |
CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | A01 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-213 |
CH3023 | T/k hệthốngquytrình cnhh | A05 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-212 |
CH3027 | Dinh dưỡng và an toàn tp | A01 | A | 19/1/2021 | 15g00 | 120 | B2-GDB2A |
CH3033 | Kỹ thuật môi trường | A01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-212 |
CH3033 | Kỹ thuật môi trường | A02 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 50 | B2-GDB2B |
CH3051 | Công nghệ lên men | A01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-212 |
CH3123 | C/nghệ sản xuất vaccine | A01 | A | 12/1/2021 | 09g00 | 50 | C4-503 |
CH3133 | Mô hình hóa,mp &tưh CNHH | A01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2B |
CH3169 | C/nghệ các sphẩm tẩy rửa | A01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-212 |
CH3227 | Quá trình hóalý trg xlmt | A01 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-308 |
CH3297 | An toàn quá trình | A01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 50 | B1-213 |
CH4023 | Kỹ thuật phântách hệ nct | A01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2B |
CH4047 | Kỹ thuật lạnh | A01 | A | - - | 0 | ||
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | DT01 | B | 5/1/2021 | 18g30 | 100 | A5-106.1 |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | L01 | B | 21/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-604 |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | L02 | B | 21/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-604 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L01 | A | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H2-201 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L04 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H2-301 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L07 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H1-213 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | L09 | B | 15/1/2021 | 09g00 | 70 | H1-304 |
CI1045 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | A01 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-314 |
CI1045 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | A02 | B | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-213 |
CI1049 | Kiến trúc | A01 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 80 | B2-GDB2B |
CI1061 | L/sử ktr phương Đông &VN | L01 | A | - - | 90 | ||
CI1061 | L/sử ktr phương Đông &VN | L02 | A | - - | 90 | ||
CI1063 | Mỹ học | L01 | A | - - | 70 | ||
CI1063 | Mỹ học | L02 | A | - - | 70 | ||
CI2001 | Sức bền vật liệu | L07 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-103 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L06 | C | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-202 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L09 | C | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-306 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L10 | C | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-201 |
CI2003 | Cơ lưu chất | L11 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-210 |
CI2029 | Cơ học kết cấu | DT01 | B | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-212 |
CI2029 | Cơ học kết cấu | DT02 | B | 28/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-213 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A01 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-308 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A03 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-212 |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | A06 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | B2-GDB2B |
CI2095 | Địa chất công trình | L02 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-203 |
CI2095 | Địa chất công trình | L04 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-102 |
CI2095 | Địa chất công trình | L05 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-202 |
CI2095 | Địa chất công trình | L08 | A | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H3-107 |
CI2099 | L/sử kiến trúc và địnhcư | L01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-305 |
CI3001 | Cơ học đất | A01 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-213 |
CI3001 | Cơ học đất | A05 | B | 16/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-212 |
CI3009 | Kết cấu thép 1 | A01 | B | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-212 |
CI3011 | Thủy lực và thủy văn cđ | A01 | A | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-301 |
CI3013 | Thủy văn đô thị | A01 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-212 |
CI3095 | Cấp thoát nước | DT01 | A | 24/12/2020 | 18g30 | 50 | C4-503 |
CI3121 | Nhà nhiều tầng | A01 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | B2-GDB2B |
CI3135 | Kếtcấu c/trình xd - mtrg | L01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-306 |
CI3179 | Cấp thoát nước đô thị | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | B2-GDB2B |
CI3187 | Thiết kế cơsở hạ tầng kt | A01 | A | 18/1/2021 | 15g00 | 50 | B1-212 |
CI3197 | ĐAMH nền móng | A01 | A | - - | 0 | ||
CI3197 | ĐAMH nền móng | A01 | B | - - | 0 | ||
CI3197 | ĐAMH nền móng | A01 | C | - - | 0 | ||
CI3211 | Kết cấu thép 2 | DT01 | A | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-215 |
CI4019 | Ha Tang Cong Trinh Gt | A01 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 80 | B1-214 |
CI4039 | Thiết kế cầu 2 | A01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-215 |
CI4061 | T/nghiệm &vl xd đườngôtô | A01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 80 | B1-212 |
CI4067 | Động lực học kết cấu | A01 | B | 22/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-308 |
CI4121 | Xây dựng cầu | A01 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-210 |
CI4125 | Tổ chức thi công | A01 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 80 | B2-GDB2B |
CO1003 | Nhập môn về lập trình | A04 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2B |
CO2011 | Mô hình hóa toán học | L01 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 80 | H6-308 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | L02 | B | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-210 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | L03 | C | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-101 |
CO2037 | Mạch điện - điện tử | L01 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-302 |
CO3003 | Mạng máy tính | L01 | D | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H1-204 |
CO3003 | Mạng máy tính | L02 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | H2-302 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L01 | C | 16/1/2021 | 13g00 | 120 | H1-101 |
CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L03 | C | 16/1/2021 | 13g00 | 120 | H3-107 |
CO3025 | Phân tích và thiết kế ht | L01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 120 | H3-107 |
CO3025 | Phân tích và thiết kế ht | L02 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 120 | H1-304 |
CO3027 | Thương mại điện tử | L01 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 60 | H2-205 |
CO3043 | Phát triển ứd trên tbdđ | L01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-401 |
CO3057 | Xửlý ảnh số &thị giác mt | L01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-206 |
CO3061 | Nhập môn trítuệ nhân tạo | L01 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H6-113 |
CO3065 | C/nghệ phần mềm nâng cao | L01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-308 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L01 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-304 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L02 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-201 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L03 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-301 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L05 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-302 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L07 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-213 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L08 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-404 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L10 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-302 |
EE1009 | Kỹ thuật số | L11 | A | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-202 |
EE1015 | Kỹ thuật số | DT01 | B | 26/12/2020 | 18g30 | 120 | B1-310 |
EE2003 | Trường điện từ | A01 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 100 | C4-301 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L01 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-202 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L03 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H3-107 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L05 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-403 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L06 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-406 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L08 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-304 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L10 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-401 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L11 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-306 |
EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L12 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-201 |
EE2011 | Kỹ thuật điện-điện tử | A01 | A | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-301 |
EE2013 | Vi xử lý | DT02 | A | 23/12/2020 | 18g30 | 100 | C4-502 |
EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | A01 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 100 | B1-308 |
EE2033 | Giải tích mạch | L01 | B | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-205 |
EE2033 | Giải tích mạch | L07 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H1-212 |
EE2033 | Giải tích mạch | L08 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-201 |
EE2033 | Giải tích mạch | L12 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-301 |
EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | A01 | B | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-210 |
EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | A02 | B | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B2-GDB2A |
EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | A03 | B | 17/1/2021 | 09g00 | 90 | B2-GDB2B |
EE3005 | Đo lường công nghiệp | A01 | B | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-212 |
EE3007 | L/t điều khiển nâng cao | A01 | B | 16/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-212 |
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | A01 | B | 14/1/2021 | 15g00 | 120 | C4-301 |
EE3015 | Kỹthuật hệthống viễnthôg | A01 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-213 |
EE3015 | Kỹthuật hệthống viễnthôg | A03 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-212 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A02 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-213 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A06 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-314 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | A08 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | B1-212 |
EE3029 | Thiếtbị & hệthống tựđộng | A01 | B | 15/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2B |
EE3043 | Cấu trúc máy tính | A01 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-212 |
EE3057 | Nhập môn điều khiển tm | A01 | A | 23/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-212 |
EE3065 | Kỹ thuật robot | A01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-212 |
EE3067 | Hệ thống điềukhiển nhúng | A01 | B | 14/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-401 |
EE3069 | PLC | A01 | A | 23/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-212 |
EE3075 | Thiết bị & ht tự động tk | A01 | B | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-213 |
EE3077 | Thị giác máy | A03 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-213 |
EE3085 | Mạng viễn thông | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-212 |
EE3089 | Kỹ thuật cao áp | A01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 120 | B1-213 |
EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | A01 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-213 |
EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | A03 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | B1-311 |
EE3117 | Thiết kế vi mạch số | A01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-308 |
EN1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L01 | C | 28/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-201 |
EN1003 | Con người và môi trường | A01 | B | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-503 |
EN1003 | Con người và môi trường | A02 | B | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-301 |
EN1003 | Con người và môi trường | L01 | C | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | H3-107 |
EN1003 | Con người và môi trường | L03 | C | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | H1-203 |
EN1005 | Sinh thái học | L01 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 80 | H1-212 |
EN3021 | Biến đổi khí hậu | L01 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 80 | H3-107 |
EN3057 | Kỹ thuật t/gió & ksôn ồn | L01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-404 |
EN4001 | Mạng lưới cấp thoát nước | L01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-401 |
EN4021 | Kỹ thuật môi trường | L01 | B | 23/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-304 |
GE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L01 | A | - - | 80 | ||
GE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L01 | B | - - | 80 | ||
GE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L01 | C | - - | 80 | ||
GE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L01 | D | - - | 80 | ||
GE2009 | Cơ học đá | A01 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 50 | C5-401 |
GE2021 | Cơ sở thủy địa cơ học | A02 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-401 |
GE3017 | Kỹ thuật vỉa dầu khí | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-503 |
GE3025 | Địa thống kê | A01 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 50 | C4-401 |
IM1001 | Giới thiệu ngành | L01 | B | 25/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-205 |
IM1003 | Kinh tế học vi mô | L01 | B | 26/1/2021 | 15g00 | 80 | H2-205 |
IM1007 | Quản trị đại cương | L01 | B | 28/1/2021 | 07g00 | 80 | H1-102 |
IM1019 | Tiếp thị căn bản | L01 | B | 27/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-304 |
IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | L01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-202 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | A01 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-304 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L01 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-203 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L02 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-307 |
IM2025 | Luật kinh doanh | A01 | A | 16/1/2021 | 15g00 | 50 | C4-503 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A01 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | B2-GDB2B |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A03 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-503 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A05 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-402 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | A07 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-304 |
IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L02 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-201 |
IM3005 | Tài chính doanh nghiệp | A01 | B | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-301 |
IM3013 | Quản lý sản xuất | A02 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-213 |
IM3035 | Quản lý bảo trì | A01 | A | 13/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-212 |
IM3039 | Phương pháp định lượng | A01 | B | 22/1/2021 | 09g00 | 70 | C4-403 |
IM3047 | Giaotiếp trong kinhdoanh | A01 | B | 21/1/2021 | 13g00 | 60 | C4-503 |
IM3051 | Đạođức kinhdoanh & tn xh | A01 | B | 19/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-301 |
IM3055 | Quản lý nhân sự | A01 | B | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-403 |
IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | A01 | A | 16/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-401 |
IM3079 | Lập và phân tích dự án | A01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-401 |
IM4001 | Phương pháp nc trong kd | A02 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-503 |
IM4003 | Quản lý dự án | A01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-503 |
IM4003 | Quản lý dự án | A02 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-403 |
IU1001 | Nhập môn về kỹ thuật | L01 | B | 26/1/2021 | 15g00 | 70 | H2-206 |
IU1005 | Cơ kỹ thuật | L01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | H2-306 |
IU1005 | Cơ kỹ thuật | L02 | B | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | H1-303 |
IU2011 | Kỹ thuật điện tử | A01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 70 | C5-403 |
IU3001 | Công nghệ cơ khí 2 | A01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-213 |
IU3003 | Công nghệ khí nén | A02 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 60 | B1-308 |
IU3005 | Công nghệ điều hòa k/khí | A01 | A | 17/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-302 |
IU3045 | Công nghệ thủy lực | A01 | A | 12/1/2021 | 13g00 | 70 | C4-301 |
LA1003 | Anh văn 1 | L02 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 50 | H3-107 |
LA1005 | Anh văn 2 | L01 | B | 22/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-213 |
LA1007 | Anh văn 3 | A01 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-501 |
LA1007 | Anh văn 3 | DT01 | B | 30/12/2020 | 18g30 | 50 | B1-311 |
LA1007 | Anh văn 3 | L01 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-401 |
LA1007 | Anh văn 3 | L03 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-304 |
LA1007 | Anh văn 3 | L05 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-102 |
LA1007 | Anh văn 3 | L07 | B | 16/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-301 |
LA1009 | Anh văn 4 | A01 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-401 |
LA1009 | Anh văn 4 | A02 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | C6-402 |
LA1009 | Anh văn 4 | L01 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-204 |
LA1009 | Anh văn 4 | L02 | B | 18/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-211 |
LA1011 | Pháp văn 1 | P01 | A | 25/1/2021 | 13g00 | 50 | B1-212 |
LA1015 | Pháp văn 3 | P02 | A | 15/1/2021 | 13g00 | 50 | C6-401 |
MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | L02 | B | 19/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-203 |
MA2033 | Vật lý chất rắn | L01 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H6-113 |
MA3001 | Các pp n/cứu ct vl vô cơ | L01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-401 |
MA3005 | Pp p/t cấutrúc vl polyme | L01 | A | 22/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-201 |
MA3009 | Công nghệ cao su | L01 | A | 20/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-308 |
MA3013 | Hóa lý silicate | L01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-401 |
MA3019 | K/t sx các chất cao p/tử | L01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-304 |
MA3023 | Q/trình &th/bị silicat 2 | L01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-306 |
MA3025 | C/Nghệ các chất tạo màng | L01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 50 | H2-301 |
MA3027 | Công nghệ s/xuất xi măng | L01 | A | 21/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-406 |
MA4055 | Lựa chọn và sử dụng vlkt | L01 | A | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-301 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L01 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-102 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L03 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-210 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L04 | B | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-211 |
ME1015 | Nguyên lý máy | L05 | C | 17/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-202 |
ME2007 | Chi tiết máy | A02 | B | 19/1/2021 | 07g00 | 120 | C4-301 |
ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L02 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-101 |
ME2015 | Vật liệu học và xử lý | A02 | B | 20/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-502 |
ME2019 | Môi trường và con người | A02 | C | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-303 |
ME2051 | Vận trù học | L01 | A | 18/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-406 |
ME2065 | Công nghệ may 1 | L01 | A | 21/1/2021 | 07g00 | 70 | H3-205 |
ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | L01 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 120 | H2-304 |
ME2089 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | L04 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 120 | H2-404 |
ME2091 | Phương pháp số | L01 | B | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-404 |
ME2091 | Phương pháp số | L03 | B | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-402 |
ME2091 | Phương pháp số | L05 | B | 12/1/2021 | 13g00 | 90 | H2-405 |
ME2125 | Quản lý logistics | L01 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-202 |
ME2125 | Quản lý logistics | L02 | A | 19/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-201 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A01 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-403 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | A02 | B | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-502 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | A01 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-304 |
ME3003 | Dung sai và kỹ thuật đo | A03 | B | 13/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-503 |
ME3007 | Vi điều khiển | A02 | A | 23/1/2021 | 09g00 | 70 | B1-212 |
ME3011 | Động lực học &điều khiển | A02 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-301 |
ME3011 | Động lực học &điều khiển | A03 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-304 |
ME3013 | Hệ thống PLC | A01 | B | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-304 |
ME3021 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | A01 | A | 22/1/2021 | 13g00 | 90 | C4-301 |
ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | A01 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-502 |
ME3047 | Công nghệ không dệt | A01 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 70 | C5-301 |
ME3051 | Công nghệ dệt thoi | A01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 70 | C4-503 |
ME3055 | Công nghệ sợi 2 | A01 | A | 14/1/2021 | 13g00 | 70 | B1-213 |
ME3117 | Thiết kế mặt bằng | A01 | A | 11/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-301 |
ME3201 | Kỹ thuật chế tạo 3 | A01 | A | 18/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-403 |
ME3215 | Tối ưu hóa &quy hoạch tn | A01 | B | 18/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-401 |
ME3221 | Kỹ thuật hệ thống | A01 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2A |
ME3221 | Kỹ thuật hệ thống | A02 | A | 23/1/2021 | 15g00 | 90 | B2-GDB2B |
ME3223 | Quản lý dự án | A01 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-213 |
ME3223 | Quản lý dự án | A02 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | B1-212 |
ME3223 | Quản lý dự án | A03 | A | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-301 |
ME3225 | K/soát &quảnlý chấtlượng | A01 | A | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-401 |
ME3253 | Hoạch định mặt bằng | A01 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | B2-GDB2B |
ME3253 | Hoạch định mặt bằng | A02 | A | 22/1/2021 | 09g00 | 90 | B2-GDB2A |
ME3801 | Dung sai và kỹ thuật đo | A01 | B | 14/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-302 |
ME4007 | CAD/CAM | A02 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-403 |
ME4007 | CAD/CAM | A03 | B | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | C5-301 |
ME4009 | Động lực học cơ hệ | A01 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-302 |
ME4013 | Đo lường &tđh các qtnl | A01 | B | - - | 70 | ||
ME4015 | Trung tâm nhiệt điện | A01 | A | 14/1/2021 | 09g00 | 90 | C4-503 |
ME4017 | Thiết kế sp công nghiệp | A01 | A | 19/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-212 |
ME4601 | Kỹ thuật dự báo | A01 | B | 15/1/2021 | 07g00 | 90 | C4-404 |
ME4607 | Pt & thiếtkế httt quảnlý | A01 | B | 17/1/2021 | 15g00 | 90 | C5-302 |
ME4651 | Quản lý chuỗi cung ứng | A01 | B | 20/1/2021 | 13g00 | 90 | C5-504 |
MT1003 | Giải tích 1 | L04 | B | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-211 |
MT1003 | Giải tích 1 | L05 | B | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-210 |
MT1003 | Giải tích 1 | L06 | C | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H6-205 |
MT1003 | Giải tích 1 | L09 | D | 25/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-213 |
MT1003 | Giải tích 1 | L15 | C | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-211 |
MT1003 | Giải tích 1 | L18 | C | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-213 |
MT1003 | Giải tích 1 | L20 | C | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-212 |
MT1003 | Giải tích 1 | L24 | C | 25/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-210 |
MT1003 | Giải tích 1 | L33 | C | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-212 |
MT1003 | Giải tích 1 | L34 | C | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-210 |
MT1003 | Giải tích 1 | L35 | C | 25/1/2021 | 13g00 | 100 | H1-211 |
MT1005 | Giải tích 2 | DT07 | B | 21/12/2020 | 18g30 | 100 | B1-212 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L05 | C | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-211 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L07 | D | 27/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-210 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L11 | F | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-102 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L14 | C | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-210 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | L15 | C | 27/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-211 |
MT1009 | Phương pháp tính | A01 | D | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-212 |
MT1009 | Phương pháp tính | A02 | D | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | B2-GDB2B |
MT1009 | Phương pháp tính | L01 | D | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-112 |
MT1009 | Phương pháp tính | L02 | D | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H6-109 |
MT1009 | Phương pháp tính | L05 | D | 12/1/2021 | 15g00 | 100 | H2-201 |
MT1011 | Giải tích 1 | P01 | C | 26/1/2021 | 15g00 | 100 | B1-213 |
MT2007 | Giải tích 3 | P01 | B | 20/1/2021 | 15g00 | 90 | B1-210 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L06 | C | 13/1/2021 | 07g00 | 100 | H1-304 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L10 | B | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H1-213 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L12 | C | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-206 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L14 | C | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H2-201 |
MT2013 | Xác suất và thống kê | L15 | D | 13/1/2021 | 09g00 | 100 | H6-112 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT03 | D | 23/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-315 |
PH1003 | Vật lý 1 | L04 | B | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-212 |
PH1003 | Vật lý 1 | L05 | B | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-211 |
PH1003 | Vật lý 1 | L06 | C | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-102 |
PH1003 | Vật lý 1 | L08 | C | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-213 |
PH1003 | Vật lý 1 | L10 | C | 26/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-210 |
PH1003 | Vật lý 1 | L15 | C | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-201 |
PH1003 | Vật lý 1 | L17 | B | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-212 |
PH1003 | Vật lý 1 | L18 | B | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-211 |
PH1003 | Vật lý 1 | L19 | C | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H2-206 |
PH1003 | Vật lý 1 | L21 | C | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-210 |
PH1003 | Vật lý 1 | L23 | C | 26/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-213 |
PH1003 | Vật lý 1 | L30 | C | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-210 |
PH1003 | Vật lý 1 | L32 | C | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-213 |
PH1003 | Vật lý 1 | L33 | C | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-211 |
PH1003 | Vật lý 1 | L34 | C | 26/1/2021 | 13g00 | 90 | H1-212 |
PH1005 | Vật lý 2 | DT02 | A | 26/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-212 |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L01 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L01 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L02 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L02 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L03 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L03 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L04 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L04 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L05 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L05 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L06 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L06 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L07 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L07 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L08 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L08 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L09 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L09 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L10 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L10 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L11 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L11 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L12 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L12 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L13 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L13 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L14 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L14 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L15 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L15 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L16 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L16 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L17 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L17 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L18 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L19 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L20 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L21 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L21 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L22 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L22 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L23 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L23 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L24 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L24 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L25 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L25 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L26 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L26 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L27 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L27 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L28 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L28 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L29 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L29 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L30 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L30 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L31 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L31 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L32 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L32 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L33 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L33 | B | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L34 | A | - - | 50 | ||
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | L34 | B | - - | 50 | ||
PH2001 | Cơ sở kỹ thuật y sinh | L01 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | H3-107 |
PH2001 | Cơ sở kỹ thuật y sinh | L02 | A | 16/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-101 |
PH2005 | Vật lý 2 | P01 | B | 21/1/2021 | 09g00 | 120 | B1-215 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A01 | B | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | B2-GDB2A |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A02 | C | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | B2-GDB2B |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A03 | C | 18/1/2021 | 13g00 | 100 | B1-315 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A03 | C | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-215 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A05 | C | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-315 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A07 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B1-212 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A10 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B2-GDB2B |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | A14 | A | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | B2-GDB2A |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | L01 | B | 13/1/2021 | 13g00 | 80 | H1-212 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A02 | D | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | C5-403 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A04 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | C5-401 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A09 | A | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-213 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | A10 | B | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | B1-212 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | DT01 | A | 30/12/2020 | 18g30 | 50 | B2-GDB2B |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L02 | C | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H6-206 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L03 | C | 11/1/2021 | 09g00 | 50 | H1-213 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L12 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-110 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L13 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H6-208 |
SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | L22 | C | 11/1/2021 | 07g00 | 50 | H1-211 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A01 | D | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B2-GDB2B |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A03 | D | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-212 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | A05 | D | 11/1/2021 | 13g00 | 90 | B1-308 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | DT01 | C | 29/12/2020 | 18g30 | 90 | B1-212 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L01 | C | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H1-210 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L08 | C | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | H6-205 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L15 | D | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-101 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L19 | D | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-301 |
SP1031 | Triết học Mác - Lênin | L21 | C | 12/1/2021 | 09g00 | 90 | H1-307 |
TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | L01 | B | 23/1/2021 | 09g00 | 120 | H1-103 |
TR2001 | Cơ kỹ thuật và dao động | L01 | A | 19/1/2021 | 07g00 | 90 | H2-206 |
TR2021 | Lý thuyết ô tô | A01 | B | 21/1/2021 | 07g00 | 90 | C5-301 |
TR3011 | Khí động lực học 2 | A01 | A | 12/1/2021 | 07g00 | 90 | C6-401 |
TR3013 | Thiếtkế độngcơ đốt trong | A01 | B | 21/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-502 |
TR3013 | Thiếtkế độngcơ đốt trong | A02 | A | 21/1/2021 | 15g00 | 90 | C4-503 |