Lịch Thi cuối kỳ Học Kỳ Học Kỳ 2 - Năm Học 2019-2020

Ngày: 24/07/2020

Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                               

 Lịch Thi Học Kỳ Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

 -----------------------------------------------------------------------------------
  STT   Nhóm/Tổ   Phòng Thi   SốSV   Ngày Thi    TiếtBD     Ghi Chú
 -----------------------------------------------------------------------------------

 Tư tưởng Hồ Chí Minh      (001025)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     B1-308        40    24/07/20    12g00
    2    P01 -B     B1-310        29    24/07/20    12g00

 Tiếng pháp 4              (003704)      T/Gian tối đa:65'

    1    P01 -A     C4-304        22    28/07/20     7g00
    2    P02 -A     C4-304        22    28/07/20     7g00
    3    P03 -A     C4-301        28    28/07/20     7g00
    4    P04 -A     C4-301        21    28/07/20     7g00

 Tiếng pháp 6              (003706)      T/Gian tối đa:65'

    1    P01 -A     C5-401         6    29/07/20     7g00

 Tiếng pháp 8              (003708)      T/Gian tối đa:65'

    1    P01 -A     C5-302        26    21/07/20    12g00
    2    P02 -A     C5-401        37    21/07/20    12g00

 Mip(tpháp hnhập nnghiệp)  (003709)      T/Gian tối đa:65'

    1    TLVP       B2-GDB2B      28    09/05/20     7g00

 Anh văn 6 (xd)            (003721)      T/Gian tối đa:65'

    1    P01 -A     B1-203        12    31/07/20     7g00

 Anh văn 8 (xd)            (003723)      T/Gian tối đa:60'

    1    P01 -A     C4-303        17    23/07/20     7g00

 Pháp văn 6 (xd)           (003728)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C5-302         8    28/07/20     7g00

 Pháp văn 7 (xd)           (003729)      T/Gian tối đa:65'

    1    TLVP       B2-GDB2A       1    09/05/20     7g00

 Pháp văn 8 (xd)           (003730)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C6-603        18    21/07/20    12g00

 Giải tích số &tối ưu hóa  (006714)      T/Gian tối đa:50'
 
    1    TLVP-A     B2-GDB2B      21    09/05/20     9g00
    2    TLVP-B     B2-GDB2A      20    09/05/20     9g00

 Phép tính hình thức & ud  (006717)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C6-503        40    20/07/20    12g00
    2    P01 -B     C6-601        26    20/07/20    12g00

 Xác suất và thống kê      (006718)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP       B2-GDB2A       4    09/05/20     7g00

 Phương pháp tính          (006719)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C6-601        39    21/07/20    12g00
    2    P01 -B     C6-602        10    21/07/20    12g00
    3    P02 -A     C6-503        40    21/07/20    12g00
    4    P02 -B     C6-602        15    21/07/20    12g00

 Giải tích 3               (006725)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-212        23    09/05/20    13g00

 Vật lý 2                  (007705)      T/Gian tối đa:120'

    1    TLVP       B2-GDB2A       3    09/05/20     7g00

 Công cụ & mh hóa bằng số  (007707)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     B1-210        40    29/07/20    12g00
    2    P02 -A     B1-214        34    29/07/20    12g00

 Vật lý sóng               (007708)      T/Gian tối đa:120'

    1    P01 -A     B1-210        39    22/07/20    12g00
    2    P01 -B     B1-210         7    22/07/20    12g00
    3    P02 -A     B1-212        40    22/07/20    12g00
    4    P02 -B     B1-212        14    22/07/20    12g00

 Nhiệt học&cơ học chấtlưu  (007709)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C4-304        43    29/07/20     7g00
    2    P02 -A     C4-301        40    29/07/20     7g00
    3    P02 -B     C4-301        13    29/07/20     7g00

 Cơhọc đc &ch mtr liêntục  (201701)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-213         3    09/05/20    13g00

 Hư hỏng & phá hủy 1       (201705)      T/Gian tối đa:50'
 
    1    TLVP       B2-GDB2A       1    09/05/20     7g00

 Hư hỏng & phá hủy 2       (201706)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     B1-305        18    24/07/20    12g00

 Cơ học vật rắn & sóng cơ  (201707)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C4-304        39    26/07/20     7g00
    2    P01 -B     C4-304         7    26/07/20     7g00
    3    P02 -A     C4-301        40    26/07/20     7g00
    4    P02 -B     C4-301        13    26/07/20     7g00

 Các ctrúchk-c/học pháhủy  (201708)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C4-301        18    29/05/20    12g00

 Cơ khí đại cương          (202701)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B2-GDB2A       2    09/05/20     7g00

 Chế tạo                   (202703)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C6-501        35    29/07/20     7g00

 Tr/động thủy lực &khínén  (202704)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C5-503        32    25/07/20    12g00

 Các phương pháp tạo dáng  (205701)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     B2-GDB2A      31    20/07/20    12g00

 Sự cháy                   (206701)      T/Gian tối đa:120'

    1    TLVP       B2-GDB2A       1    09/05/20     7g00

 Bộ chấp hành điện 1       (207704)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     B1-302        33    22/07/20    12g00

 Bộ chấp hành điện 2       (207705)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     B1-305        17    27/07/20     7g00

 Vẽ Cơ Khí                 (209037)      T/Gian tối đa:120'

    1    C01 -A     C4-302         6    21/07/20     9g00

 Phần tử dẫn hướng 1       (209703)      T/Gian tối đa:50'
 
    1    P01 -A     B1-215        18    22/07/20     9g00

 Phần tử dẫn hướng 2       (209704)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     B1-305        18    29/07/20    12g00

 Tính toán số các cấutrúc  (209705)      T/Gian tối đa:120'

    1    P01 -A     B1-201        32    25/07/20     7g00

 Truyền nhiệt              (210701)      T/Gian tối đa:50'

    1    TLVP       B1-212        15    16/05/20     7g00

 Nhiệt động học thống kê   (210702)      T/Gian tối đa:50'

    1    TLVP       B1-212        17    17/05/20     7g00

 Cơ học lưu chất thực      (213701)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP       B1-213         4    09/05/20    13g00

 Máy bay trực thăng        (213704)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B2-GDB2A       1    09/05/20     7g00

 Khí độnglựchọc chuyênsâu  (213708)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP       B2-GDB2A       3    09/05/20     7g00

 Khai thác & qlý máy bay   (213713)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP       B1-212         5    10/05/20     7g00

 Cơ học chất lỏng & ưdụng  (213714)      T/Gian tối đa:100'

    1    P01 -A     C4-304        41    26/07/20    12g00
    2    P02 -A     C4-301        42    26/07/20    12g00

 Tính đàn hồi khí độnghọc  (213715)      T/Gian tối đa:100'

    1    P01 -A     B1-211        14    24/07/20    12g00

 Động cơ & bộ dẫn tiến     (213716)      T/Gian tối đa:100'

    1    P01 -A     B1-310        13    29/07/20    12g00

 Điện tử hàng không        (213717)      T/Gian tối đa:100'
 
    1    P01 -A     B1-211        13    23/07/20    14g00

 Các hệ thời gian thực     (213720)      T/Gian tối đa:50'

    1    TLVP       B1-305         3    09/05/20     7g00

 Phân tích giátrị &clượng  (214702)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C4-302        33    24/07/20     7g00

 Tchất các vl tiên tiến    (215701)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP       B1-212         5    10/05/20     7g00

 Vật liệu hàng không       (215702)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP       B1-213         2    09/05/20    13g00

 V/liệu bd, dđ, cách điện  (215707)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B2-GDB2B       1    16/05/20     9g00

 VL l/kiện điện tử &q/học  (215709)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-212         5    10/05/20     7g00

 N/môn v/lý l/kiện &vi dt  (215712)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-213         2    09/05/20    13g00

 C/nghệ c/bản c/tạo vi ht  (215716)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B2-GDB2A       2    17/05/20    15g00

 Vi đầu dò                 (215718)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B2-GDB2A       3    10/05/20    15g00

 Linh kiện quang tử        (215719)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-305         1    09/05/20     7g00

 Kỹ thuật vật liệu         (215720)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C4-304        40    31/07/20     7g00
    2    P01 -B     C4-301        12    31/07/20     7g00
    3    P02 -A     C4-301        31    31/07/20     7g00

 Lựa chọn vật liệu (2b)    (215721)      T/Gian tối đa:50'
 
    1    P01 -A     B2-GDB2A      32    23/07/20     7g00

 Các phương pháp gia công  (215722)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C5-301        32    31/07/20     7g00

 Tc vật liệu tiên tiến 2   (215723)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C5-304        18    23/07/20    12g00

 Các hệ điều khiển 1       (218704)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     B2-GDB2A      31    21/07/20     7g00

 Các hệ điều khiển 2       (218705)      T/Gian tối đa:80'

    1    P01 -A     C5-503        18    28/07/20    12g00

 Bộ chấp hành thông minh   (218706)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C4-301        32    27/07/20    12g00

 Sức bền vật liệu          (260605)      T/Gian tối đa:90'

    1    C01 -A     C4-302        13    22/07/20     9g00

 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1   (260609)      T/Gian tối đa:70'

    1    C01 -A     C6-602         6    24/07/20     7g00

 Chi tiết máy              (260610)      T/Gian tối đa:90'

    1    C01 -A     C4-404        16    31/07/20     7g00

 Dung sai & đo lường       (260611)      T/Gian tối đa:75'

    1    C01 -A     C6-603        18    25/07/20    12g00

 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2   (260614)      T/Gian tối đa:90'

    1    C01 -A     B1-305        27    23/07/20    12g00

 Trang bị điện trong CN 2  (260616)      T/Gian tối đa:90'

    1    C01 -A     C4-302        29    21/07/20     7g00

 Công nghệ chế tạo máy     (260617)      T/Gian tối đa:120'
 
    1    C01 -A     C6-603        13    28/07/20     7g00

 Kỹ thuật điện tử          (260619)      T/Gian tối đa:90'

    1    C01 -A     C6-603        13    26/07/20    12g00

 Công nghệ lạnh-điều hòa1  (260621)      T/Gian tối đa:70'

    1    C01 -A     B1-215        15    27/07/20     7g00

 Quản lý công nghiệp       (260624)      T/Gian tối đa:90'

    1    C01 -A     C5-501        18    29/07/20     7g00

 Kỹ thuật số               (260627)      T/Gian tối đa:90'

    1    C01 -A     B1-313        30    20/07/20     7g00

 Công nghệ lạnh-điều hòa2  (260628)      T/Gian tối đa:70'

    1    C01 -A     C4-303        24    26/07/20    12g00

 Kt G/sát ttrag&cdhu Hỏng  (260629)      T/Gian tối đa:70'

    1    C01 -A     C6-501        11    25/07/20    12g00

 Tính toán các lưới điện   (401705)      T/Gian tối đa:120'

    1    TLVP       B1-212         6    10/05/20     7g00

 Sự phân phối điện năng    (401706)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     B1-214        17    27/07/20     7g00

 Các bộ biến đổi tĩnh      (401707)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C5-303        37    25/07/20    12g00

 Lắp đặt điện              (401708)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     B1-211        17    29/07/20    12g00

 Đtử học tương tự&ứngdụng  (402701)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP-A     B2-GDB2B      20    16/05/20    15g00
    2    TLVP-B     B2-GDB2A      19    16/05/20    15g00

 Đtử học các mạch logic    (402703)      T/Gian tối đa:100'
 
    1    P01 -A     B1-215        34    21/07/20     7g00

 Quang điện tử             (402704)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B2-GDB2A       2    17/05/20     9g00

 Điện tử                   (402705)      T/Gian tối đa:100'

    1    P01 -A     C6-402        38    23/07/20     7g00
    2    P01 -B     C6-403        15    23/07/20     7g00
    3    P02 -A     C6-401        39    23/07/20     7g00
    4    P02 -B     C6-403        22    23/07/20     7g00

 Thiết kế hệ thống nhúng   (402709)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C6-401        39    29/07/20     7g00

 Sản xuất năng lượng điện  (403702)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-305         1    09/05/20     7g00

 Mạch & năng lượng điện    (404703)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B2-GDB2A      17    17/05/20    13g00

 Thiết bị & cảm biến       (404704)      T/Gian tối đa:70'

    1    TLVP       B2-GDB2B      29    10/05/20     9g00

 Các hệ thời gian thực 2   (404708)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C5-304        15    27/07/20     7g00
    2    TLVP       B2-GDB2B       1    09/05/20     9g00

 Điện - điện động học      (404709)      T/Gian tối đa:120'

    1    P01 -A     C4-301        39    20/07/20     7g00
    2    P01 -B     C4-301         8    20/07/20     7g00
    3    P02 -A     C4-304        40    20/07/20     7g00
    4    P02 -B     C4-303        23    20/07/20     7g00
    5    P03 -A     C4-402        38    20/07/20     7g00
    6    P03 -B     C4-302        30    20/07/20     7g00

 Biến đổi t/hiệu số&ứdụng  (404710)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C4-402        44    28/07/20    12g00
    2    P02 -A     C4-302        28    28/07/20    12g00

 Bdiễn &xlý t/hiệu nnhiên  (404711)      T/Gian tối đa:100'
 
    1    P01 -A     B1-214        37    20/07/20    12g00

 Các tính chất phổ         (404712)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C6-601        38    26/07/20    12g00

 Điều biến tt & đbiến số   (405701)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-305         3    09/05/20     7g00

 Tổng hợp tần số           (405702)      T/Gian tối đa:50'

    1    TLVP       B2-GDB2A       7    17/05/20    15g00

 Các kỹ thuật vi ba        (405704)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-212         5    10/05/20     7g00

 Khuếch đại sóng vi ba     (405705)      T/Gian tối đa:50'

    1    TLVP       B1-212         3    09/05/20    15g00

 Thu trong truyền thôngsố  (405712)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP       B2-GDB2A       2    16/05/20    13g00

 Thông tin dữ liệu - mạng  (405713)      T/Gian tối đa:100'

    1    P01 -A     B1-211        21    22/07/20    12g00

 Thông tin di động         (405714)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-212         4    16/05/20     7g00

 Xlý các tínhiệu tgtự &số  (405715)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     B2-GDB2B      40    25/07/20     7g00
    2    P01 -B     B2-GDB2B      13    25/07/20     7g00

 Anten và truyền sóng Vtd  (405718)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-212         1    17/05/20     7g00

 Mạng Ip                   (405725)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B2-GDB2A       4    10/05/20    13g00

 BĐ fourier,laplace,tưhóa  (406701)      T/Gian tối đa:100'
 
    1    TLVP       B2-GDB2B      25    16/05/20     9g00

 Hàm biến phức &đsố mtrận  (406702)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP       B1-305         7    09/05/20     7g00

 Các máy điện 1chiều &xc   (408701)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B2-GDB2A       5    10/05/20    15g00

 Mạch từ & máy biến thế    (408706)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     B2-GDB2A      36    27/07/20     7g00

 Bức xạ,bao bọc,giao thoa  (408707)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     B2-GDB2A      38    23/07/20    12g00

 Các ứdụng cng của đnăng   (408708)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C4-502        38    24/07/20     7g00

 Thiết kế máy điệnquay Cs  (408709)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C6-601        17    28/07/20    12g00

 Lý thuyết về khí cụ điện  (408710)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-213         2    09/05/20    13g00

 TĐ hóa & đ/khiển tối ưu   (409701)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP       B2-GDB2A      10    10/05/20    13g00

 Tương tự & các mô hình    (409702)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C4-301        43    25/07/20    16g00
    2    P02 -A     C4-302        29    25/07/20    16g00

 Tự động hóa,ktra &đkhiển  (409703)      T/Gian tối đa:100'

    1    P01 -A     C5-403        38    28/07/20     7g00

 Ngôn ngữ Ltrìnhtiên tiến  (501702)      T/Gian tối đa:50'

    1    TLVP       B1-212         4    16/05/20     7g00

 Nguyên lý biên dịch <   (501703)      T/Gian tối đa:80'
 
    1    TLVP       B1-213         2    09/05/20    13g00

 Cấu trúc dữ liệu nângcao  (501704)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP-A     B2-GDB2B      20    10/05/20     7g00
    2    TLVP-B     B2-GDB2A      20    10/05/20     7g00

 PT Th/kế hướng đối tượng  (501707)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C5-301        45    22/07/20    12g00
    2    P02 -A     C5-303        34    22/07/20    12g00

 Các KT & thủ tục cài đặt  (501708)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C4-301        37    29/05/20     9g00

 Mạng máy tính             (501710)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C5-503        33    28/07/20     7g00

 CS dữ liệu &các hệ thtin  (501711)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C4-403        37    31/07/20     7g00

 Hóa học                   (601701)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP-A     B2-GDB2B      19    17/05/20     7g00
    2    TLVP-B     B2-GDB2A      19    17/05/20     7g00

 Nguyên lý hóa côngnghiệp  (601702)      T/Gian tối đa:100'

    1    P01 -A     C4-304        40    24/07/20     7g00
    2    P01 -B     C4-301        40    24/07/20     7g00
    3    P01 -C     C4-301         7    24/07/20     7g00

 Ăn mòn & chống ăn mòn(2a  (601703)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C5-403        36    26/07/20    12g00

 Sinh thái công nghiệp     (610702)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C5-301        40    23/07/20    12g00
    2    P02 -A     C5-303        30    23/07/20    12g00

 Quản trị học              (701702)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C4-304        39    25/07/20     7g00
    2    P01 -B     C4-304         8    25/07/20     7g00
    3    P02 -A     C4-301        40    25/07/20     7g00
    4    P02 -B     C4-301        11    25/07/20     7g00

 Kinh tế đại cương 1       (701703)      T/Gian tối đa:50'

    1    TLVP       B1-212        22    09/05/20    15g00

 KT vi mô-ch/lược & tcxn   (701705)      T/Gian tối đa:50'

    1    TLVP       B2-GDB2A       4    17/05/20     9g00

 Kinh tế đại cương 2       (701707)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C4-403        40    25/07/20    12g00
    2    P01 -B     C4-502        40    25/07/20    12g00

 PP thống kê &ptích dliệu  (701708)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     B1-215        39    26/07/20     7g00
    2    P01 -B     B1-311        40    26/07/20     7g00

 Hợpđồng,thtrường &tchuẩn  (701709)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C4-304        20    30/07/20     9g00
    2    P02 -A     C4-304        17    30/07/20     9g00

 Bảo hộ sáng chế           (701710)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     B2-GDB2A      20    31/07/20    12g00
    2    P02 -A     B2-GDB2A      17    31/07/20    12g00

 Kinh tế vi mô-ql kế toán  (701711)      T/Gian tối đa:50'

    1    TLVP       B1-305         1    09/05/20     7g00

 Cơ lưu chất (VP)          (802704)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C4-403        12    21/07/20     7g00

 Nhiệt công trình          (802706)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C6-602        14    26/07/20    12g00

 Kết cấu bê tông 1         (804701)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     B1-310        16    29/07/20     7g00

 K/cấu thép & k/cấu h/hợp  (804705)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    P01 -A     C4-404        16    24/07/20     7g00

 Thiết kế kết cấu nhà      (804706)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C6-401        16    25/07/20    12g00

 Thủy lực & cơ học đất     (805702)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C5-303        12    24/07/20     7g00

 T/kế c/trình địa k/thuật  (805703)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-305         1    09/05/20     7g00

 Thiết kế nền móng         (805704)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C4-404        18    26/07/20    12g00

 Kt & tổ chức thi công     (807702)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C5-501        15    28/07/20     7g00

 Thủy văn đại cương        (808701)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C4-501        15    31/07/20     7g00

 Cơ học các cấu trúc       (809702)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-212         8    17/05/20     7g00

 Sức bền vật liệu          (809703)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     B1-308        40    31/07/20    12g00
    2    P01 -B     B1-308        10    31/07/20    12g00

 Sức bền v/liệu, t/nghiệm  (809704)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-213         3    09/05/20    13g00

 PP phân tích k/c(t/Pháp)  (809706)      T/Gian tối đa:90'

    1    P01 -A     C5-302        18    25/07/20    12g00

 Cơ kết cấu nâng cao       (809708)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-213         2    09/05/20    13g00

 Mô hình hóa kết cấu nhà   (809709)      T/Gian tối đa:50'
 
    1    P01 -A     C5-303        15    22/07/20     9g00

 Động lực học công trình   (809710)      T/Gian tối đa:90'

    1    TLVP       B1-213         1    09/05/20    13g00

 Kiến trúc (VP)            (813706)      T/Gian tối đa:70'

    1    P01 -A     C6-603        17    29/07/20     7g00

 Cơ lý thuyết              (AS1003)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-211        38    28/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-201        40    28/07/20     7g00
    3    L01 -C     H1-203        39    28/07/20     7g00
    4    L01 -D     H1-202        20    28/07/20     7g00
    5    L02 -A     H1-212        37    28/07/20     7g00
    6    L02 -B     H1-204        39    28/07/20     7g00
    7    L02 -C     H1-210        38    28/07/20     7g00
    8    L02 -D     H1-202        19    28/07/20     7g00

 Cơ lý thuyết nâng cao     (AS2005)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-101        40    28/07/20    12g00
    2    L01 -B     H1-101         7    28/07/20    12g00

 Cơ học ứng dụng           (AS2007)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-202        38    30/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-201        29    30/07/20     7g00
    3    L01 -A     H2-301        36    30/07/20     7g00
    4    L01 -B     H1-203        44    30/07/20     7g00
    5    L02 -A     H1-202        40    30/07/20     7g00
    6    L02 -B     H2-206        45    30/07/20     7g00
    7    L04 -A     H2-205        45    30/07/20     7g00
    8    L05 -A     H2-202        38    30/07/20     7g00
    9    L05 -B     H2-202        10    30/07/20     7g00

 Csở cơhọc lượngtử - vlcr  (AS2009)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-301        46    23/07/20    16g00
    2    L02 -A     H1-213        40    23/07/20    16g00
    3    L02 -B     H1-213        15    23/07/20    16g00

 Lý thuyết đàn hồi         (AS2011)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-212        40    23/07/20    16g00
    2    L01 -B     H1-212        13    23/07/20    16g00

 CAD ứng dụng              (AS2013)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    L01 -A     H1-301        40    29/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-301        16    29/07/20     7g00

 Cảm biến &kỹthuật đolườg  (AS2033)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-403        44    28/07/20     7g00
    2    A02 -A     C4-502        41    28/07/20     7g00

 Lý thuyết dẻo kỹ thuật    (AS3029)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B2-GDB2A      37    29/07/20    12g00
    2    A01 -B     B2-GDB2A       6    29/07/20    12g00

 T/toán đ/lực học lưuchất  (AS3035)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-301        41    28/07/20     7g00

 ứng dụng laser trong yh   (AS3045)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-210        34    20/07/20     9g00

 Cơ sở tin học y sinh      (AS3051)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-503        34    26/07/20    12g00

 Xl hìnhảnh ysinh bằngkts  (AS3055)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-503        32    31/07/20    12g00

 Dao động cơ sở            (AS3061)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-308        39    26/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-309        22    26/07/20     7g00

 T/bị chẩn đoán h/ảnh yh   (AS3069)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-304        40    22/07/20    12g00
    2    A01 -B     C4-301        45    22/07/20    12g00

 Cơ sở về laser &ứng dụng  (AS3075)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-403        38    25/07/20     7g00
    2    A01 -B     C4-503        40    25/07/20     7g00
    3    A01 -C     C4-503        17    25/07/20     7g00

 Hóa đại cương             (CH1003)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     C4-304        38    21/07/20     7g00
    2    A01 -B     C4-301        39    21/07/20     7g00
    3    A01 -C     C4-301        14    21/07/20     7g00
    4    L01 -A     H6-208        40    21/07/20     7g00
    5    L01 -B     H1-104        41    21/07/20     7g00
    6    L02 -A     H6-205        40    21/07/20     7g00
    7    L02 -B     H1-204        43    21/07/20     7g00
    8    L03 -A     H1-302        39    21/07/20     7g00
    9    L03 -B     H6-114        40    21/07/20     7g00
   10    L03 -C     H1-210        26    21/07/20     7g00
   11    L04 -A     H6-113        40    21/07/20     7g00
   12    L04 -B     H6-308        40    21/07/20     7g00
   13    L04 -C     H1-212        25    21/07/20     7g00
   14    L05 -A     H2-406        39    21/07/20     7g00
   15    L05 -B     H2-401        40    21/07/20     7g00
   16    L05 -C     H1-210        22    21/07/20     7g00
   17    L06 -A     H1-203        39    21/07/20     7g00
   18    L06 -B     H2-306        39    21/07/20     7g00
   19    L06 -C     H1-212        22    21/07/20     7g00
   20    L07 -A     H1-202        39    21/07/20     7g00
   21    L07 -B     H2-302        40    21/07/20     7g00
   22    L07 -C     H6-211        20    21/07/20     7g00
   23    L08 -A     H1-103        39    21/07/20     7g00
   24    L08 -B     H1-213        46    21/07/20     7g00
   25    L09 -A     H2-206        40    21/07/20     7g00
   26    L09 -B     H2-301        40    21/07/20     7g00
   27    L09 -C     H1-211        40    21/07/20     7g00
   28    L09 -D     H1-211         7    21/07/20     7g00
   29    L10 -A     H1-102        39    21/07/20     7g00
   30    L10 -B     H2-205        40    21/07/20     7g00
   31    L10 -C     H2-201        40    21/07/20     7g00
   32    L10 -D     H6-211        19    21/07/20     7g00
   33    L12 -A     H6-311        39    21/07/20     7g00
   34    L12 -B     H2-202        40    21/07/20     7g00
   35    L12 -C     H1-404        40    21/07/20     7g00
   36    L12 -D     H1-303        20    21/07/20     7g00
   37    L13 -A     H2-302        40    21/07/20     9g00
   38    L13 -B     H1-303        39    21/07/20     9g00
   39    L13 -C     H2-205        40    21/07/20     9g00
   40    L13 -D     H2-403        20    21/07/20     9g00
   41    L14 -A     H6-305        39    21/07/20     7g00
   42    L14 -B     H1-401        40    21/07/20     7g00
   43    L14 -C     H1-304        40    21/07/20     7g00
   44    L14 -D     H1-201        18    21/07/20     7g00
   45    L16 -A     H2-202        40    21/07/20     9g00
   46    L16 -B     H1-404        40    21/07/20     9g00
   47    L16 -C     H1-302        37    21/07/20     9g00
   48    L16 -D     H2-304        15    21/07/20     9g00
   49    L17 -A     H1-301        39    21/07/20     7g00
   50    L17 -B     H1-101        40    21/07/20     7g00
   51    L17 -C     H1-201        23    21/07/20     7g00
   52    L18 -A     H1-403        37    21/07/20     9g00
   53    L18 -B     H1-204        41    21/07/20     9g00
   54    L19 -A     H1-201        40    21/07/20     9g00
   55    L19 -B     H1-104        40    21/07/20     9g00
   56    L19 -C     H1-101        40    21/07/20     9g00
   57    L19 -D     H2-403        11    21/07/20     9g00
   58    L20 -A     H6-211        40    21/07/20     9g00
   59    L20 -B     H6-208        40    21/07/20     9g00
   60    L20 -C     H2-304        14    21/07/20     9g00
   61    L21 -A     H1-203        39    21/07/20     9g00
   62    L21 -B     H1-213        45    21/07/20     9g00
   63    L22 -A     H6-114        40    21/07/20     9g00
   64    L22 -B     H6-113        40    21/07/20     9g00
   65    L22 -C     H6-308        40    21/07/20     9g00
   66    L23 -A     H2-401        40    21/07/20     9g00
   67    L23 -B     H1-202        39    21/07/20     9g00
   68    L23 -C     H2-406        39    21/07/20     9g00
   69    L23 -D     H2-404        20    21/07/20     9g00
   70    L24 -A     H1-103        39    21/07/20     9g00
   71    L24 -B     H2-306        40    21/07/20     9g00
   72    L24 -C     H1-212        40    21/07/20     9g00
   73    L24 -D     H1-212        12    21/07/20     9g00
   74    L25 -A     H1-210        38    21/07/20     9g00
   75    L25 -B     H2-301        40    21/07/20     9g00
   76    L25 -C     H2-206        40    21/07/20     9g00
   77    L25 -D     H2-404        20    21/07/20     9g00
   78    L26 -A     H1-102        39    21/07/20     9g00
   79    L26 -B     H2-201        40    21/07/20     9g00
   80    L26 -C     H1-211        40    21/07/20     9g00
   81    L26 -D     H1-211        12    21/07/20     9g00
   82    L27 -A     H1-401        40    21/07/20     9g00
   83    L27 -B     H1-304        40    21/07/20     9g00
   84    L27 -C     H1-301        40    21/07/20     9g00
   85    L27 -D     H1-210        17    21/07/20     9g00

 Hóa phân tích             (CH1009)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-203        39    21/07/20    16g00

 Hóa lý 1                  (CH2003)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     C4-502        39    26/07/20    12g00

 Hóa phân tích             (CH2005)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H1-102        36    24/07/20     7g00

 Hóa phân tích             (CH2009)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    L01 -A     H2-302        37    26/07/20     7g00
    2    L01 -B     H2-301        38    26/07/20     7g00

 Hóa vô cơ                 (CH2011)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-215        29    25/07/20     7g00

 Hóa vô cơ                 (CH2013)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-401        40    29/07/20    12g00

 Quátrình &thiết bị cơhọc  (CH2019)      T/Gian tối đa:120'

    1    A01 -A     B2-GDB2A      45    23/07/20    14g00

 Hóa hữu cơ                (CH2021)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B2-GDB2A      38    27/07/20    16g00
    2    A01 -B     B1-308        24    27/07/20    16g00
    3    A02 -A     B1-201        35    27/07/20    16g00
    4    A02 -B     B1-311        40    27/07/20    16g00
    5    A03 -A     B1-308        29    27/07/20    16g00
    6    A03 -B     B1-202        35    27/07/20    16g00
    7    A04 -A     B1-214        36    27/07/20    16g00
    8    A04 -B     B2-GDB2B      40    27/07/20    16g00
    9    A04 -C     B2-GDB2B       7    27/07/20    16g00
   10    L01 -A     H2-206        40    27/07/20    16g00
   11    L01 -B     H2-206        14    27/07/20    16g00
   12    L02 -A     H1-204        40    27/07/20    16g00
   13    L02 -B     H1-104        40    27/07/20    16g00
   14    L02 -C     H1-104        10    27/07/20    16g00
   15    L04 -A     H1-102        40    27/07/20    16g00
   16    L04 -B     H1-201        44    27/07/20    16g00
   17    L05 -A     H2-201        40    27/07/20    16g00
   18    L05 -B     H2-201        13    27/07/20    16g00

 Sinh học đại cương        (CH2027)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C6-602        31    29/07/20     7g00

 Sinh học tế bào           (CH2029)      T/Gian tối đa:60'

    1    L01 -A     H1-304        39    29/07/20    12g00
    2    L01 -B     H1-305        23    29/07/20    12g00

 Hóa lý 2                  (CH2031)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C4-402        39    28/07/20     7g00
    2    A01 -B     C4-302        28    28/07/20     7g00
    3    L01 -A     H6-206        40    28/07/20     7g00
    4    L01 -B     H6-205        24    28/07/20     7g00
    5    L02 -A     H6-210        40    28/07/20     7g00
    6    L02 -B     H6-211        41    28/07/20     7g00
    7    L04 -A     H6-212        40    28/07/20     7g00
    8    L04 -B     H6-205        20    28/07/20     7g00
    9    L05 -A     H6-208        44    28/07/20     7g00

 Kỹ thuật thực phẩm 2      (CH2035)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H1-210        39    26/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-210        13    26/07/20     7g00

 Kỹ thuật thực phẩm 3      (CH2039)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H6-412        40    20/07/20    12g00
    2    L01 -B     H6-412        11    20/07/20    12g00

 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt  (CH2043)      T/Gian tối đa:120'

    1    A01 -A     B1-210        37    31/07/20    14g00
    2    A01 -B     B1-212        27    31/07/20    14g00
    3    L01 -A     H6-210        38    31/07/20    14g00
    4    L01 -B     H6-208        18    31/07/20    14g00
    5    L02 -A     H6-206        40    31/07/20    14g00
    6    L02 -B     H6-208        25    31/07/20    14g00
    7    L04 -A     H6-212        38    31/07/20    14g00
    8    L04 -B     H6-211        43    31/07/20    14g00
    9    L05 -A     H6-205        44    31/07/20    14g00

 Vi sinh thực phẩm         (CH2045)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H6-308        40    21/07/20    13g00
    2    L01 -B     H6-308        10    21/07/20    13g00

 Quátrình kthuật sinhhọc2  (CH2047)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H2-301        40    23/07/20    14g00
    2    L01 -B     H2-302        33    23/07/20    14g00

 Q/trình &tbị truyền khối  (CH2051)      T/Gian tối đa:120'

    1    A01 -A     B1-201        37    27/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-202        37    27/07/20    12g00
    3    L01 -A     H2-202        37    27/07/20    12g00
    4    L01 -B     H1-104        29    27/07/20    12g00
    5    L02 -A     H1-101        39    27/07/20    12g00
    6    L02 -B     H2-201        40    27/07/20    12g00
    7    L02 -C     H1-104        11    27/07/20    12g00
    8    L04 -A     H2-206        40    27/07/20    12g00
    9    L04 -B     H2-206        12    27/07/20    12g00
   10    L05 -A     H2-205        45    27/07/20    12g00

 Thí nghiệm hóa hữu cơ     (CH2053)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H2-402         7    22/07/20    13g00
    2    L02 -A     H2-402        23    22/07/20    13g00
    3    L03 -A     H2-404        22    22/07/20    13g00
    4    L04 -A     H2-403        23    22/07/20    13g00
    5    L05 -A     H2-404        20    22/07/20    13g00
    6    L06 -A     H2-403        20    22/07/20    13g00

 Vật lý thực phẩm          (CH2055)      T/Gian tối đa:50'

    1    L01 -A     H1-104        39    25/07/20    14g00
    2    L01 -B     H1-104        10    25/07/20    14g00

 Hóa học xanh              (CH2071)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-214        39    31/07/20     9g00
    2    A01 -B     B1-210        40    31/07/20     9g00
    3    A02 -A     B1-212        40    31/07/20     9g00
    4    A02 -B     B1-212        11    31/07/20     9g00
    5    A03 -A     B1-213        40    31/07/20     9g00
    6    A03 -B     B1-213         8    31/07/20     9g00

 Kỹ thuật đườngống bểchứa  (CH2079)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-211        24    25/07/20    12g00

 Thiết kế P&ID             (CH2081)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     C4-503        40    25/07/20    12g00
    2    A01 -B     C4-404        20    25/07/20    12g00

 Quá trình sinh học 3      (CH2093)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H1-101        37    25/07/20    12g00
    2    L01 -B     H1-102        27    25/07/20    12g00

 Vi sinh vật               (CH3003)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H2-403        40    21/07/20    12g00
    2    L01 -B     H2-402        25    21/07/20    12g00

 Các pp phân tích hiệnđại  (CH3005)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-214        40    26/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-214         8    26/07/20    12g00

 T/n quá trình thiết bị    (CH3015)      T/Gian tối đa:65'

    1    A01 -A     B1-201        22    30/07/20    12g00

 Côngnghệ protein -enzyme  (CH3021)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     B1-305        40    26/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-305        16    26/07/20    12g00

 Cơsở điều khiển quátrình  (CH3031)      T/Gian tối đa:75'

    1    A01 -A     B1-303        37    21/07/20     9g00
    2    A02 -A     B1-301        40    21/07/20     9g00
    3    A02 -B     B1-305        15    21/07/20     9g00
    4    A03 -A     B1-203        40    21/07/20     9g00
    5    A03 -B     B1-305        29    21/07/20     9g00
    6    A04 -A     B1-202        40    21/07/20     9g00
    7    A04 -B     B1-201        31    21/07/20     9g00
    8    A05 -A     B1-302        39    21/07/20     9g00
    9    A05 -B     B1-210        32    21/07/20     9g00

 Cơsở thiếtkế nhà máy hóa  (CH3037)      T/Gian tối đa:60'

    1    A01 -A     C4-403        39    24/07/20     7g00

 P/tích cảm quan thựcphẩm  (CH3049)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-601        19    20/07/20     7g00
    2    A02 -A     C6-503        39    20/07/20     7g00
    3    A02 -B     C6-601         7    20/07/20     7g00

 Thiết kế nhàmáy thựcphẩm  (CH3053)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-602        20    26/07/20     7g00
    2    A02 -A     B1-303        39    26/07/20     7g00
    3    A02 -B     B1-303         7    26/07/20     7g00

 C/nghệ chế biến rau quả   (CH3055)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C5-401        33    22/07/20    13g00

 Công nghệ tế bào gốc      (CH3063)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-211        24    21/07/20     7g00

 C/nghệ tinh chế nl dược   (CH3073)      T/Gian tối đa:50'
 
    1    A01 -A     B1-313        31    29/07/20     7g00

 C/nghệ cb trà,cphê,cacao  (CH3081)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C4-303        27    22/07/20    13g00

 H/học câythuốc &các nnld  (CH3099)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C6-403        31    28/07/20     7g00

 H/học &c/nghệ chất hđbm   (CH3101)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C6-401        40    25/07/20     7g00
    2    A01 -B     C6-501        33    25/07/20     7g00
    3    A02 -A     C6-402        40    25/07/20     7g00
    4    A02 -B     C6-403        34    25/07/20     7g00

 Các pp vậtlý nc chất rắn  (CH3119)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-503        39    23/07/20    12g00

 Độc chất học c/nghiệp ưd  (CH3127)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C6-402        40    26/07/20     7g00
    2    A01 -B     C6-501        38    26/07/20     7g00
    3    A02 -A     C6-403        40    26/07/20     7g00
    4    A02 -B     C6-401        43    26/07/20     7g00

 C/nghệ bao gói thực phẩm  (CH3129)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C5-501        20    25/07/20     7g00
    2    A02 -A     C5-503        45    25/07/20     7g00

 Công nghệ gen             (CH3131)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     C5-303        40    20/07/20     7g00
    2    A01 -B     C6-602        20    20/07/20     7g00

 Mô hình hóa,mp &tưh CNHH  (CH3133)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-214        30    22/07/20     9g00
    2    A02 -A     B1-303        39    22/07/20     9g00
    3    A02 -B     B1-201        31    22/07/20     9g00
    4    A03 -A     B1-302        37    22/07/20     9g00
    5    A03 -B     B1-202        32    22/07/20     9g00
    6    A04 -A     B1-305        40    22/07/20     9g00
    7    A04 -B     B1-210        30    22/07/20     9g00
    8    A05 -A     B1-301        36    22/07/20     9g00
    9    A05 -B     B1-203        32    22/07/20     9g00

 Công nghệ lọc dầu         (CH3145)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     C4-302        33    29/07/20     7g00

 Côngnghệ sảnxuất phânbón  (CH3149)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-403        39    28/07/20    12g00
    2    A01 -B     C5-501        19    28/07/20    12g00

 Kỹ thuật xúc tác và ưd    (CH3151)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-502        39    29/07/20     7g00
    2    A01 -B     C5-403        41    29/07/20     7g00

 Công nghệ chế biến khí    (CH3155)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-311        38    21/07/20    13g00

 Công nghệ hóa hương liệu  (CH3157)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-203        40    24/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-301        29    24/07/20     7g00

 Các sản phẩm dầu khí      (CH3171)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-212        44    24/07/20    12g00

 Kỹ thuật điện hóa         (CH3175)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     C4-403        40    28/07/20    12g00
    2    A01 -B     C4-502        32    28/07/20    12g00

 C/nghệ các sp có n/gốctn  (CH3183)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-212        45    30/07/20     9g00

 Kỹ thuật chế biến k/sản   (CH3197)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-213        46    22/07/20    14g00

 Các pp xđ ct hợp chất hc  (CH3221)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C6-501        14    28/07/20     7g00

 Các pp p/lập tc hc hữucơ  (CH3231)      T/Gian tối đa:50'
 
    1    A01 -A     B2-GDB2B      39    25/07/20    12g00
    2    A01 -B     B2-GDB2B      13    25/07/20    12g00

 C/nghệ lên men thực phẩm  (CH3243)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-401        29    21/07/20    12g00
    2    A02 -A     C4-304        39    21/07/20    12g00
    3    A02 -B     C4-304         8    21/07/20    12g00

 Cơ sở công nghiệp cn sh   (CH3245)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C4-402        40    25/07/20    12g00
    2    A01 -B     C4-302        19    25/07/20    12g00

 Phương pháp p/tích sắcký  (CH3253)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-401        17    24/07/20     7g00

 Antoàn trong côngnghệ sh  (CH3261)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-305        39    22/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-305        14    22/07/20    12g00

 Sinh lý miễn dịch         (CH3263)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-213        32    25/07/20    12g00

 Công nghệ vi sinh t/phẩm  (CH3269)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C5-502        34    28/07/20     7g00

 Vậnhành ht quytrình cnhh  (CH3285)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     C5-303        40    26/07/20     7g00
    2    A01 -B     C5-302        25    26/07/20     7g00

 C/nghệ chếbiến lươngthực  (CH3287)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C6-401        31    28/07/20     7g00

 T/kế tnghiệm &xlý sốliệu  (CH3309)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-601        34    29/07/20     7g00
    2    A01 -B     C6-503        42    29/07/20     7g00

 Sản xuất sạch hơn         (CH4027)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-313        38    29/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-314        31    29/07/20    12g00

 P/pháp kiểm toán & tknl   (CH4033)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-213        40    31/07/20    13g00
    2    A01 -B     B1-214        20    31/07/20    13g00

 Vẽ kỹ thuật               (CI1003)      T/Gian tối đa:100'

    1    L01 -A     H6-604        29    25/07/20     7g00
    2    L01 -B     H6-603        30    25/07/20     7g00
    3    L01 -C     H6-708        25    25/07/20     7g00
    4    L02 -A     H6-703        28    25/07/20     7g00
    5    L02 -B     H6-702        29    25/07/20     7g00
    6    L02 -C     H6-603        17    25/07/20     9g00
    7    L03 -A     H6-708        29    25/07/20     9g00
    8    L03 -B     H6-604        30    25/07/20     9g00
    9    L03 -C     H6-603        18    25/07/20     9g00
   10    L04 -A     H6-702        30    25/07/20     9g00
   11    L04 -B     H6-703        30    25/07/20     9g00
   12    L04 -C     H6-603        18    25/07/20    12g00
   13    L05 -A     H6-708        29    25/07/20    12g00
   14    L05 -B     H6-604        30    25/07/20    12g00
   15    L05 -C     H6-603        19    25/07/20    12g00
   16    L06 -A     H6-604        30    26/07/20    12g00
   17    L06 -B     H6-702        30    26/07/20    12g00
   18    L06 -C     H6-702        21    26/07/20    14g00
   19    L07 -A     H6-604        29    26/07/20    14g00
   20    L07 -B     H6-603        30    26/07/20    14g00
   21    L07 -C     H6-703        20    26/07/20    14g00
   22    L08 -A     H6-702        30    25/07/20    12g00
   23    L08 -B     H6-703        29    25/07/20    12g00
   24    L08 -C     H6-603        18    25/07/20    14g00
   25    L09 -A     H6-604        30    25/07/20    14g00
   26    L09 -B     H6-702        30    25/07/20    14g00
   27    L09 -C     H6-603        19    25/07/20    14g00
   28    L10 -A     H6-708        28    25/07/20    14g00
   29    L10 -B     H6-703        30    25/07/20    14g00
   30    L10 -C     H6-603        19    25/07/20    16g00
   31    L11 -A     H6-604        30    25/07/20    16g00
   32    L11 -B     H6-708        27    25/07/20    16g00
   33    L11 -C     H6-603        11    25/07/20    16g00
   34    L12 -A     H6-703        29    25/07/20    16g00
   35    L12 -B     H6-702        30    25/07/20    16g00
   36    L12 -C     H6-603        20    26/07/20     9g00
   37    L13 -A     H6-604        30    26/07/20     7g00
   38    L13 -B     H6-702        30    26/07/20     7g00
   39    L13 -C     H6-603        10    26/07/20     7g00
   40    L14 -A     H6-708        28    26/07/20     7g00
   41    L14 -B     H6-703        29    26/07/20     7g00
   42    L14 -C     H6-603        20    26/07/20     7g00
   43    L15 -A     H6-604        29    26/07/20     9g00
   44    L15 -B     H6-702        29    26/07/20     9g00
   45    L15 -C     H6-603         9    26/07/20     9g00
   46    L16 -A     H6-708        28    26/07/20     9g00
   47    L16 -B     H6-703        29    26/07/20     9g00
   48    L16 -C     H6-603        17    26/07/20    12g00
   49    L17 -A     H6-703        28    26/07/20    12g00
   50    L17 -B     H6-708        28    26/07/20    12g00
   51    L17 -C     H6-603        17    26/07/20    12g00

 Trắc địa đại cương        (CI1007)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H1-401        38    25/07/20    12g00
    2    L01 -B     H1-401         7    25/07/20    12g00
    3    L02 -A     H1-403        34    25/07/20    12g00

 Vẽ kỹ thuật xây dựng      (CI1033)      T/Gian tối đa:100'

    1    L01 -A     H6-604        30    27/07/20    14g00
    2    L01 -B     H6-603        34    26/07/20    16g00
    3    L01 -C     H6-603         4    26/07/20    16g00
    4    L02 -A     H6-703        30    26/07/20    16g00
    5    L02 -B     H6-708        29    26/07/20    16g00
    6    L02 -C     H6-604         6    26/07/20    16g00
    7    L03 -A     H6-604        29    26/07/20    16g00
    8    L03 -B     H6-702        30    26/07/20    16g00
    9    L03 -C     H6-702         5    26/07/20    16g00
   10    L04 -A     H6-604        34    27/07/20     7g00
   11    L04 -B     H6-603        30    27/07/20     7g00
   12    L04 -C     H6-603         4    27/07/20     7g00
   13    L05 -A     H6-702        31    27/07/20     7g00
   14    L05 -B     H6-703        31    27/07/20     7g00
   15    L06 -A     H6-708        29    27/07/20     9g00
   16    L06 -B     H6-708        30    27/07/20     7g00
   17    L06 -C     H6-604         5    27/07/20     9g00
   18    L07 -A     H6-604        28    27/07/20     9g00
   19    L07 -B     H6-703        30    27/07/20     9g00
   20    L07 -C     H6-702         4    27/07/20     9g00
   21    L08 -A     H6-702        28    27/07/20     9g00
   22    L08 -B     H6-603        30    27/07/20     9g00
   23    L08 -C     H6-603         5    27/07/20     9g00
   24    L09 -A     H6-708        30    27/07/20    12g00
   25    L09 -B     H6-603        31    27/07/20    12g00
   26    L09 -C     H6-603         5    27/07/20    12g00
   27    L10 -A     H6-603        31    27/07/20    14g00
   28    L10 -B     H6-604        31    27/07/20    12g00
   29    L10 -C     H6-604         4    27/07/20    12g00
   30    L11 -A     H6-703        31    27/07/20    12g00
   31    L11 -B     H6-702        31    27/07/20    12g00
   32    L11 -C     H6-702         4    27/07/20    12g00

 Địa chất công trình       (CI1043)      T/Gian tối đa:50'

    1    L01 -A     H2-201        37    23/07/20     9g00
    2    L01 -B     H1-210        27    23/07/20     9g00
    3    L02 -A     H1-211        40    23/07/20     9g00
    4    L02 -B     H2-206        29    23/07/20     9g00
    5    L03 -A     H1-212        40    23/07/20     9g00
    6    L03 -B     H1-210        28    23/07/20     9g00
    7    L04 -A     H1-404        39    23/07/20     9g00
    8    L04 -B     H2-202        35    23/07/20     9g00
    9    L05 -A     H1-213        40    23/07/20     9g00
   10    L05 -B     H1-304        40    23/07/20     9g00
   11    L06 -A     H1-401        40    23/07/20     9g00
   12    L06 -B     H2-205        31    23/07/20     9g00

 Luật và kinh tế xây dựng  (CI1047)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-305        39    28/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-305        13    28/07/20     7g00

 Hưhỏng sửachữa côngtrình  (CI1051)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-308        40    20/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-311        40    20/07/20     7g00
    3    A01 -C     B1-310        21    20/07/20     7g00

 Quản lý dự án xây dựng    (CI1053)      T/Gian tối đa:60'

    1    A01 -A     B1-210        38    27/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-212        38    27/07/20     7g00
    3    A01 -C     B1-212        13    27/07/20     7g00
    4    L01 -A     H1-102        31    27/07/20     7g00

 Vẽ kỹ thuật kiến trúc     (CI1067)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-304        40    26/07/20     7g00
    2    L01 -B     H2-306        29    26/07/20     7g00

 Khoa học trái đất         (CI1069)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H2-403        40    20/07/20    16g00
    2    L01 -B     H2-305        29    20/07/20    16g00
    3    L02 -A     H6-308        43    20/07/20    16g00
    4    L03 -A     H6-412        39    20/07/20    16g00
    5    L03 -B     H1-204        24    20/07/20    16g00
    6    L04 -A     H2-304        40    20/07/20    16g00
    7    L04 -B     H6-114        24    20/07/20    16g00
    8    L05 -A     H1-403        40    20/07/20    16g00
    9    L05 -B     H1-204        22    20/07/20    16g00
   10    L06 -A     H6-311        39    20/07/20    16g00
   11    L06 -B     H6-114        19    20/07/20    16g00
   12    L07 -A     H1-303        40    20/07/20    16g00
   13    L07 -B     H6-208        25    20/07/20    16g00
   14    L08 -A     H1-302        40    20/07/20    16g00
   15    L08 -B     H6-208        17    20/07/20    16g00
   16    L09 -A     H1-203        40    20/07/20    16g00
   17    L09 -B     H6-113        25    20/07/20    16g00
   18    L10 -A     H1-202        40    20/07/20    16g00
   19    L10 -B     H6-211        25    20/07/20    16g00
   20    L11 -A     H1-103        40    20/07/20    16g00
   21    L11 -B     H6-113        20    20/07/20    16g00
   22    L12 -A     H6-305        40    20/07/20    16g00
   23    L12 -B     H6-211        16    20/07/20    16g00

 Sức bền vật liệu          (CI2001)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-306        40    22/07/20     7g00
    2    L01 -B     H6-312        20    22/07/20     7g00
    3    L02 -A     H6-310        39    22/07/20     7g00
    4    L02 -B     H6-312        18    22/07/20     7g00

 Cơ lưu chất               (CI2003)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-302        36    23/07/20    12g00
    2    L01 -B     H2-404        33    23/07/20    12g00
    3    L02 -A     H2-401        35    23/07/20    12g00
    4    L02 -B     H2-305        32    23/07/20    12g00
    5    L03 -A     H1-304        39    23/07/20    12g00
    6    L03 -B     H1-204        27    23/07/20    12g00
    7    L04 -A     H2-301        36    23/07/20    12g00
    8    L04 -B     H1-204        29    23/07/20    12g00
    9    L05 -A     H1-301        39    23/07/20    12g00
   10    L05 -B     H2-405        29    23/07/20    12g00
   11    L06 -A     H2-206        37    23/07/20    12g00
   12    L06 -B     H2-201        38    23/07/20    12g00
   13    L07 -A     H1-404        38    23/07/20    12g00
   14    L07 -B     H1-401        38    23/07/20    12g00
   15    L08 -A     H2-306        35    23/07/20    12g00
   16    L08 -B     H2-402        30    23/07/20    12g00

 Sức bền vật liệu          (CI2007)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     C5-401        40    26/07/20     7g00
    2    A01 -B     C5-304        26    26/07/20     7g00

 Cơ học kết cấu            (CI2029)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-210        30    31/07/20    14g00
    2    L02 -A     H1-104        39    31/07/20    14g00
    3    L02 -B     H1-204        17    31/07/20    14g00
    4    L03 -A     H1-102        40    31/07/20    14g00
    5    L03 -B     H1-212        23    31/07/20    14g00
    6    L04 -A     H1-201        39    31/07/20    14g00
    7    L04 -B     H1-211        28    31/07/20    14g00
    8    L05 -A     H1-103        40    31/07/20    14g00
    9    L05 -B     H1-203        34    31/07/20    14g00
   10    L06 -A     H1-202        39    31/07/20    14g00
   11    L06 -B     H1-204        15    31/07/20    14g00
   12    L07 -A     H1-101        41    31/07/20    14g00

 Vẽ bản đồ                 (CI2031)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-402        26    20/07/20     7g00

 Thiếtbị & antoàn laođộng  (CI2033)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-403        19    26/07/20    12g00

 Tin học trong trắc địa    (CI2035)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H1-101        40    25/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-102        27    25/07/20     7g00

 Vật liệu xây dựng         (CI2037)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-103        18    27/07/20     9g00
    2    L02 -A     H2-301        39    27/07/20     9g00
    3    L02 -B     H1-102        34    27/07/20     9g00
    4    L03 -A     H2-206        39    27/07/20     9g00
    5    L04 -A     H1-201        40    27/07/20     9g00
    6    L04 -B     H1-202        20    27/07/20     9g00
    7    L05 -A     H2-205        40    27/07/20     9g00
    8    L05 -B     H1-203        25    27/07/20     9g00
    9    L06 -A     H2-202        40    27/07/20     9g00
   10    L06 -B     H1-202        11    27/07/20     9g00
   11    L07 -A     H1-103        14    27/07/20     9g00

 Quyhoạch &q/lý kt hạtầng  (CI2041)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-404        33    29/07/20     7g00

 Đo vẽ địa hình            (CI2043)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    L01 -A     H1-302        21    25/07/20    14g00

 Kỹ thuật kiến trúc 2      (CI2071)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H2-205        38    26/07/20     7g00
    2    L01 -B     H2-205        20    26/07/20     7g00

 Cơ điện công trình        (CI2073)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H1-301        38    25/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-301        22    25/07/20     7g00

 Kiến trúc sinh khí hậu    (CI2077)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H6-305        40    23/07/20    12g00
    2    L01 -B     H6-305         9    23/07/20    12g00

 Cơ học kết cấu            (CI2079)      T/Gian tối đa:50'

    1    L01 -A     H6-110        38    20/07/20     7g00
    2    L01 -B     H6-604        30    20/07/20     7g00

 Kết cấu bêtông cốt thép1  (CI2091)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-303        24    31/07/20     7g00

 Kết cấu thép 1            (CI3009)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-402        39    25/07/20     7g00
    2    A01 -B     C5-401        38    25/07/20     7g00
    3    A01 -C     C4-302        18    25/07/20     7g00

 Vật liệu học              (CI3029)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-502        34    26/07/20    12g00

 Giaotiếp kỹthuật trongtđ  (CI3035)      T/Gian tối đa:60'

    1    A01 -A     C4-303        26    21/07/20     7g00

 Thiết kế cầu 1            (CI3039)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     C6-503        37    26/07/20     7g00
    2    A01 -B     C6-503         7    26/07/20     7g00
    3    A02 -A     C6-601        33    26/07/20     7g00

 Bản đồ học 2              (CI3041)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     B1-201        40    22/07/20    12g00

 Kỹ thuật thi công         (CI3043)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     C4-502        39    29/07/20    14g00
    2    A01 -B     C4-403        39    29/07/20    14g00
    3    A02 -A     C4-402        39    29/07/20    14g00
    4    A02 -B     C5-301        36    29/07/20    14g00
    5    A03 -A     C4-301        40    29/07/20    14g00
    6    A03 -B     C4-302        33    29/07/20    14g00
    7    A04 -A     C4-304        39    29/07/20    14g00
    8    A04 -B     C4-303        22    29/07/20    14g00
    9    B01 -A     B1-210        12    29/07/20    18g30

 Kỹ thuật xử lý nước cấp   (CI3045)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-315        34    21/07/20    12g00

 Thủy lực - hải văn        (CI3049)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     C6-403        40    29/07/20     7g00
    2    A01 -B     C6-403         9    29/07/20     7g00

 Kỹ thuật bê tông          (CI3057)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-214        32    23/07/20     7g00

 Máy bơm và trạm bơm       (CI3059)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-404        16    20/07/20     7g00

 Thiết kế đường 1          (CI3063)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     B2-GDB2B      40    21/07/20    12g00
    2    A01 -B     B2-GDB2B      16    21/07/20    12g00
    3    A02 -A     B1-308        43    21/07/20    12g00

 Đo vẽ địa chính           (CI3065)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-211        22    23/07/20     7g00

 Hệ thống địnhvị toàn cầu  (CI3067)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     C4-402        40    26/07/20     7g00
    2    A01 -B     C4-302        28    26/07/20     7g00

 Phương pháp số,thưd &gis  (CI3071)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     C5-303        39    26/07/20    12g00

 Môhìnhhóa chấtlượng nước  (CI3077)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-211        20    28/07/20     7g00

 Thủy lực                  (CI3081)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-501        19    26/07/20    12g00

 Mạng lưới điện và ttll    (CI3083)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-203        17    27/07/20     9g00

 Hạ tầng ngầm              (CI3087)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C4-401        28    29/07/20     7g00

 Cấp thoát nước            (CI3095)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-203        40    21/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-201        34    21/07/20     7g00
    3    A02 -A     B1-202        40    21/07/20     7g00
    4    A02 -B     B1-303        18    21/07/20     7g00
    5    A03 -A     B1-302        38    21/07/20     7g00
    6    A03 -B     B1-210        33    21/07/20     7g00
    7    A04 -A     B1-301        39    21/07/20     7g00
    8    A04 -B     B1-303        18    21/07/20     7g00

 Kết cấu bêtông cốt thép3  (CI3115)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B2-GDB2A      30    26/07/20    12g00
    2    A01 -B     B2-GDB2A      17    26/07/20    12g00

 Quy hoạch đôthị bền vững  (CI3147)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H6-208        40    21/07/20    12g00
    2    L01 -B     H6-208        13    21/07/20    12g00

 Thiết kế cảnh quan        (CI3149)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H2-401        40    29/07/20     7g00
    2    L01 -B     H2-401        15    29/07/20     7g00

 Phương pháp số và th ưd   (CI3165)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-401        17    25/07/20    12g00

 Tin học trong quản lý xd  (CI3169)      T/Gian tối đa:80'
 
    1    A01 -A     C5-301        35    25/07/20    12g00
    2    A01 -B     C5-301         6    25/07/20    12g00

 Kết cấu bêtông cốt thép2  (CI3175)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-201        36    25/07/20    16g00
    2    A01 -B     B1-311        44    25/07/20    16g00
    3    A02 -A     B1-203        39    25/07/20    16g00
    4    A02 -B     B1-308        32    25/07/20    16g00
    5    A03 -A     B1-202        39    25/07/20    16g00
    6    A03 -B     B1-301        37    25/07/20    16g00
    7    A04 -A     B1-302        36    25/07/20    16g00
    8    A04 -B     B1-308        19    25/07/20    16g00
    9    B01 -A     B1-201        25    25/07/20    18g30

 Nền móng                  (CI3195)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B2-GDB2B      40    22/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-213        19    22/07/20     7g00
    3    A02 -A     B1-309        39    22/07/20     7g00
    4    A02 -B     B1-311        40    22/07/20     7g00
    5    A03 -A     B1-313        39    22/07/20     7g00
    6    A03 -B     B1-215        25    22/07/20     7g00
    7    A04 -A     B1-314        39    22/07/20     7g00
    8    A04 -B     B1-213        27    22/07/20     7g00
    9    A05 -A     B1-212        40    22/07/20     7g00
   10    A05 -B     B1-212         8    22/07/20     7g00
   11    A06 -A     B1-214        38    22/07/20     7g00
   12    A06 -B     B1-305        33    22/07/20     7g00
   13    A07 -A     B1-315        39    22/07/20     7g00
   14    A07 -B     B1-305        17    22/07/20     7g00
   15    A08 -A     B2-GDB2A      39    22/07/20     7g00
   16    A08 -B     B1-308        40    22/07/20     7g00

 Thủy công 1               (CI3199)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C5-302        14    29/07/20     7g00

 Công trình cảng           (CI3203)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B2-GDB2A      45    28/07/20    12g00

 Cấp thoát nước trong ct   (CI3207)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C6-601        37    25/07/20    12g00

 Kết cấu thép 2            (CI3211)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     B1-309        39    21/07/20    13g00
    2    A01 -B     B1-313        30    21/07/20    13g00
    3    A02 -A     B1-215        39    21/07/20    13g00
    4    A02 -B     B1-310        28    21/07/20    13g00
    5    A03 -A     B1-214        40    21/07/20    13g00
    6    A03 -B     B1-212        23    21/07/20    13g00
    7    A04 -A     B1-314        35    21/07/20    13g00
    8    A04 -B     B1-212        23    21/07/20    13g00
    9    B01 -A     B2-GDB2A      38    21/07/20    18g30

 Thi công công trình cảng  (CI3215)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C6-401        35    26/07/20    12g00

 Xâydựng &khai thác đường  (CI3219)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C5-502        40    20/07/20    12g00
    2    A01 -B     C5-501        12    20/07/20    12g00
    3    A02 -A     C5-403        44    20/07/20    12g00

 C/nghệ sx ck btct đúcsẳn  (CI3223)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-201        28    23/07/20    15g00

 Công trình trên đất yếu   (CI4037)      T/Gian tối đa:90'

    1    B01 -A     B2-GDB2A      33    31/07/20    18g30

 Phòng chống thiên tai vb  (CI4083)      T/Gian tối đa:150'

    1    A01 -A     C4-403        23    24/06/20    12g00

 Tổ chức thi công          (CI4125)      T/Gian tối đa:80'

    1    B01 -A     B2-GDB2A      35    28/07/20    18g30

 Nhập môn về lập trình     (CO1003)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-201        34    26/07/20    16g00
    2    A01 -B     B1-305        38    26/07/20    16g00
    3    L01 -A     H1-101        39    26/07/20    16g00
    4    L01 -B     H1-210        42    26/07/20    16g00
    5    L02 -A     H1-212        40    26/07/20    16g00
    6    L02 -B     H1-301        39    26/07/20    16g00
    7    L03 -A     H1-201        37    26/07/20    16g00
    8    L03 -B     H1-211        40    26/07/20    16g00
    9    L04 -A     H1-213        39    26/07/20    16g00
   10    L04 -B     H1-104        37    26/07/20    16g00

 Cấutrúc rời rạc cho KHMT  (CO1007)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    L01 -A     H1-203        39    26/07/20    12g00
    2    L01 -B     H1-201        39    26/07/20    12g00
    3    L01 -C     H1-202        35    26/07/20    12g00
    4    L02 -A     H1-104        39    26/07/20    12g00
    5    L02 -B     H1-204        40    26/07/20    12g00
    6    L02 -C     H1-212        40    26/07/20    12g00
    7    L02 -D     H1-212         7    26/07/20    12g00
    8    L03 -A     H1-210        40    26/07/20    12g00
    9    L03 -B     H1-211        40    26/07/20    12g00
   10    L03 -C     H1-213        40    26/07/20    12g00
   11    L03 -D     H1-213        14    26/07/20    12g00

 Hệ thống số               (CO1023)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-102        35    24/07/20    12g00

 Thiết kế luận lý với hdl  (CO1025)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-303        39    29/07/20     9g00
    2    L01 -B     H1-301        23    29/07/20     9g00
    3    L02 -A     H1-302        40    29/07/20     9g00
    4    L02 -B     H1-301        19    29/07/20     9g00

 Kỹ thuật lập trình        (CO1027)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H2-403        40    23/07/20    13g00
    2    L01 -B     H1-403        40    23/07/20    13g00
    3    L01 -C     H1-201        43    23/07/20    13g00
    4    L02 -A     H2-202        39    23/07/20    13g00
    5    L02 -B     H1-303        40    23/07/20    13g00
    6    L02 -C     H1-101        45    23/07/20    13g00
    7    L03 -A     H2-304        39    23/07/20    13g00
    8    L03 -B     H1-302        40    23/07/20    13g00
    9    L03 -C     H1-203        40    23/07/20    13g00
   10    L03 -D     H1-104        43    23/07/20    13g00
   11    L04 -A     H1-202        40    23/07/20    13g00
   12    L04 -B     H1-103        40    23/07/20    13g00
   13    L04 -C     H1-102        40    23/07/20    13g00
   14    L04 -D     H2-205        37    23/07/20    13g00

 Ctrúc dữliệu & giảithuật  (CO2003)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H1-403        39    25/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-401        43    25/07/20     7g00

 Kiến trúc máy tính        (CO2007)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-202        40    29/07/20    13g00
    2    L01 -B     H1-210        24    29/07/20    13g00

 Mô hình hóa toán học      (CO2011)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H1-301        40    25/07/20    15g00
    2    L01 -B     H1-201        40    25/07/20    15g00
    3    L01 -C     H1-404        18    25/07/20    15g00
    4    L02 -A     H1-401        39    25/07/20    15g00
    5    L02 -B     H1-304        39    25/07/20    15g00
    6    L02 -C     H1-404        13    25/07/20    15g00
    7    L03 -A     H1-204        40    25/07/20    15g00
    8    L03 -B     H1-213        40    25/07/20    15g00
    9    L03 -C     H1-303        20    25/07/20    15g00
   10    L04 -A     H1-212        40    25/07/20    15g00
   11    L04 -B     H1-211        40    25/07/20    15g00
   12    L04 -C     H1-303        14    25/07/20    15g00

 Hệ cơ sở dữ liệu          (CO2013)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-305        41    25/07/20    12g00

 Linh kiện & mạch điện tử  (CO2015)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-213        28    28/07/20     7g00

 Hệ điều hành              (CO2017)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-201        37    30/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-213        40    30/07/20     7g00
    3    L01 -C     H1-104        36    30/07/20     7g00
    4    L02 -A     H1-101        38    30/07/20     7g00
    5    L02 -B     H1-212        40    30/07/20     7g00
    6    L02 -C     H1-204        20    30/07/20     7g00
    7    L03 -A     H1-304        38    30/07/20     7g00
    8    L03 -B     H1-210        45    30/07/20     7g00
    9    L04 -A     H1-301        38    30/07/20     7g00
   10    L04 -B     H1-211        40    30/07/20     7g00
   11    L04 -C     H1-204        16    30/07/20     7g00

 Công nghệ phần mềm        (CO3001)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H2-402        30    31/07/20    16g00
    2    L02 -A     H2-403        38    31/07/20    16g00
    3    L02 -B     H2-205        40    31/07/20    16g00
    4    L02 -C     H2-305        15    31/07/20    16g00
    5    L03 -A     H2-206        40    31/07/20    16g00
    6    L03 -B     H2-301        40    31/07/20    16g00
    7    L03 -C     H2-305        16    31/07/20    16g00
    8    L04 -A     H2-302        40    31/07/20    16g00
    9    L04 -B     H2-304        40    31/07/20    16g00
   10    L04 -C     H2-404        17    31/07/20    16g00
   11    L05 -A     H2-401        39    31/07/20    16g00
   12    L05 -B     H2-306        40    31/07/20    16g00
   13    L05 -C     H2-404        17    31/07/20    16g00

 Mạng máy tính             (CO3003)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-304        32    21/07/20     7g00

 Ng/lý ngôn ngữ lập trình  (CO3005)      T/Gian tối đa:120'

    1    B01 -A     B1-210        31    31/07/20    18g30

 Phân tích và thiết kế ht  (CO3025)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H2-402        30    21/07/20     7g00

 Thương mại điện tử        (CO3027)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H1-401        37    28/07/20    12g00
    2    L01 -B     H1-403        18    28/07/20    12g00

 Khai phá dữ liệu          (CO3029)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-110        35    25/07/20    12g00
    2    L01 -B     H6-110         7    25/07/20    12g00

 Phân tích và thiết kế gt  (CO3031)      T/Gian tối đa:90'

    1    B01 -A     B1-201        20    27/07/20    18g30
    2    L01 -A     H1-203        38    27/07/20    14g00
    3    L01 -B     H1-210        40    27/07/20    14g00
    4    L01 -C     H1-210         7    27/07/20    14g00
    5    L02 -A     H1-213        40    27/07/20    14g00
    6    L02 -B     H1-212        40    27/07/20    14g00
    7    L02 -C     H1-202        15    27/07/20    14g00
    8    L03 -A     H1-204        39    27/07/20    14g00
    9    L03 -B     H1-211        40    27/07/20    14g00
   10    L03 -C     H1-202        16    27/07/20    14g00

 Phát triển ứd trên tbdđ   (CO3043)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-211        27    23/07/20    12g00
    2    L01 -B     H1-212        12    23/07/20    12g00

 Lập trình web             (CO3049)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    L01 -A     H2-202        34    26/07/20     7g00
    2    L01 -B     H2-201        38    26/07/20     7g00
    3    L01 -C     H2-201         9    26/07/20     7g00

 Hệ thống nhúng            (CO3053)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-201        15    26/07/20    12g00

 Xửlý ảnh số &thị giác mt  (CO3057)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-102        32    21/07/20    13g00
    2    L01 -B     H1-102         9    21/07/20    13g00

 Đồ họa máy tính           (CO3059)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-101        39    20/07/20    14g00
    2    L01 -B     H1-103        19    20/07/20    14g00
    3    L02 -A     H1-102        39    20/07/20    14g00
    4    L02 -B     H1-103         8    20/07/20    14g00

 Nhập môn trítuệ nhân tạo  (CO3061)      T/Gian tối đa:120'

    1    B01 -A     B1-201        18    28/07/20    18g30
    2    L01 -A     H1-404        40    26/07/20    16g00
    3    L01 -B     H1-401        40    26/07/20    16g00
    4    L01 -C     H1-103        16    26/07/20    16g00
    5    L02 -A     H1-304        40    26/07/20    16g00
    6    L02 -B     H1-204        40    26/07/20    16g00
    7    L02 -C     H1-103        17    26/07/20    16g00
    8    L03 -A     H1-202        39    26/07/20    16g00
    9    L03 -B     H1-203        39    26/07/20    16g00
   10    L03 -C     H1-102        22    26/07/20    16g00

 C/nghệ phần mềm nâng cao  (CO3065)      T/Gian tối đa:90'

    1    B01 -A     B2-GDB2A      16    29/07/20    18g30
    2    L01 -A     H2-201        39    29/07/20     9g00
    3    L01 -B     H2-202        31    29/07/20     9g00
    4    L02 -A     H2-205        30    29/07/20     9g00

 Tính toán song song       (CO3067)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-401        37    28/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-403        35    28/07/20     7g00

 Mật mã và an ninh mạng    (CO3069)      T/Gian tối đa:90'

    1    B01 -A     B2-GDB2A      11    22/07/20    18g30
    2    L01 -A     H6-206        39    22/07/20     7g00
    3    L01 -B     H6-213        36    22/07/20     7g00
    4    L02 -A     H6-210        38    22/07/20     7g00
    5    L02 -B     H6-212        38    22/07/20     7g00

 Kỹ thuật điện             (EE1005)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-303        39    28/07/20     7g00

 Vật lý bán dẫn            (EE1007)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H1-203        38    22/07/20     7g00
    2    L01 -B     H6-308        40    22/07/20     7g00
    3    L01 -C     H6-308        11    22/07/20     7g00
    4    L02 -A     H1-103        40    22/07/20     7g00
    5    L02 -B     H1-104        40    22/07/20     7g00
    6    L02 -C     H1-104        12    22/07/20     7g00
    7    L03 -A     H1-102        40    22/07/20     7g00
    8    L03 -B     H1-101        39    22/07/20     7g00
    9    L03 -C     H1-101        14    22/07/20     7g00
   10    L04 -A     H2-403        40    22/07/20     7g00
   11    L04 -B     H6-205        40    22/07/20     7g00
   12    L04 -C     H6-205        10    22/07/20     7g00
   13    L05 -A     H6-412        40    22/07/20     7g00
   14    L05 -B     H6-114        40    22/07/20     7g00
   15    L05 -C     H6-114        10    22/07/20     7g00
   16    L06 -A     H6-311        40    22/07/20     7g00
   17    L06 -B     H6-113        40    22/07/20     7g00
   18    L06 -C     H6-113        10    22/07/20     7g00
   19    L07 -A     H1-202        39    22/07/20     7g00
   20    L07 -B     H6-211        40    22/07/20     7g00
   21    L08 -A     H6-305        40    22/07/20     7g00
   22    L08 -B     H6-208        41    22/07/20     7g00

 Giải tích mạch            (EE1011)      T/Gian tối đa:110'

    1    A01 -A     B2-GDB2A      41    29/07/20     7g00

 Vật lý bán dẫn            (EE1013)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-213        37    28/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-210        40    28/07/20     7g00
    3    A01 -C     B1-214        11    28/07/20     7g00
    4    A02 -A     B1-212        39    28/07/20     7g00
    5    A02 -B     B1-214        19    28/07/20     7g00

 Trường điện từ            (EE2003)      T/Gian tối đa:100'
 
    1    A01 -A     B1-305        40    25/07/20     7g00
    2    A01 -B     C6-602        23    25/07/20     7g00

 Tín hiệu và hệ thống      (EE2005)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-212        40    26/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-212        15    26/07/20    12g00

 Mạch điện tử              (EE2007)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B2-GDB2A      34    21/07/20    13g00

 Hethong Mtinh &ngonngult  (EE2009)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-302        33    27/07/20     9g00

 Kỹ thuật điện-điện tử     (EE2011)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-210        39    27/07/20    12g00
    2    A02 -A     B1-212        41    27/07/20    12g00
    3    L01 -A     H1-204        39    27/07/20    12g00
    4    L01 -B     H1-201        12    27/07/20    12g00
    5    L02 -A     H1-301        40    27/07/20    12g00
    6    L02 -B     H1-213        40    27/07/20    12g00
    7    L02 -C     H1-201        16    27/07/20    12g00
    8    L03 -A     H1-212        42    27/07/20    12g00
    9    L04 -A     H1-210        39    27/07/20    12g00
   10    L04 -B     H1-210         9    27/07/20    12g00
   11    L05 -A     H1-211        40    27/07/20    12g00
   12    L05 -B     H1-211         7    27/07/20    12g00

 Vi xử lý                  (EE2013)      T/Gian tối đa:120'

    1    A01 -A     B1-309        39    23/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-215        40    23/07/20    12g00
    3    A01 -C     B1-215         8    23/07/20    12g00
    4    A02 -A     B1-214        40    23/07/20    12g00
    5    A02 -B     B1-213        40    23/07/20    12g00
    6    A02 -C     B1-213        11    23/07/20    12g00
    7    A03 -A     B1-308        35    23/07/20    12g00
    8    A03 -B     B1-308        14    23/07/20    12g00
    9    L02 -A     H6-210        40    23/07/20    12g00
   10    L02 -B     H6-213        16    23/07/20    12g00
   11    L03 -A     H6-212        39    23/07/20    12g00
   12    L03 -B     H6-213        15    23/07/20    12g00
   13    L04 -A     H6-208        40    23/07/20    12g00
   14    L05 -A     H6-206        40    23/07/20    12g00
   15    L05 -B     H2-406        19    23/07/20    12g00
   16    L06 -A     H6-113        42    23/07/20    12g00
   17    L07 -A     H6-308        42    23/07/20    12g00
   18    L08 -A     H1-210        39    23/07/20    12g00
   19    L08 -B     H1-210        12    23/07/20    12g00
   20    L09 -A     H2-406        26    23/07/20    12g00
   21    L10 -A     H6-205        40    23/07/20    12g00
   22    L10 -B     H6-114        21    23/07/20    12g00
   23    L11 -A     H6-211        39    23/07/20    12g00
   24    L11 -B     H6-114        21    23/07/20    12g00

 Xử lý số tín hiệu         (EE2015)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-203        38    31/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-202        40    31/07/20    12g00
    3    A01 -C     B1-305        27    31/07/20    12g00
    4    A02 -A     B1-201        40    31/07/20    12g00
    5    A02 -B     B1-305        17    31/07/20    12g00
    6    A03 -A     B1-301        37    31/07/20    12g00
    7    A03 -B     B1-302        33    31/07/20    12g00
    8    L02 -A     H1-101        40    31/07/20    12g00
    9    L02 -B     H1-101        10    31/07/20    12g00
   10    L03 -A     H1-104        40    31/07/20    12g00
   11    L03 -B     H1-104         9    31/07/20    12g00
   12    L04 -A     H1-211        30    31/07/20    12g00
   13    L05 -A     H1-201        40    31/07/20    12g00
   14    L05 -B     H1-201         7    31/07/20    12g00
   15    L06 -A     H1-103        41    31/07/20    12g00
   16    L07 -A     H1-102        45    31/07/20    12g00
   17    L08 -A     H1-204        39    31/07/20    12g00
   18    L08 -B     H1-204         7    31/07/20    12g00
   19    L09 -A     H1-210        21    31/07/20    12g00
   20    L10 -A     H1-202        40    31/07/20    12g00
   21    L10 -B     H1-210         9    31/07/20    12g00
   22    L11 -A     H1-203        36    31/07/20    12g00

 Cơ sở kỹ thuật điện       (EE2017)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-302        39    23/07/20    16g00
    2    A01 -B     B1-210        41    23/07/20    16g00
    3    A02 -A     B1-202        37    23/07/20    16g00
    4    A02 -B     B1-203        25    23/07/20    16g00
    5    A03 -A     B1-301        38    23/07/20    16g00
    6    A03 -B     B1-305        28    23/07/20    16g00
    7    A04 -A     B1-303        39    23/07/20    16g00
    8    A04 -B     B1-203        13    23/07/20    16g00
    9    L02 -A     H1-104        39    23/07/20    16g00
   10    L02 -B     H1-104        10    23/07/20    16g00
   11    L03 -A     H1-101        40    23/07/20    16g00
   12    L03 -B     H1-101        10    23/07/20    16g00
   13    L04 -A     H1-203        27    23/07/20    16g00
   14    L05 -A     H1-103        40    23/07/20    16g00
   15    L05 -B     H1-203        11    23/07/20    16g00
   16    L06 -A     H1-102        45    23/07/20    16g00
   17    L07 -A     H1-201        40    23/07/20    16g00
   18    L08 -A     H1-204        38    23/07/20    16g00
   19    L08 -B     H1-211        15    23/07/20    16g00
   20    L09 -A     H1-211        17    23/07/20    16g00
   21    L10 -A     H1-202        40    23/07/20    16g00
   22    L10 -B     H1-210         8    23/07/20    16g00
   23    L11 -A     H1-210        26    23/07/20    16g00

 Cơ sở điều khiển tự động  (EE2019)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-401        40    31/07/20    16g00
    2    A01 -B     C6-402        40    31/07/20    16g00
    3    A01 -C     C6-403        31    31/07/20    16g00
    4    A02 -A     C6-501        40    31/07/20    16g00
    5    A02 -B     C6-403        18    31/07/20    16g00
    6    L02 -A     H1-213        40    31/07/20    16g00
    7    L02 -B     H1-213         9    31/07/20    16g00
    8    L03 -A     H1-403        40    31/07/20    16g00
    9    L03 -B     H1-304        14    31/07/20    16g00
   10    L04 -A     H1-304        27    31/07/20    16g00
   11    L05 -A     H1-404        40    31/07/20    16g00
   12    L05 -B     H1-303        10    31/07/20    16g00
   13    L06 -A     H1-301        45    31/07/20    16g00
   14    L07 -A     H1-303        34    31/07/20    16g00
   15    L08 -A     H1-302        45    31/07/20    16g00
   16    L09 -A     H1-401        24    31/07/20    16g00
   17    L10 -A     H2-201        39    31/07/20    16g00
   18    L10 -B     H1-401        17    31/07/20    16g00
   19    L11 -A     H2-202        30    31/07/20    16g00

 Cơ sở điện tử công suất   (EE2021)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-203        39    29/07/20    14g00
    2    A01 -B     B1-201        40    29/07/20    14g00
    3    A01 -C     B1-302        27    29/07/20    14g00
    4    A02 -A     B1-202        40    29/07/20    14g00
    5    A02 -B     B1-301        37    29/07/20    14g00
    6    L02 -A     H1-401        40    29/07/20    14g00
    7    L02 -B     H1-303        22    29/07/20    14g00
    8    L03 -A     H1-302        39    29/07/20    14g00
    9    L03 -B     H1-303        17    29/07/20    14g00
   10    L04 -A     H1-203        39    29/07/20    14g00
   11    L05 -A     H1-304        40    29/07/20    14g00
   12    L05 -B     H1-103        16    29/07/20    14g00
   13    L06 -A     H1-101        39    29/07/20    14g00
   14    L06 -B     H1-101         9    29/07/20    14g00
   15    L07 -A     H1-102        40    29/07/20    14g00
   16    L07 -B     H1-103        21    29/07/20    14g00
   17    L08 -A     H1-301        40    29/07/20    14g00
   18    L08 -B     H1-403        21    29/07/20    14g00
   19    L09 -A     H1-104        45    29/07/20    14g00
   20    L10 -A     H1-204        40    29/07/20    14g00
   21    L10 -B     H1-403        16    29/07/20    14g00
   22    L11 -A     H1-201        44    29/07/20    14g00

 Kỹ thuật điện             (EE2027)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-303        38    20/07/20    13g00
    2    A01 -B     B1-203        39    20/07/20    13g00
    3    A02 -A     B1-201        39    20/07/20    13g00
    4    A02 -B     B1-305        12    20/07/20    13g00
    5    A03 -A     B1-302        39    20/07/20    13g00
    6    A03 -B     B1-301        39    20/07/20    13g00
    7    A04 -A     B1-202        40    20/07/20    13g00
    8    A04 -B     B1-305        37    20/07/20    13g00

 Mạch điện tử thông tin    (EE3011)      T/Gian tối đa:120'

    1    A01 -A     B1-214        38    27/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-213        24    27/07/20    12g00

 Đolường & đ/khiển bằngmt  (EE3017)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-301        40    20/07/20     9g00
    2    A01 -B     B1-202        41    20/07/20     9g00
    3    A02 -A     B1-203        40    20/07/20     9g00
    4    A02 -B     B1-305        10    20/07/20     9g00
    5    A03 -A     B1-201        38    20/07/20     9g00
    6    A03 -B     B1-305        34    20/07/20     9g00

 Truyền số liệu và mạng    (EE3019)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-302        40    24/07/20     7g00

 Kỹ thuật siêu cao tần     (EE3025)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-302        40    21/07/20    13g00
    2    A01 -B     B1-202        33    21/07/20    13g00
    3    A02 -A     B1-301        40    21/07/20    13g00
    4    A02 -B     B1-202         9    21/07/20    13g00
    5    A03 -A     B1-210        38    21/07/20    13g00
    6    A03 -B     B1-305        25    21/07/20    13g00
    7    A04 -A     B1-203        40    21/07/20    13g00
    8    A04 -B     B1-201        30    21/07/20    13g00
    9    A05 -A     B1-303        38    21/07/20    13g00
   10    A05 -B     B1-305        21    21/07/20    13g00

 Nhàmáy điện &trạm biếnáp  (EE3027)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-301        39    21/07/20    12g00
    2    A01 -B     C4-302        10    21/07/20    12g00
    3    A02 -A     C4-302        21    21/07/20    12g00
    4    A03 -A     C4-303        28    21/07/20    12g00

 Lập trình hệ thống nhúng  (EE3031)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-403        39    20/07/20    12g00
    2    A01 -B     C4-503        36    20/07/20    12g00
    3    A02 -A     C4-502        38    20/07/20    12g00
    4    A02 -B     C4-404        20    20/07/20    12g00

 Xử lý ảnh                 (EE3035)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-214        39    25/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-212        42    25/07/20     7g00
    3    A02 -A     B1-213        40    25/07/20     7g00
    4    A02 -B     B1-210        46    25/07/20     7g00

 Điện tử y sinh            (EE3037)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-503        37    29/07/20     7g00
    2    A01 -B     C4-403        40    29/07/20     7g00
    3    A01 -C     C4-503        16    29/07/20     7g00

 Xl tín hiệu số với FPGA   (EE3041)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-202        36    27/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-201        38    27/07/20     7g00
    3    A01 -C     B1-202        10    27/07/20     7g00

 Cấu trúc máy tính         (EE3043)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-503        40    24/07/20     7g00

 Mạng cảmbiến khôngdây&ưd  (EE3053)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     C5-502        41    28/07/20    12g00

 Nhập môn điều khiển tm    (EE3057)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     C4-301        38    28/07/20    12g00
    2    A01 -B     C4-304        40    28/07/20    12g00
    3    A01 -C     C4-301        12    28/07/20    12g00

 Trí tuệ nhântạo trong đk  (EE3063)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-304        36    27/07/20    14g00

 Kỹ thuật robot            (EE3065)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-210        37    26/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-211        18    26/07/20    12g00

 Hệ thống điềukhiển nhúng  (EE3067)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-314        36    25/07/20    16g00
    2    A01 -B     B1-313        37    25/07/20    16g00

 PLC                       (EE3069)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-503        36    22/07/20    12g00
    2    A01 -B     C4-404        12    22/07/20    12g00
    3    A02 -A     C4-403        38    22/07/20    12g00
    4    A02 -B     C4-404        16    22/07/20    12g00
    5    A03 -A     C4-502        37    22/07/20    12g00

 SCADA                     (EE3071)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     B1-213        35    29/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-212        39    29/07/20     7g00
    3    A02 -A     B1-214        34    29/07/20     7g00
    4    A02 -B     B1-210        41    29/07/20     7g00

 Thiết bị & ht tự động tk  (EE3075)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-201        37    22/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-203        38    22/07/20     7g00
    3    A02 -A     B1-202        42    22/07/20     7g00

 Điện tử công suất ứd      (EE3079)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     B1-214        31    21/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-305        38    21/07/20     7g00
    3    A01 -C     C5-303        20    21/07/20     7g00
    4    A02 -A     B1-212        33    21/07/20     7g00
    5    A02 -B     B1-213        33    21/07/20     7g00
    6    A02 -C     C5-303        19    21/07/20     7g00

 Kỹ thuật số nâng cao      (EE3083)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     B1-305        39    23/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-305        12    23/07/20     7g00

 Mạng viễn thông           (EE3085)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-402        39    26/07/20    12g00
    2    A01 -B     C4-302        24    26/07/20    12g00

 Bảo vệ rơle trong htđiện  (EE3087)      T/Gian tối đa:120'

    1    A01 -A     B1-309        33    27/07/20    14g00

 Kỹ thuật cao áp           (EE3089)      T/Gian tối đa:120'

    1    A01 -A     C6-501        37    20/07/20    12g00

 Vận hành &điều khiển htđ  (EE3093)      T/Gian tối đa:120'

    1    A01 -A     B1-202        38    22/07/20    12g00

 Kỹ thuật an toàn điện     (EE3097)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-210        44    26/07/20     7g00
    2    A02 -A     B1-214        36    26/07/20     7g00
    3    A02 -B     B1-212        26    26/07/20     7g00
    4    A03 -A     B1-213        39    26/07/20     7g00
    5    A03 -B     B1-212        26    26/07/20     7g00

 Kỹ thuật chiếu sáng       (EE3099)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-301        38    25/07/20    12g00
    2    A01 -B     C4-304        39    25/07/20    12g00
    3    A01 -C     C4-301        13    25/07/20    12g00

 Mạng máy tính             (EE3111)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-503        40    28/07/20    12g00
    2    A01 -B     C4-404        23    28/07/20    12g00

 Quy trình thiết kế &sxvm  (EE3113)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-403        34    25/07/20    12g00
    2    A01 -B     C5-501        18    25/07/20    12g00

 Nguyên lý thông tin số    (EE3115)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-503        33    29/07/20     7g00

 Thiết kế vi mạch số       (EE3117)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     B2-GDB2A      39    28/07/20    14g00

 Quang điện tử             (EE3125)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-303        35    20/07/20     9g00
    2    A01 -B     B1-302        26    20/07/20     9g00

 Anten-truyềnsóng vôtuyến  (EE3127)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-305        32    30/07/20    12g00

 Hệ thống năng lượng xanh  (EE3131)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-202        32    27/07/20     9g00
    2    A01 -B     B1-201        30    27/07/20     9g00

 Kỹ thuật nhiệt lạnh       (EE3135)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-305        30    30/07/20     9g00
    2    A01 -B     B1-305        22    30/07/20     9g00

 Kỹ thuật ra quyết định    (EE3145)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-305        40    27/07/20     9g00

 Con người và môi trường   (EN1003)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H1-401        39    27/07/20    16g00
    2    L01 -B     H1-213        40    27/07/20    16g00
    3    L01 -C     H1-404        37    27/07/20    16g00
    4    L02 -A     H1-212        40    27/07/20    16g00
    5    L02 -B     H1-304        39    27/07/20    16g00
    6    L02 -C     H1-301        39    27/07/20    16g00
    7    L03 -A     H1-211        40    27/07/20    16g00
    8    L03 -B     H1-210        40    27/07/20    16g00
    9    L03 -C     H1-101        35    27/07/20    16g00
   10    P01 -A     B1-210        40    27/07/20    16g00
   11    P01 -B     B1-212        35    27/07/20    16g00
   12    P02 -A     B1-213        40    27/07/20    16g00
   13    P02 -B     B1-212        10    27/07/20    16g00

 Vi sinh vật đ/cương &tn   (EN1015)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H6-411        40    23/07/20    12g00
    2    L01 -B     H6-412        40    23/07/20    12g00
    3    L01 -C     H6-413        37    23/07/20    12g00

 Thốngkê &tốiưuhóa Trg Mt  (EN2009)      T/Gian tối đa:70'
 
    1    L01 -A     H2-201        25    28/07/20     7g00

 Quá trình môi trường 2    (EN2011)      T/Gian tối đa:50'

    1    L01 -A     H1-305        23    21/07/20     7g00

 Qtr hh &h/lý trg kt m/tr  (EN2015)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-302        40    28/07/20     7g00

 Phântích hệthống môi/trg  (EN2019)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-202        27    29/07/20    14g00
    2    L02 -A     H2-201        39    29/07/20    14g00

 Antoàn lđ & vs m/trg cn   (EN2021)      T/Gian tối đa:50'

    1    L01 -A     H1-301        35    25/07/20    12g00
    2    L01 -B     H1-301        18    25/07/20    12g00

 Thủy văn môi trường       (EN2023)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H6-109        26    23/07/20    12g00

 Luật &chính sách môi trg  (EN2025)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H1-401        40    27/07/20    14g00

 H/học trg k/thuật &khmt2  (EN2027)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H1-401        43    29/07/20     7g00
    2    L02 -A     H1-403        22    29/07/20     7g00

 Ud Gis &vt Trong Qltn&mt  (EN3003)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-302        31    25/07/20    12g00

 Kỹ thuật xử lý nước thải  (EN3013)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H2-403        40    20/07/20    13g00
    2    L01 -B     H2-403         7    20/07/20    13g00

 Sản xuất sạch hơn         (EN3015)      T/Gian tối đa:50'

    1    L01 -A     H6-414        33    23/07/20    12g00

 Quan trắc môi trường      (EN3019)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    L01 -A     H6-702        33    20/07/20     7g00

 Biến đổi khí hậu          (EN3021)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H1-302        18    25/07/20    16g00

 Kinh tế tài nguyên & mt   (EN3025)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H6-308        31    26/07/20    12g00

 Kỹ thuật xl chất thảirắn  (EN3027)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-210        40    25/07/20    16g00
    2    L01 -B     H1-210        12    25/07/20    16g00

 Q/lý môitrường đôthị&kcn  (EN3037)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-403        35    29/07/20     7g00

 Quản lý tài nguyên nước   (EN3039)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H1-302        29    26/07/20    16g00

 Thủy sinh học &quảnlý mt  (EN3051)      T/Gian tối đa:50'

    1    L01 -A     H1-302        30    22/07/20     7g00

 Sản xuất sạch hơn         (EN4019)      T/Gian tối đa:50'

    1    L01 -A     H1-102        29    31/07/20     7g00

 Tinh thể-k/vật-thạch học  (GE1007)      T/Gian tối đa:60'

    1    A01 -A     B2-GDB2A      41    28/07/20     7g00

 Địa vật lý đại cương+ kt  (GE1011)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-411        39    21/07/20    12g00
    2    L01 -B     H6-412        22    21/07/20    12g00
    3    L02 -A     H6-413        37    21/07/20    12g00
    4    L02 -B     H6-412        16    21/07/20    12g00

 Khoa học trái đất         (GE1013)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H1-101        39    23/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-102        18    23/07/20     7g00
    3    L02 -A     H1-103        37    23/07/20     7g00
    4    L02 -B     H1-102        19    23/07/20     7g00

 Cơ sở kỹ thuật dầu khí    (GE2001)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    L01 -A     H1-211        40    29/07/20    12g00
    2    L01 -B     H1-212        20    29/07/20    12g00

 Cơ học đá                 (GE2009)      T/Gian tối đa:50'

    1    L01 -A     H6-112        40    26/07/20     7g00
    2    L01 -B     H6-113        23    26/07/20     7g00

 C/sở khoa học đ/c dầukhí  (GE2011)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H2-201        40    25/07/20     7g00
    2    L01 -B     H2-202        22    25/07/20     7g00

 Địa chất môi trường       (GE2029)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-203        33    25/07/20     9g00

 Địa kỹ thuật 1            (GE3011)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-403        39    29/07/20    12g00

 Tinhọc ứ/dụng trong ktđc  (GE3023)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-303        32    22/07/20    13g00

 Hoànthiện giếng & kt vỉa  (GE3043)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C5-302        25    23/07/20    12g00

 Pp minh giải tài liệu đc  (GE3045)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-303        18    28/07/20     7g00

 Tính toán UD trong KTDK   (GE3049)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-308        40    29/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-308        10    29/07/20     7g00

 Địa kỹ thuật 2            (GE3051)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-211        24    29/07/20     7g00

 Địamạo-tân kiếntạo &ttđt  (GE3053)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C6-503        42    26/07/20    12g00

 Nhiệt động học &đt clvỉa  (GE3057)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     C6-602        14    23/07/20    12g00

 Phân tích và dự báo ktdk  (GE3059)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-305        25    25/07/20    12g00

 Tr/tích học &nhịp đ/tầng  (GE3063)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C4-404        18    21/07/20     7g00

 Ônhiễm đất,nước &cácppxl  (GE3065)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C6-402        15    25/07/20    12g00

 Trầm tích bồnchứa dầukhí  (GE3069)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C6-603        19    20/07/20     7g00

 P/pháp viễn thám & gis    (GE3079)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     B1-314        15    29/07/20     7g00

 Bvệ môitrường trong ktmỏ  (GE3085)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     B1-305        14    23/07/20    14g00

 Phân tích &thiết kế kdk   (GE3087)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B2-GDB2A      28    20/07/20     7g00

 K/thác &bv tàinguyên ndđ  (GE3089)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-303        25    25/07/20    12g00

 Dung dịch khoan & ximăng  (GE3091)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C4-301        27    20/07/20    12g00

 ổn định công trình        (GE3099)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-402        24    21/07/20     7g00

 Kỹ thuật antoàn lao động  (GE3131)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-305        27    28/07/20    12g00

 Đánh giá tácđộng m/trườg  (GE4055)      T/Gian tối đa:50'
 
    1    A01 -A     C4-403        18    20/07/20     7g00

 Địa chất dầu khí ViệtNam  (GE4063)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-403        14    25/07/20    12g00

 Quản trị đại cương        (IM1007)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H1-203        39    26/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-202        34    26/07/20     7g00
    3    L02 -A     H1-201        40    26/07/20     7g00
    4    L02 -B     H1-204        40    26/07/20     7g00

 Kinh tế học vĩ mô         (IM1009)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H6-109        39    20/07/20     7g00
    2    L01 -B     H6-603        30    20/07/20     7g00
    3    L02 -A     H2-403        40    20/07/20     7g00
    4    L02 -B     H2-304        45    20/07/20     7g00

 Kinh tế học đại cương     (IM1013)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     C4-304        38    23/07/20     9g00
    2    A01 -B     C4-301        39    23/07/20     9g00
    3    L01 -A     H2-304        37    23/07/20     9g00
    4    L01 -B     H2-403        35    23/07/20     9g00
    5    L02 -A     H1-103        40    23/07/20     9g00
    6    L02 -B     H1-102        40    23/07/20     9g00
    7    L03 -A     H1-403        38    23/07/20     9g00
    8    L03 -B     H1-302        39    23/07/20     9g00
    9    L04 -A     H1-303        38    23/07/20     9g00
   10    L04 -B     H1-301        39    23/07/20     9g00
   11    L05 -A     H1-203        39    23/07/20     9g00
   12    L05 -B     H1-204        40    23/07/20     9g00
   13    L06 -A     H1-201        40    23/07/20     9g00
   14    L06 -B     H1-104        39    23/07/20     9g00
   15    L07 -A     H1-202        39    23/07/20     9g00
   16    L07 -B     H1-101        39    23/07/20     9g00

 Thống kê trong kinhdoanh  (IM1017)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-109        40    21/07/20    12g00
    2    L01 -B     H6-113        33    21/07/20    12g00
    3    L02 -A     H6-112        40    21/07/20    12g00
    4    L02 -B     H6-110        41    21/07/20    12g00

 Tiếp thị căn bản          (IM1019)      T/Gian tối đa:70'
 
    1    L01 -A     H6-109        40    20/07/20    14g00
    2    L01 -B     H6-112        36    20/07/20    14g00
    3    L02 -A     H6-110        40    20/07/20    14g00
    4    L02 -B     H6-113        35    20/07/20    14g00

 Kinh tế kỹ thuật          (IM2003)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-301        36    27/07/20     7g00
    2    A01 -B     C5-303        30    27/07/20     7g00

 Quản lý dự án cho kỹ sư   (IM2011)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     C6-501        39    21/07/20    12g00
    2    A01 -B     C6-403        40    21/07/20    12g00
    3    A01 -C     C6-403        10    21/07/20    12g00
    4    A02 -A     C6-401        36    21/07/20    12g00
    5    A02 -B     C6-402        40    21/07/20    12g00
    6    A02 -C     C6-401        10    21/07/20    12g00

 Hành vi tổ chức           (IM2017)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-201        41    25/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-104        22    25/07/20     7g00
    3    L02 -A     H1-204        40    25/07/20     7g00
    4    L02 -B     H1-104        22    25/07/20     7g00

 Kế toán quản trị          (IM2019)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H6-110        41    22/07/20    12g00
    2    L02 -A     H6-109        38    22/07/20    12g00
    3    L03 -A     H6-113        43    22/07/20    12g00

 Hệ thống sản xuất         (IM2021)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H1-304        41    27/07/20     9g00
    2    L01 -B     H1-301        19    27/07/20     9g00
    3    L02 -A     H1-401        39    27/07/20     9g00
    4    L02 -B     H1-301        26    27/07/20     9g00

 Xã hội học đại cương      (IM2023)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H6-311        41    23/07/20    14g00
    2    L01 -B     H6-305        16    23/07/20    14g00
    3    L02 -A     H6-306        39    23/07/20    14g00
    4    L02 -B     H6-305        27    23/07/20    14g00

 Quảntrị kinhdoanh cho ks  (IM3001)      T/Gian tối đa:70'
 
    1    A01 -A     C5-303        35    23/07/20     7g00
    2    A01 -B     C4-402        40    23/07/20     7g00
    3    A01 -C     C4-403        36    23/07/20     7g00
    4    A02 -A     C4-304        40    23/07/20     7g00
    5    A02 -B     C4-301        40    23/07/20     7g00
    6    A02 -C     C4-502        35    23/07/20     7g00

 Quản lý sản xuất          (IM3013)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B2-GDB2A      41    25/07/20    12g00
    2    A01 -B     B2-GDB2A       7    25/07/20    12g00

 Quản lý chuỗi cung ứng    (IM3021)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-301        39    25/07/20     7g00
    2    A01 -B     C5-301         8    25/07/20     7g00
    3    A02 -A     C5-303        41    25/07/20     7g00

 Thương mại điện tử        (IM3023)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-403        42    26/07/20    12g00

 Đổi mới sản phẩm/dịch vụ  (IM3027)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     C4-503        38    28/07/20     7g00
    2    A01 -B     C4-404        30    28/07/20     7g00

 Tiếp thị giữa các tổchức  (IM3033)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     B1-305        40    29/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-305         9    29/07/20     7g00

 Hệ hỗ trợ q/định & ttkd   (IM3041)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     B2-GDB2B      33    20/07/20     7g00
    2    A01 -B     B2-GDB2B      14    20/07/20     7g00

 Giải quyết vấnđề quản lý  (IM3057)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     C4-402        37    31/07/20     7g00
    2    A01 -B     C4-302        21    31/07/20     7g00

 Quản lý chiến lược        (IM3059)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-212        40    23/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-212         8    23/07/20     7g00
    3    A02 -A     B1-213        39    23/07/20     7g00
    4    A02 -B     B1-210        40    23/07/20     7g00

 Anh văn trong kinh doanh  (IM3061)      T/Gian tối đa:70'
 
    1    A01 -A     B1-213        42    30/07/20     9g00

 Quản lý chất lượng        (IM3063)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     B1-210        36    20/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-210         8    20/07/20    12g00
    3    A02 -A     B1-213        30    20/07/20    12g00
    4    A02 -B     B1-213         5    20/07/20    12g00
    5    A03 -A     B1-212        38    20/07/20    12g00
    6    A03 -B     B1-212        12    20/07/20    12g00

 Khởi nghiệp               (IM3071)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     C4-302        12    30/07/20    12g00

 Điều độ sản xuất          (IM3073)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-303        40    29/07/20     7g00
    2    A01 -B     C5-301        11    29/07/20     7g00
    3    A02 -A     C5-301        34    29/07/20     7g00

 An toàn cn & q/lý rủi ro  (IM3075)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     C4-501        11    24/07/20     7g00

 Q/lý sx theo Lean&6Sigma  (IM3077)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-301        38    26/07/20     7g00
    2    A01 -B     C5-301         8    26/07/20     7g00
    3    A02 -A     B1-305        40    26/07/20     7g00
    4    A02 -B     B1-305        13    26/07/20     7g00

 Phương pháp nc trong kd   (IM4001)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-305        29    24/07/20     7g00

 Hệthống thông tin quảnlý  (IM4005)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     C6-402        40    21/07/20     7g00
    2    A01 -B     C6-501        14    21/07/20     7g00
    3    A02 -A     C6-401        44    21/07/20     7g00
    4    A03 -A     C6-403        40    21/07/20     7g00
    5    A03 -B     C6-501        22    21/07/20     7g00

 Vẽ kỹ thuật bảo dưỡng     (IU1003)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H6-109        40    23/07/20     8g00
    2    L01 -B     H6-113        11    23/07/20     8g00
    3    L02 -A     H6-113        39    23/07/20     8g00
    4    L02 -B     H6-114        21    23/07/20     8g00
    5    L03 -A     H6-110        40    23/07/20     8g00
    6    L03 -B     H6-114        22    23/07/20     8g00

 Tổ chức quảnlý bảo dưỡng  (IU2005)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H1-302        43    29/07/20     7g00

 Độ tincậy & đảmbảo ch/lg  (IU2007)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H6-113        12    26/07/20    12g00
    2    L02 -A     H6-113        33    26/07/20    12g00

 Q/lý an toàn & xử lý tt   (IU2009)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H1-103        45    25/07/20    12g00

 Công nghệ cơ khí 1        (IU2019)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-102        37    22/07/20     9g00

 Anh văn 1                 (LA1003)      T/Gian tối đa:65'

    1    A01 -A     C4-303        31    29/07/20     7g00
    2    L01 -A     H2-301        20    29/07/20     7g00
    3    L02 -A     H2-306        24    29/07/20     7g00
    4    L03 -A     H2-304        37    29/07/20     7g00
    5    L04 -A     H2-302        38    29/07/20     7g00
    6    L04 -B     H2-301        23    29/07/20     7g00

 Anh văn 2                 (LA1005)      T/Gian tối đa:65'

    1    A01 -A     B1-215        35    30/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-212        23    30/07/20    12g00
    3    A02 -A     B1-214        38    30/07/20    12g00
    4    A02 -B     B1-212        24    30/07/20    12g00
    5    A03 -A     B1-213        38    30/07/20    12g00
    6    A03 -B     B1-308        24    30/07/20    12g00
    7    L01 -A     H1-103        35    30/07/20    12g00
    8    L02 -A     H1-404        38    30/07/20    12g00
    9    L02 -B     H1-211        17    30/07/20    12g00
   10    L03 -A     H1-210        25    30/07/20    12g00
   11    L04 -A     H1-211        28    30/07/20    12g00
   12    L05 -A     H1-102        37    30/07/20    12g00
   13    L05 -B     H1-104        22    30/07/20    12g00
   14    L06 -A     H1-304        39    30/07/20    12g00
   15    L06 -B     H1-210        20    30/07/20    12g00
   16    L07 -A     H1-301        40    30/07/20    12g00
   17    L07 -B     H1-104        20    30/07/20    12g00
   18    L08 -A     H1-401        38    30/07/20    12g00
   19    L08 -B     H1-101        22    30/07/20    12g00
   20    L09 -A     H1-204        40    30/07/20    12g00
   21    L09 -B     H1-101        22    30/07/20    12g00
   22    L10 -A     H1-201        40    30/07/20    12g00
   23    L10 -B     H1-213        23    30/07/20    12g00
   24    L11 -A     H1-212        24    30/07/20    12g00
   25    L12 -A     H1-213        21    30/07/20    12g00
   26    L14 -A     H1-212        20    30/07/20    12g00

 Anh văn 3                 (LA1007)      T/Gian tối đa:65'

    1    A01 -A     B1-213        35    30/07/20    15g00
    2    A01 -B     B1-212        24    30/07/20    15g00
    3    A02 -A     B1-214        31    30/07/20    15g00
    4    A02 -B     B1-212        19    30/07/20    15g00
    5    L01 -A     H1-101        40    30/07/20    15g00
    6    L01 -B     H1-302        11    30/07/20    15g00
    7    L02 -A     H1-304        39    30/07/20    15g00
    8    L02 -B     H1-212        23    30/07/20    15g00
    9    L03 -A     H1-202        38    30/07/20    15g00
   10    L03 -B     H1-104        11    30/07/20    15g00
   11    L05 -A     H1-103        38    30/07/20    15g00
   12    L05 -B     H1-104        29    30/07/20    15g00
   13    L06 -A     H1-102        38    30/07/20    15g00
   14    L06 -B     H1-212        24    30/07/20    15g00
   15    L07 -A     H1-301        40    30/07/20    15g00
   16    L07 -B     H1-210        24    30/07/20    15g00
   17    L08 -A     H1-204        39    30/07/20    15g00
   18    L08 -B     H1-303        27    30/07/20    15g00
   19    L09 -A     H1-203        36    30/07/20    15g00
   20    L09 -B     H1-210        25    30/07/20    15g00
   21    L10 -A     H1-201        39    30/07/20    15g00
   22    L10 -B     H1-302        25    30/07/20    15g00
   23    L12 -A     H1-213        40    30/07/20    15g00
   24    L12 -B     H1-211        25    30/07/20    15g00
   25    L13 -A     H1-404        38    30/07/20    15g00
   26    L13 -B     H1-211        23    30/07/20    15g00

 Anh văn 4                 (LA1009)      T/Gian tối đa:65'

    1    A01 -A     B1-210        33    28/07/20    14g00
    2    A01 -B     B1-214        26    28/07/20    14g00
    3    A02 -A     B1-212        30    28/07/20    14g00
    4    A02 -B     B1-213        26    28/07/20    14g00
    5    L01 -A     H6-312        36    28/07/20    14g00
    6    L01 -B     H6-311        16    28/07/20    14g00
    7    L02 -A     H6-306        40    28/07/20    14g00
    8    L02 -B     H6-305        24    28/07/20    14g00
    9    L03 -A     H6-311        28    28/07/20    14g00
   10    L04 -A     H6-310        39    28/07/20    14g00
   11    L04 -B     H6-305        21    28/07/20    14g00

 Pháp văn 1                (LA1011)      T/Gian tối đa:50'

    1    TLVP       B1-305         8    09/05/20     7g00

 Pháp văn 2                (LA1013)      T/Gian tối đa:50'

    1    P01 -A     C5-403        35    22/07/20    12g00
    2    P02 -A     C5-503        31    22/07/20    12g00
    3    P03 -A     C5-502        36    22/07/20    12g00
    4    P04 -A     C5-501        23    22/07/20    12g00

 Cơ sở khoa học vật liệu   (MA1003)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-201        42    23/07/20    14g00

 Đo lường và tự động hóa   (MA2003)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-202        40    31/07/20    12g00
    2    L01 -B     H2-202        14    31/07/20    12g00
    3    L02 -A     H2-205        40    31/07/20    12g00
    4    L02 -B     H2-205         7    31/07/20    12g00
    5    L03 -A     H2-201        40    31/07/20    12g00
    6    L03 -B     H2-201        17    31/07/20    12g00

 Hóa học chất rắn          (MA2005)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-114        40    21/07/20    13g00
    2    L01 -B     H6-114         8    21/07/20    13g00

 Hóa học polyme            (MA2007)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H6-109        40    26/07/20     7g00
    2    L01 -B     H6-110        25    26/07/20     7g00

 Kim loại học              (MA2009)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-308        33    25/07/20    12g00

 Điện hóa học              (MA2011)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-202        16    24/07/20     7g00

 Các nguồn n/lượng táitạo  (MA2013)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    L01 -A     H1-304        18    28/07/20     7g00

 Hóa lý polymer            (MA2015)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H6-205        40    21/07/20    12g00
    2    L01 -B     H6-205        14    21/07/20    12g00

 Lý thuyết &c/nghệ l/kim1  (MA2017)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-102        37    26/07/20    12g00

 Q/tr &thiết bị silicat 1  (MA2019)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-101        40    28/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-101        12    28/07/20     7g00

 Cong Nghe Vat Lieu        (MA3037)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-414        36    23/07/20    14g00
    2    L01 -B     H6-413        22    23/07/20    14g00
    3    L02 -A     H6-411        40    23/07/20    14g00
    4    L02 -B     H6-413        14    23/07/20    14g00
    5    L03 -A     H6-412        40    23/07/20    14g00
    6    L03 -B     H6-412         9    23/07/20    14g00

 Kỹ thuật sx các sp ttinh  (MA3039)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-401        33    28/07/20    14g00

 Tính chất của polyme      (MA3041)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H6-311        40    20/07/20     7g00
    2    L01 -B     H6-311        11    20/07/20     7g00

 Vật liệu nano trong chnl  (MA3043)      T/Gian tối đa:100'

    1    L01 -A     H1-303        25    25/07/20    12g00

 Côngnghệ cánkéo kim loại  (MA3045)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-102        39    28/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-103        10    28/07/20     7g00

 Kỹ thuật gia công polyme  (MA3047)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-113        40    25/07/20    12g00
    2    L01 -B     H6-113         7    25/07/20    12g00

 N/cứu vi cấutrúc &đgtcvl  (MA3049)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    L01 -A     H1-303        33    28/07/20     7g00

 Vật liệu composite        (MA3063)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H6-305        40    29/07/20     7g00
    2    L01 -B     H6-305         7    29/07/20     7g00

 Vật liệu kỹ thuật         (MA3077)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-308        40    22/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-310         9    22/07/20    12g00

 Công nghệ nhiệt luyện     (MA3079)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-205        43    29/07/20    13g00

 Cơ khí đại cương          (ME1003)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-301        40    23/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-303        15    23/07/20     7g00
    3    L02 -A     H1-302        40    23/07/20     7g00
    4    L02 -B     H1-303        15    23/07/20     7g00

 Quản lý sản xuất          (ME1009)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-304        44    23/07/20    14g00
    2    L02 -A     H2-401        35    23/07/20    14g00
    3    L03 -A     H1-301        40    23/07/20    14g00
    4    L03 -B     H1-213        14    23/07/20    14g00
    5    L04 -A     H1-213        39    23/07/20    14g00
    6    L04 -B     H1-301        11    23/07/20    14g00

 Nguyên lý máy             (ME2003)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-312        38    23/07/20    16g00
    2    L01 -B     H6-306        40    23/07/20    16g00
    3    L01 -C     H6-305        25    23/07/20    16g00
    4    L02 -A     H6-311        39    23/07/20    16g00
    5    L02 -B     H6-310        40    23/07/20    16g00
    6    L02 -C     H6-305        26    23/07/20    16g00

 Trangbị điện-đtử trg MCN  (ME2005)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H2-302        44    31/07/20    12g00
    2    L02 -A     H1-212        40    31/07/20    12g00
    3    L02 -B     H1-301        44    31/07/20    12g00
    4    L03 -A     H1-213        36    31/07/20    12g00
    5    L03 -B     H2-206        36    31/07/20    12g00
    6    L04 -A     H2-301        39    31/07/20    12g00
    7    L04 -B     H1-401        33    31/07/20    12g00
    8    L05 -A     H1-304        33    31/07/20    12g00

 Chi tiết máy              (ME2007)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H1-301        39    27/07/20     7g00
    2    L01 -B     H2-201        40    27/07/20     7g00
    3    L02 -A     H1-210        39    27/07/20     7g00
    4    L02 -B     H1-210        14    27/07/20     7g00
    5    L03 -A     H1-204        39    27/07/20     7g00
    6    L04 -A     H1-104        40    27/07/20     7g00
    7    L04 -B     H1-211        23    27/07/20     7g00
    8    L05 -A     H1-101        40    27/07/20     7g00
    9    L05 -B     H1-211        24    27/07/20     7g00
   10    L06 -A     H1-212        44    27/07/20     7g00
   11    L07 -A     H1-213        41    27/07/20     7g00

 Kỹthuật điềukhiển tựđộng  (ME2009)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     B1-309        38    29/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-212        34    29/07/20    12g00
    3    A02 -A     B1-311        40    29/07/20    12g00
    4    A02 -B     B1-212        17    29/07/20    12g00
    5    A03 -A     B1-308        38    29/07/20    12g00
    6    A03 -B     B1-308        12    29/07/20    12g00
    7    A04 -A     B1-213        40    29/07/20    12g00
    8    A04 -B     B1-213        11    29/07/20    12g00
    9    L01 -A     H1-302        40    29/07/20    12g00
   10    L01 -B     H1-301        43    29/07/20    12g00
   11    L02 -A     H1-303        35    29/07/20    12g00

 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt  (ME2013)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-502        39    31/07/20    16g00
    2    A01 -B     C4-403        40    31/07/20    16g00
    3    A01 -C     C4-403         1    31/07/20    16g00
    4    L01 -A     H1-202        40    31/07/20    16g00
    5    L01 -B     H1-102        43    31/07/20    16g00
    6    L02 -A     H1-101        40    31/07/20    16g00
    7    L02 -B     H1-101         8    31/07/20    16g00
    8    L03 -A     H1-104        38    31/07/20    16g00
    9    L03 -B     H1-104         8    31/07/20    16g00
   10    L04 -A     H1-204        39    31/07/20    16g00
   11    L04 -B     H1-103        43    31/07/20    16g00
   12    L05 -A     H1-203        40    31/07/20    16g00
   13    L05 -B     H1-201        43    31/07/20    16g00
   14    L06 -A     H1-210        39    31/07/20    16g00
   15    L06 -B     H1-211        33    31/07/20    16g00
   16    L07 -A     H1-212        30    31/07/20    16g00

 Vật liệu học và xử lý     (ME2015)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-201        40    29/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-101        45    29/07/20     7g00
    3    L02 -A     H1-204        39    29/07/20     7g00
    4    L02 -B     H1-102        17    29/07/20     7g00
    5    L03 -A     H1-202        40    29/07/20     7g00
    6    L03 -B     H1-103        44    29/07/20     7g00
    7    L04 -A     H1-203        40    29/07/20     7g00
    8    L04 -B     H1-104        44    29/07/20     7g00
    9    L05 -A     H1-102        27    29/07/20     7g00
   10    L06 -A     H1-210        39    29/07/20     7g00

 Môi trường và con người   (ME2019)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-403        39    21/07/20    12g00
    2    A01 -B     C5-501        21    21/07/20    12g00
    3    A02 -A     C5-502        37    21/07/20    12g00
    4    A02 -B     C5-501        18    21/07/20    12g00

 Vẽ cơ khí                 (ME2021)      T/Gian tối đa:120'

    1    A01 -A     C4-301        30    27/07/20    15g00

 Bơm, quạt, máy nén        (ME2039)      T/Gian tối đa:80'

    1    L01 -A     H1-103        36    26/07/20    12g00

 Nhiệt động & truyềnnhiệt  (ME2041)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-103        38    25/07/20     7g00

 Cơ học máy                (ME2043)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-210        40    23/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-210         9    23/07/20    12g00

 Vận trù học               (ME2051)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-109        40    31/07/20    14g00
    2    L01 -B     H6-112        24    31/07/20    14g00
    3    L02 -A     H6-110        40    31/07/20    14g00
    4    L02 -B     H6-112        10    31/07/20    14g00
    5    L03 -A     H6-113        44    31/07/20    14g00

 T/kế côgviệc &đlg laođộg  (ME2053)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    L01 -A     H1-201        40    27/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-201        11    27/07/20     7g00

 Thốngkê trong côngnghiệp  (ME2055)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-204        40    23/07/20    14g00
    2    L01 -B     H1-204        13    23/07/20    14g00
    3    L02 -A     H1-211        40    23/07/20    14g00
    4    L02 -B     H1-211        11    23/07/20    14g00
    5    L03 -A     H1-212        46    23/07/20    14g00

 Công nghệ sợi 1           (ME2061)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H6-113        40    29/07/20     7g00
    2    L01 -B     H6-113        12    29/07/20     7g00

 Khoa học vật liệu dệt     (ME2063)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H2-201        40    26/07/20    16g00
    2    L01 -B     H2-202        39    26/07/20    16g00

 Công nghệ may 1           (ME2065)      T/Gian tối đa:70'

    1    L01 -A     H2-402        29    29/07/20     7g00

 Các quá trình chế tạo     (ME2071)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-402        41    29/07/20    16g00
    2    A02 -A     C4-403        39    29/07/20    16g00
    3    A02 -B     C4-502        35    29/07/20    16g00
    4    A03 -A     C4-301        42    29/07/20    16g00
    5    A04 -A     C4-304        41    29/07/20    16g00
    6    L01 -A     H6-206        40    29/07/20    16g00
    7    L01 -B     H6-205        44    29/07/20    16g00
    8    L02 -A     H6-208        40    29/07/20    16g00
    9    L02 -B     H6-211        34    29/07/20    16g00
   10    L03 -A     H6-210        37    29/07/20    16g00
   11    L04 -A     H6-212        22    29/07/20    16g00

 Cơ học máy                (ME2077)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H1-101        38    29/07/20     9g00
    2    L01 -B     H1-101        11    29/07/20     9g00
    3    L02 -A     H1-102        40    29/07/20     9g00
    4    L03 -A     H1-104        40    29/07/20     9g00
    5    L03 -B     H1-104         8    29/07/20     9g00

 Dung sai và kỹ thuật đo   (ME3003)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     B1-210        38    23/07/20    14g00

 Thiếtkế hệthống cơđiệntử  (ME3005)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-403        44    26/07/20     7g00
    2    A02 -A     C4-502        40    26/07/20     7g00
    3    A02 -B     C4-404        24    26/07/20     7g00
    4    A03 -A     C4-503        32    26/07/20     7g00

 Vi điều khiển             (ME3007)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     C5-304        17    25/07/20    12g00

 Hệ thống PLC              (ME3013)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-308        45    21/07/20     7g00
    2    A02 -A     B1-313        37    21/07/20     7g00
    3    A02 -B     B1-309        40    21/07/20     7g00
    4    A02 -C     B1-310        13    21/07/20     7g00
    5    A03 -A     B1-311        38    21/07/20     7g00
    6    A03 -B     B1-310         7    21/07/20     7g00

 Kỹ thuật robot            (ME3015)      T/Gian tối đa:120'

    1    A01 -A     C6-401        43    22/07/20    12g00
    2    A02 -A     C6-402        39    22/07/20    12g00
    3    A02 -B     C6-403        39    22/07/20    12g00
    4    A03 -A     C6-501        35    22/07/20    12g00

 Kỹ thuật nâng vận chuyển  (ME3021)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-503        41    28/07/20    12g00

 Kỹ thuật rung & ứd tmxd   (ME3023)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     C4-501        18    26/07/20    12g00

 Phương pháp phần tử hh    (ME3025)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-403        37    25/07/20     7g00
    2    A01 -B     C5-502        37    25/07/20     7g00

 Mô hình hóa hình học &mp  (ME3027)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-303        31    24/07/20     7g00

 Kỹ thuật chế tạo 1        (ME3031)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     C6-503        29    22/07/20     7g00

 Kỹ thuật chế tạo 2        (ME3033)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-201        40    28/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-302        29    28/07/20     7g00
    3    A02 -A     B1-202        40    28/07/20     7g00
    4    A02 -B     B1-301        29    28/07/20     7g00
    5    A03 -A     B1-203        40    28/07/20     7g00
    6    A03 -B     B1-301         8    28/07/20     7g00

 Điều hòa không khí        (ME3037)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     C6-503        39    25/07/20    12g00
    2    A01 -B     C6-503         6    25/07/20    12g00

 Kỹ thuật sấy              (ME3041)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     B1-305        41    27/07/20    14g00

 Lò hơi và thiết bị đốt    (ME3043)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-213        40    26/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-213        12    26/07/20    12g00

 Năng lượng tái tạo        (ME3045)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     C4-301        39    21/07/20    16g00

 Hóa học thuốc nhuộm       (ME3061)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     B1-214        32    25/07/20    12g00

 Công nghệ dệt kim         (ME3063)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-301        40    26/07/20    12g00

 Vậtliệu dệt hiệunăng cao  (ME3065)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     B1-213        37    21/07/20    12g00

 C/nghệ nhuộm hoàntất vải  (ME3067)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     B1-309        33    29/07/20     7g00

 Thiết bị sợi dệt          (ME3081)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     C6-601        37    23/07/20    14g00

 Đo lường và đảm bảo cl    (ME3101)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     C5-301        36    20/07/20     7g00

 Mỹ thuật trang phục       (ME3113)      T/Gian tối đa:70'

    1    A01 -A     C4-402        38    21/07/20    12g00

 Thiết kế trang phục 2     (ME3115)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-402        39    29/07/20     7g00

 Kỹ thuật chế tạo 3        (ME3201)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-201        40    26/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-302        21    26/07/20     7g00
    3    A02 -A     B1-202        39    26/07/20     7g00
    4    A02 -B     B1-301        18    26/07/20     7g00
    5    A03 -A     B1-203        40    26/07/20     7g00
    6    A03 -B     B1-301        19    26/07/20     7g00

 C/nghệ vln & gc khuônmẫu  (ME3207)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-301        24    27/07/20     7g00

 Quá trình thiếtkế kthuật  (ME3213)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-203        36    22/07/20    12g00

 Tối ưu hóa &quy hoạch tn  (ME3215)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B2-GDB2A      35    20/07/20    14g00
    2    A01 -B     B2-GDB2A      11    20/07/20    14g00

 K/soát &quảnlý chấtlượng  (ME3225)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-601        33    25/07/20     7g00
    2    A02 -A     C6-503        39    25/07/20     7g00

 Kỹ thuật ra quyết định    (ME3229)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-502        41    20/07/20    14g00

 Kỹ thuật mhh & mô phỏng   (ME3231)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-502        40    29/07/20     7g00
    2    A01 -B     C4-404        24    29/07/20     7g00

 Quản lý logistics         (ME3233)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     B1-212        40    20/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-212         9    20/07/20     7g00

 Công nghệ CNC             (ME3239)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-502        35    25/07/20    12g00
    2    A01 -B     C5-502         9    25/07/20    12g00

 Mh ra qđ trong chuỗi c/ứ  (ME3257)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-503        40    23/07/20     7g00
    2    A02 -A     C6-601        32    23/07/20     7g00

 Thiết kế hệ thống cơ khí  (ME4003)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-305        40    21/07/20    16g00
    2    A01 -B     B1-305        16    21/07/20    16g00

 CAD/CAM                   (ME4007)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-301        31    30/07/20     9g00
    2    A01 -B     C4-301        18    30/07/20     9g00

 Động lực học cơ hệ        (ME4009)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-403        30    20/07/20    14g00
    2    A01 -B     C4-403        16    20/07/20    14g00

 Máy thi công cơ giới      (ME4011)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-601        11    24/07/20     7g00

 Vận tải hàng hóa          (ME4021)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-403        42    26/07/20     7g00
    2    A02 -A     C5-502        33    26/07/20     7g00

 Điềuđộ trong chuỗi c/ứng  (ME4023)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-303        36    21/07/20    12g00
    2    A02 -A     C5-301        37    21/07/20    12g00

 Nhập môn thịgiác máytính  (ME4201)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     C6-503        36    28/07/20     7g00
    2    A01 -B     C6-601        26    28/07/20     7g00

 Kinh tế năng lượng        (ME4307)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     B1-305        27    31/07/20     7g00

 Điện trong kỹ thuật lạnh  (ME4311)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-304         8    29/07/20     7g00

 Anh văn chuyên ngành      (ME4313)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     C4-401        23    21/07/20     7g00

 Đảm bảo chất lượng        (ME4411)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-602        25    22/07/20    12g00

 Tk khuôn trên hthCAD/CAE  (ME4459)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-401        17    23/07/20    12g00

 Kỹ thuật an toàn          (ME4473)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-301        22    27/07/20     9g00

 Nhập môn côngnghệ dagiày  (ME4515)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     B1-301        35    22/07/20    12g00

 Kỹ thuật dự báo           (ME4601)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-302        31    23/07/20     7g00

 Sản xuất tinh gọn         (ME4615)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-212        36    25/07/20    12g00
    2    A01 -B     B1-212        15    25/07/20    12g00

 Tiếp thị logistics        (ME4649)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-308        40    20/07/20    12g00
    2    L01 -B     H6-308        16    20/07/20    12g00
    3    L02 -A     H1-303        41    20/07/20    12g00

 Quản lý thu mua           (ME4657)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H6-305        40    21/07/20    12g00
    2    L01 -B     H6-305        16    21/07/20    12g00
    3    L02 -A     H6-306        40    21/07/20    12g00

 Quản lý nhà kho &tồn kho  (ME4661)      T/Gian tối đa:90'
 
    1    A01 -A     C6-601        37    22/07/20    12g00
    2    A02 -A     C6-503        38    22/07/20    12g00

 Giải tích 2               (MT1005)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-309        38    20/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-215        40    20/07/20     7g00
    3    A01 -C     B1-214        40    20/07/20     7g00
    4    A02 -A     B1-314        34    20/07/20     7g00
    5    A02 -B     B1-210        38    20/07/20     7g00
    6    A02 -C     B1-213        42    20/07/20     7g00
    7    L01 -A     H1-403        38    20/07/20     7g00
    8    L01 -B     H1-202        39    20/07/20     7g00
    9    L01 -C     H1-103        39    20/07/20     7g00
   10    L01 -D     H2-206        44    20/07/20     7g00
   11    L02 -A     H6-305        40    20/07/20     7g00
   12    L02 -B     H6-205        40    20/07/20     7g00
   13    L02 -C     H2-404        40    20/07/20     7g00
   14    L02 -D     H2-301        23    20/07/20     7g00
   15    L03 -A     H2-302        40    20/07/20     7g00
   16    L03 -B     H2-205        40    20/07/20     7g00
   17    L03 -C     H2-202        40    20/07/20     7g00
   18    L03 -D     H2-301        18    20/07/20     7g00
   19    L04 -A     H1-404        40    20/07/20     7g00
   20    L04 -B     H1-304        39    20/07/20     7g00
   21    L04 -C     H1-301        40    20/07/20     7g00
   22    L04 -D     H1-213        17    20/07/20     7g00
   23    L05 -A     H1-401        38    20/07/20     7g00
   24    L05 -B     H1-204        40    20/07/20     7g00
   25    L05 -C     H2-201        18    20/07/20     7g00
   26    L06 -A     H1-201        40    20/07/20     7g00
   27    L06 -B     H1-104        40    20/07/20     7g00
   28    L06 -C     H1-213        30    20/07/20     7g00
   29    L07 -A     H1-101        40    20/07/20     7g00
   30    L07 -B     H6-211        40    20/07/20     7g00
   31    L07 -C     H6-208        40    20/07/20     7g00
   32    L07 -D     H1-303        38    20/07/20     7g00
   33    L08 -A     H6-114        40    20/07/20     7g00
   34    L08 -B     H1-102        39    20/07/20     7g00
   35    L08 -C     H6-113        40    20/07/20     7g00
   36    L08 -D     H2-201        25    20/07/20     7g00
   37    L09 -A     H1-302        38    20/07/20     7g00
   38    L09 -B     H1-203        38    20/07/20     7g00
   39    L09 -C     H1-212        40    20/07/20     7g00
   40    L09 -D     H1-212         7    20/07/20     7g00
   41    L10 -A     H6-308        40    20/07/20     7g00
   42    L10 -B     H2-406        40    20/07/20     7g00
   43    L10 -C     H1-211        40    20/07/20     7g00
   44    L10 -D     H1-211        10    20/07/20     7g00
   45    L11 -A     H2-401        40    20/07/20     7g00
   46    L11 -B     H2-306        39    20/07/20     7g00
   47    L11 -C     H1-210        40    20/07/20     7g00
   48    L11 -D     H1-210        10    20/07/20     7g00
   49    L12 -A     H1-302        40    20/07/20     9g00
   50    L12 -B     H1-203        40    20/07/20     9g00
   51    L12 -C     H1-213        40    20/07/20     9g00
   52    L12 -D     H1-213        10    20/07/20     9g00
   53    L13 -A     H6-308        38    20/07/20     9g00
   54    L13 -B     H2-404        39    20/07/20     9g00
   55    L13 -C     H1-212        40    20/07/20     9g00
   56    L13 -D     H1-212        10    20/07/20     9g00
   57    L14 -A     H6-113        38    20/07/20     9g00
   58    L14 -B     H2-403        39    20/07/20     9g00
   59    L14 -C     H1-210        40    20/07/20     9g00
   60    L14 -D     H1-210        14    20/07/20     9g00
   61    L15 -A     H1-202        40    20/07/20     9g00
   62    L15 -B     H1-103        40    20/07/20     9g00
   63    L15 -C     H1-102        39    20/07/20     9g00
   64    L15 -D     H1-303        14    20/07/20     9g00
   65    L16 -A     H2-302        39    20/07/20     9g00
   66    L16 -B     H2-205        40    20/07/20     9g00
   67    L16 -C     H1-303        25    20/07/20     9g00
   68    L17 -A     H6-114        37    20/07/20     9g00
   69    L17 -B     H2-202        40    20/07/20     9g00
   70    L18 -A     H1-404        40    20/07/20     9g00
   71    L18 -B     H1-401        40    20/07/20     9g00
   72    L18 -C     H2-206        39    20/07/20     9g00
   73    L18 -D     H2-206         9    20/07/20     9g00
   74    L19 -A     H1-304        40    20/07/20     9g00
   75    L19 -B     H2-304        39    20/07/20     9g00
   76    L19 -C     H2-201        39    20/07/20     9g00
   77    L19 -D     H2-201         9    20/07/20     9g00
   78    L20 -A     H1-301        40    20/07/20     9g00
   79    L20 -B     H1-204        40    20/07/20     9g00
   80    L20 -C     H1-211        40    20/07/20     9g00
   81    L20 -D     H1-211        10    20/07/20     9g00
   82    L21 -A     H1-201        40    20/07/20     9g00
   83    L21 -B     H1-104        39    20/07/20     9g00
   84    L21 -C     H1-101        40    20/07/20     9g00
   85    L21 -D     H6-205        17    20/07/20     9g00
   86    L22 -A     H6-110        38    20/07/20     9g00
   87    L22 -B     H2-301        39    20/07/20     9g00
   88    L22 -C     H2-406        40    20/07/20     9g00
   89    L22 -D     H6-205        14    20/07/20     9g00
   90    L23 -A     H1-403        39    20/07/20     9g00
   91    L23 -B     H2-401        40    20/07/20     9g00
   92    L23 -C     H2-306        44    20/07/20     9g00
   93    L24 -A     H1-102        40    20/07/20    12g00
   94    L24 -B     H6-205        40    20/07/20    12g00
   95    L24 -C     H2-404        39    20/07/20    12g00
   96    L24 -D     H2-406        20    20/07/20    12g00
   97    L25 -A     H2-302        40    20/07/20    12g00
   98    L25 -B     H2-205        40    20/07/20    12g00
   99    L25 -C     H2-202        40    20/07/20    12g00
  100    L25 -D     H2-406        22    20/07/20    12g00
  101    L26 -A     H1-404        40    20/07/20    12g00
  102    L26 -B     H2-401        28    20/07/20    12g00
  103    L27 -A     H1-401        40    20/07/20    12g00
  104    L27 -B     H1-304        40    20/07/20    12g00
  105    L27 -C     H1-301        39    20/07/20    12g00
  106    L27 -D     H2-401        14    20/07/20    12g00
  107    L28 -A     H1-203        38    20/07/20    12g00
  108    L28 -B     H1-204        40    20/07/20    12g00
  109    L28 -C     H1-212        14    20/07/20    12g00
  110    L29 -A     H1-201        40    20/07/20    12g00
  111    L29 -B     H2-306        45    20/07/20    12g00
  112    L30 -A     H1-212        37    20/07/20    12g00
  113    L30 -B     H1-104        40    20/07/20    12g00
  114    L30 -C     H1-211        40    20/07/20    12g00
  115    L30 -D     H1-211        12    20/07/20    12g00
  116    L31 -A     H1-302        37    20/07/20    12g00
  117    L31 -B     H1-202        39    20/07/20    12g00
  118    L31 -C     H2-201        40    20/07/20    12g00
  119    L31 -D     H2-201        10    20/07/20    12g00
  120    L32 -A     H1-101        40    20/07/20    12g00
  121    L32 -B     H6-311        40    20/07/20    12g00
  122    L32 -C     H2-301        45    20/07/20    12g00
  123    L33 -A     H6-305        39    20/07/20    12g00
  124    L33 -B     H6-211        40    20/07/20    12g00
  125    L33 -C     H2-206        40    20/07/20    12g00
  126    L33 -D     H2-206         9    20/07/20    12g00
  127    L34 -A     H6-208        40    20/07/20    12g00
  128    L34 -B     H6-114        40    20/07/20    12g00
  129    L34 -C     H1-213        40    20/07/20    12g00
  130    L34 -D     H1-213        10    20/07/20    12g00
  131    L35 -A     H1-103        39    20/07/20    12g00
  132    L35 -B     H6-113        40    20/07/20    12g00
  133    L35 -C     H1-210        40    20/07/20    12g00
  134    L35 -D     H1-210        12    20/07/20    12g00

 Đại số tuyến tính         (MT1007)      T/Gian tối đa:100'

    1    L01 -A     H1-212        41    22/07/20     7g00
    2    L01 -B     H2-302        40    22/07/20     7g00
    3    L01 -C     H1-201        31    22/07/20     7g00
    4    L02 -A     H2-301        40    22/07/20     7g00
    5    L02 -B     H2-206        40    22/07/20     7g00
    6    L02 -C     H2-205        40    22/07/20     7g00
    7    L02 -D     H2-406        37    22/07/20     7g00
    8    L03 -A     H2-404        36    22/07/20     7g00
    9    L03 -B     H2-306        39    22/07/20     7g00
   10    L03 -C     H1-211        44    22/07/20     7g00
   11    L04 -A     H2-404        40    22/07/20     9g00
   12    L04 -B     H1-204        41    22/07/20     9g00
   13    L04 -C     H2-406        39    22/07/20     9g00
   14    L04 -D     H1-210        10    22/07/20     9g00
   15    L05 -A     H2-202        40    22/07/20     7g00
   16    L05 -B     H2-201        40    22/07/20     7g00
   17    L05 -C     H1-210        39    22/07/20     7g00
   18    L05 -D     H1-210         8    22/07/20     7g00
   19    L06 -A     H1-404        40    22/07/20     7g00
   20    L06 -B     H1-401        40    22/07/20     7g00
   21    L06 -C     H1-304        40    22/07/20     7g00
   22    L06 -D     H1-204        15    22/07/20     7g00
   23    L07 -A     H2-401        38    22/07/20     7g00
   24    L07 -B     H1-301        39    22/07/20     7g00
   25    L07 -C     H1-213        40    22/07/20     7g00
   26    L07 -D     H1-204        17    22/07/20     7g00
   27    L08 -A     H2-401        40    22/07/20     9g00
   28    L08 -B     H1-210        39    22/07/20     9g00
   29    L08 -C     H1-212        43    22/07/20     9g00
   30    L09 -A     H2-306        40    22/07/20     9g00
   31    L09 -B     H2-302        40    22/07/20     9g00
   32    L09 -C     H2-301        39    22/07/20     9g00
   33    L09 -D     H1-213        19    22/07/20     9g00
   34    L10 -A     H2-206        40    22/07/20     9g00
   35    L10 -B     H2-205        40    22/07/20     9g00
   36    L10 -C     H2-202        40    22/07/20     9g00
   37    L10 -D     H1-213        24    22/07/20     9g00
   38    L11 -A     H2-201        40    22/07/20     9g00
   39    L11 -B     H1-104        30    22/07/20     9g00
   40    L12 -A     H1-404        40    22/07/20     9g00
   41    L12 -B     H1-401        40    22/07/20     9g00
   42    L12 -C     H1-211        42    22/07/20     9g00
   43    L13 -A     H1-101        39    22/07/20     9g00
   44    L13 -B     H1-304        40    22/07/20     9g00
   45    L13 -C     H1-301        41    22/07/20     9g00

 Phương pháp tính          (MT1009)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-314        36    22/07/20    13g00
    2    A01 -B     B1-315        34    22/07/20    13g00
    3    A01 -C     B1-309        39    22/07/20    13g00
    4    A01 -D     B1-313        18    22/07/20    13g00
    5    A02 -A     B2-GDB2A      33    22/07/20    13g00
    6    A02 -B     B1-215        39    22/07/20    13g00
    7    A02 -C     B1-214        38    22/07/20    13g00
    8    A02 -D     B1-313        19    22/07/20    13g00
    9    L01 -A     H1-104        38    22/07/20    13g00
   10    L01 -B     H2-206        40    22/07/20    13g00
   11    L01 -C     H1-101        38    22/07/20    13g00
   12    L01 -D     H1-210        28    22/07/20    13g00
   13    L02 -A     H2-205        40    22/07/20    13g00
   14    L02 -B     H2-202        40    22/07/20    13g00
   15    L02 -C     H2-201        40    22/07/20    13g00
   16    L02 -D     H1-210        27    22/07/20    13g00
   17    L03 -A     H2-406        39    22/07/20    13g00
   18    L03 -B     H2-401        38    22/07/20    13g00
   19    L03 -C     H1-212        40    22/07/20    13g00
   20    L03 -D     H1-212        15    22/07/20    13g00
   21    L04 -A     H2-306        39    22/07/20    13g00
   22    L04 -B     H1-404        40    22/07/20    13g00
   23    L04 -C     H1-211        40    22/07/20    13g00
   24    L04 -D     H1-211        15    22/07/20    13g00
   25    L05 -A     H1-401        40    22/07/20    13g00
   26    L05 -B     H1-304        40    22/07/20    13g00
   27    L05 -C     H2-302        39    22/07/20    13g00
   28    L05 -D     H1-201        23    22/07/20    13g00
   29    L06 -A     H2-301        39    22/07/20    13g00
   30    L06 -B     H1-301        40    22/07/20    13g00
   31    L06 -C     H1-213        40    22/07/20    13g00
   32    L06 -D     H1-201        14    22/07/20    13g00
   33    L07 -A     H2-401        39    22/07/20    16g00
   34    L07 -B     H2-302        40    22/07/20    16g00
   35    L07 -C     H1-204        40    22/07/20    16g00
   36    L07 -D     H1-204        15    22/07/20    16g00
   37    L08 -A     H2-306        39    22/07/20    16g00
   38    L08 -B     H2-301        40    22/07/20    16g00
   39    L08 -C     H1-301        40    22/07/20    16g00
   40    L08 -D     H1-301        15    22/07/20    16g00
   41    L09 -A     H2-404        38    22/07/20    16g00
   42    L09 -B     H2-206        40    22/07/20    16g00
   43    L09 -C     H2-205        40    22/07/20    16g00
   44    L09 -D     H1-213        17    22/07/20    16g00
   45    L10 -A     H1-213        38    22/07/20    16g00
   46    L10 -B     H2-202        40    22/07/20    16g00
   47    L10 -C     H1-212        40    22/07/20    16g00
   48    L10 -D     H1-212        14    22/07/20    16g00
   49    L11 -A     H2-201        40    22/07/20    16g00
   50    L11 -B     H1-401        40    22/07/20    16g00
   51    L11 -C     H1-211        40    22/07/20    16g00
   52    L11 -D     H1-211        15    22/07/20    16g00
   53    L12 -A     H1-404        40    22/07/20    16g00
   54    L12 -B     H1-304        40    22/07/20    16g00
   55    L12 -C     H1-210        39    22/07/20    16g00
   56    L12 -D     H1-210        16    22/07/20    16g00

 Giải tích 1               (MT1011)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP-A     B2-GDB2A      30    09/05/20    13g00
    2    TLVP-B     B2-GDB2B      30    09/05/20    13g00

 Giải tích 2               (MT1013)      T/Gian tối đa:100'

    1    P01 -A     C4-403        40    21/07/20    12g00
    2    P01 -B     C4-503        35    21/07/20    12g00
    3    P02 -A     C4-502        40    21/07/20    12g00
    4    P02 -B     C4-404        12    21/07/20    12g00

 Đại số tuyến tính         (MT1015)      T/Gian tối đa:100'

    1    TLVP       B1-213        25    10/05/20     7g00

 Giải tích trog kinhdoanh  (MT1017)      T/Gian tối đa:100'

    1    L01 -A     H1-401        40    23/07/20    14g00
    2    L01 -B     H6-603        33    23/07/20    14g00
    3    L02 -A     H1-404        40    23/07/20    14g00
    4    L02 -B     H6-604        33    23/07/20    14g00

 Xác suất và thống kê      (MT2001)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-309        40    20/07/20    16g00
    2    A01 -B     B1-313        36    20/07/20    16g00
    3    A01 -C     B1-214        40    20/07/20    16g00
    4    A01 -D     B1-314        33    20/07/20    16g00
    5    A02 -A     B1-315        35    20/07/20    16g00
    6    A02 -B     B1-213        39    20/07/20    16g00
    7    A02 -C     B1-215        38    20/07/20    16g00
    8    L01 -A     H1-101        37    20/07/20    16g00
    9    L01 -B     H2-406        39    20/07/20    16g00
   10    L01 -C     H2-401        39    20/07/20    16g00
   11    L02 -A     H2-306        39    20/07/20    16g00
   12    L02 -B     H1-210        40    20/07/20    16g00
   13    L02 -C     H1-210        13    20/07/20    16g00
   14    L03 -A     H2-302        39    20/07/20    16g00
   15    L03 -B     H1-211        29    20/07/20    16g00
   16    L04 -A     H1-401        40    20/07/20    16g00
   17    L04 -B     H2-404        38    20/07/20    16g00
   18    L04 -C     H2-301        39    20/07/20    16g00
   19    L04 -D     H1-211        21    20/07/20    16g00
   20    L05 -A     H1-201        35    20/07/20    16g00
   21    L05 -B     H1-304        40    20/07/20    16g00
   22    L05 -C     H1-212        19    20/07/20    16g00
   23    L06 -A     H2-206        39    20/07/20    16g00
   24    L06 -B     H1-301        40    20/07/20    16g00
   25    L06 -C     H1-213        30    20/07/20    16g00
   26    L07 -A     H2-205        39    20/07/20    16g00
   27    L07 -B     H2-202        39    20/07/20    16g00
   28    L07 -C     H1-213        10    20/07/20    16g00
   29    L08 -A     H2-201        39    20/07/20    16g00
   30    L08 -B     H1-104        36    20/07/20    16g00
   31    L09 -A     H1-404        39    20/07/20    16g00
   32    L09 -B     H1-212        28    20/07/20    16g00
   33    L10 -A     H1-102        34    20/07/20    16g00

 PTrình toánlý & cơsở TUD  (MT2005)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-212        39    29/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-211        40    29/07/20     7g00
    3    L01 -C     H1-211         9    29/07/20     7g00

 Vật lý 2                  (PH1005)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H2-306        40    21/07/20    13g00
    2    L01 -B     H2-302        40    21/07/20    13g00
    3    L01 -C     H1-104        39    21/07/20    13g00
    4    L01 -D     H1-210        35    21/07/20    13g00
    5    L02 -A     H2-404        38    21/07/20    13g00
    6    L02 -B     H2-301        40    21/07/20    13g00
    7    L02 -C     H2-206        40    21/07/20    13g00
    8    L02 -D     H2-205        40    21/07/20    13g00
    9    L03 -A     H1-101        39    21/07/20    13g00
   10    L03 -B     H2-202        40    21/07/20    13g00
   11    L03 -C     H2-201        40    21/07/20    13g00
   12    L03 -D     H1-211        41    21/07/20    13g00
   13    L04 -A     H2-406        39    21/07/20    13g00
   14    L04 -B     H1-404        39    21/07/20    13g00
   15    L04 -C     H2-401        39    21/07/20    13g00
   16    L04 -D     H1-401        40    21/07/20    13g00
   17    L05 -A     H1-304        40    21/07/20    13g00
   18    L05 -B     H1-204        40    21/07/20    13g00
   19    L05 -C     H1-210        19    21/07/20    13g00
   20    L06 -A     H1-301        40    21/07/20    13g00
   21    L06 -B     H1-213        40    21/07/20    13g00
   22    L06 -C     H1-212        40    21/07/20    13g00
   23    L06 -D     H1-201        36    21/07/20    13g00
   24    L07 -A     H2-302        38    21/07/20    16g00
   25    L07 -B     H2-202        40    21/07/20    16g00
   26    L07 -C     H1-404        40    21/07/20    16g00
   27    L07 -D     H2-201        40    21/07/20    16g00
   28    L08 -A     H1-103        38    21/07/20    16g00
   29    L08 -B     H1-401        40    21/07/20    16g00
   30    L08 -C     H1-102        38    21/07/20    16g00
   31    L09 -A     H2-301        38    21/07/20    16g00
   32    L09 -B     H1-304        40    21/07/20    16g00
   33    L09 -C     H2-406        38    21/07/20    16g00
   34    L10 -A     H1-201        40    21/07/20    16g00
   35    L10 -B     H2-206        39    21/07/20    16g00
   36    L10 -C     H1-104        40    21/07/20    16g00
   37    L10 -D     H1-202        35    21/07/20    16g00
   38    L15 -A     H1-101        40    21/07/20    16g00
   39    L15 -B     H1-204        40    21/07/20    16g00
   40    L15 -C     H2-205        39    21/07/20    16g00
   41    L15 -D     H2-401        38    21/07/20    16g00
   42    L16 -A     H2-306        38    21/07/20    16g00
   43    L16 -B     H1-301        40    21/07/20    16g00
   44    L16 -C     H1-213        40    21/07/20    16g00
   45    L17 -A     H1-212        40    21/07/20    16g00
   46    L17 -B     H1-211        40    21/07/20    16g00
   47    L17 -C     H1-210        40    21/07/20    16g00

 Vật lý 1                  (PH1009)      T/Gian tối đa:120'

    1    P01 -A     C6-401        40    20/07/20    12g00
    2    P01 -B     C6-403        36    20/07/20    12g00
    3    P02 -A     C6-402        40    20/07/20    12g00
    4    P02 -B     C6-403        12    20/07/20    12g00

 Những NgLý cơbản CN M-Lê  (SP1003)      T/Gian tối đa:100'

    1    A01 -A     B1-210        33    24/07/20    12g00
    2    A02 -A     B1-215        37    24/07/20    12g00
    3    A02 -B     B1-309        20    24/07/20    12g00
    4    A03 -A     B1-314        30    24/07/20    12g00
    5    A04 -A     B1-214        40    24/07/20    12g00
    6    A04 -B     B1-309        14    24/07/20    12g00
    7    A05 -A     B1-313        31    24/07/20    12g00
    8    L01 -A     H2-201        40    24/07/20    12g00
    9    L01 -B     H2-202        39    24/07/20    12g00
   10    L02 -A     H1-404        40    24/07/20    12g00
   11    L02 -B     H2-301        16    24/07/20    12g00
   12    L03 -A     H2-206        38    24/07/20    12g00
   13    L03 -B     H1-101        14    24/07/20    12g00
   14    L04 -A     H2-302        32    24/07/20    12g00
   15    L05 -A     H1-401        40    24/07/20    12g00
   16    L05 -B     H1-101        38    24/07/20    12g00
   17    L06 -A     H1-304        40    24/07/20    12g00
   18    L06 -B     H1-301        40    24/07/20    12g00
   19    L06 -C     H1-104        21    24/07/20    12g00
   20    L07 -A     H1-204        40    24/07/20    12g00
   21    L07 -B     H2-301        20    24/07/20    12g00
   22    L08 -A     H1-104        24    24/07/20    12g00
   23    L09 -A     H1-201        40    24/07/20    12g00
   24    L09 -B     H2-205        38    24/07/20    12g00

 Tư tưởng Hồ Chí Minh      (SP1005)      T/Gian tối đa:80'

    1    A01 -A     B1-314        40    31/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-313        40    31/07/20     7g00
    3    A01 -C     B2-GDB2B      39    31/07/20     7g00
    4    A01 -D     B1-212        22    31/07/20     7g00
    5    A02 -A     B2-GDB2A      39    31/07/20     7g00
    6    A02 -B     B1-311        40    31/07/20     7g00
    7    A02 -C     B1-215        40    31/07/20     7g00
    8    A02 -D     B1-210        25    31/07/20     7g00
    9    A03 -A     B1-315        39    31/07/20     7g00
   10    A03 -B     B1-214        40    31/07/20     7g00
   11    A03 -C     B1-309        40    31/07/20     7g00
   12    A03 -D     B1-210        13    31/07/20     7g00
   13    A04 -A     B1-202        37    31/07/20     7g00
   14    A04 -B     B1-308        40    31/07/20     7g00
   15    A04 -C     B1-213        39    31/07/20     7g00
   16    A04 -D     B1-212        25    31/07/20     7g00
   17    L01 -A     H1-304        40    31/07/20     7g00
   18    L01 -B     H1-404        39    31/07/20     7g00
   19    L01 -C     H1-213        39    31/07/20     7g00
   20    L01 -D     H1-213        15    31/07/20     7g00
   21    L02 -A     H1-301        40    31/07/20     7g00
   22    L02 -B     H1-204        40    31/07/20     7g00
   23    L02 -C     H2-201        39    31/07/20     7g00
   24    L02 -D     H2-201        14    31/07/20     7g00
   25    L03 -A     H2-202        38    31/07/20     7g00
   26    L03 -B     H1-201        40    31/07/20     7g00
   27    L03 -C     H2-206        39    31/07/20     7g00
   28    L03 -D     H2-206        13    31/07/20     7g00
   29    L04 -A     H1-401        39    31/07/20     7g00
   30    L04 -B     H1-104        40    31/07/20     7g00
   31    L04 -C     H1-212        40    31/07/20     7g00
   32    L04 -D     H1-212        14    31/07/20     7g00
   33    L05 -A     H1-101        40    31/07/20     7g00
   34    L05 -B     H2-406        40    31/07/20     7g00
   35    L05 -C     H1-211        39    31/07/20     7g00
   36    L05 -D     H1-211        15    31/07/20     7g00
   37    L07 -A     H2-306        40    31/07/20     7g00
   38    L07 -B     H2-301        40    31/07/20     7g00
   39    L07 -C     H1-210        40    31/07/20     7g00
   40    L07 -D     H1-210        14    31/07/20     7g00

 Ph/luật ViệtNam đạicương  (SP1007)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-314        33    24/07/20     7g00
    2    A01 -B     B1-311        40    24/07/20     7g00
    3    A01 -C     B1-309        40    24/07/20     7g00
    4    A01 -D     B1-202        17    24/07/20     7g00
    5    A02 -A     B1-210        33    24/07/20     7g00
    6    A02 -B     B1-315        39    24/07/20     7g00
    7    A02 -C     B1-313        39    24/07/20     7g00
    8    A02 -D     B1-201        17    24/07/20     7g00
    9    A03 -A     B2-GDB2A      36    24/07/20     7g00
   10    A03 -B     B1-308        40    24/07/20     7g00
   11    A03 -C     B1-215        40    24/07/20     7g00
   12    A03 -D     B1-202        16    24/07/20     7g00
   13    L01 -A     H2-206        40    24/07/20     7g00
   14    L01 -B     H2-201        40    24/07/20     7g00
   15    L01 -C     H1-404        40    24/07/20     7g00
   16    L01 -D     H6-311        19    24/07/20     7g00
   17    L02 -A     H1-401        40    24/07/20     7g00
   18    L02 -B     H6-113        39    24/07/20     7g00
   19    L02 -C     H1-304        40    24/07/20     7g00
   20    L02 -D     H6-311        17    24/07/20     7g00
   21    L03 -A     H6-308        39    24/07/20     7g00
   22    L03 -B     H2-406        39    24/07/20     7g00
   23    L03 -C     H1-211        40    24/07/20     7g00
   24    L03 -D     H1-211        14    24/07/20     7g00
   25    L04 -A     H2-401        39    24/07/20     7g00
   26    L04 -B     H1-204        40    24/07/20     7g00
   27    L04 -C     H1-301        40    24/07/20     7g00
   28    L04 -D     H1-104        34    24/07/20     7g00
   29    L05 -A     H6-305        37    24/07/20     7g00
   30    L05 -B     H2-306        39    24/07/20     7g00
   31    L05 -C     H1-210        39    24/07/20     7g00
   32    L05 -D     H1-210        15    24/07/20     7g00
   33    L06 -A     H6-208        37    24/07/20     7g00
   34    L06 -B     H1-213        40    24/07/20     7g00
   35    L06 -C     H1-212        40    24/07/20     7g00
   36    L06 -D     H1-101        15    24/07/20     7g00
   37    L07 -A     H2-301        39    24/07/20     7g00
   38    L07 -B     H6-211        38    24/07/20     7g00
   39    L07 -C     H6-114        38    24/07/20     7g00
   40    L07 -D     H1-101        19    24/07/20     7g00
   41    P04 -A     B1-214        40    24/07/20     7g00
   42    P04 -B     B1-213        40    24/07/20     7g00
   43    P04 -C     B1-212        39    24/07/20     7g00
   44    P04 -D     B1-201        14    24/07/20     7g00

 Đườnglối CM của ĐảngCSVN  (SP1009)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-401        38    24/07/20    16g00
    2    A01 -B     C5-303        39    24/07/20    16g00
    3    A01 -C     C4-304        40    24/07/20    16g00
    4    A01 -D     C6-501        31    24/07/20    16g00
    5    A02 -A     C6-402        37    24/07/20    16g00
    6    A02 -B     B1-201        40    24/07/20    16g00
    7    A02 -C     C5-301        39    24/07/20    16g00
    8    A02 -D     C6-403        31    24/07/20    16g00
    9    A03 -A     B1-202        39    24/07/20    16g00
   10    A03 -B     C4-502        39    24/07/20    16g00
   11    A03 -C     C4-403        39    24/07/20    16g00
   12    A03 -D     C5-403        24    24/07/20    16g00
   13    A04 -A     B1-203        40    24/07/20    16g00
   14    A04 -B     B1-301        40    24/07/20    16g00
   15    A04 -C     B1-302        40    24/07/20    16g00
   16    A04 -D     B1-214        41    24/07/20    16g00
   17    A05 -A     C6-401        36    24/07/20    16g00
   18    A05 -B     B1-303        40    24/07/20    16g00
   19    A05 -C     B1-305        40    24/07/20    16g00
   20    A05 -D     B1-212        30    24/07/20    16g00
   21    A06 -A     B1-210        39    24/07/20    16g00
   22    A06 -B     B1-313        39    24/07/20    16g00
   23    A06 -C     C4-402        39    24/07/20    16g00
   24    A07 -A     B1-309        40    24/07/20    16g00
   25    A07 -B     B1-311        40    24/07/20    16g00
   26    A07 -C     B1-212        13    24/07/20    16g00
   27    A08 -A     B1-314        40    24/07/20    16g00
   28    A08 -B     C5-503        38    24/07/20    16g00
   29    A08 -C     B1-315        40    24/07/20    16g00
   30    A08 -D     B1-213        26    24/07/20    16g00
   31    A09 -A     C4-301        39    24/07/20    16g00
   32    A09 -B     B2-GDB2A      40    24/07/20    16g00
   33    A09 -C     B2-GDB2B      40    24/07/20    16g00
   34    A09 -D     C5-403        14    24/07/20    16g00
   35    A10 -A     C5-502        38    24/07/20    16g00
   36    A10 -B     B1-308        40    24/07/20    16g00
   37    A10 -C     B1-215        40    24/07/20    16g00
   38    A10 -D     B1-213        17    24/07/20    16g00
   39    L01 -A     H1-203        38    24/07/20    16g00
   40    L01 -B     H1-404        40    24/07/20    16g00
   41    L01 -C     H1-101        40    24/07/20    16g00
   42    L01 -D     H1-101         8    24/07/20    16g00
   43    L02 -A     H1-202        39    24/07/20    16g00
   44    L02 -B     H1-401        40    24/07/20    16g00
   45    L02 -C     H1-104        44    24/07/20    16g00
   46    L03 -A     H1-304        40    24/07/20    16g00
   47    L03 -B     H1-301        40    24/07/20    16g00
   48    L03 -C     H1-204        40    24/07/20    16g00
   49    L03 -D     H1-302        15    24/07/20    16g00
   50    L04 -A     H1-103        39    24/07/20    16g00
   51    L04 -B     H1-201        40    24/07/20    16g00
   52    L04 -C     H1-102        39    24/07/20    16g00
   53    L04 -D     H1-302        21    24/07/20    16g00

 Vẽ kỹ thuật giao thông    (TR1003)      T/Gian tối đa:120'

    1    L01 -A     H6-413        37    23/07/20     9g00
    2    L01 -B     H6-412        23    23/07/20     9g00
    3    L02 -A     H6-411        40    23/07/20     9g00
    4    L02 -B     H6-412        20    23/07/20     9g00

 Cơ học thủy khí           (TR1005)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-502        40    25/07/20     7g00
    2    A01 -B     C4-404        29    25/07/20     7g00

 Đồ họa vi tính và CAD     (TR2003)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     B1-305        21    22/07/20    14g00

 Cơ học vật rắn biến dạng  (TR2005)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-303        43    29/07/20     7g00

 Kết cấu độngcơ đốt trong  (TR2007)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-401        31    26/07/20    12g00

 Khí động lực học 1        (TR2011)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-101        40    26/07/20    12g00
    2    L01 -B     H1-101        13    26/07/20    12g00

 Kết cấu ô tô              (TR2013)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-103        40    29/07/20    12g00
    2    L01 -B     H1-102        13    29/07/20    12g00
    3    L02 -A     H1-101        40    29/07/20    12g00
    4    L02 -B     H1-101         7    29/07/20    12g00
    5    L03 -A     H1-102        32    29/07/20    12g00

 Động cơ đốt trong         (TR2019)      T/Gian tối đa:90'

    1    L01 -A     H1-102        40    26/07/20     7g00
    2    L01 -B     H1-103        19    26/07/20     7g00
    3    L02 -A     H1-101        42    26/07/20     7g00

 Thiết kế hệ thống đltt    (TR3027)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-602        20    25/07/20    12g00

 ổn định & điều khiển bay  (TR3039)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-210        35    25/07/20    12g00

 Kết cấu h/không 2-ptkcmb  (TR3041)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-502        34    31/07/20     7g00

 Hệ thống điện-điệntử ôtô  (TR3045)      T/Gian tối đa:50'

    1    A01 -A     C5-503        44    26/07/20     7g00
    2    A02 -A     C5-501        28    26/07/20     7g00

 Thiết kế ô tô             (TR3049)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-402        39    22/07/20    12g00
    2    A02 -A     C4-302        31    22/07/20    12g00

 Pp phân tích kết cấu tàu  (TR3057)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-201        15    31/07/20     7g00

 Luật hàng không dân dụng  (TR3081)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C6-402        32    28/07/20     7g00

 Máy thủy khí              (TR3083)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-311        33    29/07/20     7g00

 Ô tô chuyên dùng          (TR3091)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-211        22    20/07/20     7g00

 Kỹthuật chẩnđoán &bd đc   (TR4001)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-401        40    28/07/20     7g00
    2    A01 -B     C6-602        21    28/07/20     7g00

 Kỹthuật t/lực &kn trgôtô  (TR4019)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C5-304        20    21/07/20    12g00

 Kỹthuật chẩnđoán &bd ôtô  (TR4021)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     C4-503        40    29/07/20    12g00
    2    A01 -B     C4-503        18    29/07/20    12g00

 Điện -điện tử hàng không  (TR4069)      T/Gian tối đa:90'

    1    A01 -A     B1-305        29    20/07/20     7g00
 -----------------------------------------------------------------------------------
 Ngày 08 tháng 07 năm 2020